Có thể các bạn đã biết, trong bảng chấm điểm IELTS Writing có một tiêu chí là “Grammatical Range and Accuracy”, nghĩa là phạm vi bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp một cách phù hợp trong bài viết.
Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu về một trong những cách để có thể lấy thêm điểm GR, thông qua việc hiểu và luân phiên sử dụng các cấu trúc câu như: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức – ghép.
1. Thành phần cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản
Trong một câu tiếng Anh thông dụng sẽ có các thành phần cơ bản như:
1.1. Chủ ngữ (Subject, viết tắt là S)
Trong một câu tiếng Anh, chủ ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, chỉ sự vật hay sự việc. Chủ ngữ có thể đóng vai trò là chủ thể thực hiện hành động (trường hợp với câu chủ động) hoặc là chủ thể bị tác động bởi một hành động nào đó (đối với câu bị động).
Ví dụ: My sister play badminton very well.
1.2. Động từ (Verb, viết tắt là V)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ đóng vai trò để chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Nhìn chung, các cấu trúc câu trong tiếng Anh đều cần động từ, động từ ở đây có thể là động từ đơn hoặc ngữ động từ.
Ví dụ: Linda eats 10 bread at once.
1.3. Tân ngữ (Object, viết tắt là O)
Tân ngữ ở đây có thể là một đại từ chỉ người, chỉ sự việc, sự vật hoặc một danh từ, một cụm danh từ. Trong cấu trúc câu tiếng Anh, tân ngữ đóng vai trò chịu ảnh hưởng hoặc tác động của động từ.
Ví dụ: I will buy a new book in this month.
1.4. Vị ngữ (Complement, viết tắt là C)
Một cấu trúc tiếng Anh thông dụng cũng thường có sự xuất hiện của bổ ngữ. Bổ ngữ ở đây có thể là danh từ, tính từ và thường đi theo sau tân ngữ hoặc động từ nối.
Bổ ngữ có vai trò bổ nghĩa cho tân ngữ, chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, trong một câu tiếng Anh không nhất thiết phải có vị ngữ. Vì ngữ này sẽ trả lời cho câu hỏi “What” hoặc “Whom”.
Ví dụ: John bought a new car yesterday.
1.5. Trạng từ (Adverb, viết tắt là adv)
Trạng từ dùng để chỉ thời gian, tần suất, địa điểm, mức độ. Trạng từ có thể nằm đầu câu hoặc cuối câu, trước hoặc sau động từ nhằm bổ nghĩa cho động từ. Trong một số cấu trúc tiếng Anh thông dụng, trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ: Yesterday, she went to school late.
1.6. Tính từ (Adjective, viết tắt là adj)
Tính từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất,… của người, sự việc, sự vật trong câu. Tính từ đứng sau động từ tobe, sau động từ nối hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: Linda is a good student.
Xem thêm:
2. 9 cấu trúc câu thông dụng thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc câu cơ bản và thường gặp trong tiếng anh.
2.1. S + V
Ví dụ:
- The boy sits.
- She talk.
2.2. S + V + O
Ví dụ:
- She likes sport.
- She pets the cat.
2.3. S + V + Adj
Ta thường dùng cấu trúc này để miêu tả.
Ví dụ:
- She looks beautiful.
- These songs sounds boring.
2.4. S + be + N
Đây là cấu trúc thường dùng để giới thiệu.
Ví dụ:
- I’m a student.
- She is my sister.
2.5. S + V + adv
Ví dụ:
- She runs fast.
- The girl eats slowly.
2.6. S + Be + Adv
Ví dụ:
- Advertisement is everywhere.
- The cat is nowhere.
2.7. S + be + Adj
Ví dụ:
- I’m hungry.
- She is lovely.
2.8. V + O
Cấu trúc này đã được lượt bớt chủ ngữ, thường sử dụng ở các câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Open the door!
- Keep silents please!
2.9. V + O + Adv
Ví dụ:
- Speak slowly.
- Hold her hand tight.
Ngoài những cấu trúc cơ bản, bạn có thể học thêm các cấu trúc nâng cao để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Bạn có thể tham khảo khóa học của trung tâm luyện thi IELTS VIETOP, hiện nay trung tâm đang có chương trình ưu đãi 30%, đăng ký để được tư vấn miễn phí bên dưới nhé.
3. Các dạng câu thông dụng trong tiếng Anh
3.1. Câu đơn
Câu đơn là một mệnh đề bao gồm 1 chủ ngữ và động từ.
Cấu trúc:
S + V |
Ví dụ: My brother likes playing video games.
Một câu đơn có thể có nhiều hơn 1 chủ ngữ và 1 động từ.
2 chủ ngữ: S + S + V |
My brother and Ilike playing video games. |
2 động từ: S + V + V |
My brotherlikes playing games and hates reading. |
2 chủ ngữ & 2 động từ: S + S + V + V |
My brother and I like playing games and hate reading. |
Xem thêm: Danh từ là gì? Cách sử dụng danh từ trong bài thi IELTS
3.2. Câu ghép
Câu ghép bao gồm nhiều hơn 1 mệnh đề độc lập ghép lại với nhau.
Với cấu trúc này, các mệnh đề được nối với nhau bằng những liên từ (Co-ordinating Conjuntions):
F |
A |
N |
B |
O |
Y |
S |
For |
And |
Nor |
But |
Or |
Yet |
So |
Một số ví dụ về cấu trúc câu ghép:
SV and SV | My brotherlikes playing video games, and he is very good at competitive games such as League of Legends. |
SV but SV |
My brotherlikes playing video games, buthe doesn’t spend too much time on it. |
SV but SV so SV |
My brotherlikes playing video games, buthe doesn’t spend too much time on it, so he can still study properly. |
Chú ý:
- Nếu hai mệnh đề ngắn quá, chúng ta có thể không dùng dấu phẩy.Ví dụ: She talked and I listened.
- Nên tránh viết quá nhiều mệnh đề vì câu sẽ trở nên rối, và bạn cũng không thể dùng một từ nhiều lần để nối câu.Ví dụ: My brotherlikes playing video games, and he doesn’t spend too much time on it, andhe can still study properly.
Khóa học IELTS đang được nhiều bạn tại TPHCM quan tâm tìm hiểu
3.3. Câu phức
“Phức” ở đây chính là nằm trong từ “phức tạp”, bởi tính đa dạng và sự không-mấy-dễ-dàng trong việc sử dụng.
Đó cũng là lý do nếu bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác thì điều đó sẽ góp phần ghi điểm tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy”.
Câu phức là câu có mệnh đề độc lập và ít nhật một mệnh đề phụ thuộc. Chúng ta sẽ không dùng FANBOYS để nối những mệnh đề này mà phải dùng những liên từ phụ thuộc (subordinate conjunction ví dụ như là because, although, while…) hoặc đại từ quan hệ (relative pronoun như là which, who…).
Một số ví dụ của câu phức:
If |
If you eat too much sweets, you may get a toothache. |
Although |
Although I like sweets a lot, I know it’s not good to eat it everyday. |
As soon as |
As soon as they arrived, we started preparing the BBQ stove. |
Relative clause |
I know his father, who works for my sister. I remember a time when I went on a road trip with my pal, Thạch. |
Xem thêm: Cách dùng dấu câu đúng trong Tiếng Anh
4. Bài tập
Exercise 1: Xác định loại cấu trúc câu của những câu sau
Ví dụ: I like ice cream → câu đơn
- I love listening to music.
- We ran home and took a hot shower.
- Although the problem was not difficult to solve, no one wanted to sort it out.
- We didn’t see the new movie.
- As I arrived, they all had finished dinner.
- She had an enjoyable graduation party.
- After the movie, they all went for ice cream.
- Yesterday I went out with Tom, who is a friend from high school.
- Let’s go to the theater after lunch.
- Vegetables are good for your health and easy to digest.
Exercise 2: Sắp xếp lại những câu sau.
- a table / Susan and her brother / yesterday / at the restaurant / booked
- on the bus / had / John / breakfast / this morning
- so / Sam / never / doesn’t like / watches / cartoons / them
- very humble / she / , yet / is / / she / / famous / / is /
- I / out of milk / , so / was / went to / I / the store
Exercise 3: Rewrite lại những câu sau bằng cách sử dụng câu ghép
- I don’t want to eat. I don’t want to drink.
- They wanted to go to Đà Nẵng. I wanted to go to Hạ Long.
- Dr. Thinh said I could come to his class on Wednesday of next week. Dr. Thinh said I could come to his class on Thursday of next week.
- I went to the cinema. I bought a ticket.
- They spoke to him in English. He responded in Vietnamese.
Khóa học IELTS Online trực tuyến chỉ 3-5 bạn cùng tìm hiểu ngay
Answer
Exercise 1:
1. Đơn | 2. Ghép | 3. Phức | 4. Đơn | 5. Phức |
6. Đơn | 7. Đơn | 8. Phức | 9. Đơn | 10. Ghép |
Exercise 2:
- Susan and her brother booked a table at the restaurant yesterday.
- John had breakfast on the bus this morning.
- Sam doesn’t like cartoons, so she never watches them.
- She is famous, yet she is very humble.
- I was out of milk, so I went to the store.
Exercise 3:
- I don’t want to eat nor drink.
- They wanted to go to Đà Nẵng, but I wanted to go to Hạ Long.
- Dr. Thinh said I could come to his class on Wednesday or Thursday of next week.
- I went to the cinema and I bought a ticket.
- They spoke to him in English, but he responded in Vietnamese.
Vietop hy vọng rằng những kiến thức ở bài viết trên có thể giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu trong Tiếng Anh và từ đó sử dụng đúng và linh hoạt trong quá trình luyện thi ielts của mình.
Chúc bạn thành công nhé!