Describe a time when you received money as a gift – IELTS Speaking part 2, part 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
13.09.2023

Describe a time when you received money as a gift là dạng đề bài thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Describe a experience (Miêu tả trải nghiệm). Hôm nay, Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3: Describe a time when you received money as a gift.

1. Từ vựng về chủ đề Gift

Từ vựng về chủ đề Gift
Từ vựng về chủ đề Gift
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Accessorize/əkˈses.ər.aɪz/phụ kiện
Cosmetics/kɑzˈmet̬·ɪks/mỹ phẩm
Elaborate/iˈlæb.ər.ət/công phu
Exquisite/ɪkˈskwɪz.ɪt/tinh tế
Flower/flaʊər/hoa
Gift/ɡɪft/món quà
Give/ɡɪv/tặng
Gratitude/ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/lòng biết ơn
Handbag/ˈhænd.bæɡ/túi xách
Keepsake/ˈkiːp.seɪk/một món quà nhỏ
Memento/məˈmen.təʊ/vật kỷ niệm
Occasion/əˈkeɪ.ʒən/dịp
Perfume/ˈpɜː.fjuːm/nước hoa
Present/ˈprez.ənt/món quà
Receiver/rɪˈsiː.vər/người nhận
Shoes /ʃuː/giày
Souvenir/ˌsuː.vənˈɪər/quà lưu niệm
Special/ˌspeʃ.əl/đặc biệt
Thought-provoking/ˈθɔːt.prəˈvəʊk.ɪŋ/đáng suy ngẫm
Thoughtful/ˈθɔːt.fəl/chu đáo
Unwrap/ʌnˈræp/mở quà
Wrapping paper/ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pər/ giấy bọc quà

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. IELTS Speaking part 2: Describe a time when you received money as a gift

Describe a time when you received money as a gift
Describe a time when you received money as a gift

2.1. Đề bài

Describe a time when you received money as a gift. You should say:
When did you receive it?
What did you do with it?
How did you feel about it?

Mở đầu bài nói, thí sinh cần giới thiệu thời điểm bản thân nhận được tiền mặt như một món quà. Thí sinh có thể lựa chọn những dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày kỷ niệm,… và giới thiệu ai là người đã tặng bạn món quà đó. 

Tiếp đó, thí sinh cần giải thích bản thân đã làm những gì với đồng tiền đó. Ngoài ra, thí sinh có thể khai thác thêm về lý do tại sao người ấy lại tặng bạn tiền như một món quà, có câu chuyện hay thông điệp gì ẩn đằng sau hay không?

Cuối cùng, thí sinh nêu cảm xúc của bản thân về món quà đó. Thí sinh nên sử dụng đa dạng tính từ chỉ cảm xúc trong phần nói này.

2.2. Sample 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

I’m going to tell you about a birthday I had many years ago that stands out in particular. Oddly enough, because it was so long ago, I honestly can’t recall which birthday it was, but that isn’t really important. The fact that my grandparents gave me a $100 Euro bill is what matters.

I hadn’t seen one because I was living in Vietnam at the time. This also made me aware of how different types of money are used by individuals around the world and how their exchange values fluctuate over time.

I had never given much thought to the intricacy or size of the many global financial systems, so this was a tremendous epiphany for me. Obviously, this one scenario wasn’t sufficient to provide me with all of that knowledge, but it was the scenario that made me realize how broad and fascinating the area could be. 

As I’ve gotten older, I’ve become less and less likely to end up working in the financial industry, but I still think it’s fascinating and deserving of close examination because it has such a significant impact on the lives of everyone in the world. As these systems are so deeply ingrained in our cultures, it is almost impossible to live without interacting with them in some manner, they have these effects whether we want them to or not.

Bài dịch

Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một sinh nhật đặc biệt nổi bật cách đây nhiều năm của tôi. Thật kỳ lạ, vì đã quá lâu rồi nên thực lòng tôi không thể nhớ đó là ngày sinh nhật nào, nhưng điều đó thực sự không quan trọng. Việc ông bà tôi đưa cho tôi tờ 100 đô la Euro mới là điều quan trọng.

Tôi chưa từng nhìn thấy nó vì lúc đó tôi đang sống ở Việt Nam. Điều này cũng giúp tôi nhận thức được các loại tiền khác nhau được sử dụng như thế nào bởi các cá nhân trên khắp thế giới và giá trị trao đổi của chúng dao động như thế nào theo thời gian.

Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về sự phức tạp hay quy mô của nhiều hệ thống tài chính toàn cầu, vì vậy đây là một sự giác ngộ to lớn đối với tôi. Rõ ràng, kịch bản này không đủ để cung cấp cho tôi tất cả kiến thức đó, nhưng chính kịch bản đó khiến tôi nhận ra lĩnh vực này có thể rộng lớn và hấp dẫn đến mức nào.

Khi tôi già đi, tôi ngày càng ít có khả năng làm việc trong ngành tài chính, nhưng tôi vẫn nghĩ ngành này rất hấp dẫn và đáng được xem xét kỹ lưỡng vì nó có tác động đáng kể đến cuộc sống của mọi người trên thế giới. Vì những hệ thống này đã ăn sâu vào nền văn hóa của chúng ta nên gần như không thể sống nếu không tương tác với chúng theo một cách nào đó, chúng có những tác động này cho dù chúng ta có muốn hay không.

Vocabulary Highlights

  • Fluctuate (v): dao động
  • Intricacy (n): sự phức tạp
  • Tremendous epiphany (n): sự giác ngộ to lớn
  • Ingrained (adj): ăn sâu vào

2.3. Sample 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

I was given a large sum of money as a surprise gift a few years ago from a family member. It was a very pleasant surprise, and I was quite appreciative of it. I wasn’t sure what to do with the money at first, but after some consideration, I chose to use it to take a trip to a location I had always wanted to visit.

I had always wanted to go to Japan and experience its culture, cuisine, and natural beauty. However, the trip’s cost had always been a deterrent. However, I understood that I could finally accomplish my ambition thanks to the gift money.

I planned my itinerary and spent weeks researching various travel choices before taking a two-week trip to Japan. I had a wonderful time there and was able to get to know the locals, eat different delicacies, see well-known sites, and make new friends.

In addition to enabling me to go on the vacation of a lifetime, the money I received as a present also allowed me to make new memories that I will treasure forever. I will always be appreciative of the kind and considerate present that offered me an unforgettable experience.

The money not only allowed me to visit Japan, but it also provided me with the chance to consider how much more valuable experiences are than things. Although receiving money as a gift can be pleasant, the memories and experiences are what will ultimately be genuinely priceless. This experience has helped me realize how important it is to spend time with loved ones and make memories, rather than simply acquiring things.

Bài dịch

Cách đây vài năm, tôi được một thành viên trong gia đình tặng một số tiền lớn như một món quà bất ngờ. Đó là một bất ngờ rất thú vị và tôi rất cảm kích về điều đó. Lúc đầu, tôi không biết phải làm gì với số tiền này, nhưng sau khi cân nhắc, tôi đã chọn sử dụng số tiền đó để đi du lịch đến một địa điểm mà tôi luôn muốn đến.

Tôi luôn muốn đến Nhật Bản và trải nghiệm văn hóa, ẩm thực cũng như vẻ đẹp tự nhiên của đất nước này. Tuy nhiên, chi phí của chuyến đi luôn là một trở ngại. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng cuối cùng tôi cũng có thể thực hiện được ước nguyện của mình nhờ số tiền quà tặng.

Tôi đã lên kế hoạch cho hành trình của mình và dành nhiều tuần để nghiên cứu các lựa chọn du lịch khác nhau trước khi thực hiện chuyến đi hai tuần tới Nhật Bản. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở đó và có thể làm quen với người dân địa phương, thưởng thức nhiều món ngon khác nhau, tham quan các địa điểm nổi tiếng và kết bạn mới.

Ngoài việc giúp tôi có được một kỳ nghỉ đáng nhớ trong đời, số tiền tôi nhận được như một món quà còn cho phép tôi tạo ra những kỷ niệm mới mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi. Tôi sẽ luôn đánh giá cao món quà tử tế và chu đáo đã mang lại cho tôi trải nghiệm khó quên.

Số tiền này không chỉ cho phép tôi đến thăm Nhật Bản mà còn cho tôi cơ hội nhận ra những trải nghiệm còn giá trị hơn nhiều so với đồ vật. Mặc dù việc nhận tiền như một món quà có thể rất thú vị nhưng những kỷ niệm và trải nghiệm cuối cùng mới thực sự là vô giá. Trải nghiệm này đã giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của việc dành thời gian bên những người thân yêu và tạo nên những kỷ niệm, thay vì chỉ đơn giản là thu thập đồ vật.

Vocabulary Highlights

  • Appreciative (adj): đánh giá cao
  • Deterrent (n): răn đe
  • Accomplish (v): hoàn thành
  • Itinerary (n): hành trình
  • Delicacies (n): món ngon

Xem thêm:

3. IELTS Speaking Part 3: Describe a time when you received money as a gift

IELTS Speaking Part 3 Describe a time when you received money as a gift
IELTS Speaking Part 3 Describe a time when you received money as a gift

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

3.1. Why do we like free gifts?

Yes, without a doubt, because it causes our thoughts to react strongly. When compared to purchasing something, receiving a free present makes you joyful. On other rare occasions, such as my birthday and festivals, someone again gives me a gift without charging me.

  • Joyful (adj): vui vẻ

(Dịch: Đúng, không còn nghi ngờ gì nữa, vì nó khiến suy nghĩ của chúng ta phản ứng mạnh mẽ. Khi so sánh với việc mua một thứ gì đó, nhận được một món quà miễn phí khiến bạn vui vẻ hơn. Trong những dịp hiếm hoi khác, chẳng hạn như sinh nhật và lễ hội của tôi, lại có người tặng quà cho tôi mà không tính phí.)

3.2. Why do restaurants and shopping centers give free gifts?

In order to increase sales, restaurants and shopping malls frequently offer freebies. People won’t be interested in visiting if there are no freebies offered. When individuals visit, they unwillingly make purchases as a type of marketing approach.

  • Freebies (n): quà miễn phí
  • Marketing approach (n): tiếp thị

(Dịch: Để tăng doanh số bán hàng, các nhà hàng và trung tâm mua sắm thường xuyên cung cấp quà tặng miễn phí. Mọi người sẽ không muốn ghé thăm nếu không có quà tặng miễn phí. Khi các cá nhân ghé thăm, họ miễn cưỡng mua hàng như một kiểu tiếp thị.)

3.3. Do freebies really turn into motivation for customers to revisit?

Yes, it does because customers keep coming back and, occasionally, when they establish themselves as loyal clients, they receive a large bonus for making certain purchases. Because individuals encourage others to purchase from the same website they have been purchasing from, these things are also advantageous for businesses.

  • Advantageous (adj): có lợi

(Dịch: Có, điều đó xảy ra vì khách hàng liên tục quay lại và đôi khi, khi họ tự coi mình là khách hàng trung thành, họ sẽ nhận được phần thưởng lớn khi thực hiện một số giao dịch mua nhất định. Vì các cá nhân khuyến khích người khác mua hàng từ cùng một trang web mà họ đã mua hàng nên những điều này cũng có lợi cho doanh nghiệp.)

3.4. Can the excess of free gifts have a negative impact too?

Yes, without a doubt, as excessive freebie distribution breeds skepticism among consumers. The strength of the loyal clients may suffer in this situation.

  • Excessive (adj): quá mức
  • Breed (v): gây ra
  • Skepticism (n): sự hoài nghi

(Dịch: Có, không còn nghi ngờ gì nữa, vì việc phân phối quà tặng miễn phí quá mức sẽ gây ra sự hoài nghi ở người tiêu dùng. Sức mạnh của những khách hàng trung thành có thể bị ảnh hưởng trong tình huống này.)

3.5. When do children begin to comprehend the value of money?

The common consensus is that youngsters begin to appreciate the value of money around the age of three or four. Children start to understand the idea of money, its purposes, and it’s worth at this age.

They begin to understand that different coins and bills can be used to pay for products and services and have varying values. Children may become more familiar with financial ideas as they grow, such as budgeting, saving, and spending, and they may also have a deeper appreciation for the worth of money.

  • Consensus (n): sự đồng nhất
  • Budgeting (v): lập ngân sách

(Dịch: Sự đồng thuận chung là trẻ bắt đầu đánh giá cao giá trị của đồng tiền khi được ba hoặc bốn tuổi. Trẻ bắt đầu hiểu ý tưởng về tiền bạc, mục đích và giá trị của nó ở độ tuổi này.

Chúng bắt đầu hiểu rằng các loại tiền xu và hóa đơn khác nhau có thể được sử dụng để thanh toán cho các sản phẩm và dịch vụ và có các giá trị khác nhau. Trẻ em có thể trở nên quen thuộc hơn với các ý tưởng tài chính khi chúng lớn lên, chẳng hạn như lập ngân sách, tiết kiệm và chi tiêu, đồng thời chúng cũng có thể đánh giá sâu sắc hơn về giá trị của đồng tiền.)

3.6. Is it good and necessary to teach children to save money?

Yes, teaching kids to save money is both wise and necessary. Saving money is a crucial life skill that can aid kids in achieving their long-term objectives, establishing financial security, and forming positive attitudes toward money. Parents can help their children develop a feeling of financial responsibility and independence, which can be important traits for their future, by encouraging them to save money.

  • Financial security (n): an ninh tài chính

(Dịch: Đúng vậy, dạy trẻ tiết kiệm tiền vừa khôn ngoan vừa cần thiết. Tiết kiệm tiền là một kỹ năng sống quan trọng có thể giúp trẻ đạt được các mục tiêu dài hạn, thiết lập sự an toàn tài chính và hình thành thái độ tích cực đối với tiền bạc. Cha mẹ có thể giúp con phát triển ý thức trách nhiệm tài chính và sự độc lập, đây có thể là những đặc điểm quan trọng cho tương lai của chúng bằng cách khuyến khích chúng tiết kiệm tiền.)

3.7. Should parents reward children with money?

Each family should decide whether or not to give money as a reward for their children depending on their own values and views. While some parents may want to reward their kids financially for good behavior or academic success, other parents may favor non-cash incentives like praise, experiences, or quality family time.

In the end, it’s crucial for parents to make sure that their kids are learning the value of money and forming responsible money management habits.

  • Non-cash incentives (n): ưu đãi không dùng tiền mặt

(Dịch: Mỗi gia đình nên quyết định có tặng tiền làm phần thưởng cho con cái hay không tùy thuộc vào giá trị và quan điểm của mỗi gia đình. Trong khi một số cha mẹ có thể muốn thưởng tài chính cho con mình vì hành vi tốt hoặc thành công trong học tập, thì những bậc cha mẹ khác lại có thể ủng hộ những khuyến khích không dùng tiền mặt như khen ngợi, trải nghiệm hoặc thời gian chất lượng dành cho gia đình.

Cuối cùng, điều quan trọng là cha mẹ phải đảm bảo rằng con mình đang học được giá trị của đồng tiền và hình thành thói quen quản lý tiền có trách nhiệm.)

3.8. What do you think of the saying; love of money is the root of all evil?

Yes, when people love money too much, they become ungrateful and lose sight of their relationships, allegiances, and passion. They will occasionally even kill someone to make money.

  • Allegiances (n): lòng trung thành

(Dịch: Đúng vậy, khi con người quá yêu tiền, họ trở nên vô ơn và đánh mất các mối quan hệ, lòng trung thành và niềm đam mê của mình. Đôi khi họ thậm chí sẽ giết ai đó để kiếm tiền.)

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

3.9. What kind of occasions require people to send money as gifts?

On birthdays, anniversaries, marriages, and other special occasions, people give money as gifts. They believe that donating money is the most meaningful gift because recipients can use it anyway they see fit and purchase anything with it.

  • Recipients (n): người nhận

(Dịch: Vào những ngày sinh nhật, ngày kỷ niệm, hôn nhân và những dịp đặc biệt khác, người ta tặng tiền làm quà. Họ tin rằng quyên góp tiền là món quà ý nghĩa nhất vì người nhận có thể sử dụng số tiền đó theo cách họ thấy phù hợp và mua bất cứ thứ gì với số tiền đó.)

3.10. Do Vietnamese people mostly use pay by cash or other payments?

My opinion is that Vietnamese people still prefer cash to other payment methods like credit cards and mobile payments. Vietnamese marketplaces, street food, and tiny eateries might not accept credit cards because the country solely accepts cash.

I can also think of a number of other contributing factors, like a lack of knowledge about how digital payments work and how to use them, worries about one’s financial privacy, and a potential increase in costs for small and medium-sized businesses as a result of accepting electronic payments.

  • Eateries (n): quán ăn
  • Solely (adv): chỉ

(Dịch: Quan điểm của tôi là người Việt vẫn thích tiền mặt hơn các phương thức thanh toán khác như thẻ tín dụng và thanh toán di động. Các chợ, thức ăn đường phố và quán ăn nhỏ ở Việt Nam có thể không chấp nhận thẻ tín dụng vì nước này chỉ chấp nhận tiền mặt.

Tôi cũng có thể nghĩ đến một số yếu tố góp phần khác, chẳng hạn như thiếu kiến thức về cách hoạt động và cách sử dụng thanh toán kỹ thuật số, lo lắng về quyền riêng tư tài chính của một người và kết quả là có thể tăng chi phí cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ chấp nhận thanh toán điện tử.)

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a time when you received money as a gift. Bên cạnh về chủ đề Describe a time when you received money as a gift – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra