Banner back to school 3

Describe a time when your computer broke down – IELTS Speaking part 2, part 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Describe a situation (miêu tả một tình huống) là một trong những nhóm chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS Speaking. Theo mình, describe a time when your computer broke down là một đề bài gần gũi và bạn cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề describe a situation để thể hiện khả năng diễn đạt trôi chảy “ghi điểm” với Ban giám khảo.

Với bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp đến các bạn chinh phục bài thi Speaking IELTS trong 10 phút thông qua:

  • Bài mẫu kèm audio để luyện nghe và tập nói theo.
  • Phân tích đề bài và take note ý tưởng trong 1 phút đối với part 2.
  • Từ vựng ghi điểm và cấu trúc quan trọng trong từng bài mẫu.

Nào! Cùng bắt đầu thôi!

1. Describe a time when your computer broke down – IELTS Speaking part 2

1.1. Đề bài 

Describe a time when your computer broke down. You should say:
– When it was and what you were doing?
– What happened
– What you did about it?
– And how you feel about the incident?
Describe a time when your computer broke down - IELTS Speaking part 2
Describe a time when your computer broke down – IELTS Speaking part 2

Mở đầu bài nói, bạn cần giới thiệu chung về tình huống/ sự cố máy tính bị hỏng mà bạn từng gặp. Một số thông tin mà bạn có thể mô tả: Thời điểm máy tính bị hư là lúc nào? Địa điểm nơi xảy ra sự cố đó là ở đâu và trong lúc đó bạn đang làm gì với chiếc máy tính? 

Tiếp đó, bạn cần kể lại sự cố xảy ra như thế nào và bạn đã giải quyết sự cố đó ra sao một cách chi tiết hơn. Đừng quên sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả lại câu chuyện nhé. Ngoài ra, bạn có thể đan xen cảm xúc của mình trong lúc tường thuật lại tình huống.

Cuối cùng, bạn cần nêu cảm nhận của bản thân về tình huống ấy. Đây là phần quan trọng và bạn nên dành nhiều thời gian cho phần này. Không nên đưa ra cảm xúc vu vơ, bạn có thể rút ra các bài học kinh nghiệm cho bản thân mình sau sự cố ấy.

Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả một sự cố mà bạn đã gặp phải. Để chuẩn bị tốt cho chủ đề này, bạn có thể tham khảo 2 bài mẫu bên dưới, từ đó học cách take note ý tưởng và phát triển một bài nói hoàn chỉnh, lưu loát.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a time when your computer broke down 

Take note ý tưởng:

Cue cards Answers
When it was and what you were doing?– In the evening, when I was working on an assignment late at night while using my laptop in bed.
– When I was cramming for the final test. 
– When I was snowed under with tons of deadlines.
What happenedWhat did you do about it?
What you did about it?Desperately googled for any feasible solution.
And how do you feel about the incident?– Incident: Unexpected.
– The end of the story: Waste time and money to solve.
– Lesson: Don’t trust strange links and learn how to fix basic errors yourself through YouTube.
Conclusion– Incident: Unexpected.
– The end of the story: Waste time and money to solve.
– Lesson: Don’t trust strange links and learn how to fix basic errors yourself through YouTube.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

Around a year ago, my computer suddenly malfunctioned while I was in the midst of a critical work assignment that had a tight deadline looming. I had been deeply focused on my tasks for hours when, out of the blue, my computer screen went blank. Panic ensued as I realized that something was seriously amiss.

In a slight state of distress, I attempted various troubleshooting methods, but none seemed to resolve the issue. Despite my efforts to restart the computer, it remained unresponsive. The timing was incredibly inconvenient since I had important files and documents on the computer that I had not backed up recently.

Feelings of frustration and helplessness intensified as I feared losing my work and missing the impending deadline. However, after taking a moment to compose myself, I decided to seek help from a computer technician. Eventually, I had to take the computer to a repair shop where the technician managed to fix the problem, although it took a few days to recover my data.

This experience taught me a valuable lesson on the significance of regular backups and the risks associated with our heavy reliance on technology.

Từ vựng ghi điểm:

Malfunctioned
/ˌmælˈfʌŋkʃənd/
(adjective). hỏng, lỗi
E.g.: My computer malfunctioned during a crucial video call, disrupting our team meeting. (Máy tính của tôi đã gặp sự cố hỏng trong một cuộc gọi video quan trọng, làm gián đoạn cuộc họp nhóm của chúng tôi.)
In the midst of
/ɪn ðə mɪdst ʌv/
(adverb). giữa lúc, vào lúc
E.g.:  In the midst of preparing my presentation, my computer suddenly crashed. (Giữa lúc chuẩn bị bài thuyết trình, máy tính của tôi bất ngờ gặp sự cố hỏng.)
Out of the blue
/aʊt ʌv ðə bluː/
(adverb). đột ngột, bất ngờ
E.g.: Out of the blue, my computer froze, halting all progress on my important project. (Đột nhiên, máy tính của tôi bị đóng băng, làm trì hoãn toàn bộ tiến trình của dự án quan trọng của tôi.)
In a slight state of distress
/ɪn ə slaɪt steɪt ʌv dɪˈstrɛs/
(adverb). trong tình trạng căng thẳng nhẹ
E.g.: In a slight state of distress, I tried to remain calm when I encountered the computer malfunction. (Trong tình trạng căng thẳng nhẹ nhàng, tôi cố gắng giữ bình tĩnh khi gặp sự cố hỏng máy tính.)
Frustration
/ɪnˈtʃɑːnt/
(noun). sự bực bội, sự nản lòng, sự thất vọng
E.g.: My frustration grew as I struggled to fix the computer issue. (Sự tức giận của tôi ngày càng tăng lên khi tôi vật lộn để khắc phục vấn đề của máy tính.)

Bài dịch:

Cách đây khoảng một năm, máy tính của tôi đột nhiên gặp sự cố khi tôi đang bận rộn với một đống công việc quan trọng sắp đến hạn. Tôi đã đang tập trung vào công việc của mình trong nhiều giờ liền thì bất chợt màn hình máy tính của tôi trắng xóa. Sự hoảng loạn xuất hiện nhiều hơn khi tôi nhận ra rằng có điều gì đó không ổn.

Tôi đã lo lắng nhẹ và thử nghiệm nhiều phương pháp khắc phục khác nhau, nhưng không có phương pháp nào giải quyết được sự cố. Mặc dù tôi đã cố gắng khởi động lại máy tính, nhưng nó vẫn không phản hồi. Lúc này thực sự là bất tiện vì tôi có những tập tin và tài liệu quan trọng trên máy tính mà tôi không sao lưu gần đây.

Cảm giác nản lòng và bất lực ngày càng nhiều hơn khi tôi sợ công việc sẽ bị trễ hạn sắp tới. Tuy nhiên, sau khi lấy lại bình tĩnh một chút, tôi quyết định tìm sự giúp đỡ từ một kỹ thuật viên máy tính. Cuối cùng, tôi đã phải mang máy tính đến một cửa hàng sửa chữa và đã giải quyết được vấn đề, mặc dù việc này mất một vài ngày để phục hồi dữ liệu của tôi.

Trải nghiệm này đã giúp tôi rút ra một bài học quý giá về sự quan trọng của việc sao lưu thường xuyên và các rủi ro liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ.

1.2. Bài mẫu 2 – Describe a time when your computer broke down 

Take note ý tưởng:

Cue cards Answers
When it was and what you were doing?– When I was racing against the clock to finish my assignments.
– When I was playing Horizon Zero Dawn, a pretty demanding game in terms of graphics.
What happenedThe computer automatically restarts after a few minutes.
What did you do about it?Tried to tweak some settings and reinstall the drivers. 
And how do you feel about the incident?Learn a painful lesson to never touch any suspicious link.
Conclusion– Incident: Unexpected, suddenly.
– The end of the story: Lose personal documents, late deadline.
– Lesson: Don’t depend too much on technology, back up data periodically.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:

Being a tech-freak, I dedicate approximately 8-9 hours daily to working on my laptop. Consequently, the absence of a functioning laptop not only affects my mindset but also hinders my professional productivity. A previous incident stands out when my laptop malfunctioned due to a child’s unintended interference, rendering it inoperable.

During this incident, I was engaged in processing my organization’s data, and preparing to analyze the gathered information for an upcoming evening presentation. Unexpectedly, my aunt informed me of her visit with her 5-year-old child. Welcoming them joyfully, I escorted them home where we conversed briefly before my aunt retired for a rest due to fatigue from the journey. Seizing the opportunity, I left for a quick grocery run, inadvertently leaving the laptop unattended with the mischievous child, who mistook it for a toy, resulting in water damage and physical impact.

Upon my return and discovering the laptop’s plight, I promptly sought assistance from a nearby service center. Regrettably, the technician informed me that the laptop was irreparable, leading to a profound sense of disappointment as all my valuable data and hard work were irretrievably lost.

Từ vựng ghi điểm:

Tech-freak
/tɛk friːk/
(noun). người say mê công nghệ, người đam mê công nghệ
E.g.: John is a real tech-freak; he’s always the first to know about the latest gadgets and software updates. (John là một tech-freak thực sự; anh ấy luôn là người đầu tiên biết về các thiết bị mới nhất và cập nhật phần mềm.)
Inoperable
/ɪnˈɒpərəbəl/
(adjective). không hoạt động, không thể vận hành được
E.g.: The technician determined that the hard drive was inoperable, and it needed to be replaced. (Kỹ thuật viên xác định rằng ổ cứng không thể vận hành được và cần phải được thay thế.)
Escort 
/ɪˈskɔːrt/
(verb/noun). hướng dẫn, dẫn đường
E.g.: The IT technician escorted me to the repair center to fix my computer. (Kỹ thuật viên IT đã hướng dẫn tôi đến trung tâm sửa chữa để khắc phục sự cố của máy tính.)
Mischievous 
/ˈmɪstʃɪvəs/
(adjective). tinh nghịch, nghịch ngợm
E.g.: The mischievous virus wreaked havoc on my computer, causing it to crash unexpectedly. (Virus tinh nghịch đã gây ra hỗn loạn cho máy tính của tôi, khiến nó đột ngột gặp sự cố.)
Irretrievable 
/ˌɪrɪˈtriːvəbl/
(adjective). không thể khôi phục được, không lấy lại được
E.g.: Unfortunately, the damage to the hard drive was irretrievable, and I lost all my important files. (Thật không may, sự hỏng hóc của ổ cứng là không thể khôi phục được, và tôi đã mất hết tất cả các tập tin quan trọng của mình.)

Dịch nghĩa:

Là một người say mê công nghệ, tôi dành khoảng 8-9 giờ mỗi ngày để làm việc trên laptop của mình. Do đó, việc không có một chiếc laptop không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi mà còn làm trì hoãn năng suất làm việc của tôi. Trước đây tôi từng gặp sự cố laptop bị hỏng không thể vận hành được do sự vô ý của một đứa trẻ.

Khi sự cố này xảy đến, tôi đang tiến hành xử lý dữ liệu, chuẩn bị phân tích thông tin đã thu thập cho một buổi  thuyết trình vào buổi tối sắp tới. Bất ngờ, dì tôi bảo với tôi về việc chuẩn bị ghé thăm nhà tôi cùng với đứa con 5 tuổi của dì ấy. Chào đón họ một cách vui vẻ, tôi dẫn họ về nhà và trò chuyện nhanh trước khi dì tôi nghỉ ngơi do mệt mỏi từ chuyến đi. Nhân lúc đó, tôi đi ra ngoài mua sắm nhanh và vô tình để lại laptop mà không giám sát đứa trẻ tinh nghịch, nó tưởng đó là một món đồ chơi nên đổ nước vào và gây ra hỏng hóc do nước.

Khi trở lại và phát hiện ra tình trạng của laptop, tôi ngay lập tức tìm kiếm sự trợ giúp từ một trung tâm dịch vụ gần đó. Đáng tiếc, kỹ thuật viên thông báo với tôi rằng laptop không thể sửa chữa được, gây ra một cảm giác thất vọng sâu sắc khi mọi dữ liệu quý báu và công việc chăm chỉ của tôi đều mất không thể khôi phục được.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Topic a computer – IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast Audio topic a computer dưới đây:

Topic a computer - IELTS Speaking part 3
Topic a computer – IELTS Speaking part 3

2.1. Why do individuals utilise computers?

I believe that individuals today use computers on a regular basis. People rely on computers for various activities such as watching movies, developing software, playing games, and conducting work-related tasks. Moreover, computers serve as personal workstations for individuals worldwide. Thanks to computers, we have access to online learning resources, the ability to store our photos, and even enjoy movie entertainment from the comfort of our homes.

Từ vựng ghi điểm:

On a regular basis
/ɒn ə ˈrɛɡjʊlər ˈbeɪsɪs/
(collocation). một cách đều đặn, thường xuyên
E.g.: I back up my important files on a regular basis to avoid losing data in case of a computer malfunction. (Tôi sao lưu các tập tin quan trọng của mình đều đặn để tránh mất dữ liệu trong trường hợp máy tính gặp sự cố hỏng.)
Work-related
/wɜːrk rɪˈleɪtɪd/
(compound adjective). liên quan đến công việc
E.g.: My computer malfunctioned in the middle of an important work-related project. (Máy tính của tôi gặp sự cố giữa một dự án quan trọng liên quan đến công việc.)

Dịch nghĩa: Tại sao mọi người lại sử dụng máy tính?

Tôi tin rằng ngày nay, mọi người sử dụng máy tính khá thường xuyên. Mọi người phụ thuộc vào máy tính để thực hiện nhiều hoạt động khác nhau như xem phim, phát triển phần mềm, chơi game và thực hiện các việc liên quan đến công việc. Hơn nữa, máy tính còn đóng vai trò như các trạm làm việc cá nhân cho mọi người trên toàn thế giới. Nhờ có máy tính, chúng ta có thể truy cập vào các nguồn tài nguyên học trực tuyến, lưu trữ ảnh cá nhân và thậm chí tận hưởng giải trí phim từ ngôi nhà thoải mái của chúng ta.

2.2. Do you think computers make our lives simpler or more complex?

Computers possess the capability to both streamline and convolute our lives. They streamline activities such as communication and accessing information, yet they can also add complexity through digital diversions, worries about data security, and the necessity for continual updates. The influence largely hinges on our utilization. When managed effectively, computers can simplify daily routines; nonetheless, misapplication may result in intricacy and an overwhelming amount of information.

Từ vựng ghi điểm:

Convolute
/ˈkɒnvəluːt/
(verb). làm phức tạp, làm rối
E.g.: Excessive software installations can convolute the system and slow down the computer. (Việc cài đặt phần mềm quá nhiều có thể làm rối hệ thống và làm chậm máy tính.)
Hinges
/hɪndʒ/
(verb/noun). phụ thuộc, bản lề
E.g.: The success of the project hinges on proper planning and execution. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc lập kế hoạch và thực hiện đúng đắn.)
Misapplication
/ˌmɪsˌæplɪˈkeɪʃən/
(noun). sự sử dụng sai cách, sự lạm dụng
E.g.: The misapplication of system updates resulted in the computer malfunctioning. (Sự sử dụng sai cách các bản cập nhật hệ thống đã dẫn đến sự cố hỏng máy tính.)
Intricacy
/ˈɪntrɪkəsi/
(noun). sự phức tạp, sự rắc rối
E.g.: The intricacy of the software’s coding led to unexpected errors and system crashes. (Sự phức tạp của mã lập trình phần mềm dẫn đến các lỗi không mong đợi và sự cố crash hệ thống.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn hay phức tạp hơn?

Máy tính có khả năng vừa đơn giản hóa vừa làm phức tạp hóa cuộc sống của chúng ta. Chúng đơn giản các hoạt động như liên lạc và truy cập thông tin, tuy nhiên chúng cũng có thể tăng thêm độ phức tạp thông qua chuyển hướng kỹ thuật số, lo lắng về bảo mật dữ liệu và nhu cầu cập nhật liên tục. Ảnh hưởng phần lớn dựa trên cách sử dụng máy tính của chúng ta. Khi được quản lý hiệu quả, máy tính có thể đơn giản hóa công việc hàng ngày; tuy nhiên, việc lạm dụng có thể dẫn đến sự phức tạp và lượng thông tin quá lớn.

2.3. What do you think of people who are addicted to computers?

Individuals grappling with computer addiction may find it challenging to maintain a balanced lifestyle. Although technology offers advantages, excessive computer usage can lead to adverse effects on physical well-being, relationships, and efficiency. Promoting a healthy and mindful approach to computer usage is crucial, striving to strike a balance that maximizes the benefits of technology while mitigating its drawbacks

Từ vựng ghi điểm:

Grappling
/ˈɡræplɪŋ/
(verb). đấu tranh, đối mặt với
E.g.: She is grappling with computer problems that are hindering her work progress. (Cô ấy đang đấu tranh với các vấn đề máy tính đang làm chậm tiến độ công việc của cô ấy.)
Mitigate
/ˈmɪtɪɡeɪt/
(verb). làm giảm nhẹ, làm dịu đi
E.g.: Installing antivirus software can help mitigate the risk of computer viruses. (Việc cài đặt phần mềm chống virus có thể giúp làm giảm nguy cơ của các loại virus máy tính.)
Drawbacks
/ˈdrɔːˌbæk/
(noun). hạn chế, nhược điểm
E.g.: One drawback of using outdated software is the increased vulnerability to security breaches. (Một trong những hạn chế của việc sử dụng phần mềm lỗi thời là tăng nguy cơ bị xâm nhập an ninh.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ gì về những người nghiện máy tính?

Những người đang gặp phải vấn đề nghiện máy tính có thể gặp khó khăn trong việc duy trì một lối sống cân đối. Mặc dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích, sử dụng máy tính quá mức có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe, mối quan hệ và hiệu suất làm việc. Việc thúc đẩy một cách tiếp cận lành mạnh và ý thức trong việc sử dụng máy tính là rất quan trọng, cố gắng tìm ra một sự cân bằng để tối đa hóa các lợi ích của công nghệ trong khi giảm thiểu nhược điểm của nó. 

Xem thêm bài mẫu Speaking:

2.4. Should students be allowed to use computers at school?

Indeed, permitting students to utilize computers in school is imperative. Computers grant access to extensive educational materials and facilitate research, learning, and skill enhancement. Additionally, they equip students with essential skills for the digital era, where computer literacy is indispensable. Nonetheless, it is important to promote responsible usage and maintain a balance between digital and conventional learning approaches to fully leverage the advantages of integrating computers into education.

Từ vựng ghi điểm:

Imperative
/ɪmˈperətɪv/
(adjective/ noun). cấp bách, quan trọng/ mệnh lệnh, yêu cầu cấp bách
E.g.:  It is imperative to fix the computer issues before the presentation. (Việc sửa chữa các vấn đề máy tính trước bài thuyết trình là rất quan trọng.)
Enhancement
/ɪnˈhænsmənt/
(noun). sự cải thiện, sự tăng cường
E.g.: The new software update provides several enhancements to the system’s performance. (Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp một số cải thiện cho hiệu suất của hệ thống.)
Leverage
/ˈlevərɪdʒ/
(verb/ noun). tận dụng, sử dụng đòn bẩy/ lợi ích, ảnh hưởng
E.g.: We can leverage technology to solve complex problems efficiently. (Chúng ta có thể tận dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.)

Dịch nghĩa: Có nên cho phép học sinh sử dụng máy tính ở trường không?

Thật vậy, việc cho phép học sinh sử dụng máy tính trong trường học là cần thiết. Máy tính cung cấp quyền truy cập vào nhiều tài liệu giáo dục phong phú và hỗ trợ nghiên cứu, học tập và cải thiện kỹ năng. Ngoài ra, chúng trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết cho thời đại số, nơi mà sự hiểu biết về máy tính là không thể thiếu. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải khuyến khích việc sử dụng có trách nhiệm và duy trì sự cân bằng giữa việc sử dụng kỹ thuật số và các phương pháp học truyền thống để tận dụng tối đa những lợi ích của việc tích hợp máy tính vào giáo dục.

2.5. Why can it be difficult for some people to use a modern computer?

Utilizing modern computers can pose challenges for individuals due to various factors. These may encompass a lack of previous exposure or comfort with technology, apprehension about making errors, or physical constraints. Additionally, the swift evolution of technology can create complexity in staying abreast of the newest software and hardware updates. Conquering these obstacles typically demands patience, dedication to practice, and reaching out for support or training when needed.

Từ vựng ghi điểm:

Encompass
/ɪnˈkʌmpəs/
(verb). bao gồm, bao quát
E.g.: The training program encompasses various aspects of computer repair and maintenance. (Chương trình đào tạo bao gồm nhiều khía cạnh của việc sửa chữa và bảo dưỡng máy tính.)
Obstacle 
/ˈɑːbstəkl/
(noun). chướng ngại vật, trở ngại
E.g.: Lack of internet connection can be a major obstacle to completing online tasks. (Thiếu kết nối internet có thể là một rào cản lớn đối với việc hoàn thành các nhiệm vụ trực tuyến.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người có thể gặp khó khăn khi sử dụng máy tính hiện đại?

Việc sử dụng máy tính hiện đại có thể là một điều khó khăn cho một vài người do nhiều yếu tố khác nhau. Những điều này có thể bao gồm việc thiếu khả năng tiếp xúc hoặc cảm thấy thoải mái trước đó với công nghệ, lo ngại về việc mắc lỗi hoặc hạn chế về mặt vật lý. Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể tạo ra sự phức tạp trong việc theo kịp các máy tính hiện đại, đặc biệt là các bản cập nhật phần mềm và phần cứng mới nhất. Việc chinh phục những trở ngại này thường đòi hỏi sự kiên nhẫn, cố gắng trong luyện tập và liên hệ để được hỗ trợ hoặc đào tạo khi cần thiết.

2.6. Will we have reliable computers/ technology in the future?

The outlook for computers and technology appears bright. With continual progress in artificial intelligence and machine learning, we anticipate the emergence of more dependable and effective systems. Nevertheless, there will always be challenges like cybersecurity and potential technical glitches. As long as we address these issues through continuous innovation and rigorous testing, technology will likely become increasingly reliable, enhancing various aspects of our lives.

Từ vựng ghi điểm:

Emergence 
/ɪˈmɜːrdʒəns/
(noun). sự xuất hiện, sự nổi lên
E.g.:  The emergence of new technology has revolutionized the way we communicate. (Sự xuất hiện của công nghệ mới đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Cybersecurity 
/ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/
(noun). an ninh mạng
E.g.: Cybersecurity measures are essential to protect sensitive information from hackers and cyberattacks. (Các biện pháp an ninh mạng là cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi hacker và các cuộc tấn công mạng.)
Rigorous 
/ˈrɪɡərəs/
(adjective). nghiêm ngặt, khắt khe
E.g.: Rigorous testing is necessary to ensure the reliability of the software before its release. (Việc kiểm tra nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo tính đáng tin cậy của phần mềm trước khi phát hành.)

Dịch nghĩa: Liệu chúng ta sẽ có máy tính/công nghệ đáng tin cậy trong tương lai không?

Triển vọng của máy tính và công nghệ có vẻ tươi sáng. Với sự tiến bộ liên tục trong trí tuệ nhân tạo và học máy, chúng tôi dự đoán sự xuất hiện của các hệ thống đáng tin cậy và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, sẽ luôn có những thách thức như an ninh mạng và các trục trặc kỹ thuật tiềm ẩn. Miễn là chúng ta giải quyết những vấn đề này thông qua đổi mới liên tục và thử nghiệm nghiêm ngặt, công nghệ có thể sẽ ngày càng trở nên đáng tin cậy, nâng cao nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta.

Bạn đang là sinh viên hay người đi làm, muốn có cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế nhưng tiếng Anh là rào cản của bạn? Đừng lo, khóa học IELTS 5.0 – 6.5 tại IELTS Vietop sẽ giúp bạn thực hiện “phá vỡ” rào cản ấy. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi!

3. Từ vựng chủ đề describe a time when your computer broke down

Cùng học thêm các từ vựng chủ đề describe a time when your computer broke down để có thêm vốn từ đa dạng cho bài nói.

Từ vựng describe a time when your computer broke down
Từ vựng describe a time when your computer broke down
Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Malfunction/ˌmæl.fʌŋk.ʃən/NounSự cố hỏng
Crash/kræʃ/NounSự cố máy tính tắt đột ngột
Freeze/friːz/NounMáy tính bị đóng băng
Virus/ˈvaɪrəs/NounVirus
Bug/bʌɡ/NounLỗi
Error/ˈer.ər/NounLỗi
Backup/ˈbæk.ʌp/NounSao lưu dự phòng
Recovery/rɪˈkʌv.ər.i/NounPhục hồi
Troubleshoot/ˈtrʌb.əl.ʃuːt/VerbKhắc phục sự cố
Maintenance/ˈmeɪn.tən.əns/NounBảo dưỡng
Upgrade/ˈʌp.ɡreɪd/NounNâng cấp
Software/ˈsɒftˌweər/NounPhần mềm
Hardware/ˈhɑːdˌweər/NounPhần cứng
Peripheral/pəˈrɪf.ər.əl/NounThiết bị ngoại vi
Boot/buːt/VerbKhởi động
Install/ɪnˈstɔːl/VerbCài đặt
Uninstall/ˌʌnɪnˈstɔːl/VerbGỡ cài đặt
Update/ʌpˈdeɪt/VerbCập nhật
Upgrade/ˈʌp.ɡreɪd/VerbNâng cấp
Download/dɪˈlaʊd/VerbTải xuống
Upload/ʌpˈləʊd/VerbTải lên
Backup/ˈbæk.ʌp/VerbSao lưu dự phòng
Recover/rɪˈkʌv.ər/VerbPhục hồi
Buffer/ˈbʌfər/Phrase VerbLàm chậm, trì hoãn
A Byte/baɪt/CollocationMột đơn vị dữ liệu
A Glitch/ɡlɪtʃ/CollocationSự cố kỹ thuật, lỗi nhỏ
Plug and Play/plʌɡ ænd pleɪ/CollocationCắm và chơi
A Pop-Up/pɒp ʌp/CollocationMột cửa sổ bật lên đột ngột
On Standby/ɒn ˈstændbaɪ/CollocationChế độ chờ
On the Blink/ɒn ðə blɪŋk/IdiomBị hỏng, không hoạt động

Xem thêm:

4. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu chủ đề Describe a time when your computer broke down

4.1. Cấu trúc Despite/ In spite of

Cấu trúc: Despite/ In spite of + N/ N phrase/ V-ing, S + V + …S + V + … despite/ in spite of + N/ N phrase/ V-ing

E.g.: In spite of the technical difficulties, the team was able to deliver the presentation smoothly, showcasing their adaptability and resilience in the face of adversity. (Mặc dù gặp khó khăn về mặt kỹ thuật, nhóm đã thuyết trình một cách trôi chảy, thể hiện sự linh hoạt và sức mạnh trong bối cảnh đối mặt với khó khăn.)

4.2. Sử dụng As long as trong câu điều kiện

Cấu trúc: As long as + S + V (điều kiện), S + V

E.g.: As long as we can retrieve the important files from the damaged hard drive, we should be able to complete the project on time. (Chúng ta có thể dễ dàng hoàn thành dự án đúng hạn miễn là chúng ta có thể khôi phục được các tập tin quan trọng từ ổ cứng bị hỏng.)

4.3. Nhấn mạnh  động từ với Not only… but also

Cấu trúc:  Not only + trợ động từ/ to be + S + (giữ nguyên vế sau).

E.g.: Not only did the virus corrupt important documents, but it also damaged the operating system, making the computer completely unusable. (Virus không chỉ làm hỏng các tài liệu quan trọng, mà còn làm hỏng hệ điều hành, làm cho máy tính hoàn toàn không thể sử dụng được.)

5. Download bài mẫu

Để chuẩn bị bài nói part 2, 3 chủ đề describe a time when your computer broke down thật tốt, các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới. Hãy nhanh tải về ngay file PDF để bắt đầu ôn luyện thật tốt ngay hôm nay!

6. Kết luận

Vừa rồi là các bài mẫu Speaking part 2, 3 cùng từ vựng, cấu trúc chủ đề describe a time when your computer broke down trong IELTS Speaking. Theo mình, từ IELTS Speaking part 2 trở đi, bài thi nói trở nên khó dần.

Đặc biệt, với IELTS Speaking part 3, bạn sẽ được giám khảo hỏi những câu hỏi có liên quan đến chủ đề của part 2 nhưng ở mức độ chuyên sâu và mở rộng hơn.

Để ứng phó tốt khi gặp chủ đề này trong part 2 và 3, cùng mình điểm qua những vấn đề sau:

  • Cách take note ý tưởng mô tả địa điểm trong 1 phút ở part 2.
  • Cách đưa ra câu trả lời một cách logic và chi tiết hơn ở part 3.
  • Nên sử dụng từ vựng mô tả sự cố hỏng máy tính như “malfunction”, “backup”, “recover”, …
  • Cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu bị động, câu tương phản although, despite/ in spite of, …

Trong quá trình ôn tập, nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này thì hãy bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất.

Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

Tài liệu tham khảo:

  • Describe a time when your computer broke down IELTS Cue Card: https://www.kanan.co/ielts/speaking/cue-card/describe-a-time-when-your-computer-broke-down/  – Truy cập ngày 29.03.2024.
  • My computer broke: https://www.youtube.com/watch?v=ElHFJ-8Hy6E   – Truy cập ngày 29.03.2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên