Kỹ năng giao tiếp cơ bản nhất mà ai trong chúng ta cần phải có và ứng dụng tốt chính là “cám ơn” và “xin lỗi”. Vậy trong tiếng Anh, ngoài “sorry” ra liệu có còn một cách nào khác để xin lỗi nữa không? IELTS Vietop mời các bạn tham khảo ngay bài viết cấu trúc Apologize dưới đây nhé!
Các cấu trúc Apologize phổ biến & cách dùng
Định nghĩa
Trong tiếng Anh, “Apologize” hay còn được viết là “Apologise” là một động từ thể hiện lời xin lỗi một cách lịch sự. Cấu trúc Apologize được sử dụng khi ta thừa nhận một điều gì đó hoặc nhận lỗi, dù là đúng hay sai. Tuy mang nghĩa giống như “Sorry” nhưng “Apologize” có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác.
Cấu trúc
Xin lỗi vì đã để một điều phiền phức nào đó diễn ra
S + apologize (+ to somebody) + for + something |
E.g.: We apologize to the customers for the mistake and the inconvenience. (Chúng tôi xin lỗi khách hàng vì sự nhầm lẫn và sự bất tiện này.)
Để xin lỗi vì đã làm một hành động gì đó có lỗi với người nghe
S + apologize (+ to somebody) + for (+ not) + V-ing |
E.g.: I apologize for disrupting your dinner. (Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn bữa tối của bạn.)
He apologizes to his wife for not remembering / forgetting their anniversary. (Anh ấy xin lỗi vợ vì đã không nhớ / quên ngày kỷ niệm của họ.)
Phân biệt Apologize và Sorry
Mặc dù Apologize và Sorry có cấu trúc và nghĩa gần như nhau về việc nhận lỗi, xin lỗi nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau đây:
APOLOGIZE | SORRY |
Từ loại: động từ (verb) | Từ loại: tính từ (adjective) |
Thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, hối hận. Lỗi là do bản thân người nói gây ra. | Thường được đặt trong những ngữ cảnh gần gũi, thân mật. Thể hiện sự buồn rầu, đồng cảm, chân thành. Có thể được hiểu là “lấy làm tiếc” ở một vài trường hợp. |
S + apologize (+ to somebody) + for + something S + apologize (+ to somebody) + for (+ not) + V-ing | S + be + sorry + to do something S + be + sorry + for / about something |
E.g.: I must apologize for not being able to meet you. (Tôi phải xin lỗi vì không thể gặp bạn.) I apologize for letting that happened to you. (Tôi xin lỗi vì để điều đó xảy ra với bạn.) | E.g.: I am totally sorry for not being able to meet you. (Tôi thực sự xin lỗi vì không thể gặp bạn.) I’m so sorry that happened to you. (Tôi rất tiếc vì điều đó xảy ra với bạn.) |
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc Apologize
Bài tập
Bài tập 1: Fill in the blank with “apologize” (in the correct form) or “sorry”
- Don’t ________ to me, ________ to him.
- I am ________ your husband left.
- Kathy is ________ for making Penelope cry.
- Ronald ________ to his girlfriend for forgetting her birthday.
- I’m ________ that he can’t come with us.
- Michael ________ for not calling us earlier yesterday.
- She ________ for not doing her homework.
- Daniel ________ for being late for work.
- She is really ________ for behaving in such a childish way.
- The author ________ for not publishing the book on time.
- Susan wants to ________ for losing the important documents for this morning’s meeting.
- ________ to your mother for that rude remark.
Bài tập 2: Rewrite the sentences so that the meaning stays the same, use Apologize structure
- Linda said to her mother: “I’m sorry, I should have listened to you earlier.”
- Linda ________________________________.
- “So sorry, I didn’t mean to break the vase.”
- The boy ________________________________.
- “I’m sorry I was rude to you this morning.” – Kate said to Mary.
- Kate ________________________________.
- Albus said to Xavier: “I’m sorry, I will never pick you up late again.”
- Albus ________________________________.
- “I’m sorry I didn’t inform you in advance.” – Marc said to me.
- Marc ________________________________.
- “You should say sorry because you caused this accident!” – Peter told Anna.
- Peter told Anna ________________________________.
- “I am sorry for the miscommunication.” – She says.
- She ________________________________.
- Kim said to Quinn: “I’m sorry. I will never make you waiting again.”
- Kim ________________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
- Apologize – apologize
- Sorry
- Apologizing
- Apologizes
- Sorry
- Apologized
- Apologizes
- Apologizes
- Sorry
- Apologizes
- Apologize
- Apologize
Bài tập 2:
- Linda apologized to her mother for not listening to her earlier.
- The boy apologizes for breaking the vase.
- Kate apologized to Mary for being rude to her the day before.
- Albus apologized to Xavier for picking him up late.
- Marc apologized to me for not informing me in advance before.
- Peter told Anna that she should apologize for causing that accident.
- She apologizes for the miscommunication.
- Kim apologized to Quinn for making her wait.
Hy vọng sau khi đọc bài viết trên, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng và phân biệt nó với cấu trúc Sorry. Chúc các bạn luôn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo về ngữ pháp tiếng Anh từ Vietop nhé!