Talk about your neighborhood – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

IELTS Vietop IELTS Vietop
30.11.2023

Khu vực đang sinh sống là một trong những chủ đề gần gũi và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày lẫn trong các bài thi năng lực ngoại ngữ như IELTS. Với bài viết sau, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn đến với phần mẫu chủ đề Talk about your neighborhood & các câu hỏi IELTS Speaking Part 1, với những từ vựng và cấu trúc câu hữu ích cho chủ đề này.

1. Neighborhood là gì trong tiếng Anh

Neighborhood /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ (tiếng Anh – Mỹ) hoặc neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (tiếng Anh – Anh) là một danh từ. Theo Cambridge Dictionary, từ này có nghĩa chính là “the area of a town that surrounds someone’s home, or the people who live in this area” (tạm dịch: khu vực của một thị trấn bao quanh nhà của một ai đó, hoặc những người sống trong khu vực này)

Neighborhood là gì trong tiếng Anh
Neighborhood là gì trong tiếng Anh

Ta có thể hiểu từ này mang nghĩa khu vực sinh sống.

E.g.:

  • I had a lot of friends in my neighborhood when I was growing up. (Tôi có rất nhiều bạn bè trong khu phố khi tôi lớn lên.)
  • This is a quiet neighborhood, with single-family homes. (Đây là một khu phố yên tĩnh, với những ngôi nhà dành cho một gia đình.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề Talk about your neighborhood

2.1. Talk about your neighborhood – nouns

  • Neighborhood: khu phố
  • Community: cộng đồng
  • Residents: cư dân
  • Surroundings: khu vực xung quanh
  • Landmarks: điểm địa danh
  • Diversity: sự đa dạng
  • Atmosphere: bầu không khí
  • Environment: môi trường
  • Sense of community: ý thức cộng đồng
  • Interaction: tương tác
  • Belonging: sự thuộc về
  • Facilities: cơ sở vật chất
  • Transportation: giao thông
  • Parks: công viên
  • Shops: cửa hàng

2.2. Talk about your neighborhood – verbs

  • Talk: nói chuyện
  • Live: sống
  • Describe: mô tả
  • Surround: bao quanh
  • Provide: cung cấp
  • Mention: đề cập
  • Interact: tương tác
  • Share: chia sẻ
  • Reflect: phản ánh
  • Impact: ảnh hưởng
  • Convey: truyền đạt
  • Reside: cư trú
  • Explore: khám phá
  • Appreciate: đánh giá cao
  • Engage: tham gia

2.3. Talk about your neighborhood – adjectives

  • Vibrant: sôi động
  • Peaceful: yên bình
  • Welcoming: đón chào
  • Diverse: đa dạng
  • Friendly: thân thiện
  • Safe: an toàn
  • Beautiful: đẹp
  • Clean: sạch sẽ
  • Convenient: tiện lợi
  • Charming: quyến rũ
  • Active: hoạt động
  • Lively: sống động
  • Picturesque: đẹp như tranh vẽ
  • Cosy: ấm cúng
  • Engaging: hấp dẫn

2.4. Talk about your neighborhood – adverbs

  • Happily: vui vẻ
  • Peacefully: yên bình
  • Freely: tự do
  • Eagerly: hăng hái
  • Closely: gần gũi
  • Carefully: cẩn thận
  • Actively: tích cực
  • Warmly: ấm áp
  • Conveniently: thuận tiện
  • Joyfully: vui mừng
  • Enthusiastically: hăng say
  • Proudly: tự hào
  • Safely: an toàn
  • Beautifully: đẹp đẽ
  • Gratefully: biết ơn

2.5. Talk about your neighborhood – idioms

  • Close-knit community: Cộng đồng gắn bó
  • Home away from home: Nhà thứ hai
  • Know someone like the back of your hand: Biết ai đó như lòng bàn tay
  • Safe as houses: An toàn như trong nhà
  • A stone’s throw away: Cách đó chỉ một đoạn đường ngắn
  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
  • The grass is always greener on the other side: Đứng núi này trong núi nọ
  • Neighbors from hell: Hàng xóm kinh hoàng
  • Put down roots: Định cư, sinh sống lâu dài
  • Streetwise: Thông thạo về khu phố
  • A melting pot of cultures: Nơi hội tụ nhiều nền văn hóa
  • In the same boat: Trong cùng một tình huống khó khăn
  • Home is where the heart is: Nơi mình yêu thương là nơi mình gọi là nhà
  • Wear many hats: Đảm nhiệm nhiều vai trò

Xem thêm:

3. Dàn ý chủ đề Talk about your neighborhood

Dưới đây là một dàn ý tổng quát khi ta trình bày về chủ đề Talk about your neighborhood. Bạn lưu ý rằng ta sẽ không cần phải kể ra hết mọi mục trong dàn ý này mà cần lựa chọn, sắp xếp cho phù hợp với yêu cầu đề bài nhé!

3.1. Introduction – mở đầu

  • Giới thiệu vị trí khu phố của bạn (đất nước, thành phố hoặc khu vực cụ thể)
  • Mô tả về những gì ta có thể thấy trong khu phố (houses, streets/roads, parks, schools, mountains, fields,…)

3.2. Residents of the neighborhood – cư dân trong khu phố

Phần này, ta sẽ mô tả khái quát về những cư dân trong khu phố, ví dụ như họ thường thuộc tầng lớp xã hội nào (trí thức, dân lao động, người Việt, người nước ngoài,…) và tính cách tổng quát của họ là gì (thân thiện, hay giúp đỡ,…)

3.3. Living experience in the neighborhood – đời sống trong khu phố

Mô tả bầu không khí chung của khu phố, bạn có thể nhắc tới điểm khiến cuộc sống ở đây đặc biệt hơn những nơi khác.

3.4. Conclusion – kết bài

Tóm tắt ấn tượng chung của bạn về khu phố, tác động của khu phố đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Suy ngẫm về cảm giác thân thuộc trong khu phố.

4. Một số mẫu câu chủ đề Talk about your neighborhood

Một số mẫu câu chủ đề Talk about your neighborhood
Một số mẫu câu chủ đề Talk about your neighborhood
  • My neighborhood is located in the heart of the city, surrounded by bustling streets and tall buildings. (Khu phố của tôi nằm ở trung tâm thành phố, bao quanh bởi những con đường sôi động và những tòa nhà cao tầng.)
  • The people who live in my neighborhood come from diverse backgrounds and cultures. (Những người sống trong khu phố của tôi đến từ nhiều nền văn hóa và địa phương khác nhau.)
  • It is a peaceful and friendly neighborhood where everyone knows each other. (Đó là một khu phố yên bình và thân thiện, nơi mọi người biết nhau.)
  • Living in this neighborhood gives me a sense of belonging and community. (Sống trong khu phố này mang lại cho tôi cảm giác thuộc về và ý thức cộng đồng.)
  • The neighborhood is known for its beautiful parks and green spaces. (Khu phố nổi tiếng với những công viên và khu vực xanh đẹp.)
  • We have convenient facilities such as shops, restaurants, and schools within walking distance. (Chúng tôi có các cơ sở tiện ích thuận tiện như cửa hàng, nhà hàng và trường học nằm trong khoảng cách đi bộ.)
  • The transportation in the neighborhood is efficient, with easy access to buses and trains. (Giao thông trong khu phố rất hiệu quả, với việc tiếp cận dễ dàng đến xe buýt và tàu điện.)
  • There is a strong sense of community in my neighborhood, with regular events and gatherings. (Có một ý thức cộng đồng mạnh mẽ trong khu phố của tôi, với các sự kiện và buổi gặp mặt thường xuyên.)
  • Exploring the neighborhood reveals its charming architecture and unique character. (Khám phá khu phố giúp khám phá kiến trúc quyến rũ và đặc trưng độc đáo của nó.)
  • I appreciate the lively atmosphere and the engagement of the residents in various activities. (Tôi đánh giá cao bầu không khí sống động và sự tham gia của cư dân trong các hoạt động đa dạng.)
  • Safety is a priority in my neighborhood, making it a great place to live. (An toàn là ưu tiên hàng đầu trong khu phố của tôi, làm cho nó trở thành một nơi tốt để sống.)
  • The neighbors are always willing to help each other, creating a strong sense of unity. (Hàng xóm luôn sẵn lòng giúp đỡ nhau, tạo nên một ý thức đoàn kết mạnh mẽ.)
  • I feel grateful to be part of such a welcoming and supportive community. (Tôi rất biết ơn khi là một phần của một cộng đồng đón chào và hỗ trợ như vậy.)
  • The neighborhood has its own unique charm that captivates both residents and visitors. (Khu phố có sức hấp dẫn riêng biệt mà thu hút cả cư dân và du khách.)
  • Living in this neighborhood has had a positive impact on my daily life and well-being. (Sống trong khu phố này đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống hàng ngày và sự hạnh phúc của tôi.)

Xem thêm:

5. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood

Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood
Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood

5.1. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood – 1

My neighborhood is a vibrant and diverse community nestled in the heart of the city. It is a place where cultures blend harmoniously, creating a rich tapestry of traditions and customs. The streets are always bustling with activity, as residents and visitors alike enjoy the lively atmosphere.

From the charming local shops to the delicious aromas wafting from the restaurants, there is always something enticing around every corner. The neighborhood’s close-knit community fosters a strong sense of belonging, and it’s not uncommon to see neighbors chatting and exchanging friendly greetings. Living in this neighborhood fills me with a deep sense of pride and gratitude.

  • Vibrant (adj): Sôi động, năng động
  • Diverse (adj): Đa dạng
  • Nestled (v): Nằm trong lòng
  • Harmoniously (adv): Hòa hợp
  • Tapestry (n): Khay sắc, sự kết hợp
  • Traditions (n): Truyền thống
  • Customs (n): Phong tục
  • Bustling (adj): Sôi nổi, hối hả
  • Charming (adj): Quyến rũ, duyên dáng
  • Aromas (n): Hương thơm

Bản dịch

Khu phố của tôi là một cộng đồng sôi động và đa dạng nằm ở trung tâm thành phố. Đó là nơi các nền văn hóa hòa quyện hài hòa, tạo nên một tấm thảm phong phú về truyền thống và phong tục. Đường phố luôn nhộn nhịp với hoạt động, người dân cũng như du khách đều tận hưởng bầu không khí sôi động.

Từ những cửa hàng địa phương quyến rũ cho đến hương thơm thơm ngon thoang thoảng từ các nhà hàng, luôn có điều gì đó lôi cuốn ở mọi ngóc ngách. Cộng đồng gắn bó của khu phố nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc mạnh mẽ và không có gì lạ khi thấy những người hàng xóm trò chuyện và trao đổi những lời chào thân thiện. Sống ở khu phố này khiến tôi có cảm giác tự hào và biết ơn sâu sắc.

5.2. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood – 2

One of the greatest strengths of my neighborhood is its convenience and accessibility. Within a short walking distance, I have access to a variety of amenities, including grocery stores, schools, and parks. The public transportation system is well-developed, providing easy connections to other parts of the city. The well-maintained parks and green spaces offer a peaceful retreat from the urban hustle and bustle.

Whether I want to take a leisurely stroll or engage in outdoor activities, there are ample opportunities to enjoy nature’s beauty. Safety is also a top priority, with a strong community watch program and vigilant neighbors looking out for one another. In a word, my neighborhood is a wonderful place to call home, providing a perfect balance of convenience, safety, and natural beauty.

  • Amenities (n): Tiện nghi
  • Retreat (n): Nơi trốn tránh
  • Hustle and bustle (idiom): Sự hối hả, sôi nổi
  • Vigilant (adj): Cảnh giác

Bản dịch

Một trong những thế mạnh lớn nhất của khu phố tôi ở là sự tiện lợi và dễ tiếp cận. Trong khoảng cách đi bộ ngắn, tôi có thể tiếp cận nhiều tiện ích khác nhau, bao gồm cửa hàng tạp hóa, trường học và công viên. Hệ thống giao thông công cộng được phát triển tốt, giúp kết nối dễ dàng đến các khu vực khác của thành phố. Các công viên và không gian xanh được chăm sóc tốt mang đến nơi nghỉ dưỡng yên bình, thoát khỏi nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của đô thị.

Cho dù tôi muốn đi dạo nhàn nhã hay tham gia các hoạt động ngoài trời, vẫn có rất nhiều cơ hội để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. An toàn cũng là ưu tiên hàng đầu, với chương trình theo dõi cộng đồng mạnh mẽ và những người hàng xóm cảnh giác, luôn quan tâm đến nhau. Nói một cách dễ hiểu, khu phố của tôi là một nơi tuyệt vời để gọi là nhà, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa sự thuận tiện, an toàn và vẻ đẹp tự nhiên.

Xem thêm:

5.3. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood – 3

The city center is conveniently close to my neighborhood. It’s a lively, multicultural neighborhood with distinctive stores and eateries. Beautiful parks and an abundance of greenery surround the area, making it a peaceful place to unwind. Since the neighborhood is tight-knit and welcoming, I feel secure and at home.

  • Distinctive (adj): Đặc biệt, riêng biệt
  • Eateries (n): Nhà hàng, quán ăn
  • Abundance (n): Sự phong phú, dồi dào
  • Greenery (n): Cảnh quan xanh tươi, cây cỏ
  • Unwind (v): Thư giãn, nghỉ ngơi

Bản dịch

Khu phố của tôi nằm ở vị trí thuận lợi, gần trung tâm thành phố. Nơi đây sôi động và đa dạng với những cửa hàng và nhà hàng độc đáo. Cảnh quan xung quanh khu phố xanh tươi và công viên đẹp mắt, tạo nên một không gian yên bình để thư giãn. Cộng đồng gắn bó và thân thiện, khiến tôi luôn cảm thấy an lành và được chào đón.

5.4. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood – 4

My neighborhood is well-known for its abundance of amenities and ease of use. There are stores, schools, and hospitals all close by. Easy mobility is ensured by the well-developed public transportation system. With surveillance systems and watchful residents, safety is a top priority. I’m happy and proud to live in this place.

  • Abundance (n): Sự phong phú, dồi dào
  • Amenities (n): Tiện nghi
  • Mobility (n): Sự di chuyển
  • Surveillance (n): Giám sát

Bản dịch

Khu phố của tôi được biết đến với sự tiện ích và đa dạng các dịch vụ. Cửa hàng, trường học và bệnh viện đều nằm trong khoảng cách đi bộ. Giao thông công cộng phát triển, giúp di chuyển thuận lợi. An ninh được chú trọng, với hệ thống giám sát và sự cảnh giác của cư dân. Tôi rất tự hào và hạnh phúc khi sống trong khu phố này.

5.5. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood – 5

Nestled in the suburbs, my neighborhood exudes a serene and peaceful atmosphere. The streets are lined with graceful trees and well-maintained gardens, creating a picturesque setting. It’s a haven for nature lovers, with nearby walking trails and a tranquil park where residents can unwind and enjoy the fresh air.

The sense of community is strong, as neighbors often come together for block parties and local events. It’s a place where children play freely and families feel a sense of belonging, fostering a warm and friendly environment.

  • Nestled (v): Nằm trong lòng
  • Exude (v): Tỏa ra, phát ra
  • Serene (adj): Thanh bình, yên tĩnh
  • Haven (n): Nơi trú ẩn, nơi yên tĩnh
  • Tranquil (adj): Yên tĩnh, thanh bình
  • Block parties (n): Tiệc ngoài trời tại khu phố

Bản dịch

Ẩn mình ở vùng ngoại ô, khu phố của tôi toát lên bầu không khí thanh bình và yên bình. Những con đường rợp bóng cây duyên dáng và những khu vườn được chăm sóc cẩn thận, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Đây là thiên đường cho những người yêu thiên nhiên, với những con đường đi bộ gần đó và một công viên yên tĩnh, nơi cư dân có thể thư giãn và tận hưởng không khí trong lành.

Ý thức cộng đồng rất mạnh mẽ vì những người hàng xóm thường cùng nhau tổ chức các bữa tiệc và sự kiện địa phương. Đó là nơi trẻ em vui chơi tự do và các gia đình có cảm giác thân thuộc, tạo ra một môi trường ấm áp và thân thiện.

5.6. Bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood – 6

One of the highlights of my neighborhood is its rich cultural heritage. It’s a melting pot of diverse backgrounds, and you can witness the vibrant tapestry of cultures through the variety of restaurants, shops, and festivals. From authentic ethnic cuisine to traditional craft stores, there’s always something new to explore and discover.

The community takes pride in celebrating its cultural roots, organizing lively events that showcase music, dance, and art from different traditions. Living here allows me to embrace and appreciate the beauty of cultural diversity, making my neighborhood truly special.

  • Highlights (n): Điểm nổi bật
  • Melting pot (n): Nơi giao thoa văn hóa
  • Authentic (adj): Đích thực, chính hãng
  • Ethnic cuisine (n): Ẩm thực dân tộc
  • Showcase (v): Trưng bày, trình diễn

Bản dịch

Một trong những điểm nổi bật của khu phố của tôi là di sản văn hóa phong phú. Đó là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa đa dạng và bạn có thể chứng kiến tấm thảm rực rỡ của các nền văn hóa thông qua nhiều nhà hàng, cửa hàng và lễ hội. Từ ẩm thực dân tộc đích thực đến các cửa hàng thủ công truyền thống, luôn có điều gì đó mới mẻ để tìm hiểu và khám phá.

Cộng đồng tự hào tôn vinh nguồn gốc văn hóa của mình, tổ chức các sự kiện sôi động giới thiệu âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật từ các truyền thống khác nhau. Sống ở đây cho phép tôi đón nhận và đánh giá cao vẻ đẹp của sự đa dạng văn hóa, khiến khu phố của tôi thực sự đặc biệt.

Với bài viết trên, IELTS Vietop đã mang đến các bạn những từ vựng, ý tưởng và bài mẫu chủ đề Talk about your neighborhood. Hy vọng sau khi tham khảo qua bài viết thì các bạn đã bổ sung, nâng cao được khả năng ngôn ngữ khi tham gia thảo luận chủ đề này. Chúc các bạn học tốt và IELTS Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra