Invite là gì? Cấu trúc invite trong tiếng Anh? Invite to V hay Ving?

Trang Đoàn Trang Đoàn
27.10.2023

Động từ Invite đi cùng với to V hay Ving vẫn luôn khiến cho nhiều bạn học tiếng Anh cảm thấy khó khăn. Để giải quyết nỗi lo lắng này, bài viết dưới đây IELTS Vietop sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ về khái niệm và cấu trúc Invite trong tiếng Anh. Cùng Vietop tìm hiểu nhé!

1. Invite là gì?

Trong tiếng Anh, Invite /ɪnˈvaɪt/ vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ.

Đối với Invite là động từ có nghĩa là mời ai đó làm gì.

E.g:

  • Let’s invite her to our graduation! (Hãy mời cô ấy đến buổi tốt nghiệp của chúng ta)
  • My father was invited to the first parent meeting of the year. (Bố mình đã được mời đến buổi họp phụ huynh đầu tiên của năm)
Invite là gì
Invite là gì

Đối với Invite là danh từ có nghĩa là lời mời.

E.g: He didn’t get an invite to Lisa’s wedding. (Anh ấy không nhận được lời mời từ đám cưới của Lisa.)

Thông thường, khi nói về lời mời, danh từ Invite rất ít khi được sử dụng. Thay vào đó, chúng ta sẽ thường sử dụng danh từ invitation.

E.g: I gladly accepted John’s invitation to this party. (Tôi vui mừng nhận lời mời của John đến bữa tiệc này.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Invite to v hay ving? Cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Trong nội dung kiến thức dưới đây, Vietop sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc Invite chính xác.

nvite to v hay ving Cấu trúc Invite trong tiếng Anh
nvite to v hay ving Cấu trúc Invite trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Invite kết hợp với động từ

Đối với cấu trúc Invite kết hợp với động từ sẽ gồm có 2 dạng là dạng chủ động và dạng bị động.

Dạng chủ động

Cấu trúc: S + invite + O + to V

Ý nghĩa: Ai đó mời một ai đó tham gia, làm gì đó.

E.g:

  • His family invited me to visit their new house on Sunday. (Gia đình anh ấy mời tôi thăm nhà mới của họ vào chủ nhật.)
  • I will invite mr. Dung to join this talkshow. (Tôi sẽ mời ông Dũng tham gia buổi nói chuyện lần này.)

Dạng bị động

Cấu trúc: S + to be invited + to V

Ý nghĩa: Ai đó được mời…

E.g:

  • Ms. Mai and Mr. Dung was invited to attend the greeting.  (Bà Mai và ông Dũng được mời tham dự buổi gặp mặt.)
  • Are you invited to join in this party? (Bạn có được mời tham gia buổi tiệc lần này không?)

2.2. Cấu trúc Invite kết hợp với danh từ

Trường hợp bạn muốn mời ai đó đến đâu hoặc mời ai đó cho việc gì, bạn có thể sử dụng cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc 1: Mời ai đến đâu đó

Cấu trúc: S + invite + Somebody + to + Somewhere

E.g:

  • She invited a few people to his birthday party. (Cô ấy mời rất ít người đến bữa tiệc sinh nhật của mình.) 
  • John and his parents invite me to their house. (John Và bố mẹ anh ấy mời tôi đến nhà của họ.) 

Cấu trúc 2: Mời ai làm việc gì đó

Cấu trúc: S + invite + Somebody + for + Something

E.g:

  • Jack invited his friend for dinner on Sunday. (Jack đã mời bạn mình đi ăn tối vào Chủ Nhật.)
  • My sister is invited for a weekend trip. (Chị gái tôi được mời đi chơi cuối tuần.)

2.3. Cấu trúc invite trong câu gián tiếp

Cấu trúc: S+ invited sb+ to V/ to+danh từ/danh từ (địa điểm)

Ý nghĩa: Mời ai đó làm gì hoặc tới đâu

Eg: Ann said: Come to my place whenever you are free. (Ann invited me to come to her place whenever I was free.)

2.4. Invited + gì? Invite to v hay ving?

Từ invited có thể đi cùng với giới từ to và được sử dụng với dạng động từ nguyên thể (base form) hoặc dạng động từ hiện tại phân từ (present participle).

Cấu trúc: Invited + to + V (động từ nguyên thể)

E.g: She was invited to sing at the concert. (Cô ấy đã được mời để hát tại buổi hòa nhạc.)

Cấu trúc: Invited + to + V-ing (động từ hiện tại phân từ)

E.g: They were invited to the wedding ceremony. (Họ đã được mời tham dự lễ cưới.)

Xem thêm:

3. Invite đi với giới từ gì? Sau invite là gì?

Invite thường được sử dụng với giới từ to. Sau invite, thường đi sau đó là danh từ hoặc động từ nguyên thể (infinitive).

Invite đi với giới từ gì Sau invite là gì
Invite đi với giới từ gì? Sau invite là gì?
Invite + to + danh từ

E.g: He invited her to the party. (Anh ấy đã mời cô ấy đến buổi tiệc.)

Invite + to + động từ nguyên thể

E.g: They invited me to join their team. (Họ đã mời tôi tham gia vào đội của họ.)

Invite + somebody + in 

E.g: She invited him in for a cup of tea. (Cô ấy mời anh ta vào để uống một tách trà.)

Invite + somebody + over

E.g: We invited our neighbors over for dinner. (Chúng tôi đã mời hàng xóm đến nhà để cùng nhau dùng bữa tối.)

4. Một số cấu trúc khác của Invite

Sau khi tìm hiểu cấu trúc Invite, chúng ta có thể biết được rằng sau invite thường đi với giới từ to và for.

Ngoài ra, chúng ta cũng cần phải lưu ý một vài cấu trúc Invite khác sau:

  • Invite somebody in = Mời ai đó vào nhà

E.g: The neighbor usually invites my dad in for coffee when he walks by. (Hàng xóm thường mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi ông ấy đi ngang qua.)

  • Invite somebody over = Mời ai đó qua nhà

E.g: Bean will hold a party tonight at his house. He will invite some friends over. (Bean sẽ tổ chức một bữa tiệc ở nhà anh ấy tối nay. Anh ấy sẽ mời một số người bạn qua nhà.)

  • Invite somebody around = Mời ai đó đến nhà của bạn cho một bữa ăn hay bữa tiệc..

E.g: I have invited Jimin and Jungkook around for dinner on Saturday. (Tôi đã mời Jimin and Jungkook đến nhà ăn bữa tối vào thứ bảy.)

  • Invite somebody out = mời ai đó đi tới sự kiện đặc biệt nào đó cùng bạn.

E.g: I invited my boyfriend out for a movie. (Tôi mời bạn trai của tôi đi xem phim).

Xem thêm:

5. Lưu ý khi sử dụng Invite trong tiếng Anh

Khi Invite được sử dụng là động từ, Invite sẽ được chia theo thể và thì của chủ ngữcấu trúc trong câu.

Dạng thức bị động của Invite: S + tobe invited + to V

E.g:

  • 80 guests had been invited to the wedding. (80 khách mời được mời đến dự đám cưới.)
  • All the mums and dads are invited to the school play at the end of the year. (Tất cả các vị phụ huynh đều được mời đến buổi diễn kịch tại trường vào dịp cuối năm.)

6. Một số cấu trúc tương đương với cấu trúc Invite

  • Ask + to V (yêu cầu, hỏi)

E.g: He asked me to join his team. (Anh ta yêu cầu tôi tham gia vào nhóm của anh ta.)

  • Request + to V (yêu cầu)

E.g: We request you to submit the required documents. (Chúng tôi đề nghị bạn gửi các tài liệu cần thiết.)

  • Encourage + to V (khuyến khích)

E.g: The teacher encouraged her to pursue his dreams. (Giáo viên khuyến khích cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.)

  • Persuade + to V (thuyết phục)

E.g: He persuaded her to take the job offer. (Anh ấy thuyết phục cô ấy nhận lời đề nghị công việc.)

E.g: She suggested going to the beach for a picnic. (Cô ấy đề xuất đi biển picnic.)

  • Offer + to V (đề nghị, cung cấp)

E.g: I offered to help his with her homework. (Tôi đề nghị giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)

7. Bài tập cấu trúc invite

Bài tập cấu trúc invite
Bài tập cấu trúc invite

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng vào phần trống phù hợp với câu đã cho

1. Do you invite your girlfriend ______ tonight? 

  • A. Perform
  • B. To perform
  • C. Performing

2. I got ______ invite 2 years ago! 

  • A. An
  • B. To
  • C. For

3. All the parents are invited ______ the graduation.

  • A. An
  • B. To
  • C. For

4. I’ve ______ many guests at the birthday party.

  • A. Invite
  • B. Inviting
  • C. Invited

5. Musicians were invited ______  their writers for a new song.

  • A. Submit
  • B. Submitting
  • C. To submit

Bài tập 2: Điền từ vào thích hợp chỗ trống

  1. Does she receive ______ invite to the meeting? 
  2. The boss invited me ______ his conference. 
  3. The customers ______ invited _______ try the new good. 
  4. It’s difficult to invite BTS ______ sing. 
  5. I should invite my girlfriend ______ to meet my sister.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. B
  2. A
  3. B
  4. C
  5. C

Bài tập 2:

  1. An
  2. To
  3. Are/to
  4. To
  5. Over

Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã cung cấp cho bạn học kiến thức về cấu trúc Invite trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp đỡ bạn trong quá trình học tập. Đừng quên để lại bình luận bên dưới bài viết và tham khảo chuyên mục IELTS Grammar để học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích mới nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra