Chắc hẳn, không ít các bạn học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng luôn nhầm lẫn giữa cách dùng giữa excited và exciting. Vậy giữa hai tính từ này có điểm gì khác biệt? Có cách nào để phân biệt excited và exciting một cách hiệu quả? Hãy cùng Vietop phân biệt excited và exciting cùng các phương pháp để phân biệt hai tính từ này một cách hiệu quả nhé!
Excited là gì?
Excited có nghĩa là hào hứng, vui vẻ, là tính từ được sử dụng dùng để miêu tả cảm xúc của con người khi họ cảm thấy vui mừng và háo hức về một sự việc, sự kiện nào đó.
Cấu trúc: Be excited about something/ V-ing.
Ví dụ:
- She said she was excited to visit her hometown. (Cô ấy nói cô ấy hào hứng về thăm quê.)
- The children are excited about the Tet holiday. (Trẻ con đang hào hứng về ngày nghỉ Tết.)
- His daughter’s excited about going to the supermarket. (Con gái anh ấy hào hứng đi đến siêu thị.)
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Exciting là gì?
Exciting có nghĩa là hồi hộp, hứng thú, có khả năng tạo ra sự phấn khích cho con người, là tính từ được sử dụng để miêu tả bản chất của một sự vật, sự việc khi muốn miêu tả sự kiện đó đã khiến cho ai đó cảm thấy vui vẻ, hào hứng.
Ví dụ:
- This is the most exciting song I have ever listened to. (Đây là bài hát hay nhất mà tôi từng nghe.)
- She’s traveling to Japan? How exciting! (Cô ấy đang đi đến Nhật Bản ư? Thật hào hứng làm sao!)
- It seems exciting to go out with our friends. (Thật hào hứng khi được ra ngoài với bạn bè.)
Cách phân biệt excited và exciting
Về cơ bản như đã so sánh ở trên, chúng ta sử dụng excited khi muốn miêu tả cảm xúc của một con người, trong khi đó exciting được dùng để miêu tả bản chất của một sự vật, sự kiện.
Do đó, có cách nào để ghi nhớ được điểm khác nhau giữa excited và exciting? Một mẹo nhỏ để giúp bạn ghi nhớ điểm khác nhau này chính là bạn hãy đặt ra câu hỏi: Bạn có cảm thấy excited khi có một điều gì đó exciting không?
Thử xét các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về mẹo này nhé:
- Mary is happy and exciting to be a teacher. -> Sai
- Mary is happy and excited to be a teacher. -> Đúng
- This movie is so excited and incredible. -> Sai
- This movie is so exciting and incredible. -> Đúng
Xem thêm:
Excited đi với giới từ gì? Excited đi với To V hay V-ing
Trong tiếng Anh, Excited có thể đi với cả To V và V-ing. Tuy nhiên, sau Excited cần có các giới từ thì mới có thể sử dụng V-ing.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excited to V | Thể hiện sự vui mừng | I’m excited to go with you. (Tôi rất vui khi đi với bạn.) |
Excited about N/V-ing | Vui mừng, hào hứng về điều gì đó | I’m excited about traveling to Japan. (Tôi hào hứng về việc đi du lịch Nhật Bản.) |
Excited at N/V-ing | Hứng thú trước tin tức nào đó | I’m excited at the chance to study abroad. (Tôi hứng thú với cơ hội được đi du học.) |
Excited by N/V-ing | Bị kích thích bởi cái gì đó | I’m excited by the city’s commotion. (Tôi cảm thấy bị kích thích trước sự huyên náo của thành phố.) |
Excited for N | Phấn khích về một điều gì đó sẽ xảy ra | I’m excited for the trip next week. (Tôi phấn khích trước chuyến đi tuần sau.) |
Excited in N | Hứng thú về một điều gì đó | I’m excited in this novel. (Tôi thấy hứng thú về quyển tiểu thuyết này.) |
Excited with N | Hào hứng, vui mừng với gì đó | We’re excited with this idea. (Chúng tôi đều hào hứng với ý tưởng này.) |
Excited on N/V-ing | Vui mừng về cái gì đó | We are so excited on watching this movie. (Chúng tôi đều rất vui mừng khi được xem bộ phim này.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Bài tập phân biệt excited và exciting
Chọn đáp án chính xác
- (Excited/Exciting) behavior is interspersed with depressive periods.
- Rose finds her job (excited/exciting) and rewarding.
- It was one of the most (excited/exciting) moments in my life.
- After Hanoi, Thanh Hoa seemed un(excited/exciting) at first.
- Nick was very (excited/exciting) about playing football tomorrow.
- They’re all (excited/exciting) by the atmosphere of the birthday party.
- That scene of the movie has (excited/exciting) a lot of public interest.
- This is not an (excited/exciting) motorbike to ride, but on the plus side it is extremely cheap.
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Đáp án
- Excited
- Exciting
- Exciting
- Exciting
- Excited
- Excited
- Excited
- Exciting
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về sự khác biệt giữa excited và exciting cũng như ghi nhớ được mẹo phân biệt hai tính từ này. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!