Describe a website on the Internet that you use regularly – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
02.11.2023

Chủ đề Internet vốn dĩ đã rất phổ biến trong cuộc sống hiện đại, cho nên đối với nhiều thí sinh gen Z thì câu hỏi liên quan tới các MXH hoặc các trang web đều không phải là một vấn đề “khó nuốt”. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ gợi ý một vài câu trả lời mẫu cũng như từ vựng, cấu trúc câu hay để các bạn có thể chuẩn bị tốt nhất cho đề Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe a website on the Internet that you use regularly

Từ vựng chủ đề Describe a website on the Internet that you use regularly
Từ vựng chủ đề Describe a website on the Internet that you use regularly

1.1. Noun – danh từ

  • Accessibility: Khả năng tiếp cận
  • Account settings: Cài đặt tài khoản
  • Analytics: Phân tích dữ liệu
  • Banner: Biểu ngữ
  • Comment section: Phần bình luận
  • Contact information: Thông tin liên hệ
  • Content: Nội dung
  • Dropdown: Danh sách thả xuống
  • FAQ: Câu hỏi thường gặp
  • Feedback form: Biểu mẫu phản hồi
  • Functionality: Chức năng
  • Hyperlink: Liên kết
  • Interface: Giao diện
  • Layout: Bố cục
  • Menu: Danh mục
  • Navigation: Điều hướng
  • Notifications: Thông báo
  • Payment gateway: Cổng thanh toán
  • Privacy policy: Chính sách bảo mật
  • Profile: Hồ sơ cá nhân
  • Responsiveness: Tính đáp ứng
  • Reviews: Nhận xét
  • Search engine: Công cụ tìm kiếm
  • Shopping cart: Giỏ hàng
  • Subscription: Đăng ký
  • Support center: Trung tâm hỗ trợ
  • Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
  • Thumbnail: Hình nhỏ xem trước
  • User experience: Trải nghiệm người dùng
  • Widget: Tiện ích

1.2. Verb – động từ

  • Access: Truy cập
  • Analyze: Phân tích
  • Browse: Duyệt
  • Connect: Kết nối
  • Customize: Tùy chỉnh
  • Discover: Khám phá
  • Download: Tải xuống
  • Explore: Khám phá
  • Interact: Tương tác
  • Interact: Tương tác
  • Navigate: Điều hướng
  • Optimize: Tối ưu hóa
  • Participate: Tham gia
  • Personalize: Cá nhân hóa
  • Purchase: Mua
  • Recommend: Đề xuất
  • Research: Nghiên cứu
  • Review: Xem xét
  • Scroll: Cuộn
  • Search: Tìm kiếm
  • Share: Chia sẻ
  • Stream: Phát trực tiếp
  • Streamline: Tối ưu hóa
  • Subscribe: Đăng ký
  • Update: Cập nhật
  • Upload: Tải lên
  • Utilize: Sử dụng
  • Verify: Xác minh
  • View: Xem
  • Watch: Xem

1.3. Adjective – tính từ

  • Accessible: Dễ tiếp cận
  • Advanced: Tiên tiến
  • Collaborative: Cộng tác
  • Comprehensive: Toàn diện
  • Convenient: Tiện lợi
  • Customizable: Có thể tùy chỉnh
  • Dynamic: Năng động
  • Efficient: Hiệu quả
  • Engaging: Hấp dẫn
  • Informative: Cung cấp thông tin
  • Innovative: Đổi mới
  • Interactive: Tương tác
  • Intuitive: Dễ hiểu
  • Modern: Hiện đại
  • Multilingual: Đa ngôn ngữ
  • Navigable: Dễ điều hướng
  • Personalized: Cá nhân hóa
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Responsive: Đáp ứng
  • Seamless: Mượt mà
  • Secure: An toàn
  • Streamlined: Tối ưu hóa
  • User-centric: Tập trung người dùng
  • User-friendly: Dễ sử dụng
  • Versatile: Đa dạng
  • Visual: Hình ảnh
  • Well-designed: Thiết kế tốt

1.4. Adverb – trạng từ

  • Accurately: Chính xác
  • Actively: Chủ động
  • Carefully: Cẩn thận
  • Conveniently: Tiện lợi
  • Dynamically: Năng động
  • Efficiently: Hiệu quả
  • Flexibly: Linh hoạt
  • Frequently: Thường xuyên
  • Globally: Toàn cầu
  • Individually: Từng cá nhân
  • Informatively: Cung cấp thông tin
  • Instantly: Ngay lập tức
  • Interactively: Tương tác
  • Intuitively: Dễ hiểu
  • Meticulously: Tỉ mỉ
  • Reliably: Đáng tin cậy
  • Resourcefully: Khéo léo
  • Responsively: Đáp ứng
  • Seamlessly: Mượt mà
  • Securely: An toàn
  • Simultaneously: Đồng thời
  • Smoothly: Trôi chảy
  • Speedily: Nhanh chóng
  • Strategically: Chiến lược
  • Systematically: Có hệ thống
  • Thoroughly: Kỹ lưỡng
  • Visually: Một cách hình ảnh
  • Widely: Phổ biến

1.5. Idiom & phrase

  • A hub of knowledge: Trung tâm kiến thức
  • A platform for like-minded individuals: Nền tảng cho những người có cùng sở thích
  • A treasure trove of resources: Một kho tàng tài nguyên
  • A wealth of information: Một nguồn thông tin phong phú
  • An array of features: Một loạt tính năng
  • Cutting through the noise: Vượt qua những thông tin rác rưởi
  • Cutting-edge technology: Công nghệ tiên tiến
  • Interactive user engagement: Tương tác và gắn kết người dùng
  • Navigate with ease: Điều hướng dễ dàng
  • Seamless browsing experience: Trải nghiệm duyệt web mượt mà
  • State-of-the-art design: Thiết kế hiện đại
  • Stay in the loop: Cập nhật thông tin mới nhất
  • Streamlined navigation: Điều hướng tối ưu
  • Unlock a world of possibilities: Mở ra thế giới của vô số khả năng
  • User-friendly interface: Giao diện dễ sử dụng

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking part 2

Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly - IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking part 2

2.1. Đề bài Describe a website on the Internet that you use regularly

 Describe a website on the Internet that you use regularly. You should say:

  • What type of website it is
  • How you found out about it
  • What it allows you to do
  • And why you find it useful.

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một trang web mà bạn thường sử dụng, với các gợi ý sau:

  • Đó là trang web nào – bạn có thể lựa chọn một trang web quen thuộc với mình, hoặc phổ biến để có nhiều thông tin để kể, ví dụ như các trang MXH (Facebook, Instagram, Youtube, Tiktok,…) hoặc các trang thông tin, âm nhạc,…
  • Làm sao bạn tìm ra được trang web đó – nhắc đến cách và khoảng thời gian mà bạn biết tới trang web.
  • Trang web đó cho phép bạn làm gì – kể ra những lợi ích mà trang web đem lại (học tập, giải trí, công việc,…)
  • Vì sao bạn thấy trang web đó hữu ích – chọn cho bản thân một lợi ích mà bạn thấy quan trọng nhất, để từ đó dẫn tới phần kết bài.

2.2. Một số mẫu câu chủ đề Describe a website on the Internet that you use regularly

  • The website that I frequently visit is an e-commerce platform called … (Trang web mà tôi thường xuyên truy cập là một nền tảng thương mại điện tử được gọi là…)
  • One website that I regularly utilize is a news portal called … (Một trang web mà tôi thường xuyên sử dụng là một cổng thông tin tên là…)
  • … is a website that I frequently access for … information. (…là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập để tìm kiếm thông tin về…)
  • The website I often use is an online learning platform called … (Trang web tôi thường sử dụng là một nền tảng học tập trực tuyến có tên là…)
  • … is a website that I visit regularly for … (… là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập vì…)
  • One website that has become a part of my daily routine is … (Một trang web đã trở thành một phần hàng ngày của tôi là…)
  • … is a website that offers… (… là một trang web cung cấp…)

2.3. Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly

Mời các bạn cùng tham khảo 2 bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking Part 2 từ Vietop dưới đây nhé:

Sample 1

Goodreads is a website that I visit regularly. It is a social networking platform specifically designed for book lovers. I discovered this website through a friend who recommended it to me when we were discussing our favorite books.

By using this website, I can explore a vast collection of books, discover new authors, and keep track of my reading progress. It provides a platform where I can rate and review books, create personalized reading lists, and join book clubs to engage in discussions with fellow readers. The website also suggests book recommendations based on my reading preferences, which is incredibly helpful in finding new titles to explore.

I find Goodreads immensely useful as it serves as a virtual library that helps me organize my reading activities and explore new literary treasures. It also enables me to connect with like-minded individuals who share my passion for reading, fostering a sense of community. Plus, the website’s user-friendly interface and comprehensive features make it a go-to platform for all my reading needs. This website therefore has undoubtedly enhanced my reading experience and broadened my horizons.

  • Vast (adj) – Rộng lớn, bao la
  • Keep track of (idiom) – Theo dõi, ghi nhận
  • Engage in (idiom) – Tham gia vào
  • Fellow (adj) – Đồng đội, đồng nghiệp
  • Literary (adj) – Văn học, văn chương
  • Like-minded (adj) – Cùng chí hướng, có cùng quan điểm
  • Foster (v) – Nuôi dưỡng, tạo điều kiện, bồi dưỡng
  • Comprehensive (adj) – Toàn diện
  • Go-to (adj) – Điểm đến thường xuyên, lựa chọn hàng đầu
  • Enhanced (v) – Nâng cao, tăng cường
  • Broadened (v) – Mở rộng, mở mang

Bản dịch: 

Goodreads là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập. Đây là một nền tảng mạng xã hội được thiết kế đặc biệt dành cho những người yêu thích sách. Tôi phát hiện ra trang web này thông qua một người bạn, người đã giới thiệu nó cho tôi khi chúng tôi đang thảo luận về những cuốn sách yêu thích của mình.

Bằng cách sử dụng trang web này, tôi có thể khám phá bộ sưu tập sách khổng lồ, khám phá các tác giả mới và theo dõi tiến trình đọc của mình. Nó cung cấp một nền tảng nơi tôi có thể xếp hạng và đánh giá sách, tạo danh sách đọc được cá nhân hóa và tham gia các câu lạc bộ sách để tham gia thảo luận với những độc giả khác. Trang web cũng đề xuất các đề xuất sách dựa trên sở thích đọc của tôi, điều này cực kỳ hữu ích trong việc tìm kiếm các tựa sách mới để khám phá.

Tôi thấy Goodreads vô cùng hữu ích vì nó đóng vai trò như một thư viện ảo giúp tôi tổ chức các hoạt động đọc và khám phá kho tàng văn học mới. Nó cũng cho phép tôi kết nối với những người có cùng quan điểm, có chung niềm đam mê đọc sách với tôi, bồi dưỡng ý thức cộng đồng. Ngoài ra, giao diện thân thiện với người dùng và các tính năng toàn diện của trang web khiến nó trở thành nền tảng phù hợp cho mọi nhu cầu đọc của tôi. Do đó, trang web này chắc chắn đã nâng cao trải nghiệm đọc và mở rộng tầm nhìn của tôi.

Sample 2

Duolingo is an interactive language-learning platform that I frequently use. I first came across this website when a friend recommended it to me as a fun and effective way to learn a new language. It allows me to practice reading, writing, listening, and speaking skills through interactive exercises and quizzes. 

By producing a structured curriculum with different levels and topics, Duolingo makes it easy to track my progress. One of the features I find particularly useful is the ability to set daily goals and receive reminders, helping me stay consistent with my language learning. The website also incorporates gamification elements, such as earning points and unlocking achievements, which adds a sense of motivation and makes the learning process enjoyable. 

Not only for learning individually, through Duolingo I also discovered a community section where I can connect with fellow learners, ask questions, and participate in language challenges. Thus, this website has become an indispensable tool for me, as it offers a convenient and engaging way to improve my language skills at my own pace.

  • Interactive (adj) – Tương tác
  • Language-learning (adj) – Học ngôn ngữ
  • Platform (n) – Nền tảng
  • Curriculum (n) – Chương trình học
  • Reminder (n) – Lời nhắc
  • Consistent (adj) – Kiên định
  • Gamification (n) – Sự biến đổi thành trò chơi
  • Indispensable (adj) – Không thể thiếu
  • Convenient (adj) – Tiện lợi
  • Pace (n) – Tốc độ

Bản dịch

Duolingo là một nền tảng học ngôn ngữ tương tác mà tôi thường xuyên sử dụng. Lần đầu tiên tôi biết đến trang web này khi một người bạn giới thiệu nó với tôi như một cách thú vị và hiệu quả để học một ngôn ngữ mới. Nó cho phép tôi rèn luyện các kỹ năng đọc, viết, nghe và nói thông qua các bài tập và câu đố tương tác.

Bằng cách xây dựng một chương trình giảng dạy có cấu trúc với nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau, Duolingo giúp tôi dễ dàng theo dõi tiến trình của mình. Một trong những tính năng tôi thấy đặc biệt hữu ích là khả năng đặt mục tiêu hàng ngày và nhận lời nhắc, giúp tôi kiên định với việc học ngôn ngữ của mình. Trang web cũng kết hợp các yếu tố trò chơi hóa, chẳng hạn như kiếm điểm và mở khóa thành tích, giúp tăng thêm cảm giác động lực và khiến quá trình học tập trở nên thú vị.

Không chỉ để học cá nhân, thông qua Duolingo tôi còn khám phá ra một phần cộng đồng nơi tôi có thể kết nối với những người cùng học, đặt câu hỏi và tham gia các thử thách ngôn ngữ. Vì vậy, trang web này đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với tôi, vì nó cung cấp một cách thuận tiện và hấp dẫn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của tôi theo tốc độ của riêng tôi.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly - IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking part 3

3.1. What effect has the Internet had on the way people generally communicate with each other?

I think the Internet has had a profound effect on interpersonal communication, such as making communication faster and more convenient. With tools like email, instant messaging, and social media platforms, people can connect instantly regardless of geographical distance. The Internet has also expanded the reach of communication; through video calls and online forums, individuals can interact with others from different cultures and backgrounds.

  • Profound (adj) – Sâu sắc, sâu xa
  • Interpersonal (adj) – Giao tiếp giữa cá nhân
  • Geographical (adj) – Địa lý
  • Expanded (v) – Mở rộng

Bản dịch: Tôi nghĩ Internet đã có tác động sâu sắc đến giao tiếp giữa các cá nhân, chẳng hạn như làm cho giao tiếp nhanh hơn và thuận tiện hơn. Với các công cụ như email, nhắn tin tức thời và nền tảng truyền thông xã hội, mọi người có thể kết nối ngay lập tức bất kể khoảng cách địa lý. Internet cũng đã mở rộng phạm vi liên lạc; thông qua các cuộc gọi điện video và diễn đàn trực tuyến, các cá nhân có thể tương tác với những người khác từ các nền văn hóa và nguồn gốc khác nhau.

3.2. How do you think communicating by email is different from communicating by text message?

In my view, email allows for more detailed and formal communication and is suitable for conveying complex information, professional matters, or lengthy discussions. On the other hand, text messages are typically shorter and more informal, often used for quick exchanges or casual conversations. I believe both mediums have their unique characteristics, catering to different communication needs and contexts.

  • Conveying (v) – Truyền đạt
  • Matters (n) – Vấn đề, việc
  • Unique (adj) – Độc đáo, duy nhất
  • Characteristics (n) – Đặc điểm
  • Catering to (v) – Đáp ứng, phục vụ cho

Bản dịch: Theo quan điểm của tôi, email cho phép giao tiếp chi tiết và trang trọng hơn, đồng thời phù hợp để truyền tải những thông tin phức tạp, các vấn đề chuyên môn hoặc các cuộc thảo luận dài dòng. Mặt khác, tin nhắn văn bản thường ngắn hơn và thân mật hơn, thường được sử dụng để trao đổi nhanh hoặc trò chuyện thông thường. Tôi tin rằng cả hai phương tiện đều có những đặc điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu và bối cảnh giao tiếp khác nhau.

3.3. Why do you think the Internet is being used more and more for communication?

I think there will be various reasons. The Internet, firstly, is easily accessible to a larger number of people through various devices like smartphones and laptops. It also offers a wide array of communication options such as email, social media platforms, and messaging apps, which are convenient and flexible.

Moreover, the Internet enables instant communication regardless of geographical distance, connecting people worldwide. Additionally, the ability to effortlessly share information, media, and documents makes it an efficient tool for communication.

  • Accessible (adj) – Dễ tiếp cận: Có thể tiếp cận một cách dễ dàng
  • Array (n) – Mảng, sự sắp xếp: Sự sắp xếp hoặc sự đa dạng
  • Flexible (adj) – Linh hoạt: Có khả năng thích ứng và thay đổi
  • Worldwide (adj/adv) – Trên toàn thế giới: Trên phạm vi toàn cầu hoặc toàn thế giới
  • Effortlessly (adv) – Dễ dàng: Một cách dễ dàng hoặc không cần nỗ lực nhiều

Bản dịch: Tôi nghĩ sẽ có nhiều lý do khác nhau. Thứ nhất, Internet có thể dễ dàng tiếp cận với nhiều người hơn thông qua nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại thông minh và máy tính xách tay. Nó cũng cung cấp nhiều tùy chọn liên lạc như email, nền tảng truyền thông xã hội và ứng dụng nhắn tin, rất tiện lợi và linh hoạt.

Hơn nữa, Internet cho phép liên lạc tức thời bất kể khoảng cách địa lý, kết nối mọi người trên toàn thế giới. Ngoài ra, khả năng chia sẻ thông tin, phương tiện và tài liệu một cách dễ dàng khiến nó trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả.

3.4. Is the library still necessary? Why?

Libraries still provide access to a wide range of resources, including books, journals, and databases that may not be available online, while offering a quiet and conducive environment for studying and research, away from distractions, I think they will continue to play a crucial role in education, research, and community engagement.

  • Databases (n) – Cơ sở dữ liệu
  • Conducive (adj) – Thuận lợi, tạo điều kiện
  • Distractions (n) – Sự xao lạc, sự phân tâm
  • Crucial (adj) – Quan trọng, cốt yếu
  • Engagement (n) – Sự tham gia

Bản dịch: Các thư viện vẫn cung cấp quyền truy cập vào nhiều nguồn tài nguyên, bao gồm sách, tạp chí và cơ sở dữ liệu có thể không có sẵn trực tuyến, đồng thời cung cấp một môi trường yên tĩnh và thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu, tránh xa những phiền nhiễu, tôi nghĩ chúng sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng. vai trò trong giáo dục, nghiên cứu và sự tham gia của cộng đồng.

3.5. What are the differences between old people and young people when they use the Internet?

Young individuals, to my mind, are more tech-savvy and comfortable with online platforms, utilizing social media, streaming services, and online shopping extensively. In contrast, older people may face challenges navigating the digital world, often using the Internet for communication, information retrieval, and basic tasks. Besides, young people tend to adapt quickly to new technologies, while the elders may require more assistance and guidance.

  • Tech-savvy (adj) – Thông thạo công nghệ: Có kiến thức và kỹ năng về công nghệ.
  • Streaming services (n) – Dịch vụ phát trực tuyến
  • Extensively (adv) – Một cách rộng rãi
  • In contrast (exp) – Trái ngược với
  • Navigating (v) – Điều hướng
  • Digital world (n) – Thế giới số
  • Information retrieval (n) – Truy xuất thông tin
  • Basic tasks (n) – Công việc cơ bản
  • Assistance (n) – Sự hỗ trợ
  • Guidance (n) – Sự hướng dẫn

Bản dịch: Theo tôi, những người trẻ tuổi am hiểu công nghệ hơn và thoải mái hơn với các nền tảng trực tuyến, sử dụng mạng xã hội, dịch vụ phát trực tuyến và mua sắm trực tuyến một cách rộng rãi. Ngược lại, người lớn tuổi có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc điều hướng thế giới kỹ thuật số, thường sử dụng Internet để liên lạc, truy xuất thông tin và các nhiệm vụ cơ bản. Bên cạnh đó, người trẻ có xu hướng thích ứng nhanh với công nghệ mới, trong khi người lớn tuổi có thể cần được hỗ trợ và hướng dẫn nhiều hơn.

IELTS Vietop hy vọng với bài viết câu trả lời mẫu cho đề Describe a website on the Internet that you use regularly – IELTS Speaking part 2, 3, chúng mình đã có thể giúp các bạn tham khảo được những ý tưởng và từ vựng hay để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo những bài viết IELTS Speaking hay khác từ IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra