Các dạng biểu đồ trong IELTS Writing task 1 và chiến lược làm bài hiệu quả

Hương Ngọc Hương Ngọc
08.04.2024

Đối với các bạn mới bắt đầu ôn thi IELTS, kỹ năng viết – Writing luôn là phần “gây khó dễ” cho các bạn nhất, đặc biệt là ở phần thi Writing task 1 với yêu cầu chính là thí sinh phải mô tả tóm tắt những đặc điểm chính của biểu đồ, bản đồ và đưa ra các so sánh nếu cần thiết. 

Để có cái nhìn rõ hơn về phần thi Writing task 1, hãy cùng mình tìm hiểu các nội dung chính sau:

  • Các dạng biểu đồ trong Writing task 1.
  • Các tiêu chí chấm điểm.
  • Những lỗi diễn đạt phổ biến trong bài thi Writing.

Cùng học để cải thiện kỹ năng viết và nâng band điểm nhé!

1. Cấu trúc bài IELTS Writing task 1

Bài thi IELTS Writing task 1 chiếm khoảng 1/3 tổng số điểm của phần thi Writing và thí sinh có khoảng 15 – 20 phút để hoàn thành phần thi này. Số từ giới hạn trong task 1 khoảng 150 từ. Đề bài sẽ đưa ra một biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ và thí sinh được yêu cầu miêu tả, tóm tắt thông tin bằng từ ngữ của chính mình. 

Ngoài ra, các dạng biểu đồ trong Writing task 1 có cách viết tương đương nhau, bao gồm: 

  • Introduction: Viết khoảng 1-2 câu, paraphrase đề bài. 
  • Overview: Khoảng 2-3 câu mô tả những điểm nổi bật nhất trong bài, không nêu số liệu chi tiết.
  • Detail 1: Đánh giá chi tiết và so sánh thông tin khi cần thiết, viết khoảng 6-8 câu.
  • Detail 2: Đánh giá chi tiết và so sánh thông tin khi cần thiết, viết khoảng 6-8 câu.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các dạng biểu đồ trong IELTS Writing task 1

Tổng hợp 7 dạng biểu đồ trong IELTS Writing task 1 bạn thường gặp trong kỳ thi IELTS:

  • Dạng biểu đồ cột (bar chart).
  • Biểu đồ đường (line graph).
  • Biểu đồ tròn (pie chart).
  • Bảng số liệu (table).
  • Biểu đồ kết hợp (multiple charts).
  • Biểu đồ quy trình (process).
  • Bản đồ (map).
Các dạng bài trong IELTS Writing task 1
Các dạng bài trong IELTS Writing task 1

2.1. Biểu đồ cột (Bar chart) 

Dạng biểu đồ cột – bar chart là dạng biểu đồ chứa một hoặc nhiều hơn một cột, mỗi cột có độ dài khác nhau và được biểu thị theo chiều dọc hoặc chiều ngang tuỳ theo mục đích của từng biểu đồ. 

Dạng biểu đồ này chủ yếu để so sánh và đối chiếu các số liệu, hoặc xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian. Một số lưu ý khi làm dạng bài bar chart: 

  • Nên tổng hợp ý chính trước khi viết, việc này sẽ giúp bạn không bỏ sót thông tin và tiết kiệm thời gian làm bài.
  • Trong phần overview, hãy phân tích 2 – 3 ý nổi bật và tóm tắt nội dung chính của biểu đồ. Tránh miêu tả một ý duy nhất, như vậy bạn sẽ bỏ sót những thông tin quan trọng. 

E.g.: The graphs below show the percentage of men and women aged 60-64 who were employed in four countries in 1970 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features make comparisons where relevant.

Cùng mình xem video dưới đây để hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài biểu đồ cột và củng cố từ vựng cho phần thi này nhé. 

2.2. Biểu đồ đường (Line graph)

Dạng biểu đồ đường – line graph là dạng biểu đồ được dùng để thể hiện dữ liệu thu thập được hoặc sự thay đổi của một đối tượng trong một khoảng thời gian nhất định. 

Biểu đồ đường có thể được gọi là dạng biểu đồ dễ nhìn, dễ mô tả nhất. Biểu đồ gồm có trục dọc (x) và trục ngang (y). Đồng thời tất cả các dự liệu được nối với nhau bởi một đường cho thấy sự thay đổi xu hướng rõ rệt. 

Một số lưu ý dành cho người mới khi làm dạng bài này: 

  • Dựa vào trục x và y của biểu đồ để nắm rõ thông tin về đơn vị và thời gian. 
  • Chú ý điểm bắt đầu và điểm kết thúc, sự thay đổi lên xuống của các đường và so sánh chi tiết.

E.g.: The graph below shows the production levels of main kinds of fuel in the UK from 1981 to 2000.

Cùng xem video để cùng học tips làm dạng bài line graph.

2.3. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Dạng biểu đồ tròn – pie chart thường được dùng để thể hiện thông tin của các đối tượng tại các mốc thời gian khác nhau hoặc trong cùng một mốc thời gian. 

Trong biểu đồ tròn, các đối tượng được thể hiện dưới dạng các mảnh ghép nhỏ được ký hiệu bởi các màu sắc khác nhau. Một số điểm cần lưu ý khi làm dạng bài biểu đồ tròn – pie chart:

  • Nếu biểu đồ có yếu tố thời gian, bạn cần miêu tả sự thay đổi theo thời gian.
  • Hãy chú ý đến các phần tăng, giảm, và đánh giá sự tăng giảm có đáng kể hay không.
  • Nếu biểu đồ không thể hiện yếu tố thời gian, hãy chỉ sử dụng các từ so sánh (above, below, more, than, less, …), tránh sử dụng các cụm từ thể hiện sự tăng trưởng như increase, decrease, …

E.g.: The pie charts below show information about where coffee is produced, consumed and where its profit goes. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. 

Cùng xem video để cùng học tips làm dạng bài pie chart.

2.4. Bảng số liệu (Table)

Bảng số liệu (table) được chia thành 2 loại chính: Thể hiện sự thay đổi về thời gian và không thay đổi về thời gian.

Khi so sánh với các biểu đồ khác, bảng số liệu được trình bày phức tạp hơn do sự thay đổi số liệu, khó nhận biết sự khác nhau để so sánh ngay lập tức. Do đó, bạn cần có sự tập trung cao và kiên nhẫn khi làm dạng này.  

Những điều cần lưu ý khi làm dạng bài table trong IELTS Writing task 1:

  • Tránh đưa ra quan điểm cá nhân hoặc số liệu không liên quan đến đề bài.
  • Chú ý đến cách phân chia thời gian và sử dụng thì chính xác.
  • Sử dụng simple present (hiện tại đơn) chỉ khi không có thời gian xác định, sử dụng simple past (quá khứ đơn) cho các năm trong quá khứ.

E.g.: The table below shows the number of temporary migrant workers in 4 countries in 2003 and 2006 and the number of these workers per 1000 people in these countries in 2006. 

Dưới đây là video hướng dẫn cách làm bài mô tả bảng dữ liệu giúp nâng trình band điểm.

2.5. Biểu đồ kết hợp (Multiple charts)

Dạng biểu đồ kết hợp – multiple charts là dạng kết hợp hai bảng số liệu mang thông tin khác nhau. Để hoàn thành dạng bài này, bạn cần phải so sánh và nhận xét các điểm giống và khác nhau giữa các thông tin số liệu thể hiện trong hai bảng.

Các dạng biểu đồ kết hợp thường gặp trong bài IELTS Writing task 1: 

  • Bảng số liệu kết hợp với biểu đồ tròn/ biểu đồ đường/ biểu đồ cột.
  • Biểu đồ tròn kết hợp với biểu đồ đường/ biểu đồ cột.
  • Biểu đồ đường kết hợp với biểu đồ cột.

Lưu ý khi làm dạng bài multiple charts:

  • Phân tích riêng lẻ từng dạng biểu đồ.
  • Đặt mỗi biểu đồ vào 1 đoạn detail riêng biệt.

E.g.: The chart and graph below give information about three categories of workers in Australia and the unemployment levels within those groups.

Cùng xem video củng cố kiến thức để nâng band điểm!

2.6. Biểu đồ quy trình (process)

Dạng biểu đồ quy trình (process) là dạng trình bày quy trình sản xuất, chế tạo hoặc phát triển của một đối tượng cụ thể. Khác với các loại biểu đồ khác, biểu đồ quy trình thường không chứa bất kỳ số liệu nào.

Biểu đồ quy trình được chia làm 2 loại: Quy trình tự nhiên (natural process) và quy trình nhân tạo (man-made process).

Một số lưu ý khi làm bài dạng biểu đồ quy trình (process):

  • Với loại quy trình tự nhiên (natural process): Đây là dạng bài Writing miêu tả quy trình tự nhiên, trong đó không có sự can thiệp của con người. Do tính chất tự nhiên của biểu đồ này, tất cả các giai đoạn phải được mô tả bằng các từ vựng và ngữ pháp chủ động.
  • Với loại quy trình nhân tạo (man-made process): Quy trình xảy ra nhờ sự can thiệp và tác động của con người. Vậy nên, những giai đoạn trong quy trình này nên được diễn tả bằng từ vựng và ngữ pháp bị động.

​​E.g.: The diagram gives information about the process of making pulp and paper.

Cùng xem video để học ngay dạng bài process IELTS Writing task 1!

2.7. Bản đồ (Map)

Đề thi dạng bản đồ (map) yêu cầu thí sinh miêu tả sự phát triển, thay đổi của địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định. Số lượng đề thi dạng bài bản đồ thường ít hơn các dạng khác, tuy nhiên đây vẫn là dạng bài không nên bỏ qua trong thời gian ôn luyện. 

Lưu ý khi làm dạng bài map trong IELTS Writing task 1:

  • Dạng một bản đồ: Yêu cầu thí sinh miêu tả một bản đồ và sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả.
  • Dạng hai bản đồ: Bạn cần phải nắm rõ chi tiết và biết cách mô tả cũng như so sánh số liệu giữa các bản đồ. Bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn hoặc tương lai tùy vào thời gian và số liệu được cung cấp. Hãy nhớ lựa chọn các chi tiết phù hợp để miêu tả và so sánh nhé.

E.g.: The plans show the ground floor of the library in 2001 and how it was redeveloped in 2009.

Giờ thì cùng mình xem video dưới đây để hiểu hơn về cách làm chi tiết, cũng như những điểm quan trọng cần lưu ý khi gặp đề thi là dạng bài hai bản đồ ngay nào!

3. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 1

Bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 1 để vận dụng trong bài viết tốt hơn. Các tiêu chí gồm:

Tiêu chí
Task Achievement (25%)Khả năng hoàn thành các yêu cầu của đề bài trong thời gian quy định.
Coherence and Cohesion (25%)– Tính liên kết, mạch lạc giữa các câu và các đoạn trong bài.
– Các luận điểm được sắp xếp hợp lý và logic.
Lexical Resource (25%)Khả năng sử dụng từ ngữ phong phú, linh hoạt .
Grammatical Range and Accuracy (25%)Sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.

Xem thêm:

4. Những lỗi diễn đạt phổ biến trong IELTS Writing task 1

Bên dưới là tổng hợp những lỗi diễn đạt phổ biến thường gặp, các bạn nên tham khảo để tránh mắc phải những lỗi sau khi viết Writing.

1. Nêu ra tất cả số liệu trên biểu đồ.

Yêu cầu của bài Writing task 1 luôn là: Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. (Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và đánh giá những đặc điểm chính, và so sánh nếu có liên quan.)  

Tuy nhiên vẫn có rất nhiều bạn cố gắng viết tất cả thông tin nhìn thấy, điều này thường dẫn đến một bài viết không có trọng tâm. Hãy luôn nhớ rằng trong task 1 chỉ cần miêu tả so sánh các đặc điểm chính là đủ. 

2. Không sắp xếp các ý một cách logic.

Đây là lỗi mà nhiều bạn mới bắt đầu dễ mắc phải, việc viết một bài không có sự ngắt dòng, chia đoạn sẽ gây ảnh hưởng đến sự mạch lạc, tính logic trong bài viết và gây mất điểm với giám khảo chấm bài cho bạn. Vậy nên, trong lúc làm bài Writing task 1, hãy nhớ chia rõ 4 đoạn nhé!

  • Introduction: Đoạn 1.
  • Overview: Đoạn 2.
  • Detail 1: Đoạn 3.
  • Detail 2: Đoạn 4.

3. Sử dụng sai thì.

Đa số thí sinh đều dùng thì quá khứ đơn trong bài IELTS Writing task 1, tuy nhiên sẽ có những trường hợp ngoại lệ. Vậy nên, hãy đọc kỹ biểu đồ trước khi đặt bút làm bài nhé:

  • Nếu biểu đồ ở thời gian trong quá khứ: Dùng thì quá khứ đơn.
  • Nếu biểu đồ không có thời gian: Dùng thì hiện tại đơn.
  • Nếu biểu đồ thời gian ở tương lai: Dùng cấu trúc miêu tả dự đoán (is expected, is estimated).

4. Thêm “s” sau million, thousand, billion

Không bao giờ thêm “s” sau các từ: Hundred, thousand, million, billion.

  • Cách viết sai: 5 hundreds books, 10 millions people.
  • Cách viết đúng: 5 hundred books, 10 million people.

5. Sai cấu trúc “the figure for” 

Cấu trúc “the figure for” là cấu trúc thường dùng để thay thế cho các đại lượng đã được nhắc đến trước đó, tuy nhiên với những bạn mới bắt đầu lại chưa biết cách dùng cấu trúc này cho đúng.

E.g.:

  • Cách dùng sai: The number of students reading books in Vietnam in 2010 was 1500, while the figure for the number of students in Thailand was 2000. (Số học sinh đọc sách ở Việt Nam năm 2010 là 1500, trong khi con số này ở Thái Lan là 2000.)
  • Cách dùng đúng: The number of students reading books in Vietnam in 2010 was 1500, while the figure for Thailand was 2000. (Số học sinh đọc sách ở Việt Nam năm 2010 là 1500, trong khi con số này ở Thái Lan là 2000.)

6. Dùng sai “number” và “amount”

“Number” dùng cho các danh từ đếm được, còn “amount” dùng cho các danh từ không đếm được.

E.g.:

  • Cách viết sai: The amount of tickets; the number of butter. (Số lượng vé; số lượng bơ.)
  • Cách viết đúng: The number of tickets; the amount of butter. (Số lượng vé; số lượng bơ.)

7. Dùng “the” trước tính từ so sánh hơn

Trong cấu trúc the amount/ number/ proportion of … + be + highest/ largest/ lowest không cần mạo từ “the” trước tính từ. Vì cấu trúc trên là việc viết lại của The + highest/ largest/ lowest … + amount/ number/ proportion.

E.g.:

  • Câu sai: The number of students studying at Vietop in 2023 was the highest. (Số lượng sinh viên theo học tại Vietop năm 2023 là cao nhất.)
  • Câu đúng: The number of students studying at Vietop in 2023 was highest. (Số lượng sinh viên theo học tại Vietop năm 2023 là cao nhất.)

8. Không dùng những từ “xấp xỉ” 

Các dạng biểu đồ đường (line graph) và biểu đồ cột (bar chart) thường số liệu sẽ không cụ thể, vì vậy chúng ta không thể tự đưa ra con số cụ thể mà phải sử dụng những từ thể hiện nghĩa “xấp xỉ” như: About, approximately, roughly, more than, nearly, just under.

5. Những câu hỏi phổ biến về các loại biểu đồ trong IELTS Writing task 1

Bên dưới là tổng hợp những câu hỏi phổ biến về các loại biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing task 1. Cùng theo dõi các câu sau nhé:

1. Có bao nhiêu dạng biểu đồ trong IELTS Writing task 1?

Trả lời: Có 7 dạng biểu đồ trong IELTS Writing task 1, bao gồm: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng số liệu, biểu đồ kết hợp, biểu đồ quy trình và dạng cuối cùng là bản đồ.

2. Các bước viết bài mô tả biểu đồ, bản đồ gồm những bước nào? 

Trả lời: Bao gồm 4 bước khi viết bài mô tả biểu đồ một cách hiệu quả:

  • Bước 1: Giới thiệu đồ thị.
  • Bước 2: Mô tả chi tiết đồ thị.
  • Bước 3: Thực hiện phép so sánh ngắn.
  • Bước 4: Đưa ra kết luận. 

3. Cấu trúc bài viết của các dạng biểu đồ giống hay khác nhau?

Trả lời: Cấu trúc của các bài viết mô tả biểu đồ tương đương nhau, đều gồm 3 phần:

  • Introduction – Phần mở bài bao gồm 1-2 câu.
  • Overview – Phần mô tả chung về biểu đồ trong từ 2-3 câu.
  • Detail – Phần thân, gồm các phân tích và đánh giá chi tiết về biểu đồ, cùng các so sánh cần thiết. Viết khoảng 6-8 câu và chia làm 2 đoạn.

Xem thêm:

6. Kết bài

Bạn đã nắm vững tổng hợp 7 dạng biều đồ trong IELTS Writing task 1?

Trong thời gian ôn luyện kỹ năng viết, hãy thực hành viết các dạng biểu đồ trong IELTS càng nhiều càng tốt cho dù dạng bài đó ít xuất hiện cũng không được bỏ qua. Các bạn cần quan sát thật kỹ từng con số được thể hiện trong bảng và sử dụng thì phù hợp để miêu tả.

Cuối cùng là với những dạng biểu đồ (bar chart, line graph, pie chart, multiple chart và process) hãy chọn lọc từ ngữ diễn đạt xu hướng/ quy trình phù hợp và chỉ so sánh khi cần thiết. Một lưu ý nhỏ, đừng thể hiện quan điểm cá nhân trong bài để không bị đánh giá là lạc đề nhé! 

Bên cạnh đó, nếu bạn vẫn còn đang hoang mang về quá trình học Writing hiệu quả, bạn có thể tham khảo chương trình luyện thi IELTS tại IELTS Vietop cùng đội ngũ giáo viên nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm!

Tài liệu tham khảo:

Các dạng bài & cách viết IELTS Writing Task 1 (Kèm bài mẫu): https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-writing-task-1 – Truy cập ngày 29.03.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra