Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Tính từ miêu tả là gì? 599+ descriptive adjectives trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
12.04.2024

Bạn đã bao giờ nghe về tính từ miêu tả (descriptive adjectives) trong tiếng Anh chưa? Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực. 

Thoạt nghe qua thì hơi khó hiểu, nhưng thật ra, tính từ miêu tả là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, chúng là công cụ mạnh mẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa và tạo ấn tượng qua câu văn hoặc câu thoại của mình. 

Hãy khám phá các tính từ miêu tả qua bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm và áp dụng vào văn phòng hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày giúp câu văn của bạn trở nên sống động hơn! 

Nội dung quan trọng
– Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc. 
– Tính từ mô tả cung cấp đầy đủ nội dung, thông tin giúp mô tả chính xác, từ đó làm nội dung đa dạng và phong phú, gây ấn tượng mạnh mẽ với người nghe. 
– Tính từ miêu tả có 4 vị trí đứng thường gặp trong câu: 
+ Trước danh từ.
+ Sau danh từ.
+ Sau động từ to be. 
+ Đứng đầu câu. 
– Tính từ miêu tả có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố hoặc tiền tố vào trước hoặc sau danh từ, động từ và tính từ. 
– Cách nhận biết tính từ miêu tả: Chúng thường đi kèm với danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của nó. 
– Một số loại tính từ miêu tả thường gặp: 
+ Tính từ miêu tả con người. 
+ Tính từ miêu tả con vật. 
+ Tính từ miêu tả đồ vật. 
+ Tính từ miêu tả phong cảnh. 
– Trật tự sử dụng tính từ miêu tả trong câu lần lượt theo thứ tự như sau: Opinion + size + quality + age + shape + color + origin + material + type + purpose + noun. 

1. Tính từ miêu tả là gì?

Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực. 

Tính từ miêu tả bao gồm các từ miêu tả hình dáng, màu sắc, kích thước, … về người, vật hoặc hiện tượng nào đó. 

Tính từ miêu tả là gì
Tính từ miêu tả là gì

E.g.: 

  • The graceful ballerina danced across the stage. (Nghệ sĩ ba lê du dương trên sân khấu.) => Tính từ graceful này được sử dụng để mô tả cách mà nghệ sĩ ba lê di chuyển trên sân khấu một cách mềm mại, uyển chuyển và đẹp đẽ. Nó tạo ra hình ảnh về sự du dương, thanh nhã và tinh tế của vũ công.
  • The majestic mountain towered above the clouds. (Núi uy nghiêm cao ngất trên đám mây.) => Tính từ majestic này được dùng để mô tả chiều cao và sự tôn nghiêm của ngọn núi so với đám mây. Nó tạo ra hình ảnh về sự lớn lao, uy nghiêm và trang nghiêm của ngọn núi, khiến cho người đọc cảm thấy kích thích và kính phục.
  • The cozy fireplace warmed the room on a chilly evening. (Lò sưởi ấm áp làm ấm phòng trong một buổi tối lạnh giá.) => Tính từ cozy này được sử dụng để mô tả cảm giác thoải mái và ấm áp mà lò sưởi tạo ra trong phòng vào một buổi tối lạnh giá. Nó gợi lên hình ảnh về sự ấm cúng, thoải mái và an lành, tạo nên một không gian dễ chịu và đầy đủ cảm xúc cho người đọc.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Chức năng tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả là làm cho văn bản/ lời nói sống động hơn bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và hình ảnh đa dạng về đối tượng, người hoặc tình huống.

Chúng giúp tạo ra sự hấp dẫn, mô tả chính xác và đầy đủ, từ đó làm cho nội dung trở nên đa dạng và phong phú, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ đối với độc giả/ người nghe. 

E.g.: 

  • The picturesque sunset painted the sky with vibrant colors. (Bình minh tuyệt đẹp đã vẽ bầu trời bằng những màu sắc sặc sỡ.)
  • The ominous clouds foretold the coming storm. (Những đám mây u ám đã dự báo một trận bão sắp tới.)

3. Vị trí tính từ miêu tả trong câu

Vị trí của tính từ miêu tả trong câu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ phong phú.

Tính từ miêu tả có thể đứng trước hoặc sau danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất. Ngoài ra, tính từ mô tả có thể đứng đầu câu và sau động từ to be

Vị trí tính từ miêu tả trong câu
Vị trí tính từ miêu tả trong câu

3.1. Trước danh từ 

Công thức: Adj + N 

Tính từ miêu tả thường đứng trước danh từ trong câu để mô tả hoặc nêu lên đặc điểm của đối tượng đó.

E.g.: 

  • The happy children played in the park. (Những đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên.)
  • The brilliant scientist won the Nobel Prize for his groundbreaking research. (Nhà khoa học lỗi lạc đã giành được giải thưởng Nobel cho nghiên cứu mang tính đột phá của mình.) 

3.2. Sau danh từ 

Công thức: N + Adj 

Tính từ miêu tả đứng sau danh từ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả chi tiết về đối tượng đó.

E.g.: 

  • We bought a table made of high-quality wooden material for our dining room. (Chúng tôi đã mua một chiếc bàn làm bằng chất liệu gỗ cao cấp cho phòng ăn của mình.)
  • The hotel room we stayed in was spacious and comfortable, with a beautiful view of the city. (Phòng khách sạn chúng tôi ở rất rộng rãi và thoải mái, có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)

3.3. Sau động từ to be 

Công thức: V to be + Adj 

Tính từ miêu tả thường đứng sau động từ to be để mô tả hoặc xác định đặc điểm của chủ từ.

E.g.: 

  • The children playing in the park were happy. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên rất vui.)
  • The room is clean and tidy, with everything in its proper place. (Căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp, mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó.)

3.4. Đứng đầu câu 

Công thức: Adj + N + V 

Việc đặt tính từ miêu tả ở đầu câu giúp tạo điểm nhấn và làm nổi bật tính chất mà tính từ đó mô tả. Điều này thường được thực hiện để làm cho câu trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của độc giả hoặc người nghe.

E.g.: 

  • Beautiful as they were, the flowers bloomed in the garden. (Vẫn luôn đẹp như vậy, hoa vẫn nở trong vườn.)
  • Sparkling stars filled the night sky, their twinkling lights mesmerizing all who gazed upon them. (Những ngôi sao lấp lánh tràn ngập bầu trời đêm, ánh sáng lấp lánh của chúng mê hoặc tất cả những ai nhìn vào.)

4. Cách thành lập tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố hoặc tiền tố vào trước hoặc sau danh từ, động từtính từ

E.g.: 

  • The cityscape was breathtakingly beautiful. (Phong cảnh thành phố vô cùng đẹp.)
  • Her laughter was infectiously joyful. (Tiếng cười của cô ấy vô cùng vui tươi.)
Cách thành lập tính từ miêu tả
Cách thành lập tính từ miêu tả
Cách thành lậpVí dụ
Danh từ + Hậu tố (-ful/ -less/ -ish/ -able/ -al)Beauty => Beautiful (xinh đẹp
Care => Careless (bất cẩn
Child => Childish (trẻ con
Enjoy => Enjoyable (đáng thưởng thức
Emotion => Emotional (liên quan đến cảm xúc)  
Động từ + Hậu tố (-ed/ -ful) Excite => Excited (phấn khích
Relax => Relaxed (thư giãn
Help => Helpful (có ích
Hope => Hopeful (đầy hy vọng) 
Tiền tố (-un/ -re/ -pre/ -anti/ -semi) + Tính từ Happy => Unhappy (không hạnh phúc
Considered => Reconsidered (xem xét lại)
Cautious => Precautions (cẩn thận trước
Bacterial => Antibacterial (vô khuẩn
Circle => Semicircle (nửa vòng tròn)

5. Cách nhận biết tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả thường đi kèm với danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của nó. 

E.g.: 

  • The old, dilapidated house stood at the end of the street. (Căn nhà cũ, xuống cấp đứng ở cuối con đường.)
  • The sleek, modern car glided silently down the road. (Chiếc xe hiện đại, mạnh mẽ trượt lướt xuống đường.)

6. Một số loại tính từ miêu tả phổ biến 

Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ miêu tả phổ biến được sử dụng để mô tả các đối tượng, từ con người, động vật cho đến đồ vật và phong cảnh. Các tính từ này đa dạng về ý nghĩa và giúp tạo ra những hình ảnh sống động và sinh động trong ngôn ngữ.

Dưới đây là một số loại tính từ miêu tả phổ biến, mỗi loại đi kèm với những từ ví dụ và phiên âm.

6.1. Tính từ miêu tả con người

Tính từ miêu tả con người là những từ dùng để mô tả các đặc điểm về ngoại hình, tính cách hoặc tình trạng của một người. Các từ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về người đó và tạo ra các hình ảnh sống động trong tâm trí của người đọc. 

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Thin /θin/gầy 
Slim /slim/ốm, mảnh khảnh 
Skinny /’skini/ốm, gầy 
Muscular /’mʌskjulə/nhiều cơ bắp 
Fat /fæt/béo 
Overweight /’ouvəweit/quá cân 
Tall /tɔ:l/cao 
Short /ʃɔ:t/thấp, lùn
Gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/đẹp 
Kind /kaɪnd/tử tế 
Careful /ˈkeəfl/cẩn thận 
Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/xinh đẹp, duyên dáng 
Generous /ˈdʒenərəs/hào phóng 

6.2. Tình từ miêu tả con vật 

Tính từ miêu tả con vật được sử dụng để mô tả các đặc điểm về hình dáng, tính cách hoặc loại thức ăn của một con vật. Những từ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về loài vật đó và cách chúng hoạt động trong tự nhiên.

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Domesticated /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/được thuần hoá 
Omnivorous /ɒmˈnɪvərəs/ăn tạp 
Scaly /ˈskeɪli/có vảy 
Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/hoạt bát 
Tiny /ˈtaɪni/nhỏ, tí hon 
Herbivorous /hɜːˈbɪvərəs/ăn cỏ 
Carnivorous /kɑːˈnɪvərəs/ăn thịt 
Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm 
Ferocious /fəˈrəʊʃəs/dữ tợn 
Loyal /ˈlɔɪəl/trung thành 
Wild /waɪld/hoang dã 
Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/thông minh 
Poisonous /ˈpɔɪzənəs/có độc 

6.3. Tính từ miêu tả đồ vật 

Tính từ miêu tả đồ vật là những từ dùng để mô tả các đặc điểm về hình dáng, kích thước hoặc chất liệu của một đồ vật. Các từ này giúp chúng ta hình dung được hình ảnh và tính chất của đồ vật đó. 

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Oval /ˈəʊ.vəl/hình ô van 
Round /raʊnd/hình tròn 
Square /skweər/hình vuông 
Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/hình tam giác 
Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/hình chữ nhật 
Giant /ˈdʒaɪ.ənt/khổng lồ 
Huge /hjuːdʒ/to lớn 
Large /lɑːdʒ/rộng lớn 
Big /bɪɡ/to 
Small /smɔːl/nhỏ bé 
Wide /waɪd/rộng 
Deep /diːp/sâu 
High /haɪ/cao 

6.4. Tính từ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên

Tính từ miêu tả phong cảnh là những từ dùng để mô tả các đặc điểm về cảnh quan tự nhiên hoặc môi trường xung quanh. Những từ này tạo ra hình ảnh sống động và cho người đọc cảm giác như đang trải qua trực tiếp những trải nghiệm đó.

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Astounding/əˈstaʊndɪŋ/đáng kinh ngạc
Blooming /ˈbluːmɪŋ/nở hoa 
Breathtaking /ˈbreθˌtekɪŋ/choáng ngợp 
Captivating /ˈkæptɪˌvetɪŋ/say đắm lòng người 
Breezy /ˈbriːzi/mát mẻ dễ chịu 
Diversified /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/đa dạng 
Clean /kliːn/sạch sẽ 
Flawless /ˈflɒləs/đẹp không tì vết 
Flourishing /ˈflɜːrɪʃɪŋ/nhiều hoa cỏ 
Ethereal /əˈθɪriəl/thuần khiết 
Heavenly /ˈhevənli/đẹp như thiên đường 
Majestic /məˈdʒestɪk/kỳ diệu 
Sparkling /ˈspɑːrkəlɪŋ/lấp lánh 

6.5. Tính từ miêu tả tính cách tiếng Anh

Tính từ miêu tả tính cách hoặc cảm xúc là những từ được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc trạng thái tinh thần của một người hoặc một tình huống. 

Tính từPhiên âmDịch nghĩa
Ecstatic/ɪkˈstætɪk/mê ly
Jubilant/ˈdʒuːbɪlənt/vui mừng
Elated/ɪˈleɪtɪd/phấn chấn
Euphoric/juːˈfɔːrɪk/trạng thái hạnh phúc cực độ
Thrilled/θrɪld/hồi hộp, vui mừng
Delighted/dɪˈlaɪtɪd/hài lòng
Enchanted/ɪnˈtʃæntɪd/mê hoặc
Blissful/ˈblɪsfl/hạnh phúc
Contented/kənˈtentɪd/hài lòng, thoải mái
Overjoyed/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/vui mừng quá mức
Ecstatic/ɪkˈstætɪk/mê ly
Euphoric/juːˈfɔːrɪk/trạng thái hạnh phúc cực độ

6.6. Tính từ miêu tả ngôi nhà

Tính từ mô tả ngôi nhà thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm nổi bật về kiến trúc, vẻ đẹp, hoặc trạng thái của ngôi nhà. Những từ này có thể nêu lên sự tiện nghi, sang trọng, hoặc tình trạng của ngôi nhà.

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Spacious/ˈspeɪʃəs/rộng rãi, không gian thoải mái
Cozy/ˈkoʊzi/ấm cúng, ấm áp
Modern/ˈmɒdən/ hiện đại, mới mẻ
Traditional/trəˈdɪʃənl/truyền thống, cổ điển
Charming/ˈtʃɑːmɪŋ/quyến rũ, đáng yêu
Elegant/ˈɛlɪɡənt/ thanh lịch, tao nhã
Welcoming/ˈwɛlkəmɪŋ/nồng hậu, mến khách
Rustic/ˈrʌstɪk/đồng quê, mộc mạc
Luxurious/lʌɡˈʒʊriəs/sang trọng, xa xỉ
Quaint/kweɪnt/cổ kính, đẹp mắt
Bright/braɪt/sáng sủa, rạng rỡ
Serene/səˈriːn/thanh bình, yên tĩnh
Picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/đẹp như tranh, hữu tình

6.7. Các tính từ miêu tả thời tiết/ tính từ miêu tả mùa hè

Mùa hè được mô tả bằng những từ miêu tả tươi mới, nhiệt đới và đầy năng lượng, tạo ra một không gian thư giãn và nhàn nhã, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời và kỳ nghỉ sum họp.

Tính từPhiên âmDịch nghĩa
Sunny/ˈsʌni/nắng rực rỡ
Warm/wɔːrm/ấm áp
Bright/braɪt/sáng chói
Lush/lʌʃ/xanh tốt
Vibrant/ˈvaɪbrənt/sống động, sặc sỡ
Breezy/ˈbriːzi/mát mẻ
Refreshing/rɪˈfrɛʃɪŋ/sảng khoái
Relaxing/rɪˈlæksɪŋ/thư giãn
Festive/ˈfɛstɪv/phấn khích, lễ hội
Leisurely/ˈliːʒərli/nhàn nhã, thong thả
Blissful/ˈblɪsfl/hạnh phúc, say đắm
Joyful/ˈdʒɔɪfl/hân hoan, vui vẻ
Lively/ˈlaɪvli/sôi động, náo nhiệt

6.8. Tính từ miêu tả giọng nói

Mô tả giọng nói trong văn viết hoặc giao tiếp có thể mang nhiều tính từ khác nhau, phản ánh sự đa dạng và sâu sắc của ngôn ngữ.

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Soft/sɒft/giọng nói êm dịu, nhẹ nhàng
Melodious/məˈləʊdiəs/giọng nói có giai điệu, êm ái khi nghe
Husky/ˈhʌski/giọng nói có vẻ hoặc hơi khàn
Shrill/ʃrɪl/giọng nói cao, sắc, thường gây cảm giác khó chịu
Smooth/smuːð/giọng nói trôi chảy, không gián đoạn
Gruff/ɡrʌf/giọng nói cộc cằn, khó nghe hoặc thô lỗ
Clear/klɪər/giọng nói rõ ràng, dễ nghe hiểu
Monotonous/məˈnɒtənəs/giọng nói thiếu biến động, không thú vị
Mellow/ˈmeləʊ/giọng nói trầm ấm, dễ chịu
Nasal/ˈneɪzəl/giọng nói có âm mũi, thường làm cho âm thanh trở nên khó nghe
Polished/ˈpɒlɪʃt/giọng nói tỏ ra lịch lãm, trang trọng
Eloquent/ˈeləkwənt/giọng nói sành điệu, truyền đạt ý đồ một cách lưu loát
Sharp/ʃɑːp/giọng nói sắc bén, nhanh nhạy và có ảnh hưởng

6.9. Tính từ miêu tả công việc

Tính từ mô tả công việc giúp diễn đạt về các nhiệm vụ, trách nhiệm, và các yếu tố khác liên quan đến một công việc cụ thể. 

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa 
Challenging/ˈtʃælɪndʒɪŋ/thách thức 
Rewarding/rɪˈwɔːdɪŋ/ đáng giá 
Flexible /ˈflɛksəbl/linh hoạt 
Demanding /dɪˈmændɪŋ/đòi hỏi 
Monotonous /məˈnɒtənəs/đơn điệu 
Stressful/ˈstrɛsfʊl/ gây áp lực 
Fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/làm đủ 
Creative /kriˈeɪtɪv/sáng tạo 
Collaborative /kəˈlæbərətɪv/hợp tác
Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/ hành chính 
Time-consuming /ˈtaɪm kənˌsjuːmɪŋ/ tốn thời gian 
Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/đổi mới 
Technical /ˈtɛknɪkəl/kỹ thuật 

Xem thêm:

7. Thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, trật tự sử dụng các tính từ miêu tả theo công thức dưới đây sẽ giúp câu văn/ câu thoại được diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc.

Công thức: (Opinion + size + quality + age + shape + color + origin + material + type + purpose) + noun. 
Thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh
Thứ tự tính từ miêu tả trong tiếng Anh

E.g.: 

  • A beautiful large wooden antique round French dining table. (Một cái bàn ăn Pháp cổ lớn bằng gỗ đẹp.)
  • A cozy small modern British reading nook. (Một góc đọc sách nhỏ hiện đại của người Anh.) 

8. Bài tập tính từ miêu tả có đáp án chi tiết

Dưới đây là 3 dạng bài tập về tính từ miêu tả trong tiếng Anh được mình tổng hợp từ các nguồn uy tín giúp bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn. 

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
  • Điền vào chỗ trống.
Bài tập tính từ miêu tả có đáp án
Bài tập tính từ miêu tả có đáp án

Exercise 1: Multiple choice choose the correct answers A, B, C

(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)

  1. Which adjective best describes the appearance of the house?
  • A. Small
  • B. Enormous
  • C. Comfortable
  1. What is the most suitable adjective to describe a hot summer day?
  • A. Chilly
  • B. Mild
  • C. Sweltering
  1. Which word describes someone who is very intelligent?
  • A. Astute
  • B. Clumsy 
  • C. Lazy
  1. Choose the correct adjective to describe a delicious meal.
  • A. Bland
  • B. Delectable
  • C. Stale
  1. What word best describes a beautiful sunset?
  • A. Dreary
  • B. Gorgeous
  • C. Mediocre
Đáp án Giải thích 
1. B Enormous có nghĩa là rất lớn, phù hợp để mô tả một ngôi nhà lớn.
2. C Sweltering có nghĩa là nóng oi bức, thích hợp để mô tả một ngày hè nóng bức.
3. AAstute có nghĩa là thông minh, sắc sảo, phù hợp để mô tả một người thông minh.
4. B Delectable có nghĩa là ngon lành, hấp dẫn, phù hợp để mô tả một bữa ăn ngon.
5. B Gorgeous có nghĩa là đẹp đẽ, rực rỡ, phù hợp để mô tả một hoàng hôn đẹp đẽ.

Exercise 2: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 2: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa)

1. The old man walked slowly down the street.

=> ……………………………………………………….

2. The big, black dog chased the cat up the tree.

=> ……………………………………………………….

3. The beautiful, colorful flowers bloomed in the garden.

=> ……………………………………………………….

4. The young girl played happily with her toys.

=> ……………………………………………………….

5. The old, wooden bridge crossed the river.

=> ……………………………………………………….

1. Down the street walked the elderly man at a slow pace.

=> Giải thích: Trong câu gốc, old là tính từ miêu tả đặc điểm của người đàn ông. Trong câu viết lại, ta di chuyển tính từ old lên trước danh từ man và thêm một số từ để đảo ngữ. 

2. Up the tree chased the big, black dog after the cat.

=> Giải thích: Tính từ big và black đặc điểm hình dạng và màu sắc của chó. Trong câu viết lại, chúng được di chuyển lên trước danh từ dog và sau đó câu được đảo ngữ.

3. In the garden bloomed with beautiful, colorful flowers.

=> Giải thích: Tính từ beautiful và colorful miêu tả đặc điểm của hoa. Chúng được di chuyển lên trước danh từ flowers và sau đó câu được đảo ngữ.

4. Happily, the young girl with her toys.

=> Giải thích: Tính từ young miêu tả đặc điểm tuổi tác của cô bé. Trong câu viết lại, nó được di chuyển lên trước danh từ girl và sau đó câu được đảo ngữ.

Exercise 3: Fill in the blanks to complete the following sentences

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)

  1. The ………. cat curled up on the ……… blanket. (fluff, softy)
  2. The ……… flowers in the garden were ……… by the morning dew. (vibrancy, glisten) 
  3. The ……… mountain peak was covered in ……… snow. (tower, pristine) 
  4. The ……… child looked up at the ……… stars in wonder. (curiousness, twinkled) 
  5. The ……… beach was filled with ……… shells and smooth stones. (sand, polish) 
Đáp án Giải thích 
1. fluffy, softTừ fluffy miêu tả đặc điểm lông dày và mềm mại của con mèo, trong khi soft miêu tả đặc điểm của chăn.
2. vibrant, glisteningVibrant miêu tả đặc điểm sắc màu rực rỡ của hoa, trong khi glistening miêu tả việc bóng loáng của chúng do sương sớm.
3. towering, pristineTowering miêu tả đặc điểm cao vút của ngọn núi, trong khi pristine miêu tả đặc điểm của tuyết không có dấu vết hay tạp chất.
4. curious, twinklingCurious miêu tả đặc điểm sự tò mò của đứa trẻ, trong khi twinkling miêu tả việc ánh sáng của các ngôi sao nhấp nhô lung linh.
5. sandy, polishedSandy miêu tả đặc điểm cát trắng mịn trên bãi biển, trong khi polished miêu tả đặc điểm của các vỏ sò và đá được mài bóng.

Xem thêm các bài tập khác:

9. Kết bài

Hy vọng bạn đã hiểu rõ về tính từ miêu tả trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng thông qua bài viết trên. 

Tính từ miêu tả không khó, bạn chỉ cần nắm lòng định nghĩa của chúng. Tính từ miêu tả bao gồm các từ miêu tả hình dáng, màu sắc, kích thước, … về người, vật hoặc hiện tượng nào đó. Tính từ mô tả giúp nêu rõ đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực. 

Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để học thêm nhiều kiến thức hữu ích và chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Descriptive Adjectives: https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/english-grammar/descriptive-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024
  • Descriptive adjective definition, usages and definition: https://ieltsonlinetests.com/ielts-grammar/descriptive-adjective-definition-usages-and-examples – Ngày truy cập 05/04/2024 
  • What Is A Descriptive Adjective?: https://www.thesaurus.com/e/grammar/descriptive-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra