[Học ngay] Everyday là gì? Everyday là thì gì trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.04.2024

Bạn đã bao giờ bối rối khi sử dụng từ everyday là từ thường xuyên xuất hiện trong câu nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng sao cho đúng. Điều này dẫn đến những lỗi sai trong giao tiếp và gây hiểu lầm cho người nghe.

Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về everyday gồm:

  • Giải đáp thắc mắc everyday là thì gì?
  • Các cấu trúc với everyday, khi nào nên sử dụng everyday. 
  • Phân biệt everyday và every day.

Cùng tìm hiểu thôi nào.

Nội dung quan trọng
– Everyday có nghĩa là thông thường, bình thường, thường lệ.
– Everyday là dấu hiệu của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.
– Everyday sử dụng để mô tả điều gì đó liên quan đến hàng ngày và thường đi kèm với -danh từ hoặc đại từ nhằm thể hiện tần suất hoặc tính chất của hành động.
– Everyday là một tính từ, chỉ đứng trước danh từ. Còn everyday đóng vai trò là một trạng từ trong câu, thường đứng đầu hoặc cuối mệnh đề.
– Một số từ đồng nghĩa với everyday: Ordinary, regular, normal, commonplace, …

1. Everyday là gì? Everyday là thì gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, everyday là dấu hiệu của thì hiện tại đơn nhằm diễn đạt các hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen hàng ngày. 

Everyday /ˈe vrɪdeɪ/ có nghĩa là thông thường, bình thường, thường lệ.

Everyday là thì gì trong tiếng Anh
Everyday là thì gì trong tiếng Anh

E.g.:

  • Wearing jeans is an everyday occurrence for him. (Việc mặc quần jeans là một điều thông thường đối với anh ấy.)
  • Her everyday routine involves going to work, running errands, and cooking dinner. (Lịch trình hàng ngày của cô ấy bao gồm việc đi làm, chạy việc cá nhân, và nấu bữa tối.)
  • In the countryside, the everyday sounds include birds chirping and leaves rustling in the wind. (Ở nông thôn, những âm thanh hàng ngày bao gồm tiếng chim hót và lá rơi trong gió.)

Everyday là một tính từ, đồng nghĩa với từ ordinary. Vì vậy, từ này nằm trước danh từ để miêu tả cho danh từ ấy. 

E.g.:

  • She wore her everyday clothes to the party. (Cô ấy mặc quần áo thông thường khi đến bữa tiệc.)
  • My everyday routine involves exercise and healthy eating. (Lịch trình hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và ăn uống lành mạnh.)
  • His everyday behavior doesn’t reflect his true character. (Hành vi hàng ngày của anh ta không phản ánh đúng bản chất của anh ta.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc everyday trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc everyday thường gặp trong tiếng Anh mà bạn phải nắm vững:

Cấu trúc everyday trong tiếng Anh
Cấu trúc everyday trong tiếng Anh
Cấu trúcVí dụ
Everyday + N số ít + V số ítShe performs her everyday task diligently. (Cô ấy thực hiện công việc hàng ngày của mình một cách cẩn thận.)
S + Vs/ es + O (đối với động từ tobe) + everyday She is happy everyday. (Cô ấy hạnh phúc mỗi ngày.)
S + do/ does + V + O (đối với động từ thường) + everydayThey do the dishes everyday after dinner. (Họ rửa chén mỗi ngày sau bữa tối.)

3. Khi nào nên sử dụng everyday

Khi tìm hiểu về cách sử dụng của từ everyday, một số dấu hiệu quan trọng có thể giúp phân biệt khi nào nên áp dụng từ này trong câu.

  • Thường xuyên, everyday được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó liên quan đến hàng ngày hay thông thường.
  • Đây không phải là một giới từ và thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để thể hiện tần suất hoặc tính chất của hành động.

4. Sự khác nhau giữa everyday và every day

Everyday và every day là hai cụm từ chúng ta thường bắt gặp trong thì hiện tại đơn, tuy hai từ này gần giống nhau về cách viết và cách dùng. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những sự khác biệt nhất định:

Phân biệt everyday và every day
Sự khác nhau giữa everyday và every day
EverydayEvery day
Từ loạiTính từTrạng từ
Cách phát âm/ˈevrideɪ//e vrɪˈdeɪ/
Ý nghĩa– Tính từ miêu tả sự vật, sự việc được sử dụng hoặc diễn ra mỗi ngày. Là một phần của của cuộc sống thường nhật, không nổi bật hay đặc sắc.
– Dịch sang tiếng Việt có thể là thường nhật, bình thường, thông thường.
– Phù hợp cho những ngày trong tuần, trừ Chủ Nhật hoặc những ngày đặc biệt hoặc dịp lễ.
– Là một từ ghép giữa 2 từ every và day. Được dùng như một trạng từ thời gian, bổ nghĩa cho động từ.
– Dịch sang tiếng Việt có thể là mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày.
– Tần suất hành động diễn ra là tất cả mọi ngày, không ngoại trừ ngày nào.
Từ đồng nghĩa– Ordinary /ˈɔːdnri/
– Regular /ˈreɡjələ(r)/
– Normal /ˈnɔːml/
– Commonplace /ˈkɒmənpleɪs/
– …
– Daily /ˈdeɪli/
– Each day /iːtʃ deɪ/
– Day by day /deɪ baɪ deɪ/
–  …
Ví dụMy everyday shoes are comfortable. (Giày thông thường của tôi rất thoải mái.)I go for a run every day. (Tôi chạy bộ mỗi ngày.)

5. Một số cụm từ thông dụng với everyday

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với everyday mà bạn có thể học thêm để nâng cao vốn từ của mình:

Cụm từPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Everyday life/ˈev.ri.deɪ ˈlaɪf/Cuộc sống thường ngàyEveryday life can be busy and stressful. (Cuộc sống thường ngày có thể bận rộn và căng thẳng.)
Everyday routine/ˈev.ri.deɪ ˈruː.tiːn/ Thói quen thường ngàyIt’s important to have a healthy everyday routine. (Điều quan trọng là có một thói quen thường ngày lành mạnh.)
Everyday tasks/ˈev.ri.deɪ ˈtɑːsks/Công việc thường ngàyMy everyday tasks include cooking, cleaning, and running errands. (Công việc thường ngày của tôi bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chạy việc vặt.)
Everyday outfit/ˈev.ri.deɪ ˈaʊt.fɪt/Trang phục thường ngàyI like to wear comfortable everyday outfits. (Tôi thích mặc trang phục thường ngày thoải mái.)
Everyday problems/ˈev.ri.deɪ ˈprɑːb.ləmz/Vấn đề thường ngàyWe deal with many everyday problems such as traffic jams and pollution. (Chúng ta phải đối mặt với nhiều vấn đề thường ngày như tắc đường và ô nhiễm.)
Everyday conversation/ˈev.ri.deɪ kən.vərˈseɪ.ʃən/Trò chuyện thường ngàyI enjoy having everyday conversations with my friends and family. (Tôi thích trò chuyện thường ngày với bạn bè và gia đình.)
Everyday challenges/ˈev.ri.deɪ ˈtʃæl.əndʒ.əz/Thử thách thường ngàyFacing everyday challenges helps us to grow and become stronger. (Đối mặt với những thử thách thường ngày giúp chúng ta trưởng thành và trở nên mạnh mẽ hơn.)

Xem thêm:

6. Bài tập everyday trong tiếng Anh

Để nắm rõ kiến thức về everyday, bạn hãy cùng mình làm thêm một số bài tập tự luyện mà mình đã tổng hợp bên dưới:

  • Chọn đáp án đúng với A hoặc B.
  • Xác định everyday trong câu là phó từ hay tính từ.
  • Hãy điền từ everyday hoặc every day vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
Bài tập everyday trong tiếng Anh
Bài tập everyday trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer A or B

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng với A hoặc B)

Câu 1: Students should be allowed to have more ………. playtime.

  • A. everyday
  • B. every day

Câu 2: I’m not shocked. It’s just an ………. problem.

  • A. everyday
  • B. every day

Câu 3: My mom’s work clothes are unlike her ………. clothes.

  • A. everyday
  • B. every day

Câu 4: Athletes have to train ………. to get higher stamina.

  • A. everyday
  • B. every day

Câu 5: Don’t forget to take a shower ……….

  • A. everyday
  • B. every day
Đáp ánGiải thích
1. BEveryday có nghĩa là hàng ngày, trong khi every day có nghĩa là mỗi ngày. Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về tần suất của thời gian chơi, nên câu cần sử dụng cụm từ every day để diễn đạt ý mỗi ngày.
2. AỞ đây, chúng ta đang nói về tính chất của vấn đề, không phải về tần suất. Vì vậy, cần sử dụng everyday để diễn đạt ý về tính thường xuyên, thông thường của vấn đề.
3. ATrong trường hợp này, chúng ta so sánh quần áo làm việc và quần áo hàng ngày của mẹ. Everyday sẽ thích hợp ở đây để chỉ tính chất thông thường, thông thường của quần áo hàng ngày.
4. BĐây là câu đề cập đến tần suất của việc huấn luyện, nên cần sử dụng cụm từ every day để diễn đạt ý mỗi ngày.
5. BTương tự như câu 4, chúng ta đang nói về hành động tắm xảy ra hàng ngày, nên cần sử dụng every day để diễn đạt ý mỗi ngày.

Exercise 2: Determine whether everyday in the sentence is an adverb or an adjective

(Bài tập 2: Xác định everyday trong câu là phó từ hay tính từ)

  1. She wears her everyday clothes to work.
  2. He reads the newspaper everyday.
  3. Her everyday routine involves jogging in the morning.
  4. They go grocery shopping everyday.
  5. I use my everyday language when I’m communicating with my friends.
Đáp ánGiải thích
1. Tính từEveryday được sử dụng để mô tả tính chất của clothes, nó miêu tả loại quần áo được mặc hàng ngày, do đó nó được sử dụng như một tính từ.
2. Phó từEveryday ở đây không đi kèm với một danh từ cụ thể, mà nó được sử dụng để mô tả tần suất của hành động đọc báo, do đó nó được sử dụng như một phó từ.
3. Tính từEveryday được sử dụng để mô tả tính chất của routine, nó mô tả việc “routine” là thói quen, hành động hàng ngày, do đó nó được sử dụng như một tính từ.
4. Phó từEveryday ở đây không đi kèm với một danh từ cụ thể, mà nó được sử dụng để mô tả tần suất của hành động đi mua hàng tạp hóa, do đó nó được sử dụng như một phó từ.
5. Tính từEveryday được sử dụng để mô tả tính chất của language, nó mô tả ngôn ngữ được sử dụng hàng ngày, do đó nó được sử dụng như một tính từ.

Exercise 3: Fill in the blanks with the words everyday or every day to complete the following sentences

(Bài tập 3: Hãy điền từ everyday hoặc every day vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)

  1. I drink coffee ……….
  2. My ………. shoes are comfortable for walking.
  3. ………. challenges help us grow.
  4. She practices the piano ………. to improve her skills.
  5. ………. interactions at work are important.
Đáp ánGiải thích
1. every dayỞ đây, chúng ta đang nói về thói quen hoặc hành động diễn ra mỗi ngày, nên sử dụng cụm từ every day.
2. everydayỞ đây, everyday được sử dụng để mô tả tính chất thông thường, hàng ngày của giày, không phải về tần suất. Nó nhấn mạnh vào sự thông thường của giày này, không phải làm phần của một cụm từ chỉ tần suất.
3. EverydayỞ đây, chúng ta đang nói về tính chất thường xuyên của những thách thức, không phải về việc thực hiện hành động mỗi ngày.
4. every dayỞ đây, chúng ta đang nói về hành động diễn ra hàng ngày, nên sử dụng cụm từ every day.
5. EverydayỞ đây, everyday được sử dụng để mô tả tính chất thông thường của các tương tác, không phải về tần suất của chúng.

7. Kết luận

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu về everyday và biết được everyday là thì gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong bài tập và các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Sau khi học bài, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau để không bị mất điểm oan:

  • Sử dụng everyday đúng ngữ cảnh.
  • Phân biệt ý nghĩa, cách dùng everyday và every day.
  • Vận dụng vào các tình huống và làm bài tập để củng cố kiến thức.

Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để được giải đáp nhé. Đặc biệt, IELTS Vietop còn tổng hợp rất nhiều bài học tại chuyên mục IELTS Grammar, bạn hãy ghé thăm và học bài nhé.

Tài liệu tham khảo:

Everyday – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/everyday/ ​​- Ngày truy cập 13/3/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra