Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Come down with nghĩa là gì? Cấu trúc come down with trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
17.10.2023

Là một trong những cụm từ cấu thành từ động từ come, nhưng liệu come down with có thật sự có chung ý nghĩa với từ gốc của nó không? Với bài viết come down with nghĩa là gì? Cách dùng come down with trong tiếng Anh dưới đây, mời bạn cùng IELTS Vietop giải đáp thắc mắc trên nhé!

1. Come down with nghĩa là gì?

1.1. Come nghĩa là gì trong tiếng Anh 

Come /kəm/ trong tiếng Anh có nghĩa chính là đến và có nhiều cách sử dụng khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh. Vì vậy, việc chọn cách sử dụng đúng phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. Một số cách dùng come có thể kể đến như:

Come là gì
Come là gì

Đến một địa điểm.

E.g:

  • I will come to your house tomorrow. (Tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai.)
  • Come to the park and meet me there. (Đến công viên và gặp tôi ở đó.)

Đến từ một nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu.

E.g:

  • She comes from a small town in the countryside. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn.)
  • The idea came from one of our team members. (Ý tưởng đến từ một thành viên trong nhóm của chúng tôi.)

Đến trong thời gian hoặc trạng thái cụ thể.

E.g:

  • Summer has come, and the weather is getting hotter. (Mùa hè đã đến và thời tiết đang trở nên nóng hơn.)
  • Christmas is coming soon; I need to buy gifts. (Giáng sinh sắp đến rồi, tôi cần mua quà.)

Đến gần hoặc tiếp cận.

E.g:

  • Come closer so I can hear you better. (Đến gần hơn để tôi có thể nghe bạn tốt hơn.)
  • The cat came running towards me. (Con mèo chạy đến gần tôi.)

Đi theo một hướng hoặc lối đi.

E.g:

  • Come this way, the entrance is over here. (Đi theo hướng này, cửa vào ở đây.)
  • Come with me, I’ll show you the way. (Đi cùng tôi, tôi sẽ chỉ cho bạn đường.)

Được đề cập đến hoặc nói về một sự kiện hoặc trạng thái.

Eg:

  • The opportunity to travel came unexpectedly. (Cơ hội để đi du lịch đến bất ngờ.)
  • Winter has come, and the days are getting shorter. (Mùa đông đến, và ngày càng ngắn đi.)

Được sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ.

E.g:

  • Come rain or shine, I will be there. (Dầu mưa hay dầu nắng, tôi sẽ có mặt.)
  • Come what may, I will never give up. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ không bao giờ từ bỏ.)

1.2. Down nghĩa là gì trong tiếng Anh 

Down /doun/ trong tiếng Anh nghĩa là dưới hoặc xuống, tuy nhiên cũng như come, nó sẽ có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

Hướng xuống.

E.g:

  • He looked down from the top of the mountain. (Anh ta nhìn xuống từ đỉnh núi.)
  • The ball rolled down the hill. (Quả bóng lăn xuống đồi.)

Vị trí hoặc hướng đi xuống.

E.g:

  • Please sit down on the chair. (Vui lòng ngồi xuống trên ghế.)
  • They walked down the stairs to the basement. (Họ đi xuống cầu thang xuống tầng hầm.)

Thời gian trong tương lai.

E.g:

  • The meeting will take place three days down the line. (Cuộc họp sẽ diễn ra ba ngày sau đó.)
  • We have a vacation planned a few months down the road. (Chúng tôi đã có kế hoạch nghỉ mát vài tháng sau đó.)

Không hoạt động.

E.g:

  • The website is currently down for maintenance. (Trang web hiện đang tạm thời ngừng hoạt động để bảo trì.)
  • The power went down during the storm. (Điện mất trong cơn bão.)

Thể hiện sự giảm, sụt giảm hoặc suy yếu:

E.g:

  • Sales are down compared to last year. (Doanh số giảm so với năm ngoái.)
  • The team was down by two goals in the first half. (Đội bị dẫn trước hai bàn trong hiệp một.)

Thể hiện sự tiêu thụ hoặc tiêu hao.

E.g:

  • He drank down his coffee in one gulp. (Anh ta uống hết cốc cà phê một hơi.)
  • She ate the sandwich down quickly. (Cô ấy ăn bánh sandwich nhanh chóng.)

Thể hiện sự giảm cân.

E.g: She has lost a lot of weight and is down two dress sizes. (Cô ấy đã giảm cân rất nhiều và mất hai size áo.)

1.3. With nghĩa là gì trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, with /wɪð/ là giới từ với một số nghĩa thông dụng là:

  • Cùng với, cùng nhau 

E.g: I went to the park with my friends. (Tôi đi đến công viên cùng bạn bè)

  • Bằng, sử dụng.

E.g: Cut the cake with a knife. (Cắt bánh bằng một con dao)

  • Được trang bị hoặc có sẵn.

E.g: She came prepared with a list. (Cô ấy đã chuẩn bị sẵn một danh sách)

  • Tính chất hoặc tình trạng của một người hoặc vật.

E.g: He is a man with a beard. (Anh ta là người đàn ông có râu)

  • Theo cách hoặc phong cách của ai đó.

E.g: She danced with grace. (Cô ấy nhảy múa với sự duyên dáng)

  • Liên kết hoặc kết hợp với.

E.g: I like to have tea with honey. (Tôi thích uống trà với mật ong)

1.4. Come down with nghĩa là gì trong tiếng Anh 

Dù được ghép từ ba từ trên nhưng come down with lại là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là xuống đây với. Bên cạnh đó, come down with còn mang nghĩa bị mắc bệnh hoặc cảm lạnh.

Come down with nghĩa là gì
Come down with nghĩa là gì

E.g:

  • I think I’m coming down with the flu. I have a sore throat and a fever. (Tôi nghĩ mình đang mắc bệnh cúm. Tôi bị đau họng và sốt.)
  • He came down with a cold after being exposed to the rain for too long. (Anh ấy bị cảm lạnh sau khi tiếp xúc với mưa quá lâu.)
  • She came down with a stomach virus and had to stay home from work. (Cô ấy bị viêm dạ dày và phải nghỉ làm việc ở nhà.)
  • They came down with food poisoning after eating at that restaurant. (Họ bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn tại nhà hàng đó.)
  • My sister came down with a severe case of bronchitis and had to be hospitalized. (Chị gái tôi mắc bệnh viêm phế quản nặng và phải nhập viện.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc come down with

Cấu trúc come down with trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc người nói bắt đầu có các triệu chứng xấu, thường liên quan tới bệnh tật như cảm lạnh, cúm, đau đầu, sốt, viêm họng, và các bệnh tương tự. 

Cấu trúc come down with
Cấu trúc come down with

Cấu trúc:

Come down with + something

E.g:

  • I think I’m coming down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. (Tôi nghĩ mình đang bị cảm lạnh. Tôi có sổ mũi và đau họng.)
  • She came down with the flu and had to stay in bed for a week. (Cô ấy bị cúm và phải nằm giường một tuần.)
  • He came down with a severe headache after working long hours. (Anh ấy bị đau đầu dữ dội sau khi làm việc nhiều giờ liền.)
  • They came down with a stomach virus and had to cancel their trip. (Họ bị nhiễm vi-rút dạ dày và phải hủy chuyến đi.)
  • My sister came down with a high fever and had to see a doctor. (Chị gái tôi bị sốt cao và phải đi khám bác sĩ.)

3. Cách sử dụng come down with trong tiếng Anh 

Come down with  thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả việc bắt đầu có triệu chứng bệnh hoặc cảm lạnh.

E.g:

  • He came down with a severe case of pneumonia and was admitted to the hospital. (Anh ấy mắc bệnh viêm phổi nặng và được nhập viện.)
  • My daughter came down with a cold, so she stayed home from school. (Con gái tôi bị cảm lạnh, vì vậy cô ấy ở nhà không đi học.)
  • We were planning a picnic, but then my friend came down with the flu, so we had to cancel it. (Chúng tôi định đi dã ngoại, nhưng sau đó bạn tôi bị cúm, vì vậy chúng tôi phải hủy bỏ.)
  • I think I’m coming down with the flu. I have a headache and a runny nose. (Tôi nghĩ mình đang bị cảm cúm. Tôi bị đau đầu và chảy nước mũi.)
  • She came down with a fever and had to cancel her trip. (Cô ấy bị sốt và phải hủy chuyến đi của mình.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với come down with trong tiếng Anh

  • Contract – mắc phải, bị một bệnh nào đó.

E.g: He contracted a terrible headache yesterday and had to take the day off from work. (Hôm qua anh ấy bị đau đầu khủng khiếp và phải nghỉ làm cả ngày.)

  • Develop – phát triển, bị (một căn bệnh hoặc triệu chứng).

E.g: She developed a stomach bug and couldn’t attend the party.(Cô ấy bị bệnh dạ dày và không thể tham dự bữa tiệc.)

  • Get – mắc phải, bị một bệnh hay triệu chứng nào đó.

E.g:  They got a case of food poisoning after eating at that restaurant. (Họ bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn ở nhà hàng đó.)

  • Catch – mắc phải, bị một bệnh nào đó.

E.g: My brother caught the flu and had to stay in bed for a week.(Anh trai tôi bị cúm và phải nằm liệt giường cả tuần.)

  • Fall ill – ngã bệnh, bị bệnh.

E.g: I fell ill with a cold, so we had to postpone the hiking trip. (Tôi bị cảm lạnh nên chúng tôi phải hoãn chuyến đi bộ đường dài.)

5. Từ trái nghĩa với come down with trong tiếng Anh

  • Recover from – hồi phục từ bệnh nào đó.

E.g: She recovered from the flu quickly and returned to work. (Cô ấy phục hồi từ cúm rất nhanh và trở lại làm việc.)

E.g: He got over his cold within a few days and was back to his normal routine.(Anh ấy khỏi cảm lạnh trong vài ngày và trở lại chuỗi ngày bình thường.)

  • Get better – khỏe hơn, khỏi bệnh:

E.g: They finally got better after a week of rest and medication.(Họ cuối cùng đã khỏi sau một tuần nghỉ ngơi và dùng thuốc.)

  • Get rid of – loại bỏ, hết, giải quyết được bệnh nào đó:

E.g: My sister got rid of her allergies by avoiding the triggers and taking allergy medication. (Chị gái tôi hết bị dị ứng bằng cách tránh các tác nhân gây dị ứng và sử dụng thuốc dị ứng.)

Xem thêm:

6. Cụm động từ với come

Ngoài Come down with, trong tiếng Anh hằng ngày ta sẽ còn gặp thêm nhiều cụm động từ với Come, ví dụ như: 

Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh
  • Come up: Đến gần, nảy sinh

E.g.: The topic of climate change came up during the meeting. (Chủ đề biến đổi khí hậu nảy sinh trong cuộc họp.)

E.g.: I came across an interesting article while browsing the internet. (Tôi tình cờ đọc được một bài viết thú vị khi lướt web.)

  • Come back: Quay trở lại

E.g.: She went on a long vacation and will come back next week. (Cô ấy đi nghỉ dài và sẽ trở lại vào tuần sau.)

  • Come along: Đi cùng, tiến triển

E.g.: Are you coming along to the party tonight? (Bạn đi cùng dự tiệc tối nay không?)

  • Come forward: Đứng ra, tới trước

E.g.: The witness finally came forward with new information. (Nhân chứng cuối cùng đã đứng ra với thông tin mới.)

  • Come out: Xuất hiện, công bố

E.g.: The sun came out after the rain stopped. (Mặt trời ló ra sau khi mưa ngừng.)

  • Come over: Ghé thăm, đến thăm

E.g.: Why don’t you come over to my place for dinner? (Tại sao bạn không ghé nhà tôi để cùng ăn tối?)

E.g.: They need to come up with a solution to the problem. (Họ cần đưa ra một giải pháp cho vấn đề.)

  • Come off: Thành công, diễn ra

E.g.: The event came off smoothly without any issues. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ mà không có vấn đề gì.)

  • Come to: Tỉnh lại, đạt được

E.g.: He fainted but quickly came to and regained consciousness. (Anh ta ngất xỉu nhưng nhanh chóng tỉnh lại và lấy lại ý thức.)

Vậy là với bài viết trên, IELTS Vietop đã giúp các bạn xác định được come down with nghĩa là gì? Cách dùng come down with trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp. Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm động từ mang nghĩa hoàn toàn khác với các từ gốc hình thành nên chúng và come down with là một trong số đó, nên các bạn hãy lưu ý khi sử dụng để tránh bị nhầm lẫn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra