Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take risk là gì? Tìm hiểu về idiom take a risk và take risks

Trang Đoàn Trang Đoàn
14.09.2023

Take risk là gì trong tiếng Anh? Đây là một câu hỏi khó được rất nhiều bạn học thắc mắc. Để có thể hiểu được cụm từ này, đòi hỏi người học cần phải tìm hiểu nghĩa thật kỹ cùng như nẵm rõ cách sử dụng của từ. Chính vì vậy, bài viết hôm nay IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết nhất về cụm từ take risk nhé!

1. Take risk là gì?

Trong tiếng Anh, take risk có nghĩa là chấp nhận rủi ro, chịu sự nguy hiểm, đón nhận mạo hiểm, mạo hiểm. To do something even though you know that something bad could happen as a result (làm điều gì đó mặc dù bạn biết rằng điều tồi tệ có thể sẽ xảy ra).

Take risk là gì
Take risk là gì

E.g:

  • You have no right to take risks with other people’s lives (Bạn không có quyền mạo hiểm với cuộc sống của người khác).
  • He knew he had taken an enormous risk in going to see Lisa (Anh ấy biết mình đã mạo hiểm rất nhiều khi đến gặp Lisa).

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Take a risk là gì?

Cụm từ take a risk trong tiếng Anh có nghĩa là liều lĩnh, mạo hiểm.

E.g.:

  • He decided to take a risk and start his own business, even though he knew it would be challenging. (Anh ấy quyết định mạo hiểm và bắt đầu kinh doanh riêng của mình, mặc dù anh ấy biết rằng điều này sẽ thách thức.)
  • Taking risks is an essential part of entrepreneurship, without them, you may never achieve significant success. (Việc mạo hiểm là một phần quan trọng của việc kinh doanh, nếu không có chúng, bạn có thể không bao giờ đạt được thành công đáng kể.)

3. Risk là gì?

Risk là động từ mang ý nghĩa là mạo hiểm, đánh cược. Risk là danh từ sẽ mang nghĩa là sự rủi ro, sự đánh cược, sự mạo hiểm.

E.g:

  • He risked life and swung to get the dog up from the lake. (Anh ấy đã mạo hiểm cả tính mạng để đưa con chó lên khỏi hồ.)
  • This investment is loaded with risk. (Lần đầu tư này chứa đầy rủi ro.)

4. Take the risk (of) là gì?

Take the risk có nghĩa là làm một điều gì đó có liên quan tới rủi ro. To do something which involves a risk.

E.g:

  • I took the risk of buying that dress for you – I hope it fits. (Tôi đã mạo hiểm mua chiếc váy đó cho bạn – Hy vọng rằng nó sẽ vừa.)
  • She didn’t want to take the risk of losing her money. (Cô ấy không muốn gặp rủi ro mất tiền.)

5. Risk taking là gì?

Risk taking có nghĩa là hoạt động chấp nhận rủi ro để thành lập công ty và tăng lợi nhuận. The activity of taking risks in order to start a company, increase profits, etc. (.)

E.g:

  • The government wants to reform the legal system in order to promote risk-taking by entrepreneurs. (Chính phủ muốn cải cách hệ thống pháp luật để khuyến khích các doanh nhân chấp nhận rủi ro.)

6. Take priority over là gì?

Take priority over có ý nghĩa là ưu tiên hoặc quan trọng hơn so với cái khác.

E.g.:

  • My family takes priority over my work. (Gia đình của tôi ưu tiên hơn công việc của tôi.)
  • Safety should always take priority over convenience. (An toàn luôn nên ưu tiên hơn sự tiện lợi.)

7. Hostile takeover là gì?

Hostile takeover là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, dùng để chỉ nhóm người hoặc tổ chức cố gắng mua lại công ty không được chấp thuận hoặc không được chào đón bởi ban lãnh đạo và hội đồng quản trị của công ty mục tiêu.

Hostile takeover là gì
Hostile takeover là gì

Eg:

  • The board of directors of the company successfully defended against a hostile takeover attempt by implementing a series of defensive measures, including issuing more shares to dilute the acquirer’s ownership stake. (Ban quản trị của công ty đã thành công trong việc tự vệ khỏi sự cố gắng mua lại bất hợp pháp bằng cách thực hiện một loạt biện pháp phòng thủ, bao gồm việc phát hành thêm cổ phiếu để làm mất giá trị cổ phần sở hữu của người mua lại.)
  • The hostile takeover bid sent shockwaves through the financial industry as investors and analysts speculated on the potential outcome and the impact it could have on the company’s future. (Đợt thử nghiệm mua lại bất hợp pháp đã gây sóng gió trong ngành tài chính khi các nhà đầu tư và nhà phân tích đoán về kết quả tiềm năng và tác động mà nó có thể gây ra cho tương lai của công ty.)

8. Risk taker là gì

Cụm từ risk taker chỉ người hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận đối mặt với rủi ro để đạt được mục tiêu, thành công.

E.g.:

  • She’s a real risk taker; she quit her stable job to pursue her dream of becoming a professional artist. (Cô ấy thực sự là người mạo hiểm; cô ấy từ bỏ công việc ổn định để theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.)
  • Successful entrepreneurs are often risk takers who are willing to invest time and money into new ventures. (Các doanh nhân thành công thường là những người mạo hiểm sẵn sàng đầu tư thời gian và tiền bạc vào các dự án mới.)

9. Các từ loại của risk trong tiếng Anh

Các từ loại của risk trong tiếng Anh
Các từ loại của risk trong tiếng Anh

Risk là danh từ

  • Risk: Nguy cơ, rủi ro

E.g.: Taking that shortcut through the dark alley is a significant risk. (Đi đường tắt qua con hẻm tối là một rủi ro đáng kể.)

  • Riskiness: Độ nguy hiểm, tính rủi ro

E.g.: The riskiness of the investment is a concern for many investors. (Rủi ro trong đầu tư là mối lo ngại của nhiều nhà đầu tư.)

Risk là ngoại động từ

  • Risk: Liều, đối mặt với nguy cơ, rủi ro

E.g.: She decided to risk her savings by investing in the stock market. (Cô quyết định mạo hiểm số tiền tiết kiệm của mình bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

10. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với take risk

Cùng đi tìm hiểu xem những từ, cụm từ nào có nghĩa tương đồng với Take risk nhé!

  • Roll/ throw the dice: chấp nhận mạo hiểm và hy vọng sẽ gặp may.

E.g: Opening a new store is always a roll of the dice. (Mở một cửa hàng mới luôn là một việc mạo hiểm.)

  • Run a/ the risk: đặt mình vào tình huống có nguy cơ, có thể gặp rủi ro.

E.g: He didn’t want to run the risk of losing his money. (Anh ấy không muốn gặp rủi ro mất tiền).

  • Take a chance: nắm bắt cơ hội, đưa ra quyết định dù biết rằng là quyết định này có thể không đúng.

E.g: We took a chance on the weather and planned to have the party outside. (Chúng tôi nắm bắt thời tiết và lên kế hoạch tổ chức tiệc ngoài trời).

11. Các cụm từ phổ biến đi cùng với Take

  • Take something/ somebody for granted: coi điều gì đó hoặc ai đó là điều hiển nhiên, không còn trân trọng.

E.g: His best friends was always there and he just took them for granted. (Những người bạn thân nhất của anh ấy luôn ở đó và anh ấy coi họ là một điều hiển nhiên).

  • Take/ assume responsibility for = take charge of: chịu trách nhiệm, mang trọng trách cho

E.g: Let’s acknowledge that students can, and should, take responsibility for the direction of their future. (Hãy thừa nhận rằng học sinh có thể và nên chịu trách nhiệm về định hướng tương lai của mình).

  • Take a joke: biết cười đùa

E.g: The trouble with her is that she can’t take a joke (Rắc rối với cô ấy là cô ấy không thể đùa)

E.g: I’m tired! I’m going to take a break for a while (Tôi mệt rồi! Tôi phải nghỉ một chút).

  • Take your time: cứ từ từ, thong thả

E.g: Take your time in the museum. We have the whole day to look around (Cứ từ từ đi trong viện bảo tàng, chúng ta có cả ngày để tham quan mọi thứ).

  • Take something into account/ consideration: cân nhắc, xem xét

E.g: I hope my teacher will take into account the fact that I was ill just before the exams when he marks my paper (Tôi hy vọng giáo viên của tôi sẽ cân nhắc đến việc tôi bị ốm ngay trước kỳ thi khi thầy ấy chấm bài cho tôi).

Ví dụ: I thought I’d take advantage of the sports facilities while I’m here (Tôi nghĩ tôi sẽ tận dụng cơ sở vật chất thể thao trong khi tôi ở đây).

  • Take part in = participate in = involve in = join: tham gia vào

E.g: Because of his shyness, he never took part in arguments (Vì sự nhút nhát mà anh ấy không bao giờ tham gia vào những cuộc cãi vã).

12. Bài tập take risk

Bài tập: Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ chấm

  1. It’s a _________ whether we succeed or fail.
  2. People who are overweight ___________of a heart attack or stroke
  3. The guide book didn’t mention the hotel, but we decided to __________.
  4. I’m _________when investing in this project. 
  5. Hero is not just people who has the courage to___________.
  6. The_________ necessary for artistic enterprise was becoming less common.
  7. I don’t want to__________of losing all my money.
  8. I’m not brave enough to___________.
  9. I’ll text him later, I’m___________.
  10. That’s a _________ I’m not prepared___________.

Đáp án

  1. Run of the dice
  2. Run a risk
  3. Take a chance
  4. Take a risk
  5. Take a risk
  6. Risk-taking
  7. Run the risk
  8. Take the risk
  9. Taking a break
  10. Risk/ To take

Hy vọng qua bài viết trên đây của IELTS Vietop, bạn đã nắm rõ được khái niệm take risk là gì? Để biết thêm được nhiều từ vựng mới hãy tham khảo chuyện mục IELTS Grammar và đừng ngần ngại để lại những comment dưới bài viết nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra