Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Nominalisation – Cách định danh trong văn viết tiếng Anh hiệu quả

Trang Đoàn Trang Đoàn
04.03.2020

Hôm nay, chúng ta sẽ được làm quen với khái niệm “Nominalisation” – Cách định danh trong văn viết tiếng Anh.

Một trong những sai lầm chúng ta thường mắc phải trong việc học ngôn ngữ đó là dịch từng từ của ngôn ngữ mẹ đẻ qua ngôn ngữ đích và ngược lại. Cách tiếp cận ngôn ngữ này đôi khi tạo nên rào cản khá lớn trong việc tìm từ hoặc cụm từ phù hợp để viết thành một câu trọn vẹn để thể hiện đúng ý mà chúng ta muốn truyền tải.

Định nghĩa về Nominalisation? Sự khác biệt trong văn phong khi nói và viết là gì?

Danh từ hóa (Nominalisation) là quá trình biến đổi một động từ, tính từ thành danh từ hoặc cụm danh từ mà ý nghĩa của câu đó không bị thay đổi. 

Trong văn nói, chúng ta thường có xu hướng dùng một cấu trúc cơ bản Chủ từ + Vị ngữ để mô tả một sự việc.

Nominalisation là gì? Cách dùng chi tiết
Nominalisation là gì? Cách dùng chi tiết

Ví dụ 1: I reacted badly. Then really quickly my foot began to go red and swell up.

Trong đó: “I” đóng vai trò làm chủ ngữ (Subject), reacted đóng vai trò làm vị ngữ (Verb) hay My foot (subject), began to go red và Swell up (Verb).

Trong khi đó, ở ngôn ngữ văn viết trang trọng, chúng ta thường dùng ngôn ngữ ít mang tính cá nhân hơn, vì thế chúng ta thường sử dụng danh từ thay cho động từ khi kết thúc một câu. Câu ví dụ trên sẽ được thể hiện qua ngôn ngữ văn viết như sau:

Trong trường hợp này: các động từ trong ví dụ 1 được chuyển thành danh từ.

  • Reacted           -> Reaction
  • Go red              -> redness
  • Swell up           -> irritation and itching

Chúng ta cũng có thể thay đổi một số tính từ thành các danh từ.

Ví dụ 2: The cathedral is tall and can be seen from all over the town.

         The cathedral’s height makes it visible all over town.

Xem thêm: Review sách Cambridge Grammar for IELTS – Sách chuyên ôn luyện ngữ pháp IELTS hiệu quả

Như vậy, một số sự khác nhau giữa văn nói và văn viết trong Tiếng Anh đó là:

Văn nóiVăn Viết
Hành động và sự việc được diễn tả bằng động từ.  
Ví dụ: Swell up
Hành động và sự việc có thể được diễn tả bằng danh từ hoặc cụm danh từ 
Ví dụ: Swelling
Sự việc diễn ra đối với con người hoặc thường được thực hiện bởi con người.
Ví dụ: I reacted badly, my foot began to go red
Sự việc thường được diễn tả không mang tính cá nhân (impersonally).
Ví dụ: The normal reaction is
Đại từ nhân xưng được sử dụng như chủ từ.
Ví dụ: I, she
Danh từ thường được dùng làm chủ từ.
Ví dụ: a person, the throat
Động từ thường dùng để diễn tả hành động của sự việc.
Ví dụ: reacted, itched
Động từ sử dụng trong câu không phải là hành động hay động từ chỉ sự việc.
Ví dụ: Be, have

Xem thêm: Khóa học IELTS Writing – Trọng tâm 10 buổi nâng 1.0 band

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tại sao chúng ta nên sử dụng nominalisation?

Nominalisation - Cách định danh trong văn viết tiếng Anh hiệu quả
Nominalisation – Cách định danh trong văn viết tiếng Anh hiệu quả

Làm cho đoạn văn không quá mang tính cá nhân hoặc mang tính quá quả quyết về một vấn đề nào đó

Bằng việc biến những hành động thành các danh từ, chúng ta có thể làm cho đoạn văn nghe có vẻ ít mang tính cá nhân hơn và giảm đi tính quả quyết. Chúng ta hạn chế không sử dụng đại từ nhân xưng khi viết theo phương pháp nominalisation.

Ví dụ: I, You, He

Thêm thắt được thông tin cho câu

Phương pháp Nominalisation được dùng đặc biệt trong Viết học thuật, cụ thể là IELTS Writing Task 1 bởi vì chúng ta có thể làm một vài điều như thêm thông tin cho các danh từ trong tiếng anh như:

  • Số đếm: the two charts
  • Mô tả: the two coloured charts
  • Phân loại: the two coloured bar charts

Chúng ta không thể làm điều tương tự với các động từ. Chỉ với thao tác thay đổi động từ thành danh từ, chúng ta có thể thêm vào nhiều thông tin vào văn bản theo một cách ngắn gọn.

Tránh lặp từ

Chúng ta sử dụng nominalisation để tránh lặp từ khi chúng ta muốn gợi lại ý đã được nêu ở bên trên.

Ví dụ:

The number of unemployed increased by 5% last month. The reason for this increase is still unclear.

Increased (v) ->  this increase (n)

Nominalisation còn được sử dụng để viết lại câu (paraphrase) đã được nói ở phía trước. Trong phần thi nghe và đọc của IELTS luôn test thí sinh về việc sử dụng những loại từ khác nhau được sử dụng trong văn bản lẫn câu hỏi.

Ví dụ:

Trong câu hỏi:

Which TWO of the following symptoms did Julie experience?

A. Breathing problems

B. Shaking

C. A cough

D. A high temperature

E. Chills

Đáp án AC là nominalisations của động từ được sử dụng trong bài nghe.

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Top 9 phần mềm học Tiếng Anh IELTS miễn phí

Các bước thực hiện Danh từ hóa – Nominalisation

Bước 1: Loại bỏ chữ ngữ là đại từ nhân xưng nếu có trong câu

Như Vietop đã phân tích ở trên, trong giao tiếp thường ngày, đại từ nhân xưng luôn được sử dụng, như I, You, We, They, She, He, It để làm chủ ngữ để diễn tả hành động hay sự việc nào đó xung quanh cuộc sống con người. Tuy nhiên, văn viết yêu cầu sự trang trọng nên đại từ nhân xưng sẽ được lược bỏ và thay vào đó bằng danh từ hóa.

Ví dụ: I always go shopping on Saturdays.

-> Going shopping on Saturdays is my habit.

Bước 2: Xác định nội dung nội dung cần thiết hoặc có thể chuyển đổi sang danh từ

Thí sinh cần xác định những nội dung cần thiết hoặc có thể chuyển đổi sang danh từ trong câu. Đó thường là các nội dung:

  1. Các động từ, tính từ của chủ ngữ mang tính cá nhân

Ví dụ: People were astonished by how strongly they reacted when they saw a centipede.

-> People were astonished by their strong reaction upon seeing a centipede.

  1. Các động từ, tính từ trong câu mang văn nói

Ví dụ: The screen is big, so we can watch the movie easily from quite a distance.

-> The size of the screen makes the movie easily watched from afar.

Bước 3: Đổi động từ, tính từ sang danh từ

Thay vì sử dụng động từ, tính từ, thí sinh có thể sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ trong văn viết. Để tạo được một cụm danh từ, thí sinh có thể áp dụng một số cách sau:

  1. Thêm -ing vào động từ để biến động từ thành một danh động từ (Gerund).

Ví dụ: She likes playing the piano.

-> Playing the piano is her hobby.

  1. Thêm hậu tố vào động từ, tính từ để biến nó thành danh từ như -ion, -ment, -ness, -ity.

Ví dụ: She is kind, so people respect her

-> Her kindness makes people respect her.

Bước 4: Thay đổi chủ ngữ (nếu cần thiết)

Thí sinh có thể sử dụng các danh từ và cụm danh từ đã biến đổi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, thay cho đại từ nhân xưng. Thí sinh có thể thêm một số hậu tố để biến động từ, tính từ thành danh từ chỉ người để tăng độ khách quan trong câu.

Ví dụ: They researched that there was a dramatic increase in the proportion of applicants from Vietop in 2021.

-> The researchers found a dramatic increase in the proportion of applicants from Vietop in 2021.

Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 qua từng năm

Bài luyện tập

Viết những dạng danh từ tương ứng với những động từ sau

a. To research: research, researcher

b. To study: ………………………………….

c. To find: ……………………………………

d. To respond: …………………………….

e. To measure: …………………………….

f. To earn: ………………………………….….

g. To advertise: ……………………………

h. To examine: ………………………………

i. To suggest: ……………………………….

j. To create: ………………………………….

Answer keys:

b. study, studies, student

c. Findings, find

d. Response, respondent

e. Measurement, measure

f. Earnings, earner

g. advertisement, advertiser, advertising

h. Examination, examiner

i. Suggestion

j. Creation, creator, creativity 

Hy vọng với những chia sẻ Nominalisation là gì? – Cách định danh trong văn viết tiếng Anh hiệu quả của Vietop ở trên phần nào giúp bạn trong phần IELTS Writing

Chúc bạn luyện thi IELTS tốt nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra