Mỗi người trong chúng ta đều có một ngôi nhà trong mơ của riêng mình – một không gian không chỉ là nơi để sống mà còn là biểu tượng của ước mơ và phong cách sống. Đó có thể là một ngôi nhà đơn giản, nhưng ấm áp bên bờ biển, hoặc một biệt thự lộng lẫy nằm giữa cánh rừng rậm.
Trong Speaking, chủ đề talk about your dream house không chỉ là một bài nói về không gian sống mà còn là cơ hội để chúng ta thể hiện sự sáng tạo, kiến thức về chủ đề và phản ánh phần nào về giấc mơ của bản thân.
Để có một bài nói thành công và đạt điểm cao, hãy cùng mình tìm hiểu về cách thức chia sẻ về ngôi nhà trong mơ của bạn, từ cấu trúc câu đến từ vựng chủ đề, qua các bài mẫu cụ thể kèm theo file audio để bạn có thể luyện nghe và thực hành nhé.
Hãy cùng nhau thảo luận và khám phá chủ đề Speaking thú vị trong bài viết sau!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about your dream house
Talk about your dream house là chủ đề giúp bạn phát triển khả năng mô tả và diễn đạt về căn nhà lý tưởng của mình. Dưới đây là các bài mẫu Speaking nói về ngôi nhà trong mơ của bạn, sẽ cung cấp thêm ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề này để bạn có thể hoàn thiện bài nói của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your dream house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your dream house dưới đây:
My dream house is not a sprawling mansion or a secluded villa, instead, it’s a cozy apartment nestled in the heart of a vibrant city. I’ve always been drawn energy and diversity of urban life, and living in an apartment allows me to fully immerse myself in that experience.
Ideally, my dream apartment would be located in a bustling neighborhood, close to cafes, parks, and cultural attractions. It would be a modern, stylish space with large windows that let in plenty of natural light. Inside, I envision an open-plan layout with a sleek kitchen, a comfortable living area, and a cozy bedroom with a view of the city skyline.
One of the things I love most about apartment living is the sense of community it fosters. I imagine myself hosting dinner parties and movie nights for friends and neighbors, sharing laughter and good times in our shared spaces.
While I appreciate the convenience and excitement of city living, I also crave moments of tranquility and relaxation. That’s why my dream apartment would have access to a rooftop garden or a communal outdoor space where I can unwind and connect with nature amidst the hustle and bustle of the city below.
In addition to its prime location and modern amenities, my dream apartment would be the perfect fit for me because it reflects my values and lifestyle. It’s a place where I can pursue my passions, forge meaningful connections, and feel truly at home in the vibrant tapestry of urban life.
Từ vựng ghi điểm:
Sprawling mansion /’sprɔːliŋ mænʃn/ | (noun phrase). căn biệt thự rộng lớn E.g.: The sprawling mansion is popular for weddings and business gatherings. (Dinh thự rộng lớn này là nơi ưa thích để tổ chức đám cưới và họp mặt kinh doanh.) |
Draw energy /drɔːz ‘enədʒi/ | (idiom). thu hút năng lượng E.g.: Introvert, on the contrary, draws energy from within itself and therefore loves solitude. (Ngược lại, người hướng nội lấy năng lượng từ bên trong mình và do đó thích sự cô độc.) |
Bustling /’bʌsliŋ/ | (adjective). nhộn nhịp, bận rộn E.g.: Ha Noi is a bustling metropolis that never sleeps. (Thủ đô Hà Nội là một thủ đô nhộn nhịp không bao giờ ngủ.) |
Envision /ɪnˈvɪʒ.ən/ | (verb). hình dung E.g.: I can envision curling up with a good book in the sunlight streaming through my dream cozy apartment. (Tôi có thể hình dung mình đang nằm thoải mái trong chăn với một cuốn sách hay dưới ánh nắng chiếu xuyên qua căn hộ ấm cúng trong mơ của mình.) |
Open-plan /ˌoʊ.pənˈplæn/ | (adjective). không gian mở E.g.: My dream house is an open-plan space filled with light. (Ngôi nhà mơ ước của tôi là một không gian mở tràn ngập ánh sáng.) |
Tranquility /træn’kwiliti/ | (noun). sự yên bình E.g.: It’s the perfect location if you’re looking for some tranquility. (Đó là vị trí hoàn hảo nếu bạn đang tìm kiếm sự yên tĩnh.) |
Hustle and bustle /’hʌsl ænd ‘bʌsl/ | (idiom). sự hối hả và nhộn nhịp E.g.: I love the hustle and bustle of the marketplace. (Tôi yêu sự hối hả và nhộn nhịp của khu chợ.) |
Prime location /praim ləʊ’keiʃn/ | (noun phrase). vị trí đắc địa E.g.: The house is located in prime location, just a few steps to enjoy the delicious foods. (Nhà nằm ở vị trí đắc địa, chỉ cần vài bước chân là có thể thưởng thức những món ăn ngon.) |
Vibrant tapestry /’vaibrənt tæpistri/ | (noun phrase). bức tranh sôi động, rực rỡ E.g.: Autumn foliage creates a vibrant tapestry of red, orange, and gold. (Những tán lá mùa thu tạo nên một tấm thảm rực rỡ với màu đỏ, cam và vàng.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Ngôi nhà mơ ước của tôi không phải là một căn biệt thự rộng lớn hay biệt thự hẻo lánh, thay vào đó là một căn hộ ấm cúng ẩn mình giữa lòng thành phố sôi động. Tôi luôn bị thu hút bởi năng lượng và sự đa dạng của cuộc sống thành thị, và việc sống trong một căn hộ cho phép tôi hoàn toàn đắm mình vào trải nghiệm đó.
Lý tưởng nhất là căn hộ mơ ước của tôi nằm trong một khu phố sầm uất, gần các quán cà phê, công viên và các điểm tham quan văn hóa. Đó sẽ là một không gian hiện đại, đầy phong cách với cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên. Bên trong, tôi hình dung ra một cách bố trí không gian mở với nhà bếp kiểu dáng đẹp, khu vực sinh hoạt thoải mái và phòng ngủ ấm cúng nhìn ra đường chân trời của thành phố.
Một trong những điều tôi yêu thích nhất ở cuộc sống căn hộ là ý thức cộng đồng mà nó nuôi dưỡng. Tôi tưởng tượng mình đang tổ chức những bữa tiệc tối và những đêm chiếu phim cho bạn bè và hàng xóm, chia sẻ tiếng cười và những khoảng thời gian vui vẻ trong không gian chung của chúng tôi.
Trong khi tôi đánh giá cao sự tiện lợi và sôi động của cuộc sống thành phố, tôi cũng khao khát những giây phút yên bình và thư giãn. Đó là lý do tại sao căn hộ mơ ước của tôi sẽ có lối ra khu vườn trên sân thượng hoặc không gian chung ngoài trời, nơi tôi có thể thư giãn và kết nối với thiên nhiên giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố bên dưới.
Ngoài vị trí đắc địa và tiện nghi hiện đại, căn hộ mơ ước của tôi sẽ hoàn toàn phù hợp với tôi vì nó phản ánh giá trị và phong cách sống của tôi. Đó là nơi tôi có thể theo đuổi đam mê của mình, tạo nên những kết nối có ý nghĩa và cảm thấy thực sự như ở nhà trong tấm thảm sôi động của cuộc sống đô thị.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your dream house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your your daily routine dưới đây:
If I had to talk about my ideal house, it would be a sprawling villa tucked away in the serene countryside.
Nestled amidst rolling hills and lush greenery, my dream villa would offer breathtaking views of the surrounding landscape. The exterior would feature traditional architecture with a modern twist, blending rustic charm with contemporary elegance.
Inside, the villa would be a haven of comfort and luxury, with spacious rooms filled with natural light and cozy furnishings. From the inviting living room with a roaring fireplace to the gourmet kitchen where I can indulge my passion for cooking, every corner of the villa exudes warmth and hospitality.
The perfect location would be in the countryside, which is the sense of peace and tranquility it provides. Far away from the noise and congestion of the city, my dream villa would offer a serene retreat where I can unwind, recharge, and reconnect with the rhythms of nature.
Whether I’m strolling through the fragrant gardens, lounging by the sparkling pool, or simply enjoying a glass of wine on the veranda as the sun sets, my dream villa would be a place of endless beauty and inspiration.
In addition to its peaceful setting and luxurious furniture, my dream villa would be the perfect fit for me because it reflects my desire for a simpler, more meaningful way of life.
Từ vựng ghi điểm:
Sprawling /ˈsprɑː.lɪŋ/ | (adjective). rộng lớn, rực rỡ E.g.: My dream is a sprawling villa with endless rooms to explore. (Ước mơ của tôi là một biệt thự rộng lớn với vô số căn phòng để khám phá.) |
Lush greenery /lʌʃ ‘griːnəri/ | (noun phrase). cây cỏ tươi xanh E.g.: Hotel has grass and lush greenery and people can walk there. (Khách sạn có cỏ và cây xanh tươi tốt, mọi người có thể đi bộ đến đó.) |
Rustic charm /’rʌstik tʃɑːm/ | (noun phrase). nét quyến rũ mộc mạc E.g.: It would ruin the natural beauty, take away the rustic charm of the island. (Nó sẽ hủy hoại vẻ đẹp thiên nhiên, lấy đi nét mộc mạc mộc mạc của hòn đảo.) |
Contemporary elegance /kən’temprəri ‘eligəns/ | (noun phrase). sự sang trọng đương đại E.g.: The dream villa embodied contemporary elegance with clean lines and light-filled spaces. (Biệt thự trong mơ thể hiện sự sang trọng đương đại với những đường nét gọn gàng và không gian tràn ngập ánh sáng.) |
Gourmet /gʊəmei/ | (adjective). sành điệu E.g.: In an ideal world, most people would prefer gourmet cuisine, but it is costly and difficult to prepare. (Trong một thế giới lý tưởng, hầu hết mọi người đều thích những món ăn ngon, nhưng việc chuẩn bị rất tốn kém và khó khăn.) |
Rhythms /riðəmz/ | (noun). nhịp điệu, giai điệu E.g.: I’ve got no sense of rhythm, so I’m a terrible dancer. (Tôi không có cảm giác về nhịp điệu nên tôi nhảy rất tệ.) |
Fragrant /’freigrənt/ | (adjective). thơm ngát E.g.: The fragrant flowers in the villa’s garden filled the air with a sweet perfume. (Những bông hoa thơm ngát trong vườn biệt thự tràn ngập không khí hương thơm ngọt ngào.) |
Veranda /və’rændə/ | (noun). khoảng thời gian nghỉ ngơi E.g.: You can unwind with a glass of wine on the veranda after a refreshing in the pool. (Bạn có thể thư giãn với một ly rượu vang trên hiên sau khi thư giãn trong hồ bơi.) |
Dịch nghĩa:
Nếu phải nói về ngôi nhà lý tưởng của mình thì đó sẽ là một biệt thự rộng lớn ẩn mình giữa vùng quê thanh bình.
Ẩn mình giữa những ngọn đồi thoai thoải và cây xanh tươi tốt, biệt thự mơ ước của tôi sẽ mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra cảnh quan xung quanh. Bên ngoài sẽ có kiến trúc truyền thống với nét hiện đại, pha trộn nét quyến rũ mộc mạc với sự sang trọng đương đại.
Bên trong, biệt thự sẽ là thiên đường của sự tiện nghi và sang trọng, với những căn phòng rộng rãi tràn ngập ánh sáng tự nhiên và nội thất ấm cúng. Từ phòng khách đầy mời gọi với lò sưởi đến căn bếp sành điệu, nơi tôi có thể thỏa mãn niềm đam mê nấu nướng, mọi ngóc ngách của biệt thự đều toát lên sự ấm áp và hiếu khách.
Vị trí hoàn hảo sẽ là ở vùng nông thôn, nơi mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng. Cách xa sự ồn ào và tắc nghẽn của thành phố, biệt thự mơ ước của tôi sẽ mang đến một nơi nghỉ dưỡng thanh bình, nơi tôi có thể thư giãn, nạp lại năng lượng và kết nối lại với nhịp điệu của thiên nhiên.
Cho dù tôi đang tản bộ qua những khu vườn thơm ngát, nằm dài bên hồ bơi lấp lánh hay chỉ đơn giản là thưởng thức ly rượu vang ngoài hiên khi mặt trời lặn, biệt thự mơ ước của tôi sẽ là nơi có vẻ đẹp và nguồn cảm hứng bất tận.
Ngoài khung cảnh yên bình và nội thất sang trọng, căn biệt thự mơ ước của tôi sẽ hoàn toàn phù hợp với tôi vì nó phản ánh mong muốn của tôi về một lối sống đơn giản hơn, ý nghĩa hơn.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your dream house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your dream house dưới đây:
In a world where technology plays an increasingly central role in our lives, my dream house is a cutting-edge smart home that combines innovation with comfort and convenience.
Located in a vibrant urban neighborhood, my dream smart house would be a sleek, modern masterpiece with clean lines and state-of-the-art features. From voice-activated controls to integrated security systems, every aspect of the house would be designed to enhance my lifestyle and simplify daily tasks.
Then, the house would be equipped with the latest smart appliances and gadgets, allowing me to control everything from lighting and temperature to entertainment and security with just a few taps on my smartphone. With automated systems that adjust to my preferences and anticipate my needs, my dream smart house would truly be the home of the future.
But beyond its technological wizardry, my dream smart house would also be a place of comfort and relaxation. With spacious rooms flooded with natural light, cozy furnishings, and panoramic views of the city skyline, it would be a haven where I can escape the busy life and recharge my batteries.
To conclude, my dream smart house would be suitable for me because it is a symbol of my love of innovation and desire for a home that adapts to my needs and enhances my quality of life.
Từ vựng ghi điểm:
Cutting-edge /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/ | (adjective).tiên tiến, vượt trội E.g.: What they are planning is cutting-edge technology never seen in Australia before. (Những gì họ đang lên kế hoạch là công nghệ tiên tiến chưa từng thấy ở Úc trước đây.) |
Masterpiece /ˈmæs.tɚ.piːs/ | (noun). kiệt tác E.g.: Her press conference was a masterpiece of media manipulation. (Cuộc họp báo của cô là một kiệt tác trong việc thao túng giới truyền thông.) |
State-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːrt/ | (adjective). tối tân, hiện đạt nhất E.g.: The control panel uses all the newest technology and is considered state-of-the-art. (Bảng điều khiển sử dụng tất cả các công nghệ mới nhất và được coi là hiện đại nhất.) |
Gadget /ˈɡædʒ.ət/ | (noun). công việc nhà E.g.: This handy little gadget is for separating egg yolks from whites. (Dụng cụ nhỏ tiện dụng này dùng để tách lòng đỏ trứng và lòng trắng.) |
Voice-activated /ˈvɔɪsˌæk.tɪ.veɪ.t̬ɪd/ | (adjective). kích hoạt bằng giọng nói E.g.: The phone has voice-activated dialling. (Điện thoại có tính năng quay số kích hoạt bằng giọng nói.) |
Anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ | (verb). lường trước E.g.: We don’t anticipate any trouble. (Chúng tôi không lường trước được bất kỳ rắc rối nào.) |
Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ | (adjective). rộng rãi E.g.: A spacious house is comfortable. (Nhà rộng rãi thoải mái.) |
Panoramic /ˌpæn.əˈræm.ɪk/ | (adjective). toàn cảnh E.g.: She used a panoramic camera and long exposures to capture the effects of fading light. (Cô sử dụng máy ảnh toàn cảnh và phơi sáng lâu để ghi lại hiệu ứng ánh sáng mờ dần.) |
Dịch nghĩa:
Trong một thế giới mà công nghệ ngày càng đóng vai trò trung tâm trong cuộc sống của chúng ta, ngôi nhà mơ ước của tôi là một ngôi nhà thông minh tiên tiến kết hợp sự đổi mới với sự thoải mái và tiện lợi.
Nằm trong một khu đô thị sôi động, ngôi nhà thông minh mơ ước của tôi sẽ là một kiệt tác hiện đại, đẹp mắt với những đường nét gọn gàng và những tính năng hiện đại. Từ điều khiển kích hoạt bằng giọng nói đến hệ thống an ninh tích hợp, mọi khía cạnh của ngôi nhà sẽ được thiết kế để nâng cao phong cách sống của tôi và đơn giản hóa các công việc hàng ngày.
Sau đó, ngôi nhà sẽ được trang bị những thiết bị và tiện ích thông minh mới nhất, cho phép tôi kiểm soát mọi thứ, từ ánh sáng, nhiệt độ đến giải trí và an ninh chỉ bằng một vài thao tác trên điện thoại thông minh của mình. Với hệ thống tự động điều chỉnh theo sở thích và dự đoán nhu cầu của tôi, ngôi nhà thông minh mơ ước của tôi sẽ thực sự là ngôi nhà của tương lai.
Nhưng ngoài ma thuật công nghệ, ngôi nhà thông minh mơ ước của tôi còn là nơi thoải mái và thư giãn. Với những căn phòng rộng rãi tràn ngập ánh sáng tự nhiên, nội thất ấm cúng và tầm nhìn toàn cảnh ra đường chân trời thành phố, đây sẽ là thiên đường nơi tôi có thể thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hiện đại và sạc lại pin cho mình.
Tóm lại, ngôi nhà thông minh trong mơ sẽ phù hợp với bản thân tôi vì nó là biểu tượng cho tình yêu đổi mới và mong muốn có một ngôi nhà phù hợp với nhu cầu cá nhân cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống của tôi.
Xem thêm:
- Describe a house someone you know lives in IELTS Speaking part 2, part 3
- Topic Describe your house – IELTS Speaking part 2
- Bài mẫu topic House and Cooking IELTS Speaking part 1
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your dream house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your dream house dưới đây:
For me, the perfect dream house isn’t a towering skyscraper or a sprawling mansion; it’s a charming cottage nestled in the picturesque countryside, surrounded by rolling hills, tranquil meadows, and whispering woods.
My dream house would be located in a rural area, far away from the noise and congestion of the city. Surrounded by nature’s beauty, it would offer a peaceful retreat where I can escape the stresses of modern life and reconnect with the rhythms of the natural world.
The exterior of the house would exude rustic charm, with a brick dome, stone walls, and a quaint front porch adorned with pots of colorful flowers. Inside, the cottage would be cozy and inviting, with exposed wooden beams, a roaring fireplace, and comfortable furnishings that invite relaxation and contemplation.
One of the things I love most about living in the countryside is the sense of space and freedom it provides. With acres of land to explore and endless opportunities for outdoor activities like hiking, gardening, and stargazing, my dream house would be a place of adventure and discovery.
My dream cottage would be a place of peace and contentment, where I can live in harmony with nature and nourish my soul. It’s a place where I can live simply, connect with the land, and embrace a more sustainable way of life.
Từ vựng ghi điểm:
Towering skyscraper /’taʊəriŋ skaiskreipər/ | (noun phrase). tòa nhà chọc trời cao chót vót E.g.: The restaurant is at the top of one of the big downtown towering skyscrapers. (Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời cao chót vót ở trung tâm thành phố.) |
Charming cottage /’tʃɑːmiŋ ‘kɒtidʒ/ | (noun phrase). ngôi nhà nhỏ xinh xắn E.g.: They live in an charming country cottage, with roses around the door. (Họ sống trong một ngôi nhà nông thôn xinh xắn, có hoa hồng quanh cửa.) |
Whispering /’wispəriŋ/ | (adjective). rì rào, xào xạc E.g.: The silence was broken only by the whispering woods in the gentle breeze. (Sự im lặng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng rì rào của rừng cây trong làn gió nhẹ.) |
Exterior /ɪkˈstɪr.i.ɚ/ | (adjective). vẻ bề ngoài E.g.: The renovation altered the building’s exterior appearance. (Việc cải tạo đã làm thay đổi diện mạo bên ngoài của tòa nhà.) |
Exude /ɪɡˈzuːd/ | (verb). toát lên E.g.: Hoi An exudes many charms. (Hội An toát lên nhiều nét đẹp duyên dáng.) |
Brick dome /brik dəʊm/ | (noun phrase). mái vòm bằng gạch E.g.: The first temple structure was a simple building with a brick dome. (Cấu trúc ngôi chùa đầu tiên là một tòa nhà đơn giản với mái vòm bằng gạch.) |
Adorn (with) /əˈdɔːrn/ | (verb). trang trí E.g.: Adorn your bedroom with beautiful things such as photographs of loved ones, artwork, or plants and flowers. (Hãy trang trí phòng ngủ của bạn bằng những thứ đẹp đẽ như ảnh của những người thân yêu, tác phẩm nghệ thuật hoặc cây và hoa.) |
Stargaze /ˈstɑːr.ɡeɪz/ | (verb). ngắm sao E.g.: He tells me of entire nights spent stargazing until dawn. (Anh ấy kể cho tôi nghe về những đêm ngắm sao cho đến tận bình minh.) |
Dịch nghĩa:
Đối với tôi, ngôi nhà mơ ước hoàn hảo không phải là một tòa nhà chọc trời cao chót vót hay một dinh thự rộng lớn; đó là một ngôi nhà nhỏ duyên dáng nép mình trong vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ, được bao quanh bởi những ngọn đồi nhấp nhô, những đồng cỏ yên tĩnh và những khu rừng rì rào.
Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ nằm ở một vùng nông thôn, cách xa sự ồn ào và tắc nghẽn của thành phố. Được bao quanh bởi vẻ đẹp của thiên nhiên, nơi đây sẽ mang đến một nơi trú ẩn yên bình, nơi tôi có thể thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống hiện đại và kết nối lại với nhịp điệu của thế giới tự nhiên.
Bề ngoài của ngôi nhà toát lên vẻ đẹp mộc mạc, với mái vòm bằng gạch, tường đá và mái hiên phía trước cổ kính được trang trí bằng những chậu hoa đầy màu sắc. Bên trong, ngôi nhà sẽ ấm cúng và hấp dẫn, với dầm gỗ lộ ra ngoài, lò sưởi với ngọn lửa bùng lên và đồ nội thất tiện nghi mang đến sự thư giãn và chiêm ngưỡng.
Một trong những điều tôi yêu thích nhất khi sống ở nông thôn là cảm giác về không gian và sự tự do mà nó mang lại. Với nhiều mẫu đất để khám phá và vô số cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, làm vườn và ngắm sao, ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là nơi phiêu lưu và khám phá.
Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là nơi bình yên và mãn nguyện, nơi tôi có thể sống hòa hợp với thiên nhiên và nuôi dưỡng tâm hồn mình. Đó là nơi tôi có thể sống đơn giản, kết nối với đất đai và đón nhận lối sống bền vững hơn.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your dream house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your dream house dưới đây:
Having an ideal house is the goal that most people aim for in their lives. To some people, a dream house needs to be a grand mansion or a sleek skyscraper, but when it comes to me, I just want to have a charming beach house nestled on the sandy shores of a tranquil seaside town.
Located just steps away from the sparkling sea, my dream house would offer breathtaking views of the coastline and the sound of waves crashing against the shore. The exterior would feature cedar shingles, expansive windows, and a spacious deck where I can soak up the sun and savor the salty sea breeze.
Inside, the house would be bright and airy, with whitewashed walls, hardwood floors, and nautical accents that capture the spirit of coastal living. From the cozy living room with a stone fireplace to the gourmet kitchen where I can whip up fresh seafood feasts, every corner of the house would exude warmth and hospitality.
What I love most about living by the sea is the sense of freedom and possibility it provides, where I can swim in the surf, kayak along the coast, or simply stroll along the beach at sunset.
There are several reasons why I think that this house would be perfectly suitable for me. The major reason, it reflects my love of nature and my desire for a simpler, more relaxed way of life and it’s a place where I can find peace and contentment by the water’s edge.
Từ vựng ghi điểm:
Sandy shores /’sændi ʃɔːz/ | (noun phrase). bờ biển đầy cát E.g.: Summer wouldn’t be complete without a trip to the sandy shores of an ocean, bay, lake or river. (Mùa hè sẽ không trọn vẹn nếu không có chuyến đi đến bờ cát của đại dương, vịnh, hồ hoặc sông.) |
Coastline /’kəʊstlain/ | (noun). đường bờ biển E.g.: Cambodia is also the heaven of long coastline. (Campuchia cũng là thiên đường của đường bờ biển dài.) |
Cedar shingles /siːdər ‘ʃiŋgl/ | (noun phrase). ván lợp bằng gỗ tuyết tùng E.g.: The dome of the house is covered with wood cedar shingles. (Mái vòm của ngôi nhà được lợp bằng ván lợp bằng gỗ tuyết tùng.) |
Soak up the sun /səʊk ʌp ðə ‘sʌndei/ | (idiom). tắm nắng E.g.: I spent a lot of time lying on the beach and soaking up the sun. (Tôi đã dành rất nhiều thời gian nằm trên bãi biển và tắm nắng.) |
Whitewashed /waitwɒʃt/ | (adjective). quét vôi trắng E.g.: The island has a village where whitewashed houses and sandy lanes wait to be explored. (Hòn đảo có một ngôi làng nơi những ngôi nhà quét vôi trắng và những con đường đầy cát chờ bạn khám phá.) |
Nautical /’nɔːtikl/ | (adjective). đậm chất biển E.g.: You’re looking very nautical in your navy blue sweater. (Bạn trông rất đậm chất biển trong chiếc áo len màu xanh hải quân.) |
Whip up /wip ʌp/ | (verb). chuẩn bị đồ ăn E.g.: I have just enough time to whip up an omelette. (Tôi chỉ có đủ thời gian để chuẩn bị món trứng tráng.) |
Kayaking /’kaiæk.ɪŋ/ | (verb). chèo thuyền, xuồng E.g.: He is interested in music, but more so in traveling and kayaking which became a life-time passion. (Anh ấy quan tâm đến âm nhạc, nhưng hơn thế nữa, du lịch và chèo thuyền kayak đã trở thành niềm đam mê suốt đời.) |
Dịch nghĩa:
Có một ngôi nhà lý tưởng là mục tiêu mà hầu hết mọi người đều hướng tới trong cuộc đời mình. Đối với một số người, ngôi nhà mơ ước cần phải là một dinh thự hoành tráng hay một tòa nhà chọc trời bóng bẩy, nhưng khi đến với tôi, tôi chỉ muốn có một ngôi nhà ven biển duyên dáng nép mình bên bờ cát trắng của một thị trấn ven biển yên tĩnh.
Nằm cách biển lấp lánh chỉ vài bước chân, ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có tầm nhìn ngoạn mục ra bờ biển và tiếng sóng vỗ vào bờ. Bên ngoài sẽ có ván lợp bằng gỗ tuyết tùng, cửa sổ mở rộng và hiên rộng rãi, nơi tôi có thể tắm nắng và tận hưởng làn gió biển mặn mà.
Bên trong, ngôi nhà sẽ sáng sủa và thoáng mát với những bức tường quét vôi trắng, sàn gỗ cứng và những điểm nhấn đậm chất biển thể hiện tinh thần của cuộc sống ven biển. Từ phòng khách ấm cúng với lò sưởi bằng đá đến căn bếp sành điệu, nơi tôi có thể chuẩn bị những bữa tiệc hải sản tươi sống, mọi ngóc ngách trong nhà đều toát lên sự ấm áp và hiếu khách.
Tôi thích nhất khi sống bên bờ biển là cảm giác tự do và khả năng mà nó mang lại, nơi tôi có thể bơi lội trên sóng, chèo thuyền kayak dọc bờ biển hoặc đơn giản là đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn.
Có nhiều lý do khiến tôi nghĩ rằng ngôi nhà này sẽ hoàn toàn phù hợp với mình. Lý do chính, nó phản ánh tình yêu thiên nhiên và mong muốn của tôi về một lối sống đơn giản, thoải mái hơn và đó là nơi tôi có thể tìm thấy sự bình yên và mãn nguyện bên mép nước.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your dream house
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your dream house dưới đây:
While some people dream of escaping to the countryside or the beach, my ideal home is right in the heart of the bustling city center, where the excitement never ends and endless.
When I think of where my dream house would be located, I can envision it being situated in a vibrant urban neighborhood. My dream house would be a stylish loft apartment with soaring ceilings, exposed brick walls, and panoramic views of the city skyline.
From trendy cafes and gourmet restaurants to world-class theaters and art galleries, everything I love about city life would be right at my doorstep. Whether I’m exploring the latest exhibitions at the nearby museum, catching a live performance at the theater, or simply wandering the bustling streets in search of inspiration, my dream house would be a place of constant excitement and discovery.
But amidst the hustle and bustle of urban life, my dream house would also offer moments of tranquility and relaxation. I can enjoy a quiet evening at home with a good book and a glass of wine or unwind on the rooftop terrace with friends and neighbors, my dream house would be a sanctuary where I can recharge my batteries and find balance in the chaos of the city.
To sum up, my ideal house is a place where I can live life to the fullest, surrounded by the energy and excitement of the city that never sleeps.
Từ vựng ghi điểm:
Envision /ɪnˈvɪʒ.ən/ | (verb). hình dung E.g.: I can envision curling up with a good book in the sunlight streaming through my dream cozy apartment. (Tôi có thể hình dung mình đang nằm thoải mái trong chăn với một cuốn sách hay dưới ánh nắng chiếu xuyên qua căn hộ ấm cúng trong mơ của mình.) |
Be situated /biː ‘sitʃʊeitid/ | (verb). được tọa lạc, nằm ở E.g.: The stadium is be situated at the heart of a complex. (Sân vận động nằm ở trung tâm của một khu phức hợp.) |
Brick wall /brik wɔːl/ | (noun phrase). tường gạch E.g.: The brick wall is done opening the required size. (Tường gạch được thực hiện mở theo kích thước yêu cầu.) |
World-class /ˌwɝːldˈklæs/ | (adjective). tầm cỡ, đẳng cấp thế giới E.g.: It is absolutely no less than any world-class amusement park. (Nó hoàn toàn không kém bất kỳ công viên giải trí đẳng cấp thế giới nào.) |
Doorstep /ˈdɔːr.step/ | (noun). trước cửa E.g.: He left the package on the doorstep. (Anh ta để lại gói hàng ở ngay trước cửa.) |
Constant excitement /’kɒnstənt ik’saitmənt/ | (noun phrase). sự không ngừng náo nhiệt, hào hứng E.g.: I love bustle and hustle, noise and constant excitement of the metropolis. (Tôi yêu sự nhộn nhịp và hối hả, ồn ào và không ngừng náo nhiệt của đô thị.) |
Tranquility /træŋˈkwɪl.ə.ti/ | (noun). sự yên bình E.g.: It’s the perfect location if you’re looking for some tranquility. (Đó là vị trí hoàn hảo nếu bạn đang tìm kiếm sự yên tĩnh.) |
Recharge my batteries /ˌriːˈtʃɑːrdʒ mai ‘bætəri/ | (verb). sạc lại năng lượng E.g.: I use the spa to relax and recharge my batteries. (Tôi sử dụng spa để thư giãn và sạc lại pin.) |
Dịch nghĩa:
Trong khi một số người mơ ước được quay về vùng nông thôn hoặc bãi biển, thì ngôi nhà lý tưởng của tôi lại nằm ngay giữa trung tâm thành phố nhộn nhịp, nơi sự náo nhiệt không bao giờ kết thúc và vô tận.
Khi tôi nghĩ về ngôi nhà mơ ước của mình sẽ nằm ở đâu, tôi có thể hình dung nó nằm ở một khu đô thị sôi động. Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là một căn hộ áp mái đầy phong cách với trần nhà cao vút, những bức tường gạch lộ ra ngoài và tầm nhìn toàn cảnh ra đường chân trời của thành phố.
Từ những quán cà phê thời thượng và nhà hàng ăn ngon cho đến những nhà hát và phòng trưng bày nghệ thuật đẳng cấp thế giới, mọi thứ tôi yêu thích về cuộc sống thành phố đều sẽ ở ngay trước cửa nhà tôi. Cho dù tôi đang khám phá các cuộc triển lãm mới nhất tại bảo tàng gần đó, xem buổi biểu diễn trực tiếp tại nhà hát hay chỉ đơn thuần là lang thang trên những con phố nhộn nhịp để tìm kiếm cảm hứng, ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là nơi tràn ngập sự thú vị và khám phá.
Nhưng giữa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị, ngôi nhà mơ ước của tôi cũng sẽ mang đến những giây phút yên bình, thư thái. Tôi có thể tận hưởng một buổi tối yên tĩnh ở nhà với một cuốn sách hay và một ly rượu vang hoặc thư giãn trên sân thượng với bạn bè và hàng xóm, ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là nơi trú ẩn nơi tôi có thể sạc lại pin và tìm lại sự cân bằng giữa sự hỗn loạn của thành phố .
Tóm lại, căn nhà lý tưởng của tôi là nơi tôi có thể sống một cách trọn vẹn nhất, được bao quanh bởi năng lượng và sự sôi động của thành phố không bao giờ ngủ.
Bạn đã có ý tưởng trình bày về chủ đề cuộc sống, cùng mình tham khảo các bài mẫu sau:
- Talk about lifestyle – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about city life – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about life in the countryside – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your dream house
Hãy cùng mình xem qua một số từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề talk about your dream house để giúp cho bài nói của bạn trở nên hay và phong phú hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Cùng mình take note những từ vựng phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi phải gặp chủ đề này và nắm được cách trả lời một cách tốt nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Massive and luxurious | /’mæsiv ænd lʌg’ʒʊəriəs/ | Adjective | To lớn và sang trọng |
A cozy two-storey house | /ə ‘kəʊzi ˈtuːˈstɔːrɪ ˈhaʊ.zɪz/ | Noun | Một căn nhà 2 tầng ấm cúng |
Theme color | /θiːm ˈkʌl.ɚ/ | Noun | Màu chủ đạo |
Organic veggie | /ɔː’gænik ˈvedʒ.i/ | Noun | Rau hữu cơ |
Semi-detached house | /ˌsem.i.dɪˈtætʃt ˈhaʊ.zɪz/ | Noun | Nhà chung tường với những ngôi nhà khác |
Condominium | /ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm/ | Noun | Chung cư |
Mansion | /ˈmæn.ʃən/ | Noun | Khu nhà lớn, lâu đài |
Mountain range | /ˈmaʊntən ˌreɪndʒ/ | Noun | Dãy núi |
Open-plan | /ɪnˈkluːd/ | Adjective | Không gian mở |
Furnished | /ˈfɝː.nɪʃt/ | Adjective | Nhà được trang bị nội thất đầy đủ |
Timbered | /ˌhæfˈtɪm.bɚd/ | Adjective | Làm bằng gỗ |
Minimalistic | /ˌmɪnəməˈlɪstɪk/ | Adjective | Tối giản |
Financial capacity | /ˈfaɪ.næns kəˈpæs.ə.t̬i/ | Noun phrase | Tình hình tài chính |
Architectural | /ˌɑːrkəˈtektʃɚəl/ | Adjective | Thuộc về kiến thức |
Well-being | /ˌwelˈbiːɪŋ/ | Noun | Hạnh phúc và sức khỏe |
Take a while | /teik ə wail/ | Phrasal verb | Mất thời gian |
Hustle and bustle | /ˈhʌs.əl ˈbʌs.əl/ | Noun phrase | Hối hả, đầy nhộn nhịp |
Cozy | /’kəʊzi/ | Adjective | Ấm cúng |
Recharge energy | /ˌriːˈtʃɑːrdʒ ˈen.ɚ.dʒi/ | Verb | Nạp lại năng lượng |
Ancestral house | /æn’sestrəl haʊs/ | Noun | Nhà tổ |
Coastal area | /kəʊstl ‘eəriə/ | Noun | Vùng ven biển |
Xem thêm: 299+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa bạn nên biết
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Hãy cùng đọc qua và ghi chú một vài idiom thông dụng từ chủ đề talk about your dream house để làm cho bài nói của bạn thêm sinh động và ấn tượng nhé.
- Soak up the sun: Tắm nắng
- Hustle and bustle: Sự hối hả và nhộn nhịp
- Draw energy: Thu hút năng lượng
- Savor the salty sea breeze: Tận hưởng làn gió biển mặn mà
- Get one’s own house in order: Sắp xếp ngôi nhà của bạn ngăn nắp
- A house of cards: Kế hoạch bấp bênh
- Beyond your wildest dreams: Vượt ra ngoài giấc mơ
- Build castles in the air : Xây lâu đài trên không, mơ ước không thực tế
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your dream house
Dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản mà các bạn có thể áp dụng cho bài nói về chủ đề talk about your your dream house, hãy lưu lại ngay nhé!
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Trong bảng sau là một số cấu trúc câu giúp bạn có thể ghi điểm cao trong bài nói của mình. Cùng mình xem qua nhé!
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Giới thiệu về căn nhà lý tưởng của mình. | If I had to talk about my ideal house, it would be a … | If I had to talk about my ideal house, it would be a sprawling villa. (Nếu phải nói về ngôi nhà lý tưởng của mình thì đó sẽ là một căn biệt thự rộng lớn.) |
Đề cập vị trí hoàn hảo cho ngôi nhà trong mơ. | The perfect location would be in …, where/ which…. | The perfect location would be in the countryside, which is the sense of peace and tranquility it provides. (Vị trí hoàn hảo sẽ là ở vùng nông thôn, nơi mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng.) |
Miêu tả điểm yêu thích nhất về ngôi nhà mơ ước. | One of the things I love most about … is the … | One of the things I love most about apartment living is the sense of community it fosters. (Một trong những điều tôi yêu thích nhất ở cuộc sống căn hộ là ý thức cộng đồng mà nó nuôi dưỡng.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your dream house
Sau đây là những mẫu câu thông dụng mình đã chuẩn chị cho chủ đề talk about dream house, cùng tham khảo thêm bạn nhé.
Mục đích | Mẫu câu |
Đề cập đến lý do yêu thích căn nhà. | I’ve always been drawn energy and diversity of urban life, and living in an apartment allows me to fully immerse myself in that experience. |
Nói về địa điểm phù hợp với ngôi nhà trong mơ của mình | Ideally, my dream apartment would be located in a bustling neighborhood. |
Đề cập đến những hoạt động vui chơi trong tương lai khi được ở căn nhà lý tưởng | I imagine myself hosting dinner parties and movie nights for friends and neighbors, sharing laughter and good times in our shared spaces. |
Diễn tả cách trang trí và bày trí ngôi nhà từ bên ngoài. | The exterior would feature traditional architecture with a modern twist, blending rustic charm with contemporary elegance. |
Nói về một khía cạnh khác của căn nhà mơ ước. | In addition to its peaceful setting and luxurious furniture, my dream villa would be … |
Kết thúc, tóm tắt bài nói (nếu cần thiết). | So, I think that … To recap, I would like to say … In a word, … To sum up, … To recapitulate, … |
4. Download bài mẫu
Hãy nhấp vào đường link dưới đây để download toàn bộ nội dung bài nói và chuẩn bị ôn tập hiệu quả nhất với từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu phù hợp cho chủ đề talk about your dream house. Nhấn vào liên kết bên dưới để tải ngay!
5. Kết bài
Để tổng kết lại một số điểm quan trọng về chủ đề talk about your dream house, cùng mình điểm qua những vấn đề sau:
- Khi mô tả về các căn nhà trong mơ, bạn có thể đề cập đến các yếu tố quan trọng như vị trí, thiết kế, và các tiện ích mà ngôi nhà lý tưởng của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng ngôn từ phong phú và mô tả chi tiết để tạo ra một bức tranh sinh động về ngôi nhà mơ ước của bạn.
- Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi về lý do tại sao bạn ưa thích một căn nhà như vậy, bạn có thể phân tích sâu hơn về tầm quan trọng của ngôi nhà để cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Nếu bạn còn băn khoăn gì về cách trình bày cho chủ đề tương tự, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận, đội ngũ biên tập của IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các chủ đề Speaking thú vị khác, bạn có thể tham khảo chuyên mục IELTS Speaking sample để có thêm nhiều ý tưởng hay khi triển khai bài nói.
Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và đạt điểm cao!
Tài liệu tham khảo:
- Homes of the future: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/study-break/video-series/word-street/homes-future – Truy cập ngày 21.04.2024
- Ngữ pháp tiếng Anh: Tìm hiểu về câu điều kiện: https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/ngu-phap-tieng-anh-tim-hieu-ve-cau-dieu-kien-615.html – Truy cập ngày 22.04.2024