Trong kỷ nguyên số hóa ngày nay, việc keep up with (tiếng Anh có nghĩa là bắt kịp) đang trở thành một yếu tố không thể thiếu đối với cả cá nhân và tổ chức. Cùng với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và cuộc cách mạng số hóa, khả năng hiểu rõ và áp dụng khái niệm này trở nên cực kỳ quan trọng.
Vì vậy, hãy cùng Vietop tìm hiểu keep up with là gì và cách ứng dụng cụm từ này trong giao tiếp một cách hiệu quả nhé.
1. Keep up with là gì?
Từ keep up with là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là duy trì tốc độ, bám sát hoặc theo kịp một cái gì đó. Nó thường được sử dụng để chỉ việc cố gắng không bị bỏ lại phía sau, theo kịp sự phát triển, hoặc duy trì một mức độ tương tác, hiểu biết, hoặc tham gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Những ví dụ về keep up with trong tiếng Anh:
- She struggles to keep up with the fast-paced work environment. (Cô ấy vất vả để đuổi kịp môi trường làm việc nhanh chóng.)
- It’s important to keep up with the latest trends in fashion. (Điều quan trọng là theo kịp các xu hướng mới nhất trong thời trang.)
- He’s trying to keep up with his younger colleagues in terms of technology knowledge. (Anh ấy đang cố gắng duy trì kiến thức về công nghệ để không tụt lại so với đồng nghiệp trẻ hơn.)
- I can’t keep up with the constant changes in social media algorithms. (Tôi không thể theo kịp với sự thay đổi liên tục trong thuật toán mạng xã hội.)
- She always makes an effort to keep up with her family, despite her busy schedule. (Cô ấy luôn cố gắng để duy trì liên lạc với gia đình dù có lịch trình bận rộn.)
- It’s a challenge to keep up with the demands of a high-pressure job. (Bắt kịp với yêu cầu của công việc áp lực cao là một thách thức.)
- I need to read more books to keep up with the discussions in my book club. (Tôi cần đọc nhiều sách hơn để tham gia vào cuộc trò chuyện trong câu lạc bộ đọc sách của tôi.)
- He’s trying to keep up with his exercise routine despite his busy travel schedule. (Anh ấy đang cố gắng duy trì lịch tập luyện dù có lịch trình đi lại bận rộn.)
- The company needs to keep up with the latest technological advancements to stay competitive. (Công ty cần bắt kịp với những tiến bộ công nghệ mới nhất để cạnh tranh.)
- She’s determined to keep up with her studies and maintain a high GPA in college. (Cô ấy quyết tâm duy trì thành tích học tập và duy trì một điểm trung bình cao ở trường đại học.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cấu trúc keep up with, cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc keep up with có thể được sử dụng với hai nghĩa chính:
- Theo kịp ai đó/ cái gì đó.
- Đáp ứng/ bắt kịp một tiến độ hay một yêu cầu nào đó.
Cách dùng keep up with:
2.1. Theo kịp ai đó/ cái gì đó
Cấu trúc keep up with được sử dụng để diễn tả việc một người có thể duy trì tốc độ hoặc nhịp điệu của ai đó hoặc cái gì đó. Trong trường hợp này, động từ keep up with mang nghĩa là theo kịp, bắt kịp.
Công thức: Keep up with + tân ngữ trực tiếp
E.g.
- I can’t keep up with my friend. He’s too fast. (Tôi không thể theo kịp bạn tôi. Anh ấy chạy quá nhanh.)
- The train is keeping up with the car. (Tàu đang theo kịp ô tô.)
Giải thích:
Trong ví dụ trên, động từ keep up with mang nghĩa là theo kịp, bắt kịp. Người nói đang nói rằng họ không thể theo kịp tốc độ chạy của bạn mình và tàu đang theo kịp tốc độ di chuyển của ô tô.
Cách dùng:
Cấu trúc keep up with có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Khi một người đang chạy, đi bộ, đạp xe, v.v.
- Khi một người đang nói chuyện, đọc sách, viết lách, v.v.
- Khi một người đang học một ngôn ngữ mới, một môn học mới, v.v.
E.g.
- I’m trying to keep up with the conversation. (Tôi đang cố gắng theo kịp cuộc trò chuyện.)
- I’m struggling to keep up with my studies. (Tôi đang gặp khó khăn để theo kịp việc học của mình.)
2.2. Đáp ứng/ bắt kịp một tiến độ hay một yêu cầu nào đó
Cấu trúc keep up with cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc một người có thể đạt được hoặc đáp ứng một tiến độ hay một yêu cầu nào đó. Trong trường hợp này, động từ keep up with mang nghĩa là đáp ứng, bắt kịp.
Công thức: Keep up with + tân ngữ gián tiếp
E.g.
- I’m trying to keep up with my work. (Tôi đang cố gắng đáp ứng tiến độ công việc của mình.)
- The company is struggling to keep up with demand. (Công ty đang gặp khó khăn để đáp ứng nhu cầu.)
Giải thích:
Trong ví dụ trên, động từ keep up with mang nghĩa là đáp ứng, bắt kịp. Người nói đang nói rằng họ đang cố gắng đáp ứng tiến độ công việc của mình và công ty đang gặp khó khăn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cách dùng:
Cấu trúc keep up with có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Khi một người đang làm việc, học tập, v.v.
- Khi một công ty, tổ chức, v.v. đang hoạt động.
- Khi một lĩnh vực, ngành nghề, v.v. đang phát triển.
E.g.
- I’m trying to keep up with the latest trends. (Tôi đang cố gắng cập nhật những xu hướng mới nhất.)
- The economy is struggling to keep up with inflation. (Nền kinh tế đang gặp khó khăn để đối phó với lạm phát.)
Lưu ý: Trong trường hợp keep up with trouble, cụm từ trouble có thể được sử dụng như tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.
Một số ví dụ khác:
- I can’t keep up with all the new information. (Tôi không thể theo kịp tất cả thông tin mới.)
- The train kept up with the schedule. (Tàu đã chạy đúng lịch trình.)
- I’m trying to keep up with my friends. (Tôi đang cố gắng giữ liên lạc với bạn bè của mình.)
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của keep up with trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của keep up with.
Mắc kẹt với (công việc, nhiệm vụ):
E.g. She can’t go out tonight; she’s keeping up with her work. (Cô ấy không thể ra ngoài tối nay; cô ấy đang mắc kẹt với công việc.)
Bảo trì, duy trì (điểm số, sự nghiệp, mối quan hệ):
E.g. He worked hard to keep up with his excellent academic record. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để bảo trì thành tích học tập xuất sắc của mình.)
Giữ vững (vị trí, danh tiếng):
E.g. The company’s innovative products helped it keep up with its competitors. (Các sản phẩm đổi mới của công ty giúp nó duy trì vị trí cạnh tranh với đối thủ.)
Điều chỉnh (máy móc, thiết bị):
E.g. Skilled technicians are needed to keep up with machine maintenance. (Cần có kỹ thuật viên tài năng để điều chỉnh bảo trì máy móc.)
Đáp ứng với (mong đợi, tiêu chuẩn):
E.g. The new software must keep up with industry quality standards. (Phần mềm mới phải đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng của ngành.)
Duy trì tốc độ (trong thể thao hoặc cuộc đua):
E.g. The athlete struggled to keep up with the leader in the race’s final lap. (Vận động viên gặp khó khăn khi duy trì tốc độ với người dẫn đầu trong vòng cuối cùng của cuộc đua.)
Tiếp tục nhận tin tức (về ai đó hoặc điều gì đó):
E.g. I try to keep up with my old friends through social media. (Tôi cố gắng tiếp tục giữ liên lạc với bạn bè cũ qua mạng xã hội.)
4. Phân biệt keep up with và catch up with
Keep up with và catch up with là hai cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Cả hai cụm động từ này đều có nghĩa là theo kịp, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý.
Keep up with mang nghĩa là duy trì tốc độ hoặc nhịp điệu của ai đó hoặc cái gì đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả việc một người có thể duy trì tiến độ của mình với người khác hoặc với một tình huống nào đó.
E.g.
- I’m trying to keep up with my friends, but they’re always so busy. (Tôi đang cố gắng theo kịp bạn bè của mình, nhưng họ luôn rất bận rộn.)
- The train is keeping up with the schedule. (Tàu đang chạy đúng lịch trình.)
- I’m struggling to keep up with the latest trends. (Tôi đang gặp khó khăn để cập nhật những xu hướng mới nhất.)
Catch up with mang nghĩa là đạt được hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả việc một người đang cố gắng bù đắp cho sự chậm trễ hoặc khoảng cách của họ với người khác hoặc với một tình huống nào đó.
E.g.
- I need to catch up on my work. (Tôi cần phải bù đắp cho sự chậm trễ trong công việc của mình.)
- I’m finally catching up with my friends after being so busy. (Cuối cùng tôi cũng đã gặp lại bạn bè sau khi bận rộn quá.)
- The economy is struggling to catch up with inflation. (Nền kinh tế đang gặp khó khăn để đối phó với lạm phát.)
Tóm tắt:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep up with | Duy trì tốc độ hoặc nhịp điệu của ai đó hoặc cái gì đó | I’m trying to keep up with my friends. (Tôi đang cố gắng bắt kịp bạn tôi) |
Catch up with | Đạt được hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó | I need to catch up on my work. (Tôi cần phải bắt kịp công việc của mình.) |
Cách sử dụng:
- Keep up with thường được sử dụng với các danh từ chỉ người hoặc vật.
- Catch up with thường được sử dụng với các danh từ chỉ công việc, nhiệm vụ, v.v.
Một số ví dụ khác:
- Keep up with
- I can’t keep up with the latest fashion trends. (Tôi không thể bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
- I’m trying to keep up with the news. (Tôi đang cố gắng cập nhật tin tức.)
- The train is keeping up with the schedule. (Tàu đang chạy đúng lịch trình.)
- Catch up with
- I need to catch up on my sleep. (Tôi cần phải bù đắp cho sự thiếu ngủ của mình.)
- I’m finally catching up with my friends after being so busy. (Cuối cùng tôi cũng đã gặp lại bạn bè sau khi bận rộn quá.)
- The economy is struggling to catch up with inflation. (Nền kinh tế đang gặp khó khăn để đối phó với lạm phát.)
Lưu ý:
- Trong trường hợp keep up with trouble, cụm từ trouble có thể được sử dụng như tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.
- Trong trường hợp catch up with someone, cụm động từ catch up with có thể được sử dụng như một cụm động từ nguyên mẫu.
5. Những cụm từ thông dụng với keep up with trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với keep up with và ý nghĩa của chúng:
Keep up with the Joneses: Cố gắng theo kịp hoặc vượt qua người khác trong việc sở hữu và hiển thị tài sản, thành công, hoặc lối sống xa xỉ.
E.g. They are always trying to keep up with the Joneses, buying expensive cars and clothes. (Họ luôn cố gắng theo kịp những người hàng xóm giàu có, mua xe hơi và quần áo đắt tiền.)
Keep up appearances: Duy trì vẻ ngoại hình, vẻ ngoại giao, hoặc ấn tượng tốt, thường là trong tình hình khó khăn hoặc không thuận lợi.
E.g. Even though they were struggling financially, they tried to keep up appearances in front of their friends. (Mặc dù họ gặp khó khăn về tài chính, họ cố gắng duy trì vẻ ngoại đẹp đẽ trước mắt bạn bè.)
Keep up the good work: Khi bạn muốn động viên và khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt.
E.g. Your performance has been excellent; keep up the good work! (Hiệu suất của bạn rất xuất sắc; tiếp tục công việc tốt đẹp!)
Keep up with the times: Theo kịp với những thay đổi và xu hướng hiện đại, thường liên quan đến công nghệ và xã hội.
E.g. In the tech industry, you have to keep up with the times or risk becoming obsolete. (Trong ngành công nghệ, bạn phải điều chỉnh để theo kịp thời đại, không thì sẽ có nguy cơ trở nên lạc hậu.)
Keep up to date: Cập nhật thông tin mới nhất hoặc kiến thức mới nhất về một chủ đề cụ thể.
E.g. I try to keep up to date with the latest news by reading newspapers and watching the news. (Tôi cố gắng cập nhật thông tin mới nhất bằng cách đọc báo và xem tin tức.)
Keep up the pace: Duy trì tốc độ hoặc nhịp độ làm việc nhanh chóng hoặc hiệu quả.
E.g. We need to keep up the pace if we want to finish the project on time. (Chúng ta cần duy trì tốc độ nếu muốn hoàn thành dự án đúng thời gian.)
Keep up one’s end of the bargain: Thực hiện phần của mình trong một thoả thuận hoặc giao kèo.
E.g. If you want me to keep up my end of the bargain, you need to do the same. (Nếu bạn muốn tôi giữ lời hứa của mình, bạn cũng cần làm như vậy.)
Keep up with the program: Theo kịp hoặc tuân thủ theo chương trình, kế hoạch hoặc yêu cầu.
E.g. If you don’t keep up with the program, you’ll fall behind in your studies. (Nếu bạn không duy trì theo chương trình, bạn sẽ tụt lại trong học tập.)
Keep up the pressure: Tiếp tục áp lực hoặc tạo áp lực đối với một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ để thúc đẩy họ làm điều gì đó.
E.g. We need to keep up the pressure on the government to address this issue. (Chúng ta cần duy trì áp lực lên chính phủ để giải quyết vấn đề này.)
Keep up the fight: Tiếp tục chiến đấu hoặc nỗ lực để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.
E.g. Despite the challenges, they vowed to keep up the fight for justice. (Bất chấp những khó khăn, họ đã thề sẽ tiếp tục cuộc chiến cho công lý.)
Keep up one’s energy: Duy trì mức năng lượng cao để hoàn thành một nhiệm vụ dài hạn hoặc cần sự tập trung.
E.g. To finish the marathon, you need to keep up your energy throughout the race. (Để hoàn thành marathon, bạn cần duy trì năng lượng suốt cuộc đua.)
Keep up with the demand: Sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
E.g. The factory is working around the clock to keep up with the demand for their products. (Nhà máy đang làm việc suốt ngày đêm để đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm của họ.)
6. Từ đồng nghĩa với keep up with trong tiếng Anh
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và keep up with cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho keep up with cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng
Stay abreast of: Theo dõi, cập nhật thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể để không bị lạc hậu.
E.g. It’s important to stay abreast of the latest developments in your industry. (Việc duy trì sự cập nhật với những phát triển mới nhất trong ngành của bạn là quan trọng.)
Keep pace with: Duy trì tốc độ hoặc nhịp độ giống nhau với điều gì đó.
E.g. She struggled to keep pace with the fast-changing technology. (Cô ấy gặp khó khăn khi duy trì tốc độ với công nghệ thay đổi nhanh chóng.)
Stay in step with: Theo bước hoặc duy trì sự phù hợp với một quá trình hoặc xu hướng.
E.g. The company needs to stay in step with consumer preferences to remain competitive. (Công ty cần phải điều chỉnh để thích nghi với sở thích của người tiêu dùng để duy trì tính cạnh tranh.)
Keep abreast of: Cập nhật thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể.
E.g. He makes an effort to keep abreast of the latest news in the financial world. (Anh ấy nỗ lực để cập nhật thông tin mới nhất trong thế giới tài chính.)
Keep in touch with: Duy trì liên lạc với ai đó hoặc duy trì mối quan hệ.
E.g. I try to keep in touch with my old friends from college through social media. (Tôi cố gắng giữ liên lạc với bạn bè cũ từ trường đại học qua mạng xã hội.)
Stay current with: Cập nhật với thông tin, xu hướng hoặc kiến thức mới nhất về một chủ đề cụ thể.
E.g. To excel in this field, you must stay current with the latest research and trends. (Để xuất sắc trong lĩnh vực này, bạn phải cập nhật với những nghiên cứu và xu hướng mới nhất.)
Keep oneself updated with: Tự cập nhật với thông tin, kiến thức hoặc sự phát triển mới nhất.
E.g. She keeps herself updated with industry best practices to enhance her skills. (Cô ấy tự cập nhật với những thực hành tốt nhất trong ngành để nâng cao kỹ năng của mình.)
Keep informed about: Thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể.
E.g. It’s essential to keep informed about current events and global affairs. (Việc duy trì thông tin về sự kiện hiện tại và vấn đề toàn cầu là quan trọng.)
Stay on top of: Kiểm soát hoặc quản lý một tình huống hoặc công việc một cách hiệu quả.
E.g. He works hard to stay on top of his workload and meet deadlines. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để không bị quá tải công việc và đáp ứng các deadline.)
Keep track of: Theo dõi hoặc giám sát một sự kiện, dự án hoặc thông tin.
E.g. I use a planner to keep track of my appointments and responsibilities. (Tôi sử dụng một lịch để theo dõi các cuộc hẹn và trách nhiệm của mình.)
Như vậy, việc keep up with không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn là một tri thức quan trọng, một cách tiếp tục học hỏi và cải thiện bản thân. Trong cuộc sống cá nhân và sự nghiệp, việc duy trì tốc độ với các xu hướng mới và công nghệ tiến tiến sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn.
Hy vọng rằng bài viết này Vietop đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm keep up with là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy.