Who whom whose là các đại từ quan hệ xuất hiện rất nhiều trong chương trình ngữ pháp và các bài tập tiếng Anh. Thoạt nhìn ba từ này có vẻ giống nhau và dễ gây nhầm lẫn trong cách sử dụng, vậy who whom whose là gì, làm cách nào để phân biệt? Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của ba từ này ngay sau đây nhé!
1. Who whom whose là gì?
Who whom whose là các đại từ quan hệ (relative pronouns), thường xuất hiện trong các câu hỏi và mệnh đề quan hệ (relative clauses) trong tiếng Anh.
- Who: là Ai (chủ thể gây ra hành động)
- Whom: là Ai (chủ thể mà hành động trong câu hướng tới)
- Whose: là Của ai (chỉ sự sở hữu)
E.g:
- The girl who sits next to you is my sister.
- I don’t know the boy whom you are talking to.
- My teacher whose son is over there is generous
1.1. Who là gì? Đại từ quan hệ who
Trong mệnh đề quan hệ, Who có thể làm chủ từ hoặc thay thế danh từ chỉ người.
Cấu trúc:
…. N (người) + who + V + O |
E.g:
- Who stole his bicycle?
- Santa Claus was the one who gave this present to you.
Lưu ý: Sau Who luôn là động từ (verb).
1.2. Whom là gì? Đại từ quan hệ whom
Whom được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi.
Trong câu, “Whom” luôn đóng vai trò là tân ngữ. Sau “Whom” sẽ là một đại từ.
Cấu trúc:
… N (chỉ người) + whom + S + V |
E.g:
- The person whom our teacher is talking to is the headmaster.
- The woman whom she adores most is my mother.
Khi “Whom” làm từ bổ ngữ cho một giới từ (preposition), ta có thể đặt giới từ trước Whom.
E.g:
- The people to whom he spoke were travelers.
- The person on whom my sister depends is my mother.
Lưu ý: Giới từ không được đứng trước “Who” và “That”.
1.3. Whose là gì? Đại từ quan hệ whose
Whose được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một danh từ chỉ người.
“Whose” có vai trò là hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Cấu trúc:
… N (chỉ người hoặc vật) + whose + N + V/S + V + O |
E.g:
- Does everyone know whose notebook is this?
- Sarah, whose dog went missing, is crying in the yard.
Lưu ý: Sau “Whose” không được sử dụng mạo từ.
Để giúp bạn dễ nhớ và phân biệt được sự khác nhau cơ bản giữa các đại từ quan hệ who whom whose, IELTS Vietop tổng hợp giúp bạn trong bảng như sau:
Đại từ quan hệ | Thay thế cho | Chức năng |
Who | Danh từ chỉ người | Chủ từ |
Whom | Danh từ chỉ người | Túc từ |
Whose | Danh từ chỉ người hoặc vật | Chỉ quyền sở hữu |
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Sự giống và khác nhau của Who whom whose
2.1. Sự giống nhau của Who whom whose
Who whom whose – 3 đại từ này đều đi sau các từ chỉ người.
E.g:
- The people who they met in France have sent us a card.
- The author whom you criticized in your review has written a reply.
- He is a man whose opinion my brother respects.
2.2. Sự khác nhau của who và whose
Yếu tố | Who | Whose |
Thành phần đứng sau | Sau Who luôn là một động từ | Sau Whose phải là một danh từ |
Cấu trúc | …N (chỉ người) + Who + V + O | …N (chỉ người) + Whose + N + V/ S + V + O |
Ví dụ | Mrs. Liem, who has a lot of teaching experience at the senior level, will be joining my school in May | Lan, whose sister she was, had heard the joke before. |
2.3. Sự khác nhau của who và whom
Yếu tố | Who | Whom |
Vai trò | Who làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, đại từ Who dùng để thay thế cho N chỉ người. | Whom làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, đại từ Whom thay thế cho N chỉ người. |
Cấu trúc | …N (chỉ người) + Who + V + O | …N (chỉ người) + Whom + S + V |
Ví dụ | Mrs. Lan, who has a lot of teaching experience at the senior level, will be joining my school in October | The author whom you criticized in your review has written a reply. |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
3. Bài tập Who whom whose trong tiếng Anh
Hãy cùng phân biệt cách sử dụng của Who whom whose trong bài tập dưới đây nhé!
Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu dưới đây
Câu 1: ……….. dictionary is on the table?
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 2: This is the girl………..Tom fell in love with in Vietnam.
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 3: I don’t know………….. did it.
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 4: This is the doctor…………….. helped Sara recover from her illness.
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 5: These are the kids………..parents were arrested.
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 6: ……………. are you going to ask to the party?
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 7: To………. will he send the letter?
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 8: The man……… you met at the door is my father.
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 9: The woman……….. you just spoke to is my mother.
A. Who B. Whom C.Whose
Câu 10: ……… flowers are they?
A. Who B. Whom C.Whose
Đáp án
- Whose
- Whom ( Sau nó có chủ ngữ Tom)
- Who( Sau nó có động từ did)
- Who ( Sau nó có động từ helped )
- Whose ( Sau nó danh từ Parents)
- Whom ( Sau nó có chủ ngữ You do câu hỏi nên Are đứng trước )
- Whom ( Sau nó có chủ ngữ he do câu hỏi nên Will đứng trước )
- B
- B
- C
Xem thêm các bài tập khác:
- Trọn bộ 150+ bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
- Thực hành 129+ bài tập mệnh đề quan hệ xác định (có đáp án chi tiết)
- Tổng hợp 99+ bài tập rút gọn mệnh đề danh từ kèm đáp án chi tiết
Trên đây là Who whom whose là gì? Và cách phân biệt Who whom whose chính xác nhất trong tiếng Anh mà IELTS Vietop đã tổng hợp giúp bạn. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm thật cao trong các bài tập nhé. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.