Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Worried đi với giới từ gì? Bỏ túi ngay cách dùng Worried đầy đủ và chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
21.07.2023

Là một người học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn đã từng tự hỏi worried đi với giới từ gì? Và cách dùng của Worried như thế nào? Hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn giải đáp worried đi với giới từ gì và cách dùng worried đầy đủ và chi tiết nhé!

Worried nghĩa là gì?

Worried vừa là tính từ, vừa là thì quá khứ của worry, có nghĩa là lo lắng về một điều gì đó hoặc khó chịu với một điều sẽ xảy ra. 

Worried nghĩa là gì
Worried nghĩa là gì

E.g: She was worried about her test. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra.)

Worry là động từ diễn tả hành động lo lắng hoặc liên tục suy nghĩ về một điều đang xảy ra hoặc một vấn đề nào đó.

Một số cấu trúc của Worry:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
To worry someone/ yourselfKhiến ai đó lo lắngI made my mom worry a lot because I came home late. (Tôi khiến mẹ lo lắng cho tôi nhiều lắm vì tôi về nhà muộn.)
To worry someone/ yourself about somebody/somethingKhiến ai đó lo lắng về điều gìDon’t worry yourself about her. (Đừng để bản thân bận tâm về cô ấy.)
To worry somebody that + clauseKhiến ai đó lo lắng về một vấn đề nào đóI worry that I will come to the meeting late. (Tôi lo rằng tôi sẽ đến buổi gặp mặt muộn.)
To worry someone/ yourself + adj (+about somebody/ something)Lo lắng cho ai đó bị vấn đề gì (đi kèm với tính từ)I worry myself dumb during the party. (Tôi lo lắng bản thân trở nên ngu ngốc trong bữa tiệc.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Phân biệt Worried và Worrying

WorriedWorrying
Chủ ngữ là đối tượng bị tác động dẫn đến tâm trạng lo lắng.
E.g: My father has a fever and I’m worried about him. (Bố tôi bị sốt và tôi cảm thấy lo lắng cho ông ấy.)
Chủ ngữ là nguyên do khiến cho người khác lo lắng.
E.g: The symptoms of this sickness are very worrying. (Những triệu chứng của bệnh ốm này rất đáng lo ngại.)

Xem thêm:

Verb Patterns là gì

Intend là gì? Sau Intend là gì?

Whenever là gì? Cấu trúc Whenever

Worried đi với giới từ gì?

Worried đi với giới từ gì
Worried đi với giới từ gì

Worried about

About là giới từ được sử dụng thông dụng với worried, thể hiện nỗi lo lắng về sự việc nào đó. Khoảng 86% số trường hợp sử dụng cấu trúc Worried about.

E.g: I’m worried about being late. (Tôi lo rằng bị muộn.)

Worried for

For là giới từ được khoảng 4% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: I am very worried for the situation of our team. (Tôi rất lo lắng về tình hình đội của chúng tôi.)

Worried by

By là giới từ được khoảng 3% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: I’m not amazed or worried by any means. (Tôi không có hào hứng hay lo lắng bằng bất kỳ hình thức nào.)

Worried of

Of là giới từ được khoảng 2% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: We are only worried of our children’s future. (Chúng tôi chỉ lo lắng về tương lai con cái chúng tôi.)

Worried as

As là giới từ được khoảng 1% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: I’m worried as I should be. (Tôi lo lắng về dạng người mà tôi nên trở thành là gì.)

Worried at

At là giới từ được khoảng 1% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: I wasn’t worried at this point. (Tôi không có lo lắng về điểm này.)

Worried in

In là giới từ được khoảng 1% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: She’s always worried in whatever she does. (Cô ấy luôn lo lắng về bất kỳ điều gì cô ấy làm.)

Worried over

Over là giới từ được khoảng 1% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: Please, don’t get worried over this problem. (Làm ơn, đừng lo lắng quá mức về vấn đề này.)

Worried with

With là giới từ được khoảng 1% trường hợp sử dụng với worried.

E.g: She is worried with what he told her. (Cô ấy lo lắng với những điều anh ấy đã nói với cô ấy.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Phrasal verb with of

Câu điều kiện loại 1

Phân biệt worry, concern, anxious, apprehensive, nervous

WorryConcernAnxiousApprehensiveNervous
Mang ý nghĩa lo lắng theo hướng tiêu cực, về một điều gây khó chịu hay một vấn đề nào đó liên quan đến cá nhân; theo sau có thể là một tân ngữ hoặc một mệnh đề.Làm ai đó lo lắng hoặc lo lắng về một điều chưa xảy ra, thường là lo về xã hội, người khác, thế giới; theo sau phải có tân ngữ hoặc mệnh đềLo lắng ở mức độ cao hơn so với worry, thường đi với giới từ about/for.Cảm giác lo lắng đi kèm với sợ sệt, thể hiện tính lo xa, thận trọng của bản thân đối với sự việc nào đó; không có tân ngữ, có thể có mệnh đề đứng sau, thường đi với giới từ about/of.Cảm giác lo lắng đi kèm sự e ngại khi làm một hành động gì đó quan trọng, mang ý nghĩa hồi hộp; thường đi với giới từ about/of.
What worried me was what he told me.(Điều khiến tôi lo lắng là những điều anh ấy đã nói với tôi.)The state of my grandfather’s health concerned us greatly. (Tình trạng sức khỏe của ông tôi khiến chúng tôi vô cùng lo lắng.)My mother always gets anxious when I don’t come back home early. (Mẹ tôi luôn luôn cảm thấy lo lắng khi tôi không về nhà sớm.)I’m a bit apprehensive about my interview tomorrow. (Tôi cảm thấy có chút lo lắng về buổi phỏng vấn của tôi ngày mai.)Does she feel nervous when she takes the test? (Cô ấy có cảm thấy hồi hộp khi làm bài kiểm tra không?)

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Bài tập worried đi với giới từ gì

Bài tập worried đi với giới từ gì
Bài tập worried đi với giới từ gì

Bài 1: Find and correct mistakes in each sentence

  1. I am not worrying about it.
  2. We are worrying for the future of our project.
  3. The problem of our team is worried.
  4. I’m shocked and worrying by what I’ve seen.
  5. The content of this book is worried.

Bài 2: Choose the correct answer

  1. A: I just lost my job. B: Oh don’t (worry/concern/nervous). You’ll have another chance.
  2. Almost all actors feel (nervous/worried/concerned) before their performance.
  3. Students are increasingly (nervous/apprehensive/anxious) about finding a job after graduation.
  4. It really (nerves/apprehends/concerns) me that my daughter doesn’t know how to take care of herself when studying abroad.
  5. The fact that my younger sister’s legs got broken made me quite (anxious/nervous/apprehensive).

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Đáp án

Bài 1: Find and correct mistakes in each sentence

  1. Worrying -> Worried
  2. Worrying -> Worried
  3. Worried -> Worrying
  4. Worrying -> Worried
  5. Worried -> Worrying

Bài 2: Choose the correct answer

  1. Worry
  2. Nervous
  3. Anxious
  4. Concerns
  5. Apprehensive

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã biết worried đi với giới từ gì và có cái nhìn rõ hơn về cách dùng của cấu trúc worried trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra