Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
21.09.2023

Tuổi thơ chúng ta đều có rất nhiều kỉ niệm, cả vui lẫn buồn, vì thế khi gặp dạng để yêu cầu kể lại một kỉ niệm của tuổi thơ trong phần 2 của IELTS Speaking thì có nhiều bạn lại bối rối vì không biết “lựa” ra kỷ niệm nào để kể. Vì thế để giúp “gỡ rối tơ lòng” thì IELTS Vietop xin mời các bạn đến với bài viết Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking part 3 dưới đây nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe an enjoyable experience in your childhood

Từ vựng chủ đề Describe an enjoyable experience in your childhood
Từ vựng chủ đề Describe an enjoyable experience in your childhood

1.1. Noun: danh từ

  • Adventure: Cuộc phiêu lưu
  • Artistry: Tính nghệ thuật
  • Ball: Quả bóng
  • Bicycle: Xe đạp
  • Bliss: Hạnh phúc tột đỉnh
  • Camping: Cắm trại
  • Chocolate: Sô cô la
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Creativity: Sự sáng tạo
  • Discovery: Sự khám phá
  • Enchantment: Sự quyến rũ, sự mê hoặc
  • Enchantment: Sự quyến rũ, sự mê hoặc
  • Exploration: Sự khám phá
  • Fascination: Sự mê hoặc
  • Friendship: Tình bạn
  • Games: Trò chơi
  • Harmony: Sự hòa hợp
  • Hide and seek: Trò trốn tìm
  • Ice cream: Kem
  • Imagination: Sự tưởng tượng
  • Joyfulness: Sự vui vẻ
  • Laughter: Tiếng cười
  • Nature: Thiên nhiên
  • Nostalgia: Hoài niệm
  • Novelties: Đồ mới lạ, độc đáo
  • Picnic: Chuyến dã ngoại
  • Puppet show: Buổi biểu diễn rối nước
  • Resilience: Sự kiên cường
  • Roller coaster: Tàu lượn siêu tốc
  • Sentimentality: Sự lưu luyến, tình cảm mơ hồ
  • Serendipity: Tình cờ may mắn
  • Serenity: Sự thanh bình
  • Solitude: Sự cô đơn
  • Swimming: Bơi lội
  • Toys: Đồ chơi
  • Tranquility: Sự yên bình
  • Treehouse: Nhà cây
  • Wonder: Sự kỳ diệu
  • Wonder: Sự kỳ diệu
  • Zoo: Sở thú

1.2. Verb: động từ

  • Cherish: Trân trọng
  • Create: Tạo ra
  • Dance: Nhảy múa
  • Delight: Vui mừng
  • Discover: Khám phá
  • Embark: Bắt đầu
  • Embrace: Đón nhận
  • Enchant: Mê hoặc
  • Engage: Tham gia
  • Enjoy: Tận hưởng
  • Entertain: Giải trí
  • Experience: Trải nghiệm
  • Explore: Khám phá
  • Fascinate: Mê hoặc
  • Ignite: Kích hoạt
  • Imagine: Tưởng tượng
  • Immerse: Chìm đắm
  • Inspire: Truyền cảm hứng
  • Laugh: Cười
  • Marvel: Kinh ngạc
  • Play: Chơi
  • Radiate: Tỏa sáng
  • Recollect: Nhớ lại
  • Rejoice: Hân hoan
  • Relish: Thưởng thức
  • Roam: Lang thang
  • Share: Chia sẻ
  • Sparkle: Lấp lánh
  • Treasure: Trân trọng
  • Unleash: Thả lỏng

1.3. Adjective: tính từ

  • Adventurous: Phiêu lưu
  • Blissful: Hạnh phúc tột đỉnh
  • Captivating: Hấp dẫn, quyến rũ
  • Carefree: Thoải mái, không lo lắng
  • Delightful: Dễ thương, vui vẻ
  • Enchanting: Quyến rũ, mê hoặc
  • Euphoric: Hưng phấn
  • Exciting: Thú vị
  • Exhilarating: Hồi hộp, hưng phấn
  • Fascinating: Hấp dẫn
  • Imaginary: Tưởng tượng
  • Imaginative: Sáng tạo
  • Joyful: Vui vẻ
  • Lively: Sống động
  • Magical: Kỳ diệu
  • Magical: Phép màu
  • Magical: Phép thuật
  • Memorable: Đáng nhớ
  • Mesmerizing: Quyến rũ, mê hoặc
  • Nostalgic: Hoài niệm
  • Playful: Vui nhộn
  • Radiant: Tươi sáng, rạng rỡ
  • Relaxing: Thư giãn
  • Serene: Thanh bình
  • Thrilling: Mạo hiểm, hồi hộp
  • Unforgettable: Không thể quên
  • Whimsical: Tưởng tượng độc đáo
  • Wholesome: Tốt cho sức khỏe, lành mạnh

1.4. Adverb: trạng từ

  • Blissfully: Hạnh phúc tột đỉnh
  • Briskly: Nhanh nhẹn
  • Carefully: Cẩn thận
  • Comfortably: Thoải mái
  • Curiously: Tò mò
  • Delightfully: Dễ thương, vui vẻ
  • Eagerly: Háo hức
  • Effortlessly: Dễ dàng
  • Enchantingly: Quyến rũ, mê hoặc
  • Enthusiastically: Hăng hái
  • Excitingly: Hào hứng
  • Freely: Tự do
  • Gently: Nhẹ nhàng
  • Gracefully: Duyên dáng
  • Happily: Hạnh phúc
  • Honestly: Thành thật
  • Intensely: Mạnh mẽ
  • Joyfully: Vui vẻ
  • Magically: Kỳ diệu
  • Mysteriously: Bí ẩn
  • Nostalgically: Hoài niệm
  • Playfully: Vui nhộn
  • Sincerely: Chân thành
  • Uniquely: Độc đáo
  • Vividly: Sống động
  • Wholeheartedly: Toàn tâm toàn ý
  • Wonderfully: Kỳ diệu

1.5. Idiom & phrase

  • A walk down memory lane: Một cuộc đi dọc lại quá khứ (hồi tưởng)
  • On cloud nine: Trên chín tầng mây (rất vui mừng)
  • Like a kid in a candy store: Như một đứa trẻ trong cửa hàng kẹo (rất vui mừng)
  • To have a whale of a time: Có một khoảng thời gian vui vẻ
  • To be over the moon: Vui mừng đến rơi nước mắt
  • To be on top of the world: Cảm thấy hạnh phúc và tự hào
  • To have a blast: Có một trải nghiệm vui vẻ
  • To be as happy as a clam: Vui như một con trai  (rất vui mừng)
  • To be in high spirits: Trong tâm trạng tốt
  • To have a ball: Có một khoảng thời gian tuyệt vời
  • To be like a fish in water: Như một con cá trong nước (rất vui mừng)
  • To be overjoyed: Vui mừng vô cùng
  • To be tickled pink: Vui mừng rất nhiều
  • To be in one’s happy place: Trong không gian hạnh phúc của mình
  • To have the time of one’s life: Có thời gian tuyệt vời

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số cấu trúc câu topic Describe an enjoyable experience in your childhood

  • I have fond memories of + [noun/ gerund phrase]: Tôi có những kỷ niệm đáng nhớ về…
  • It was an unforgettable experience when + [sentence]: Đó là một trải nghiệm khó quên khi…
  • I had the opportunity to + [verb/ verb phrase] + [location]: Tôi có cơ hội + [động từ] + [địa điểm]
  • It was a thrilling experience to + [verb/ verb phrase]: Đó là một trải nghiệm ly kỳ khi…
  • I was filled with excitement when + [sentence]: Tôi rất hào hứng khi…
  • The highlight of the experience was + [noun/ gerund phrase]: Điểm đặc biệt của trải nghiệm đó là…
  • I couldn’t contain my happiness when + [sentence]: Tôi không thể kìm nén được niềm hạnh phúc khi…
  • I was completely immersed in + [noun/ gerund phrase]: Tôi hoàn toàn đắm chìm trong…
  • The experience left a lasting impression on me because + [sentence]: Trải nghiệm đó để lại ấn tượng sâu sắc với tôi vì…

3. Bài mẫu Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 2

Describe an enjoyable experience in your childhood. You should say:

  • When and where you had this experience
  • Who you were with
  • What you did
  • How you felt about it.

Đề bài yêu cầu thí sinh kể lại một kỉ niệm vui vẻ thời thơ ấu của bạn, với các gợi ý sau:

  • Kỉ niệm xảy ra khi nào và ở đâu
  • Có ai ở đó cùng bạn không
  • Bạn đã làm gì khi đó
  • Bạn cảm thấy thế nào

Mời các bạn tham khảo bài mẫu như sau:

Bài mẫu Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

One of the most enjoyable experiences from my childhood was a family trip to a beautiful coastal city called Nha Trang in Vietnam. It was during the summer of 2005 when I was around 10 years old. My parents, younger sister, and I embarked on this memorable adventure.

During our visit, we explored the pristine beaches, indulged in delicious seafood, and took part in exciting water activities. We spent hours playing in the crystal-clear water, building sandcastles, and collecting seashells.

I vividly remember the joyous laughter and the feeling of warm sand between my toes until now. We also went snorkeling, observing the colorful marine life and discovering the wonders of the underwater world.

The entire experience was simply magical. The refreshing sea breeze, the breathtaking sunsets, and the quality time spent with my family created a sense of pure happiness and contentment. It was a time of carefree fun, laughter, and making beautiful memories together. That trip to Nha Trang will forever hold a special place in my heart, reminding me of the joy and bond shared with my loved ones during my childhood.

  • Coastal (v): Ven biển
  • Pristine (adj): Nguyên sơ, tinh khiết
  • Indulge (v): Thỏa mãn, say mê
  • Crystal-clear (adj): Trong suốt, trong trẻo
  • Joyous (adj): Vui vẻ, hân hoan
  • Breeze (n): Gió nhẹ, làn gió
  • Breathtaking (adj): Hấp dẫn, ngoạn mục
  • Contentment (n): Sự hài lòng, vui mừng
  • Carefree (adj): Vô tư, không lo lắng
  • Bond (n): Mối liên kết, tình cảm

Bản dịch: 

Một trong những trải nghiệm thú vị nhất thời thơ ấu của tôi là chuyến du lịch cùng gia đình đến thành phố biển xinh đẹp Nha Trang của Việt Nam. Đó là vào mùa hè năm 2005 khi tôi khoảng 10 tuổi. Cha mẹ, em gái và tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu đáng nhớ này.

Trong chuyến tham quan, chúng tôi khám phá những bãi biển hoang sơ, thưởng thức hải sản thơm ngon và tham gia các hoạt động dưới nước thú vị. Chúng tôi dành hàng giờ chơi đùa dưới làn nước trong vắt, xây lâu đài cát và nhặt vỏ sò.

Tôi nhớ rất rõ tiếng cười vui vẻ và cảm giác cát ấm giữa kẽ chân cho đến tận bây giờ. Chúng tôi còn đi lặn với ống thở, quan sát các sinh vật biển đầy màu sắc và khám phá những điều kỳ diệu của thế giới dưới nước.

Toàn bộ trải nghiệm chỉ đơn giản là kỳ diệu. Làn gió biển sảng khoái, cảnh hoàng hôn ngoạn mục và khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình đã tạo nên một cảm giác hạnh phúc và mãn nguyện thuần khiết.

Đó là khoảng thời gian chúng tôi vô tư vui vẻ, cười đùa và cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đẹp. Chuyến đi Nha Trang đó sẽ mãi giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi, nhắc tôi nhớ về những niềm vui, sự gắn kết với những người thân yêu trong suốt tuổi thơ.

Xem thêm:

4. Bài mẫu Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

4.1. Is it important for people to remember the past?

My answer is yes, since history serves as a valuable teacher, providing insights into our collective experiences and shaping our present and future, it is crucial for people to remember things in the past. It helps us learn from mistakes, avoid repeating them, and make informed decisions. Furthermore, I think recalling the past protects cultural heritage, fosters a sense of identity, and advances empathy and understanding between people and between nations.

  • Insights (n): Hiểu biết, sự nhận thức sâu sắc
  • Shaping (v): Định hình, tạo hình
  • Crucial (adj): Quan trọng, cốt yếu
  • Recall (v): Nhớ lại, gợi nhớ
  • Heritage (n): Di sản
  • Foster (v): Tạo dựng, đẩy mạnh
  • Sense of identity (n phrase): Ý thức về bản sắc
  • Advances (v): Thúc đẩy, tiến triển
  • Empathy (n): Sự đồng cảm, thông cảm

Bản dịch: Câu trả lời của tôi là có, vì lịch sử đóng vai trò như một người thầy quý giá, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm chung của chúng ta và định hình hiện tại và tương lai của chúng ta, nên điều quan trọng là mọi người phải ghi nhớ những điều trong quá khứ.

Nó giúp chúng ta học hỏi từ những sai lầm, tránh lặp lại chúng và đưa ra những quyết định sáng suốt. Hơn nữa, tôi nghĩ việc nhớ lại quá khứ sẽ bảo vệ di sản văn hóa, nuôi dưỡng ý thức về bản sắc và nâng cao sự đồng cảm và hiểu biết giữa con người và giữa các quốc gia.

4.2. Why do some people have a better memory than others?

I’d say that genetics plays an important role in this, as individuals may inherit certain cognitive abilities that enhance memory function. Other lifestyle factors, such as regular exercise, a balanced diet, or sufficient sleep can also positively impact memory capacity

  • Cognitive (adj): Nhận thức
  • Enhance (v): Nâng cao, tăng cường
  • Sufficient (adj): Đủ, đầy đủ
  • Capacity (n): Sức chứa, khả năng

Bản dịch: Tôi muốn nói rằng di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc này, vì các cá nhân có thể thừa hưởng một số khả năng nhận thức nhất định giúp tăng cường chức năng trí nhớ. Các yếu tố lối sống khác, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng hoặc ngủ đủ giấc cũng có thể tác động tích cực đến khả năng ghi nhớ.

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

4.3. Do you think people can trust their memories?

Trusting one’s memories can be a complex matter, I think. While memories are a fundamental part of our personal experiences, they are not always reliable. Our memories can be influenced by various factors, such as time, emotions, and external suggestions so sometimes they can be distorted or even completely fabricated. Thus, I believe it is important to approach memories with caution and critical thinking.

  • Complex matter (n phrase): Vấn đề phức tạp
  • Fundamental (adj): Cơ bản, căn bản
  • Reliable (adj): Đáng tin cậy
  • External (adj): Từ bên ngoài
  • Distorted (adj): Bị méo mó, bị sai lệch
  • Fabricated (adj): Được chế tạo, tạo ra
  • Approach (v): Tiếp cận, đối phó
  • Caution (n): Sự thận trọng, cảnh giác

Bản dịch: Tôi nghĩ việc tin tưởng vào ký ức của một người có thể là một vấn đề phức tạp. Mặc dù ký ức là một phần cơ bản trong trải nghiệm cá nhân của chúng ta nhưng chúng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.

Ký ức của chúng ta có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như thời gian, cảm xúc và những gợi ý bên ngoài nên đôi khi chúng có thể bị bóp méo hoặc thậm chí là bịa đặt hoàn toàn. Vì vậy, tôi tin rằng điều quan trọng là phải tiếp cận ký ức một cách thận trọng và có tư duy phản biện.

4.4. What can children do to improve their memory?

I think practicing active engagement in learning, such as taking notes and summarizing key points, can aid children’s information retention. Engaging in activities that stimulate the mind, such as puzzles, reading, and learning new skills, can also further enhance memory abilities.

  • Summarize (v): Tóm tắt
  • Aid (v): Giúp đỡ
  • Retention (n): Ghi nhớ 
  • Stimulate (v): Kích thích
  • Mind (n): Ý thức, tâm trí
  • Enhance (v): Nâng cao

Bản dịch: Tôi nghĩ việc thực hành sự tham gia tích cực vào việc học, chẳng hạn như ghi chú và tóm tắt những điểm chính, có thể giúp trẻ ghi nhớ thông tin. Tham gia vào các hoạt động kích thích trí óc, chẳng hạn như câu đố, đọc sách và học các kỹ năng mới, cũng có thể nâng cao hơn nữa khả năng ghi nhớ.

Với bài viết Describe an enjoyable experience in your childhood IELTS Speaking Part 2, 3, IELTS Vietop hy vọng đã mang đến cho các bạn những phần kiến thức và ý tưởng hữu dụng cho việc chuẩn bị phần thi IELTS Speaking. Đừng quên tham khảo các kiến thức khác nằm ở phần Tự học IELTS từ Vietop để có thể tự luyện thi IELTS các bạn nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra