Describe a popular place for sports – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

Hương Ngọc Hương Ngọc
09.04.2024

Bạn muốn thỏa sức chia sẻ trải nghiệm về những địa điểm thể thao sôi động trong bài thi IELTS Speaking nhưng lại chưa đủ vốn từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề describe a place (miêu tả một địa điểm)?

Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn các bài mẫu IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3: Describe a popular place for sports kèm theo audio để bạn luyện nghe và thực hành nói. Đồng thời, mình sẽ chia sẻ thêm với bạn từ vựng và cấu trúc quan trọng để chinh phục band IELTS cao!

1. Describe a popular place for sports – IELTS Speaking part 2

Bài thi IELTS Speaking Part 2 – Describe a popular place for sports yêu cầu bạn mô tả chi tiết về một địa điểm thể thao quen thuộc. Bạn cần thể hiện khả năng miêu tả, diễn đạt ý lưu loát, chính xác cùng vốn từ vựng phong phú. Hai bài mẫu dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu topic và học cách triển khai ý tưởng một cách hiệu quả.

1.1. Đề bài

Describe a popular place for sports. You should say:
– Where it is.
– When you went there.
– What you did there.
– And explain how you felt about this place.
Describe a popular place for sports - IELTS Speaking part 2
Describe a popular place for sports – IELTS Speaking part 2

Bắt đầu bài nói, bạn giới thiệu tên địa điểm thể thao mà bạn từng lui tới. Bạn cần nêu rõ vị trí của địa điểm đó (trong thành phố/ ngoại ô/ etc.), lý do bạn chọn và chia sẻ thời điểm bạn đến địa điểm này.

Trong phần trọng tâm của bài nói, bạn cần miêu tả chi tiết địa điểm và các hoạt động thể thao đã diễn ra. Bạn nên đề cập tới một vài hoạt động cụ thể bạn đã thực hiện tại đó, đồng thời mô tả bầu không khí tại địa điểm và cảm xúc của bạn để tăng tính chân thực và sinh động cho bài nói. 

Bạn kết thúc bài nói bằng việc nêu cảm nhận chung về địa điểm và chia sẻ dự định quay lại địa điểm này trong tương lai. 

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a popular place for sports

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
Where it isGia Đinh Stadium in Ho Chi Minh City.
When you went thereA couple of months ago, with a group of friends.
What you did there– Check out a local amateur football match.
– Get caught up in the excitement and cheering on the underdog team.
– Grab some street food outside the stadium (skewers of grilled meat to fresh spring rolls).
How you felt about this place– Electric atmosphere.
– The passion of fans was contagious.
– Perfect for experiencing the local culture and enjoying some delicious snacks.
ConclusionFantastic time overall ⇒ Definitely want to go back.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

One place that always comes to mind when I think about popular sports venues is Gia Định Stadium in Ho Chi Minh City. I went there quite recently, just a couple of months ago, with a group of friends. We were all feeling a bit restless and decided to check out a local amateur football match.

The atmosphere at the stadium was absolutely electric. There were tons of people there, all decked out in their favorite team’s colors, cheering and chanting. Even though it wasn’t a professional game, the passion of the fans was truly contagious. We ended up getting caught up in the excitement ourselves, joining in the chants and cheering on the underdog team.

During the halftime break, we decided to grab some street food from the vendors outside the stadium. It was the perfect way to experience the local culture and enjoy some delicious snacks in between the action. There was everything from skewers of grilled meat to fresh spring rolls – it was a real treat!

Overall, I had a fantastic time at Gia Định Stadium. Not only did my visit to Gia Định Stadium provide a delightful afternoon spent in the company of friends, but it also served as a window into the vibrant local culture. It definitely left me wanting to go back for another match sometime soon.

Từ vựng ghi điểm:

Venue
/ˈven.juː/
(noun). sân vận động, địa điểm tổ chức
E.g.: The My Dinh National Stadium is a large venue that can host up to 40,000 spectators. (Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình là một địa điểm lớn có thể tiếp đón tới 40.000 khán giả.)
Amateur football match
/əˈmeɪ.tə ˈfʊt.bɔːl mætʃ/
(noun). trận bóng đá nghiệp dư
E.g.: Every Sunday, I go to the park to watch an amateur football match with my friends. (Vào mỗi chủ nhật, tôi đến công viên để xem một trận bóng đá nghiệp dư với bạn bè.)
Electric
/ɪˈlek.trɪk/
(adjective). sôi động, náo nhiệt
E.g.: The atmosphere at the stadium was electric as the fans cheered on their team. (Không khí tại sân vận động vô cùng sôi động khi người hâm mộ cổ vũ cho đội của họ.)
Deck out
/dek ˈaʊt/
(verb). mặc những bộ trang phục cầu kỳ, lộng lẫy
E.g.: The fans were decked out in their team colors, ready to support their team. (Các cổ động viên khoác lên mình những bộ trang phục màu sắc của đội, sẵn sàng cổ vũ cho đội nhà.)
Cheering and chanting
/ˈtʃɪə.rɪŋ ənd ˈtʃæn.tɪŋ/
(noun). trận bóng đá nghiệp dư
E.g.: The cheering and chanting of the fans could be heard from miles away. (Tiếng hò hét và hát hò của người hâm mộ có thể nghe thấy từ cách xa hàng dặm.)
Contagious
/kənˈteɪ.dʒəs/
(adjective). mang tính lây lan, lan sang
E.g.: The excitement of the game was contagious, and everyone in the stadium was on their feet cheering. (Sự phấn khích của trận đấu lan tỏa, và tất cả mọi người trong sân vận động đều đứng dậy cổ vũ.)
Underdog team
/ˈʌn.də.dɒɡ tiːm/
(noun). đội yếu thế
E.g.: The underdog team managed to pull off a surprise victory against the defending champions. (Đội bóng yếu thế đã tạo nên một chiến thắng bất ngờ trước nhà vô địch.)
Passion
/ˈpæʃ.ən/
(noun). đam mê
E.g.: The fans showed their passion for the sport by painting their faces and wearing team jerseys. (Người hâm mộ thể hiện niềm đam mê với môn thể thao này bằng cách vẽ mặt và mặc áo đấu của đội.)
Halftime break
/ˈhɑːf.taɪm breɪk/
(noun). giữa giờ nghỉ giải lao
E.g.: During the halftime break, the players went to the locker room to rest and strategize for the second half. (Trong giờ nghỉ giải lao, các cầu thủ đã đến phòng thay đồ để nghỉ ngơi và vạch ra chiến thuật cho hiệp hai.)

Bài dịch:

Một địa điểm nổi tiếng về thể thao mà tôi luôn nghĩ đến là Sân vận động Gia Định ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đã đến đó cách đây vài tháng cùng một nhóm bạn. Chúng tôi đều cảm thấy hơi buồn chán và quyết định đi xem một trận bóng đá nghiệp dư.

Không khí tại sân vận động hoàn toàn sôi động. Có rất nhiều người ở đó, tất cả đều mặc quần áo theo màu sắc của đội yêu thích, hò hét và hát hò. Mặc dù không phải là một trận đấu chuyên nghiệp, nhưng niềm đam mê của các cổ động viên thực sự lan sang cả chúng tôi. Cuối cùng, chúng tôi cũng bị cuốn vào sự phấn khích, tham gia các bài hát cổ vũ và cổ vũ cho đội yếu thế.

Giữa giờ nghỉ giải lao, chúng tôi quyết định mua một số đồ ăn đường phố từ những người bán hàng bên ngoài sân vận động. Đó là cách hoàn hảo để trải nghiệm văn hóa địa phương và thưởng thức một số món ăn nhẹ ngon miệng giữa các trận đấu. Ở đó có tất cả mọi thứ, từ thịt xiên nướng đến gỏi cuốn tươi – đó thực sự là một bữa tiệc!

Nhìn chung, tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại Sân vận động Gia Định. Đó là một cách tuyệt vời để dành một buổi chiều cùng bạn bè, đắm mình trong không khí địa phương và chứng kiến sự nhiệt tình của người Việt Nam đối với thể thao, đặc biệt là bóng đá. Chắc chắn điều đó khiến tôi muốn quay trở lại để xem một trận đấu khác trong thời gian tới.

1.3. Bài mẫu 2 – Describe a popular place for sports

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
Where it isNguyen Huyen Running Track – embodies the vibrant sporting culture of Hanoi.
When you went thereA couple of weeks ago on a crisp Sunday morning.
What you did there– Serious runners diligently completed their laps, and elderly folks practiced their tai chi.
– I emulated them and embarked on a brisk jog around the track.
– Watched the stunning scenery of Hoan Kiem Lake accompanying the entire loop. 
How you felt about this place– Invigorating atmosphere.
– The rhythmic sound of footsteps and cheerful chatter.
Conclusion– A glimpse into an active lifestyle -> thoroughly enriching experience.
– Highly recommend it to anyone seeking a taste of Hanoi’s vibrant sporting culture.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:

One place I’ve visited that truly embodies the vibrant sporting culture of Hanoi is the Nguyễn Huyền Running Track. I recently had the pleasure of visiting this spot a couple of weeks ago on a Sunday morning. It was a beautiful, crisp autumn day, and the track was teeming with people from all walks of life.

The atmosphere was absolutely invigorating. There were serious runners diligently completing their laps, families enjoying a stroll, and even elderly folks practicing their tai chi. The air buzzed with the rhythmic sound of footsteps and the cheerful chatter of people catching up with friends. It was a real testament to the versatility of the track and its ability to cater to a wide range of fitness enthusiasts.

I decided to emulate the other runners and embarked on a brisk jog around the track. The panoramic view of Hoan Kiem Lake accompanying the entire loop was simply breathtaking. It was the perfect way to start the day, combining some healthy exercise with a dose of stunning scenery.

Overall, my visit to the Nguyễn Huyền Running Track was a thoroughly enriching experience. It provided a glimpse into the active lifestyle embraced by many Hanoians and offered a beautiful space to get some exercise and enjoy the fresh air. I can see myself returning there soon for another run, and I highly recommend it to anyone seeking a taste of Hanoi’s vibrant sporting culture.

Từ vựng ghi điểm:

Vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adjective). sôi động, náo nhiệt
E.g.: The vibrant atmosphere of the city center was energizing. (Không khí sôi động của trung tâm thành phố thật sảng khoái.)
Crisp (day)
/krɪsp/
(adjective). mát mẻ, trong lành
E.g.: It was a crisp autumn day, perfect for a hike. (Đó là một ngày mùa thu mát mẻ, trong lành, hoàn hảo cho hoạt động đi bộ đường dài.)
Teeming (with)
/ˈtiːmɪŋ/
(adjective). đông đúc, tấp nập
E.g.: The park was teeming with people enjoying the sunny day. (Công viên tấp nập người vui chơi trong ngày nắng đẹp.)
Invigorating
/ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/
(adjective). kích thích, sảng khoái
E.g.: The invigorating morning swim helped me wake up and feel energized. (Bơi lội buổi sáng sảng khoái giúp tôi tỉnh táo và tràn đầy năng lượng.)
Diligent
/ˈdɪlɪdʒənt/
(adjective). miệt mài, chăm chỉ
E.g.: She is a diligent student who always strives for her best. (Cô ấy là học sinh miệt mài, luôn cố gắng hết sức.)
Complete laps
/kəmˈpliːt læps/
(phrase). hoàn thành các vòng chạy
E.g.: He completed 10 laps around the track before taking a break. (Anh ấy hoàn thành 10 vòng chạy quanh sân vận động trước khi nghỉ ngơi.)
Tai chi
/ˈtaɪ ˈtʃiː/
(noun). thái cực quyền
E.g.: She practices tai chi every morning to improve her balance and flexibility. (Cô ấy tập Thái cực quyền mỗi sáng để cải thiện sự cân bằng và dẻo dai.)
Catch up with/kætʃ ʌp wɪð/(verb). gặp gỡ, trò chuyệnE.g.: I caught up with some old friends over coffee last weekend. (Tôi đã gặp gỡ một số người bạn cũ qua cà phê vào cuối tuần trước.)
Versatility
/vɜːˈsætɪlɪti/
(noun). sự linh hoạt
E.g.: The versatility of yoga makes it a great workout for people of all ages and fitness levels. (Sự linh hoạt của yoga khiến nó trở thành bài tập tuyệt vời cho mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ thể lực.)
Fitness enthusiasts
/ˈfɪtnəs ɪnˈθjuːziæsts/
(noun). người đam mê thể thao
E.g.: Fitness enthusiasts enjoy participating in a variety of physical activities. (Những người đam mê thể thao thích tham gia vào nhiều hoạt động thể chất khác nhau.)
Emulate
/ˈemjʊleɪt/
(verb). bắt chước
E.g.: He emulates his favorite athlete by training hard and eating a healthy diet. (Anh ấy bắt chước vận động viên yêu thích của mình bằng cách tập luyện chăm chỉ và ăn uống lành mạnh.)
Embark on a brisk jog
/ɪmˈbɑːk ɒn ə brɪsk dʒɒɡ/
(phrase). bắt đầu chạy bộ nhanh
E.g.: She embarked on a brisk jog around the park to clear her head. (Cô bắt đầu chạy bộ nhanh quanh công viên để thư giãn đầu óc.)
A glimpse into
/ə glɪmps ˈɪntu/
(noun). góc nhìn thoáng qua
E.g.: The video provides a glimpse into the active lifestyle of professional athletes. (Video cung cấp góc nhìn thoáng qua về lối sống năng động của các vận động viên chuyên nghiệp.)

Bài dịch:

Một địa điểm thực sự tiêu biểu cho văn hóa thể thao sôi động của Hà Nội là Đường chạy bộ Nguyễn Huyền. Cách đây vài tuần, vào một buổi sáng Chủ nhật, tôi đã có dịp đến thăm nơi này. Đó là một ngày thu đẹp trời, mát mẻ, đường chạy đông đúc người từ mọi tầng lớp.

Không khí ở đây hoàn toàn sảng khoái. Có những vận động viên chạy bộ chuyên nghiệp đang miệt mài hoàn thành các vòng chạy, có những gia đình đang tận hưởng buổi đi dạo thong thả, thậm chí cả những người cao tuổi đang tập thái cực quyền. Không khí tràn ngập những âm thanh nhịp nhàng của bước chân và tiếng trò chuyện vui vẻ của những người gặp gỡ bạn bè. Đó thực sự là minh chứng cho sự linh hoạt của đường chạy và khả năng đáp ứng cho nhiều người đam mê thể thao.

Tôi quyết định bắt chước những người chạy bộ khác và bắt đầu chạy bộ nhanh xung quanh đường đua. Toàn cảnh Hồ Hoàn Kiếm đi kèm với toàn bộ vòng chạy đơn giản là ngoạn mục. Đó là cách hoàn hảo để bắt đầu ngày mới, kết hợp một số bài tập thể dục lành mạnh với phong cảnh tuyệt đẹp.

Nhìn chung, chuyến thăm Đường chạy bộ Nguyễn Huyền của tôi là một trải nghiệm vô cùng bổ ích. Nó cung cấp cho tôi một cái nhìn thoáng qua về lối sống năng động được nhiều người Hà Nội yêu thích và mang đến một không gian tuyệt vời để tập thể dục và tận hưởng không khí trong lành. Chắc chắn tôi sẽ quay trở lại đó sớm cho một lần chạy khác, và tôi đặc biệt giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn cảm nhận về văn hóa thể thao sôi động của Hà Nội.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Describe a popular place for sports – IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast về topic describe a popular place for sports dưới đây:

Describe a popular place for sports - IELTS Speaking part 3
Describe a popular place for sports – IELTS Speaking part 3

2.1. Do young people enjoy doing sports?

Absolutely! Sports provide a fun and interactive way to stay active, which is crucial for their physical development. Many young people also find a sense of belonging by joining a team or participating in group sports. There’s definitely a synergy between the physical and social aspects that makes sports so appealing to young people.

Từ vựng ghi điểm:

Plethora
/ˈpleθərə/
(noun). sự phong phú
E.g.: There is a plethora of sports activities available for children to choose from. (Có rất nhiều hoạt động thể thao mà trẻ em có thể lựa chọn.)
Interactive
/ɪntərˈæktɪv/
(adjective). tính tương tác
E.g.: Interactive sports games allow children to learn and have fun at the same time. (Các trò chơi thể thao tương tác cho phép trẻ em học tập và vui chơi đồng thời.)
Sense of belonging
/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/
(phrase). cảm giác gắn bó
E.g.: Playing on a team can help children develop a sense of belonging and community. (Chơi trong một đội có thể giúp trẻ em phát triển cảm giác gắn bó và cộng đồng.)
Synergy
/ˈsɪnərdʒi/
(noun). sự kết hợp
E.g.: The synergy between physical activity and mental well-being is well-documented. (Sự kết hợp giữa hoạt động thể chất và sức khỏe tinh thần đã được ghi nhận đầy đủ.)

Dịch nghĩa: Trẻ em có thích chơi thể thao không?

Hoàn toàn đúng! Thể thao cung cấp một cách thú vị và tương tác để duy trì hoạt động, điều rất quan trọng cho sự phát triển thể chất của họ. Nhiều người trẻ cũng tìm thấy cảm giác gắn bó khi tham gia một đội hoặc tham gia các môn thể thao đồng đội. Chắc chắn có một sự kết hợp giữa các khía cạnh thể chất và xã hội khiến thể thao trở nên hấp dẫn đối với người trẻ.

2.2. What are the advantages of children playing sports?

The advantages of children playing sports are multifaceted.  First and foremost, it promotes physical well-being by encouraging exercise and healthy habits. Sports can also instill valuable life skills like discipline, teamwork, and perseverance

Additionally, participation in sports can bolster a child’s self-confidence and provide a sense of accomplishment. Overall, playing sports plays a vital role in fostering a child’s holistic development.

Từ vựng ghi điểm:

Multifaceted
/mʌltiˈfæsitɪd/
(adjective). đa dạng
E.g.: Sports offer a multifaceted approach to physical and mental development. (Thể thao mang đến một phương pháp tiếp cận đa dạng cho sự phát triển thể chất và tinh thần.)
Physical well-being
/ˈfɪzɪkl ˈwelbiːɪŋ/
(noun). sức khỏe thể chất
E.g.: Playing sports can help improve physical well-being and reduce the risk of chronic diseases. (Chơi thể thao có thể giúp cải thiện sức khỏe thể chất và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
Instill
/ɪnˈstɪl/
(verb). truyền đạt
E.g.: Sports can instill important values such as teamwork, discipline, and perseverance in children. (Thể thao có thể truyền đạt những giá trị quan trọng như tinh thần đồng đội, kỷ luật và kiên trì cho trẻ em.)
Discipline
/ˈdɪsɪplɪn/
(noun). kỷ luật
E.g.: Learning the importance of discipline is a valuable life lesson that can be gained through sports. (Học tầm quan trọng của kỷ luật là một bài học cuộc sống quý giá có thể được học hỏi thông qua thể thao.)
Perseverance
/pəˈsɪvərəns/
(noun). kiên trì
E.g.: Sports can teach children the value of perseverance and overcoming challenges. (Thể thao có thể dạy trẻ em giá trị của sự kiên trì và vượt qua thử thách.)
Bolster
/ˈbəʊlstər/
(verb). nâng cao
E.g.: Regular physical activity can bolster self-esteem and confidence in children. (Hoạt động thể chất thường xuyên có thể nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin ở trẻ em.)
Sense of accomplishment
/əˈkɒmplɪʃmənt/
(noun). cảm giác thành công
E.g.: Achieving goals in sports can give children a sense of accomplishment and boost their motivation. (Đạt được mục tiêu trong thể thao có thể mang lại cho trẻ em cảm giác thành công và thúc đẩy động lực của chúng.)
Holistic
/hoʊˈlɪstɪk/
(adjective). toàn diện
E.g.: A holistic approach to sports emphasizes the importance of both physical and mental well-being. (Một cách tiếp cận toàn diện cho thể thao nhấn mạnh tầm quan trọng của cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)

Dịch nghĩa: Những lợi ích của việc trẻ em tham gia thể thao là gì?

Những lợi ích của việc trẻ em chơi thể thao rất đa dạng. Trước hết, nó thúc đẩy sức khỏe thể chất bằng cách khuyến khích tập thể dục và các thói quen lành mạnh. Thể thao cũng có thể truyền đạt các kỹ năng sống quý giá như kỷ luật, làm việc nhóm và kiên trì. 

Thêm vào đó, việc tham gia thể thao có thể nâng cao lòng tự tin của trẻ và mang lại cảm giác thành công. Nhìn chung, chơi thể thao đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ em.

2.3. Should there be more public places for people to play sports?

Absolutely! Public sports facilities are a boon for communities. They incentivize people to get active, which leads to a healthier population and a reduction in healthcare costs. Plus, they provide accessible spaces for people to socialize and bond over shared interests.

Từ vựng ghi điểm:

Boon
/buːn/
(noun). lợi ích
E.g.: The benefits of playing sports are numerous and can have a positive impact on children’s overall well-being. (Lợi ích của việc chơi thể thao rất nhiều và có thể tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể của trẻ em.)
Incentivize
/ɪnˈsentɪvaɪz/
(verb). khuyến khích
E.g.: Providing accessible sports facilities can incentivize children to participate in physical activity. (Cung cấp cơ sở thể thao dễ tiếp cận có thể khuyến khích trẻ em tham gia hoạt động thể chất.)
Accessible
/ækˈsesəbl/
(adjective). dễ dàng tiếp cận
E.g.: Accessible sports programs are essential for ensuring that all children have the opportunity to participate. (Các chương trình thể thao dễ tiếp cận là điều cần thiết để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia.)

Dịch nghĩa: Liệu có nên có nhiều địa điểm công cộng cho mọi người chơi thể thao không?

Hoàn toàn chính xác! Các cơ sở thể thao công cộng là một lợi ích cho cộng đồng. Chúng khuyến khích mọi người năng động hơn, dẫn đến dân số khỏe mạnh hơn và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe. Thêm vào đó, chúng cung cấp không gian dễ tiếp cận để mọi người giao lưu và gắn kết với nhau thông qua những sở thích chung.

2.4. What’s your opinion on companies donating to create sports spaces for poor kids?

I wholeheartedly support companies donating to create sports spaces for underprivileged children.  It fosters a sense of inclusivity in sports and provides them with opportunities they might not otherwise have.  This can have a ripple effect, promoting positive social development and potentially unearthing sporting talents.

Từ vựng ghi điểm:

Wholeheartedly
/ˈhəʊlˈhɑːtɪdli/
(adverb). bằng cả trái tim
E.g.: She wholeheartedly supports her children’s involvement in sports. (Cô ấy ủng hộ nhiệt tình con mình tham gia thể thao.)
Underprivileged
/ˌʌndəˈprɪvɪlɪdʒd/
(adjective). thiệt thòi
E.g.: Underprivileged children often lack access to basic necessities like food and education. (Trẻ em thiệt thòi thường thiếu thốn những nhu cầu cơ bản như thức ăn và giáo dục.)
Inclusivity
/ɪnˈkluːsɪvɪti/
(noun). tính toàn diện, đề cập đến sự tham gia của tất cả nhóm người
E.g.: The sports program promotes inclusivity by welcoming participants of all abilities. (Chương trình thể thao thúc đẩy tính toàn diện bằng chào đón những người tham gia ở mọi trình độ.)
Ripple effect
/ˈrɪpl ɪˈfekt/
(noun). hiệu ứng gợn sóng
E.g.: The donation had a ripple effect, inspiring others to give back to the community. (Khoản quyên góp có hiệu ứng gợn sóng, truyền cảm hứng cho những người khác đóng góp cho cộng đồng.)

Dịch nghĩa: Ý kiến của bạn về việc các công ty quyên góp để tạo ra không gian thể thao cho trẻ em nghèo là như thế nào?

Tôi hoàn toàn ủng hộ các công ty quyên góp để tạo ra các sân chơi thể thao cho trẻ em thiệt thòi. Nó thúc đẩy cảm giác hòa nhập trong thể thao và cung cấp cho trẻ em những cơ hội mà chúng có thể không có được. Điều này có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy sự phát triển xã hội tích cực và tiềm năng khai thác tài năng thể thao.

2.5. Can local sports teams strengthen community bonds?

Of course, local sports teams can be a powerful cohesive force in communities. They create a sense of shared pride and belonging, especially when people come together to cheer on their hometown heroes. This can transcend social divides and foster a stronger sense of community spirit.

Từ vựng ghi điểm:

Cohesive force
/kəʊˈhiːsɪv ˈfɔːs/
(noun). lực lượng gắn kết
E.g.: The local sports team acts as a cohesive force, bringing people together from all walks of life. (Đội thể thao địa phương đóng vai trò là lực lượng gắn kết, thu hút mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)
Transcend
/trænˈsɛnd/
(verb). vượt qua/ lên
E.g.: The athlete’s determination transcended her physical limitations. (Sự quyết tâm của vận động viên đã vượt qua những hạn chế về thể chất của cô ấy.)

Dịch nghĩa: Liệu các đội thể thao địa phương có thể củng cố mối quan hệ cộng đồng không?

Tất nhiên, các đội thể thao địa phương có thể là một lực lượng gắn kết mạnh mẽ trong cộng đồng. Chúng tạo ra cảm giác tự hào và gắn bó chung, đặc biệt là khi mọi người tập hợp lại để cổ vũ cho những người hùng quê hương của họ. Điều này có thể vượt qua những rào cản xã hội và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng mạnh mẽ hơn.

2.6. Can technology help people with playing sports?

There’s no doubt that technology can be a game-changer in sports. Wearable fitness trackers can monitor performance and facilitate personalized training plans. There are even virtual reality apps that can simulate different sporting environments, making training more immersive and engaging.

Từ vựng ghi điểm:

Game-changer
/ˈgeɪm ˈtʃeɪndʒə/
(noun). thứ thay đổi cuộc chơi
E.g.: The new technology has the potential to be a game-changer in the sports industry. (Công nghệ mới có khả năng thay đổi cuộc chơi trong ngành thể thao.)
Facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). dễ dàng thực hiện
E.g.: The new facilities will facilitate participation in sports for people of all ages. (Cơ sở vật chất mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi tham gia thể thao.)
Immersive
/ɪˈmɜːsɪv/
(adjective). thực tế ảo
E.g.: The immersive experience of the VR game made it feel like I was actually on the field. (Trải nghiệm thực tế ảo của trò chơi VR khiến tôi cảm thấy như mình đang thực sự ở trên sân.)
Virtual reality apps
/ˈvɜːtʃuəl riˈæləti æps/
(noun). ứng dụng thực tế ảo
E.g.: Virtual reality apps can be used to create realistic simulations of sporting events. (Ứng dụng thực tế ảo có thể được sử dụng để tạo ra mô phỏng thực tế các sự kiện thể thao.)

Dịch nghĩa: Công nghệ có thể giúp mọi người chơi thể thao như thế nào?

Không nghi ngờ gì nữa, công nghệ có thể thay đổi cuộc chơi trong lĩnh vực thể thao. Các thiết bị theo dõi sức khỏe đeo được có thể theo dõi hiệu suất và tạo điều kiện cho các chương trình đào tạo cá nhân. Thậm chí còn có các ứng dụng thực tế ảo có thể mô phỏng các môi trường thể thao khác nhau, giúp việc đào tạo trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn.

Xem thêm:

3. Từ vựng chủ đề describe a popular place for sports

Cùng học thêm các từ vựng để mở rộng bài nói ấn tượng hơn qua bảng sau:

Từ vựng chủ đề describe a popular place for sports
Từ vựng chủ đề describe a popular place for sports
Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Throng/θrɒŋ/NounĐám đông
Spectator/spekˈteɪtə/NounKhán giả
Host/hoʊst/VerbĐăng cai tổ chức
Bask in/bɑːsk ɪn/Phrasal verbTận hưởng, đắm chìm trong
State-of-the-art facilities/steɪt əv ðə ɑːt fəˈsɪlətɪz/NounCơ sở vật chất hiện đại
World-class/wɜːld klɑːs/Adjectiveđẳng cấp thế giới
Unmissable/ʌnˈmɪsəbl/AdjectiveKhông thể bỏ lỡ
Awe-inspiring/ɔː ˈɪnspaɪərɪŋ/AdjectiveGây kinh ngạc, choáng ngợp
Epitome/ɪˈpɪtəmi/NounHình ảnh thu nhỏ, đại diện tiêu biểu
Be a hive of activity/bi ə haɪv əv ækˈtɪvɪti/IdiomTấp nập, nhộn nhịp
Serve as a beacon of hope and inspiration/ˈbiːkən əv həʊp ənd ɪnˈspɪreɪʃən/PhraseTrở thành ngọn hải đăng của hy vọng và cảm hứng
Bridge cultural divides/brɪdʒ ˈkʌltʃərəl dəˈvaɪdz/PhraseXóa bỏ ranh giới văn hóa

Xem thêm:

4. Cấu trúc trong bài mẫu chủ đề describe a popular place for sports

4.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Khi mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:

Cấu trúc: S + (Đại từ quan hệ/ trạng từ quan hệ + S + V + O) + V + O

E.g.: The Nguyễn Huyền Running Track, which is located near Hoan Kiem Lake, is a popular destination for runners and fitness enthusiasts in Hanoi. (Đường chạy Nguyễn Huyền, nằm gần Hồ Hoàn Kiếm, là địa điểm yêu thích của các vận động viên chạy bộ và những người đam mê thể thao tại Hà Nội.)

Khi mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:

Cấu trúc: S + V + O + (Đại từ quan hệ/ trạng Từ quan hệ + S + V + O)

E.g.: I witnessed the enthusiasm Vietnamese people have for sports, particularly football, which is the most popular sport in the country. (Tôi chứng kiến ​​niềm đam mê của người Việt Nam đối với thể thao, đặc biệt là bóng đá, môn thể thao phổ biến nhất ở nước này.)

4.2. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

Cấu trúc: If/ As long as + S + V (s/ es), S + V (s/ es)

E.g.: As long as the weather is good, the running track at Nguyễn Huyền Street is always open to the public. (Miễn là thời tiết tốt, đường chạy bộ tại phố Nguyễn Huyền luôn mở cửa cho công chúng.)

4.3. Cấu trúc đảo ngữ not only … But also 

Cấu trúc: Not only + modal verb/ to be/ auxiliary verb + S1 + V1, but also + S2 + V2

E.g.: Not only is Madison Square Garden a world-renowned arena for basketball and ice hockey, but it also hosts a variety of other events. (Sân vận động Madison Square Garden không chỉ là đấu trường nổi tiếng thế giới dành cho bóng rổ và khúc côn cầu trên băng mà còn tổ chức nhiều sự kiện khác.)

5. Download

Sẵn sàng chinh phục 7.0 IELTS Speaking chủ đề describe a popular place for sports với hướng dẫn chi tiết cách mô tả địa điểm thể thao nổi tiếng và bài mẫu đầy đủ kèm từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu hiệu quả. Hãy tải ngay bài đọc để sử dụng bất cứ khi nào bạn cần!

6. Kết bài

Với những hướng dẫn và bài mẫu chi tiết trên đây, hy vọng các bạn đã có được những kiến thức và kỹ năng cần thiết để chinh phục topic describe a popular place for sports trong bài thi  IELTS Speaking part 2 và part 3.

Để bài thi thêm ấn tượng đối với giám khảo, các bạn nên chọn một địa điểm thể thao độc đáo hơn, thể hiện cá tính của bạn thay vì những địa điểm quen thuộc như sân vận động quốc gia. Bên cạnh đó, hãy thể hiện vốn từ thể thao của bạn qua các từ như: Spectators, atmosphere, thrilling, competitive, hay facilities.

Hãy khám phá thêm các chủ đề IELTS Speaking part 1, part 2, part 3 tại IELTS Vietop để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi sắp tới của bạn. Chúc bạn luyện thi IELTS hiệu quả và đạt band IELTS như ý!

Tài liệu tham khảo:

  1. Relative clauses: defining and non-defining: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/relative-clauses-defining-and-non-defining – Truy cập ngày 26-03-2024.
  2. Conditionals: zero, first and second: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/conditionals-zero-first-second – Truy cập ngày 26-03-2024.
  3. Grammar Tips: Not Only… But Also: https://proofed.co.uk/writing-tips/grammar-tips-not-only-but-also/ – Truy cập ngày 26-03-2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra