Bạn đã bao giờ nghe về tính từ miêu tả (descriptive adjectives) trong tiếng Anh chưa? Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực.
Thoạt nghe qua thì hơi khó hiểu, nhưng thật ra, tính từ miêu tả là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, chúng là công cụ mạnh mẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa và tạo ấn tượng qua câu văn hoặc câu thoại của mình.
Hãy khám phá các tính từ miêu tả qua bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm và áp dụng vào văn phòng hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày giúp câu văn của bạn trở nên sống động hơn!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc. – Tính từ mô tả cung cấp đầy đủ nội dung, thông tin giúp mô tả chính xác, từ đó làm nội dung đa dạng và phong phú, gây ấn tượng mạnh mẽ với người nghe. – Tính từ miêu tả có 4 vị trí đứng thường gặp trong câu: + Trước danh từ. + Sau danh từ. + Sau động từ to be. + Đứng đầu câu. – Tính từ miêu tả có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố hoặc tiền tố vào trước hoặc sau danh từ, động từ và tính từ. – Cách nhận biết tính từ miêu tả: Chúng thường đi kèm với danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của nó. – Một số loại tính từ miêu tả thường gặp: + Tính từ miêu tả con người. + Tính từ miêu tả con vật. + Tính từ miêu tả đồ vật. + Tính từ miêu tả phong cảnh. – Trật tự sử dụng tính từ miêu tả trong câu lần lượt theo thứ tự như sau: Opinion + size + quality + age + shape + color + origin + material + type + purpose + noun. |
1. Tính từ miêu tả là gì?
Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực.
Tính từ miêu tả bao gồm các từ miêu tả hình dáng, màu sắc, kích thước, … về người, vật hoặc hiện tượng nào đó.
E.g.:
- The graceful ballerina danced across the stage. (Nghệ sĩ ba lê du dương trên sân khấu.) => Tính từ graceful này được sử dụng để mô tả cách mà nghệ sĩ ba lê di chuyển trên sân khấu một cách mềm mại, uyển chuyển và đẹp đẽ. Nó tạo ra hình ảnh về sự du dương, thanh nhã và tinh tế của vũ công.
- The majestic mountain towered above the clouds. (Núi uy nghiêm cao ngất trên đám mây.) => Tính từ majestic này được dùng để mô tả chiều cao và sự tôn nghiêm của ngọn núi so với đám mây. Nó tạo ra hình ảnh về sự lớn lao, uy nghiêm và trang nghiêm của ngọn núi, khiến cho người đọc cảm thấy kích thích và kính phục.
- The cozy fireplace warmed the room on a chilly evening. (Lò sưởi ấm áp làm ấm phòng trong một buổi tối lạnh giá.) => Tính từ cozy này được sử dụng để mô tả cảm giác thoải mái và ấm áp mà lò sưởi tạo ra trong phòng vào một buổi tối lạnh giá. Nó gợi lên hình ảnh về sự ấm cúng, thoải mái và an lành, tạo nên một không gian dễ chịu và đầy đủ cảm xúc cho người đọc.
Xem thêm:
- OSASCOMP là gì? Cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
- Sau very là gì? Cách dùng very trong tiếng Anh chi tiết nhất
- More + gì? Sau more là gì? Các cấu trúc so sánh với more
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Chức năng tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả là làm cho văn bản/ lời nói sống động hơn bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và hình ảnh đa dạng về đối tượng, người hoặc tình huống.
Chúng giúp tạo ra sự hấp dẫn, mô tả chính xác và đầy đủ, từ đó làm cho nội dung trở nên đa dạng và phong phú, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ đối với độc giả/ người nghe.
E.g.:
- The picturesque sunset painted the sky with vibrant colors. (Bình minh tuyệt đẹp đã vẽ bầu trời bằng những màu sắc sặc sỡ.)
- The ominous clouds foretold the coming storm. (Những đám mây u ám đã dự báo một trận bão sắp tới.)
3. Vị trí tính từ miêu tả trong câu
Vị trí của tính từ miêu tả trong câu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ phong phú.
Tính từ miêu tả có thể đứng trước hoặc sau danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất. Ngoài ra, tính từ mô tả có thể đứng đầu câu và sau động từ to be.
3.1. Trước danh từ
Công thức: Adj + N
Tính từ miêu tả thường đứng trước danh từ trong câu để mô tả hoặc nêu lên đặc điểm của đối tượng đó.
E.g.:
- The happy children played in the park. (Những đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên.)
- The brilliant scientist won the Nobel Prize for his groundbreaking research. (Nhà khoa học lỗi lạc đã giành được giải thưởng Nobel cho nghiên cứu mang tính đột phá của mình.)
3.2. Sau danh từ
Công thức: N + Adj
Tính từ miêu tả đứng sau danh từ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả chi tiết về đối tượng đó.
E.g.:
- We bought a table made of high-quality wooden material for our dining room. (Chúng tôi đã mua một chiếc bàn làm bằng chất liệu gỗ cao cấp cho phòng ăn của mình.)
- The hotel room we stayed in was spacious and comfortable, with a beautiful view of the city. (Phòng khách sạn chúng tôi ở rất rộng rãi và thoải mái, có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)
3.3. Sau động từ to be
Công thức: V to be + Adj
Tính từ miêu tả thường đứng sau động từ to be để mô tả hoặc xác định đặc điểm của chủ từ.
E.g.:
- The children playing in the park were happy. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên rất vui.)
- The room is clean and tidy, with everything in its proper place. (Căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp, mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó.)
3.4. Đứng đầu câu
Công thức: Adj + N + V
Việc đặt tính từ miêu tả ở đầu câu giúp tạo điểm nhấn và làm nổi bật tính chất mà tính từ đó mô tả. Điều này thường được thực hiện để làm cho câu trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của độc giả hoặc người nghe.
E.g.:
- Beautiful as they were, the flowers bloomed in the garden. (Vẫn luôn đẹp như vậy, hoa vẫn nở trong vườn.)
- Sparkling stars filled the night sky, their twinkling lights mesmerizing all who gazed upon them. (Những ngôi sao lấp lánh tràn ngập bầu trời đêm, ánh sáng lấp lánh của chúng mê hoặc tất cả những ai nhìn vào.)
4. Cách thành lập tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố hoặc tiền tố vào trước hoặc sau danh từ, động từ và tính từ.
E.g.:
- The cityscape was breathtakingly beautiful. (Phong cảnh thành phố vô cùng đẹp.)
- Her laughter was infectiously joyful. (Tiếng cười của cô ấy vô cùng vui tươi.)
Cách thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-ful/ -less/ -ish/ -able/ -al) | Beauty => Beautiful (xinh đẹp) Care => Careless (bất cẩn) Child => Childish (trẻ con) Enjoy => Enjoyable (đáng thưởng thức) Emotion => Emotional (liên quan đến cảm xúc) |
Động từ + Hậu tố (-ed/ -ful) | Excite => Excited (phấn khích) Relax => Relaxed (thư giãn) Help => Helpful (có ích) Hope => Hopeful (đầy hy vọng) |
Tiền tố (-un/ -re/ -pre/ -anti/ -semi) + Tính từ | Happy => Unhappy (không hạnh phúc) Considered => Reconsidered (xem xét lại) Cautious => Precautions (cẩn thận trước) Bacterial => Antibacterial (vô khuẩn) Circle => Semicircle (nửa vòng tròn) |
5. Cách nhận biết tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả thường đi kèm với danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của nó.
E.g.:
- The old, dilapidated house stood at the end of the street. (Căn nhà cũ, xuống cấp đứng ở cuối con đường.)
- The sleek, modern car glided silently down the road. (Chiếc xe hiện đại, mạnh mẽ trượt lướt xuống đường.)
6. Một số loại tính từ miêu tả phổ biến
Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ miêu tả phổ biến được sử dụng để mô tả các đối tượng, từ con người, động vật cho đến đồ vật và phong cảnh. Các tính từ này đa dạng về ý nghĩa và giúp tạo ra những hình ảnh sống động và sinh động trong ngôn ngữ.
Dưới đây là một số loại tính từ miêu tả phổ biến, mỗi loại đi kèm với những từ ví dụ và phiên âm.
6.1. Tính từ miêu tả con người
Tính từ miêu tả con người là những từ dùng để mô tả các đặc điểm về ngoại hình, tính cách hoặc tình trạng của một người. Các từ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về người đó và tạo ra các hình ảnh sống động trong tâm trí của người đọc.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Thin | /θin/ | gầy |
Slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
Skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
Muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
Fat | /fæt/ | béo |
Overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
Tall | /tɔ:l/ | cao |
Short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
Gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | đẹp |
Kind | /kaɪnd/ | tử tế |
Careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
6.2. Tình từ miêu tả con vật
Tính từ miêu tả con vật được sử dụng để mô tả các đặc điểm về hình dáng, tính cách hoặc loại thức ăn của một con vật. Những từ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về loài vật đó và cách chúng hoạt động trong tự nhiên.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Domesticated | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | được thuần hoá |
Omnivorous | /ɒmˈnɪvərəs/ | ăn tạp |
Scaly | /ˈskeɪli/ | có vảy |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | hoạt bát |
Tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ, tí hon |
Herbivorous | /hɜːˈbɪvərəs/ | ăn cỏ |
Carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | ăn thịt |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Ferocious | /fəˈrəʊʃəs/ | dữ tợn |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
Wild | /waɪld/ | hoang dã |
Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
Poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
6.3. Tính từ miêu tả đồ vật
Tính từ miêu tả đồ vật là những từ dùng để mô tả các đặc điểm về hình dáng, kích thước hoặc chất liệu của một đồ vật. Các từ này giúp chúng ta hình dung được hình ảnh và tính chất của đồ vật đó.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Oval | /ˈəʊ.vəl/ | hình ô van |
Round | /raʊnd/ | hình tròn |
Square | /skweər/ | hình vuông |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
Giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
Huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
Large | /lɑːdʒ/ | rộng lớn |
Big | /bɪɡ/ | to |
Small | /smɔːl/ | nhỏ bé |
Wide | /waɪd/ | rộng |
Deep | /diːp/ | sâu |
High | /haɪ/ | cao |
6.4. Tính từ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
Tính từ miêu tả phong cảnh là những từ dùng để mô tả các đặc điểm về cảnh quan tự nhiên hoặc môi trường xung quanh. Những từ này tạo ra hình ảnh sống động và cho người đọc cảm giác như đang trải qua trực tiếp những trải nghiệm đó.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
Blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | nở hoa |
Breathtaking | /ˈbreθˌtekɪŋ/ | choáng ngợp |
Captivating | /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ | say đắm lòng người |
Breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ dễ chịu |
Diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng |
Clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
Flawless | /ˈflɒləs/ | đẹp không tì vết |
Flourishing | /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ | nhiều hoa cỏ |
Ethereal | /əˈθɪriəl/ | thuần khiết |
Heavenly | /ˈhevənli/ | đẹp như thiên đường |
Majestic | /məˈdʒestɪk/ | kỳ diệu |
Sparkling | /ˈspɑːrkəlɪŋ/ | lấp lánh |
6.5. Tính từ miêu tả tính cách tiếng Anh
Tính từ miêu tả tính cách hoặc cảm xúc là những từ được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc trạng thái tinh thần của một người hoặc một tình huống.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | mê ly |
Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | vui mừng |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | phấn chấn |
Euphoric | /juːˈfɔːrɪk/ | trạng thái hạnh phúc cực độ |
Thrilled | /θrɪld/ | hồi hộp, vui mừng |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | hài lòng |
Enchanted | /ɪnˈtʃæntɪd/ | mê hoặc |
Blissful | /ˈblɪsfl/ | hạnh phúc |
Contented | /kənˈtentɪd/ | hài lòng, thoải mái |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | vui mừng quá mức |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | mê ly |
Euphoric | /juːˈfɔːrɪk/ | trạng thái hạnh phúc cực độ |
6.6. Tính từ miêu tả ngôi nhà
Tính từ mô tả ngôi nhà thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm nổi bật về kiến trúc, vẻ đẹp, hoặc trạng thái của ngôi nhà. Những từ này có thể nêu lên sự tiện nghi, sang trọng, hoặc tình trạng của ngôi nhà.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi, không gian thoải mái |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | ấm cúng, ấm áp |
Modern | /ˈmɒdən/ | hiện đại, mới mẻ |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống, cổ điển |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | quyến rũ, đáng yêu |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | thanh lịch, tao nhã |
Welcoming | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | nồng hậu, mến khách |
Rustic | /ˈrʌstɪk/ | đồng quê, mộc mạc |
Luxurious | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng, xa xỉ |
Quaint | /kweɪnt/ | cổ kính, đẹp mắt |
Bright | /braɪt/ | sáng sủa, rạng rỡ |
Serene | /səˈriːn/ | thanh bình, yên tĩnh |
Picturesque | /ˌpɪk.tʃəˈresk/ | đẹp như tranh, hữu tình |
6.7. Các tính từ miêu tả thời tiết/ tính từ miêu tả mùa hè
Mùa hè được mô tả bằng những từ miêu tả tươi mới, nhiệt đới và đầy năng lượng, tạo ra một không gian thư giãn và nhàn nhã, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời và kỳ nghỉ sum họp.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sunny | /ˈsʌni/ | nắng rực rỡ |
Warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
Bright | /braɪt/ | sáng chói |
Lush | /lʌʃ/ | xanh tốt |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sống động, sặc sỡ |
Breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ |
Refreshing | /rɪˈfrɛʃɪŋ/ | sảng khoái |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn |
Festive | /ˈfɛstɪv/ | phấn khích, lễ hội |
Leisurely | /ˈliːʒərli/ | nhàn nhã, thong thả |
Blissful | /ˈblɪsfl/ | hạnh phúc, say đắm |
Joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | hân hoan, vui vẻ |
Lively | /ˈlaɪvli/ | sôi động, náo nhiệt |
6.8. Tính từ miêu tả giọng nói
Mô tả giọng nói trong văn viết hoặc giao tiếp có thể mang nhiều tính từ khác nhau, phản ánh sự đa dạng và sâu sắc của ngôn ngữ.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Soft | /sɒft/ | giọng nói êm dịu, nhẹ nhàng |
Melodious | /məˈləʊdiəs/ | giọng nói có giai điệu, êm ái khi nghe |
Husky | /ˈhʌski/ | giọng nói có vẻ hoặc hơi khàn |
Shrill | /ʃrɪl/ | giọng nói cao, sắc, thường gây cảm giác khó chịu |
Smooth | /smuːð/ | giọng nói trôi chảy, không gián đoạn |
Gruff | /ɡrʌf/ | giọng nói cộc cằn, khó nghe hoặc thô lỗ |
Clear | /klɪər/ | giọng nói rõ ràng, dễ nghe hiểu |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | giọng nói thiếu biến động, không thú vị |
Mellow | /ˈmeləʊ/ | giọng nói trầm ấm, dễ chịu |
Nasal | /ˈneɪzəl/ | giọng nói có âm mũi, thường làm cho âm thanh trở nên khó nghe |
Polished | /ˈpɒlɪʃt/ | giọng nói tỏ ra lịch lãm, trang trọng |
Eloquent | /ˈeləkwənt/ | giọng nói sành điệu, truyền đạt ý đồ một cách lưu loát |
Sharp | /ʃɑːp/ | giọng nói sắc bén, nhanh nhạy và có ảnh hưởng |
6.9. Tính từ miêu tả công việc
Tính từ mô tả công việc giúp diễn đạt về các nhiệm vụ, trách nhiệm, và các yếu tố khác liên quan đến một công việc cụ thể.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | thách thức |
Rewarding | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | đáng giá |
Flexible | /ˈflɛksəbl/ | linh hoạt |
Demanding | /dɪˈmændɪŋ/ | đòi hỏi |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | đơn điệu |
Stressful | /ˈstrɛsfʊl/ | gây áp lực |
Fulfilling | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | làm đủ |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | hợp tác |
Administrative | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | hành chính |
Time-consuming | /ˈtaɪm kənˌsjuːmɪŋ/ | tốn thời gian |
Innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | đổi mới |
Technical | /ˈtɛknɪkəl/ | kỹ thuật |
Xem thêm:
- Phân biệt tính từ đuôi Ing và Ed trong tiếng Anh
- Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh
- Cụm tính từ là gì? Cấu tạo, vị trí và các cụm tính từ thông dụng
7. Thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trật tự sử dụng các tính từ miêu tả theo công thức dưới đây sẽ giúp câu văn/ câu thoại được diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc.
Công thức: (Opinion + size + quality + age + shape + color + origin + material + type + purpose) + noun.
E.g.:
- A beautiful large wooden antique round French dining table. (Một cái bàn ăn Pháp cổ lớn bằng gỗ đẹp.)
- A cozy small modern British reading nook. (Một góc đọc sách nhỏ hiện đại của người Anh.)
8. Bài tập tính từ miêu tả có đáp án chi tiết
Dưới đây là 3 dạng bài tập về tính từ miêu tả trong tiếng Anh được mình tổng hợp từ các nguồn uy tín giúp bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Điền vào chỗ trống.
Exercise 1: Multiple choice choose the correct answers A, B, C
(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)
- Which adjective best describes the appearance of the house?
- A. Small
- B. Enormous
- C. Comfortable
- What is the most suitable adjective to describe a hot summer day?
- A. Chilly
- B. Mild
- C. Sweltering
- Which word describes someone who is very intelligent?
- A. Astute
- B. Clumsy
- C. Lazy
- Choose the correct adjective to describe a delicious meal.
- A. Bland
- B. Delectable
- C. Stale
- What word best describes a beautiful sunset?
- A. Dreary
- B. Gorgeous
- C. Mediocre
Exercise 2: Rewrite the following sentences that keep the same meaning
(Bài tập 2: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa)
1. The old man walked slowly down the street.
=> ……………………………………………………….
2. The big, black dog chased the cat up the tree.
=> ……………………………………………………….
3. The beautiful, colorful flowers bloomed in the garden.
=> ……………………………………………………….
4. The young girl played happily with her toys.
=> ……………………………………………………….
5. The old, wooden bridge crossed the river.
=> ……………………………………………………….
Exercise 3: Fill in the blanks to complete the following sentences
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)
- The ………. cat curled up on the ……… blanket. (fluff, softy)
- The ……… flowers in the garden were ……… by the morning dew. (vibrancy, glisten)
- The ……… mountain peak was covered in ……… snow. (tower, pristine)
- The ……… child looked up at the ……… stars in wonder. (curiousness, twinkled)
- The ……… beach was filled with ……… shells and smooth stones. (sand, polish)
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập về động từ khuyết thiếu (Modal Verb) từ cơ bản đến nâng cao
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
- Bỏ túi 199+ bài tập mạo từ a an the có đáp án chi tiết
9. Kết bài
Hy vọng bạn đã hiểu rõ về tính từ miêu tả trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng thông qua bài viết trên.
Tính từ miêu tả không khó, bạn chỉ cần nắm lòng định nghĩa của chúng. Tính từ miêu tả bao gồm các từ miêu tả hình dáng, màu sắc, kích thước, … về người, vật hoặc hiện tượng nào đó. Tính từ mô tả giúp nêu rõ đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để học thêm nhiều kiến thức hữu ích và chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn. Chúc bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- Descriptive Adjectives: https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/english-grammar/descriptive-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024
- Descriptive adjective definition, usages and definition: https://ieltsonlinetests.com/ielts-grammar/descriptive-adjective-definition-usages-and-examples – Ngày truy cập 05/04/2024
- What Is A Descriptive Adjective?: https://www.thesaurus.com/e/grammar/descriptive-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024