Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Seen là gì? Cách chia động từ see trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
14.10.2023

Chắc hẳn bạn cũng không ít lần gặp khó khăn trong việc sử dụng những từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là một chữ vô cùng quen thuộc: seen. Trong bài viết này, Vietop sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa cơ bản của seen là gì cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau, và tại sao nó lại quan trọng trong tiếng Anh. Chúng ta cũng sẽ đi sâu vào cách phát âm và các biến thể của từ này.

1. Seen là gì?

Seen /siːn/. Theo từ điển Oxford, từ seen (phát âm là /siːn/) là quá khứ phân từ của động từ see. See có nghĩa là nhìn thấy hoặc quan sát điều gì đó bằng mắt, và seen được sử dụng để diễn đạt việc đã xảy ra sự kiện, hành động, hoặc hiện tượng đã được quan sát trong quá khứ.

Seen là gì
Seen là gì

Từ see (hay quá khứ phân từ là seen) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ seon, từ thế kỷ 12, với nghĩa gần giống như hiện tại. Tiếng Anh cổ đã trải qua nhiều biến đổi trong quá trình phát triển, và seen trở thành dạng phân từ của động từ see trong tiếng Anh hiện đại.

Những ví dụ về seen là gì trong tiếng Anh:

  • I haven’t seen that movie before. (Tôi chưa từng xem bộ phim đó trước đây.)
  • She was seen leaving the office late last night. (Cô ấy đã được thấy ra khỏi văn phòng vào đêm qua.)
  • Have you seen my keys? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi không?)
  • The stunning sunset I saw yesterday was the most beautiful I’ve ever seen. (Hoàng hôn tuyệt đẹp mà tôi đã thấy hôm qua là đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
  • The famous actor was seen dining at the restaurant last night. (Ngôi sao nổi tiếng đã được thấy đang ăn tối tại nhà hàng đêm qua.)
  • I’ve seen that painting in a museum. (Tôi đã thấy bức tranh đó ở một bảo tàng.)
  • My cat is usually seen sleeping in the sun during the afternoon. (Mèo của tôi thường được thấy đang ngủ dưới nắng vào buổi chiều.)
  • She was last seen wearing a red dress. (Cô ấy được thấy lần cuối mặc váy đỏ.)
  • I’ve never seen such a beautiful garden in my life. (Tôi chưa từng thấy một khu vườn đẹp như vậy trong đời.)
  • The rare bird species hasn’t been seen in this area for decades. (Loài chim hiếm này không được thấy ở khu vực này trong vài thập kỷ.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Seen tin nhắn là gì?

Seen trong ngữ cảnh tin nhắn thường xuất hiện trong các ứng dụng gửi tin nhắn trực tuyến như Facebook Messenger, WhatsApp, hoặc iMessage. Được gọi là seen, nó là một tính năng cho phép người gửi tin nhắn biết được rằng người nhận đã đọc tin nhắn của họ.

Khi bạn gửi một tin nhắn trong ứng dụng nhắn tin, thông thường có hai trạng thái chính:

  • Delivered (Đã gửi): Điều này có nghĩa là tin nhắn đã được chuyển đến thiết bị của người nhận, nhưng họ có thể chưa mở tin nhắn hoặc đọc nó.
  • Seen (Đã xem): Trạng thái này xuất hiện khi người nhận đã mở và đọc tin nhắn của bạn. Trong một số ứng dụng, điều này thường được biểu thị bằng biểu tượng mắt hoặc thông báo rằng tin nhắn đã được seen (đã xem) hoặc read (đã đọc)

3. Last seen là gì?

Last seen (còn được gọi là last online hoặc lần cuối trực tuyến) là một tính năng thường xuất hiện trong ứng dụng gửi tin nhắn và các dịch vụ trò chuyện trực tuyến như WhatsApp, Facebook Messenger, hoặc Skype.

Nó cho phép người dùng xem thông tin về thời gian lần cuối họ hoặc người khác đã sử dụng ứng dụng hoặc trạng thái trực tuyến. Thông tin này thường bao gồm ngày và giờ cụ thể. Điều này giúp bạn biết được liệu người dùng đó có sẵn sàng trò chuyện hay không.

Mục đích sử dụng Last seen:

  • Xác định tình trạng tin nhắn: Bằng cách kiểm tra last seen, bạn có thể biết được liệu người dùng khác đã xem tin nhắn của bạn gần đây hay không. Nếu họ đã “last seen” cách đây một thời gian, có thể họ không sẵn sàng trò chuyện hoặc đã thoát khỏi ứng dụng.
  • Theo dõi hoạt động trực tuyến: Last seen cũng giúp bạn theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn bè hoặc người thân. Điều này có thể hữu ích để biết liệu họ đang trực tuyến và có thể trò chuyện được hay không.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: Một số ứng dụng cho phép người dùng điều chỉnh quyền riêng tư của họ đối với tính năng last seen. Họ có thể chọn ẩn thông tin này hoặc chia sẻ nó với mọi người hoặc chỉ với các liên hệ cụ thể.

4. Cách chia động từ see trong tiếng Anh

Cách chia động từ see trong tiếng Anh
Cách chia động từ see trong tiếng Anh

4.1. Chia động từ see trong thì hiện tại (Present Simple)

Thì hiện tại đơn sử dụng để diễn đạt sự việc xảy ra thường xuyên hoặc có tính thường xuyên trong hiện tại.

Công thức:

I/ You/ We/ They see (động từ gốc). 
He/ She/ It sees (động từ gốc + "s" ở cuối).

E.g.

  • I see my friend every day. (Tôi gặp bạn hàng ngày.)
  • She sees the doctor once a month. (Cô ấy gặp bác sĩ mỗi tháng.)

4.2. Chia động từ see trong thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn sử dụng để diễn đạt sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Công thức: I/ You/ He/ She/ It/ We/ They saw (động từ gốc).

E.g.

  • I saw that movie last night. (Tôi xem bộ phim đó tối qua.)
  • She saw the accident happen. (Cô ấy đã thấy tai nạn xảy ra.)

4.3. Chia động từ see trong thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn sử dụng để diễn đạt sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.

Công thức:

  • I am seeing (động từ gốc + “ing”).
  • You/ He/ She/ It is seeing (động từ gốc + “ing”).
  • We/ They are seeing (động từ gốc + “ing”).

E.g.

  • I am seeing my friend later today. (Tôi sẽ gặp bạn vào cuối ngày nay.)
  • She is seeing the doctor right now. (Cô ấy đang gặp bác sĩ ngay bây giờ.)

4.4. Chia động từ see trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành sử dụng để diễn đạt sự việc xảy ra trong quá khứ và có thể ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức:

  • I/ You/ We/ They have seen (động từ gốc).
  • He/ She/ It has seen (động từ gốc).

E.g.

  • I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
  • She has seen the Eiffel Tower in person. (Cô ấy đã thấy tháp Eiffel trực tiếp.)

4.5. Chia động từ see trong thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn sử dụng để diễn đạt sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức:

  • I/ He/ She/ It was seeing (động từ gốc + “ing”).
  • You/ We/ They were seeing (động từ gốc + “ing”).

E.g.

  • I was seeing my therapist when the phone rang. (Tôi đang gặp chuyên gia tâm lý khi điện thoại reo.)
  • They were seeing each other for several months before they got married. (Họ đã hẹn hò trong vài tháng trước khi kết hôn.)

4.6. Chia động từ see trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành sử dụng để diễn đạt sự việc xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Công thức: I/ You/ He/ She/ It/ We/ They had seen (động từ gốc).

E.g.

  • By the time I arrived, they had already seen the movie. (Khi tôi đến, họ đã xem bộ phim rồi.)
  • She had seen better days before she lost her job. (Cô ấy đã trải qua thời kỳ tốt đẹp hơn trước khi mất việc làm.)

Xem thêm:

5. Những cụm từ thông dụng với seen trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với seen và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với seen trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với seen trong tiếng Anh

Seen the light: Hiểu ra điều gì sau khi trải qua sự thay đổi

E.g. After failing multiple times, he finally saw the light and started studying harder. (Sau khi thất bại nhiều lần, anh ấy cuối cùng đã hiểu ra và bắt đầu học chăm chỉ hơn.)

Have seen better days: Đã trải qua thời kỳ tốt đẹp hơn

E.g. This old car has definitely seen better days. (Chiếc xe cũ này rõ ràng đã trải qua thời kỳ tốt đẹp hơn.)

Never seen the likes of (someone/something): Chưa từng thấy ai/cái gì giống như

E.g. I’ve never seen the likes of that incredible performance before. (Tôi chưa từng thấy ai biểu diễn tuyệt vời như vậy trước đây.)

Seen and heard it all: Đã trải qua và nghe thấy mọi thứ

E.g. After working as a detective for 30 years, he’s seen and heard it all. (Sau 30 năm làm thám tử, anh ấy đã trải qua và nghe thấy mọi thứ.)

Seen as (someone/something): Được xem như ai/cái gì đó

E.g. She is seen as a pioneer in the field of science. (Cô ấy được xem như một người tiên phong trong lĩnh vực khoa học.)

Seen better days: Trạng thái hiện tại không tốt bằng trước đây

E.g. The old house has seen better days; it needs some repairs. (Ngôi nhà cũ này hiện không còn trong trạng thái tốt như trước; nó cần một số sửa chữa.)

Seen in a new light: Được hiểu hoặc nhìn nhận một cách khác

E.g. After reading that book, I saw the topic of climate change in a new light. (Sau khi đọc cuốn sách đó, tôi nhìn nhận về vấn đề biến đổi khí hậu một cách khác.)

Seen the writing on the wall: Hiểu ra điều gì sẽ xảy ra trong tương lai gần

E.g. The company’s declining profits made it clear that they had seen the writing on the wall and needed to make changes. (Lợi nhuận giảm sút của công ty đã làm rõ rằng họ đã hiểu ra điều gì sẽ xảy ra trong tương lai gần và cần thay đổi.)

Seen better times: Có thời kỳ tốt đẹp hơn trong quá khứ

E.g. This neighborhood has definitely seen better times. (Khu vực này rõ ràng đã có thời kỳ tốt đẹp hơn trong quá khứ.)

Seen through (someone’s) eyes: Hiểu hoặc đánh giá từ góc nhìn của ai đó

E.g. When you see the situation through her eyes, you’ll understand her perspective. (Khi bạn nhìn nhận tình hình từ góc nhìn của cô ấy, bạn sẽ hiểu được quan điểm của cô ấy.)

Seen as clear as day: Rất dễ thấy hoặc hiểu

E.g. The evidence against him is seen as clear as day; he won’t be able to deny it. (Bằng chứng chống anh ấy rất dễ thấy; anh ấy sẽ không thể phủ nhận nó.)

Seen the last of (someone/something): Không còn gặp lại ai/cái gì nữa

E.g. I hope we’ve seen the last of those rainy days for a while. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ không còn gặp lại những ngày mưa trong một thời gian dài nữa.)

6. Từ đồng nghĩa với seen là gì

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và seen cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho seen cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng

Witnessed: (Chứng kiến)

E.g. Many people witnessed the spectacular fireworks display on New Year’s Eve. (Nhiều người đã chứng kiến màn trình diễn pháo hoa tuyệt vời vào đêm Giao thừa.)

Noticed: (Chú ý hoặc phát hiện)

E.g. She noticed a small crack in the window pane. (Cô ấy đã chú ý thấy một vết nứt nhỏ trên tấm cửa sổ.)

Viewed: (Nhìn thấy hoặc xem)

E.g. The art exhibition was viewed by thousands of visitors. (Triển lãm nghệ thuật đã được hàng nghìn khách tham quan xem.)

Perceived: (Nhận thức hoặc hiểu)

E.g. Her actions were perceived as a sign of kindness. (Các hành động của cô ấy đã được nhận thức như một dấu hiệu của lòng tốt.)

Spotted: (Nhận thấy hoặc phát hiện một cách nhanh chóng)

E.g. I spotted a rare bird in the garden this morning. (Tôi đã nhận thấy một con chim hiếm trong vườn sáng nay.)

Caught sight of: (Bắt gặp)

E.g. She caught sight of her old friend in the crowded market. (Cô ấy bắt gặp người bạn cũ trong chợ đông đúc.)

Như vậy, qua bài viết này, Vietop đã cùng bạn tìm hiểu và định nghĩa từ vựng seen là gì. Chúng ta đã thấy rằng nó không chỉ đơn thuần là một từ trong ngôn ngữ tiếng Anh, mà nó còn mang theo nhiều ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về seen.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra