Nắm trọn danh động từ hoàn thành (perfect gerund) – Chinh phục 6.5 IELTS

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.04.2024

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ having và quá khứ phân từ (V3/ ed). 

Nghe có vẻ hơi khó hiểu nhỉ! Nhưng bạn chỉ cần nắm vững kiến thức về perfect gerund bao gồm: Định nghĩa, công thức, cách dùng, cấu trúc và luyện tập thường xuyên là bạn có thể chinh phục được dạng từ này một cách dễ dàng để diễn đạt ý tưởng của mình.

Hãy cùng mình đọc bài viết dưới đây để có thêm cái nhìn bao quát về danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh nhé!

Nội dung quan trọng 
– Danh động từ hoàn thành đề cập đến một hành động trong quá khứ và đóng vai trò như một danh từ trong câu.
– Công thức: Having + past participle (V3/ ed) 
– Có 2 cách dùng danh động từ hoàn thành: 
+ Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm trước + thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.
+ Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm không rõ ràng so với thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.
– Vị trí với danh động từ hoàn thành trong câu: 
+ Danh động từ hoàn thành với vai trò là chủ ngữ trong câu.
+ Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ. 
+ Danh động từ hoàn thành là tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ to be.

1. Danh động từ hoàn thành là gì?

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là một danh động từ đề cập đến một hành động trong quá khứ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Danh động từ hoàn thành có thể ở dạng chủ động hoặc ở dạng câu bị động.

Danh động từ hoàn thành là gì
Danh động từ hoàn thành là gì?

E.g.:

  • Linda apologized for having made mistakes in the presentation. (Linda xin lỗi vì đã mắc lỗi trong bài thuyết trình.) => Bởi vì bài thuyết trình đã bị mắc lỗi cho nên Linda xin lỗi, vấn đề xảy ra ở quá khứ. 
  • Sam was worried about not having done the homework in time. (Sam lo lắng vì đã không làm xong bài tập đúng giờ.) => Bởi vì không làm xong bài tập cho nên Sam lo lắng, vấn đề xảy ra ở quá khứ. 
  • She denied having broken the flower vase. (Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ bình hoa.) => Bình hoa bị vỡ trước khi cô ấy phủ nhận, vấn đề xảy ra ở quá khứ. 

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc của danh động từ hoàn thành

Danh động từ hoàn thành này được thành lập bởi trợ động từ having và quá khứ phân từ. Cấu trúc này được sử dụng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi chúng ta muốn đề cập đến 1 hành động trong quá khứ.

Cấu trúc: Having + past participle (V3/ ed) 

E.g.: 

  • He was accused of having deserted his ship. (Anh ta bị buộc tội đã bỏ con tàu của mình.) => Hành động bỏ rơi con tàu xảy ra ở quá khứ. 
  • She apologized for not having finished the project. (Cô ấy xin lỗi vì đã không hoàn thành dự án.) => Dự án không được hoàn thành, vấn đề xảy ra ở quá khứ. 
  • I tried having learned the speech by heart but it was difficult. (Cô ấy đã cố gắng học thuộc lòng bài phát biểu nhưng quá khó.) => Vấn đề xảy ra ở quá khứ. 

So sánh công thức của danh động từ hoàn thành ở thể bị động và chủ động:

So sánh Danh động từ hoàn thành Ví dụ
Thế bị động (passive)Cấu trúc: Having + been + past participle (V3/ ed)
E.g.: Having been fixed 
Having been suspended was embarrassing. (Đã bị đình chỉ học rất xấu hổ.) => Cô ấy ở thế bị động khi bị đình chỉ học và việc này diễn ra ở quá khứ.
Thế chủ động (active)Cấu trúc: having + past participle (V3/ ed) 
E.g.: Having fixed 
She was worried about having made the same mistake. (Cô ấy lo lắng vì đã lặp lại lỗi sai.) => Cô ấy chủ động lo lắng và việc đã xảy ra ở quá khứ. 

Bạn có thể học thêm kiến thức về danh động từ hoàn thành tại video nhé!

3. Cách dùng danh động từ hoàn thành 

Như đã nói ở trên, danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được sử dụng để đề cập đến một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả liên quan đến hành động hiện tại được thể hiện bằng động từ chính trong câu. 

Cụ thể, danh động từ hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùngVí dụ
Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.He denied having stolen the car. (Anh ta phủ nhận về việc lấy trộm chiếc xe.) => Chiếc xe đã bị “lấy trộm” trước thời điểm anh ấy phủ nhận. 
The boy was accused of having stolen the wallet. (Cậu bé bị buộc tội là đã lấy trộm cái ví tiền.) => Ví tiền bị “lấy trộm” trước thời điểm cậu bé bị buộc tội. 
Danh động từ hoàn thành được sử dụng để đề cập đến một vấn đề ở thời điểm không rõ ràng so với thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.I hate having been trickedall along. (Tôi ghét việc đã bị lừa suốt thời gian qua.) => Việc chủ ngữ “bị lừa” đã xảy ra một thời gian trước thời điểm nói và kéo dài tới tận thời điểm hiện tại. 
Katie apologized for having cheated on her boyfriend all along. (Katie xin lỗi vì đã lừa dối bạn trai của cô ấy suốt thời gian qua.) => Sự việc Katie “lừa dối” đã xảy ra ở thời điểm không rõ ràng vì nó bắt đầu ở trong quá khứ, trước thời điểm nói và kéo dài đến tận thời điểm hiện tại.

Xem thêm:

4. Vị trí của danh động từ hoàn thành trong câu

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có thể đứng tại 3 vị trí trong câu tuỳ theo chức năng của chúng: 

Vị trí của danh động từ hoàn thành trong câu
Vị trí của danh động từ hoàn thành trong câu

4.1. Cấu trúc danh động từ hoàn thành với vai trò là chủ ngữ trong câu 

Công thức: Having + V3 + … + V (chia theo thì của câu) + …

E.g.: 

  • Having been a student at this secondary school has helped me a lot with my career. (Việc là học sinh của trường cấp hai này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.) 
  • Having participated in this event yesterday was an amazing experience. (Việc tham gia sự kiện ngày hôm qua là một trải nghiệm tuyệt vời.) 
  • Having built a new house costs a large amount of money. (Xây dựng một ngôi nhà mới tốn một lượng tiền lớn).

4.2. Cấu trúc danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ 

Sau tất cả các giới từ, chúng ta cần sử dụng tân ngữ là một danh từ hoặc danh động từ. 

Công thức: 

S + V + giới từ + V3 + …

hoặc 

S + to be + tính từ + giới từ + having + V3 + … 

E.g.: 

  • They arrived in Ho Chi Minh City after having driven all night. (Họ đã tới Thành phố Hồ Chí Minh sau khi lái xe cả đêm).
  • I won the competition by having worked hard. (Tôi đã thắng cuộc thi bằng cách làm việc chăm chỉ).
  • He insisted on having seen her the day before. (Anh ấy khẳng định đã thấy cô ấy hôm trước).

Lưu ý: Một số giới từ đi trước danh động từ thường gặp là: Accuse of, apologize for, admire for, blame for, excuse for, recover from, suffer from, base on, care about. 

4.3. Cấu trúc danh động từ hoàn thành là tân ngữ đứng sau động từ hoặc động từ to be 

Công thức: 

S + V/ to be + having + V3 + … 

hoặc 

S + V/ to be + not + having + V3 + … 

E.g.: 

  • I regret having been so lazy. (Tôi tiếc vì mình đã lười biếng.) 
  • I regret not having worked harder. (Tôi tiếc vì mình đã không làm việc chăm chỉ hơn.) 
  • The father cannot defend his son’s having acted that way. (Người bố không thể bảo vệ cách hành xử như vậy của cậu con trai).

5. Phân biệt danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành 

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle) là 2 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong các bài thi tiếng Anh. Hai cụm từ giống nhau về cấu trúc nhưng chức năng và cách sử dụng khác nhau. 

Giống nhau: Hai cụm từ này đều có chung cấu trúc ngữ pháp: Having + past participle (V3/ ed) 

Khác nhau:

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được dùng để thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi diễn tả hành động trong quá khứ, được sử dụng như một danh từ trong câu. 

E.g.: 

  • We are proud of having contributed to the success of the project. (Chúng tôi tự hào vì đã góp phần vào sự thành công của dự án.)
  • The team was disappointed about not having won the championship. (Cả đội thất vọng vì không giành được chức vô địch.)

Phân từ hoàn thành (perfect participle) được dùng khi muốn rút gọn mệnh đề (lược bỏ chủ ngữ) trong trường hợp câu có 2 mệnh đề và cùng 1 chủ ngữ. Mệnh đề có hành động xảy ra trước được thay thế bằng phân từ hoàn thành thay vì phân từ hiện tại trong mệnh đề đó. 

E.g.:

  • Having finished her work, she went home. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.)
  • Having been repaired, the car ran smoothly again. (Sau khi được sửa xong, xe chạy êm trở lại.)

Xem thêm:

6. Bài tập danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh 

Các bài tập về danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh được mình tổng hợp lại từ các nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm: 

  • Hoàn thành câu sau với danh động từ hoàn thành.
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài tập về danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh
Bài tập về danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

Exercise 1: Complete the following sentences with the correct perfect gerund verb

(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với danh động từ hoàn thành)  

  1. After ………. (have) a delicious dinner, they decided to go for a walk. 
  2. ………. (admit) to this school was my dream. 
  3. He insisted on ………. (see) this film before. 
  4. She thanked me for ………. (help) her with her homework. 
  5. They were criticized for ………. (be) careless. 
Đáp án Giải thích 
1. having had Họ ăn bữa tối ngon lành trước khi quyết định đi dạo. “Having had” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “decided” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”after” trong câu. 
2. having been admitted “Have been admitted” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “was”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 
3. having seen Khẳng định đã xem phim này trước đây, nhưng thời điểm không rõ ràng. “Having seen” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “insisted”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”on” trong câu. 
4. having helped Giúp đỡ cô ấy làm bài tập trước khi nhận được lời cảm ơn. “Having helped” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “thanked” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”for” trong câu. 
5. having been Vì họ bất cẩn trước khi nhận lời chỉ trích. “Having been” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “were” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ ”for” trong câu. 

Exercise 2: Multiple choice choose the correct answers A, B, C, D

(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)

  1. ………. all the papers already, Sarah put them back in the file. 
  • A. to have photocopied 
  • B. to photocopy 
  • C. photocopying 
  • D. having photocopied 
  1. ………. up late was harmful for your skin 
  • A. Having stayed
  • B. to stay 
  • C. stayed 
  • D. have stayed 
  1. When I called them, they did not answer. They pretended ………. already. 
  • A. to sleep 
  • B. sleeping 
  • C. having slept 
  • D. to have been sleeping 
  1. Are you sure you told me? I don’t recall ………. about it. 
  • A. having told 
  • B. having been told 
  • C. to have told 
  • D. to have been told 
  1. John mentioned ………. in an accident as a child, but he never told us the details. 
  • A. having injured 
  • B. having been injured 
  • C. to have injured 
  • D. to have been injured 
Đáp án Giải thích 
1. DSarah photo tài liệu trước khi đặt chúng trở lại hồ sơ. “Having photocopied” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “put” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 
2. AThức khuya xảy ra trước khi làn da bị tổn thương. “Having stayed” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “was” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 
3. DHọ gọi tôi cho đến khi tôi ngủ, thời điểm không rõ ràng. “Having been sleeping” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “called”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ trong câu. 
4. BThời điểm bạn nói cho tôi không rõ ràng. “Having been told” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “told”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ trong câu. 
5. BThời điểm anh ấy bị tai nạn không rõ ràng. “Having been injured” đề cập đến vấn đề ở thời gian không rõ ràng so với thời điểm động từ của mệnh đề chính “mentioned”. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ trong câu. 

Exercise 3: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 3: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa)

1. Christopher apologized. He’d forgotten to pay.

→ …………………………………………………………………………

2. When Tom had repaired the car, he took it out for a road test.

→ …………………………………………………………………………

3. He left the phone ring for 5 minutes and then slowly replaced the receiver.

→ …………………………………………………………………………

4.. After she had worked hard all day, Sarah was exhausted.

→ …………………………………………………………………………

5. Since Daniel had spent all his money, he couldn’t afford a new jacket.

→ …………………………………………………………………………

1. Christopher apologized for having forgotten to pay.

=> Giải thích: Hành động xảy ra ở quá khứ. Việc quên trả đồ xảy ra trước hành động xin lỗi, cho nên “having forgotten” ở đây chính là danh động từ hoàn thành đề cập đến vấn đề ở trước thời điểm của động từ “apologize” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò tân ngữ đứng sau giới từ “for” trong câu.

2. Having repaired the car, he took it out for a road test.

=> Giải thích: Chiếc xe được sửa xong trước khi anh đấy chạy thử. “Having repaired” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “took” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 

3. Having left the phone ring for 5 minutes and then slowly replaced the receiver.

=> Giải thích: Vấn đề chiếc điện thoại reo 5 phút xảy ra trước khi nó được thay ống nghe. “Having left” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “replaced” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 

4. Having worked hard all day, Sarah was exhausted.

=> Giải thích: Vấn đề làm việc quá sức xảy ra trước khi Sarah bị kiệt sức. “Having worked” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “was” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 

5. Having spent all his money, Daniel did not afford a new jacket.

=> Giải thích: Vấn đề sử dụng hết số tiền David có xảy ra trước khi anh ấy không còn khả năng mua áo khoác mới. “Having spent” đề cập đến vấn đề xảy ra ở trước thời điểm của động từ “did not” trong mệnh đề chính. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 

7. Kết luận 

Qua bài viết bên trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn khái quát về danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh rồi đúng không nào?

Về cơ bản, danh động từ không khó, chung quy lại bạn chỉ cần nắm lòng là danh động từ thường có dạng V-ing, là một động từ nhưng hoạt động như một danh từ và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Còn danh động từ hoàn thành đề cập đến một hành động trong quá khứ và đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Cách sử dụng danh động từ hoàn thành cũng đơn giản làm đó nha, bạn hãy học thuộc công thức và cấu trúc sử dụng danh động từ trong ngữ cảnh cụ thể. Là bạn có thể sử dụng danh động từ tự tin trong công việc và cuộc sống hằng ngày rồi nè. 

Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này, bạn đọc đã có cái nhìn khái quát, hiểu biết cơ bản về danh động từ hoàn thành và sẽ xây dựng được những câu văn, câu thoại đúng ngữ pháp và nhiều màu sắc hơn. 

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hay và quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS của mình. 

Tài liệu tham khảo:

  • The forms of the gerund: https://www.grammaring.com/the-forms-of-the-gerund – Ngày truy cập ngày 04/04/2024
  • Perfect gerund in English: https://www.englishwithashish.com/perfect-gerund-in-english/ – Ngày truy cập ngày 04/04/2024 
  • The perfect gerund and its uses: https://josecarilloforum.com/forum/index.php?topic=8122.0 – Ngày truy cập ngày 04/04/2024 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra