Draw up là gì? Draw đi với giới từ gì? Cấu trúc draw up trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Draw up là gì? Đây là câu hỏi khiến nhiều bạn học bối rối vì không biết cách diễn đạt sang nghĩa tiếng Việt như thế nào. Bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ draw up nhé.

1. Draw up là gì?

Để hiểu rõ draw up là gì? Trước tiên mình cùng tìm hiểu nghĩa của từng từ nhé!

1.2. Draw là gì?

Draw vừa là danh từ vừa là động từ. Draw là động từ mang ý nghĩa là kéo, thu hút, vẽ, rút thăm, cân nhắc, xem xét.

E.g:

  • She loves to draw landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh vào thời gian rảnh rỗi.)
  • Just thinking that the doctor would draw my tooth makes me scared. (Chỉ nghĩ rằng bác sĩ sẽ nhổ răng cho tôi khiến tôi sợ hãi.)
  • He drew a chair closer to the table. (Anh kéo một chiếc ghế lại gần bàn.)

1.2. Up là gì?

Up là giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ vị trí ở trên vật thể hay sự vật nào đó.

E.g:

  • She climbed up the stairs to the second floor. (Cô leo lên cầu thang lên tầng hai.)
  • The books are on the shelf up there. (Những cuốn sách ở trên kệ trên đó.)
  • The price of the stock went up by 10% today. (Giá cổ phiếu hôm nay tăng 10%.)

1.3. Draw up là gì?

Draw up là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chuẩn bị, soạn thảo hoặc viết ra một tài liệu, một kế hoạch, một hợp đồng hoặc một văn bản chi tiết.

Draw up là gì
Draw up là gì

E.g:

  • They need to draw up a business proposal for the new project. (Họ cần soạn thảo một bản đề xuất kinh doanh cho dự án mới.)
  • The lawyer will draw up the contract for the real estate transaction. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng giao dịch bất động sản.)

Ngoài ra, draw up còn mang nghĩa là di chuyển ghế ngồi để lại gần ai đó hoặc cái gì đó hơn.

E.g: Draw up a chair, and I have something to tell you. (Hãy kéo ghế lại đây, và tôi có vài điều muốn nói với bạn.)

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Draw up a plan là gì?

Draw up a plan có nghĩa là lập kế hoạch, tạo ra một bản thiết kế chi tiết cho một dự án, một công việc hoặc một hoạt động cụ thể.

E.g:

  • Our team needs to draw up a plan for the marketing campaign. (Đội của chúng tôi cần lập một kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị.)
  • Our team will draw up a detailed plan for the upcoming project, outlining the tasks, deadlines, and resource allocation. (Nhóm của chúng tôi sẽ lập kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới, nêu rõ các nhiệm vụ, thời hạn và phân bổ nguồn lực.)

Xem thêm:

3. Draw up contract là gì?

Draw up contract có nghĩa là soạn thảo một hợp đồng.

E.g: The legal team was tasked with drawing up a contract for the sale of the property, ensuring that all terms and conditions were clearly stated and legally binding. (Nhóm luật sư được giao nhiệm vụ soạn thảo một hợp đồng cho việc bán tài sản, đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được nêu rõ và có tính pháp lý.)

4. Draw up with là gì?

Draw up with có thể được hiểu theo nghĩa là lập ra, hoặc viết ra một tài liệu, một hợp đồng, một kế hoạch hoặc một danh sách chi tiết.

E.g: The lawyer will draw up with a contract for the business partnership. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh.)

5. Cấu trúc draw up trong câu

Cấu trúc draw up trong câu
Cấu trúc draw up trong câu

Cấu trúc: Draw something up

Ý nghĩa:

Chuẩn bị một cái gì đó, thường là một cái gì đó chính thức, bằng văn bản.

E.g:

  • I’ve drawn up a list of candidates that I’d like to interview. (Tôi đã lập danh sách ứng viên muốn phỏng vấn.)
  • Her first plans were drawn up in rough. (Những kế hoạch đầu tiên của cô đã được vạch ra một cách thô sơ.)

Di chuyển chiếc ghế đến gần ai đó hoặc cái gì đó.

E.g: Draw up a chair, and I’ll tell you all about it. (Hãy kéo một chiếc ghế ra và tôi sẽ kể cho bạn nghe tất cả về nó.)

Cấu trúc: Draw yourself up

Ý nghĩa: Để khiến mình đứng thẳng với vai hướng về phía sau.

E.g: She drew herself up like the Statue of Liberty and lifted an arm over her head. (Cô ấy đứng dậy như tượng Nữ thần Tự do và giơ một tay lên trên đầu.)

Cấu trúc: Draw up something

Ý nghĩa: Để chuẩn bị một cái gì đó bằng văn bản, đặc biệt. kế hoạch hoặc một tài liệu chính thức.

E.g: The lawyers drew up a contract over the weekend. (Các luật sư đã soạn thảo một hợp đồng vào cuối tuần.)

Cấu trúc: Draw it up

Ý nghĩa: Được sử dụng khi muốn yêu cầu hoặc đề nghị người khác vẽ hoặc soạn thảo một cái gì đó để có được một hình dung rõ ràng và chi tiết hơn.

E.g: That sounds interesting! Can you draw it up so we can visualize it better? (Nghe có vẻ thú vị! Bạn có thể vẽ nó lên để chúng ta có thể hình dung rõ hơn không?)

Xem thêm:

6. Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up

Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up
Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up
  • Prepare: chuẩn bị, soạn thảo

E.g: The lawyer will prepare the contract for the clients. (Luật sư sẽ chuẩn bị hợp đồng cho khách hàng.)

  • Create: tạo ra, thiết kế

E.g: The artist will create a new artwork for the exhibition. (Họa sĩ sẽ tạo ra một tác phẩm nghệ thuật mới cho triển lãm.)

  • Draft: viết bản nháp, soạn thảo

E.g: Please draft a proposal outlining your project idea. (Hãy viết bản nháp đề xuất trình bày ý tưởng dự án của bạn.)

  • Construct: xây dựng, lập kế hoạch

E.g: The architect will construct a detailed blueprint for the building. (Kiến trúc sư sẽ xây dựng một bản vẽ chi tiết cho công trình.)

  • Build-up: khoảng thời gian chuẩn bị trước khi điều gì đó xảy ra

E.g: There was a lot of excitement in the build-up to the Sea Games. (Có rất nhiều sự phấn khích trong quá trình chuẩn bị cho Sea Games.)

  • Batten down the hatches: chuẩn bị cho một tình huống khó khăn

E.g: When you’re coming down with Covid 19, all you can do is batten down the hatches and wait for it to pass. (Khi bạn bị cảm lạnh, tất cả những gì bạn có thể làm là sẵn sàng chờ đợi điều xấu nhất xảy ra và đợi nó đi qua.)

  • Gear something to/ towards somebody/ something: thiết kế hoặc tổ chức thứ gì đó sao cho phù hợp với mục đích, tình huống hoặc nhóm người cụ thể

E.g: The seminars are geared towards helping people to become more productive. (Các cuộc hội thảo hướng tới việc giúp mọi người trở nên hiệu quả hơn.)

  • Arrange (sắp xếp, soạn thảo, lên kế hoạch):

E.g: The event planner will arrange the schedule for the conference. (Người tổ chức sự kiện sẽ sắp xếp lịch trình cho hội nghị.)

  • Lay the basis/ foundations for something: chuẩn bị hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc nhiệm vụ

E.g: The encouragement is seen as laying the basis for more efforts. (Những lời động viên được xem là cơ sở để nỗ lực hơn nữa.)

Xem thêm:

7. Draw đi với giới từ gì?

Draw có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau.

Draw đi với giới từ gì
Draw đi với giới từ gì
  • Draw on: sử dụng hoặc tận dụng cái gì đó.

E.g: The artist drew on her personal experiences to create a series of emotionally powerful paintings. (Họa sĩ sử dụng kinh nghiệm cá nhân của mình để tạo ra một loạt bức tranh mạnh mẽ về mặt cảm xúc.)

  • Draw from: lấy ý tưởng, thông tin hoặc nguồn cảm hứng từ cái gì đó.

E.g: The author drew from historical events to write her bestselling novel. (Nhà văn lấy ý tưởng từ các sự kiện lịch sử để viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của mình.)

  • Draw out: kéo dài thời gian hoặc tạo sự trì hoãn.

E.g: The speaker tried to draw out the meeting by asking irrelevant questions. (Người diễn thuyết cố gắng kéo dài cuộc họp bằng cách đặt những câu hỏi không liên quan.)

  • Draw in: thu hút sự quan tâm hoặc tham gia của ai đó.

E.g: The new marketing campaign aims to draw in younger consumers with its trendy and appealing advertisements. (Chiến dịch tiếp thị mới nhằm thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trẻ tuổi bằng những quảng cáo thời trang và hấp dẫn.)

  • Draw up: lập, soạn thảo hoặc tạo ra cái gì đó.

E.g: The project manager will draw up a detailed plan for the construction project. (Người quản lý dự án sẽ lập một kế hoạch chi tiết cho dự án xây dựng.)

Xem thêm:

9. Bài draw up trong tiếng Anh

Bài tập: Dịch các câu tiếng Anh dưới đây sang tiếng Việt

  1. The lawyer drew up a will to ensure that the client’s assets would be distributed according to their wishes after their passing.
  2. The project manager drew up a detailed timeline outlining the key milestones and deadlines for the construction project.
  3. The team of engineers drew up blueprints for the new bridge, incorporating all necessary safety measures and specifications.
  4. The board of directors drew up a strategic plan to guide the company’s growth and expansion over the next five years.
  5. The committee drew up a code of conduct to establish guidelines for ethical behavior within the organization.

Đáp án

  1. Luật sư lập di chúc đảm bảo tài sản của khách hàng sẽ được phân chia theo ý nguyện của họ sau khi họ qua đời.
  2. Người quản lý dự án đã lập ra một mốc thời gian chi tiết nêu rõ các mốc quan trọng và thời hạn cho dự án xây dựng.
  3. Đội ngũ kỹ sư đã vẽ ra bản thiết kế cho cây cầu mới, kết hợp tất cả các biện pháp an toàn và thông số kỹ thuật cần thiết.
  4. Hội đồng quản trị đã vạch ra một kế hoạch chiến lược nhằm định hướng sự phát triển và mở rộng của công ty trong 5 năm tới.
  5. Ủy ban đã soạn thảo quy tắc ứng xử để thiết lập các hướng dẫn về hành vi đạo đức trong tổ chức.

Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã cung cấp đầy đủ kiến thức về draw up là gì cũng như cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn học được thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hữu ích khác hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop ngay nhé.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h