Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Describe something healthy you enjoy doing IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
02.09.2023

Describe something healthy you enjoy doing là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Health (Sức khỏe). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3: Describe something healthy you enjoy doing.

1. Từ vựng về chủ đề Health

Chủ đề Health
Từ vựng về chủ đề Health
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Advanced medical facilities/ədˈvænst ˈmɛdəkəl fəˈsɪlətiz/trang thiết bị y tế hiện đại
Balanced diet/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
Chronic disease/ˈkrɒn.ɪk/ /dɪˈziːz/bệnh mãn tính
Disease prevention/dɪˈziːz prɪˈvenʃn/phòng chống bệnh tật
Disseminate information/dɪˈsem.ɪ.neɪt//ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/phổ biến thông tin
Early diagnosis/ˈɜː.li/ /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/chẩn đoán sớm
Eat fresh fruit and vegetablesăn rau quả tươi
Eating Disorder/ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər/rối loạn tiêu hóa
Enhance medical workers’ competencynâng cao năng lực của nhân viên y tế
Excessive consumption of…việc tiêu thụ quá mức…
Fast/ processed foods/ˈprəʊ.sest/ /fuːd/thực phẩm nhanh/ chế biến
Have regular check-ups/ˈreɡ.jə.lər/ /ˈtʃek.ʌp/đi khám định kỳ
Health-conscious/helθ/ /ˈkɒn.ʃəs/quan tâm đến sức khoẻ
Highly addictive ingredientscác thành phần gây nghiện cao
Intense workout/ɪnˈtens/ /ˈwɜː.kaʊt/tập luyện cường độ cao
Junk food/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/đồ ăn vặt
Narcotic/nɑːˈkɒt.ɪk/chất gây nghiện bị cấm
Optimistic mindset/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ tư tưởng lạc quan
Organic food/ɔːˈɡæn.ɪk/ /fuːd/thực phẩm hữu cơ
Organize medical workshops/ˈɔrgəˌnaɪz ˈmɛdəkəl ˈwɜrkˌʃɑps/tổ chức hội thảo y khoa
Prescription/prɪˈskrɪp.ʃən/việc kê đơn thuốc
Sedentary lifestyles/ˈsed.ən.tər.i/ /ˈlaɪf.staɪl/lối sống thụ động
Speed up my metabolismtăng cường trao đổi chất
Stay hydrated/haɪˈdreɪt/giữ cơ thể ko mất nước
Taking drugs/drʌɡ/sử dụng ma túy
To limit sugar intakehạn chế lượng đường nạp vào
To take the full responsibilitychịu toàn bộ trách nhiệm
Treatment/ˈtriːt.mənt/điều trị

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. IELTS Speaking part 2: Describe something healthy you enjoy doing

Describe something healthy you enjoy doing IELTS Speaking part 2, part 3
Describe something healthy you enjoy doing IELTS Speaking part 2, 3

Đề bài

Describe something healthy you enjoy doing. You should say:
What the activity is
When you do it
How often you do it
And explain why it is a good way to look after your health.

Mở đầu bài nói, thí sinh cần giới thiệu hoạt động đó là gì. Đó có thể là hoạt động thường ngày, hoặc chơi một môn thể thao hay hoạt động giải trí. Tuy nhiên, thí sinh nên lựa chọn những hoạt động quen thuộc mà bản thân có nhiều trải nghiệm.

Tiếp đó, thí sinh cần nói về thời gian và địa điểm bạn thường làm hành động đó. Thí sinh có thể lựa chọn một địa điểm thân quen để miêu tả khu vực xung quanh. Đây không phải là thông tin chính nên thí sinh chỉ nên gói gọn trong một câu và chuyển sang nói về tần suất thực hiện hành động, hay làm hành động đó với ai. có thể mở rộng thêm nói về cảm xúc khi đi cùng với người đó.

Cuối cùng, thí sinh cần giải thích lý do tại sao thực hiện hành động đó lại tốt cho sức khỏe. Thí sinh cũng có thể đưa ra dự định bản thân để kết bài, liệu có tiếp tục làm việc đó nữa hay không.

2.1. Sample 1: Jogging

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Jogging is something I enjoy doing in my free time to keep in shape, so I’d like to share that with you.

I started doing this roughly two years ago. I was under a lot of stress at the time because I was studying nonstop to be ready for my graduation exam. Then I decided to give jogging a try because I felt like I wanted to do something active to relieve some stress.

Initially, I found it to be quite difficult to do this because I had a sedentary lifestyle. Every day, I simply sat down in front of my computer to finish my tasks. However, after a few days of experiencing muscle pain, I grew accustomed to jogging and continued to do so in the evenings.

I must admit that this sport has greatly aided me in improving both my physical and mental health. I was able to drop my chubby tummy weight and get thin because of jogging. Now, to be really honest, I strive to keep my youthful appearance and am pretty content with it. Additionally, I can relax while jogging and take in the fresh air, and I always feel as though my mind is being renewed.

I’m planning to keep doing this in the future to stay healthy, and I could even attempt some other sports. That’s it.

Bài dịch

Chạy bộ là điều tôi thích làm trong thời gian rảnh để giữ dáng, vì vậy tôi muốn chia sẻ điều đó với bạn.

Tôi bắt đầu làm điều này khoảng hai năm trước. Lúc đó tôi rất căng thẳng vì tôi phải học liên tục để chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp. Sau đó, tôi quyết định thử chạy bộ vì tôi cảm thấy mình muốn làm điều gì đó tích cực để giảm bớt căng thẳng.

Ban đầu, tôi thấy khá khó khăn để làm điều này vì tôi có lối sống ít vận động. Mỗi ngày, tôi chỉ đơn giản là ngồi trước máy tính để hoàn thành công việc của mình. Tuy nhiên, sau vài ngày bị đau cơ, tôi dần quen với việc chạy bộ và tiếp tục chạy bộ vào buổi tối.

Tôi phải thừa nhận rằng môn thể thao này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Tôi đã giảm được vòng bụng mũm mĩm và gầy đi nhờ chạy bộ. Bây giờ, thành thật mà nói, tôi cố gắng giữ vẻ ngoài trẻ trung của mình và khá hài lòng với điều đó. Ngoài ra, tôi có thể thư giãn trong khi chạy bộ và hít thở không khí trong lành, và tôi luôn cảm thấy đầu óc như được làm mới.

Tôi dự định sẽ tiếp tục làm điều này trong tương lai để giữ sức khỏe và thậm chí tôi có thể thử một số môn thể thao khác. Là vậy đó.

Vocabulary Highlights

  • Under a lot of stress: chịu nhiều căng thẳng
  • Study nonstop (v): học tập không ngừng nghỉ
  • Relieve some stress (v): giảm bớt căng thẳng
  • Sedentary lifestyle (n): lối sống ít vận động
  • Drop my chubby tummy weight (v): giảm cân bụng mũm mĩm của tôi
  • Strive to V (v): phấn đấu để làm gì đó

2.2. Sample 2: Walking

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

I like to do a few different leisure things, but one that I particularly like is walking around the lake near my house while listening to music. The majority of the time, I would put on a headset and enter my own personal space. Since they frequently go on walks with a partner to chat, many of my friends find that unusual or even boring of me, but that’s how I like to spend my time. I can now evaluate whether I get along well with my coworker and whether I complete my tasks well. Sometimes I just let my thoughts wander and let the music carry me along

Due to my low stamina, I decided to conduct this activity. Even though I can’t really undertake vigorous exercise, this will still encourage me to be somewhat physically active. Therefore, if your goal is to lose weight or gain muscle, this type of exercise is ineffective. After work, I make an effort to exercise as much as possible because I’ve been sitting down all day, which is bad for my body.

I therefore benefit greatly both physically and mentally from this simple activity. My hobby often lasts for an hour, and the music I chose largely depends on how I’m feeling. Despite how much I like being by myself, I believe that in the future I will ask a relative or a close friend to go with me. I can then be active while spending time with my loved ones.

Bài dịch

Tôi thích làm một vài việc giải trí khác nhau, nhưng một việc mà tôi đặc biệt thích là vừa đi dạo quanh hồ gần nhà vừa nghe nhạc. Phần lớn thời gian, tôi sẽ đeo tai nghe và bước vào không gian cá nhân của riêng mình.

Vì mọi người thường xuyên đi dạo với bạn bè để trò chuyện, nhiều người bạn của tôi thấy điều đó không bình thường hoặc thậm chí cảm thấy nhàm chán về tôi, nhưng đó là cách tôi muốn dành thời gian của mình. Bây giờ tôi có thể xem xét lại việc liệu mình có hòa thuận với đồng nghiệp và hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình hay không. Đôi khi tôi chỉ để suy nghĩ của mình lang thang và để âm nhạc cuốn tôi theo.

Do sức chịu đựng của tôi thấp, tôi quyết định đi dạo quanh hồ này. Mặc dù tôi không thể thực sự tập thể dục quá mạnh, nhưng điều này vẫn sẽ khuyến khích tôi hoạt động thể chất phần nào. Do đó, nếu mục tiêu của bạn là giảm cân hoặc tăng cơ thì kiểu tập này không hiệu quả. Sau giờ làm việc, tôi cố gắng tập thể dục càng nhiều càng tốt vì tôi đã ngồi cả ngày, điều này có hại cho cơ thể của tôi.

Do đó, tôi được lợi rất nhiều cả về thể chất lẫn tinh thần từ hoạt động đơn giản này. Sở thích của tôi thường kéo dài trong một giờ và loại nhạc tôi chọn phần lớn phụ thuộc vào cảm xúc của tôi. Mặc dù tôi thích ở một mình đến mức nào, nhưng tôi tin rằng trong tương lai tôi sẽ rủ một người họ hàng hoặc một người bạn thân đi cùng. Sau đó tôi có thể trở nên năng động hơn trong khi dành thời gian cho những người thân yêu của mình.

Vocabulary highlights

  • Enter sb’s own personal space: đi vào không gian cá nhân riêng
  • Let sb’s thoughts wander: để cho suy nghĩ lang thang tự do
  • Let the music carry sb along: để cho âm nhạc dẫn lối
  • Stamina (n): sự bền bỉ
  • Vigorous (adj): mạnh mẽ

Xem thêm:

3. IELTS Speaking part 3: Describe something healthy you enjoy doing

IELTS Speaking part 3 Describe something healthy you enjoy doing
IELTS Speaking part 3 Describe something healthy you enjoy doing

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

3.1. Do you think people in your country are less healthy than they used to be?

I will concede that there are those who continuously promote unfounded claims that people are consuming more pollutants and are generally less active than they once were. However, the widespread accessibility of wholesome food and clean water worldwide has greatly benefited world health. Additionally, I believe that people now have better access to information regarding appropriate diets and practices for maintaining or enhancing fitness. 

  • Concede (v): công nhận
  • Unfounded (adj): vô căn cứ
  • Accessibility (n): khả năng tiếp cận

(Dịch: Tôi sẽ thừa nhận rằng có những người liên tục đưa ra những tuyên bố vô căn cứ rằng mọi người đang tiêu thụ nhiều chất gây ô nhiễm hơn và nhìn chung ít hoạt động hơn so với trước đây.

Tuy nhiên, khả năng tiếp cận rộng rãi thực phẩm lành mạnh và nước sạch trên toàn thế giới đã giúp ích rất nhiều cho sức khỏe thế giới. Ngoài ra, tôi tin rằng mọi người hiện có quyền truy cập tốt hơn vào thông tin liên quan đến chế độ ăn uống và thực hành phù hợp để duy trì hoặc nâng cao thể lực.)

3.2. How can we encourage young people to stay healthy?

Personally, I believe that the answer is education. The youth’s journey toward self-care may be inspired by ongoing exposure to knowledge about ways to stay active or the repercussions of ignorance about taking care of oneself, for example.

Another aspect I’d like to raise is the need to provide healthier lifestyle options that are more practical for young people, such as quicker and easier ways to stay healthy. This would make it easier for kids to consistently engage in these healthy activities. 

  • Repercussions (n): hậu quả

(Dịch: Cá nhân tôi tin rằng câu trả lời là giáo dục. Ví dụ, hành trình hướng tới việc tự chăm sóc bản thân của thanh niên có thể được truyền cảm hứng từ việc tiếp tục tiếp xúc với kiến thức về các cách để duy trì hoạt động hoặc hậu quả của việc thiếu hiểu biết về việc chăm sóc bản thân.

Một khía cạnh khác mà tôi muốn nêu lên là nhu cầu cung cấp các lựa chọn lối sống lành mạnh, thiết thực hơn cho những người trẻ tuổi, chẳng hạn như những cách nhanh chóng và dễ dàng hơn để giữ gìn sức khỏe. Điều này sẽ giúp trẻ dễ dàng tham gia vào các hoạt động lành mạnh này một cách nhất quán.)

Xem thêm:

3.3. Should governments intervene to force people to be healthier?

‘Encourage’ would be a lot better strategy in my opinion because ‘force’ is a quite hefty term. As a result, the government of Vietnam is subsidizing milk for elementary school students, which has helped to raise their average height. I’ve also seen that there are free fitness facilities located close to residential areas.

It is undeniable how much more active individuals have become in recent years as a result of this addition, as these facilities are fairly popular among residents every afternoon and early in the morning. Overall, prudent and effective intervention is preferable to coercive approaches due to its comparative advantages.

  • Hefty (adj): khổng lồ
  • Subsidize (v): trợ cấp
  • Prudent (adj): khôn ngoan
  • Intervention (n): sự can thiệp
  • Coercive (adj): mang tính ép buộc

(Dịch: Theo tôi, ‘Khuyến khích’ sẽ là chiến lược tốt hơn rất nhiều vì ‘bắt buộc’ là một thuật ngữ khá nặng. Do đó, chính phủ Việt Nam đang trợ giá sữa cho học sinh tiểu học, điều này đã giúp nâng cao chiều cao trung bình của các em. Tôi cũng thấy rằng có những cơ sở tập thể dục miễn phí nằm gần khu dân cư.

Không thể phủ nhận rằng các cá nhân đã trở nên năng động hơn bao nhiêu trong những năm gần đây nhờ sự bổ sung này, vì những cơ sở này khá phổ biến đối với người dân vào mỗi buổi chiều và sáng sớm. Nhìn chung, sự can thiệp thận trọng và hiệu quả được ưu tiên hơn so với các phương pháp cưỡng chế do những lợi thế đáng kể của nó.)

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe something healthy you enjoy doing. Bên cạnh về chủ đề Describe something healthy you enjoy doing – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra