Tính từ phân phối trong tiếng Anh: Vị trí, cách dùng distributive adjectives chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
13.04.2024

Trong tiếng Anh, tính từ phân phối là một phần quan trọng trong ngữ pháp để chỉ các thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc một thực thể. Thuần thục tính từ phân phối giúp bạn có thể diễn đạt câu văn một cách chính xác và linh hoạt hơn. 

Ở bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tính từ phân phối, bao gồm định nghĩa, chức năng, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể. 

Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nội dung quan trọng 
– Tính từ phân phối trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để chỉ sự phân phối hoặc phạm vi của một đối tượng nào đó trong câu. Thường được dùng để chỉ các thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc một thực thể. 
– Có 2 cách sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh: 
+ Tính từ phân phối miêu tả một nhóm hoặc một thực thể. 
+ Tính từ phân phối đề cập đến thành viên của một nhóm cá nhân. 
– Có 8 loại tính từ phân phối phổ biến trong tiếng Anh: Each, every, either, neither, both, any, one, none. 
– Tính từ phân phối luôn đi trước danh từ hoặc đại từ trong câu.

1. Tính từ phân phối là gì? Chức năng của distributive adjectives trong tiếng Anh

Tính từ phân phối (distributive adjectives) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để chỉ sự phân phối hoặc phạm vi của một đối tượng nào đó trong câu. Tính từ phân phối thường được dùng để chỉ các thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc một thực thể. 

Tính từ phân phối
Tính từ phân phối

E.g.: 

  • All students must submit their assignments by Friday. (Tất cả học sinh phải nộp bài tập của họ vào thứ Sáu.) => All thường được sử dụng để chỉ sự tất cả các thành viên của một nhóm hoặc tập hợp. Câu này dùng all để nói rằng mọi học sinh đều phải nộp bài tập, không loại trừ bất kỳ ai. 
  • Each contestant will receive a certificate of participation. (Mỗi thí sinh sẽ nhận được một chứng chỉ tham gia.)=> Each được dùng để chỉ từng thành viên trong một nhóm hoặc tập hợp. Trong câu này, mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ, không bỏ qua ai, vì vậy dùng each. 
  • Both teams played exceptionally well in the match. (Cả hai đội đã chơi rất tốt trong trận đấu.) => Both được sử dụng để nói về sự hiện diện hoặc hoạt động của hai nhóm, tập hợp, hoặc cá nhân. Câu nói trên nhấn mạnh cả hai đội đều chơi rất tốt trong trận đấu, làm nổi bật sự cống hiến xuất sắc từ cả hai phía nên dùng both. 

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh 

Tính từ phân phối thuộc về tính từ. Như vậy, nó có chức năng như một từ bổ nghĩa cho một danh từ. Tính từ phân phối có 2 cách sử dụng chính: Để cho thấy rằng một nhóm hoặc thực thể và đề cập đến thành viên của một nhóm cá nhân. 

Cách sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh 
Cách sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh

2.1. Một nhóm hoặc một thực thể 

Khi chủ ngữ của câu là danh từ tập thể chúng ta sử dụng tính từ phân phối để chỉ các thành viên của nhóm là một tập thể. Ví dụ danh từ tập thể: Team, organization, pack of wolves, and a swarm of bees. 

Lưu ý: Danh từ tập thể thường ở số ít.

E.g.: 

  • Every team in the championship round did their best. (Tất cả các đội tham gia trận đầu đều làm rất tốt.)
  • Every organization is unique with its own culture. (Tất cả các tổ chức đều có văn hoá riêng độc nhất.) 
  • Any corporation offers benefits for their employees. (Bất kỳ công ty nào cũng cung cấp phúc lợi cho nhân viên của họ.) 

2.2. Đề cập đến thành viên của một nhóm cá nhân 

Khi chủ ngữ của câu là một nhóm, các tính từ phân phối được sử dụng để chỉ từng nhóm trong số đó.

E.g.: 

  • Each person who attended the meeting was given a gift. (Mỗi người tham dự cuộc họp đều được tặng một món quà.) 
  • Any person who wants to join can do so. (Bất cứ ai đều có thể tham gia nếu muốn.) 
  • Every student received a copy of The Penal Colony. (Mỗi học sinh đều nhận được một bản The Penal Colony.) 

3. Vị trí của tính từ phân phối trong tiếng Anh 

Tính từ phân phối luôn đi trước danh từ hoặc đại từ để chỉ rõ việc phân chia hoặc phân phối các đối tượng.

E.g.: 

  • Each book in the library has a unique identification number. (Mỗi cuốn sách trong thư viện đều mang con số nhận biết duy nhất.) 
  • Every student in the class received a participation certificate. (Mỗi học sinh trong lớp đều nhận giấy chứng nhận tham gia.) 
  • Both teams played exceptionally well in the final match. (Cả hai đội đã chơi đặc biệt xuất xác trong trận đấu.) 

4. Phân loại tính từ phân phối trong tiếng Anh 

Tính từ phân phối trong tiếng Anh bao gồm 8 loại khác nhau: Each, every, either, neither, both, anyone, none. Mỗi loại đều có quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng riêng biệt. 

Phân loại tính từ phân phối trong tiếng Anh
Cách sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh

4.1. Each

Đề cập đến từng thành viên của một nhóm, dùng để chỉ riêng từng người trong nhóm. Quy tắc ngữ pháp: Dùng each với danh từ số ít và động từ số ít.

E.g.: 

  • Each student works hard to achieve their goals. (Mỗi học sinh học chăm chỉ để hoàn thành mục tiêu.) 
  • We gave each person we passed by a pack of candy. (Chúng tôi tặng mỗi người đi ngang qua một gói kẹo.) 
  • Each handmade bag in this shop costs 80 USD. (Mỗi chiếc túi thủ công tại cửa hàng có giá 80 USD.) 

4.2. Every

Đề cập đến tất cả mọi thứ hoặc mọi người trong một nhóm không có ngoại lệ; dùng để khái quát hóa. Quy tắc ngữ pháp: Dùng every với danh từ số ít và động từ số ít. 

E.g.: 

  • Every student in the class passed their final exam. (Mỗi học sinh của lớp học đều vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.) 
  • I try to learn something new every day. (Tôi cố gắng học điều mới mỗi ngày.) 
  • She has a smile on her face every time I see her. (Cô ấy luôn cười mỗi khi tôi nhìn thấy cô ấy.) 

4.3. Either 

Dùng để chọn một trong hai sự lựa chọn. Quy tắc ngữ pháp: Dùng either với danh từ số ít và động từ số ít. 

E.g.: 

  • Either Thailand or Vietnam is a great place to visit. (Thái Lan hay Việt Nam đều là những nơi tuyệt vời để ghé thăm.) 
  • You can either go to the beach or stay home today. (Bạn chọn đi biển hay ở nhà ngày hôm nay.) 
  • The interior designer told me that either table would look great in my home office. (Nhà thiết kế nội thất nói với tôi rằng cả hai chiếc bàn đều trông rất đẹp trong văn phòng tại nhà của tôi.)

4.4. Neither

Không phải cái này hay cái kia của hai người hay vật, dùng để phủ định một câu. Quy tắc ngữ pháp: Dùng neither với danh từ số ít và động từ số ít. 

E.g.:

  • The queen likes neither company nor the actors’ performance. (Nữ hoàng không thích công ty cũng như màn trình diễn của các diễn viên.) 
  • Neither my brother nor I have seen the movie. (Cả anh trai tôi và tôi đều chưa xem bộ phim này.) 
  • I have neither the time nor the energy to go out tonight. (Tôi không có thời gian cũng như sức lực để đi chơi tối nay.)

4.5. Both 

Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người hoặc sự vật được bao gồm trong một tuyên bố, hành động hoặc tình huống. Quy tắc ngữ pháp: Sử dụng both với danh từ số nhiều và động từ số nhiều. 

E.g.: 

  • I want to buy both bags, but I only have a budget for one. (Tôi muốn mua cả 2 chiếc túi, tuy nhiên chỉ đủ tiền cho 1 cái.)
  • Both parents are doctors. (Bố mẹ đều là bác sĩ.) 
  • She selected both Theresa and John to be on the team. (Cô ấy chọn cả Theresa và John vào đội.) 

4.6. Any 

Đề cập đến một hoặc một số thứ bất kể số lượng hay số lượng. Quy tắc ngữ pháp: Dùng any với danh từ số ít và động từ số ít. 

E.g.: 

  • Any book you read enriches your vocabulary. (Bất kỳ cuốn sách nào bạn đọc đều làm phong phú vốn từ vựng của bạn.) 
  • She plays guitar better than any member of the band. (Cô ấy chơi guitar giỏi hơn bất kỳ thành viên nào trong ban nhạc.)
  • Any advice you can give me would be greatly appreciated. (Bất kỳ lời khuyên nào bạn có thể cho tôi sẽ đều đáng trân trọng.)

4.7. One

Đề cập đến một người hoặc vật, trái ngược với nhiều người hoặc vật. Quy tắc ngữ pháp: Dùng one với danh từ số ít và động từ số ít. 

E.g.: 

  • One student among fifteen volunteered to recite the poem. (Một trong số mười lăm học sinh tình nguyện đọc thuộc lòng bài thơ.)
  • One apple out of ten was left on the plate. (Một trong số mười quả táo còn lại trên đĩa.)
  • I only have one pair of jeans that fits me. (Tôi chỉ có 1 cái quần jean vừa với tôi.) 

4.8. None

Có nghĩa là không có gì hoặc không có ai trong số các lựa chọn đã cho. Quy tắc ngữ pháp: Danh từ theo sau tính từ phân phối này được ngụ ý. 

E.g.: 

  • The girl scouts baked cookies but had none left after giving them all away. (Các cô gái trinh sát nướng bánh quy nhưng chẳng còn lại gì sau khi cho hết.)
  • I’m sorry, I don’t have any money. I have none. (Tôi xin lỗi, tôi không có tiền. Tôi không có.)
  • Which of the dresses do you like? I like none. (Bạn thích chiếc váy nào trong số những chiếc váy này? tôi không thích cái nào cả.) 

Xem thêm:

5. Bài tập tính từ phân phối trong tiếng Anh 

Các bài tập về tính từ phân phối trong tiếng Anh được mình tổng hợp lại từ các nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm: 

  • Hoàn thành câu sau với tính từ phân phối.
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài tập tính từ phân phối trong tiếng Anh 
Bài tập tính từ phân phối trong tiếng Anh

Exercise 1: Complete the following sentences with the correct distributive adjectives 

(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với tính từ phân phối) 

  1. You can’t please ………. person you meet in life.
  2. .………. cast of actors from different plays gave a splendid performance.
  3. Daisy had a splurge and bought ………. pairs of shoes on her wish list.
  4. I can’t decide which of the two options to buy, so I’ll take ………. 
  5. He lost ……….  ball of wool while knitting.
Đáp án Giải thích 
1. everyTrong câu này, “every” được sử dụng để phân phối và mô tả mỗi cá nhân riêng lẻ trong một nhóm rộng lớn, nhấn mạnh rằng không thể làm hài lòng mọi người mà bạn gặp trong cuộc sống.
2. EachỞ đây, “each” được sử dụng để chỉ định từng nhóm diễn viên một cách riêng biệt từ các vở kịch khác nhau. Điều này nhấn mạnh rằng mỗi nhóm diễn viên đã biểu diễn một cách tuyệt vời, và mỗi nhóm là một đơn vị riêng biệt.
3. both“Both” được sử dụng để chỉ định cả hai cặp giày trong danh sách mong muốn của Daisy. Tính từ này tập trung vào việc mua cả hai sản phẩm, không chỉ một.
4. neither“Neither”: Trong trường hợp này, “neither” được sử dụng để chỉ ra rằng không một trong hai lựa chọn nào được chọn. Điều này phân phối việc từ chối cả hai lựa chọn.
5. oneTrong câu này, “one” được sử dụng để phân phối và chỉ định một trong các quả cầu len khi đan. Tính từ này chỉ ra rằng chỉ có một quả cầu bị mất trong quá trình đan.

Exercise 2: Multiple choice choose the correct answers A, B, C

(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)

  1. Which ………. of the team won the championship?
  • A. each
  • B. every
  • C. both
  1. ………. child received a gift at the birthday party.
  • A. Each
  • B. Every
  • C. Both
  1. ………. of the students have to present their project tomorrow.
  • A. Each
  • B. Every
  • C. Both
  1. ………. member of the team received a medal.
  • A. Each
  • B. Every
  • C. Both
  1. ………. student in the class got an A on the test.
  • A. Each
  • B. Every
  • C. Both
Đáp án Giải thích 
1. AEach sử dụng để nhấn mạnh rằng người nghe muốn biết đội nào đã giành chiến thắng trong số các đội. 
2. AMỗi đứa trẻ đều nhận được quà sinh nhật không loại trừ ai nên sử dụng each. 
3. AMỗi học sinh đều bắt buộc thuyết trình dự án vào ngày mai không loại trừ ai nên sử dụng each. 
4. AMỗi thành viên trong đội đều nhận được huy chương không loại trừ ai nên dùng each. 
5. BMuốn nhấn mạnh rằng tất cả thành viên trong lớp đều đạt điểm A trong bài kiểm tra nên dùng every. 

Exercise 3: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 3: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa) 

1. They each received a prize for their hard work.

=> ……………………………………………………………..

2. Both of them want to go to the beach this weekend.

=> ……………………………………………………………..

3. Every student must complete the assignment by Friday.

=> ……………………………………………………………..

4. Neither of the options is suitable for me.

=> ……………………………………………………………..

5. Either of the cakes will be fine for the party.

=> ……………………………………………………………..

1. Each of them received a prize for their hard work.

=> Giải thích: Nhấn mạnh mỗi người không loại trừ bất kể ai đều đã nhận được một giải thưởng cho sự nỗ lực của họ nên dùng each. 

2. They both want to go to the beach this weekend.

=> Giải thích: Diễn đạt ý muốn của cả hai người muốn đi biển cuối tuần này.

3. Each student must finish the assignment by Friday.

=> Giải thích: Nhấn mạnh yêu cầu mỗi sinh viên không loại trừ ai, bắt buộc hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.

4. None of the options are suitable for me.

=> Giải thích: None thường sử dụng để chỉ sự không có gì hoặc không có ai trong số các lựa chọn đã cho. Vì vậy, câu này dùng none để nhấn mạnh diễn đạt không lựa chọn nào phù hợp với tôi. 

5. Any of the cakes will be fine for the party.

=> Giải thích: Any thường dùng để đề cập đến một hoặc một số thứ bất kể số lượng hay số lượng. Câu này dùng any giúp diễn đạt ý rằng bất kỳ chiếc bánh nào cũng sẽ phù hợp cho bữa tiệc.

Xem thêm các bài tập thú vị khác:

6. Kết luận

Sau khi đọc qua bài viết trên, có lẽ bạn đã hiểu khá rõ về tính từ phân phối trong tiếng Anh rồi phải không nè? 

Tính từ phân phối cơ bản không quá phức tạp, và nó thường được sử dụng để chỉ sự phân phối hoặc phạm vi của một đối tượng trong câu. Thông thường tính từ phân phối được dùng để đề cập đến từng thành viên riêng lẻ trong một nhóm hoặc một thực thể.

Hy vọng rằng qua bài chia sẻ này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu biết cơ bản về tính từ phân phối, từ đó có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và sáng tạo hơn trong giao tiếp hằng ngày. 

Đừng quên khám phá thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hữu ích khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình!

Tài liệu tham khảo: 

  • Distributive Adjectives: Usage, List, Examples & Exercise: https://blog.lillypad.ai/grammar/adjectives/uses/distributive-adjectives/ – Truy cập ngày 05/04/2024. 
  • What Is A Distributive Adjective?: https://www.thesaurus.com/e/grammar/distributive-adjectives/ – Truy cập ngày 05/04/2024. 
  • Distributive Adjective: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/distributive – Truy cập ngày 05/04/2024. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra