Tính từ chỉ định trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng và bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh có 4 tính từ chỉ định là this, that, these và those. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn mất điểm oan trong các bài tập. Sở dĩ điều này là do bạn chưa biết phân biệt vị trí, khoảng cách của danh từ được nhắc đến.

Là một người đã và đang học tiếng Anh, mình thấy kiến thức này không hề khó. Bạn chỉ cần nắm vững lý thuyết và luyện tập thường xuyên là đã có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo.

Để giúp bạn học tốt hơn, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ tất tần tật về tính từ chỉ định trong tiếng Anh. Cùng khám phá nhé!

Nội dung quan trọng
– Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives) là những tính từ giúp xác định vị trí, khoảng cách của sự vật, đối tượng được nói tới. 4 tính từ chỉ định đó là this, that, these, those.
– This được dùng khi sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói mang nghĩa là cái này.
– That được sử dụng khi sự vật hay đối tượng được nhắc đến ở xa người nói, mang nghĩa là cái kia.
– These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói.
– Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói.

1. Tính từ chỉ định là gì? Demonstrative adjective là gì?

Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa tính từ trong tiếng Anh là gì nhé.

Tính từ (common adjectives) là những tính từ chúng ta sử dụng thường xuyên hàng ngày, dùng để mô tả đặc điểm hay tính cách của một người, một vật nào đó.

Vậy tính từ chỉ định là gì? Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) là những tính từ giúp xác định vị trí, khoảng cách của sự vật, đối tượng được nói tới. Có 4 tính từ chỉ định trong tiếng Anh đó là this, that, these, those. 

Tính từ chỉ định
Ví dụ về tính từ chỉ định

E.g.:

  • This is my favorite book. (Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là this. Tính từ này mô tả đối tượng gần đây hoặc đối tượng được nói đến trực tiếp, trong trường hợp này là cuốn sách mà người nói giữ trước mắt.
  • That car over there belongs to my neighbor. (Chiếc ô tô kia thuộc sở hữu của hàng xóm của tôi.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là that. Tính từ này mô tả đối tượng ở xa hoặc không gần người nói, trong trường hợp này là chiếc ô tô mà người nói chỉ ra ở xa.
  • These apples look delicious. (Những quả táo này trông ngon quá.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là these. Tính từ này mô tả đối tượng gần và số nhiều, trong trường hợp này là những quả táo mà người nói giữ trong tay hoặc gần mình.
  • I like those flowers in your garden. (Tôi thích những bông hoa ở vườn của bạn đó.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là those. Tính từ này mô tả đối tượng ở xa và số nhiều, trong trường hợp này là những bông hoa mà người nói chỉ ra ở xa.
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng tính từ chỉ định trong tiếng Anh

Tính từ chỉ định trong tiếng Anh được dùng như thế nào? Xem chi tiết ở bảng bên dưới để hiểu rõ nhé.

Cách sử dụngVí dụ
Tính từ chỉ định this và that
– This và That được sử dụng trước danh từ số ít. 
– This được dùng khi sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói mang nghĩa là cái này.
– That được sử dụng khi sự vật hay đối tượng được nhắc đến ở xa người nói, mang nghĩa là cái kia.
This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
That house across the street is for sale. (Ngôi nhà kia bên kia đường đang bán.)
Tính từ chỉ định these and those
– Khác với this và that, these và those được sử dụng trước các danh từ số nhiều. 
– These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói.
– Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói.
These books are new. (Những cuốn sách này là mới.)
Those trees in the distance are very tall. (Những cái cây kia ở xa rất cao.)

3. Vị trí của tính từ chỉ định trong tiếng Anh

Tính từ chỉ định trong tiếng Anh đứng ở trước danh từ và đi kèm với các từ bổ nghĩa. Cụ thể:

Vị trí của tính từ chỉ định trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ chỉ định trong tiếng Anh

3.1. Đứng trước danh từ chính

Trong hầu hết các trường hợp, tính từ chỉ định được đặt trực tiếp trước danh từ mà nó mô tả.

  • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
  • That is a beautiful house. (Kia là một ngôi nhà đẹp.)
  • These are my friends. (Đây là bạn bè của tôi.)
  • Those are mountains. (Kia là những ngọn núi.)

3.2. Tính từ chỉ định đi kèm với các từ bổ nghĩa 

Cụ thể chúng sẽ đi với very, quite, rather, … để tăng cường hoặc làm nhấn mạnh tính chất hoặc đặc điểm của danh từ mà nó mô tả.

  • This is a very interesting book. (Đây là một cuốn sách rất thú vị.)
  • That is quite a large house. (Kia là một ngôi nhà khá lớn.)
  • These are rather expensive shoes. (Đây là những đôi giày khá đắt.)
  • Those are some beautiful mountains. (Kia là một số ngọn núi đẹp.)

3.3. Kết hợp với các đại từ

Ngoài ra, tính từ chỉ định còn có thể được sử dụng với các đại từ để tạo thành đại từ chỉ định.

  • This one is mine. (Cái này là của tôi.)
  • That one is over there. (Cái kia ở đằng kia.)
  • These ones are my favorites. (Những cái này là sở thích của tôi.)
  • Those ones are too expensive. (Những cái kia quá đắt.)

4. Phân biệt tính từ chỉ định và đại từ chỉ định

Tính từ chỉ định và đại từ chỉ định là hai loại từ được sử dụng để xác định hoặc chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của sự vật hoặc đối tượng được đề cập. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt 2 chủ điểm ngữ pháp này.

Phân biệt tính từ chỉ định và đại từ chỉ định
Phân biệt tính từ chỉ định và đại từ chỉ định

Điểm giống nhau:

  • Về hình thức: Đại từ chỉ định và tính từ chỉ định đều có chung các từ: This, that, these, those.
  • Về chức năng: Cả hai đều được sử dụng để xác định vị trí hoặc chỉ ra cụ thể một người, vật, sự việc được nhắc đến trong câu.

Điểm khác nhau:

Đặc điểmĐại từ chỉ địnhTính từ chỉ định
Vị tríĐứng một mìnhĐứng trước danh từ
Chức năngThay thế cho danh từ đã được đề cập trướcBổ nghĩa cho danh từ
Ví dụThis is my book. (Đây là sách của tôi.)This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

Lưu ý:

  • Đại từ chỉ định thường được sử dụng trong cách nói chuyện phi trang trọng.
  • Tính từ chỉ định thường được sử dụng trong cách viết trang trọng.

Xem thêm các loại tính từ khác:

5. Phân loại tính từ chỉ định trong tiếng Anh

Tính từ chỉ định trong tiếng Anh (Demonstrative adjectives) được chia thành 2 loại chính dựa trên vị trí của danh từ mà chúng bổ nghĩa so với người nói:

5.1. Tính từ chỉ định gần người nói

  • This (số ít): Dùng để chỉ người, vật ở gần người nói.
  • These (số nhiều): Dùng để chỉ những người, vật ở gần người nói.

E.g.:

  • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
  • These are my friends. (Đây là bạn bè của tôi.)

5.2. Tính từ chỉ định xa người nói

  • That (số ít): Dùng để chỉ người, vật ở xa người nói.
  • Those (số nhiều): Dùng để chỉ những người, vật ở xa người nói.

E.g.:

  • That is a beautiful house. (Kia là một ngôi nhà đẹp.)
  • Those are mountains. (Kia là những ngọn núi.)

6. Một số tính từ chỉ định khác

Dưới đây là một số tính từ chỉ định phổ biến và đặc biệt trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:

Một số tính từ chỉ định
Một số tính từ chỉ định
Tính từ chỉ địnhÝ nghĩaCách dùngVí dụ
Such Như vậyDùng để chỉ người, vật, sự việc có tính chất, đặc điểm giống như đã được đề cập trước.She had never seen such a beautiful sunset before. (Cô ấy chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đó.)
SameCùng, giống nhauDùng để chỉ người, vật, sự việc giống nhau.We both ordered the same dish for dinner. (Chúng tôi cùng đặt món ăn giống nhau cho bữa tối.)
OtherKhácDùng để chỉ người, vật, sự việc khác với người, vật, sự việc đã được đề cập trước.I couldn’t find my keys, so I had to use the other set. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình, vì vậy tôi phải sử dụng bộ khóa khác.)

Bên cạnh các tính từ chỉ định thường gặp, có một số cặp tính từ chỉ định đặc biệt khác trong tiếng Anh:

  • The one (hoặc là one) – The other (mặt này, mặt kia).
  • The former – The latter (cái đầu, cái sau).

Những cặp tính từ chỉ định này được dùng để đề cập tới 2 thứ đã được nhắc đến trong câu.

E.g: We had to choose between two apartments. The former was spacious but expensive, while the latter was smaller but more affordable. (Chúng tôi phải lựa chọn giữa hai căn hộ. Căn trước rộng rãi nhưng đắt đỏ, trong khi căn sau nhỏ hơn nhưng hợp lý hơn về giá.)

7. Bài tập tính từ chỉ định trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về tính từ chỉ định mà bạn có thể thực hiện để thực hành. Bài tập gồm có các dạng như sau:

  • Chọn một đại từ chỉ định: This, that, these, those điền vào chỗ trống các câu dưới đây.
  • Điền vào chỗ trống tính từ chỉ định tương ứng.
  • Tìm lỗi sai với tính từ chỉ định trong tiếng Anh.
Bài tập tính từ chỉ định trong tiếng Anh
Bài tập tính từ chỉ định trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose a demonstrative pronoun: This, that, these, those to fill in the blanks in the sentences below

(Bài tập 1: Chọn một đại từ chỉ định: This, that, these, those điền vào chỗ trống các câu dưới đây)

  1. Look at ………. newspaper here.
  2. ………. are his grandparents, and ………. people over there are his friend’s grandparents.
  3. ………. building over there is the Chrysler Building.
  4. ………. is her mobile phone and ………. is his mobile phone on the shelf over there.
  5. ………. photos here are much better than ………. photos on the book.
Đáp ánGiải thích
1. ThisSử dụng this vì newspaper (tờ báo) đang được chỉ ra ở gần người nói.
2. These – those These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. Ở đây là his grandparents (ông bà của anh ấy). Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói. Ở đây his friend’s grandparents (ông bà của bạn anh ấy).
3. ThatSử dụng that vì building (toà nhà) đang được chỉ ở xa so với người nói. 
4. This – that– This được sử dụng để chỉ ra một đối tượng ở gần và cụ thể trong trường hợp này là her mobile phone.
– That được sử dụng để chỉ ra một đối tượng ở xa hoặc không gần người nói, trong trường hợp này là his mobile phone đặt trên kệ ở xa.
5. These – those – These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. Ở đây, những bức ảnh ở địa điểm mà người nói đang đứng.
– Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói. Ở đây, ta thấy những bức ảnh đang ở trong quyển sách được nhắc đến.

Exercise 2: Fill in the blanks with the corresponding demonstrative adjective

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống tính từ chỉ định tương ứng)

  1. Have you seen ………. book before? It’s really interesting.
  2. Can you pass me ………. book on the table, please?
  3. Can you pass me ………. pen on the table?
  4. I like ………. shoes you’re wearing.
  5. ………. flowers in the garden are beautiful.
Đáp ánGiải thích
1. ThisSử dụng this vì book (cuốn sách) là danh từ số ít ở gần người nói.
2. ThatSử dụng that vì book (cuốn sách) là danh từ số ít ở ở xa người nói, ở đây là trên bàn.
3. ThatSử dụng that vì pen (ngòi bút) là danh từ số ít ở ở xa người nói, ở đây là trên bàn.
4. ThoseSử dụng those vì shoes (những đôi giày) là danh từ số nhiều và đối tượng này được nhắc đến ở xa người nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, those shoes không ám chỉ vị trí xa gần mà dùng để nhấn mạnh sự quan tâm của người nói đối với đôi giày của người đối diện.
5. TheseSử dụng these vì flowers (những bông hoa) là danh từ số nhiều và đối tượng được nhắc đến ở gần người nói.

Exercise 3: Find mistakes with demonstrative adjectives 

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai với tính từ chỉ định trong tiếng Anh)

  1. My brother likes this kind of the books.
  2. Are you going to buy those car?
  3. That cat over there looks very friendly.
  4. She gave me this flowers as a gift.
  5. Can you pass me these pens, please?
Đáp ánGiải thích
1. The books -> bookỞ câu này, ta không sử dụng the vì kind đã chỉ định books một cách rõ ràng.
2. Those -> thatCar là danh từ số ít nên ta sử dụng that. Ngoài ra, that car thể hiện sự xa cách về mặt thể chất vì chiếc xe không ở gần người nói hoặc người nghe.
3. Câu đúng
4. This -> these Flowers là danh từ số nhiều. Trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng these, để biểu thị cho nhiều bông hoa đang ở gần người nói trong ngữ cảnh món quà.
5. Câu đúng

Xem thêm các bài tập khác:

8. Kết luận

Sau khi đọc bài viết trước đó, chắc chắn bạn đã hiểu sâu hơn về tính từ chỉ định trong tiếng Anh, đúng không? Tính từ chỉ định không hề phức tạp. Nó đơn giản chỉ là những từ giúp chúng ta xác định vị trí, khoảng cách của sự vật, đối tượng nào đó. 

Tuy nhiên, bạn cần phải lưu ý một số vấn đề sau để đạt điểm số tốt trong bài thi:

  • Phân biệt rõ ràng this, that, these và those.
  • Việc lựa chọn tính từ chỉ định phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy đọc kỹ câu và xác định vị trí, số lượng và mức độ xác định của danh từ để chọn từ chính xác.
  • Cách tốt nhất để thành thạo sử dụng tính từ chỉ định là luyện tập thường xuyên.

Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn chia sẻ điều gì, bạn đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây để được giải đáp. Đồng thời, hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hấp dẫn khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo: 

Demonstrative adjectives – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/demonstrative-adjectives-this-that-these-those – Truy cập ngày 30/5/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h