Từ hạn định (Determiners) trong tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ hạn định

Trang Đoàn Trang Đoàn
25.05.2023

Từ hạn định được bắt gặp rất thường xuyên trong tiếng Anh, với những từ ngữ quen thuộc như “a, an, the, this, that, these, those,…”. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm hết được ý nghĩa và cách dùng của các từ này. Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu về từ hạn định trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ hạn định là gì?

Từ hạn định (Determiners) hay còn có tên gọi khác là từ chỉ định trong tiếng Anh. Từ hạn định được sử dụng để xác định cho danh từ, thường là người, sự vật hoặc sự việc và đứng trước danh từ. 

Từ hạn định (Determiners) trong tiếng Anh là gì Ý nghĩa và cách dùng từ hạn định
Từ hạn định (Determiners) trong tiếng Anh là gì Ý nghĩa và cách dùng từ hạn định

Lưu ý, từ chỉ định luôn đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ

E.g: 

  • She is an attractive woman. (Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ.)
  • Would you like some tea? (Bạn có muốn dùng một chút trà không?)

A some trong ví dụ nói trên được gọi là từ hạn định, hay là từ chỉ định.

Xem thêm: Phrasal verb with of

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ hạn định được chia làm 7 loại như sau: 

  • Mạo từ: a, an, the. 
  • Chỉ từ: this, that, these, those. 
  • Tính từ sở hữu: my, your, our, their. her, its. 
  • Từ chỉ số lượng: some, any, a few, a little, few, little, much, many, a lot of,…
  • Số từ: one, two, three, four, five, first, second, third, fourth, fifth,… 
  • Từ hạn định nghi vấn: what, which, whose.
  • Từ hạn định chỉ sự khác biệt: other, another, the other.

Dưới đây, Vietop sẽ trình bày cụ thể về chức năng và cách sử dụng của từng loại từ hạn định.

3. Chức năng và cách dùng các loại từ hạn định

Chức năng và cách dùng các loại từ hạn định
Chức năng và cách dùng các loại từ hạn định

Từ hạn định – Mạo từ

Mạo từ là một trong những từ hạn định thường gặp nhất, bao gồm 3 từ: A, an, the và chia làm hai loại: mạo từ xác định và mạo từ không xác định. Hai loại mạo từ này có cách sử dụng khác nhau như sau: 

Mạo từ xác địnhMạo từ không xác định
Hình thứcthea, an
Đi với danh từTất cả các loại danh từDanh từ số ít
Dùng trong trường hợpDanh từ đó đã được xác định bởi người nói và người nghe, danh từ đó là một sự vật, sự việc hoặc con người cụ thể.Danh từ nói chung bao gồm sự vật, sự việc, con người hoặc danh từ mà chưa được xác định bởi người nói và người nghe.
Ví dụThis is the film on the topic that I told you about yesterday. (Đây là bộ phim về chủ đề mà tôi đã nói ngày hôm qua.)There is a lake behind my house. (Có một cái hồ đằng sau nhà tôi.)

Một số lưu ý khi sử dụng mạo từ: 

  • Đối với các danh từ không xác định mà dùng “a” và “an”, nếu danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (a table, a kite,…) thì dùng mạo từ “a” còn danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (an apple, an ant,…) thì dùng mạo từ “an”.
  • Nguyên âm và phụ âm bắt đầu một danh từ được xác định bởi cách phát âm. 

E.g: Danh từ hour phát âm là /ˈaʊər/, với âm “h” câm và bắt đầu bằng nguyên âm, nên đứng trước hour sẽ là mạo từ “an”.

Từ hạn định – Từ chỉ định 

Từ chỉ định là một loại trong số các từ hạn định, được sử dụng để khoảng cách của đối tượng được nhắc tới xa hay gần. Từ chỉ định được chia làm hai loại là từ đi với số nhiều và từ đi với số ít. 

Khoảng cách của đối tượngTừ chỉ định đi với danh từ số nhiềuTừ chỉ định đi với danh từ số ít/danh từ không đếm được
Gần người nóiThese
E.g: These trees were planted by Diana. (Những cái cây này được trồng bởi Diana.)
This
E.g: This house belongs to my father. (Ngôi nhà này là của bố tôi.)
Xa người nóiThoseE.g: Those children playing over there are my students. (Những đứa trẻ đang chơi đằng kia là học sinh của tôi.)ThatE.g: That book on the table is about history. (Cuốn sách trên bàn kia nói về lịch sử.)

Từ hạn định – Sở hữu

Các từ hạn định chỉ sự sở hữu được xác định theo đại từ nhân xưng tương ứng. Dưới đây là các đại từ nhân xưng và các từ hạn định chỉ sự sở hữu: 

  • I → My
  • You → Your
  • We → Our
  • They  → Their
  • He → His
  • She → Her
  • It → Its

E.g: His car is more expensive than my car. (Ô tô của anh ấy đắt hơn ô tô của tôi.)

Lưu ý: Từ hạn định chỉ sự sở hữu trên đây còn được gọi là tính từ sở hữu. Chúng ta cần phân biệt nó với đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, theirs). Tính từ sở hữu cần theo sau bởi một danh từ, còn đại từ sở hữu thì có thể đứng độc lập, thay cho một cụm danh từ. 

E.g: Their house is bigger than ours. (Nhà của họ to hơn nhà của chúng tôi.)

“Their” ở đây là từ hạn định chỉ sự sở hữu, hay còn gọi là đại từ sở hữu, còn “ours” là đại từ sở hữu. 

Từ hạn định – Từ chỉ số lượng 

Từ hạn định chỉ số lượng, hay còn gọi là từ chỉ số lượng, được sử dụng để miêu tả số lượng nhiều hay ít của danh từ đi kèm theo nó. Dưới đây là một số từ chỉ số lượng trong tiếng Anh thường được gặp nhất và cách dùng của nó. 

Dùng với danh từ số ítDùng với danh từ đếm được (số nhiều)Dùng với danh từ không đếm đượcDùng với danh từ số nhiều/ Danh từ không đếm được
Every (mọi)
Each (mỗi)
Any (bất cứ)
Either (một trong hai)
Neither (cả hai đều không)
A few (một vài)
A number of (một số)
Many (nhiều)
Several (một vài)
A little of (một vài)
Much (nhiều)
A great deal of (một lượng lớn)
An amount of (một lượng)
Little (Ít)
All (tất cả)A lot of/ Lots of (nhiều)
Plenty of (nhiều)
A bit of (một chút)
No (không có)

E.g: 

  • Every student has to bring books to school. (Mọi học sinh phải mang sách đến trường.)
  • You should add a little sugar to your cup of coffee. (Bạn chỉ nên thêm một chút đường vào tách cà phê thôi.)

Xem thêm:

Trật tự tính từ

Cấu trúc Recommend

Cấu trúc When, While

Từ hạn định – Số từ

Số từ là một loại từ hạn định chỉ số lượng hoặc số thứ tự của các danh từ mà nó bổ nghĩa. Số từ bao gồm hai loại là số đếm và số thứ tự.

  • Loại số từ là số đếm bao gồm: one, two, three, four,…

E.g: There are five pens in your pencil case. (Có 5 cái bút trong hộp bút của bạn.)

E.g: He is the first person to come in the class. (Anh ấy là người đầu tiên tới lớp.)

Từ hạn định – Nghi vấn

Có ba từ hạn định nghi vấn gồm: what, which và whose, được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ mà nó đi kèm. 

  • What: được dùng để hỏi thêm thông tin về danh từ mà nó đi kèm. 

E.g: What kind of house do you like to live in? (Bạn thích sống trong kiểu nhà nào?)

  • Which: tương tự như what, nhưng danh từ đã được xác định trước trong một tập hợp nhất định. 

E.g: Which dress do you prefer, the red or the blue one? (Bạn thích cái váy nào hơn, cái màu xanh hay màu đỏ?)

  • Whose: được sử dụng để hỏi về thông tin sở hữu của danh từ.

E.g: Whose book is that? (Quyển sách này là của ai?)

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Từ hạn định – Từ chỉ sự khác biệt 

Và cuối cùng, loại từ hạn định cũng hay gặp nhưng lại dễ bị nhầm lẫn về cách dùng là từ chỉ sự khác biệt. Từ hạn định chỉ sự khác biệt gồm 3 từ: other, another và the other

  • Other: sử dụng trước một danh từ, thể hiện danh từ đó là người, sự vật, sự việc tách biệt hoàn toàn với những đối tượng khác được đề cập đến. Other chỉ được sử dụng với danh từ số nhiều. 

E.g: Can you give me other pens? The ones I received yesterday have broken. (Bạn có thể đưa tôi những cây bút khác được không? Những cây bút mà tôi nhận ngày hôm qua bị hỏng rồi.)

  • Another: sử dụng để chỉ một thứ gì đó thêm vào thứ đã được đề cập, và chỉ dùng với danh từ số ít. 

E.g: Wait a minute, we have another shirt for your reference. (Chờ một phút, chúng tôi có một cái áo khác cho bạn tham khảo.)

  • The other: để chỉ cái còn lại trong số những thứ đã được nhắc tới. Từ hạn định này có thể dùng được với cả số ít và số nhiều.

E.g: I have two similar pairs of shoes. A pair of shoes is red, and the other one is yellow. (Tôi có hai đôi giày tương tự nhau. Một đôi màu đỏ, đôi còn lại màu vàng.)

Xem thêm: Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

4. Bài tập từ hạn định

Để ghi nhớ về cách sử dụng của các loại từ hạn định trên, hãy cùng Vietop luyện tập bằng một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập vận dụng trạng từ liên kết
Bài tập từ hạn định

Chọn đáp án đúng:

1. My house has … red gate.

  • A. The
  • B. A
  • C. An

2. Don’t look directly at … sun, you will damage your eyes.

  • A. The
  • B. A
  • C. An

3. I can’t reach the books over there, please pass … books to me.

  • A. Those
  • B. These
  • C. That

4. You are the … to come to the party

  • A. One
  • B. First
  • C. Oneth

5. This building is very modern, … alarm works 24/7.

  • A. It
  • B. It’s
  • C. Its

6. … the house is this?

  • A. What
  • B. Which
  • C. Whose

7. I don’t like this phone very much, do you have … one?

  • A. The other
  • B. Another
  • C. Other

8. “This” thuộc loại từ hạn định nào sau đây:

  • A. Từ hạn định chỉ định
  • B. Mạo từ
  • C. Từ hạn định sở hữu

9. “The” thuộc loại từ hạn định nào sau đây:

  • A. Từ hạn định chỉ định
  • B. Mạo từ
  • C. Từ hạn định sở hữu

10. “Other” thuộc loại từ hạn định nào sau đây:

  • A. Từ hạn định chỉ định
  • B. Mạo từ
  • C. Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. B
  5. C
  6. C
  7. A
  8. A
  9. B
  10. C

Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ hạn định được IELTS Vietop tổng hợp lại dành cho bạn đọc. Hãy chăm chỉ ghi lại kiến thức và làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ một cách tối đa về những loại từ trên đây nhé! Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo các bài viết trong chuyên mục IELTS Grammar để học thêm nhiều kiến thức mới nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra