Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Talk about a country in ASEAN – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
11.04.2024

Talk about a country in ASEAN là chủ đề lạ trong Speaking, có thể bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp nếu chưa từng ôn qua.

Mình hiểu talk about a country ASEAN không phải là một chủ đề khó, nhưng việc trình bày có thể gặp khó khăn vì có quá nhiều thông tin để chọn lựa.

Để có một bài nói thành công và đạt điểm cao, bạn cần có kiến thức vững vàng về tiếng Anh, từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác và khả năng diễn đạt mạch lạc. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cùng các bạn khám phá cách tiếp cận chủ đề này với những điểm chính sau:

  • Các bài nói mẫu kèm theo file audio để bạn có thể luyện nghe và thực hành.
  • Một số từ vựng và mẫu câu phổ biến khi nói về một quốc gia trong ASEAN.
  • Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi.

Cùng mình tìm hiểu ngay!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about a country in ASEAN

Những bài mẫu Speaking: Talk about a country in ASEAN – Nói về một quốc gia trong ASEAN bên dưới sẽ giúp bạn tham khảo thêm những ý tưởng, từ vựng hay thuộc chủ đề này để có thể hoàn thiện bài nói của mình tốt hơn.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about a country in ASEAN – Vietnam 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about a country in ASEAN

When it comes to this topic, the one that I always think of first is Vietnam, a resilient nation located in the heart of Southeast Asia, officially became a member of ASEAN in 1995, marking a crucial moment in its regional integration. Vietnam is renowned for its breathtaking landscapes, rich cultural heritage, and indomitable spirit, Vietnam captivates visitors with its charm and warmth.

To begin with, from the vibrant streets of Hanoi to the bustling metropolis of Ho Chi Minh City, Vietnam is always full of energy and vitality. Its unique blend of ancient traditions and modernity creates a bustling atmosphere that appeals to travelers from around the world. The picturesque landscapes of Ha Long Bay, the historic charm of Hoi An, and the peaceful beauty of the Mekong Delta are just a few examples of Vietnam’s diverse scenery.

Vietnamese cuisine is celebrated worldwide for its fresh ingredients, vibrant flavors, and delicate balance of sweet, sour, salty, and spicy notes. Pho, a fragrant noodle soup flavored with beef or chicken, is perhaps Vietnam’s most iconic dish, enjoyed by locals and foreigners. Other popular Vietnamese dishes include banh mi, spring rolls, and bun cha. 

Furthermore, Vietnam remains deeply rooted in its cultural heritage. Traditional festivals, such as Tet and Mid-Autumn Festival, are celebrated, serving as reminders of the country’s rich history and traditions.

In a word, Vietnam is not just a nation of breathtaking landscapes and rich cultural heritage but also a culinary paradise where flavors dance on the taste buds, showcasing the country’s vibrant spirit and diversity.

Từ vựng ghi điểm:

Resilient 
/rɪˈzɪl.jənt/
(adjective). tính kiên cường, độ bền bỉ
E.g.: The strong social safety net and diversified economy of a country make it a resilient nation, able to weather many storms. (Mạng lưới an sinh xã hội mạnh mẽ và nền kinh tế đa dạng của Hà Lan khiến nước này trở thành một quốc gia kiên cường, có thể vượt qua nhiều cơn bão.)
Regional integration
/ˈrēj(ə)nəl ˌin(t)əˈɡrāSH(ə)n/
(noun phrase). hội nhập khu vực
E.g.: Regional integration in Southeast Asia is fostering economic growth and cultural exchange between member nations. (Hội nhập khu vực ở Đông Nam Á đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và trao đổi văn hóa giữa các quốc gia thành viên.)
Breathtaking
/ˈbreɪtˌteɪkɪŋ/
(adjective). đẹp đến ngỡ ngàng, hấp dẫn đến không thể tin được
E.g.: The view from the mountaintop was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự đẹp đến ngỡ ngàng.)
Picturesque
/ˈpɪktʃəˌrɛsk/
(adjective). đẹp như tranh vẽ, hữu tình
E.g.: The small town is nestled in a picturesque valley. (Thị trấn nhỏ nằm trong một thung lũng đẹp như tranh vẽ.)
Vibrant
/ˈvībrənt/
(adjective). sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực
E.g.: With its festivals, diverse cultures, and stunning natural landscapes, Viet Nam is a vibrant country that truly comes alive. (Với các lễ hội, nền văn hóa đa dạng và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, Việt Nam là một đất nước sôi động và thực sự trở nên sống động.)
Bustling metropolis
/ˈbʌs.lɪŋ məˈtrɑː.pəl.ɪs/
(noun phrase). thủ đô nhộn nhịp
E.g.: Ha Noi is a bustling metropolis that never sleeps. (Thủ đô Hà Nội là một thủ đô nhộn nhịp không bao giờ ngủ.)
Vitality
/vaɪˈtæl.ə.t̬i/
(noun). sức sống
E.g.: Thailand is a country pulsating with vitality due to its bustling markets and vibrant art scene. (Thái Lan là đất nước tràn đầy sức sống nhờ những khu chợ sầm uất và khung cảnh nghệ thuật sôi động.)
Deeply rooted
/ˈdiːp.li ˈruː.t̬ɪd/
(compound adjective). cội nguồn sâu xa
E.g.: Deeply rooted in Vietnamese culture is the respect for ancestors, shown in elaborate family altars and commemorative holidays. (Ăn sâu vào văn hóa Việt Nam là lòng kính trọng tổ tiên, thể hiện qua bàn thờ gia tiên và các ngày lễ tưởng niệm cầu kỳ.)
Indomitable 
/ɪnˈdɑː.mə.t̬ə.bəl/
(adjective). bất khuất, không thể chế ngự được
E.g.: Throughout history, Vietnam’s indomitable spirit has helped it overcome centuries of foreign occupation. (Trong suốt lịch sử, tinh thần bất khuất của Việt Nam đã giúp đất nước vượt qua sự đô hộ của ngoại bang trong nhiều thế kỷ.)

Dịch nghĩa:

Việt Nam, một quốc gia kiên cường nằm ở trung tâm Đông Nam Á, chính thức trở thành thành viên của ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một thời điểm quan trọng trong hội nhập khu vực. Việt Nam nổi tiếng với những cảnh quan hùng vĩ, di sản văn hóa phong phú và tinh thần bất khuất, Việt Nam làm say lòng du khách bằng sự quyến rũ và ấm áp.

Từ những con phố sôi động của Hà Nội đến đô thị sầm uất của Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam luôn tràn đầy năng lượng và sức sống. Sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống cổ xưa và hiện đại tạo nên bầu không khí nhộn nhịp thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Phong cảnh đẹp như tranh vẽ của Vịnh Hạ Long, nét quyến rũ lịch sử của Hội An và vẻ đẹp yên bình của Đồng bằng sông Cửu Long chỉ là một vài ví dụ về phong cảnh đa dạng của Việt Nam.

Ẩm thực Việt Nam được cả thế giới ca ngợi nhờ nguyên liệu tươi ngon, hương vị sống động và sự cân bằng tinh tế giữa các vị ngọt, chua, mặn và cay. Phở, món phở thơm với thịt bò hoặc thịt gà, có lẽ là món ăn mang tính biểu tượng nhất của Việt Nam, được người dân địa phương và người nước ngoài yêu thích. Các món ăn phổ biến khác của Việt Nam bao gồm bánh mì, chả giò và bún chả.

Hơn nữa, Việt Nam vẫn có cội rễ sâu xa từ di sản văn hóa của mình. Các lễ hội truyền thống như Tết và Trung thu được tổ chức như một lời nhắc nhở về lịch sử và truyền thống phong phú của đất nước.

Tóm lại, Việt Nam không chỉ là một quốc gia có phong cảnh hùng vĩ và di sản văn hóa phong phú mà còn là thiên đường ẩm thực nơi hương vị nhảy múa trong vị giác, thể hiện tinh thần sôi động và đa dạng của đất nước.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about a country in ASEAN – Thailand 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about a country in ASEAN

Thailand, a jewel of Southeast Asia, has been a proud member of ASEAN since its inception in 1967. Renowned for its rich cultural heritage, warm hospitality, and stunning natural beauty, Thailand captivates visitors with its charm and allure.

One of the most iconic aspects of Thailand is not only the bustling streets of Bangkok, but also the serene beaches of Phuket, Thailand offers a diverse array of experiences for travelers. The country’s ornate temples, including the iconic Wat Pho and Wat Arun, stand as testaments to its rich Buddhist heritage. Meanwhile, its vibrant markets, delectable cuisine, and lively festivals showcase the unique blend of traditions that define Thai culture.

Additionally, Thailand’s economy, driven by tourism, manufacturing, and agriculture, has experienced steady growth over the years. Despite its modernization and urbanization, Thailand retains its well-preserved cultural traditions. Festivals such as Songkran and Loy Krathong provide opportunities for communities to come together and celebrate their shared heritage.

Last but not least, Exploring Thailand’s culinary landscape is a journey of endless delights, with each region offering its own specialties and unique ingredients. From the street food stalls of Bangkok to the seafood markets of Phuket, Thailand’s diverse culinary traditions reflect its cultural diversity and geographical abundance.

Through the universal language of food, Thailand invites the world to experience the warmth, hospitality, and exquisite flavors that define its culinary landscape. The cultural significance, architectural beauty, and cuisine of Thailand make it an absolute must-see location for those seeking to immerse themselves in Thailand’s rich heritage.

Từ vựng ghi điểm:

Well-preserved
/wɛl prɪˈzɜrvd/
(adjective). được bảo tồn tốt, giữ gìn tốt
E.g.: The ancient temple is well-preserved, showcasing its original beauty. (Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt, thể hiện vẻ đẹp nguyên bản của nó.)
Bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adjective). rộn ràng, sôi động
E.g.: New York City is a bustling metropolis that never sleeps. (Thành phố New York là một thủ đô nhộn nhịp không bao giờ ngủ.)
Stunning
/ˈstʌn.ɪŋ/
(adjective). tuyệt vời, lộng lẫy
E.g.: In the past, Hoi An was a vibrant trading hub attracting merchants from various countries. (Trước đây, Hội An là một trung tâm thương mại sôi động thu hút thương nhân từ nhiều quốc gia.)
Serene
/səˈriːn/
(adjective).  biển lặng, bình yên, thanh bình
E.g.: One of the most iconic aspects of Thailand is the serene beaches of Phuket. (Một trong những khía cạnh mang tính biểu tượng nhất của Thái Lan là những bãi biển thanh bình của Phuket.)
Ornate
/ɔrˈneɪt/
(adjective). tráng lệ, tinh xảo
E.g.: The royal palace is adorned with ornate carvings and intricate designs. (Cung điện hoàng gia được trang trí bằng những tác phẩm chạm khắc tinh xảo và thiết kế phức tạp.)
Delectable /dɪˈlek.tə.bəl/(adjective). ngon, thích thú, khoái trá
E.g.: Its vibrant markets, delectable cuisine, and lively festivals partly describe the unique blend of traditions in Thai culture. (Những khu chợ sôi động, ẩm thực ngon lành và những lễ hội sôi động đã phần nào mô tả sự hòa quyện độc đáo giữa các truyền thống trong văn hóa Thái Lan.)
Must-see
/ˈmʌst si/
(adjective). điểm đến bắt buộc phải tham quan (đồng nghĩa với must-visit)
E.g.: The ancient temple is a must-see attraction for tourists. (Ngôi đền cổ là một điểm tham quan không thể bỏ qua cho du khách.)
Immerse
/ɪˈmɜrs/
(verb). đắm chìm, đắm mình
E.g.: Visitors can immerse themselves in the local culture and traditions. (Du khách có thể đắm mình trong văn hóa và truyền thống địa phương.)
Culinary 
/ˈkʌl.ə.ner.i/
(adjective). ẩm thực, nấu nướng
E.g.: Thailand’s culinary scene is a vibrant tapestry of bold flavors, fresh ingredients, and regional specialties. (Bối cảnh ẩm thực của Thái Lan là một tấm thảm rực rỡ với hương vị đậm đà, nguyên liệu tươi ngon và đặc sản của vùng.)
Endless delights
/ˈend.ləs dɪˈlaɪt/
(noun phrases). thú vị bất tận
E.g.: Travel offered endless delights: from sun-drenched beaches to snow-capped mountains. (Du lịch mang đến những niềm vui bất tận: Từ những bãi biển ngập nắng đến những ngọn núi phủ tuyết.)
Exquisite 
/ɪkˈskwɪz.ɪt/
(adjective). vẻ đẹp tinh tế
E.g.: Standing at the viewpoint, we were met with an exquisite landscape of rolling hills bathed in golden sunlight. (Đứng ở điểm ngắm cảnh, chúng tôi bắt gặp khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn đồi nhấp nhô ngập trong nắng vàng.)

Dịch nghĩa:

Thái Lan, một viên ngọc quý của Đông Nam Á, là thành viên đáng tự hào của ASEAN kể từ khi thành lập vào năm 1967. Nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, lòng hiếu khách nồng hậu và vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, Thái Lan làm say lòng du khách bằng sự quyến rũ và hấp dẫn của nó.

Một trong những khía cạnh mang tính biểu tượng nhất của Thái Lan không chỉ là những con phố nhộn nhịp của Bangkok mà cả những bãi biển thanh bình của Phuket, Thái Lan cũng mang đến nhiều trải nghiệm đa dạng cho du khách. Những ngôi chùa trang trí công phu của đất nước, bao gồm Wat Pho và Wat Arun mang tính biểu tượng, là minh chứng cho di sản Phật giáo phong phú của đất nước. Trong khi đó, những khu chợ sôi động, ẩm thực ngon lành và các lễ hội sôi động thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa các truyền thống làm nên văn hóa Thái Lan.

Ngoài ra, nền kinh tế Thái Lan, được thúc đẩy bởi du lịch, sản xuất và nông nghiệp, đã có mức tăng trưởng ổn định trong những năm qua. Bất chấp quá trình hiện đại hóa và đô thị hóa, Thái Lan vẫn giữ được truyền thống văn hóa được bảo tồn tốt. Các lễ hội như Songkran và Loy Krathong mang đến cơ hội cho cộng đồng xích lại gần nhau và tôn vinh di sản chung của họ.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, khám phá nền ẩm thực Thái Lan là một hành trình đầy thú vị bất tận, với mỗi vùng miền đều có những đặc sản và nguyên liệu độc đáo riêng. Từ các quán ăn đường phố ở Bangkok đến chợ hải sản ở Phuket, truyền thống ẩm thực đa dạng của Thái Lan phản ánh sự đa dạng về văn hóa và sự phong phú về địa lý.

Thông qua văn hóa ẩm thực, Thái Lan mời gọi thế giới trải nghiệm sự ấm áp, lòng hiếu khách và hương vị tinh tế đã tạo nên nền ẩm thực của đất nước này. Ý nghĩa văn hóa, vẻ đẹp kiến trúc và ẩm thực của Thái Lan khiến nơi đây trở thành một địa điểm tuyệt đối không thể bỏ qua cho những ai muốn đắm mình vào di sản phong phú của Thái Lan.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about a country in ASEAN – Laos

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about a country in ASEAN

Laos, a landlocked gem in Southeast Asia, officially joined ASEAN in 1997, marking a significant milestone in its regional integration. Renowned for its pristine landscapes, rich cultural heritage, and laid-back charm, Laos captivates visitors with its serene beauty and timeless allure.

From the tranquil waters of the Mekong River to the mist-covered mountains of Luang Prabang, Laos offers a picturesque backdrop for travelers seeking tranquility and solace. The country’s ancient temples, including the revered Wat Xieng Thong and Wat Phu, provide glimpses into its rich Buddhist heritage and architectural splendor.

Laos’s economy, predominantly agrarian and reliant on hydropower, has witnessed steady growth in recent years. The country’s abundant natural resources, coupled with its strategic location at the heart of mainland Southeast Asia, present opportunities for sustainable development and economic cooperation within the ASEAN community.

Despite its economic progress, Laos remains committed to preserving its cultural traditions and natural environment. Traditional ceremonies, such as the Rocket Festival and the End of Buddhist Lent, are celebrated with great pomp and fervor, reflecting the deep-rooted beliefs and customs of the Lao people.

As Laos continues to embrace economic reforms and strengthen its ties with the ASEAN community, it remains dedicated to promoting peace, stability, and prosperity in the region. With its serene landscapes, rich cultural heritage, and unwavering hospitality, Laos stands as a shining example of tranquility and harmony in Southeast Asia.

Từ vựng ghi điểm:

Landlocked gem
/ˈlænd.lɑːkt dʒem/
(noun phrase). hòn ngọc không giáp biển
E.g.: Not only did Laos renown as Laos a landlocked gem in Southeast Asia, but it was also famous for its pristine landscapes. (Lào không chỉ được mệnh danh là viên ngọc quý trong lục địa ở Đông Nam Á mà còn nổi tiếng với những cảnh quan hoang sơ.)
Pristine 
/prɪˈstiːn/
(adjective). nguyên sơ, hoang dã
E.g.: Isolated from the outside world, the small island nation offered pristine landscapes and a culture untouched by time. (Bị cô lập với thế giới bên ngoài, quốc đảo nhỏ này có cảnh quan nguyên sơ và nền văn hóa nguyên vẹn theo thời gian.)
Laid-back
/ˌleɪdˈbæk/
(adjective). thoải mái
E.g.: The rolling hills and patchwork fields of Tuscany exude a laid-back charm, inviting you to slow down and savor the simple beauty of the countryside. (Những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng chắp vá của Tuscany toát lên vẻ quyến rũ thư thái, mời gọi bạn sống chậm lại và thưởng thức vẻ đẹp giản dị của vùng nông thôn.)
Mist-covered
/mɪst ˈkʌv.ɚ/
(adjective). phủ đầy sương mù
E.g.: Nestled in the heart of Scotland, a country renowned for its dramatic landscapes, lie the mist-covered mountains of the highlands, shrouded in mystery and beckoning exploration. (Ẩn mình ở trung tâm Scotland, một đất nước nổi tiếng với những phong cảnh ấn tượng, là những ngọn núi phủ đầy sương mù của vùng cao nguyên, ẩn chứa sự huyền bí và mời gọi khám phá.)
Glimpse
/ɡlɪmps/
(noun). cái nhìn thoáng qua
E.g.: The bustling night market in Bangkok gave us a glimpse of Thailand’s vibrant culture, with its colorful displays of food, flowers, and handicrafts. (Chợ đêm nhộn nhịp ở Bangkok đã cho chúng tôi cái nhìn thoáng qua về nền văn hóa sôi động của Thái Lan, với những màn trình diễn đầy màu sắc về thực phẩm, hoa và đồ thủ công.)
Predominantly 
/prɪˈdɑː.mə.nənt.li/
(adverb). chủ yếu
E.g.: Laos has a predominantly mountainous landscape with the Mekong River flowing through the valleys. (Lào có phong cảnh chủ yếu là miền núi với sông Mê Kông chảy qua các thung lũng.)
Hydropower
/ˈhaɪd.roʊ.paʊ.ɚ/
(noun). thủy điện
E.g.: Laos is known for its role as a major producer of hydropower in the region, with many dams built on its rivers. (Lào được biết đến với vai trò là nhà sản xuất thủy điện lớn trong khu vực với nhiều đập được xây dựng trên các con sông.)
Great pomp
/ɡreɪt pɑːmp/
(noun phrase). hoành tráng, hào hoa
E.g.: During festival, Laos explodes in great pomp with vibrant parades and elaborate temple ceremonies. (Trong lễ hội, Lào bùng nổ rực rỡ với những cuộc diễu hành sôi động và các nghi lễ đền chùa công phu.)
Unwavering hospitality
/ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ hɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/
(noun phrase). sự hiếu khách bền vững
E.g.: During a bustling Baci ceremony, Laos’ unwavering hospitality ensure every guest felt welcome. (Trong buổi lễ Baci nhộn nhịp, lòng hiếu khách kiên định của Lào đảm bảo mọi vị khách đều cảm thấy được chào đón.)

Dịch nghĩa:

Lào, hòn ngọc không giáp biển ở Đông Nam Á, chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1997, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hội nhập khu vực. Nổi tiếng với cảnh quan nguyên sơ, di sản văn hóa phong phú và nét quyến rũ thư thái, Lào làm say đắm du khách bằng vẻ đẹp thanh bình và sức quyến rũ vượt thời gian.

Từ vùng nước yên tĩnh của sông Mê Kông đến những ngọn núi phủ đầy sương mù ở Luông Pha Băng, Lào mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ cho những du khách đang tìm kiếm sự yên tĩnh và an ủi. Những ngôi chùa cổ kính của đất nước, bao gồm Wat Xieng Thong và Wat Phu tôn kính, mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản Phật giáo phong phú và kiến trúc lộng lẫy.

Nền kinh tế Lào, chủ yếu là nông nghiệp và phụ thuộc vào thủy điện, đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào của đất nước, cùng với vị trí chiến lược ở trung tâm của lục địa Đông Nam Á, mang đến cơ hội phát triển bền vững và hợp tác kinh tế trong cộng đồng ASEAN.

Bất chấp tiến bộ kinh tế, Lào vẫn cam kết bảo tồn truyền thống văn hóa và môi trường tự nhiên. Các nghi lễ truyền thống, chẳng hạn như Lễ hội tên lửa và Kết thúc mùa chay Phật giáo, được tổ chức rất trang trọng và sốt sắng, phản ánh tín ngưỡng và phong tục sâu xa của người dân Lào.

Khi Lào tiếp tục thực hiện cải cách kinh tế và tăng cường mối quan hệ với cộng đồng ASEAN, nước này vẫn nỗ lực thúc đẩy hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực. Với cảnh quan thanh bình, di sản văn hóa phong phú và lòng hiếu khách kiên định, Lào là một tấm gương sáng về sự yên bình và hòa hợp ở Đông Nam Á.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about a country in ASEAN – Cambodia

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about a country in ASEAN

Cambodia, a vibrant and culturally rich nation, joined the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) in April 1999, located in the heart of Southeast Asia. This ancient land, known for its rich cultural heritage and resilient spirit, offers a unique blend of history, tradition, and natural beauty.

Cambodia boasts a fascinating history, with the magnificent temple complex serving as a testament to its ancient glory, built in the 12th century.  These temples stand as the largest religious monument in the world, showcasing the architectural brilliance of the Khmer Empire. 

Moreover, Cambodia’s natural landscapes captivate visitors with their serenity and beauty. From the lush jungles of the mountains to the tranquil waters, the country’s diverse ecosystems offer a haven for nature enthusiasts and adventurers alike.

Despite its tumultuous history marked by the Khmer Rouge regime, Cambodia has emerged as a resilient nation, embracing progress while cherishing its cultural roots. The warmth and hospitality of its people leave a lasting impression on visitors, who are welcomed with open arms and infectious smiles.

Last but not least, Cambodia’s rich cultural tapestry is reflected in its colorful festivals, traditional dances, and delectable cuisine. Whether savoring the flavors of cuisine, exploring the bustling markets, or witnessing a traditional Apsara dance performance, visitors are immersed in Cambodia’s vibrant cultural heritage.

In conclusion, with its awe-inspiring landmarks, natural wonders, and rich cultural heritage, Cambodia continues to enchant and inspire visitors from around the globe.

Từ vựng ghi điểm:

Boast 
/boʊst/
(verb). tự hào
E.g.: Cambodia boasts stunning temples like Angkor Wat, nestled amidst lush jungles. (Campuchia tự hào có những ngôi đền tuyệt đẹp như Angkor Wat, ẩn mình giữa những khu rừng tươi tốt.)
Testament 
/ˈtes.tə.mənt/
(noun). minh chứng, bằng chứng
E.g.: Angkor Wat’s grandeur stands as a testament to Cambodia’s rich history and captivating landscape. (Sự hùng vĩ của Angkor Wat là minh chứng cho lịch sử phong phú và phong cảnh quyến rũ của Campuchia.)
Religious monument
/rɪˈlɪdʒ.əs ˈmɑːn.jə.mənt/
(noun phrase). di tích tôn giáo
E.g.: Dotted amongst the mountainous landscapes of Laos, you’ll find stunning religious monuments like  a glistening gold stupa that’s the country’s national symbol. (Nằm giữa những cảnh quan miền núi của Lào, bạn sẽ tìm thấy những di tích tôn giáo tuyệt đẹp như bảo tháp vàng lấp lánh là biểu tượng quốc gia của đất nước.)
Architectural brilliance
/ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl ˈbrɪl.jəns/
(noun phrase). kiến trúc rực rỡ
E.g.: While traveling through Southeast Asia, you must be sure to explore the architectural brilliance of temple complex. (Khi du lịch khắp Đông Nam Á, bạn nhất định phải khám phá vẻ đẹp kiến trúc rực rỡ của quần thể chùa chiền.)
Enthusiast
/ɪnˈθuː.zi.æst/
(noun). người đam mê, hâm mộ một lĩnh vực nào đó
E.g.: The travel enthusiast couldn’t wait to capture photos of the breathtaking mountain landscape, a paradise for any nature lover. (Những người đam mê du lịch nóng lòng muốn chụp được những bức ảnh phong cảnh núi non ngoạn mục, thiên đường cho bất kỳ người yêu thiên nhiên nào.)
Tumultuous 
/tuːˈmʌl.tʃu.əs/
(adjective). biến động
E.g.: Despite its tumultuous history, Campuchia is a country today known for its beautiful landscape, delicious food, and resilient people. (Mặc dù có lịch sử đầy biến động nhưng Campuchia ngày nay là đất nước được biết đến với phong cảnh đẹp, đồ ăn ngon và con người kiên cường.)
Awe-inspiring
/ˈɑː.ɪnˌspaɪr.ɪŋ/
(adjective). đầy cảm hứng
E.g.: Niagara Falls really is an awe-inspiring sight. (Thác Niagara thực sự là một cảnh tượng đầy cảm hứng.)

Dịch nghĩa:

Campuchia, một quốc gia sôi động và giàu văn hóa, gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 4 năm 1999, nằm ở trung tâm Đông Nam Á. Vùng đất cổ xưa này, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và tinh thần kiên cường, mang đến sự pha trộn độc đáo giữa lịch sử, truyền thống và vẻ đẹp tự nhiên.

Campuchia tự hào có một lịch sử hấp dẫn, với quần thể đền đài tráng lệ là minh chứng cho vinh quang cổ xưa được xây dựng vào thế kỷ 12. Những ngôi đền này được coi là di tích tôn giáo lớn nhất thế giới, thể hiện kiến trúc rực rỡ của Đế quốc Khmer.

Hơn nữa, cảnh quan thiên nhiên của Campuchia làm say lòng du khách bởi sự thanh bình và vẻ đẹp. Từ những khu rừng tươi tốt trên núi cho đến vùng nước yên tĩnh, hệ sinh thái đa dạng của đất nước mang đến thiên đường cho những người đam mê thiên nhiên cũng như những nhà thám hiểm.

Bất chấp lịch sử đầy biến động của chế độ Khmer Đỏ, Campuchia đã nổi lên như một quốc gia kiên cường, đón nhận sự tiến bộ trong khi vẫn trân trọng cội nguồn văn hóa của mình. Sự ấm áp và hiếu khách của người dân để lại ấn tượng lâu dài cho du khách, những người được chào đón với vòng tay rộng mở và nụ cười dễ lây lan.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tấm thảm văn hóa phong phú của Campuchia được thể hiện qua những lễ hội đầy màu sắc, những điệu múa truyền thống và ẩm thực ngon lành. Dù thưởng thức hương vị ẩm thực, khám phá những khu chợ nhộn nhịp hay chứng kiến màn biểu diễn múa Apsara truyền thống, du khách đều được hòa mình vào di sản văn hóa sôi động của Campuchia.

Tóm lại, với những địa danh đầy cảm hứng, kỳ quan thiên nhiên và di sản văn hóa phong phú, Campuchia tiếp tục mê hoặc và truyền cảm hứng cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about a country in ASEAN – Singapore

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about a country in ASEAN

Singapore, a dynamic island city-state, became a member of the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) in August 1967. Renowned for its economic prowess, cultural diversity, and efficient governance, Singapore stands as a beacon of progress in the ASEAN region. 

Situated at the crossroads of Asia, Singapore is a bustling metropolis known for its modern skyline, lush green spaces, and multicultural heritage. With a population of almost 6 million people, Singapore is one of the world’s leading financial centers and a global hub for trade, commerce, and innovation. Its strategic location, excellent infrastructure, and pro-business environment have attracted multinational corporations and talented professionals from around the world.

Singapore’s success can be attributed to its efficient governance, strategic planning, and commitment to meritocracy. The country’s diverse population, comprising Chinese, Malay, Indian, and expatriate communities, contributes to its vibrant cultural tapestry. Singaporeans celebrate their heritage through festivals, food, and traditions, fostering social cohesion and harmony.

Moreover, Singapore’s reputation for excellence extends to its education system, healthcare facilities, and urban planning. The city-state’s emphasis on innovation and technology has propelled its growth in sectors such as biotechnology, finance, and logistics, cementing its status as a global leader in the digital economy.

As one of ASEAN’s founding members, Singapore plays a pivotal role in driving regional integration and cooperation. Through ASEAN, Singapore has forged closer ties with its neighbors, promoting peace, stability, and economic development in the region.

In conclusion, Singapore’s membership in ASEAN has been instrumental in its journey towards prosperity and progress. With its innovative spirit, multicultural ethos, and strategic vision, Singapore continues to inspire and lead by example within ASEAN and beyond.

Từ vựng ghi điểm:

City-state
/ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/
(noun). thành phố
E.g.: The city-state of Singapore boasts a surprising variety of landscapes, from verdant gardens to futuristic skyscrapers. (Thành phố Singapore tự hào có nhiều cảnh quan đa dạng đáng kinh ngạc, từ những khu vườn xanh tươi đến những tòa nhà chọc trời tương lai.)
Beacon 
/ˈbiː.kən/
(noun). ngọn hải đăng
E.g.: While exploring the vibrant landscape of Singapore, you might stumble upon a hidden beacon marking a historical site. (Trong khi khám phá cảnh quan sôi động của Singapore, bạn có thể tình cờ bắt gặp một ngọn hải đăng ẩn giấu đánh dấu một địa điểm lịch sử.)
Crossroad
/ˈkrɑːs.roʊdz/
(noun). ngã tư
E.g.: The Marina Bay waterfront stands at a crossroads, where historic skyscrapers meet the futuristic designs of tomorrow. (Bờ sông Marina Bay nằm ở ngã tư, nơi các tòa nhà chọc trời lịch sử đáp ứng các thiết kế tương lai của ngày mai.)
Multinational 
/ˌmʌl.t̬iˈnæʃ.ən.əl/
(adjective). đa quốc gia
E.g.: Multinational corporations are drawn to Singapore’s innovative use of landscape architecture. (Các tập đoàn đa quốc gia bị thu hút bởi cách sử dụng kiến trúc cảnh quan đầy sáng tạo của Singapore.)
Meritocracy
/ˌmer.əˈtɑː.krə.si/
(noun). chế độ nhân tài
E.g.: Singapore is often cited as an example of a country that strives for meritocracy in its government. (Singapore thường được coi là một ví dụ về một quốc gia nỗ lực xây dựng chế độ nhân tài trong chính phủ của mình.)
Social cohesion
/ˈsoʊ.ʃəl koʊˈhiː.ʒən/
(noun phrase). sự gắn kết xã hội
E.g.: Strong social cohesion is key for a country to thrive. (Sự gắn kết xã hội mạnh mẽ là chìa khóa để một đất nước phát triển mạnh mẽ.)
Cement
/səˈment/
(verb). củng cố
E.g.: The decades of living off the land together cemented a strong bond between the farmers and the landscape of the country. (Những thập kỷ cùng chung sống nhờ đất đai đã củng cố mối liên kết bền chặt giữa những người nông dân và cảnh quan đất nước.)
Integration
/ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/
(noun). hội nhập
E.g.: Sustainable development in the country requires integration of agricultural practices with forest conservation. (Sự phát triển bền vững ở đất nước đòi hỏi phải tích hợp các hoạt động nông nghiệp với bảo tồn rừng.)

Dịch nghĩa:

Singapore, một quốc đảo – thành phố năng động, đã trở thành thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 8 năm 1967. Nổi tiếng về sức mạnh kinh tế, sự đa dạng về văn hóa và quản trị hiệu quả, Singapore được coi là ngọn hải đăng của sự tiến bộ trong khu vực ASEAN .

Nằm ở vị trí giao thoa của châu Á, Singapore là một đô thị nhộn nhịp nổi tiếng với đường chân trời hiện đại, không gian xanh tươi và di sản đa văn hóa. Với dân số gần 6 triệu người, Singapore là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới và là trung tâm toàn cầu về thương mại, thương mại và đổi mới. Vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng tuyệt vời và môi trường kinh doanh thân thiện đã thu hút các tập đoàn đa quốc gia và các chuyên gia tài năng từ khắp nơi trên thế giới.

Thành công của Singapore có thể nhờ vào quản trị hiệu quả, hoạch định chiến lược và cam kết chế độ nhân tài. Dân số đa dạng của đất nước, bao gồm các cộng đồng người Hoa, người Mã Lai, người Ấn Độ và người nước ngoài, góp phần tạo nên tấm thảm văn hóa sôi động. Người Singapore tôn vinh di sản của mình thông qua các lễ hội, ẩm thực và truyền thống, thúc đẩy sự gắn kết và hòa hợp xã hội.

Hơn nữa, danh tiếng xuất sắc của Singapore còn mở rộng sang hệ thống giáo dục, cơ sở chăm sóc sức khỏe và quy hoạch đô thị. Sự nhấn mạnh của thành phố-nhà nước vào đổi mới và công nghệ đã thúc đẩy tăng trưởng trong các lĩnh vực như công nghệ sinh học, tài chính và hậu cần, củng cố vị thế là quốc gia dẫn đầu toàn cầu trong nền kinh tế kỹ thuật số.

Là một trong những thành viên sáng lập ASEAN, Singapore đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hội nhập và hợp tác khu vực. Thông qua ASEAN, Singapore đã xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với các nước láng giềng, thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế trong khu vực.

Tóm lại, tư cách thành viên của Singapore trong ASEAN đã đóng vai trò quan trọng trong hành trình hướng tới thịnh vượng và tiến bộ. Với tinh thần đổi mới, đặc tính đa văn hóa và tầm nhìn chiến lược, Singapore tiếp tục truyền cảm hứng và dẫn đầu trong khu vực ASEAN và hơn thế nữa.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about a country in ASEAN – Malaysia

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about a country in ASEAN

Malaysia, which became a prominent member of the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) in 1967, is a country brimming with cultural richness, economic significance, and natural beauty. Let’s take a glimpse look at what makes Malaysia stand out within the ASEAN region.

Malaysia is a melting pot of cultures, with Malays, Chinese, Indians, and indigenous groups living together harmoniously. This diversity is celebrated through colorful festivals, delicious cuisines, and traditional arts, highlighting Malaysia’s commitment to multiculturalism and unity.

Malaysia’s natural landscapes are breathtaking, ranging from lush rainforests to pristine beaches. Whether exploring the jungles of Borneo, the tea plantations of the Cameron Highlands, or the islands of Langkawi and Perhentian, visitors are treated to unparalleled beauty and biodiversity.

Furthermore, Malaysia actively participates in ASEAN initiatives, collaborating with neighboring countries on trade, security, and environmental issues. By upholding ASEAN’s principles of cooperation and dialogue, Malaysia contributes to regional stability and prosperity.

In a nutshell, Malaysia’s vibrant culture, economic dynamism, and commitment to regional cooperation make it a standout member of ASEAN. As a beacon of diversity and progress, Malaysia continues to play a vital role in shaping the future of Southeast Asia.

Từ vựng ghi điểm:

Prominent
/ˈprɑː.mə.nənt/
(adjective). nổi bật
E.g.: Malaysia is known for its prominent landscapes. (Malaysia được biết đến với những cảnh quan nổi bật.)
Glimpse
/ɡlɪmps/
(noun). cái nhìn thoáng qua
E.g.: The bustling night market gave us a glimpse of vibrant culture. (Chợ đêm nhộn nhịp đã cho chúng tôi cái nhìn thoáng qua về nền văn hóa sôi động.)
Stand out
/stænd aʊt/
(phrasal verb). nổi bật, đặc biệt
E.g.: Rolling green hills dotted with sheep stood out against the dramatic coastline. (Những ngọn đồi xanh nhấp nhô rải rác những chú cừu nổi bật trên nền bờ biển đầy ấn tượng.)
Melting pot
/ˈmel.t̬ɪŋ ˌpɑːt/
(noun phrase). nồi lẩu văn hóa
E.g.: Canada’s landscape is a melting pot of mountains, prairies, and coastlines. (Phong cảnh của Canada là nơi hội tụ của núi non, thảo nguyên và bờ biển.)
Indigenous 
/ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/
(adjective). bản địa
E.g.: Indigenous Malaysian have a deep connection to their country. (Người Malaysia bản địa có mối liên hệ sâu sắc với đất nước của họ.)
Pristine 
/prɪˈstiːn/
(adjective). nguyên sơ, hoang dã
E.g.: Isolated from the outside world, the small island nation offered pristine landscapes and a culture untouched by time. (Bị cô lập với thế giới bên ngoài, quốc đảo nhỏ này có cảnh quan nguyên sơ và nền văn hóa nguyên vẹn theo thời gian.)
Prosperity
/prɑːˈsper.ə.t̬i/
(verb). phồn vinh, thịnh vượng
E.g.: A country’s future prosperity depends, to an extent, upon the quality of education of its people. (Sự thịnh vượng trong tương lai của một đất nước ở một mức độ nào đó phụ thuộc vào chất lượng giáo dục của người dân.)
Glimpse
/ɡlɪmps/
(noun/ verb). cái nhìn thoáng qua, nhìn thoáng qua
E.g.: She caught a glimpse of the sunset from her window. (Cô ấy nhìn thoáng qua cảnh hoàng hôn từ cửa sổ của mình.)

Dịch nghĩa:

Malaysia, trở thành thành viên nổi bật của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967, là một quốc gia giàu có về văn hóa, ý nghĩa kinh tế và vẻ đẹp tự nhiên. Hãy cùng điểm qua những điều khiến Malaysia nổi bật trong khu vực ASEAN.

Malaysia là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa, với các nhóm người Mã Lai, Trung Quốc, Ấn Độ và bản địa chung sống hài hòa. Sự đa dạng này được tôn vinh thông qua các lễ hội đầy màu sắc, ẩm thực ngon và nghệ thuật truyền thống, nêu bật cam kết của Malaysia đối với chủ nghĩa đa văn hóa và đoàn kết.

Cảnh quan thiên nhiên của Malaysia rất ngoạn mục, từ những khu rừng nhiệt đới tươi tốt đến những bãi biển hoang sơ. Dù khám phá những khu rừng rậm ở Borneo, những đồn điền chè ở Cao nguyên Cameron hay các đảo Langkawi và Perhentian, du khách đều được chiêm ngưỡng vẻ đẹp và sự đa dạng sinh học vô song.

Hơn nữa, Malaysia tích cực tham gia vào các sáng kiến của ASEAN, hợp tác với các nước láng giềng về các vấn đề thương mại, an ninh và môi trường. Bằng cách duy trì các nguyên tắc hợp tác và đối thoại của ASEAN, Malaysia góp phần vào sự ổn định và thịnh vượng của khu vực.

Tóm lại, nền văn hóa sôi động, sự năng động về kinh tế và cam kết hợp tác khu vực của Malaysia khiến nước này trở thành một thành viên nổi bật của ASEAN. Là biểu tượng của sự đa dạng và tiến bộ, Malaysia tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của Đông Nam Á.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about a country in ASEAN

Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc câu có  liên quan đến chủ đề talk about a country in ASEAN  giúp bạn mở rộng ý tưởng và phát triển bài nói của mình.

Từ vựng talk about a country in ASEAN
Từ vựng talk about a country in ASEAN

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Meritocracy/ˌmer.əˈtɑː.krə.si/NounChế độ nhân tài
Tumultuous/tuːˈmʌl.tʃu.əs/AdjectiveBiến động
Enthusiast/ɪnˈθuː.zi.æst/NounNgười đam mê, người hâm mộ
Predominantly /prɪˈdɑː.mə.nənt.li/AdverbChủ yếu
Pristine/prɪˈstiːn/AdjectiveNguyên sơ, hoang dã
Exquisite/ɪkˈskwɪz.ɪt/AdjectiveVẻ đẹp tinh tế
Culinary/ˈkʌl.ə.ner.i/AdjectiveẨm thực, nấu nướng
Delectable/dɪˈlek.tə.bəl/AdjectiveNgon, khoái trá
Ornate/ɔrˈneɪt/AdjectiveTráng lệ, tinh xảo

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • Great pomp: Hoành tráng, hào hoa
  • Unwavering hospitality: Sự hiếu khách bền vững
  • Architectural brilliance: Kiến trúc rực rỡ
  • Stand out: Nổi bật, đặc biệt
  • Melting pot: Nồi lẩu văn hóa
  • Regional integration: Hội nhập khu vực
  • Bustling metropolis: Thủ đô nhộn nhịp
  • Endless delights: Niềm thú vị bất tận

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about a country in ASEAN

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề talk about a country in ASEAN. Cùng tìm hiểu nhé!

Cấu trúc chủ đề talk about a country in ASEAN
Cấu trúc chủ đề talk about a country in ASEAN

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Đề cập đến một trong những đặc điểm đặc trưng nhất của đất nước.One of the most iconic aspects of [name of the country] is [characteristic]One of the most iconic aspects of Thailand is the bustling streets of Bangkok.(Một trong những khía cạnh mang tính biểu tượng nhất của Thái Lan không chỉ là những con phố nhộn nhịp của Bangkok)
Nói về những điểm nổi bật của đất nước.Not only did [country] renown as [characteristic], [country] was also famous for [characteristic]Not only did Laos renown as Laos a landlocked gem in Southeast Asia, but it was also famous for its pristine landscapes. (Lào không chỉ được mệnh danh là viên ngọc quý trong lục địa ở Đông Nam Á mà còn nổi tiếng với những cảnh quan hoang sơ.)
Diễn tả hai hoạt động xảy ra đồng thời, song song trong hiện tại hoặc quá khứ của đất nước.Clause + While + past/ present continuousCambodia has emerged as a resilient nation, embracing progress while cherishing its cultural roots. (Campuchia đã nổi lên như một quốc gia kiên cường, đón nhận sự tiến bộ trong khi vẫn trân trọng cội nguồn văn hóa của mình.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about a country in ASEAN

Mục đíchMẫu câu
Miêu tả vị trí của quốc gia trong ASEAN.[Country], a jewel of Southeast Asia, has been a proud member of ASEAN since [year].
Nói về vị trí địa lý của quốc gia.I always think of first is [country], a resilient nation located in the heart of Southeast Asia.
Đề cập đến những đặc trưng nổi bật của quốc gia.From the vibrant streets of [location] to the bustling metropolis of [location], [country] is always full of energy and vitality
Kết thúc, tóm tắt bài nói (nếu cần thiết).So, I think that …
To recap, I would like to say …
In a word, …
To sum up, …
To recapitulate, …

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Mời các bạn download trọn bộ nội dung bài nói để có thể ôn tập hiệu quả nhất với những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu cần thiết cho chủ đề talk about a country in ASEAN. Ấn vào liên kết bên dưới để tải ngay!

5. Kết bài

Trước khi kết thúc bài viết, mình tóm lại một số ý chính khi nói về chủ đề talk about a country in ASEAN như sau:

  • Mô tả về quốc gia trong ASEAN mà bạn quan tâm thường sẽ tập trung vào những điểm như quốc gia đó gia nhập ASEAN vào năm nào, đặc điểm nổi bật của quốc gia đó là gì, văn hóa, lịch sử, địa lý, kinh tế, và các đặc điểm nổi bật khác. Bạn cũng có thể đề cập đến văn hóa ẩm thực, danh lam thắng cảnh, hoặc các di sản văn hóa đặc trưng của quốc gia đó trong ASEAN.
  • Dự đoán mở rộng câu trả lời với câu hỏi why trong trường hợp thi nói và giám khảo có thể khai thác thêm thông tin.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu về chủ đề này, thì hãy đừng ngần ngại và chia sẻ suy nghĩ của bạn ở phần bình luận để được giải đáp nhé.

Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • What Is ASEAN?: https://www.cfr.org/backgrounder/what-asean – Truy cập ngày 07.04.2024.
  • Malaysia: The confluence of heritage, diversity and progress: https://www.bie-paris.org/site/en/blog/entry/malaysia-the-confluence-of-heritage-diversity-and-progress – Truy cập ngày 06.04.2024.
  • Laos: Discovering the Heart of Southeast Asia: https://theenterpriseworld.com/laos-discovering-heart-of-southeast-asia/ – Truy cập ngày 08.04.2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra