Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Mean là gì? Mean to V hay Ving? Cấu trúc mean trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
09.05.2024

Cấu trúc mean thường được dùng để giải thích về vấn đề gì đó. Ngoài ra, trong tiếng Anh, cấu trúc này cũng có nhiều công thức và cách sử dụng khác nhau. Do đó, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết cách phân biệt. Để hiểu rõ hơn về các kiến thức này, mình đã tổng hợp lại các nội dung như sau:

  • Mean là gì?
  • Mean to v hay ving?
  • Các giới từ đi với mean.
  • Các cụm từ liên quan đến mean.

Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– Mean /miːn/: Có nghĩa là
– Cấu trúc mean:
+ Mean to V: Có ý định làm gì.
+ Mean V-ing: Có nghĩa là.
+ Mean + Clause: Diễn tả ý định hoặc ý nghĩa của mệnh đề đó.
+ Mean + Noun: Diễn tả ý định hoặc mục đích của người nói liên quan đến danh từ đó.
– Mean có thể đi với các giới từ to, for và by.
– Các từ đồng nghĩa với mean: Intend, propose, plan, …
– Các từ trái nghĩa với mean: Ignore, deny, refuse, …
– Các thành ngữ với mean: Mean business, mean well, be meant to be something, mean to say, …

1. Mean là gì?

Cách phát âm như sau:

Mean /miːn/: Có nghĩa là. Đây là một từ đặc biệt, vừa có thể làm danh từ, động từtính từ.

1.1. Khi là danh từ

Khi là danh từ, mean được sử dụng với 2 nét nghĩa:

Ý nghĩaVí dụ
Giá trị trung bình, trung bình cộng, giới hạn cân bằngThe mean of the numbers 1, 2, 3, and 4 is 2.5. (Giá trị trung bình của các số 1, 2, 3 và 4 là 2,5.)
Ý nghĩa, mục đích, ý địnhI don’t know what the mean of this poem is. (Tôi không hiểu ý nghĩa của bài thơ này.)

1.2. Khi là tính từ

Khi là tính từ, mean có nhiều nghĩa khác nhau như:

Ý nghĩaVí dụ
Keo kiệt, bủn xỉnHe is a mean person, always refusing to help others. (Anh ta là một người keo kiệt, luôn từ chối giúp đỡ người khác.)
Kém cỏi, tầm thườngIt was a mean performance, lacking in any real talent. (Đó là một màn trình diễn kém cỏi, thiếu đi tài năng thực sự.)
Nghèo đói, tiều tụy, tồi tànThey lived in a mean little shack on the outskirts of town. (Họ sống trong một túp lều nhỏ xíu tồi tàn ở ngoại ô thị trấn.)
Xấu tính, ác ý, không tử tếShe said some mean things to me that really hurt. (Cô ấy nói với tôi một số lời cay độc thực sự làm tổn thương tôi.)
Thành thạo, lành nghề He is a mean cook, able to create delicious meals with ease. (Anh ấy là một đầu bếp tài ba, có thể tạo ra những món ăn ngon một cách dễ dàng.)

1.3. Khi là động từ

Khi làm động từ, bạn có thể sử dụng mean với các nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụ
Có ý nghĩa là, đại diện choWhat does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
Có ý định, ý muốnI meant to call you yesterday, but I forgot. (Tôi định gọi cho bạn hôm qua, nhưng tôi quên.)
Có mục đích làI mean to go to the gym later today. (Tôi dự định sẽ đến phòng tập thể dục vào cuối ngày hôm nay.)
Có ý nghĩa to lớn, có tầm quan trọngThis discovery could mean a breakthrough in the fight against cancer. (Khám phá này có thể là một bước đột phá trong cuộc chiến chống lại ung thư.)
Dẫn đến kết quả làHis actions mean that he will likely be fired. (Hành động của anh ta dẫn đến kết quả là anh ta có khả năng sẽ bị sa thải.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc mean trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc mean có thể kết hợp với danh từ, mệnh đề, danh động từ và các động từ nguyên thể. Cùng tìm hiểu rõ hơn cấu trúc của các phần nhé!

2.1. Diễn tả ý định hoặc mục đích của người nói liên quan đến danh từ đó

Cấu trúc: S + mean (s) + danh từ (N)

Cấu trúc mean với danh từ
Cấu trúc mean với danh từ

E.g.:

  • I mean business. (Tôi nghiêm túc.)
  • Do you mean the time? (Bạn muốn hòi về thời gian?)
  • She means success. (Cô ấy muốn thành công.)

2.2. Giải thích điều gì đó

Cách dùng: Diễn tả ý định hoặc ý nghĩa của mệnh đề đó.

Cấu trúc: S + mean (s) + mệnh đề (clause)

Cấu trúc mean với mệnh đề
Cấu trúc mean với mệnh đề

E.g.:

  • When she said she was tired, she meant she wanted to go home. (Khi cô ấy nói cô ấy mệt, cô ấy muốn nói cô ấy muốn về nhà.)
  • I mean what I say. (Tôi nói là làm.)
  • He means that he‘s going to quit his job. (Anh ấy muốn nói rằng anh ấy sẽ nghỉ việc.)

2.3. Diễn tả hệ quả của một hành động nào đó

Cách dùng: Diễn tả, giải thích hành động nào đó được biểu thị bởi danh động từ.

Cấu trúc: S + mean (s) + gerund (Ving)

Cấu trúc mean với gerund
Cấu trúc mean với gerund

E.g.:

  • His silence means agreeing with the decision. (Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là đồng ý với quyết định.)
  • Her smile meant accepting the invitation. (Nụ cười của cô ấy có nghĩa là chấp nhận lời mời.)
  • I mean going to the gym later today. (Tôi dự định sẽ đến phòng tập thể dục vào cuối ngày hôm nay.)

2.4. Diễn tả dự định làm việc gì đó

Cách dùng: Diễn tả mục đích của hành động được biểu thị bởi nguyên thể.

Cấu trúc: S + mean (s) + to V (inf)

Cấu trúc mean với động từ nguyên thể
Cấu trúc mean với động từ nguyên thể

E.g.:

  • I mean to finish this project by Friday. (Tôi dự định hoàn thành dự án này vào thứ Sáu.)
  • They mean to travel around the world next year. (Họ dự định đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm sau.)
  • He means to become a doctor. (Anh ấy muốn trở thành bác sĩ.)

3. Giải đáp mean to V hay Ving? 

Theo cấu trúc trên, mean vừa đi với Ving, vừa có thể đi với to V. Khi đi với Ving, mean dùng để diễn tả ý nghĩa của một điều gì đó. Khi đi với to V, mean diễn tả ý định, mục đích của việc gì đó.

E.g.: 

  • I mean to finish this report by the end of the day. (Tôi dự định sẽ hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày.)
  • She means to visit her grandmother tomorrow. (Cô ấy dự định sẽ thăm bà nội của mình vào ngày mai.)
  • Her tears meant feeling hurt. (Những giọt nước mắt của cô ấy có ý nghĩa là cảm thấy đau lòng.)
  • The dark clouds mean rain. (Những đám mây đen có ý nghĩa là mưa sắp đến.)

4. Mean đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, mean sẽ đi với giới từ to, for và by. Với mỗi giới từ, mean sẽ có cấu trúc khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Giới từ đi với mean
Giới từ đi với mean
Giới từCấu trúcCách dùngVí dụ
ToS + mean (s) + (O1) + to + O2Diễn tả một điều gì đó/ vật nào đó có ý nghĩa, quan trọng với ai đó.Your smile means a lot to me. (Nụ cười của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
ForS + mean (s) + (O1) + for + O2 Diễn tả một điều gì đó/ vật nào đó dành cho ai đó.This gift is meant for you. (Món quà này là dành cho bạn.)
ByS + mean (s) + (O1) + by + O2Diễn tả ẩn ý, ý nghĩa đằng sau lời nói/ hành động nào đó.What do you mean by that? (Ý bạn là gì khi nói như vậy?)

Xem thêm:

5. Các cụm từ liên quan đến mean

Bên cạnh những cụm từ về mean, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng dưới đây để mở rộng kiến thức nhé!

5.1. Từ đồng nghĩa

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Intent/ɪnˈtɛnt/ý địnhShe didn’t have any mean intent when she made that comment. (Cô ấy không có ý định gì xấu khi cô ấy nói lời đó.)
Signify/ˈsɪɡnɪfaɪ/tượng trưngHis actions signify his commitment to the cause. (Hành động của anh ấy thể hiện sự cam kết của anh ấy với chính nghĩa.)
Imply/ɪmˈplaɪ/ngụ ýHer silence implied her agreement with the decision. (Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự đồng ý của cô ấy với quyết định.)
Indicate/ˈɪndɪkeɪt/chỉ raThe rising unemployment rate indicates a struggling economy. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng chỉ ra một nền kinh tế gặp khó khăn.)

5.2. Từ trái nghĩa

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Kind/kaɪnd/Tốt bụngHe is always kind to everyone. (Anh ấy luôn tử tế với mọi người.)
Generous/ˈdʒɛnərəs/Rộng lượngHer generous donation helped many people. (Sự quyên góp hào phóng của cô đã giúp được rất nhiều người.)
Benevolent/bəˈnɛvələnt/Lành mạnhThe couple’s benevolent act touched many hearts. (Hành động nhân ái của cặp đôi đã khiến nhiều người cảm động.)
Nice/naɪs/Tốt lànhIt’s nice of you to offer your help. (Thật tốt khi bạn đề nghị giúp đỡ.)
Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiệnHe has a friendly smile that makes everyone feel welcome. (Anh ấy có nụ cười thân thiện khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.)

5.3. Cụm từ thông dụng với mean

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Mean businessÝ định nghiêm túc, không đùa cợtWhen he walked into the meeting with a stern expression, we knew he meant business. (Khi anh ấy bước vào cuộc họp với vẻ mặt nghiêm nghị, chúng tôi biết anh ấy muốn nói đến công việc.)
Mean wellCó ý tốt (nhưng sự thể hiện lại gây khó chịu)She means well, but her constant meddling can be annoying sometimes. (Cô ấy có ý tốt nhưng việc can thiệp liên tục của cô ấy đôi khi có thể gây khó chịu.)
Mean (somebody) no harmKhông có ý tấn công, không có ý gây thương tích (cho ai)I didn’t mean you any harm; I was just trying to help. (Tôi không có ý làm hại bạn; Tôi chỉ cố gắng để giúp đỡ.)
Be/ mean nothingKhông quan trọng, vô giá trịHis promises mean nothing if he doesn’t follow through with actions. (Những lời hứa của anh ấy sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu anh ấy không thực hiện bằng hành động.)
Be meant to be somethingĐược xem như là thứ gì đóMaybe it’s fate that we met again; it was meant to be. (Có lẽ là duyên phận mà chúng ta gặp lại nhau; nó có nghĩa là.)
Mean (somebody) no harmnot mean (somebody) any harmWe didn’t mean you any harm; it was just a misunderstanding. (Chúng tôi không có ý làm hại bạn; đó chỉ là một sự hiểu lầm.)
Be meant to be somethingĐược xem như là thứ gì đóThey believe that everything happens for a reason, and it’s all meant to be. (Họ tin rằng mọi việc xảy ra đều có lý do và tất cả đều phải như vậy.)

6. Bài tập mean to v hay ving

Dưới đây là tổng hợp các bài tập phổ biến về cấu trúc mean, hãy thực hành ngay để nắm chắc kiến thức hơn nhé:

  • Bài tập chia động từ trong ngoặc.
  • Bài tập điền giới từ hợp.
  • Bài tập viết lại câu đồng nghĩa bằng cấu trúc mean.
Bài tập với cấu trúc mean
Bài tập với cấu trúc mean

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable prepositions

(Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống)

  1. What do you ………. this word?
  2. His actions mean a lot ………. me.
  3. She didn’t mean ………. offend you with her comment.
  4. Her message was meant ………. her closest friends.
  5. His words meant a lot ………. the way he looked into her eyes.
  1. by
    => Giải thích: Trong trường hợp này, “mean by” thường được sử dụng khi hỏi về ngụ ý của từ đó
  2. to
    => Giải thích: Mean to được sử dụng khi diễn đạt ý nghĩa hoặc tác động của một hành động đến nhân vật tôi
  3. to
    => Giải thích: Mean to ở đây diễn đạt ý nghĩa ý định hoặc ý nghĩa không cố ý của hành động.
  4. for
    => Giải thích: Trong trường hợp này, “meant for” được sử dụng để nói lên rằng tin nhắn đó dành cho bạn thân cô ấy.
  5. by
    => Giải thích: Meant by ở đây được sử dụng để diễn đạt ý ẩn ý đằng sau những lời nói của anh ấy

Exercise 2: Rewrite the sentences

(Bài tập 2: Viết lại câu đồng nghĩa bằng cấu trúc mean)

  1. She plans to become a doctor.
  2. They intend to start a new business next year.
  3. I am determined to finish this project by the end of the month.
  4. She intends to travel around the world after graduation.
  5. She intends to travel around the world after graduation.
  1. She means to become a doctor.
    => Giải thích: Trong câu này, “means to” được sử dụng để thể hiện mục tiêu trở thành bác sĩ của cô ấy, tương đương với “plans to” trong câu gốc.
  2. They mean to start a new business next year.
    => Giải thích: “Mean to” ở đây diễn đạt ý định khởi nghiệm của họ trong năm mới, tương đương với “intend to” trong câu gốc.
  3. I mean to finish this project by the end of the month.
    => Giải thích: “Mean to” diễn đạt ý định hoặc mục tiêu cá nhân của tôi, tương tự như “am determined to” trong câu gốc. 
  4. She means to travel around the world after graduation.
    => Giải thích: Trong câu này, “means to” diễn đạt ý định hoặc kế hoạch của cô ấy sau khi tốt nghiệp. Ngoài ra, she là ngôi thứ 3 số ít nên ở thì hiện tại, mean phải thêm s.
  5. She means to travel around the world after graduation.
    => Giải thích: Sử dụng mean to để diễn tả ý định đi vòng quanh thế giới của cô ấy. Ngoài ra, she là ngôi thứ 3 số ít nên ở thì hiện tại, mean phải thêm s.

Exercise 3: Conjugate the verbs in brackets

(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)

  1. This symbol is meant ………. (represent) peace.
  2. Her constant criticism meant ………. (discourage) me from trying.
  3. I meant ………. (ask) you a question, not to interrupt you.
  4. He looked at me with a frown that meant ………. (disapproval).
  5. By studying hard now, you are essentially meaning ………. (invest) in your future.
  1. to represent
    => Giải thích: Mean to represent dùng để diễn tả ý nghĩa của biểu tượng. (Cấu trúc mean + N)
  2. to discourage
    => Giải thích: Mean discouraging dùng để mục đích của việc phê bình liên tục là làm mất hứng thú của tôi để thử sức. (Meant + to V)
  3. to ask
    => Giải thích: Mean to ask dùng để diễn tả ý định thật sự của người nói. (Mean to V)
  4. disapproval
    => Giải thích: Disapproval là danh từ đóng vai trò như một trạng thái, diễn tả ý nghĩa được truyền đạt qua cái cau mày.
  5. to invest
    => Giải thích: Meat to invest dùng để diễn tả mục đích của việc học chăm chỉ.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, mình đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc mean to V hay Ving rồi đúng không nào!

Bên cạnh những nội dung trên, khi thực hiện, bạn cần lưu ý đảm bảo hiểu rõ ngữ cảnh của cụm từ để sử dụng cấu trúc mean cho phù hợp. 

Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn nắm vững cấu trúc mean cũng như biết khi nào dùng mean to V hay Ving vào thực tế. Comment ngay bên dưới cho mình biết những thắc mắc của bạn để cùng nhau giải đáp. Đừng quên khám phá thêm các cấu trúc khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop.

Tài liệu tham khảo:

  • Mean: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/mean – Truy cập ngày 07.05.2024
  • Mean: https://www.merriam-webster.com/dictionary/mean – Truy cập ngày 07.05.2024
  • Mean verb: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/mean – Truy cập ngày 07.05.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra