Trong tiếng Anh, the end là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Bài viết này của IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về the end là gì.
Cùng mình tìm hiểu nhé!
1. The end là gì?
Cụm từ the end có nghĩa là sự kết thúc hoặc sự hoàn thành của một sự kiện, tác phẩm nghệ thuật, hoặc giai đoạn. Nó thể hiện rằng không còn gì để tiếp tục, và mọi thứ đã đến hồi kết thúc.
Thường thì khi người ta sử dụng cụm từ này, nó có ý nghĩa chấm dứt và không còn gì nữa để nói hoặc làm trong ngữ cảnh đó. The end thường xuất hiện ở cuối một câu chuyện hoặc một bộ phim để chỉ sự kết thúc của câu chuyện hoặc sự kiện, và nó có thể đồng thời biểu thị cảm xúc hoặc ý nghĩa của sự kết thúc đó, có thể là hạnh phúc, bi thương, hoặc cả hai.
Những ví dụ có sử dụng the end:
- In the movie, the hero defeated the villain, and then it was the end. (Trong bộ phim, anh hùng đã đánh bại kẻ ác, và sau đó là kết thúc.)
- After years of hard work, John finally reached his retirement age, signaling the end of his career. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, John cuối cùng đã đến tuổi nghỉ hưu, đánh dấu sự kết thúc của sự nghiệp của anh.)
- When the last puzzle piece was put in place, it was the end of a challenging jigsaw puzzle. (Khi mảnh ghép cuối cùng được đặt vào vị trí, đó là kết thúc của một bức tranh ghép khó khăn.)
- As the sun set over the ocean, it marked the end of a beautiful day at the beach. (Khi mặt trời lặn xuống biển, nó đánh dấu kết thúc của một ngày đẹp tại bãi biển.)
- After many months of planning and preparation, the wedding ceremony finally came to the end with the exchange of vows. (Sau nhiều tháng lập kế hoạch và chuẩn bị, lễ cưới cuối cùng cũng kết thúc với việc trao lời thề.)
- The novel’s last chapter brought all the storylines together, and it was the end of an epic literary journey. (Chương cuối cùng của cuốn tiểu thuyết đã đưa tất cả các dòng truyện lại với nhau, và đó là kết thúc của một hành trình văn học hùng vĩ.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cấu trúc the end và cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc: The end of something
E.g.
- The end of the movie was sad. (Kết thúc của bộ phim rất buồn.)
- The end of the book was a surprise. (Kết thúc của cuốn sách là một bất ngờ.)
Cách sử dụng: The end of something có thể được sử dụng để chỉ kết thúc của một thứ gì đó, chẳng hạn như một câu chuyện, một bộ phim, một bài hát, một cuộc trò chuyện, v.v.
E.g.
- I’m so sad that the movie is over. (Tôi rất buồn vì bộ phim đã kết thúc.)
- I can’t believe it’s the end of the book. (Tôi không thể tin được đó là kết thúc của cuốn sách.)
The end cũng có thể được sử dụng như một danh từ, để chỉ kết thúc.
E.g.
- The movie had a sad ending. (Bộ phim có một kết thúc buồn.)
- The book had a happy ending. (Cuốn sách có một kết thúc có hậu.)
The end of something thường đi kèm với giới từ of. Tuy nhiên, nó cũng có thể đi kèm với một số giới từ khác, chẳng hạn như:
- In the end: Cuối cùng
- By the end of: Đến cuối
- At the end of: Ở cuối
E.g.
- In the end, I decided to go to college. (Cuối cùng, tôi quyết định đi học đại học.)
- By the end of the year, I will have finished my degree. (Đến cuối năm, tôi sẽ hoàn thành bằng cấp của mình.)
- At the end of the day, it doesn’t matter. (Ở cuối ngày, nó không quan trọng.)
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của the end trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của the end.
Phrases | Giải thích | E.g. |
At the end of | Khi một giai đoạn thời gian kết thúc | He was exhausted at the end of the race. (Anh ta mệt mỏi khi kết thúc cuộc đua.) |
The bitter end | Điểm cuối cùng, thường trong tình huống khó khăn | They fought to the bitter end of the battle. (Họ chiến đấu đến điểm cuối cùng trong trận chiến.) |
The very end | Điểm cuối cùng hoặc thời điểm cuối cùng | He waited until the very end of the day to make his decision. (Anh ấy chờ đến thời điểm cuối cùng của ngày để đưa ra quyết định của mình.) |
End of the line | Không còn cơ hội hoặc lựa chọn nào nữa | Losing his job was the end of the line for him. (Việc mất việc là điểm cuối cùng đối với anh ấy.) |
The end is near | Sự kết thúc gần kề hoặc sắp xảy ra | The signs suggest that the end is near for this company. (Các dấu hiệu cho thấy rằng sự kết thúc đang gần kề với công ty này.) |
From beginning to end | Từ đầu đến cuối, toàn bộ khoảng thời gian hoặc sự kiện | She read the book from beginning to end. (Cô ấy đọc cuốn sách từ đầu đến cuối.) |
The end justifies the means | Sự kết thúc hợp lý hoặc mong muốn có thể biện hộ cho các biện pháp được sử dụng | Some people believe that the end justifies the means, even if it means doing unethical things. (Một số người tin rằng sự kết thúc hợp lý có thể biện hộ cho các biện pháp được sử dụng, ngay cả khi điều đó đòi hỏi việc làm những điều không đạo đức.) |
Until the end of time | Vĩnh viễn, mãi mãi | I will love you until the end of time. (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.) |
To no end | Một cách không ngừng, liên tục | He worked tirelessly, to no end, to complete the project. (Anh ấy làm việc không ngừng để hoàn thành dự án.) |
To the end of the earth | Tới những nơi xa xôi nhất, nơi khó tiếp cận | He was willing to search to the end of the earth to find his lost dog. (Anh ấy sẵn sàng tìm kiếm đến những nơi xa xôi nhất để tìm con chó bị mất.) |
4. Những cụm từ thông dụng với the end trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với the end và ý nghĩa của chúng:
Phrases | Giải thích | E.g. |
To bring to an end | Kết thúc hoặc dừng một sự việc hoặc tình huống | The negotiations were finally brought to an end. (Cuộc đàm phán cuối cùng đã kết thúc.) |
To end on a high note | Kết thúc một sự việc hoặc sự kiện một cách tích cực hoặc thành công | The team’s season ended on a high note with a championship win. (Mùa giải của đội kết thúc một cách thành công với việc vô địch.) |
To see the end of something | Kinh nghiệm sự kết thúc hoặc sự chấm dứt của một giai đoạn trong cuộc đời | I never thought I’d see the end of my long, tiresome project. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tôi sẽ trải qua sự kết thúc của dự án dài và mệt mỏi của mình.) |
To be at the end of one’s tether | Đã không còn kiên nhẫn, mệt mỏi tới đỉnh điểm | After dealing with difficult customers all day, I was at the end of my tether. (Sau khi gặp gỡ những khách hàng khó chịu suốt cả ngày, tôi đã mệt mỏi tới đỉnh điểm.) |
At the end of one’s rope | Tình trạng không còn kiên nhẫn, mệt mỏi | She was at the end of her rope when her computer crashed before a big presentation. (Cô ấy đã mệt mỏi tới đỉnh điểm khi máy tính của cô đổ vỡ trước một bài thuyết trình lớn.) |
To be on the receiving end | Nhận những tác động, ảnh hưởng, hoặc hành động từ người khác, thường là tiêu cực | He’s been on the receiving end of criticism all week. (Anh ấy đã chịu sự chỉ trích suốt cả tuần.) |
To end in smoke | Kết thúc một cách thất bại hoặc vô ích | Their ambitious project ended in smoke, leaving them with nothing to show for their efforts. (Dự án tham vọng của họ đã kết thúc thất bại, để lại họ không có gì để chứng minh cho sự cố gắng của họ.) |
To be the end of the world | Cảm giác quá to lớn hoặc quá quan trọng | Missing a party is not the end of the world. (Việc bỏ lỡ một buổi tiệc không phải là sự kết thúc của thế giới.) |
To make ends meet | Đảm bảo có đủ tiền để sống | With rising expenses, it’s getting harder to make ends meet. (Với sự tăng lên của các chi phí, việc đảm bảo đủ tiền để sống trở nên khó khăn hơn.) |
To be a means to an end | Sử dụng ai đó hoặc cái gì đó như một công cụ để đạt được mục tiêu riêng | He felt used, like he was just a means to an end in their plan. (Anh ấy cảm thấy bị sử dụng, như là chỉ là một công cụ để đạt được mục tiêu của họ.) |
To end with a bang | Kết thúc một cách ấn tượng hoặc nổi bật | The concert ended with a bang as the band played their greatest hits. (Buổi hòa nhạc kết thúc ấn tượng khi ban nhạc trình diễn các bản hit nổi tiếng của họ.) |
To make a clean breast of it | Thú nhận tất cả, không che đậy thông tin hoặc sự thật | He decided to make a clean breast of it and confess to what he had done. (Anh ấy quyết định thú nhận tất cả và thú nhận điều mình đã làm.) |
To be the end of one’s tether | Đã không còn kiên nhẫn, mệt mỏi | After a long day at work, she was at the end of her tether. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy đã mệt mỏi.) |
To be the end of one’s rope | Đã không còn kiên nhẫn, mệt mỏi | Dealing with constant problems has left him at the end of his rope. (Phải đối mặt với vấn đề liên tục đã khiến anh ấy mệt mỏi.) |
To be at one’s wit’s end | Không biết phải làm gì, mất ý tưởng hoặc lựa chọn | She was at her wit’s end when her car broke down in the middle of nowhere. (Cô ấy mất ý tưởng khi xe hỏng giữa vùng hoang vu.) |
To be the end of the road | Không còn cơ hội hoặc lựa chọn khác | Losing the last match was the end of the road for their championship dreams. (Việc thua trận cuối cùng đã kết thúc mơ ước giành chức vô địch của họ.) |
To be the end of the line | Điểm cuối cùng, không còn cơ hội hoặc lựa chọn nào nữa | Failing that test was the end of the line for his academic career. (Thất bại trong bài kiểm tra đó là điểm cuối cùng đối với sự nghiệp học vấn của anh ấy.) |
To end with a whimper | Kết thúc một cách yếu ớt hoặc không ấn tượng | The movie, which had started with great promise, ended with a whimper and disappointed many viewers. (Bộ phim, ban đầu đầy hứa hẹn, kết thúc yếu ớt và khiến nhiều người xem thất vọng.) |
To be on the receiving end of something | Nhận những tác động, ảnh hưởng hoặc hành động từ người khác, thường là tiêu cực | She was on the receiving end of his anger when he found out about the mistake. (Cô ấy đã chịu sự tức giận từ phía anh ấy khi anh ấy phát hiện ra về sai lầm.) |
Xem thêm:
5. Từ đồng nghĩa với the end là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và the end cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho the end cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
Phrases | Giải thích | E.g. |
Conclusion | Sự kết thúc hoặc sự kết luận cuối cùng của một sự kiện hoặc tình huống | The conclusion of the meeting was that we needed more time to plan. (Sự kết thúc của cuộc họp là chúng tôi cần thêm thời gian để lập kế hoạch.) |
Closing | Sự chấm dứt hoặc kết thúc, thường trong một cách trang trọng hoặc tổ chức | The closing ceremony marked the end of the sports event. (Buổi lễ bế mạc đánh dấu sự kết thúc của sự kiện thể thao.) |
Finale | Phần cuối cùng hoặc diễn biến quan trọng của một chương trình nghệ thuật | The grand finale of the concert left the audience in awe. (Phần cuối cùng hoành tráng của buổi hòa nhạc khiến khán giả phải kinh ngạc.) |
Closure | Sự kết thúc hoặc đóng cửa của một giai đoạn hoặc mối quan hệ | The closure of the factory resulted in many job losses. (Sự đóng cửa nhà máy đã dẫn đến nhiều việc làm bị mất đi.) |
Termination | Sự chấm dứt hoặc kết thúc của một thỏa thuận, hợp đồng hoặc sự việc | The termination of the contract was due to a breach of agreement. (Sự chấm dứt hợp đồng xảy ra do vi phạm thỏa thuận.) |
Endgame | Phần cuối cùng của một chiến dịch hoặc kế hoạch | The negotiations reached the endgame with the signing of the agreement. (Cuộc đàm phán đã đến giai đoạn cuối cùng với việc ký kết thỏa thuận.) |
Denouement | Sự giải quyết cuối cùng hoặc lý thú cuối cùng của một truyện hoặc tác phẩm nghệ thuật | The denouement of the story revealed the true identity of the murderer. (Sự lý thú của câu chuyện tiết lộ danh tính thực sự của kẻ giết người.) |
Conclusion | Sự kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình hay dự án | The successful conclusion of the project brought satisfaction to the team. (Sự kết luận thành công của dự án mang lại sự hài lòng cho đội.) |
Last part | Phần cuối cùng hoặc phần dự kiến cuối cùng của một sự kiện | The last part of the conference is a panel discussion. (Phần cuối cùng của hội nghị là cuộc trao đổi nhóm.) |
Grand finale | Phần cuối cùng hoặc biểu diễn ấn tượng để kết thúc một sự kiện hoặc chương trình | The grand finale of the firework show lit up the night sky. (Phần cuối cùng hoành tráng của màn trình diễn pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.) |
6. Phân biệt end và ending
Đặc điểm | End | Ending |
Nghĩa | Điểm cuối, kết thúc | Cách kết thúc, kết cục |
Loại từ | Danh từ | Danh từ |
Cấu trúc | Có thể đi với giới từ of | Không đi với giới từ of |
E.g. | The end of the movie | The ending of the movie is sad. |
Sự khác biệt giữa end và ending:
- End là một danh từ chỉ điểm cuối, kết thúc của một thứ gì đó. Nó có thể đi với giới từ of để chỉ kết thúc của một thứ cụ thể. Ví dụ: The end of the movie was sad. (Kết thúc của bộ phim rất buồn.)
- Ending là một danh từ chỉ cách kết thúc, kết cục của một thứ gì đó. Nó không đi với giới từ of. Ví dụ: The ending of the movie was a surprise. (Kết thúc của bộ phim là một bất ngờ.)
E.g.
- End
- The end of the book is coming soon. (Kết thúc của cuốn sách sắp tới.)
- The end of the world is nigh. (Ngày tận thế đang đến gần.)
- He ran to the end of the road. (Anh ta chạy đến cuối con đường.)
- Ending
- The movie had a happy ending. (Bộ phim có một kết thúc có hậu.)
- The book had a sad ending. (Cuốn sách có một kết thúc buồn.)
- The story has a surprise ending. (Câu chuyện có một kết thúc bất ngờ.)
Xem thêm:
7. Phân biệt in the end và at the end
Đặc điểm | In the end | At the end |
Nghĩa | Cuối cùng, rốt cuộc | Ở cuối, đến cuối |
Cấu trúc | In + mệnh đề | At + danh từ/ cụm danh từ |
Ví dụ | In the end, I decided to go to college. (Cuối cùng, tôi quyết định đi học đại học.) | At the end of the day, it doesn’t matter. (Ở cuối ngày, nó không quan trọng.) |
Sự khác biệt giữa In the end và At the end:
- In the end nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc một hành động. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một kết luận hoặc một quyết định.
- At the end nhấn mạnh vào vị trí hoặc thời điểm cuối của một thứ gì đó. Nó thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc một sự kiện.
E.g.
- In the end
- In the end, I decided to go to college. (Cuối cùng, tôi quyết định đi học đại học.)
- In the end, the good guys won. (Cuối cùng, những người tốt đã chiến thắng.)
- In the end, it didn’t matter. (Cuối cùng, nó không quan trọng.)
- At the end
- At the end of the day, I’m tired. (Đến cuối ngày, tôi mệt.)
- At the end of the movie, the hero saves the day. (Ở cuối bộ phim, người hùng cứu lấy ngày.)
- At the end of the road, there is a house. (Ở cuối con đường, có một ngôi nhà.)
Cụm từ the end là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ the end là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình chuyên mục IELTS Vocabulary nhé!