Cụm danh từ trong tiếng Anh: định nghĩa, công thức và bài tập

Trang Đoàn Trang Đoàn
18.02.2023

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop giới thiệu đến các bạn lý thuyết về cụm danh từ trong tiếng Anh – một phần kiến thức ngữ pháp hay xuất hiện trong các bài IELTS Reading mà nhiều học sinh sẽ cảm thấy khó khăn. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu qua nhé!

Cụm danh từ là gì?

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ mang vai trò và chức năng của một danh từ, bao gồm một danh từ chính (noun) và các bổ ngữ xung quanh (modifiers).

Cụm danh từ trong tiếng Anh

E.g.: He is a big boy now, don’t you worry too much about him! (Cậu ấy lớn rồi mà, bạn đừng lo lắng nhiều quá!)

→ Như câu trên, ta có danh từ chính là “boy” và “a”, “big” là các bổ ngữ của nó.

Xem thêm:

Cụm tính từ là gì?

Tổng hợp Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc của cụm danh từ

Cấu trúc của một cụm danh từ thường thấy là:

Pre-modifier + Head noun + Post-modifier
Cụm danh từ trong tiếng Anh

Trong đó:

  • Pre-modifier: Bổ ngữ phía trước
  • Head noun: Danh từ chính
  • Post-modifier: Bổ ngữ phía sau (có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ …)

E.g.: She is wearing a beautiful necklace with ruby jewels. (Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp với những viên ngọc ruby.)

Trong cụm từ “a pair of beautiful shoes with ruby jewels”, ta có:

  • Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước): a, beautiful
  • Noun (Danh từ chính): necklace 
  • Post-modifier (Bổ ngữ phía sau): with, ruby jewels

Trong các phần dưới đây, chúng ta sẽ đi vào phân tích rõ hơn các thành phần tạo nên một noun phrase.

Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước)

Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) có thể là:

Determiner (Định ngữ)

  • Lượng từ: one/two/… of, a few, a little, all of, much, many, a lot of, lots of,…
  • Mạo từ: a, an, the
  • Đại từ chỉ định: this, that, these, those
  • Định ngữ sở hữu: my, your, his, her, our, their, its, sở hữu cách (‘s)
  • Số từ: số đếm one, two, three,… hoặc số thứ tự the first, the second, the third,…
  • Etc.

Lưu ý: Mạo từ, đại từ chỉ định và định ngữ sở hữu thường không xuất hiện cùng nhau, nghĩa là trong 1 noun phrase sẽ chỉ có 1 trong 3 loại định ngữ này.

E.g.: This is Andy, one of Jamie’s three brothers. (Đây là Andy, một trong ba anh em của Jamie.)

Với noun phrase “one of Jamie’s three brothers”, ta có:

  • Lượng từ: one of
  • Định ngữ sở hữu: ’s
  • Số từ: three
  • Danh từ chính: brothers

Xem thêm: Đại từ trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

Modifier (bổ nghĩa) 

Modifier (bổ nghĩa) có thể là:

  • Tính từ: thường đứng ngay trước và dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Tuy nhiên không nhất thiết lúc nào trong cụm danh từ cũng phải có tính từ.

Nếu trong noun phrase có chứa nhiều tính từ, các tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP: Opinion (ý kiến của người nói) – Size (kích cỡ) – Age (cũ hay mới, già hay trẻ) – Shape (hình dáng) – Color (màu) – Origin (nguồn gốc) – Material (vật liệu, chất liệu) – Purpose (Mục đích sử dụng).

E.g.: She is wearing a new red silk dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa đỏ mới.)

They have some old French paintings. (Họ có một số bức tranh Pháp cổ.)

  • Phân từ: đóng vai trò giống như tính từ, bổ sung nghĩa cho danh từ chính, có 2 dạng là V-ing và quá khứ phân từ/V3.

E.g.: We are in his beautifully decorated dining room. (Chúng tôi đang ở trong phòng ăn được trang trí đẹp mắt của anh ấy.)

They have to repair the broken window. (Họ phải sửa chữa cửa sổ bị hỏng.)

Head noun (Danh từ chính)

Head noun (Danh từ chính) có thể là bất kỳ loại danh từ nào như danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc không đếm được.

E.g.: He is reading an old book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách cũ.) → Danh từ chính “book” đếm được.

They ate some juicy fruit. (Họ đã ăn một số trái cây ngon ngọt.) → Danh từ chính “fruit” không đếm được.

Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)

Post-modifier (Bổ ngữ phía sau) có thể là:

Cụm từ (Phrases)

Khi làm bổ ngữ phía sau, cụm từ có thể là cụm phân từ hoặc cụm giới từ.

  • Cụm phân từ: bắt đầu với V-ing hoặc ở dạng quá khứ phân từ/V3.

E.g.: Can you see a boy lying under the apple tree? (Bạn có thể nhìn thấy một cậu bé nằm dưới gốc cây táo không?)

  • Cụm giới từ: bắt đầu với một giới từ, đứng sau danh từ chính.

E.g.: I’ve just seen a girl in white downstairs, but there is nobody home except me! (Tôi vừa nhìn thấy một cô gái mặc đồ trắng ở tầng dưới, nhưng không có ai ở nhà ngoại trừ tôi!)

Mệnh đề (Clause)

Khi mệnh đề đóng vai trò bổ ngữ phía sau cho danh từ chính, nó có thể là Adjective clause hoặc Relative clause.

E.g.: The new girl who has come in the class is the best student. (Cô bé vừa mới tới lớp là học sinh giỏi nhất.)

Amy is one of the new students whom I met yesterday. (Amy là một trong những sinh viên mới mà tôi đã gặp ngày hôm qua.)

Tham khảo: Mệnh đề quan hệ (Relative clause): định nghĩa, cách dùng, bài tập

Bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định danh từ chính trong các câu sau

  1. A private jet offers luxury services to travelers who can afford it.
  2. A variety of comforts and special features are on board.
  3. The well-designed interiors have comfortable seats, work tables, and internet access. 
  4. The wide aisles leave enough space to walk around.
  5. Some private jet services include a chef.   

Bài 2: Sắp xếp thứ tự các tính từ

  1. We wanted (grey / a / metal) table.
  2. They bought (red / a / new) car.
  3. She went home and sat on (comfortable / her / wooden / old) bed.
  4. He bought (woollen / a / British / fabulous) suit.
  5. She dropped (old / beautiful / the) plate and it smashed.
  6. My child wants (some / French / delicious / really) cheese.
  7. They saw (young / a / pretty) girl walked into the room.
  8. He has (a lot of / old / interesting) books.
  9. Amanda bought (plastic / red / a / new) plastic lunchbox.
  10. My brother is looking for (leather / stylish / a /black) bag.

Đáp án

Bài 1

  1. jet 
  2. variety 
  3. interiors 
  4. aisles 
  5. services 

Bài 2

  1. a grey metal table
  2. a new red car
  3. comfortable old wooden bed
  4. fabulous British woollen suit
  5. the beautiful old plate 
  6. some really delicious French cheese
  7. a pretty young girl
  8. a lot of interesting old books
  9. a new red plastic lunchbox
  10. a stylish black leather bag.

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

IELTS Vietop hy vọng với bài viết trên, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc và cách thành lập cụm danh từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra