Formal là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ formal trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
12.06.2023

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải nhiều thuật ngữ có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một thuật ngữ như vậy thường xuyên xuất hiện là formal. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm formal là gì và tìm hiểu ý nghĩa của nó trong tiếng Anh.

Nội dung chính

1. Formal là gì?

1.1. Từ formal trong tiếng Anh

Từ formal là một tính từ trong tiếng Anh.

Formal có nghĩa là theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục trang trọng. Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối. Chiếu lệ có tính chất hình thức. Câu nệ hình thức, máy móc, kiểu cách, khó tính.

Formal là gì
Formal là gì

Cách phát âm: /ˈfɔːrməl/ (FOHR-muhl)

E.g. 

  • She always dresses in formal attire for business meetings. (Cô ấy luôn mặc trang phục trang trọng cho các cuộc họp kinh doanh.)
  • The graduation ceremony requires formal attire, such as suits and dresses. (Lễ tốt nghiệp yêu cầu trang phục trang trọng, chẳng hạn như vest và váy.)
  • In formal writing, it is important to use proper grammar and avoid informal expressions. (Trong viết hình thức, quan trọng là sử dụng ngữ pháp chính xác và tránh các cách diễn đạt không chính thức.)

1.2. Khái niệm của Formal

Formal là một tính từ mô tả một điều gì đó tuân theo một tập hợp quy tắc, truyền thống hoặc tiêu chuẩn đã được định sẵn. Nó chỉ sự nghiêm túc, chuyên nghiệp và tuân thủ các quy định đã được thiết lập. Thuật ngữ này có thể được áp dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm ngôn ngữ, trang phục, sự kiện và phong cách giao tiếp.

Ngôn ngữ

Trong lĩnh vực ngôn ngữ, diễn đạt hoặc viết bằng ngôn ngữ hình thức tuân theo các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt và tránh sử dụng ngôn ngữ đồng thoại hoặc lỏng lẻo.

Thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp, giáo dục hoặc các dịp trang trọng nơi sự chính xác và rõ ràng quan trọng nhất. Ngôn ngữ hình thức được đặc trưng bởi ngữ điệu tinh tế, tinh vi, nhằm truyền đạt sự chuyên nghiệp và uy quyền.

Trang phục

Khi nói đến trang phục, quy phục trang trọng thường được tuân thủ trong một số môi trường xã hội cụ thể hoặc các sự kiện trang trọng như đám cưới, lễ hội, hoặc các chương trình kinh doanh. Các quy phục trang trọng này thường yêu cầu mọi người mặc quần áo truyền thống và kín đáo, chẳng hạn như vest, váy hoặc áo dài trang trọng.

Nhấn mạnh vào việc trình bày bản thân một cách tôn trọng và đáng kính, phù hợp với mong đợi của các sự kiện.

Giao tiếp

Trong lĩnh vực phong cách giao tiếp, giao tiếp hình thức tuân thủ các quy tắc và truyền thống đã được thiết lập. Giao tiếp trong các tình huống hình thức thường khá kín đáo, tôn trọng và kiềm chế hơn so với các cuộc trò chuyện không chính thức. Trong môi trường hình thức, mọi người thường sử dụng danh hiệu, phân biệt văn hóa và lời chào phù hợp để thể hiện sự tôn trọng và công nhận các hệ thống xếp hạng.

Khái niệm mở rộng

Hơn nữa, khái niệm về hình thức mở rộng đến các sự kiện và cuộc tụ họp, nơi yêu cầu tuân thủ các quy định và quy ước cụ thể. Các sự kiện trang trọng thường yêu cầu kế hoạch tỉ mỉ, tuân thủ thời gian và một mức độ tôn trọng nhất định. Chúng được đặc trưng bởi quy trình có cấu trúc và tập trung vào duy trì một không khí trang trọng.

Hiểu ý nghĩa của “formal” là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và điều hướng các tình huống xã hội và chuyên nghiệp khác nhau. Bằng cách nhận ra các mong đợi và yêu cầu liên quan đến hình thức, mọi người có thể điều chỉnh ngôn ngữ, trang phục và hành vi của mình một cách phù hợp.

Xem thêm:

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Cách dùng cấu trúc It’s time

Phân biệt cấu trúc What about và How about

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Ví dụ về formal trong tiếng Anh

  • The company has a formal dress code for employees, requiring them to wear business attire. (Công ty có quy phục trang phục trang trọng cho nhân viên, yêu cầu họ mặc đồ công sở.)
  • The wedding invitation specified a formal ceremony followed by a reception. (Thiệp mời đám cưới xác định một buổi lễ trang trọng và sau đó là buổi tiệc.)
  • The CEO gave a formal speech at the annual shareholders’ meeting. (Giám đốc điều hành đã có một bài phát biểu trang trọng tại cuộc họp cổ đông hàng năm.)
  • In formal education, students follow a structured curriculum and attend classes regularly. (Trong giáo dục hình thức, học sinh tuân thủ một chương trình học có cấu trúc và tham gia các buổi học đều đặn.)
  • During a job interview, it is important to maintain a formal and professional demeanor. (Trong buổi phỏng vấn việc làm, quan trọng để giữ thái độ trang trọng và chuyên nghiệp.)
  • The legal contract required both parties to sign formal documents in the presence of witnesses. (Hợp đồng pháp lý yêu cầu cả hai bên ký các tài liệu hình thức trước mặt các nhân chứng.)
  • The university has a formal application process for prospective students. (Trường đại học có quy trình nộp đơn hình thức cho sinh viên tiềm năng.)
  • The formal dinner was held in a grand ballroom, with elaborate decorations and a formal seating arrangement. (Bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một phòng tiệc lớn, với trang trí tinh xảo và sắp xếp chỗ ngồi trang trọng.)
  • When writing a formal letter, it is customary to begin with a formal salutation, such as “Dear Sir” or “Dear Madam.” (Khi viết một lá thư hình thức, thường quy ước bắt đầu bằng một lời chào hình thức, chẳng hạn như “Kính gửi Ông” hoặc “Kính gửi Bà.”)
  • The committee conducted a formal investigation into the allegations of misconduct. (Ủy ban tiến hành một cuộc điều tra hình thức về các cáo buộc vi phạm đạo đức.)

3. Những nghĩa khác của formal trong tiếng Anh

3.1. Chính thức, trang trọng

Used to describe official or ceremonial occasions.

E.g.: The president attended a formal inauguration ceremony. (Tổng thống tham dự buổi lễ khai mạc chính thức.)

3.2. Cẩn thận, đúng điều lệ

Done in accordance with established rules or procedures.

E.g.: The committee followed a formal voting process. (Ủy ban tuân theo quy trình bỏ phiếu chính thức.)

3.3. Hình thức truyền thống hoặc trang nhã

Relating to traditional or elegant style.

E.g.: The bride wore a formal wedding gown. (Cô dâu mặc một chiếc váy cưới trang trọng.)

3.4. Có tính chính xác và cầu kỳ

Marked by precision and attention to detail.

E.g.: The scientist conducted a formal experiment with controlled variables. (Nhà khoa học thực hiện một thí nghiệm hình thức với các biến số kiểm soát.)

3.5. Có tính chuyên nghiệp và nghiêm túc

Displaying professionalism and seriousness.

E.g.: The lawyer delivered a formal argument in court. (Luật sư trình bày một lý lẽ hình thức trong tòa án.)

3.6. Thể hiện sự khách quan và không cá nhân hóa

Impersonal and not influenced by personal feelings or emotions.

E.g.: The report should be written in a formal tone. (Báo cáo nên được viết bằng ngôn ngữ hình thức.)

Lưu ý rằng các nghĩa phụ của từ “formal” có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và từ điển cụ thể.

Xem thêm:

Cấu trúc agree và cách dùng trong tiếng Anh

Các cấu trúc đảo ngữ với Only

Cách phân biệt others, other và Another

4. Những cụm từ thông dụng với formal trong tiếng Anh

Những cụm từ thông dụng với formal trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với formal trong tiếng Anh

4.1. Fill out (a formal document): Điền vào (tài liệu hình thức)

E.g.: Please fill out this formal document with your personal information. (Vui lòng điền thông tin cá nhân vào tài liệu hình thức này.)

4.2. Make a formal complaint: Khiếu nại chính thức

E.g.: If you are not satisfied with the service, you can make a formal complaint to the manager. (Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ, bạn có thể khiếu nại chính thức cho người quản lý.)

4.3. Keep something formal: Giữ điều gì đó trang trọng

E.g.: Let’s keep the meeting formal and focus on the agenda. (Hãy giữ cuộc họp trang trọng và tập trung vào chương trình.)

4.4. Formalize an agreement: Hình thành thỏa thuận chính thức

E.g.: They decided to formalize their partnership by signing a formal agreement. (Họ quyết định hình thành đối tác bằng cách ký một thỏa thuận chính thức.)

4.5. In formal terms: Theo thuật ngữ hình thức

E.g.: The concept may seem complex, but in formal terms, it is quite straightforward. (Ý tưởng có thể có vẻ phức tạp, nhưng theo thuật ngữ hình thức, nó khá dễ hiểu.)

4.6. Formalize a process: Hình thành quy trình chính thức

E.g.: The company decided to formalize the hiring process to ensure consistency. (Công ty quyết định hình thành quy trình tuyển dụng chính thức để đảm bảo tính nhất quán.)

4.7. Take formal action: Thực hiện hành động chính thức

E.g.: If necessary, the government will take formal action to address the issue. (Nếu cần thiết, chính phủ sẽ thực hiện hành động chính thức để giải quyết vấn đề.)

4.8. A formal affair: Một sự kiện trang trọng

E.g.: The annual gala is a formal affair where guests dress in elegant attire. (Tiệc đại hội hàng năm là một sự kiện trang trọng nơi khách mời mặc trang phục trang nhã.)

4.9. A formal gesture: Một cử chỉ trang trọng

E.g.: He made a formal gesture of apology by sending flowers to her office. (Anh ấy đã có một cử chỉ trang trọng xin lỗi bằng cách gửi hoa đến văn phòng cô ấy.)

4.10. A formal request: Một yêu cầu chính thức

E.g.: The committee sent a formal request for additional funding to the board of directors. (Ủy ban đã gửi yêu cầu chính thức về việc cung cấp nguồn tài trợ bổ sung cho ban giám đốc.)

4.11. A formal warning: Một cảnh báo chính thức

E.g.: After repeated violations, he received a formal warning from his supervisor. (Sau nhiều lần vi phạm, anh ấy nhận được một cảnh báo chính thức từ cấp trên.)

4.12. A formal agreement: Một thỏa thuận chính thức

E.g.: The two parties reached a formal agreement to collaborate on the project. (Hai bên đã đạt được một thỏa thuận chính thức để hợp tác trong dự án.)

4.13. A formal announcement: Một thông báo chính thức

E.g.: The company made a formal announcement regarding its new product launch. (Công ty đã đưa ra một thông báo chính thức về việc ra mắt sản phẩm mới.)

4.14. Formal attire: Trang phục trang trọng

E.g.: The invitation stated that the dress code was formal attire. (Lời mời ghi rõ rằng quy phục là trang phục trang trọng.)

4.15. Formal greeting: Lời chào hình thức

E.g.: When meeting someone for the first time, it is customary to offer a formal greeting. (Khi gặp ai đó lần đầu, thường quy ước để chào hỏi một cách trang trọng.)

4.16. Formal education: Giáo dục hình thức

E.g.: He completed his formal education and went on to pursue a career in business. (Anh ấy hoàn thành giáo dục hình thức và tiếp tục theo đuổi sự nghiệp kinh doanh.)

4.17. Formal interview: Buổi phỏng vấn chính thức

E.g.: The candidate was well-prepared for the formal interview with the hiring manager. (Ứng viên đã chuẩn bị kỹ cho buổi phỏng vấn chính thức với người quản lý tuyển dụng.)

4.18. Formal documentation: Tài liệu hình thức

E.g.: The project required formal documentation to track progress and document changes. (Dự án yêu cầu tài liệu hình thức để theo dõi tiến trình và ghi lại các thay đổi.)

4.19. Formal process: Quy trình hình thức

E.g.: The company follows a formal process for employee performance evaluations. (Công ty tuân theo quy trình hình thức cho việc đánh giá hiệu suất nhân viên.)

4.20. Formal writing: Bài viết hình thức

E.g.: Academic essays often require a formal writing style with proper citations. (Bài luận học thuật thường yêu cầu phong cách viết hình thức với các trích dẫn đúng quy cách.)

Xem thêm:

Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc When, While

Cấu trúc Recommend

5. Ví dụ về formal trong ngữ cảnh

5.1. Ngữ cảnh xã hội

  • It is important to follow the formal rules and etiquette when attending a formal dinner party. (Quan trọng để tuân thủ các quy tắc và phép lịch sự hình thức khi tham dự một bữa tiệc tối trang trọng.)
  • In some cultures, shaking hands is considered a formal way of greeting someone. (Trong một số nền văn hóa, bắt tay được coi là cách chào hỏi trang trọng.)

5.2. Ngữ cảnh kinh doanh

  • When writing a business email, it is advisable to use a formal tone and professional language. (Khi viết một email kinh doanh, nên sử dụng ngôn ngữ hình thức và chuyên nghiệp.)
  • The company organized a formal meeting to discuss the budget and financial projections for the next quarter. (Công ty đã tổ chức một cuộc họp trang trọng để thảo luận về ngân sách và dự đoán tài chính cho quý tiếp theo.)

5.3. Ngữ cảnh học tập

  • Students are expected to submit their assignments in a formal format, following the guidelines provided by the instructor. (Sinh viên được kỳ vọng nộp bài tập theo định dạng hình thức, tuân thủ hướng dẫn từ giảng viên.)
  • The academic conference required participants to present their research findings in a formal manner, using proper citations and references. (Hội thảo học thuật yêu cầu người tham gia trình bày kết quả nghiên cứu của mình một cách trang trọng, sử dụng trích dẫn và tham khảo đúng quy cách.)

5.4. Ngữ cảnh pháp lý

  • The defendant appeared before the judge wearing formal attire for the court hearing. (Bị cáo xuất hiện trước tòa trong trang phục trang trọng cho phiên tòa.)
  • The legal contract between the two parties was drafted in a formal manner to ensure clarity and enforceability. (Hợp đồng pháp lý giữa hai bên được soạn thảo một cách trang trọng để đảm bảo rõ ràng và khả năng thực thi.)

Xem thêm:

Phrasal verb with of

This is the first time

Bảng chữ cái tiếng Anh

6. Từ đồng nghĩa với formal là gì

Từ đồng nghĩa với formal là gì
Từ đồng nghĩa với formal là gì

6.1. Official: chính thức

E.g.: The company issued an official statement regarding the incident. (Công ty đã phát đi một tuyên bố chính thức về sự cố.)

6.2. Conventional: thông thường

E.g.: The wedding followed conventional traditions and formalities. (Đám cưới tuân theo các truyền thống và nghi lễ thông thường.)

6.3. Traditional: truyền thống

E.g.: In many cultures, weddings are formal and traditional ceremonies. (Trong nhiều nền văn hóa, đám cưới là buổi lễ trang trọng và truyền thống.)

6.4. Proper: đúng quy cách

E.g.: Please ensure that you dress in proper attire for the formal event. (Vui lòng đảm bảo mặc trang phục đúng quy cách cho sự kiện trang trọng.)

6.5. Polished: lịch sự, chỉnh chu

E.g.: The presenter delivered a polished and formal speech at the conference. (Người trình bày đã thực hiện một bài diễn thuyết lịch sự và chỉn chu tại hội nghị.)

6.6. Regulated: quy định

E.g.: The company has strict regulated guidelines for formal communication with clients. (Công ty có hướng dẫn quy định nghiêm ngặt cho giao tiếp trang trọng với khách hàng.)

6.7. Dignified: trang trọng, uy nghiêm

E.g.: The funeral service was a dignified and formal occasion to pay respects to the deceased. (Lễ tang là dịp trang trọng và uy nghiêm để tưởng nhớ người đã khuất.)

6.8. Stately: trang trọng, nghiêm nghị

E.g.: The ambassador hosted a stately and formal dinner for foreign dignitaries. (Đại sứ đã tổ chức một bữa tiệc trang trọng và nghiêm nghị cho các quan chức nước ngoài.)

6.9. Ceremonial: lễ nghi

E.g.: The opening of the parliament was marked by a ceremonial and formal procession. (Lễ khai mạc quốc hội được kết thúc bằng một cuộc diễu hành trang trọng và lễ nghi.)

6.10. Rigid: cứng nhắc

E.g.: The organization has a rigid and formal hierarchical structure. (Tổ chức có một cấu trúc phân cấp cứng nhắc và trang trọng.)

Lưu ý rằng một số từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ trong ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, vì vậy việc chọn từ thích hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.

7. Phân biệt formal và informal

Phân biệt giữa Formal và Informal trong ngữ cảnh giao tiếp và viết là một kỹ năng quan trọng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và thích hợp trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số điểm phân biệt cơ bản giữa Formal và Informal.

Phân biệt formal và informal
Phân biệt formal và informal

7.1. Ngữ cảnh giao tiếp

Formal (Trang trọng): Thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp, hội thảo, gặp gỡ kinh doanh, viết thư chính thức và gặp gỡ người lạ hoặc người có quyền lực. Ngôn ngữ formal có xu hướng trang trọng, lịch sự và chuẩn mực.

E.g.

  • “Good morning, sir. How may I assist you today?” (Chào buổi sáng, ông. Tôi có thể giúp gì cho ông ngày hôm nay?)
  • “I would like to express my sincere gratitude for this opportunity.” (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành với cơ hội này.)

Informal (Không chính thức): Thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, giao tiếp hàng ngày, với bạn bè, đồng nghiệp, gia đình và người thân. Ngôn ngữ informal thông thường gần gũi, thân thiện và không cứng nhắc.

E.g.

  • “Hey, how’s it going?” (Này, thế nào rồi?)
  • “Thanks a bunch for helping me out!” (Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi!)

7.2. Ngữ cảnh viết

Formal (Trang trọng): Thường được sử dụng trong văn bản chuyên nghiệp, thư từ chính thức, báo cáo, văn bản hợp đồng và các tài liệu hình thức khác. Ngôn ngữ formal được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp.

E.g.

  • “Dear Mr. Smith, I am writing to inquire about the status of my job application.” (Kính gửi ông Smith, tôi viết để hỏi về trạng thái đơn xin việc của tôi.)
  • “The purpose of this report is to analyze the financial performance of the company during the past fiscal year.” (Mục đích của báo cáo này là phân tích hiệu suất tài chính của công ty trong năm tài chính vừa qua.)

Informal (Không chính thức): Thường được sử dụng trong giao tiếp qua email, tin nhắn, bài đăng trên mạng xã hội hoặc khi viết cho người thân. Ngôn ngữ informal thường gần gũi, thoải mái và có thể sử dụng ngôn ngữ hằng ngày.

E.g.

  • “Hey, just wanted to check if you’re free for dinner tonight.” (Này, chỉ muốn kiểm tra xem bạn rảnh đi ăn tối tối nay không.)
  • “Thanks for the invite! I’ll definitely be there.” (Cảm ơn vì lời mời! Tôi nhất định sẽ đến đó.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về khái niệm formal là gì và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng thông qua bài viết này của IELTS Vietop, bạn đã có cái nhìn sâu hơn về khái niệm “formal” và cách áp dụng nó trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng từ ngữ một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả và tương thích với môi trường giao tiếp.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra