Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Tổng hợp các cấu trúc câu IELTS Writing Task 2 đầy đủ

IELTS Vietop IELTS Vietop
10.12.2019

Để có phần thi IELTS đạt kết quả cao trong thời gian sắp tới, hãy cùng IELTS Vietop ôn lại cấu trúc câu IELTS Writing Task 2 nhé.

Tổng hợp các điểm ngữ pháp nên ôn lại cho IELTS Writing Task 2
Tổng hợp các điểm ngữ pháp nên ôn lại cho IELTS Writing Task 2

Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2 

Với những bạn chưa nắm rõ về phần thi IELTS Writing Task 2, đây là phần thi chiếm điểm số khá lớn trong toàn bộ bài thi Writing. Điểm số của bài thi IELTS Writing Task 2 sẽ được nhân đôi, sau đó cộng với điểm số Task 1 và chia trung bình. Điểm số trung bình cuối cùng chính là thang điểm tổng của phần thi IELTS Writing.

Cùng xem thông tin tổng quan về IELTS writing task 2 tại bảng sau:

Yêu cầuChi tiết
Thời gian làm bài40 phút
Điểm sốChiếm đến ⅔  tổng số điểm phần thi Writing
Số từTối thiểu 250 từ
Lý tưởng nhất 260 – 270 từ
Thể loại Học thuật (IELTS Academic): Thí sinh cần phải trình bày một bài luận có ít nhất là 250 từ để trả lời và thảo luận về một quan điểm và vấn đề nghị luận cung cấp trong đề bài. 
Tổng quát (IELTS General): Cần hoàn thành một bài luận trình bày một quan điểm và vấn đề nghị luận cung cấp trong đề bài. Nhưng, bài thi dạng IELTS General mang tính học thuật ít hơn so với thể loại IELTS Academic.
Dạng bài thường gặp – Opinion Essay (Agree or Disagree)
– Discussion Essay (Both View)
– Advantages and Disadvantages
– Problem and Solution (Cause and Effect)
– Two-part Question Essay

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tiêu chí chấm điểm phần thi IELTS Writing Task 2

Trong phần IELTS Writing Task 2, ban giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí bạn nhé. Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm số trong bài.

  • Task Achievement: Bài làm cần đáp ứng được yêu cầu của đề bài, trả lời đầy đủ các câu hỏi và đưa ra ý kiến của bản thân (nếu có). Sự chính xác và logic của những luận điểm sẽ làm cho bài của bạn đạt điểm cao hơn.
  • Coherence and Cohesion: Bài viết phải có tính gắn kết và mạch lạc giữa những ý trong bài. Bài viết cần có sự phân chia đoạn hợp lý, các đoạn trong bài cần tập trung phân tích một luận điểm, tránh lạc đề. 
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng phải phong phú, biết áp dụng các đồng nghĩa và biết dùng thành ngữ hợp lý
  • Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp phải được dùng chính xác và đa dạng. Ban giám khảo sẽ đánh giá bài của bạn cao hơn nếu trong bài dùng đa dạng câu đơn, câu ghép và những cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu.

Các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2 chủ điểm

  • Present Tenses (Present Simple, Present Continuous, State verbs)
  • Past Tenses 1 (past simple, past continuous, used to, would)
  • Present Perfect (present perfect simple, present perfect continuous)
  • Past Tenses 2 (past perfect simple ; past perfect continuous)
  • Future 1 (plans ; intentions and predictions: present continuous; going to; will)
  • Future 2 (present simple; be about to; future continuous; future perfect)
  • Countable and Uncountable Nouns; Quantity Expressions (many, much, a lot of, some, any, a few, few, no)
  • Referring to nouns ( articles; other determiners (demonstratives, possessives, inclusives: each, every, both, all,..)
  • Pronouns and Referencing (personal, possessive and reflexive pronouns; avoiding repetition)
  • Adjectives and Adverbs (describing things; adding information about manner, place, time, frequency and intensity)
  • Comparing Things (comparative and superlative adjectives and adverbs; other ways of comparing)
  • The noun Phrase ( noun + prepositional phrase; noun + participle clause; noun + to-infinitive clause)
  • Modals 1 (ability; possibility; alternatives to modals)
  • Modals 2 (obligation and necessity; suggestions and advice; adverbs)
  • Reported Speech (tense changes; time references; reporting questions, reporting verbs)
  • Verb + Verb Patterns (verb + to-infinitive; verb + -ing; verb + preposition + -ing; verb + infinitive without to)
  • Likelihood Based on conditions 1 (zero, first and second conditionals, other ways to introduce a condition)
  • Likelihood Based on conditions 2 (third conditional; mixed conditionals; wishes and regrets; should(n’t) have
  • Prepositions (prepositions after verbs, adjectives and nouns; prepositưonal phrases)
  • Relative Clauses(relative pronouns; defining and non-defining relative clauses; prepositions)
  • The Passive (the passive, reporting with passive verbs; have something done; need + -ing)
  • Linking Ideas (linking expressions, conjunctions, adverbials and prepositions)
  • Subject – Verb- Agreement

Xem thêm: Khóa học IELTS Writing – Trọng tâm 10 buổi nâng 1.0 band

Các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2 đặc biệt

Các cấu trúc câu IELTS Writing Task 2
Các cấu trúc câu IELTS Writing Task 2

1. Sự thật là: It is true that + mệnh đề

Chức năng: Dẫn nhập ý tưởng phần mở bài cho các dạng bài Opinions hay Problems & Solutions.

Ex: Sự thật là sự phát triển thường có hại, đặc biệt là đối với những người không thể hưởng lợi từ nó.

It is true that progress is often harmful, especially to people who are unable to benefit from it.

2. Tôi ủng hộ quan điểm rằng: I firmly believe that + mệnh đề

Chức năng: Bày tỏ ý kiến cá nhân trong bài

Ex: Tôi tin chắc rằng quyết tâm là một yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.

I firmly believe that a strong sense of determination is a key factor to a successful life.

3. Rõ ràng là…vì nhiều lý do khác nhau: It seems clear that + mệnh đề + for several reasons.

Chức năng: Dùng để giới thiệu các vấn đề của chủ đề chính

Ex: Rõ ràng là ý thức kỷ luật rất có tác dụng vì nhiều lý do khác nhau.

It seems clear that a sense of discipline is useful for several reasons.

4. Là vô cùng quan trọng khi…:  Is crucial in V-ING

Chức năng: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc gì

Ex: Các quyết định kịp thời là vô cùng quan trọng khi chữa trị cho người bệnh trong trường hợp khẩn cấp.

-> Quick decisions are crucial in treating people during a medical crisis.

5. ….có những ưu điểm và nhược điểm riêng (của nó): Chủ ngữ + has its (own) advantages and disadvantages

Chức năng: giới thiệu ở phần đề bài của dạng (Dis)advantages

Ex: Việc theo học tại một trường đại học ở tỉnh lẻ có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

-> Attending a small-town university has its advantages and disadvantages.

6. Có xu hướng là…: Chủ đề + have/has the propensity for + V-ING

Chức năng: chỉ xu hướng của một việc gì

Ex: Sinh viên có xu hướng tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.

-> A majority of students have the propensity for finding jobs after graduation.

7. Đã chứng minh được rằng…: It has been proven that + mệnh đề

Chức năng: cung cấp thêm bằng chứng cho luận điểm chính

Ex: Đã chứng minh được rằng học sinh có xu hướng ghi nhớ tốt hơn khi chúng ôn lại chính các ghi chép của mình.

-> It has been proven that students have the propensity for remembering more if they go over their notes later.

8. Điều này gây nên….: This gives rise to….

Chức năng: chỉ nguyên nhân

Ex: Điều này gây ra những lo lắng về vấn đề lạm dụng tài nguyên và ô nhiễm môi trường quá mức.

-> This gives rise to concerns about overused resources and excessive pollution.

9. Đây là trách nhiệm của ….là làm ….: It is + N’s responsibility to + V

Chức năng: chỉ hướng giải quyết

Ex: Đó là trách nhiệm của chính phủ là phải đưa ra những biện pháp cấp bách để giải quyết vấn nạn ùn tắc giao thông.

-> It is the government’s responsibility to enlist imperative solutions to mitigate the problem of traffic congestion.

Đây là một số điểm ngữ pháp cần lưu ý trong dạng bài thi IELTS Writing Task 2. IELTS Vietop chúc các bạn đạt được kết quả tốt trong kì thi IELTS sắp tới.

Cấu trúc chung của các dạng bài Task 2

Cấu trúc chung của các dạng bài Task 2
Cấu trúc chung của các dạng bài Task 2

1. Discussion

Mở bài:

Dẫn nhập:

It is a common belief that + ý kiến đối lập với ý kiến cá nhân

Ý kiến cá nhân :

However, there is a more persuasive argument that + ý kiến cá nhân + lý do 1, 2

Thân bài:

Thân bài 1:

Quan điểm đối lập và lý do:

On the one hand + quan điểm đối lập và lý do

Giải thích:

Giải thích thêm về quan điểm đối lập

Ví dụ:

For example, / Research has shown that + ví dụ

Thân bài 2:

Quan điểm tương đồng và lý do:

Nevertheless, I support the idea that + quan điểm tương đồng và lý do

Giải thích:

Giải thích thêm về quan điểm tương đồng

Ví dụ:

For instance, / A recent published study illustrates that,… + ví dụ

Kết bài:

Lời kết:

To sum up, while it is apparent that + quan điểm đối nghịch , It is underniable that + quan điểm đồng thuận.

2. Opinions

Mở bài:

Dẫn nhập:

It is a common belief that + quan điểm trái ngược

Ý kiến cá nhân:

However, I firmly believe that + quan điểm của bản thân + lý do 1,2

Thân bài:

Thân bài 1:

Luận điểm 1:

To begin with, luận điểm 1

Giải thích:

Giải thích thêm về luận điểm 1

Ví dụ:

According to a recent survey,/ For instance, + ví dụ

Thân bài 2:

Luận điểm 2:

On top of that + luận điểm 2

Giải thích:

Giải thích thêm về luận điểm 2

Ví dụ:

For example/ From my experience ,… + ví dụ

Kết luận:

Tóm tắt:

To sum up, luận điểm 1,2

Lời kết:

For these reasons, + ý kiến cá nhân

3. (Dis)advantages

Mở bài:

Dẫn nhập:

It is a common belief that + nội dung đối lập với ý kiến cá nhân

Ý kiến cá nhân :

However, there is a more persuasive argument that + ý kiến cá nhân.

Thân bài:

Thân bài 1:

Nội dung đối lập và lý do:

On the one hand + nội dung đối lập và lý do

Giải thích:

Giải thích thêm về nội dung đối lập

Ví dụ:

For example,/ In fact,…. + ví dụ

Thân bài 2: 

Nội dung tương đồng và lý do:

Nevertheless, + nội dung tương đồng và lý do

Giải thích:

Giải thích thêm về nội dung tương đồng

Ví dụ:

For instance,/ A recently released report shows that,… + ví dụ

Kết bài:

Lời kết:

To sum up. While there are some (dis)advantages + nội dung đối lập, it is evident that + nội dung tương đồng.

4. Problems and Solutions

Mở bài: 

Dẫn nhập:

it is true that + tình hình của vấn đề hoặc hiện trạng

Ý kiến cá nhân :

While this is a serious problem, it can be solved by + giải pháp.

Thân bài:

Thân bài 1: 

Nguyên nhân hoặc điểm có vấn đề:

The main cause of + chủ đề + is (that) + nguyên nhân

The main issue with + chủ đề + is (that) + điểm có vấn đề

Giải thích:

Giải thích thêm về nguyên nhân hoặc điểm có vấn đề

Ví dụ:

In fact/ For instance,…. + ví dụ

Xem thêm: Cách làm chủ ngữ pháp trong IELTS Writing

Thân bài 2:

Giải pháp:

However, there are solutions to this problem. One of the ways to + giải quyết vấn đề + is + giải pháp

Giải thích:

Giải thích thêm về giải pháp

Ví dụ:

For example/ Recent study has shown that,… + ví dụ

Kết bài:

Tóm tắt:

To sum up, it is clear that + nguyên nhân/ điểm có vấn đề

Tóm tắt:

Nevertheless, the issue can be resolved by/ with + giải pháp

5. Two-part Question

Mờ bài:

Dẫn nhập:

Giới thiệu những nội dung chính của bài luận.

Những cách diễn đạt có thể dùng trong phần dẫn nhập:
  • It is true that + chủ đề
  • It is a common belief that + nội dung hoặc quan điểm đối lập với ý kiến cá nhân

Ý kiến cá nhân:

While this is a serious problem, it can be solved by + giải pháp.
Những cách diễn đạt có thể dùng trong phần dẫn nhập:
  • While there are various reasons + ý kiến cá nhân
  • In general, + ý kiến cá nhân

Thân bài:

Thân bài 1:

Câu hỏi 1:

Bao gồm những ý chính để trả lời cho câu hỏi thứ nhất của đề bài. Trong đoạn này, bạn hãy sử dụng những cách diễn đạt thích hợp với từng loại câu hỏi.

Giải thích:

Giải thích thêm về luận điểm vừa đưa ra để trả lời câu hỏi 1

Ví dụ:

Đưa ra ví dụ cụ thể phục vụ cho luận điểm dựa trên kinh nghiệm cá nhân, kết quả điều tra,…

Những cách diễn đạt có thể dùng trong đoạn thân bài 1

The main reason/ cause of + nội dung câu hỏi + is (that) + nguyên nhân.

The main way that + chủ đề + is + ảnh hưởng

To begin with, + lý do của ý kiến cá nhân

Thân bài 2:

Những cách diễn đạt có thể dùng trong đoạn thân bài 2

  • Overall, I think that + ý kiến cá nhân
  • Nevertheless, I firmly believe that + ý kiến cá nhân
  • For the most part, it is apparent that + ý kiến cá nhân
  • Nevertheless, there are other solutions to the problem + vấn đề
  • One of the ways to + giải pháp

Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 qua từng năm

Kết bài:

Những cách diễn đạt có thể sử dụng trong phần kết bài:

  • To sum up, it is clear that + tóm tắt nội dung thân bài
  • In this regard, the issue can only be resolved by + giải pháp
  • However,/ Therefore, it is evident/ undeniable that + ý kiến cá nhân.

Hi vọng bài viết tổng hợp các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2 có thể giúp các bạn luyện thi IELTS tốt và thành công nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra