Tính từ giới hạn là gì? Vị trí, phân loại limiting adjectives kèm bài tập dễ hiểu 

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.04.2024

Tính từ giới hạn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và giới hạn của danh từ trong câu.

Hiểu rõ cách sử dụng tính từ giới hạn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh tránh sự mơ hồ, nhầm lẫn trong giao tiếp và giúp câu văn rõ ràng, chính xác. Bạn hãy cùng xem 2 ví dụ sau: 

  • Her house is beautiful. (Nhà cô ấy thật đẹp.
  • The house is beautiful. (Ngôi nhà thật đẹp.

Cũng là câu nói khen về ngôi nhà, nhưng rõ ràng, theo mình câu thứ một mang đến cho người nghe sự cụ thể hơn, xác định rõ ràng đây là ngôi nhà của cô ấy. Đấy chính là tác dụng của việc sử dụng tính từ giới hạn một cách thích hợp trong câu.

Bài viết này, mình sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ kiến thức về tính từ giới hạn trong tiếng Anh như: Định nghĩa, chức năng, cách nhận biết, vị trí và cung cấp ví dụ kèm bài tập vận dụng chi tiết. 

Cùng mình học ngay!

Nội dung quan trọng 
– Tính từ giới hạn là loại từ được dùng để hạn chế hoặc xác định phạm vi hoặc số lượng của một danh từ. Chúng có vai trò làm rõ, giới hạn và xác định đối tượng hoặc nhóm đối tượng mà danh từ đề cập đến.
– Tính từ giới hạn giúp chỉ định loại, số lượng, sở hữu, thứ tự hoặc đặc điểm đặc biệt của danh từ.
– Có 4 loại tính từ giới thường gặp là: 
+ Tính từ giới hạn chỉ sự xác định.
+ Tính từ giới hạn về mặt số lượng.
+ Tính từ giới hạn về mặt sở hữu. 
+ Tính từ giới hạn về mặt con số. 
– Tính từ giới hạn có 3 vị trí đứng trong câu: 
+ Trước danh từ. 
+ Sau danh từ khi có tính từ mở rộng. 
+ Trong câu hỏi và câu phủ định.

1. Tính từ giới hạn là gì trong tiếng Anh 

Limiting adjectives (tính từ giới hạn) là các từ được sử dụng để giới hạn hoặc xác định phạm vi, số lượng của một danh từ. Chúng giúp chỉ rõ, hạn chế và định rõ các đối tượng hoặc nhóm đối tượng mà danh từ đề cập đến.

Tính từ giới hạn là gì trong tiếng Anh
Tính từ giới hạn là gì trong tiếng Anh

E.g.: 

  • My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn.) => Tính từ sở hữu my giới hạn danh từ book là thuộc về người nói.
  • This is the book I was looking for. (Đây là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm.) => Tính từ chỉ định this giới hạn danh từ book là cuốn sách đang được đề cập.
  • Three students are absent today. (Ba học sinh vắng mặt hôm nay.) => Tính từ số lượng three giới hạn danh từ students là 3 học sinh.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Chức năng của tính từ giới hạn (limiting adjectives) 

Limiting adjectives được sử dụng để hạn chế phạm vi hoặc xác định số lượng của một danh từ. Chúng giúp chỉ định loại, số lượng, sở hữu, thứ tự hoặc đặc điểm đặc biệt của danh từ.

E.g.: A, an, the, my, his, few, many, some, each, every.

3. Vị trí của tính từ giới hạn trong tiếng Anh  

Placement (vị trí) của limiting adjectives (tính từ giới hạn) trong câu rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và sự rõ ràng.

Dưới đây là một số nguyên tắc về vị trí của tính từ giới hạn:

Vị trí của tính từ giới hạn trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ giới hạn trong tiếng Anh

3.1. Trước danh từ

Phần limiting adjective thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Điều này giúp mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của danh từ một cách rõ ràng.

E.g.: 

  • The cat chased a mouse around the garden. (Con mèo đuổi một con chuột xung quanh vườn.)
  • Neither of them had any idea about the surprise party. (Cả hai đều không có bất kỳ ý tưởng nào về buổi tiệc bất ngờ.)

3.2. Sau danh từ khi có tính từ mở rộng

Trong một số trường hợp, limiting adjective có thể được đặt sau danh từ khi có tính từ mở rộng hoặc một cụm từ mô tả danh từ đó. Điều này giúp bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ.

E.g.: 

  • She bought a car, one both luxurious and economical. (Cô ấy đã mua một chiếc xe, một chiếc vừa sang trọng vừa tiết kiệm.)
  • The restaurant served a dish, neither spicy nor bland. (Nhà hàng phục vụ một món ăn, không cay cũng không nhạt.)

3.3. Trong câu hỏi và câu phủ định

Khi câu có tính chất câu hỏi hoặc câu phủ định, limiting adjective thường được đặt trước danh từ một cách thông thường.

E.g.: 

  • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
  • I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)

Lưu ý: Việc sử dụng chính xác limiting adjectives giúp rõ ràng và chính xác trong việc xác định phạm vi, số lượng hoặc đặc điểm của danh từ. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp và đặt chúng đúng vị trí trong câu là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Chỉ sử dụng một tính từ giới hạn trước mỗi danh từ.

4. Phân loại tính từ giới hạn và cách sử dụng 

Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ giới hạn khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng biệt. 

Phân loại tính từ giới hạn
Phân loại tính từ giới hạn

4.1. Tính từ giới hạn chỉ sự xác định (definiteness) 

Tính từ giới hạn có thể cho biết danh từ mà nó mô tả là xác định hoặc không xác định. Điều này liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định phạm vi hoặc định rõ danh từ trong câu. 

4.1.1. Tính từ giới hạn xác định (definite limiting adjectives)

Một tính từ giới hạn xác định được dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể đã được biết trước đó trong ngữ cảnh hoặc cuộc trò chuyện. Tính từ xác định the là một ví dụ điển hình vì nó được sử dụng để đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được đề cập hoặc biết đến.

E.g.: 

  • The bookshop had a selection of novels, the latest bestsellers. (Cửa hàng sách có một loạt tiểu thuyết, những cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.)
  • The zoo has a variety of animals, including the rare white tiger. (Vườn thú có nhiều loại động vật, bao gồm cả con hổ trắng hiếm.)

4.1.2. Tính từ giới hạn không xác định (indefinite limiting adjectives)

Một tính từ giới hạn không xác định thường được dùng để chỉ một vật hoặc người không cụ thể, không được biết trước trong ngữ cảnh hoặc cuộc trò chuyện. Các từ như a, an là các ví dụ của tính từ giới hạn không xác định. Chúng đề cập đến một số không xác định hoặc chưa biết đến của đối tượng.

E.g.: 

  • I saw a cat chasing a small mouse in the garden. (Tôi thấy một con mèo đuổi một con chuột nhỏ trong vườn.)
  • She bought a dress, an elegant silk gown for the party. (Cô ấy đã mua một bộ váy, một bộ váy lụa thanh lịch cho buổi tiệc.)

4.2. Tính từ giới hạn về mặt số lượng (quantity) 

Tính từ giới hạn có thể chỉ ra số lượng của danh từ được mô tả, có thể được xác định cụ thể hoặc không cụ thể. 

4.2.1. Tính từ giới hạn số lượng xác định (definite quantity)

Các tính từ giới hạn có thể được sử dụng để xác định số lượng cụ thể hoặc hạn chế phạm vi của danh từ. Các từ như all, both, every, each thường được sử dụng để chỉ sự xác định hoàn toàn hoặc mỗi phần của danh từ.

E.g.: 

  • All students must bring all necessary materials to class. (Tất cả học sinh phải mang tất cả các tài liệu cần thiết đến lớp.)
  • Both dogs were playing in both the yard and the house. (Cả hai con chó đều đang chơi cả trong sân và trong nhà.)
  • Every child received every toy they asked for on their birthday. (Mỗi đứa trẻ đều nhận được mỗi món đồ chơi mà họ yêu cầu vào ngày sinh nhật của mình.)
  • Each student presented each idea during the debate. (Mỗi học sinh đã trình bày mỗi ý kiến trong cuộc tranh luận.)

4.2.2. Tính từ giới hạn số lượng không xác định (indefinite quantity)

Các tính từ giới hạn có thể được sử dụng để chỉ sự không xác định hoặc hạn chế phạm vi của danh từ. Các từ như some, several, few, many thường được sử dụng để chỉ sự không xác định hoặc một số lượng hạn chế của danh từ. 

E.g.: 

  • Some people prefer coffee, while some prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi một số khác thích trà.)
  • Several students volunteered to help with the school’s charity event. (Một số học sinh tự nguyện giúp đỡ với sự kiện từ thiện của trường.)
  • There are few apples left on the tree. (Còn lại ít quả táo trên cây.)
  • Many birds were flying overhead during the migration season. (Nhiều con chim đang bay trên đầu trong mùa di cư.)

4.3. Tính từ giới hạn về mặt sở hữu (ownership) 

Ownership (sở hữu) trong limiting adjectives (tính từ giới hạn) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc định rõ sự sở hữu của danh từ.

4.3.1. Tính từ sở hữu (possessive adjectives)

Các tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ. Chúng thường đi kèm với danh từ và giúp xác định người sở hữu của đối tượng đó. Các tính từ sở hữu thông thường bao gồm my, your, his, her, its, our, their.

E.g.: 

  • My sister is coming to visit us next weekend. (Chị gái của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.)
  • Your car is parked in the driveway. (Xe của bạn đang đậu trong lối vào.)
  • His laptop is on the desk in his room. (Laptop của anh ấy đang trên bàn làm việc trong phòng của anh ấy.)
  • Her favorite book is on the shelf. (Cuốn sách yêu thích của cô ấy đang trên kệ sách.)
  • Its tail wagged happily as the dog greeted its owner. (Dải đuôi của nó vẫy vẫy hạnh phúc khi con chó chào đón chủ nhân của nó.)
  • Our family enjoys spending time together on weekends. (Gia đình của chúng tôi thích dành thời gian cùng nhau vào cuối tuần.)
  • Their house is located near the park. (Nhà của họ nằm gần công viên.)

4.3.2. Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives)

Các tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) cũng có thể ám chỉ sự sở hữu của một danh từ. Chúng giúp chỉ rõ đối tượng đó thuộc về người nào hoặc vị trí nào. Các tính từ chỉ trình bày thông thường bao gồm this, that, these, those.

E.g.: 

  • This book on the table is my favorite. (Cuốn sách này trên bàn là cuốn yêu thích của tôi.)
  • That car parked outside belongs to our neighbor. (Chiếc xe đó đậu bên ngoài thuộc sở hữu của hàng xóm của chúng tôi.)
  • These shoes are too tight for me. (Những đôi giày này quá chật cho tôi.)
  • Those flowers in the garden are blooming beautifully. (Những bông hoa kia trong vườn đang nở rộ đẹp đẽ.)

4.4. Tính từ giới hạn về mặt con số (number

Number (số) trong limiting adjectives (tính từ hạn định) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc hạn chế số lượng của danh từ.

4.4.1. Tính từ giới hạn số ít (singular limiting adjectives)

Các tính từ giới hạn số ít được sử dụng để xác định hoặc hạn chế số lượng của một danh từ đơn. Chúng thường đi kèm với danh từ số ít. Các tính từ giới hạn số ít thông thường bao gồm: A, an, this, that. 

E.g.: 

  • She found a lovely flower in the garden. (Cô ấy tìm thấy một bông hoa đẹp trong vườn.)
  • He bought an old book at the antique store. (Anh ấy mua một cuốn sách cũ ở cửa hàng đồ cổ.)

4.4.2. Tính từ giới hạn số nhiều (singular limiting adjectives)

Các tính từ giới hạn số nhiều được sử dụng để xác định hoặc hạn chế số lượng của một danh từ số nhiều. Chúng thường đi kèm với danh từ số nhiều. Các tính từ giới hạn số nhiều thông thường bao gồm: Some, many, these, those. 

E.g.: 

  • Some people enjoy hiking in the mountains. (Một số người thích leo núi.)
  • Many students participated in the science fair. (Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.)
  • These cookies are delicious. (Những bánh quy này thơm ngon.)
  • Those birds are chirping loudly outside. (Những chim kia đang hót ồn ào bên ngoài.)

4.4.3. Tính từ giới hạn không đếm được (uncountable limiting adjectives) 

Một số danh từ không đếm được không có dạng số ít hoặc số nhiều, do đó không đi kèm với tính từ giới hạn số. Thay vào đó, chúng được sử dụng với các từ như some, a lot of, much, little để chỉ mức độ hoặc phạm vi của danh từ không đếm được.

E.g.: 

  • She has some time to finish her homework before dinner. (Cô ấy có một ít thời gian để hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
  • We have a lot of water left in the bottle. (Chúng tôi còn rất nhiều nước trong chai.)
  • There isn’t much sugar left in the bowl. (Không còn nhiều đường trong tô.)
  • He only has a little patience when it comes to waiting in line. (Anh ấy chỉ có một ít kiên nhẫn khi phải chờ đợi trong hàng.)

Xem thêm:

5. Bài tập về tính từ giới hạn trong tiếng Anh 

Các bài tập về tính từ giới hạn trong tiếng Anh được mình tổng hợp lại từ các nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm: 

  • Hoàn thành câu sau với tính từ giới hạn. 
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài tập về tính từ giới hạn trong tiếng Anh 
Bài tập về tính từ giới hạn trong tiếng Anh

Exercise 1: Complete the following sentences with the correct limiting adjectives 

(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với tính từ giới hạn) 

  1. Mary is a good friend of ………. (my/ mine) sister.
  2. We will meet at ………. (their/ theirs) house for dinner.
  3. Can you pass ………. (me/ my) the salt, please?
  4. She invited us to ………. (her/ hers) birthday party.
  5. Please give ………. (him/ his) a call when you arrive.
Đáp án Giải thích 
1. my “My” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “tôi”.”Mine” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, danh từ “sister” chưa được đề cập, nên sử dụng “my” để chỉ sở hữu.
2. their “Their” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “họ”.”Theirs” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, danh từ “house” chưa được đề cập, nên sử dụng “their” để chỉ sở hữu.
3. me“Me” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ người nhận hành động. “My” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu. Trong trường hợp này, người nói muốn yêu cầu người nghe đưa muối cho mình, nên sử dụng “me” để chỉ người nhận hành động.
4. her “Her” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “cô ấy”. “Hers” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, danh từ “birthday party” chưa được đề cập, nên sử dụng “her” để chỉ sở hữu.
5. him “Him” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ người nhận hành động. “His” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu. Trong trường hợp này, người nói muốn yêu cầu người nghe gọi điện cho “anh ấy” khi đến nơi, nên sử dụng “him” để chỉ người nhận hành động.

Exercise 2: Multiple choice choose the correct answers A, B, C

(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)

  1. I need ………. help with my homework.
  • A. some 
  • B. any 
  • C. many 
  1. There are ………. cars parked in front of my house.
  • A. few 
  • B. two 
  • C. a lot of 
  1. She gave me ………. phone number.
  • A. their 
  • B. hers 
  • C. her 
  1. Please give ………. a call when you arrive. 
  • A. him 
  • B. his 
  • C. them 
  1. This is ………. book I was looking for.
  • A. the 
  • B. a
  • C. this 
Đáp án Giải thích 
1. A“Some” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một số lượng không xác định nhưng ít. “Any” cũng là tính từ số lượng, nhưng nó có nghĩa là “bất kỳ” hoặc “không quan trọng”. “Many” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một số lượng lớn. Trong trường hợp này, người nói cần một số lượng không xác định help, nên sử dụng “some help”.
2. B“Two” là tính từ số lượng cụ thể, chỉ số lượng xe là 2. “Few” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một số lượng nhỏ. “A lot of” là cụm từ dùng để chỉ một số lượng lớn. Trong trường hợp này, số lượng xe được biết cụ thể là 2, nên sử dụng “two cars”.
3. C“Her” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “cô ấy”. “Hers” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. “Their” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “họ”. Trong trường hợp này, danh từ “phone number” chưa được đề cập, nên sử dụng “her” để chỉ sở hữu.
4. A“Him” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ người nhận hành động. “His” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu. “Them” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ nhiều người hoặc vật. Trong trường hợp này, người nói muốn yêu cầu người nghe gọi điện cho “anh ấy” khi đến nơi, nên sử dụng “him” để chỉ người nhận hành động.
5. A“The” là tính từ chỉ định, dùng để chỉ một danh từ cụ thể đã được đề cập trước đó hoặc được hiểu ngầm. “A” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một danh từ bất kỳ. “This” là tính từ chỉ định, dùng để chỉ một danh từ cụ thể đang được đề cập. Trong trường hợp này, quyển sách đã được đề cập trước đó trong câu, nên sử dụng “the book”.

Exercise 3: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 3: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa) 

  1. My sister/ a new job/ has just started.

=> ………………………………………………………………………………

  1. The man/ is my father/ in the red shirt.

=>  ………………………………………………………………………………

  1. The book/ on the table/ is mine. 

=>  ………………………………………………………………………………

  1. The house/ with a blue door/ is for sale.

=>  ………………………………………………………………………………

  1. The dog/ is barking/ in the backyard.

=>  ………………………………………………………………………………

1. My sister has just started a new job.

=> Giải thích: Sử dụng “a” vì “new job” là một khái niệm chung cho công việc mới, không cần xác định số lượng.

2. The man in the red shirt is my father.

=> Giải thích: Sử dụng “in the red shirt” để miêu tả đặc điểm của người đàn ông.

3. The book that is on the table is mine.

=> Giải thích: Thêm mệnh đề quan hệ “that is on the table” để xác định cụ thể quyển sách trên bàn.

4. The house with the blue door is for sale.

=> Giải thích: Sử dụng  “the blue door” vì chỉ có một cánh cửa màu xanh trên ngôi nhà và cánh cửa màu xanh đã được nhắc tới. 

5. The dog in the backyard is barking loudly.

=> Giải thích: Sử dụng “the” thay vì “a” để chỉ số lượng danh từ con chó, vì con chó đã được nhắc tới. 

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận 

Qua bài viết bên trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn khái quát về tính từ giới hạn trong tiếng Anh rồi đúng không nào?

Về cơ bản, tính từ giới hạn không khó, chung quy lại bạn chỉ cần nắm lòng là tính từ giới hạn là các từ được sử dụng để giới hạn hoặc xác định phạm vi hoặc số lượng của một danh từ. 

Có 4 loại tính từ giới thường gặp là: Tính từ giới hạn chỉ sự xác định, tính từ giới hạn về mặt số lượng, tính từ giới hạn về mặt sở hữu và tính từ giới hạn về mặt con số. 

Cách sử dụng tính từ giới hạn cũng đơn giản làm đó nha. Bạn hãy học thuộc chức năng và vị trí của tính từ giới hạn là bạn có thể sử dụng tính từ giới hạn tự tin trong công việc và cuộc sống hằng ngày rồi nè. 

Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này, bạn đọc đã có cái nhìn khái quát, hiểu biết cơ bản về tính từ giới hạn và sẽ xây dựng được những câu văn, câu thoại đúng ngữ pháp và nhiều màu sắc hơn. 

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hay và quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS của mình. 

Tài liệu tham khảo: 

  • Limiting Adjectives: Usage, List, Example & Exercise: https://blog.lillypad.ai/grammar/adjectives/types/limiting-adjectives/ Truy cập ngày 04/04/2024. 
  • Limiting Adjectives: Definition, Types & Examples: https://study.com/academy/lesson/what-is-a-limiting-adjective-definition-examples.html – Truy cập ngày 04/04/2024. 
  • What is a limiting adjective? https://www.thesaurus.com/e/grammar/limiting-adjectives/ – Truy cập ngày 04/04/2024. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra