199+ từ vựng IELTS Writing Task 2 giúp bạn đạt band cao bài thi viết

Đối với các bạn thí sinh, phần thi viết IELTS Writing vốn dĩ đã khó, mà ở task 2 còn khó hơn khi yêu cầu các bạn viết một bài luận để bàn về một vấn đề cụ thể. Với sự đòi hỏi kỹ năng phân tích và khả năng ứng dụng ngôn ngữ cao hơn, việc phải lựa chọn từ vựng phù hợp, linh hoạt ở IELTS Writing Task 2 đã khiến rất nhiều thí sinh “đau đầu.”

Về cơ bản, với hơn một triệu từ trong tiếng Anh, chưa kể các từ chuyên ngành, thì thí sinh chắc chắn sẽ không thể học thuộc hết được. Tuy nhiên, các bạn yên tâm rằng dù sao IELTS vẫn là một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh thông thường, do đó cũng có giới hạn trong những chủ đề không quá chuyên môn. 

Vậy, ta cần làm gì để học các từ vựng cho phần viết này, và học bao nhiêu thì đủ?

Ở bên dưới, mình đã tổng hợp bộ sưu tập từ vựng IELTS Writing Task 2 (Vocabulary IELTS Writing Task 2) được sắp xếp theo các theo chủ đề phổ biến, giúp các bạn khoanh vùng lại được những điểm chính cần học, qua đó sẽ đạt được band điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource của phần thi viết.

Bài viết bao gồm:

  • Tổng quan về IELTS Writing Task 2.
  • Danh sách các chủ đề IELTS Writing Task 2 thường gặp.
  • Một số cách học IELTS Writing Task 2 hiệu quả.

Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!

Nội dung quan trọng
– IELTS Writing Task 2: Viết bài luận trong 40 phút về một vấn đề cụ thể, trình bày quan điểm của mình và hỗ trợ các lập luận bằng ví dụ.
– Một số chủ đề từ vựng IELTS Writing Task 2 phổ biến: Education (giáo dục), crime (tội phạm), environment (môi trường), health (sức khỏe), technology (công nghệ thông tin), social media (mạng xã hội), etc.
– Cách tự học IELTS Writing Task 2: nắm được tiêu chí chấm bài và các dạng đề, luyện đọc kỹ và phân tích đề bài, học từ vựng và cấu trúc cần thiết, tham khảo bài mẫu, luyện tập viết dàn bài, thực hành trên đề thật có tính thời gian.

1. Tóm tắt về bài thi IELTS Writing Task 2

Một bài thi IELTS Writing sẽ có 2 phần, thường gọi là task.

Ở task 1, thí sinh thực hành phân tích một bảng biểu cho sẵn. Còn ở IELTS Writing Task 2, yêu cầu sẽ khó hơn khi thí sinh phải viết bài luận trong 40 phút với độ dài ít nhất 250 từ. Chủ đề của task 2 sẽ là bàn về một vấn đề nào đó, tuy không đi sâu vào các chuyên môn nhưng cũng đòi hỏi bạn phải có kiến thức xã hội nhất định.

từ vựng IELTS Writing Task 2
Tóm tắt về bài thi IELTS Writing Task 2

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 gồm:

  • Task Achievement: Trả lời đúng vào câu hỏi được đề cập trong đề bài. 
  • Coherence and Cohesion: Đánh giá khả năng sắp xếp ý tưởng rõ ràng, logic.
  • Lexical Resource: Khả năng sử dụng một loạt từ vựng phong phú và chính xác.
  • Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá khả năng sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và đa dạng.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Tổng hợp danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2

Sau đây là bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 (Vocabulary in IELTS Writing Task 2) do mình tổng hợp và xếp theo các chủ đề phổ biến, thường gặp trong bài thi. Các từ vựng được rút ra từ những nguồn uy tín như từ điển Cambridge, Oxford, etc. và các bài làm của thí sinh band cao trong phần thi viết. Mời các bạn tham khảo, ghi chú lại để ứng dụng tốt hơn.

2.1. Advertising

Đầu tiên ta đến với chủ đề Advertising (quảng cáo) thuộc về truyền thông, gần đây cũng là topic hay gặp với đa dạng vấn đề trong IELTS Writing Task 2.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Advertisement/ədˈvɜrtəsmənt/Quảng cáoThe advertisement persuaded many people to buy the product. (Quảng cáo đã thuyết phục nhiều người mua sản phẩm.)
Appeal/əˈpil/Sức hấp dẫn, sự quyến rũThe advertisement has a wide appeal to teenagers. (Quảng cáo có sức hấp dẫn lớn đối với thanh thiếu niên.)
Brand awareness/brænd əˈwɛrnəs/Nhận thức về thương hiệuGood advertising helps to increase brand awareness. (Quảng cáo tốt giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu.)
Commercial/kəˈmɜrʃəl/Quảng cáo trên truyền hình hoặc radioThe commercial was aired during prime time. (Quảng cáo được phát sóng vào giờ vàng.)
Consumer/kənˈsjuːmər/Người tiêu dùngAdvertisers try to appeal to the needs of consumers. (Các nhà quảng cáo cố gắng thu hút đến nhu cầu của người tiêu dùng.)
Endorsement/ɪnˈdɔrs.mənt/Sự ủng hộ, sự chứng thựcThe celebrity’s endorsement increased sales dramatically. (Sự ủng hộ của người nổi tiếng đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.)
Jingle/ˈdʒɪŋɡəl/Bài hát quảng cáoThe catchy jingle made the advertisement memorable. (Bài hát quảng cáo bắt tai đã làm cho quảng cáo trở nên đáng nhớ.)
Persuasion/pərˈsweɪʒən/Sự thuyết phục, sự đả kíchThe advertisement was successful in its persuasion. (Quảng cáo đã thành công trong việc thuyết phục.)
Slogan/ˈsloʊɡən/Khẩu hiệuThe company’s slogan became well-known worldwide. (Khẩu hiệu của công ty trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Target audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Đối tượng khách hàng mục tiêuAdvertisers need to identify their target audience. (Các nhà quảng cáo cần xác định đối tượng khách hàng mục tiêu của họ.)

2.2. Crime

Crime (tội phạm) là vấn đề nổi cộm của xã hội, vì vậy bạn có thể gặp các đề bài yêu cầu luận về chủ đề này như: Giáo dục có tỉ lệ nghịch với mức độ tăng lên của tội phạm không, các hình phạt đưa ra đã thích đáng hay chưa, …

từ vựng IELTS Writing Task 2
Từ vựng IELTS Writing Task Topic 2Crime
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Robbery/ˈrɒbəri/Vụ cướpThe jewelry store was targeted in a daring daylight robbery. (Cửa hàng trang sức bị nhắm đến trong một vụ cướp liều lĩnh ban ngày.)
Theft/θeft/Vụ trộmThe theft of valuable paintings from the museum shocked the community. (Vụ trộm các bức tranh quý giá từ bảo tàng đã gây sốc cho cộng đồng.)
Fraud/frɔːd/Gian lận, lừa đảoHe was found guilty of fraud for illegally obtaining money from unsuspecting investors. (Anh ta bị tuyên phạt tội gian lận vì lấy trái phép tiền từ những nhà đầu tư không ngờ tới.)
Murder/ˈmɜːdər/Vụ án mạngThe detective is investigating a murder that occurred last night. (Thám tử đang điều tra vụ án mạng xảy ra đêm qua.)
Cybercrime/ˈsaɪbər kraɪm/Tội phạm mạngWith the rise of technology, cybercrime has become a major concern for law enforcement agencies. (Với sự phát triển của công nghệ, tội phạm mạng đã trở thành một vấn đề lớn đối với các cơ quan chức năng.)
Commit/kəˈmɪt/Phạm (tội)He was arrested for committing a series of burglaries. (Anh ta bị bắt vì đã phạm một loạt vụ trộm.)
Steal/stiːl/TrộmSomeone stole my wallet while I was shopping. (Ai đó đã trộm ví của tôi trong lúc tôi đang đi mua sắm.)
Rob/rɒb/CướpThe masked men robbed the bank and escaped with the cash. (Những người đàn ông đội mặt nạ đã cướp ngân hàng và thoát với tiền mặt.)
Investigate/ɪnˈvɛstɪɡeɪt/Điều tra, điều tra xét nghiệmThe police are investigating the case to gather evidence. (Công an đang điều tra vụ án để thu thập chứng cứ.)
Prosecute/ˈprɒsɪkjuːt/Truy tốThe attorney decided to prosecute the suspect for fraud. (Luật sư quyết định truy tố bị can về tội gian lận.)
Criminal/ˈkrɪmɪnl/Liên quan đến tội phạm, phạm tộiThe police are working to catch the criminal responsible for the robbery. (Cảnh sát đang làm việc để bắt tên tội phạm chịu trách nhiệm vụ cướp.)
Illegal/ɪˈliːɡəl/Bất hợp pháp, trái pháp luậtDrug trafficking is an illegal activity in most countries. (Buôn bán ma túy là một hoạt động bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.)
Guilty/ˈɡɪlti/Có tội, có lỗiThe defendant was found guilty of the crime and sentenced to prison. (Bị cáo đã được tuyên có tội và bị kết án tù.)
Suspicious/səˈspɪʃəs/Đáng ngờ, nghi ngờThe police questioned the suspicious man seen near the crime scene. (Cảnh sát đã thẩm vấn người đàn ông đáng ngờ được nhìn thấy gần hiện trường tội ác.)
Law-abiding/ˈlɔː.əˌbaɪ.dɪŋ/Tuân thủ pháp luật, tôn trọng luật phápHe is known in the community as a law-abiding citizen who always follows the rules. (Anh ta được biết đến trong cộng đồng là một công dân tuân thủ pháp luật luôn tuân thủ các quy định.)
Caught red-handed/kɔːt rɛd ˈhændɪd/Bắt tay vào việc, bị bắt quả tangThe thief was caught red-handed while trying to steal the jewelry. (Kẻ trộm bị bắt tay vào việc khi cố gắng trộm trang sức.)
Get away with murder/ɡɛt əˈweɪ wɪð ˈmɜːrdər/Thoát tội, không bị trừng phạtHe’s been breaking the rules all his life and seems to get away with murder. (Anh ta đã vi phạm quy tắc suốt đời và dường như không bị trừng phạt.)
In cold blood/ɪn kəʊld blʌd/Máu lạnh, tàn nhẫnThe murder was committed in cold blood, without any remorse. (Vụ án mạng được thực hiện một cách tàn nhẫn, không có bất kỳ sự hối tiếc nào.)
Let the cat out of the bag/lɛt ðə kæt aʊt ɒv ðə bæɡ/Tiết lộ bí mật, để lộ thông tin quan trọngHe accidentally let the cat out of the bag and revealed the surprise party. (Anh ta vô tình tiết lộ bí mật và tiết lộ buổi tiệc bất ngờ.)
On the wrong side of the law/ɒn ðə rɒŋ saɪd ɒv ðə lɔː/Vi phạm pháp luật, sống không đúng theo quy tắcHe has always been on the wrong side of the law, constantly getting into trouble. (Anh ta luôn vi phạm pháp luật, liên tục gặp rắc rối.)

Xem thêm: Chủ đề Crime IELTS Writing Task 2

2.3. Cultural preservation

Bảo tồn văn hóa thuộc một phần của chủ đề Culture (văn hóa). Dưới đây là một số từ vựng hay mà bạn có thể học và áp dụng khi gặp các đề bài liên quan:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Heritage/ˈhɛrɪtɪdʒ/Di sảnThe ancient temple is considered a cultural heritage of the country. (Ngôi đền cổ được coi là di sản văn hóa của đất nước.)
Preservation/ˌprɛzərˈveɪʃən/Sự bảo tồn, sự bảo quảnEfforts are being made for the preservation of traditional crafts. (Đang có nỗ lực để bảo tồn những nghề thủ công truyền thống.)
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/Sự bảo tồn, sự bảo vệ, sự bảo quảnThe national park is dedicated to the conservation of wildlife and natural resources. (Công viên quốc gia cam kết bảo tồn động vật hoang dã và tài nguyên thiên nhiên.)
Museum/mjuːˈziːəm/Bảo tàngThe museum houses a collection of ancient artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các hiện vật cổ đại.)
Exhibition/ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãm, cuộc trưng bàyThe art gallery is hosting an exhibition of local artists. (Phòng trưng bày nghệ thuật đang tổ chức một cuộc triển lãm của các nghệ sĩ địa phương.)
Cultural identity/ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/Bản sắc văn hóa, danh tính văn hóaPreserving traditional customs and practices helps maintain cultural identity. (Bảo tồn phong tục và thực tiễn truyền thống giúp duy trì bản sắc văn hóa.)
Preserve/prɪˈzɜːv/Bảo tồn, giữ gìnEfforts should be made to preserve traditional knowledge and practices. (Cần có sự cố gắng để bảo tồn kiến thức và thực hành truyền thống.)
Protect/prəˈtɛkt/Bảo vệ, bảo tồnLaws are in place to protect cultural heritage sites from destruction. (Có luật để bảo vệ các di tích di sản văn hóa khỏi sự phá hủy.)
Conserve/kənˈsɜːv/Bảo tồn, bảo vệ, giữ gìnWe need to conserve our traditional customs for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn phong tục truyền thống cho các thế hệ sau.)
Promote/prəˈmoʊt/Thúc đẩy, khuyến khích, quảng báThe government should promote cultural activities to raise awareness and appreciation. (Chính phủ nên thúc đẩy các hoạt động văn hóa để nâng cao nhận thức và đánh giá.)
Document/ˈdɑːkjəmənt/Ghi chép, tài liệu hoáIt is important to document traditional practices before they are lost. (Việc ghi chép các thực hành truyền thống trước khi chúng biến mất là rất quan trọng.)
Revitalize/riːˈvaɪtəˌlaɪz/Hồi sinh, làm sống lạiEfforts are being made to revitalize traditional arts and crafts in the community. (Đang có nỗ lực để hồi sinh nghệ thuật và thủ công truyền thống trong cộng đồng.)
Traditional/trəˈdɪʃənl/Truyền thốngThe festival celebrates traditional music and dance. (Lễ hội kỷ niệm âm nhạc và vũ điệu truyền thống.)
Cultural/ˈkʌltʃərəl/Văn hóaThe museum exhibits cultural artifacts from different periods. (Bảo tàng trưng bày những hiện vật văn hóa từ các thời kỳ khác nhau.)
Indigenous/ɪnˈdɪʒənəs/Bản địa, bản xứThe indigenous community has a rich cultural heritage. (Cộng đồng bản địa có một di sản văn hóa phong phú.)
Historical/hɪˈstɔːrɪkəl/Lịch sửThe city is known for its historical landmarks and buildings. (Thành phố nổi tiếng với các địa điểm và công trình lịch sử.)
Authentic/ɔːˈθɛntɪk/Đích thực, chính hãngThe restaurant offers authentic traditional cuisine. (Nhà hàng cung cấp ẩm thực truyền thống đích thực.)
Keep tradition alive/kiːp trəˈdɪʃən əˈlaɪv/Tiếp tục bảo tồn truyền thống, không để truyền thống biến mất hoặc bị lãng quênIt’s important to keep tradition alive by passing down cultural practices to future generations. (Quan trọng để duy trì truyền thống bằng cách truyền lại các thực hành văn hóa cho thế hệ tương lai.)
Preserve cultural heritage/prɪˈzɜːrv ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/Bảo tồn di sản văn hóa, không để di sản văn hóa bị mất đi hoặc bị suy thoáiEfforts should be made to preserve cultural heritage for future generations to appreciate. (Cần có sự nỗ lực để bảo tồn di sản văn hóa để các thế hệ tương lai có thể đánh giá.)
Embrace cultural diversity/ɪmˈbreɪs ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/Gia nhập sự đa dạng văn hóa, chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng văn hóaOur society should embrace cultural diversity and celebrate the contributions of different cultures. (Xã hội chúng ta nên chấp nhận sự đa dạng văn hóa và tôn vinh đóng góp của các nền văn hóa khác nhau.)
Preserve cultural identity/prɪˈzɜːrv ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/Bảo tồn bản sắc văn hóa, không để bản sắc văn hóa bị mất đi hoặc bị tiêu tanEfforts to preserve cultural identity are crucial for maintaining a diverse and vibrant society. (Nỗ lực bảo tồn bản sắc văn hóa là rất quan trọng để duy trì một xã hội đa dạng và sôi động.)
Protect cultural traditions/prəˈtɛkt ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/Bảo vệ truyền thống văn hóa, không để truyền thống văn hóa bị tác động hoặc mất điThere is a need to protect cultural traditions from the influence of globalization. (Cần có sự bảo vệ các truyền thống văn hóa khỏi sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa.)

2.4. Education

Education (giáo dục) là một trong những chủ đề quan trọng và có liên quan tới rất nhiều chủ đề khác như Crime, Environment, Culture, Health, … Vì vậy hãy sở hữu ngay vốn từ phong phú để bạn có thể chủ động hơn trong việc trình bày ý kiến ở bài IELTS Writing Task 2.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Chương trình họcThe school is implementing a new curriculum this year. (Trường đang triển khai chương trình học mới trong năm nay.)
Literacy/ˈlɪtərəsi/Kiến thức đọc và viếtImproving literacy rates is a key goal in education. (Nâng cao tỷ lệ biết đọc và viết là mục tiêu quan trọng trong giáo dục.)
Achievement/əˈtʃiːvmənt/Thành tựuThe students celebrated their academic achievements. (Các học sinh đã ăn mừng thành tựu học tập của mình.)
Scholarship/ˈskɒlərʃɪp/Học bổngShe received a scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được một học bổng để du học.)
Pedagogy/ˈpɛdəɡɒdʒi/Phương pháp giảng dạyThe teacher’s pedagogy focuses on student-centered learning. (Phương pháp giảng dạy của giáo viên tập trung vào việc học tập theo trung tâm học sinh.)
Educate/ˈɛdʒʊkeɪt/Giáo dục, đào tạoParents play a crucial role in educating their children. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái.)
Learn/lɜːrn/Học, tìm hiểuChildren learn best through interactive activities. (Trẻ em học tốt nhất thông qua các hoạt động tương tác.)
Develop/dɪˈvɛləp/Phát triển, nâng caoThe school aims to develop students’ critical thinking skills. (Trường hướng đến phát triển kỹ năng tư duy phản biện của học sinh.)
Motivate/ˈmoʊtɪveɪt/Động viên, thúc đẩyTeachers should motivate students to explore their interests. (Giáo viên nên động viên học sinh khám phá sở thích của mình.)
Encourage/ɪnˈkɜːrɪdʒ/Khuyến khích, động viênParents should encourage their children to pursue their passions. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái theo đuổi đam mê của mình.)
Knowledgeable/ˈnɒlɪdʒəbl/Có kiến thức, thông thạoShe is a knowledgeable teacher who can answer any question. (Cô ấy là một giáo viên có kiến thức và có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
Innovative/ˈɪnəˌveɪtɪv/Sáng tạo, đổi mớiThe school encourages innovative teaching methods. (Trường học khuyến khích các phương pháp giảng dạy sáng tạo.)
Engaging/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/Lôi cuốn, hấp dẫnThe teacher uses engaging activities to keep students interested. (Giáo viên sử dụng các hoạt động lôi cuốn để giữ sự quan tâm của học sinh.)
Empowered/ɪmˈpaʊərd/Tự tin, có quyền tự quyếtThe program aims to empower students to take control of their own learning. (Chương trình nhằm mục tiêu truyền cảm hứng cho học sinh tự quản lý việc học của mình.)
Globally aware/ˈɡloʊbli əˈwɛər/Nhận thức về vấn đề toàn cầuThe curriculum includes activities to make students globally aware. (Chương trình học bao gồm các hoạt động nhằm tạo nhận thức về vấn đề toàn cầu cho học sinh.)
Hit the books/hɪt ðə bʊks/Tập trung vào việc học, đọc sách chăm chỉI have a big exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Ngày mai tôi có một kỳ thi lớn, nên tôi cần tập trung học tập đêm nay.)
Learn the ropes/lɜːrn ðə roʊps/Học cách làm việc trong một lĩnh vực cụ thể hoặc môi trường mớiIt took me a few weeks to learn the ropes at my new job. (Tôi mất vài tuần để học cách làm việc ở công việc mới.)
Teach someone a lesson/tiːtʃ ˈsʌmwʌn ə ˈlɛsn̩/Dạy ai một bài học, thông qua việc trừng phạt hoặc gặp khó khăn trong một tình huốngHis reckless driving finally taught him a lesson when he got into a car accident. (Việc lái xe thiếu thận trọng cuối cùng đã khiến anh ta phải nhận một bài học khi anh ta gặp tai nạn xe hơi.)
Cram for an exam/kræm fɔːr æn ɪɡˈzæm/Học hỏi hoặc ôn tập một cách nhanh chóng và cực đoan để chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọngI need to cram for my math exam tonight because I haven’t studied enough. (Tôi cần ôn tập môn toán tối nay vì tôi chưa học đủ.)
A steep learning curve/ə stiːp ˈlɜːrnɪŋ kɜːrv/Quá trình học tập khó khăn và đòi hỏi nỗ lực lớn để nắm bắt và hiểu được một khía cạnh mới hoặc một kỹ năng mớiStarting a new job can have a steep learning curve as you adjust to the company’s processes. (Bắt đầu công việc mới có thể khó khăn khi bạn thích nghi với quy trình của công ty.)

2.5. Energy sources

Tình hình nóng lên toàn cầu hiện tại khiến những chủ đề liên quan đến tiết kiệm năng lượng trở nên phổ biến hơn. Mời bạn tham khảo các từ vựng hữu ích để có thể dễ dàng thành lập ý tưởng cho các đề bài thuộc chủ đề Energy sources (nguồn năng lượng).

Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Energy sources
Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Energy sources
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Renewable energy/rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạoSolar power is a form of renewable energy. (Năng lượng mặt trời là một hình thức năng lượng tái tạo.)
Fossil fuel/ˈfɑːsl fjuːl/Nhiên liệu hóa thạchCoal and oil are examples of fossil fuels. (Than và dầu là ví dụ về nhiên liệu hóa thạch.)
Nuclear energy/ˈnjuːkliər ˈɛnərdʒi/Năng lượng hạt nhânNuclear energy can provide a significant amount of electricity. (Năng lượng hạt nhân có thể cung cấp một lượng điện đáng kể.)
Wind power/wɪnd ˈpaʊər/Năng lượng gióMany countries are investing in wind power as a clean energy source. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng gió như một nguồn năng lượng sạch.)
Solar energy/ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/Năng lượng mặt trờiSolar energy is becoming more popular for residential power generation. (Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn cho việc tạo điện dân dụng.)
Hydroelectricity/ˌhaɪdroʊˌiːlɛkˈtrɪsɪti/Thủy điệnHydroelectricity is generated by the force of moving water. (Thủy điện được tạo ra bằng sức mạnh của nước chảy.)
Generate/ˈdʒɛnəˌreɪt/Tạo ra (năng lượng)Solar panels can generate electricity from sunlight. (Các tấm pin mặt trời có thể tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.)
Harness/ˈhɑːrnɪs/Tận dụng, khai thác (năng lượng)We need to harness the power of wind to generate electricity. (Chúng ta cần tận dụng sức mạnh của gió để tạo ra điện.)
Convert/kənˈvɜːrt/Chuyển đổi (năng lượng)Solar panels convert sunlight into electricity. (Các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện.)
Store/stɔːr/Lưu trữ, cất giữ (năng lượng)Batteries are used to store energy from renewable sources. (Pin được sử dụng để lưu trữ năng lượng từ các nguồn tái tạo.)
Reduce/rɪˈdjuːs/Giảm bớt, cắt giảm (sử dụng năng lượng)We need to reduce our reliance on fossil fuels and transition to renewable energy sources. (Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
Renewable/rɪˈnuːərəbl/Tái tạo, có thể tái tạoSolar power is a renewable energy source. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.)
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững, có thể duy trì trong thời gian dàiWe need to focus on sustainable energy solutions. (Chúng ta cần tập trung vào các giải pháp năng lượng bền vững.)
Clean/kliːn/Sạch, không gây ô nhiễmWind power is a clean source of energy. (Năng lượng gió là một nguồn năng lượng sạch.)
Efficient/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, tiết kiệmLED lights are more energy-efficient than traditional incandescent bulbs. (Đèn LED tiết kiệm năng lượng hơn đèn bóng thông thường.)
Non-renewable/nɑn rɪˈnuːərəbl/Không tái tạo, không thể tái tạoFossil fuels are non-renewable resources. (Nhiên liệu hóa thạch là các nguồn tài nguyên không tái tạo.)
In the dark/ɪn ðə dɑrk/Không biết, không có thông tin về một vấn đề hoặc tình huốngThe public was left in the dark about the environmental impacts of the project. (Công chúng không biết về các tác động môi trường của dự án đó.)
Power struggle/ˈpaʊər ˈstrʌɡəl/Cuộc đấu tranh, cuộc chiến vì quyền lực, sự kiểm soátThere is an ongoing power struggle between renewable energy advocates and fossil fuel industries. (Đang có một cuộc đấu tranh quyền lực giữa các nhà ủng hộ năng lượng tái tạo và ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch.)
Energy drain/ˈɛnərdʒi dreɪn/Sự tốn nhiều năng lượng, sự kiệt sứcWorking long hours can be an energy drain. (Làm việc nhiều giờ có thể làm mất nhiều năng lượng.)
Go off the grid/ɡoʊ ɔf ðə ɡrɪd/Tự cung cấp năng lượng độc lập, không phụ thuộc vào lưới điện chínhThey decided to go off the grid and rely on solar panels for their electricity. (Họ quyết định tự cung cấp năng lượng và dựa vào tấm pin mặt trời để có điện.)
Energy vampire/ˈɛnərdʒi ˈvæmpaɪər/Người tiêu tốn năng lượng, người làm mất năng lượng của người khácHer constant complaining and negativity make her an energy vampire. (Sự than phiền và tiêu cực liên tục của cô ấy khiến cô ấy trở thành người tiêu tốn năng lượng.)

2.6. Environment

Chủ đề môi trường – Environment thường xuyên xuất hiện không chỉ trong IELTS Writing mà còn ở cả các phần Listening, ReadingSpeaking. Do đó việc học từ vựng của chủ đề này là rất cần thiết.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Pollution/pəˈluːʃən/Sự ô nhiễm, sự ô uếAir pollution is a major problem in many cities around the world. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới.)
Conservation/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/Sự bảo tồn, sự bảo vệ, sự duy trìWildlife conservation plays a crucial role in preserving endangered species. (Bảo tồn động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/Sự bền vững, tính bền vữngThe goal is to achieve environmental sustainability by reducing carbon emissions. (Mục tiêu là đạt được tính bền vững về môi trường bằng cách giảm lượng khí carbon thải ra.)
Ecosystem/ˈiːkoʊsɪstəm/Hệ sinh thái, cấu trúc sinh tháiThe destruction of forests can have a negative impact on the ecosystem. (Sự phá hủy rừng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.)
Global warming/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầu, hiện tượng nhiệt đới hóaScientists warn that global warming is causing climate change and rising sea levels. (Các nhà khoa học cảnh báo rằng sự nóng lên toàn cầu đang gây biến đổi khí hậu và tăng mực nước biển.)
Preserve/prɪˈzɜːrv/Bảo tồn, bảo vệWe must take action to preserve endangered species. (Chúng ta phải hành động để bảo tồn các loài đang bị đe dọa.)
Conserve/kənˈsɜːrv/Bảo tồn, tiết kiệmWe need to conserve water resources in times of drought. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên nước trong thời kỳ hạn hán.)
Reduce/rɪˈduːs/Giảm bớt, làm giảm nhỏWe should reduce our carbon footprint by using public transportation. (Chúng ta nên giảm lượng khí carbon thải ra bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Recycle/riˈsaɪkl/Tái chế, tái sử dụngIt’s important to recycle plastic bottles to reduce waste. (Việc tái chế chai nhựa là quan trọng để giảm thiểu chất thải.)
Protect/prəˈtɛkt/Bảo vệ, bảo hộWe must protect natural habitats from destruction. (Chúng ta phải bảo vệ các môi trường sống tự nhiên khỏi sự phá hủy.)
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững, có thể duy trìWe need to transition to sustainable energy sources to mitigate climate change. (Chúng ta cần chuyển sang nguồn năng lượng bền vững để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)
Renewable/rɪˈnjuːərəbl/Tái tạo, có thể phục hồiSolar and wind energy are examples of renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.)
Eco-friendly/ˌikoʊˈfrɛndli/Thân thiện với môi trườngUsing eco-friendly products can help reduce environmental impact. (Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường có thể giúp giảm tác động môi trường.)
Biodiverse/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrs/Đa dạng sinh họcThe rainforest is known for its rich and biodiverse ecosystem. (Rừng mưa nhiệt đới nổi tiếng với hệ sinh thái phong phú và đa dạng sinh học.)
Polluted/pəˈluːtɪd/Bị ô nhiễm, bị ô uếThe polluted river is a result of industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm là kết quả của chất thải công nghiệp.)
In hot water/ɪn hɒt ˈwɔːtər/Gặp rắc rối, gặp khó khăn hoặc trở thành đối tượng chỉ tríchAfter the oil spill, the company found itself in hot water with environmental activists. (Sau vụ tràn dầu, công ty đã gặp rắc rối với các nhà hoạt động môi trường.)
Green with envy/ɡriːn wɪð ˈɛnvi/Rất ghen tị, cực kỳ ghen tịWhen she saw her friend’s new electric car, she was green with envy. (Khi cô ấy nhìn thấy chiếc ô tô điện mới của bạn, cô ấy cực kỳ ghen tị.)
A drop in the ocean/ə drɒp ɪn ði ˈoʊʃn/Một mẩu trong biển cả, không đáng kể, không có tác động lớnAlthough he donated money, it was just a drop in the ocean compared to the total amount needed. (Mặc dù anh ấy quyên góp tiền, nhưng đó chỉ là một mẩu trong biển cả so với tổng số tiền cần thiết.)
Out of the woods/aʊt ʌv ðə wʊdz/Vượt qua khó khăn, không còn gặp nguy hiểm hoặc rủi roThe patient is recovering well, but he’s not out of the woods yet. (Bệnh nhân đang phục hồi tốt, nhưng anh ấy vẫn chưa hoàn toàn vượt qua nguy hiểm.)
On thin ice/ɒn θɪn aɪs/Trạng thái nguy hiểm, rủi ro hoặc đang đối mặt với nguy cơAfter making several mistakes at work, he knew he was on thin ice with his boss. (Sau khi mắc một số lỗi tại công việc, anh ấy biết rằng anh ấy đang đối mặt với nguy cơ mất việc.)

2.7. Globalisation

Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề toàn cầu hóa – Globalisation. Những đề thuộc chủ đề này thường khá khó, yêu cầu thí sinh phải có lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phong phú để thể hiện ý kiến cá nhân.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Globalisation/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃn/Quá trình toàn cầu hóaGlobalisation has led to increased interconnectedness and interdependence among nations. (Quá trình toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường sự kết nối và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.)
Interdependence/ˌɪntərdɪˈpendəns/Sự phụ thuộc lẫn nhauThe global economy is characterized by the interdependence of countries and their economies. (Nền kinh tế toàn cầu được đặc trưng bởi sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và nền kinh tế của họ.)
Cultural Exchange/ˈkʌltʃər ɪksˈtʃeɪndʒ/Sự trao đổi văn hóaCultural exchange promotes understanding and appreciation of different traditions and customs. (Trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá cao các truyền thống và phong tục khác nhau.)
Economic Integration/ˌiːkəˈnɑːmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃn/Sự hội nhập kinh tếThe European Union is an example of economic integration, with the free movement of goods, services, and people among member states. (Liên minh châu Âu là một ví dụ về hội nhập kinh tế, với sự tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ và người dân giữa các quốc gia thành viên.)
Global Citizen/ˌɡloʊbəl ˈsɪtɪzən/Công dân toàn cầuA global citizen recognizes the interconnectedness of the world and takes responsibility for global development and policies. (Một công dân toàn cầu nhận thức về sự liên kết của thế giới và đảm nhận trách nhiệm đối với sự phát triển và chính sách toàn cầu.)
Globalize/ˈɡloʊbəlaɪz/Làm toàn cầu hóaMany multinational companies have globalized their operations to reach a wider market. (Nhiều công ty đa quốc gia đã làm toàn cầu hóa hoạt động của họ để tiếp cận thị trường rộng hơn.)
Integrate/ˈɪntɪɡreɪt/Kết hợp, hội nhập, hợp nhấtEuropean countries have integrated their economies to promote trade and economic growth. (Các nước châu Âu đã hợp nhất nền kinh tế của họ để thúc đẩy thương mại và tăng trưởng kinh tế.)
Connect/kəˈnɛkt/Kết nối, liên kếtThe internet has connected people from different parts of the world. (Internet đã kết nối những người từ các phần khác nhau của thế giới.)
Facilitate/fəˈsɪlɪteɪt/Tạo điều kiện thuận lợiImproved transportation has facilitated the movement of goods and people across borders. (Giao thông được cải thiện đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và con người qua biên giới.)
Adapt/əˈdæpt/Thích nghi, điều chỉnhBusinesses need to adapt to the changing market conditions to stay competitive. (Các doanh nghiệp cần thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi để duy trì sự cạnh tranh.)
Global/ˈɡloʊbəl/Liên quan đến toàn cầuClimate change is a global issue that requires collective action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu yêu cầu hành động chung.)
Interconnected/ˌɪntərkəˈnɛktɪd/Kết nối, tương tác với nhauIn the age of globalisation, economies around the world are increasingly interconnected. (Trong thời đại toàn cầu hóa, các nền kinh tế trên toàn thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ.)
Multicultural/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/Đa văn hóa, liên quan đến sự giao thoa và đa dạng văn hóaCities like New York and London are known for their multicultural populations. (Thành phố như New York và London nổi tiếng với dân số đa văn hóa của họ.)
Interdependent/ˌɪntərdɪˈpɛndənt/Phụ thuộc lẫn nhauThe global economy is characterized by interdependent markets and supply chains. (Nền kinh tế toàn cầu được đặc trưng bởi các thị trường và chuỗi cung ứng phụ thuộc lẫn nhau.)
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững, có thể duy trì trong thời gian dàiWe need to promote sustainable development practices to protect the planet for future generations. (Chúng ta cần thúc đẩy các phương pháp phát triển bền vững để bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.)
Melt into the background/mɛlt ɪntu ðə ˈbækˌɡraʊnd/Trở nên không nổi bậtIn a crowded city like Tokyo, it’s easy to melt into the background. (Trong một thành phố đông đúc như Tokyo, rất dễ bị trở nên không nổi bật.)
Think globally, act locally/θɪŋk ˈɡloʊbəli ækt ˈloʊkəli/Có tầm nhìn toàn cầu, nhưng hành động tại cấp địa phươngTo address environmental issues, we need to think globally, act locally. (Để giải quyết các vấn đề môi trường, chúng ta cần có tầm nhìn toàn cầu, nhưng hành động tại cấp địa phương.)
Bridge the gap/brɪdʒ ðə ɡæp/Chắp cánh, làm thu hẹp khoảng cáchDiplomatic negotiations are necessary to bridge the gap between the two countries. (Các cuộc đàm phán ngoại giao là cần thiết để làm thu hẹp khoảng cách giữa hai quốc gia.)
Break down barriers/breɪk daʊn ˈbæriərz/Phá vỡ rào cản, loại bỏ các trở ngại hay sự cách biệt giữa các quốc giaEducation is key to breaking down barriers and promoting understanding between cultures. (Giáo dục là chìa khóa để phá vỡ rào cản và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa.)
Embrace diversity/ɪmˈbreɪs dɪˈvɜrsɪti/Chấp nhận, đón nhận sự đa dạng về văn hóa, chủng tộc, ngôn ngữ và quan điểmThe company prides itself on embracing diversity and creating an inclusive work environment. (Công ty tự hào vì chấp nhận sự đa dạng và tạo ra một môi trường làm việc bao hàm.)

2.8. Government spending

Với chủ đề liên quan tới chính phủ, Government spending (chi tiêu chính phủ) có sức ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và toàn bộ những yếu tố khác của một quốc gia. Bên dưới là tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề này.

Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Government spending
Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Government spending
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Expenditure/ɪkˈspɛndɪtʃər/Sự tiêu dùng hoặc chi tiêu của một tổ chứcThe government needs to control its expenditure to reduce the budget deficit. (Chính phủ cần kiểm soát chi tiêu để giảm thiểu thâm hụt ngân sách.)
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách, kế hoạch chi tiêu và thu nhập của một chính phủThe government presented its annual budget to allocate funds for various sectors. (Chính phủ đã trình bày ngân sách hàng năm để phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực khác nhau.)
Revenue/ˈrɛvəˌnju/Thu nhập hoặc lợi nhuận mà một chính phủTaxation is the main source of revenue for the government. (Thuế là nguồn thu chính của chính phủ.)
Deficit/ˈdɛfəsət/Thâm hụt, sự thiếu hụt giữa chi tiêu và thu nhập của một chính phủ The country’s budget deficit has increased due to excessive government spending. (Thâm hụt ngân sách của đất nước đã tăng do chi tiêu quá mức của chính phủ.)
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tưThe government encourages foreign investment to stimulate economic growth. (Chính phủ khuyến khích đầu tư nước ngoài để kích thích tăng trưởng kinh tế.)
Infrastructure/ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/Cơ sở hạ tầngInvesting in infrastructure is crucial for the development of a country’s economy. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là rất quan trọng đối với phát triển kinh tế của một quốc gia.)
Allocate/ˈæləˌkeɪt/Phân bổThe government plans to allocate more funds to education and healthcare. (Chính phủ định kế hoạch phân bổ thêm nguồn lực cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)
Cut/kʌt/Cắt giảmThe government decided to cut public spending in order to reduce the budget deficit. (Chính phủ đã quyết định cắt giảm chi tiêu công cộng để giảm thiểu thâm hụt ngân sách.)
Prioritize/praɪˈɔrəˌtaɪz/Ưu tiên, xếp hàng đầu, đặt cái gì đó lên hàng đầuThe government needs to prioritize investment in renewable energy to address climate change. (Chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào năng lượng tái tạo để giải quyết biến đổi khí hậu.)
Invest/ɪnˈvɛst/Đầu tưThe government plans to invest heavily in infrastructure to boost the economy. (Chính phủ dự định đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để thúc đẩy nền kinh tế.)
Monitor/ˈmɑnətər/Theo dõi, giám sátThe government should closely monitor the implementation of the new spending measures. (Chính phủ nên theo dõi sát sao việc thực hiện các biện pháp chi tiêu mới.)
Adequate/ˈædɪkwət/Đủ, đầy đủThe government must ensure adequate funding for healthcare. (Chính phủ phải đảm bảo nguồn tài trợ đủ cho chăm sóc sức khỏe.)
Efficient/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, có hiệu suất caoThe government aims to implement efficient spending practices. (Chính phủ nhằm mục tiêu thực hiện các biện pháp chi tiêu hiệu quả.)
Transparent/trænsˈpɛrənt/Rõ ràng, minh bạchThe government should strive for transparent allocation of funds. (Chính phủ nên cố gắng để phân bổ nguồn lực một cách minh bạch.)
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững, có thể duy trì lâu dài The government needs to focus on sustainable spending practices. (Chính phủ cần tập trung vào các biện pháp chi tiêu bền vững.)
Accountable/əˈkaʊntəbl/Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm The government should be accountable for its spending decisions. (Chính phủ nên chịu trách nhiệm cho các quyết định chi tiêu của mình.)
Break the bank/breɪk ðə bæŋk/Chi tiêu rất nhiều tiền The government’s ambitious infrastructure project will break the bank. (Dự án hạ tầng tham vọng của chính phủ sẽ chi tiêu rất nhiều tiền.)
Penny-pinching/ˈpɛniˌpɪntʃɪŋ/Tiết kiệm tiền một cách cực đoanThe government’s penny-pinching approach to public services has led to dissatisfaction. (Cách tiếp cận tiết kiệm tiền của chính phủ đối với dịch vụ công đã gây ra sự không hài lòng.)
Cash cow/kæʃ kaʊ/Một nguồn thu nhập đáng tin cậyThe tourism industry has been a cash cow for the government. (Ngành du lịch đã là một nguồn thu nhập đáng tin cậy cho chính phủ.)
Fiscal responsibility/ˈfɪs.kəl rɪˌspɑn.səˈbɪl.ɪ.ti/Trách nhiệm tài chínhThe government must prioritize fiscal responsibility to maintain a stable economy. (Chính phủ phải ưu tiên trách nhiệm tài chính để duy trì một nền kinh tế ổn định.)
Throw money down the drain/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/Chi tiêu tiền một cách lãng phíThe government’s failed project was a classic case of throwing money down the drain. (Dự án thất bại của chính phủ là một ví dụ điển hình về việc lãng phí tiền bạc.)

2.9. Health

Chủ đề Health (sức khỏe) thường xuất hiện ở cả phần thi Speaking và Writing, đòi hỏi bạn phải ứng dụng tốt các từ vựng và cấu trúc. Đề bài thuộc Health sẽ liên quan đến việc bàn luận về lối sống khỏe mạnh hay chưa, đại dịch những năm về trước hoặc trách nhiệm của chính phủ đến sức khỏe của toàn dân, …

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Wellness/ˈwɛlnəs/Sức khỏe và trạng thái tốt của cả thể chất và tinh thầnRegular exercise and a balanced diet are important for overall wellness. (Việc tập thể dục đều đặn và ăn uống cân bằng là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
Prevention/prɪˈvɛnʃən/Sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa bệnh tật và bất kỳ vấn đề sức khỏe nàoVaccination is a key method of disease prevention. (Tiêm chủng là một phương pháp quan trọng để ngăn ngừa bệnh.)
Rehabilitation/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/Quá trình phục hồi sức khỏe và chức năng sau một chấn thươngPhysical therapy is an essential part of rehabilitation after a sports injury. (Vật lý trị liệu là một phần thiết yếu trong quá trình phục hồi sau chấn thương thể thao.)
Epidemic/ˌɛpɪˈdɛmɪk/Đợt bùng phát dịch bệnh lớn và nhanh chóngThe government implemented measures to control the spread of the COVID-19 epidemic. (Chính phủ đã triển khai các biện pháp để kiểm soát sự lây lan của đợt bùng phát dịch COVID-19.)
Mental health/ˈmɛntəl hɛlθ/Sức khỏe tinh thầnTaking care of your mental health is just as important as taking care of your physical health. (Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất.)
Maintain/meɪnˈteɪn/Duy trì trạng thái tốt của sức khỏe hoặc tình trạng cụ thểIt is important to maintain a balanced diet and exercise regularly. (Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tập luyện đều đặn là quan trọng.)
Promote/prəˈmoʊt/Khuyến khích, thúc đẩy The government should promote healthy lifestyle choices among citizens. (Chính phủ nên khuyến khích lựa chọn lối sống lành mạnh cho người dân.)
Prevent/prɪˈvɛnt/Ngăn chặn, phòng ngừa bệnh tật Regular exercise can help prevent chronic diseases. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính.)
Improve/ɪmˈpruːv/Cải thiện, tăng cường sức khỏe Getting enough sleep can improve cognitive function. (Ngủ đủ giấc có thể cải thiện chức năng nhận thức.)
Adopt/əˈdɑːpt/Áp dụngMany people are adopting a plant-based diet to improve their overall health. (Nhiều người đang áp dụng chế độ ăn chay để cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.)
Healthy/ˈhɛlθi/Khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏeEating a balanced diet and exercising regularly are important for maintaining a healthy lifestyle. (Ăn uống cân bằng và tập luyện đều đặn là quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh.)
Nutritious/njuˈtrɪʃəs/Cung cấp chất dinh dưỡngFresh fruits and vegetables are nutritious and essential for a healthy diet. (Trái cây và rau quả tươi là nguồn dinh dưỡng giàu chất và cần thiết cho một chế độ ăn lành mạnh.)
Balanced/ˈbælənst/Cân bằngA balanced lifestyle includes a combination of work, exercise, and leisure. (Một lối sống cân bằng bao gồm sự kết hợp giữa công việc, tập luyện và thời gian rảnh.)
Active/ˈæktɪv/Hoạt động, năng độngRegular physical activity is important for maintaining an active lifestyle. (Hoạt động thể chất đều đặn quan trọng để duy trì một lối sống năng động.)
Mental/ˈmɛntəl/Liên quan đến tâm lýMeditation can have a positive impact on mental well-being. (Thiền định có thể ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển tâm lý.)
Preventive/prɪˈvɛntɪv/Phòng ngừa, ngăn ngừaRegular checkups and screenings are important for preventive healthcare. (Kiểm tra định kỳ và xét nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh.)
Fit as a fiddle/fɪt æz ə ˈfɪdl/Rất khỏe mạnhDespite his age, my grandfather is fit as a fiddle and goes for a jog every morning. (Dù đã già, ông nội tôi khỏe mạnh và chạy bộ mỗi sáng.)
In the pink of health/ɪn ðə pɪŋk əv hɛlθ/khỏe mạnh, trong trạng thái tốt nhấtAfter recovering from the flu, she’s back in the pink of health and ready to resume her activities. (Sau khi hồi phục từ bệnh cúm, cô ấy khỏe mạnh và sẵn sàng tiếp tục hoạt động.)
A picture of health/ə ˈpɪktʃər əv hɛlθ/Trạng thái khỏe mạnhEven after her surgery, she appeared a picture of health with her radiant smile. (Ngay cả sau ca phẫu thuật, cô ấy trông rất khỏe mạnh với nụ cười rạng rỡ.)
Bursting with energy/ˈbɜːrstɪŋ wɪð ˈɛnərdʒi/Đầy năng lượngThe children ran around the playground, bursting with energy and laughter. (Những đứa trẻ chạy nhảy trên sân chơi, tràn đầy năng lượng và tiếng cười.)
To be a shadow of one’s former self/tuː biː ə ˈʃædoʊ əv wʌnz ˈfɔːrmər sɛlf/Trông yếu đuốiAfter months of illness, she was a shadow of her former self, lacking the vitality and strength she once had. (Sau nhiều tháng ốm đau, cô ấy trông yếu đuối, thiếu sức sống và sức mạnh mà cô ấy đã từng có.)

2.10. Immigration

Immigration (di cư) là chủ đề tương đối khó lên ý tưởng, tuy nhiên nếu bạn “không may” cho lắm thì cũng có thể xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Vì vậy, hãy ghi chú lại những từ vựng cần thiết để giải quyết được dạng chủ đề này nếu gặp phải.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Migrant/ˈmaɪɡrənt/Người di cưThe country has seen an influx of migrants in search of better opportunities. (Đất nước đã chứng kiến sự đổ xô của người di cư tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
Asylum seeker/əˈsaɪləm ˈsiːkər/Người tị nạnThe government has implemented policies to expedite the processing of asylum seekers’ applications. (Chính phủ đã triển khai các chính sách để đẩy nhanh quá trình xử lý đơn xin tị nạn.)
Refugee/ˌrɛfjuˈdʒiː/Người tị nạnThe organization provides support and resources for refugees displaced by the conflict. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho người tị nạn bị xua đuổi do xung đột.)
Citizenship/sɪtɪzənʃɪp/Quyền công dânShe applied for citizenship after living in the country for five years. (Cô ấy nộp đơn xin quyền công dân sau khi sống trong đất nước này năm năm.)
Integration/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/Sự hòa nhậpThe government has implemented programs to promote the integration of immigrants into society. (Chính phủ đã triển khai các chương trình để thúc đẩy sự hòa nhập của người nhập cư vào xã hội.)
Migrate/ˈmaɪɡreɪt/Di cư, di trúMany people choose to migrate to developed countries for better job opportunities. (Nhiều người lựa chọn di cư đến các nước phát triển để có cơ hội việc làm tốt hơn.)
Settle/ˈsɛtl̩/Định cư, ổn địnhAfter years of moving around, he finally decided to settle in a small town. (Sau nhiều năm di chuyển, anh ấy cuối cùng quyết định định cư ở một thị trấn nhỏ.)
Seek asylum/siːk əˈsaɪləm/Xin tị nạnThey had to flee their country and seek asylum in a neighboring nation. (Họ phải lánh nạn khỏi quê hương và xin tị nạn ở một quốc gia láng giềng.)
Adapt/əˈdæpt/Thích nghiIt can take time to adapt to a new culture and way of life. (Việc thích nghi với một nền văn hóa và lối sống mới có thể mất thời gian.)
Integrate/ˈɪntɪɡreɪt/Hòa nhậpThe school has programs to help immigrant students integrate into the local community. (Trường học có các chương trình giúp học sinh nhập cư hòa nhập vào cộng đồng địa phương.)
Diverse/dɪˈvɜːrs/Đa dạngThe city is known for its diverse population and vibrant cultural scene. (Thành phố được biết đến với dân cư đa dạng và văn hóa sôi động.)
Inclusive/ɪnˈkluːsɪv/Bao gồmThe government aims to create an inclusive society where everyone has equal opportunities. (Chính phủ nhằm tạo ra một xã hội bao gồm mọi người có cơ hội bình đẳng.)
Multicultural/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/Đa văn hóaThe neighborhood is known for its multicultural community, with people from various backgrounds living together. (Khu phố được biết đến với cộng đồng đa văn hóa, với những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau sống chung.)
Resilient/rɪˈzɪliənt/Kiên cườngThe immigrant community has shown great resilience in the face of challenges and adversity. (Cộng đồng nhập cư đã thể hiện sự kiên cường lớn trước những thách thức và khó khăn.)
Empowered/ɪmˈpaʊərd/Tự tin, có quyền làm chủEducation plays a vital role in empowering immigrants to succeed in their new country. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho người nhập cư tự tin để thành công ở đất nước mới.)
A melting pot/ə ˈmɛltɪŋ pɒt/Một nơi hòa quyện nhiều nền văn hóaNew York City is often referred to as a melting pot because of its diverse population. (Thành phố New York thường được gọi là nơi hòa quyện của nhiều dân tộc và quốc tịch.)
A cultural exchange/ə ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/Một sự trao đổi văn hóa giữa các quốc giaThe festival promotes a cultural exchange between different ethnic groups. (Lễ hội thúc đẩy sự trao đổi văn hóa giữa các nhóm dân tộc khác nhau.)
To have a foot in both camps/tuː hæv ə fʊt ɪn bəʊθ kæmps/Có mặt trong cả hai bênAs a dual citizen, she has a foot in both camps and can easily navigate between two cultures. (Là người có hai quốc tịch, cô ấy có liên quan đến cả hai nhóm và có thể dễ dàng điều hướng giữa hai nền văn hóa.)
To make a fresh start/tuː meɪk ə frɛʃ stɑːrt/Bắt đầu lại từ đầuAfter facing difficulties in her home country, she decided to immigrate and make a fresh start abroad. (Sau khi đối mặt với khó khăn ở quê hương, cô ấy quyết định nhập cư và bắt đầu lại từ đầu ở nước ngoài.)
To be on the same boat/tuː biː ɒn ðə seɪm bəʊt/Đối mặt với cùng một vấn đềWe’re all immigrants here, so we’re on the same boat and understand the challenges of starting a new life in a foreign country. (Chúng ta đều là người nhập cư ở đây, vì vậy chúng ta đang đối mặt với cùng một vấn đề và hiểu được những thách thức khi bắt đầu cuộc sống mới ở một quốc gia nước ngoài.)

2.11. Social media

Sự phổ biến của social media (mạng xã hội) suốt thập kỷ qua đã làm chủ đề này xuất hiện thường xuyên hơn trong đề thi IELTS Writing Task 2. Bạn có thể xem qua những từ vựng dễ sử dụng sau để xây dựng ý tưởng của mình:

Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Social media
Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Social media
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Social networking site/ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜrkɪŋ saɪt/Trang mạng xã hộiFacebook is one of the most popular social networking sites. (Facebook là một trong những trang mạng xã hội phổ biến nhất.)
Online platform/ˈɒnlaɪn ˈplætfɔrm/Nền tảng trực tuyếnYouTube is a popular online platform for sharing videos. (YouTube là một nền tảng trực tuyến phổ biến để chia sẻ video.)
Digital communication/ˈdɪdʒɪtl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Giao tiếp kỹ thuật sốThe rise of social media has revolutionized digital communication. (Sự phát triển của mạng xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp kỹ thuật số.)
Online presence/ˈɒnlaɪn ˈprɛzəns/Sự hiện diện trực tuyếnIt’s important for businesses to maintain a strong online presence. (Việc duy trì sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ là quan trọng đối với các doanh nghiệp.)
Cyberbullying/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/Ngược đãi trực tuyếnParents should be aware of the signs of cyberbullying and take action to protect their children. (Phụ huynh nên nhận biết các dấu hiệu của ngược đãi trực tuyến và đưa ra biện pháp bảo vệ con em.)
Information overload/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈoʊvərˌloʊd/Quá tải thông tinWith the abundance of information available online, people often experience information overload. (Với sự phong phú của thông tin có sẵn trên mạng, mọi người thường trải qua quá tải thông tin.)
To connect/kəˈnɛkt/Kết nối, liên kếtSocial media platforms allow people to connect with friends and family from all over the world. (Các nền tảng mạng xã hội cho phép mọi người kết nối với bạn bè và gia đình từ khắp nơi trên thế giới.)
To share/ʃɛr/Chia sẻ thông tinUsers can share photos, videos, and articles on social media. (Người dùng có thể chia sẻ ảnh, video và bài viết trên mạng xã hội.)
To interact/ˌɪntərˈækt/Tương tácSocial media allows users to interact with each other through comments, likes, and private messages. (Mạng xã hội cho phép người dùng tương tác với nhau thông qua bình luận, lượt thích và tin nhắn riêng.)
To follow/ˈfɒloʊ/Theo dõi, theo sauI follow several influencers on Instagram to stay updated with their content. (Tôi theo dõi một số người nổi tiếng trên Instagram để cập nhật nội dung của họ.)
To engage/ɪnˈɡeɪdʒ/Tham gia, tương tácCompanies use social media to engage with their customers and build brand loyalty. (Các công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.)
Addictive/əˈdɪktɪv/Gây nghiện, nghiệnSocial media can be addictive, causing people to spend hours scrolling through their feeds. (Mạng xã hội có thể gây nghiện, khiến người ta dành nhiều giờ cuộn trang trên feed.)
Influential/ˌɪnfluˈɛnʃəl/Có ảnh hưởngSocial media influencers have a significant impact on consumer behavior. (Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có tác động đáng kể đến hành vi tiêu dùng.)
Interactive/ˌɪntərˈæktɪv/Tương tác, tương thíchSocial media provides an interactive platform for users to engage with each other. (Mạng xã hội cung cấp một nền tảng tương tác cho người dùng tương tác với nhau.)
Informative/ɪnˈfɔrmətɪv/Cung cấp thông tinSocial media platforms are a valuable source of informative content. (Các nền tảng mạng xã hội là một nguồn thông tin quý giá.)
To go viral/ɡoʊ ˈvaɪrəl/Trở nên phổ biến nhanh chóng trên mạng xã hộiThe video of the cat playing the piano went viral on social media. (Video con mèo đánh đàn piano trở nên phổ biến nhanh chóng trên mạng xã hội.)
To be in someone’s friend list/bi ɪn ˈsʌmwʌnz frɛnd lɪst/Được thêm vào danh sách bạn bè của ai đó trên mạng xã hộiI was surprised when I found out that I was in her friend list on Facebook. (Tôi ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng tôi đã được thêm vào danh sách bạn bè của cô ấy trên Facebook.)
To unfollow someone/ʌnˈfɑloʊ ˈsʌmwʌn/Bỏ theo dõi ai đó trên mạng xã hộiShe unfollowed her ex-boyfriend after their breakup. (Cô ấy bỏ theo dõi bạn trai cũ sau khi chia tay.)

2.12. Space exploration

Space exploration (khám phá vũ trụ) thuộc cụm Science (khoa học), gần đây cũng xuất hiện trong các đề bài IELTS Writing Task 2 dù với tần suất không cao. Nắm được một số từ vựng liên quan sẽ giúp bạn không bị bối rối nếu gặp phải chủ đề này.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Astronaut/ˈæstrəˌnɔt/Nhà du hành vũ trụThe astronauts aboard the International Space Station conduct experiments in microgravity. (Các nhà du hành vũ trụ trên Trạm Không gian Quốc tế tiến hành các thí nghiệm trong trạng thái không trọng lực.)
Spaceship/ˈspeɪsˌʃɪp/Tàu vũ trụThe spaceship is equipped with advanced technology for long-duration space missions. (Tàu vũ trụ được trang bị công nghệ tiên tiến cho các nhiệm vụ không gian kéo dài.)
Satellite/ˈsætəˌlaɪt/Vệ tinhThe satellite orbits the Earth and collects data for weather forecasting. (Vệ tinh quay quanh Trái Đất và thu thập dữ liệu dự báo thời tiết.)
Exploration/ˌɛkspləˈreɪʃən/Khám phá, sự thám hiểmSpace exploration has led to significant advancements in our understanding of the universe. (Việc khám phá không gian đã đưa đến những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu biết vũ trụ.)
Cosmonaut/ˈkɒzməˌnɔt/Phi hành gia NgaYuri Gagarin was the first cosmonaut to orbit the Earth. (Yuri Gagarin là phi hành gia Nga đầu tiên quay quanh Trái Đất.)
Explore/ɪkˈsplɔːr/Khám phá, thám hiểmScientists are exploring the possibility of life on other planets. (Các nhà khoa học đang khám phá khả năng có sự sống trên các hành tinh khác.)
Launch/lɔːntʃ/Phóng (tên lửa hoặc tàu vũ trụ)The space agency plans to launch a new satellite into orbit next month. (Cơ quan không gian dự định phóng một vệ tinh mới vào quỹ đạo vào tháng sau.)
Orbit/ˈɔːrbɪt/Quỹ đạo(quay quanh một hành tinh hoặc ngôi sao)The moon orbits around the Earth. (Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)
Discover/dɪˈskʌvər/Khám phá, phát hiệnThe rover discovered evidence of water on Mars. (Xe thám hiểm đã khám phá ra bằng chứng về sự tồn tại của nước trên Sao Hỏa.)
Investigate/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt/Điều tra, nghiên cứu, khám pháScientists are investigating the effects of long-duration space travel on the human body. (Các nhà khoa học đang điều tra tác động của du lịch không gian kéo dài lên cơ thể con người.)
Astronomical/ˌæstrəˈnɒmɪkl/Thuộc về thiên văn họcShe has a deep interest in astronomical phenomena. (Cô ấy có sự quan tâm sâu sắc đối với hiện tượng thiên văn học.)
Extraterrestrial/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl/Ngoài Trái Đất, ngoài hành tinhScientists are searching for evidence of extraterrestrial life. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm bằng chứng về sự sống ngoài Trái Đất.)
Interstellar/ˌɪntərˈstɛlər/Liên sao, giữa các ngôi saoInterstellar travel is a topic of great interest in science fiction. (Du lịch liên sao là một chủ đề đáng quan tâm trong văn học khoa học.)
Revolutionary/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/Cách mạng, mang tính cách mạngThe discovery of antibiotics was a revolutionary breakthrough in medicine. (Khám phá kháng sinh là một bước đột phá cách mạng trong y học.)
Uncharted/ʌnˈtʃɑːrtɪd/Chưa được khám pháThe explorers ventured into uncharted territory. (Các nhà thám hiểm đã tiến vào vùng đất chưa được khám phá.)
Shoot for the stars/ʃuːt fɔː ðə stɑːrz/Hướng tới mục tiêu caoDon’t limit yourself. Shoot for the stars and reach for your dreams. (Đừng giới hạn bản thân. Hướng tới mục tiêu cao và theo đuổi ước mơ của bạn.)
Sky’s the limit/skaɪz ðə ˈlɪmɪt/Không có giới hạnWhen it comes to innovation, the sky’s the limit. (Khi nói đến sự đổi mới, không có giới hạn.)
Out of this world/aʊt ɒv ðɪs wɜːrld/Phi thường, tuyệt vờiThe view from the mountaintop was out of this world. (Cảnh tượng từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)
In the black/ɪn ðə blæk/Có lợi nhuận, có số dưThe company is finally in the black after years of losses. (Công ty cuối cùng đã có lợi nhuận sau nhiều năm lỗ.)
Groundbreaking/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/Đột phá, mới mẻThe ground-breaking research could revolutionize the field of medicine. (Nghiên cứu đột phá này có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.)

2.13.Technology

Technology (công nghệ) là một trong những mối quan tâm hàng đầu của con người hiện đại, vì vậy tỉ lệ bạn gặp task 2 thuộc chủ đề này là khá cao. Hãy tham khảo ngay các từ vựng bên dưới để có thể dễ dàng đạt điểm cao trong bài viết.

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sự đổi mới, sự sáng tạoThe company is known for its constant innovation in product design. (Công ty được biết đến với sự đổi mới liên tục trong thiết kế sản phẩm.)
Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóaAutomation has greatly improved efficiency in manufacturing processes. (Tự động hóa đã cải thiện đáng kể hiệu suất trong quy trình sản xuất.)
Digitalization/ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/Sự số hóa, sự kỹ thuật số hóaThe digitalization of information has transformed the way we access and share knowledge. (Sự số hóa thông tin đã thay đổi cách chúng ta truy cập và chia sẻ kiến thức.)
Cybersecurity/ˌsaɪbərˈsikjʊrəti/An ninh mạng, bảo mật mạngCompanies need to invest in robust cybersecurity measures to protect sensitive data. (Các công ty cần đầu tư vào biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)
Artificial Intelligence/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/Trí tuệ nhân tạoArtificial intelligence is revolutionizing various industries, including healthcare and finance. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả lĩnh vực y tế và tài chính.)
Innovate/ˈɪnəˌveɪt/Đổi mới, sáng tạoThe company constantly innovates to stay ahead of its competitors. (Công ty không ngừng đổi mới để vượt qua các đối thủ cạnh tranh.)
Automate/ˈɔːtəˌmeɪt/Tự động hóaThe factory has automated its production line, reducing the need for manual labor. (Nhà máy đã tự động hóa dây chuyền sản xuất, giảm nhu cầu về lao động thủ công.)
Digitalize/ˈdɪdʒɪtəˌlaɪz/Số hóa, chuyển đổi thành dạng kỹ thuật sốThe library is in the process of digitalizing its collection of books. (Thư viện đang tiến hành số hóa bộ sưu tập sách của mình.)
Streamline/ˈstriːmˌlaɪn/Tối ưu hóa, cải tiến quá trình làm việc để đạt hiệu suất cao hơnThe company streamlined its operations, resulting in increased efficiency. (Công ty đã tối ưu hóa hoạt động, dẫn đến tăng hiệu suất.)
Integrate/ˈɪntɪˌɡreɪt/Tích hợp, kết hợp, hội nhậpThe software is designed to integrate seamlessly with other systems. (Phần mềm được thiết kế để tích hợp một cách liền mạch với các hệ thống khác.)
Innovative/ˈɪnəˌveɪtɪv/Đổi mới, sáng tạoThe company is known for its innovative approach to product development. (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận đổi mới trong phát triển sản phẩm.)
Automated/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/Tự động hóaThe automated system has improved efficiency and reduced errors. (Hệ thống tự động đã cải thiện hiệu suất và giảm lỗi.)
Digital/ˈdɪdʒɪtəl/Kỹ thuật số, số hóaWe live in a digital age where technology is pervasive. (Chúng ta sống trong thời đại kỹ thuật số mà công nghệ tràn lan.)
Cybersecure/ˈsaɪbərˌsikjʊr/An toàn mạngIt is important to have strong cybersecure measures in place to protect sensitive data. (Việc có các biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ là cần thiết để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)
Revolutionary/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/Cách mạng, mang tính cách mạngThe revolutionary technology has transformed the way we communicate. (Công nghệ cách mạng đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Out of the loop/aʊt ʌv ðə lup/Không được cập nhậtI haven’t been following the news lately, so I’m completely out of the loop. (Tôi không theo dõi tin tức gần đây, nên hoàn toàn không biết thông tin mới nhất.)
Plug and play/plʌɡ ənd pleɪ/Dễ dùng, cắm là chạyThe new device is plug and play, so you can start using it right away. (Thiết bị mới là dễ dùng, cắm là chạy, nên bạn có thể bắt đầu sử dụng ngay lập tức.)
On the cutting edge/ɒn ðə ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/Ở đỉnh cao của công nghệ hoặc tiến bộ, sử dụng công nghệ mới nhấtThe company is always on the cutting edge of technology, constantly introducing innovative products. (Công ty luôn ở đỉnh cao của công nghệ, liên tục giới thiệu các sản phẩm đột phá.)
In the digital age/ɪn ðə ˈdɪdʒɪtl eɪdʒ/Trong thời đại số hóaWe are living in the digital age where technology is integrated into every aspect of our lives. (Chúng ta đang sống trong thời đại số hóa, công nghệ đã được tích hợp vào mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Throw in the towel/θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/Từ bỏ, chấm dứt, không cố gắng nữaAfter numerous failed attempts, he finally threw in the towel and gave up on his business venture. (Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh ta từ bỏ và từ bỏ dự án kinh doanh của mình.)

2.14. Work-life balance

Work-life balance (cân bằng công việc và cuộc sống) được chú trọng nhiều trong thời đại hiện nay, khi con người lao vào công việc gần như mọi lúc. Chủ đề này do đó thường xuất hiện cả ở Writing lẫn những phần thi IELTS khác, đòi hỏi bạn phải có sự chuẩn bị tốt về mặt từ vựng.

Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Work-life balance
Từ vựng IELTS Writing Task 2 Topic Work-life balance
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Work-life balance/wɜːrk-laɪf ˈbæləns/Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhânMaintaining a good work-life balance is important for overall well-being. (Giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.)
Job satisfaction/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng trong công việcHaving high job satisfaction leads to better productivity and overall happiness. (Có sự hài lòng cao trong công việc dẫn đến năng suất tốt hơn và hạnh phúc tổng thể.)
Flexibility/ˌflɛksəˈbɪlɪti/Tính linh hoạtFlexible working hours and arrangements can contribute to a better work-life balance. (Giờ làm việc linh hoạt và sắp xếp linh hoạt có thể góp phần cải thiện cân bằng công việc và cuộc sống.)
Stress management/strɛs ˈmænɪdʒmənt/Quản lý căng thẳngLearning effective stress management techniques is crucial for maintaining work-life balance. (Học các kỹ thuật quản lý căng thẳng hiệu quả là rất quan trọng để duy trì cân bằng công việc và cuộc sống.)
Productivity/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/Năng suất làm việcFinding the right balance can improve productivity and reduce burnout. (Tìm được sự cân bằng đúng có thể cải thiện năng suất làm việc và giảm căng thẳng.)
Prioritize/praɪˈɔːrɪtaɪz/Ưu tiênIt’s essential to prioritize your tasks and allocate time for both work and personal life. (Việc ưu tiên nhiệm vụ và phân chia thời gian cho cả công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng.)
Balance/ˈbæləns/Cân bằng, in bằngShe tries to balance her workload and personal commitments to maintain a healthy work-life balance. (Cô ấy cố gắng cân bằng khối lượng công việc và cam kết cá nhân để duy trì sự cân bằng công việc và cuộc sống lành mạnh.)
Manage/ˈmænɪdʒ/Quản lýLearning to manage your time effectively is crucial for achieving work-life balance. (Học cách quản lý thời gian một cách hiệu quả là rất quan trọng để đạt được cân bằng công việc và cuộc sống.)
Delegate/ˈdɛlɪɡeɪt/Ủy quyền, giao phóIn order to reduce workload, it’s important to delegate tasks to colleagues or subordinates. (Để giảm khối lượng công việc, việc ủy quyền nhiệm vụ cho đồng nghiệp hoặc cấp dưới là rất quan trọng.)
Disconnect/ˌdɪskəˈnɛkt/Ngắt kết nốiTo achieve a healthy work-life balance, it’s necessary to disconnect from work during personal time. (Để đạt được sự cân bằng công việc và cuộc sống lành mạnh, việc ngắt kết nối với công việc trong thời gian cá nhân là cần thiết.)
Balanced/ˈbælənst/Cân bằng, in bằngA balanced approach to work and personal life is essential for overall well-being. (Một cách tiếp cận cân bằng với công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.)
Flexible/ˈflɛksəbl/Linh hoạtFlexible working arrangements can contribute to a better work-life balance. (Cách sắp xếp làm việc linh hoạt có thể góp phần cải thiện cân bằng công việc và cuộc sống.)
Healthy/ˈhɛlθi/Lành mạnh, khỏe mạnhMaintaining a healthy work-life balance is important for overall well-being. (Duy trì sự cân bằng công việc và cuộc sống lành mạnh là quan trọng cho sự khỏe mạnh tổng thể.)
Productivity/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/Năng suất làm việcFinding a good work-life balance can lead to increased productivity. (Tìm được sự cân bằng công việc và cuộc sống tốt có thể dẫn đến năng suất cao hơn.)
Burn the candle at both ends/bɜːrn ðə ˈkændl/Làm việc quá sứcShe’s been burning the candle at both ends with her demanding job and personal commitments. (Cô ấy đã làm việc quá sức với công việc đòi hỏi cao và cam kết cá nhân.)
Work-life integration/wɜːrk-laɪf ˌɪntɪˈɡreɪʃən/Kết hợp công việc và cuộc sống cá nhân một cách hài hòaWork-life integration emphasizes the seamless blending of work and personal life. (Kết hợp công việc và cuộc sống cá nhân nhấn mạnh sự liên kết mượt mà giữa hai khía cạnh này.)
Workaholic/wɜːrˈkəhɒlɪk/Người nghiện công việcHe’s a workaholic and rarely takes time off to relax or spend with his family. (Anh ấy là người nghiện công việc và hiếm khi nghỉ ngơi hoặc dành thời gian cho gia đình.)
Work-life harmony/wɜːrk-laɪf ˈhɑːrməni/Sự hòa hợp giữa công việc và cuộc sống cá nhânWork-life harmony involves finding a balance and alignment between work and personal life. (Sự hòa hợp giữa công việc và cuộc sống cá nhân liên quan đến tìm được sự cân bằng và sự phù hợp giữa hai khía cạnh này.)

2.15. Youth unemployment

Một vấn đề khá “nhức nhối” của người trẻ hiện tại là sự suy thoái kinh tế khiến tỉ lệ thất nghiệp gia tăng. Bạn có thể được yêu cầu bàn về chủ đề này trong phần thi IELTS Writing Task 2 như: nguyên do, hậu quả, phương pháp đề xuất, etc.

Từ vựngIPAÝ nghĩa
Youth/juːθ/Thanh niên, tuổi trẻYouth unemployment is a pressing issue in many countries. (Vấn đề thất nghiệp ở thanh niên là một vấn đề cấp bách tại nhiều quốc gia.)
Unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Thất nghiệpThe government is implementing measures to tackle youth unemployment. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đối phó với tình trạng thất nghiệp thanh niên.)
Job market/dʒɒb ˈmɑːrkɪt/Thị trường việc làmThe current job market is challenging for young graduates. (Thị trường việc làm hiện tại đang đầy thách thức đối với các tân cử nhân.)
Skills gap/skɪlz ɡæp/Khoảng cách kỹ năngAddressing the skills gap is crucial to reduce youth unemployment. (Giải quyết khoảng cách kỹ năng là rất quan trọng để giảm thiểu thất nghiệp thanh niên.)
Economic downturn/ˌiːkəˌnɒmɪk ˈdaʊntɜːn/Suy thoái kinh tếYouth unemployment tends to increase during an economic downturn. (Thất nghiệp thanh niên thường tăng trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Unemployed/ˌʌnɪmˈplɔɪd/Thất nghiệpMany young people are currently unemployed. (Hiện nhiều người trẻ đang thất nghiệp.)
Seek/siːk/Tìm kiếm, cố gắng đạt đượcYouth should actively seek employment opportunities. (Thanh niên nên tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm.)
Address/əˈdrɛs/Giải quyết, đối phó vớiEfforts should be made to address the issue of youth unemployment. (Nên đưa ra nỗ lực để giải quyết vấn đề thất nghiệp thanh niên.)
Acquire/əˈkwaɪər/Đạt được, thu đượcGaining relevant skills is crucial to acquire employment. (Có được những kỹ năng liên quan là rất quan trọng để có được việc làm.)
Empower/ɪmˈpaʊər/Trao quyền, truyền cảm hứngPrograms should empower young people with the necessary skills for employment. (Các chương trình nên truyền cảm hứng và trang bị cho thanh niên những kỹ năng cần thiết để có được việc làm.)
Unemployed/ˌʌnɪmˈplɔɪd/Thất nghiệpYouth unemployment rates have risen sharply in recent years. (Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
Disadvantaged/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/Bất lợi, thiệt thòiDisadvantaged youth face additional barriers in accessing employment opportunities. (Thanh niên bất lợi phải đối mặt với những rào cản bổ sung trong việc tiếp cận cơ hội việc làm.)
Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương, dễ bị tổn hạiThe economic crisis has left many young people vulnerable to unemployment. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều người trẻ dễ bị tổn thương với tình trạng thất nghiệp.)
Underemployed/ˌʌndərɪmˈplɔɪd/Thất nghiệpCertain young workers find themselves underemployed, unable to secure full-time positions. (Một số lao động trẻ nhận thấy mình đang thiếu việc làm, không thể đảm bảo được các công việc toàn thời gian.)
Resilient/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, linh hoạt, khả năng phục hồi sau khó khănYouth who demonstrate resilience are more likely to overcome the challenges of unemployment. (Thanh niên thể hiện sự kiên cường có khả năng vượt qua những thách thức của thất nghiệp.)
Fall through the cracks/fɔːl θruː ðə kræks/Bị bỏ rơi hoặc bị bỏ sótMany young people fall through the cracks of the education system and end up facing unemployment. (Nhiều người trẻ bị bỏ rơi trong hệ thống giáo dục và đối mặt với tình trạng thất nghiệp.)
Dead-end job/dɛd-ɛnd dʒɒb/Công việc không cung cấp cơ hội thăng tiếnA lot of young people feel stuck in dead-end jobs with no prospects for advancement. (Nhiều người trẻ cảm thấy bị mắc kẹt trong những công việc không có cơ hội thăng tiến.)
Hit a brick wall/hɪt ə brɪk wɔːl/Đối mặt với sự cản trở không thểMany young job seekers hit a brick wall when they encounter a lack of experience requirements. (Nhiều người trẻ tìm việc gặp phải sự cản trở khi họ thiếu kinh nghiệm yêu cầu.)
Be on the breadline/biː ɒn ðə ˈbrɛdlaɪn/Sống trong tình trạng nghèo đói Youth unemployment can push young people to be on the breadline, struggling to make ends meet. (Thất nghiệp có thể đẩy thanh niên sống trong tình trạng nghèo đói, khó khăn kiếm sống.)
Be caught in a downward spiral/biː kɔːt ɪn ə ˈdaʊnwərd ˈspaɪrəl/Bị mắc kẹt trong một chuỗi sự suy thoái Without intervention, many young individuals can be caught in a downward spiral of unemployment and poverty. (Không có sự can thiệp, nhiều người trẻ có thể bị mắc kẹt trong chuỗi sự suy thoái của thất nghiệp và nghèo đói.)

2.16. Một số phrases hữu ích

Dưới đây là một số phrases với các mục đích rõ ràng, sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc liên kết ý tưởng khi làm bài viết IELTS Writing Task 2.

Mục đíchPhrases 
Trình bày quan điểm cá nhân– In my opinion, …
– I believe that, …
– From my perspective, …
– I am of the opinion that, … 
Phân tích và so sánh các quan điểm– On the one hand, …
– On the other hand, …
– However, … 
Đưa ra ví dụ– For example, … (Ví dụ)
– For instance, … (Ví dụ)
– Such as, … (Chẳng hạn)
Like, … (Như)
– To illustrate, … (Để minh họa)
– As an illustration, … (Như một ví dụ)
– A case in point is, … (Một trường hợp điển hình là)
– One example of this is, … (Một ví dụ về điều này là)
– As evidence, … (Như một bằng chứng)
– To give a concrete example, … (Để đưa ra một ví dụ cụ thể)
– In particular, … (Đặc biệt là)
– Take, for example, … (Lấy ví dụ, chẳng hạn)
Consider, … (Xem xét)
– Let’s consider, … (Hãy xem xét)
Nêu lên các lợi ích– One advantage of this is that … (Một lợi ích của điều này là …)
– One positive aspect is … (Một khía cạnh tích cực là …)
– A key benefit is … (Một lợi ích chính là …)
– An advantage is that … (Một lợi ích là …)
– It is advantageous because … (Nó có lợi vì …)
– This offers the advantage of … (Điều này mang lại lợi ích của …)
– One strength is … (Một điểm mạnh là …)
– It provides the benefit of … (Nó cung cấp lợi ích của …)
– A significant advantage is … (Một lợi ích quan trọng là …)
– This leads to the advantage of … (Điều này dẫn đến lợi ích của …)
– It is favorable due to … (Nó là lợi ích do …)
– A clear advantage is … (Một lợi ích rõ ràng là …)
– It offers the advantage of … (Nó cung cấp lợi ích của …)
– One notable advantage is … (Một lợi ích đáng chú ý là …)
– This contributes to the advantage of … (Điều này góp phần vào lợi ích của …)
Nêu lên các rủi ro– One disadvantage of this is that …
– One drawback is …
– A downside is that …
– An unfortunate aspect is …
– It is disadvantageous because …
– This presents a disadvantage of …
– One weakness is …
– It poses the risk of …
– A significant disadvantage is …
– This leads to the disadvantage of …
– It is unfavorable due to …
– A clear disadvantage is …
– It results in the disadvantage of …
– One notable drawback is …
– This contributes to the disadvantage of …
Kết luận– In conclusion, …
– To sum up (Tóm lại, Tổng kết lại)

Xem thêm:

3. Cách học IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Ngoài cung cấp những từ vựng, phrases bổ ích như các mục trên, dưới đây mình còn gợi ý đến các bạn một vài cách học IELTS Writing Task 2 hiệu quả, dựa trên kinh nghiệm của thầy cô tại IELTS Vietop và các thí sinh điểm cao:

từ vựng IELTS Writing Task 2
Cách học IELTS Writing Task 2 hiệu quả
  • Nắm chắc các tiêu chí đánh giá của phần thi IELTS Writing để xác định rõ mục tiêu ôn tập sao cho phù hợp với năng lực, trình độ của bản thân.
  • Học từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn tóm gọn lại kiến thức, dễ nhớ và dễ sử dụng hơn so với học A-Z.
  • Tham khảo những đề thi gần đây để rút ra xu hướng, chủ đề thường gặp. Xem các bài mẫu IELTS Writing Task 2 điểm cao, từ đó thu thập ý tưởng, kinh nghiệm cho bài viết của mình.
  • Thực hành viết có tính giờ để làm quen với việc hoàn thành bài trong thời gian giới hạn của kỳ thi IELTS.
  • Thường xuyên học và sử dụng các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp mới trong khi luyện tập xây dựng dàn bài/ viết để làm cho bài phong phú và đa dạng hơn.
  • Tham gia khóa học IELTS 7.0+ là một trong những cách hiệu quả nhất để bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS và đạt được điểm cao. Các khóa học này cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về cấu trúc bài thi, kỹ năng làm bài và phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn tối ưu hóa thời gian và nỗ lực học tập.

Xem thêm:

4. Download tài liệu vocabulary in IELTS Writing Task 2

Để thuận tiện hơn trong học tập và tra cứu từ vựng, bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới và tải về file PDF tổng hợp các từ vựng IELTS Writing Task 2 ngay nhé!

5. Lời kết

Vậy là ta đã đi qua 16 chủ đề với hàng loạt vocabulary in IELTS Writing Task 1 trong nhiều dạng đề khác nhau. Với danh sách từ cùng những gợi ý học trên, khi áp dụng tốt chắc chắn bạn sẽ đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource ở phần task 2, mà không phải tốn quá nhiều thời gian “vắt óc” suy nghĩ nên dùng từ như thế nào thì phù hợp.

Việc có được một người đồng hành giúp góp ý, chỉnh sửa cách viết, cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp cũng hết sức quan trọng. Bạn có thể đăng ký khóa học IELTS tại IELTS Vietop với các thầy cô tận tâm, giàu kinh nghiệm thực chiến, cùng kế hoạch học rõ ràng chi tiết, giúp bạn tăng điểm viết từ 0.5 – 1.0 trong thời gian xác định.

Quá trình luyện viết không hề dễ dàng, tuy nhiên nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào thì đừng ngần ngại mà hãy chia sẻ ở phần bình luận để được đội ngũ học thuật của IELTS Vietop giúp giải đáp kịp thời.

Chúc các bạn học và thi IELTS tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Recent IELTS writing topics and questions 2024: https://howtodoielts.com/recent-ielts-writing-topics-2022/ – Truy cập ngày 07-05-2024
  • 100 IELTS essay questions: https://ieltsliz.com/100-ielts-essay-questions/ – Truy cập ngày 07-05-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 07-05-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 07-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h