Receive là gì? Cấu trúc receive trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.11.2023

Cấu trúc receive thường được dùng để nói đến việc nhận một thứ gì đó. Vậy cấu trúc receive như thế nào? Làm sao để phân biệt cách dùng receive, take, get, obtain trong tiếng Anh? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được hướng dẫn chi tiết nhé!

1. Receive là gì?

Receive: Nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị… ).

Từ receive trong tiếng Anh được dùng để mô tả hành động nhận được một món quà, thông điệp, hoặc sự trợ giúp từ người khác. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như nhận thư từ, tiền bạc, hoặc thông tin.

Receive là gì
Receive là gì

Eg:

  • She received a beautiful bouquet of flowers on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa tuyệt đẹp vào ngày sinh nhật của mình.)
  • He received a scholarship to attend the university. (Anh ấy nhận được học bổng để vào đại học.)
  • The company received a large order for their products. (Công ty nhận được một đơn đặt hàng lớn cho sản phẩm của họ.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Family word của receive – Danh từ của receive là gì?

Khi đóng vai trò làm danh từ, receive được chuyển thành các từ liên quan: Receiver, Reception, Receipt.

Receiver (n) Người nhận hoặc thiết bị thu

Eg: The receiver of the package signed for it.

Reception (n): Sự tiếp đón hoặc đón tiếp)

Eg: The reception of the guests was warm and welcoming.

Receipt (n): Biên lai hoặc giấy biếu

Eg: Don’t forget to keep your receipt in case you need to return the item.

Xem thêm:

3. Cấu trúc receive

Cấu trúc receive
Cấu trúc receive

Receive + Something + from + St/Sb: Nhận thứ gì từ ai hay cái gì

Eg:

  • She received a gift from her grandmother on her birthday. (Cô ấy nhận một món quà từ bà vào ngày sinh nhật.)
  • They received valuable advice from their mentor. (Họ nhận được lời khuyên quý báu từ người hướng dẫn của họ.)
  • He received a scholarship from the university to fund his studies. (Anh ấy nhận được học bổng từ trường đại học để tài trợ cho việc học của mình.)

Be received into sth: Được nhận, tiếp nhận vào

Eg

  • She was received into the company as a new employee. (Cô ấy được tiếp nhận vào công ty như một nhân viên mới.)
  • The organization received the award for its outstanding contributions to the community. (Tổ chức được nhận giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc của nó cho cộng đồng.)
  • After a long application process, he was finally received into the prestigious university. (Sau một quá trình đăng ký dài, anh ấy cuối cùng đã được tiếp nhận vào trường đại học danh tiếng.)

4. Cách dùng receive

Động từ receive được dùng để chỉ hoạt động tiếp nhận một cách thụ động, dùng cho các trường hợp được nhận, được tặng hay lấy thứ gì từ ai, từ điều gì đó. Nó thường đứng trước danh từ, có thể dùng linh hoạt ở thể bị động hay chủ động trong diễn đạt. Ngoài ra ý nghĩa đón tiếp cũng thường được dùng khá phổ biến.

Eg: 

  • She received a surprise gift from her best friend on her wedding day. (Cô ấy nhận một món quà bất ngờ từ người bạn thân vào ngày cưới của mình.)
  • The charity organization receives donations from generous individuals to help the needy. (Tổ chức từ thiện nhận được sự đóng góp từ những người hào phóng để giúp người nghèo.)
  • The school received an award for its outstanding academic achievements. (Trường học nhận giải thưởng vì thành tích học thuật xuất sắc.)

5. Receive đi với giới từ gì?

Receive thường đi với giới từ from để diễn tả việc nhận một thứ gì đó.

Receive đi với giới từ gì
Receive đi với giới từ gì

Eg:

  • They received the news of their promotion from their manager. (Họ nhận được tin tức về việc thăng cấp từ người quản lý của họ.)
  • She received a letter from her pen pal in another country. (Cô ấy nhận được một lá thư từ bạn viết thư ở một quốc gia khác.)
  • The organization received a generous donation from a local business. (Tổ chức nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương.

6. Phân biệt cách dùng receive, take, get, obtain

Cả receive, take, get, obtain đều được dùng để nói đến việc nhận một thứ gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của các từ này khác nhau:

Receive: Thường liên quan đến việc một ai đó hoặc một thực thể nào đó trao cho bạn hoặc gửi cho bạn một thứ gì đó. Nó thể hiện một hành động thụ động, bạn không tạo ra cơ hội mà thứ đó đến gần bạn một cách tự nhiên.

Eg: I received a birthday card from my friend.

Take thường dùng để chỉ hành động tự nguyện lấy một thứ gì đó. Bạn tự mình thực hiện việc này.

Eg: I’ll take a piece of cake from the plate.

Get thường liên quan đến việc thu thập, đạt được hoặc tạo ra điều gì đó. Nó có thể ám chỉ hành động tự nguyện hoặc cố gắng để có được thứ gì đó.

Eg: I got a promotion at work. (Tôi được thăng chức ở công việc.)

Obtain: Thường ám chỉ việc có được một thứ gì đó sau một cố gắng hoặc quá trình cụ thể.

Eg: She obtained a scholarship for her studies. (Cô ấy đạt được học bổng cho việc học của mình.)

Xem thêm:

7. Các cụm từ đi với receive

Các cụm từ đi với receive
Các cụm từ đi với receive

7.1. Các cụm từ đồng nghĩa với receive

Obtain: Đạt được, thu được, tìm kiếm được.

Eg: She obtained a scholarship for her outstanding academic performance.

Get: Nhận, có được, thu được.

Eg: He got a gift on his birthday.

Acquire: Được, thu thập, giành được.

Eg: The company acquired a new client for their services.

Secure: Bảo đảm, đảm bảo, đạt được một thứ gì đó.

Eg: She secured a contract with the client.

Collect: Tập hợp, thu thập, nhận.

Eg: They collected donations for the charity.

Gain: Đạt được, kiếm được, có được.

Eg: He gained valuable experience during his internship.

Attain: Đạt được, đến được, thu được.

Eg: She attained her goals through hard work and dedication.

Earn: Kiếm được, đạt được bằng công việc hoặc nỗ lực.

Eg: He earned a high salary at his new job.

Procure: Mua, đạt được bằng việc mua sắm hoặc tìm kiếm.

Eg: They procured the necessary equipment for the project.

7.2. Các cụm từ trái nghĩa với receive

Give out: Phát, phân phát, phát tán (được sử dụng khi bạn là người chia sẻ hoặc phân phát thứ gì đó cho người khác).

Eg: They gave out free samples of the product to potential customers.

Send away: Gửi đi, loại bỏ, từ chối hoặc không tiếp nhận.

Eg: The school had to send away students who did not meet the admission requirements.

Reject: Từ chối, không chấp nhận.

Eg: They rejected his job application due to lack of qualifications.

Refuse: Từ chối, không đồng ý nhận hoặc thực hiện.

Eg: He refused the offer because it didn’t meet his expectations.

Decline: Từ chối, không chấp nhận hoặc giảm bớt.

Eg: She declined the invitation to the party.

Give back: Trả lại, trả về.

Eg: He decided to give back the money he had borrowed.

Turn down: Từ chối, từ chối một cơ hội hoặc đề nghị.

Eg: They turned down the job offer in another city.

Send back: Trả lại bằng cách gửi lại.

Eg: The customer was not satisfied with the product and sent it back for a refund.

Return: Trả lại, đưa lại.

Eg: Please return the library books by the due date.

Rebuff: Từ chối một cách cố ý hoặc thô lỗ.

Eg: She rebuffed his advances.

7.3. Các cụm từ thông dụng với receive

Receive a gift: Nhận một món quà.

Eg: She received a beautiful gift for her birthday.

Receive an award: Nhận giải thưởng.

Eg: The actor received an award for his outstanding performance.

Receive an invitation: Nhận một lời mời.

Eg: They received an invitation to the wedding.

Receive a message: Nhận một tin nhắn.

Eg: I received a message from my friend yesterday.

Receive a scholarship: Nhận học bổng.

Eg: He received a scholarship to study abroad.

Receive payment: Nhận tiền thanh toán.

Eg: The company received payment for the services rendered.

Receive feedback: Nhận phản hồi.

Eg: We received valuable feedback from our customers.

Receive an inheritance: Nhận thừa kế.

Eg: She received a significant inheritance from her grandparents.

Receive a diploma: Nhận bằng cấp.

Eg: He received his diploma at the graduation ceremony.

Receive medical treatment: Nhận điều trị y tế.

Eg: The patient received medical treatment for their condition.

Receive a promotion: Nhận thăng chức.

Eg: After years of hard work, she finally received a well-deserved promotion.

Receive news: Nhận tin tức.

Eg: I received news of the upcoming event.

Receive a warm welcome: Nhận một sự chào đón ấm áp.

Eg: They received a warm welcome when they arrived in the new city.

On the receiving end of something: Chịu đựng một điều gì đó khó chịu khi bạn không đáng bị như thế.

Eg: Being on the receiving end of unfair treatment can be emotionally challenging. (Phải chịu đựng sự xử lý không công bằng có thể là một thách thức về mặt tinh thần.)

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc receive, các cụm từ đi kèm với receive và cách phân biệt receive và take, get, obtain. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn ứng dụng tốt các cấu trúc câu này vào thực tế nhé!

Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì về kiến thức này hoặc muốn biết thêm về các cấu trúc câu khác, hãy xem ngay phần IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra