Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2, 3 

IELTS Vietop IELTS Vietop
25.11.2023

Describe a person là chủ đề tả người – một trong các chủ đề cơ bản nhất trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây từ IELTS Vietop sẽ cung cấp đến các bạn từ vựng, mẫu câu, các dạng câu hỏi thường gặp cũng như gợi ý trả lời cho chủ đề Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2, 3.

1. Từ vựng chủ đề Describe an interesting old person you met

Từ vựng chủ đề Describe an interesting old person you met
Từ vựng chủ đề Describe an interesting old person you met

1.1. Noun – danh từ 

  • Artisan: Thợ thủ công, người làm nghề tay trái
  • Centenarian: Người sống hơn 100 tuổi
  • Connoisseur: Người hiểu biết, người sành điệu
  • Curator: Người quản lý bảo tàng, người trưng bày
  • Eccentric: Người kỳ quặc, người lập dị
  • Elder: Người già, người cao tuổi
  • Historian: Nhà sử học
  • Icon: Biểu tượng, người nổi tiếng
  • Intellectual: Người trí thức, người có trí tuệ
  • Luminary: Người có địa vị, người có tầm ảnh hưởng
  • Matriarch: Nữ gia trưởng, bà trùm
  • Mentor: Người cố vấn, người hướng dẫn
  • Philosopher: Triết gia, nhà tư tưởng
  • Prodigy: Thiên tài, người xuất sắc
  • Raconteur: Người giỏi kể chuyện, người có khả năng truyền đạt
  • Raconteur: Người kể chuyện giỏi
  • Sage: Người có kinh nghiệm, người thâm niên
  • Scholar: Học giả, nhà học thuật
  • Trailblazer: Người tiên phong, người mở đường
  • Veteran: Cựu chiến binh, người có kinh nghiệm
  • Visionary: Người có tầm nhìn, người có tư duy sáng tạo

1.2. Verb – động từ 

  • Amuse: Làm vui, giải trí
  • Amuse: Vui nhộn, làm cho vui vẻ
  • Captivate: Quyến rũ, mê hoặc
  • Converse: Trò chuyện, đối thoại
  • Encourage: Khích lệ, động viên
  • Engage: Thu hút, tham gia
  • Engross: Mải mê, chìm đắm
  • Enlighten: Khai sáng, đánh thức tri thức
  • Entertain: Giải trí, làm vui lòng
  • Fascinate: Làm say mê, mê hoặc
  • Impress: Gây ấn tượng, làm nổi bật
  • Inspire: Truyền cảm hứng, động viên
  • Motivate: Thúc đẩy, khuyến khích
  • Reflect: Phản ánh, suy ngẫm
  • Relate: Liên quan, kể lại
  • Reminisce: Hồi tưởng, nhớ lại
  • Share: Chia sẻ, truyền đạt
  • Stimulate: Kích thích, đánh thức

1.3. Adjective – tính từ

  • Adventurous: Phiêu lưu, thích thú thử thách
  • Astute: Sắc sảo, thông minh
  • Charismatic: Hấp dẫn, quyến rũ
  • Distinguished: Xuất sắc, nổi bật
  • Eccentric: Lập dị, kỳ quặc
  • Engaging: Cuốn hút, hấp dẫn
  • Enigmatic: Bí ẩn, huyền bí
  • Enthusiastic: Hăng hái, đam mê
  • Insightful: Sâu sắc, nhạy bén
  • Inspirational: Gợi cảm hứng, truyền cảm hứng
  • Knowledgeable: Có kiến thức, thông thái
  • Perceptive: Sáng suốt, nhạy bén
  • Remarkable: Đáng chú ý, đáng quan tâm
  • Resilient: Kiên cường, bền bỉ
  • Respected: Được tôn trọng, được kính trọng
  • Sophisticated: Tinh tế, tinh vi
  • Tenacious: Kiên trì, bền bỉ
  • Vibrant: Sống động, năng động
  • Wise: Khôn ngoan

1.4. Adverb – trạng từ

  • Accomplished: Một cách tài ba, thành đạt
  • Adventurously: Một cách phiêu lưu, thích thú thử thách
  • Astutely: Một cách sắc sảo, thông minh
  • Charismatically: Một cách có sức hút, cuốn hút
  • Distinguishably: Một cách xuất sắc, nổi bật
  • Eccentrically: Một cách lập dị, kỳ quặc
  • Engagingly: Một cách cuốn hút, hấp dẫn
  • Enigmatically: Một cách bí ẩn, huyền bí
  • Enthusiastically: Một cách hăng hái, đam mê
  • Insightfully: Một cách sâu sắc, nhạy bén
  • Inspirationally: Một cách gợi cảm hứng, truyền cảm hứng
  • Inspiringly: Một cách truyền cảm hứng
  • Knowledgeably: Một cách thông thái, có hiểu biết
  • Perceptively: Một cách sáng suốt, nhạy bén
  • Remarkably: Một cách đáng chú ý, đáng quan tâm
  • Resiliently: Một cách kiên cường, bền bỉ
  • Respectively: Một cách được tôn trọng, được kính trọng
  • Sophisticatedly: Một cách tinh tế, tinh vi
  • Tenaciously: Một cách kiên trì, bền bỉ
  • Vibrantly: Một cách sôi động, năng động
  • Wisely: Một cách khôn ngoan

1.5. Idiom & phrase

  • A fountain of wisdom: Một nguồn tri thức sâu sắc
  • A lifetime of stories: Một đời người tràn đầy câu chuyện
  • A living legend: Huyền thoại sống
  • A treasure trove of stories: Một kho tàng câu chuyện
  • A walking encyclopedia: Một nguồn thông tin sống di động
  • A walking history book: Một quyển sách lịch sử sống di động
  • A wealth of experience: Một nguồn kinh nghiệm phong phú
  • A wellspring of knowledge: Một nguồn tri thức dồi dào
  • Age has only enhanced their charm: Tuổi tác chỉ làm tăng thêm sức hấp dẫn của họ
  • Age is just a number: Tuổi tác chỉ là con số
  • An old soul: Một tâm hồn già cỗi
  • Full of life: Tràn đầy sức sống
  • Still going strong: Vẫn còn khỏe mạnh và năng động
  • The embodiment of history: Biểu tượng của lịch sử
  • They’ve seen it all: Họ đã trải qua tất cả
  • Time has treated them kindly: Thời gian đã đối xử với họ một cách nhẹ nhàng
  • Timeless wisdom: Tri thức vượt thời gian
  • Wisdom comes with age: Tri thức đến với tuổi tác
  • Youthful at heart: Trẻ trung trong tâm hồn

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2

2.1. Đề bài Describe an interesting old person you met

Describe an interesting old person you met. You should say:

  • Who this person is
  • Where/ when you met this person
  • What you did with this person
  • And explain why you think this person is interesting.
Describe an interesting old person you met - IELTS Speaking part 2, 3 
Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2, 3 

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một người lớn tuổi thú vị mà bạn đã gặp, trong đó bạn cần trình bày:

  • Người này là ai
  • Bạn gặp người này khi nào / ở đâu
  • Bạn đã làm gì cùng với người này
  • Và giải thích tại sao bạn nghĩ người này thú vị

2.2. Một số mẫu câu chủ đề Describe an interesting old person you met 

  • I had the pleasure of meeting a fascinating elderly individual who left a lasting impression on me. (Tôi đã có cơ hội gặp gỡ một người lớn tuổi thú vị, để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)
  • One memorable encounter I had was with an intriguing older person who captivated my attention with their stories and wisdom. (Một cuộc gặp gỡ đáng nhớ của tôi là với một người lớn tuổi hấp dẫn, đã thu hút sự chú ý của tôi bằng những câu chuyện và sự khôn ngoan.)
  • During a chance encounter, I had the privilege of conversing with a remarkable elderly individual whose life experiences were truly inspiring. (Trong một cuộc tình cờ, tôi có dịp nói chuyện với một cá nhân lớn tuổi đáng ngưỡng mộ, những trải nghiệm cuộc sống của họ thực sự truyền cảm hứng.)
  • I was fortunate enough to cross paths with an enchanting older person whose vibrant personality and zest for life were truly contagious. (Tôi đã may mắn gặp gỡ một người lớn tuổi hấp dẫn, cá nhân có tính cách sống sôi động và niềm đam mê với cuộc sống thực sự lan tỏa.)
  • I had the opportunity to engage in a thought-provoking conversation with an extraordinary older person who possessed a wealth of knowledge and insights. (Tôi đã có cơ hội tham gia vào một cuộc trò chuyện đầy cảm hứng với một người lớn tuổi đặc biệt, người sở hữu một nguồn tri thức và những hiểu biết sâu sắc.)

2.3. Bài mẫu Describe an interesting old person you met

One interesting old person I met was my great-grandfather, who is over 90 years old. He was a veteran and had many fascinating stories to tell about his experiences.

Whenever I visited him, he would always share anecdotes about his life, from growing up in a peaceful countryside to fighting in the national liberation war. His stories were always filled with humor, wisdom, and a deep appreciation for life.

Despite his age, my great-grandfather had a sharp mind and a great sense of humor. He was always up for a good conversation and had a unique perspective on life shaped by his experiences.

One thing that stood out about my great-grandfather was his resilience and positive attitude. He had been through many challenges and losses in his life, but he never let them get him down. He always had a smile on his face and kind words for everyone he met.

Spending time with my great-grandfather was always a pleasure; I learned so much from him. He showed me the importance of resilience, humor, and a positive attitude, even in the face of adversity. His stories and wisdom will always be cherished memories for me, and I feel lucky to be his great-grandchild.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Veteran (n): cựu chiến binh
  • Fascinating (adj): hấp dẫn
  • Anecdote (n): giai thoại
  • Wisdom (n): trí tuệ
  • Deep appreciation (n): sự trân trọng sâu sắc
  • Sharp mind (n): đầu óc nhạy bén
  • Shape (v): hình thành
  • Resilience (n): tính kiên cường
  • Get sb down (v): làm ai đó gục ngã
  • Kind word (n): lời tử tế
  • Face of adversity (n): sự đối mặt với nghịch cảnh
  • Cherished memory (n): ký ức đáng trân trọng

Bản dịch

Một người lớn tuổi thú vị mà tôi gặp là ông cố của tôi, người đã hơn 90 tuổi. Ông là một cựu chiến binh và có nhiều câu chuyện hấp dẫn để kể về những trải nghiệm của ông.

Bất cứ khi nào tôi đến thăm ông, ông luôn chia sẻ những giai thoại về cuộc đời mình, từ khi lớn lên ở vùng nông thôn yên bình cho đến khi chiến đấu trong cuộc chiến giải phóng dân tộc. Những câu chuyện của ông luôn tràn ngập sự hài hước, trí tuệ và sự trân trọng sâu sắc đối với cuộc sống.

Mặc dù tuổi đã cao nhưng ông cố của tôi có đầu óc nhạy bén và khiếu hài hước tuyệt vời. Ông luôn sẵn sàng cho một cuộc trò chuyện thú vị và có một quan điểm độc đáo về cuộc sống được hình thành từ những trải nghiệm của ông.

Một điều nổi bật về ông cố của tôi là tính kiên cường và thái độ tích cực của ông. Ông đã trải qua nhiều thử thách và mất mát trong cuộc đời, nhưng ông không bao giờ để chúng làm ông gục ngã. Ông luôn tươi cười và tử tế với mọi người ông gặp.

Dành thời gian với ông cố của tôi luôn là một niềm vui và tôi đã học được rất nhiều điều từ ông. Ông đã cho tôi thấy tầm quan trọng của sự kiên cường, hài hước và thái độ tích cực, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. Những câu chuyện và trí tuệ của ông sẽ luôn là ký ức đáng trân trọng đối với tôi, và tôi cảm thấy may mắn khi được là cháu cố của ông.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe an interesting old person you met - IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 3

3.1. What can old people teach young people? What can old people teach the youth?

Since old people possess a wealth of knowledge and experience, I think they can impart a lot to younger generations. They can either share valuable life lessons accumulated over the years or provide guidance on navigating challenges and making important decisions. Besides, they can teach traditional skills, cultural practices, and historical events, fostering a sense of heritage.

  • Impart (v) – truyền đạt 
  • Accumulated (adj) – Tích lũy
  • Navigate (v) – điều hướng, vượt qua
  • A sense of heritage – ý thức về di sản

Bản dịch

Vì người già có rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm nên tôi nghĩ họ có thể truyền đạt rất nhiều điều cho thế hệ trẻ. Họ có thể chia sẻ những bài học cuộc sống quý giá được tích lũy qua nhiều năm hoặc đưa ra hướng dẫn cách vượt qua thử thách và đưa ra những quyết định quan trọng. Ngoài ra, họ có thể dạy các kỹ năng truyền thống, tập quán văn hóa và các sự kiện lịch sử, nuôi dưỡng ý thức về di sản.

3.2. Is there anything that older people should learn from the younger generation? What can young people teach old people?

Yes, there are valuable things that older people can learn from the younger generation. The first one is the technological advancements and digital skills that can be acquired by the younger generation, such as how to use smartphones or computers. Secondly, fresh perspectives and innovative ideas can help older individuals adapt to the changing world, and the younger generation’s enthusiasm and resilience can inspire older people to embrace new challenges. 

  • Digital (adj) – Kỹ thuật số
  • Perspectives (n) – Quan điểm
  • Innovative (adj) – Đổi mới
  • Enthusiasm (n) – Sự hăng hái
  • Resilience (n) – Sự kiên cường
  • Embrace (v) – Đón nhận

Bản dịch

Vâng, có những điều quý giá mà người lớn tuổi có thể học được từ thế hệ trẻ. Đầu tiên là những tiến bộ công nghệ và kỹ năng kỹ thuật số mà thế hệ trẻ có thể tiếp thu được, chẳng hạn như cách sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính. Thứ hai, những quan điểm mới mẻ và ý tưởng đổi mới có thể giúp những người lớn tuổi thích ứng với thế giới đang thay đổi, đồng thời sự nhiệt tình và kiên cường của thế hệ trẻ có thể truyền cảm hứng cho những người lớn tuổi đón nhận những thách thức mới.

3.3. Do you think old people and young people can share interests? Can old and young people share the same interests?

I think yes. While their preferences may differ to some extent, there are common areas of interest that can bring old people and young people together. For example, hobbies like gardening, reading, or sports can bridge the generation gap. Moreover, shared experiences, such as music, movies, or travel, can also help spark conversations and create connections.

  • Common (adj) – Chung
  • Bridge (v) – Kết nối
  • Spark (v) – Gây ra, tạo ra
  • Connections (n) – Mối quan hệ

Bản dịch

Tôi nghĩ là có. Mặc dù sở thích của họ có thể khác nhau ở một mức độ nào đó, nhưng có những lĩnh vực quan tâm chung có thể gắn kết người già và người trẻ lại với nhau. Ví dụ, những sở thích như làm vườn, đọc sách hoặc thể thao có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ. Hơn nữa, những trải nghiệm được chia sẻ, chẳng hạn như âm nhạc, phim ảnh hoặc du lịch, cũng có thể giúp khơi dậy các cuộc trò chuyện và tạo kết nối.

3.4. Are the attitudes of young people today towards old people the same as they used to be years ago?

I don’t think so. The attitudes of most young people today towards old people are not the same as they used to be. In the past, older individuals were often respected and revered for their wisdom and experience. However, modern society has witnessed a shift in mindsets, with some young people showing less traditional respect. Nevertheless, attitudes can vary among individuals, and many young people still hold deep respect for the elderly.

  • Attitudes (n) – Thái độ
  • Revered (adj) – Tôn kính
  • Shift (n) – Sự thay đổi
  • Vary (v) – Khác nhau

Bản dịch

Tôi không nghĩ vậy. Thái độ của hầu hết giới trẻ ngày nay đối với người già không còn như trước nữa. Trong quá khứ, những người lớn tuổi thường được kính trọng và tôn kính vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ. Tuy nhiên, xã hội hiện đại đã chứng kiến sự thay đổi về cách suy nghĩ, một bộ phận giới trẻ tỏ ra ít tôn trọng truyền thống hơn. Tuy nhiên, thái độ của mỗi người có thể khác nhau và nhiều người trẻ vẫn có lòng kính trọng sâu sắc đối với người lớn tuổi.

3.5. Is it easy for young people and old people to make friends with each other?

In my opinion, it can be challenging for young and old people to make friends with each other. Younger individuals often have different interests and lifestyles compared to older ones. They may prefer spending time with peers who share similar activities and experiences. Similarly, older people may find it harder to relate to the younger generation due to generation gaps and differing priorities. However, with open-mindedness, empathy, and shared activities, it is possible for young and old people to form meaningful friendships and bridge the generation divide.

  • Challenging (adj): khó khăn, thách thức
  • Interests (n): sở thích
  • Lifestyle (n): lối sống
  • Prefer (v): thích hơn, ưa hơn
  • Peers (n): bạn đồng trang lứa
  • Relate (v): liên hệ, cảm thông
  • Generation gaps (n): khoảng cách thế hệ
  • Differing (adj): khác biệt

Bản dịch

Theo tôi, việc kết bạn với nhau có thể là một thử thách đối với người trẻ và người già hơn. Những người trẻ tuổi thường có những sở thích và lối sống khác với những người lớn tuổi. Họ có thể thích dành thời gian với những người có cùng hoạt động và kinh nghiệm. Tương tự, những người lớn tuổi có thể cảm thấy khó kết nối với thế hệ trẻ hơn do khoảng cách thế hệ và những ưu tiên khác nhau. Tuy nhiên, với sự cởi mở, đồng cảm và các hoạt động chia sẻ, người trẻ và người già đều có thể hình thành tình bạn ý nghĩa và thu hẹp khoảng cách thế hệ.

Với các gợi ý câu trả lời trong bài viết Describe an interesting old person you met – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 từ IELTS Vietop, hy vọng các bạn đã tham khảo được những từ vựng, mẫu câu cũng như ý tưởng hay để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking của mình. Luyện thi IELTS nói riêng hay luyện thi nói chung không phải là điều gì dễ dàng nhưng hãy cố gắng và đừng nản chí bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra