Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence) – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
18.05.2023

Compound Sentence – Câu ghép trong tiếng Anh là một trong bốn loại câu tiếng Anh cơ bản mà bất kỳ các bạn nào đang học tiếng Anh cũng đều phải nắm vững. Câu ghép đóng vai trò vô cùng quan trọng trong IELTS Writing. Vì vậy, hôm nay Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm, cấu trúc, ví dụ và bài tập về câu ghép trong tiếng Anh nhé!

Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

Câu ghép (Compound Sentence) là loại câu được tạo nên bằng cách ghép hai mệnh đề độc lập (Independent Clause) có mối quan hệ về mặt ý nghĩa lại với nhau.

Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence) - Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết
Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence) – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết

Giữa hai mệnh đề cần phải có một thành phần kết nối được gọi là Connector. Các connector có thể là dấu chấm phẩy [ ; ] (semicolon), hoặc dấu phẩy [ , ] (comma) và một liên từ (conjunction).

Compound Sentence = Independent Clause 1 + Connector + Independent Clause 2

Ví dụ: She wants to go out for dinner, but he prefers eating at home.

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh

Để xây dựng nên một câu ghép hoàn chỉnh trong tiếng Anh, chúng ta cần những yếu tố quan trọng:

  • Coordinator: Liên từ kết hợp, hay còn được mọi người gọi vui với từ viết tắt là F.A.N.B.O.Y.S
  • Correlative Conjunction: Liên từ tương quan
  • Conjunctive Adverb: Trạng từ liên kết

Đây chính là ba mảnh ghép quan trọng, tương ứng với ba loại Connector mà bạn có thể lựa chọn để tạo nên một câu ghép (Compound Sentence).

Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh

Coordinator – Liên từ kết hợp

Compound Sentence = Independent Clause 1 + Coordinator + Independent Clause 2

Ví dụ: The woman had missed the subway, so she took the bus to work. (Người phụ nữ đã bỏ lỡ chuyến tàu điện ngầm, nên cô ấy đã đi xe buýt đi làm.)

Trong câu ví dụ trên, có thể thấy, câu ghép đã sử dụng liên từ kết hợp so để ghép hai mệnh đề độc lập với nhau tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh.

Chúng ta có tổng cả 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh, kết hợp với nhau được gọi là F.A.N.B.O.Y.S. Khi dùng liên từ kết hợp, người học cần ghi nhớ lựa chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề. 

  • For (bởi vì): Lý do, mục đích
  • And (và): Bổ sung ý
  • Nor (cũng không): Bổ sung thêm ý phủ định
  • But (nhưng): Sự đối lập, trái ngược nhau
  • Or (hoặc): Đưa ra thêm một sự lựa chọn khác
  • Yet (nhưng/ tuy nhiên): Đưa ra một ý đối lập
  • So (vì vậy): Kết quả, tác động, sự ảnh hưởng

Lưu ý: Khi sử dụng liên từ kết hợp, người học cần chú ý sử dụng dấu phẩy [ , ] (comma) ngay sau mệnh đề độc lập thứ nhất. Nếu thiếu dấu phẩy, câu ghép ấy sẽ mắc lỗi diễn đạt.

Xem thêm:

Cấu trúc Recommend

Cấu trúc When, While

Cấu trúc After + ving

Correlative Conjunction – Liên từ tương quan

Compound Sentence = Correlative Conjunction + Independent Clause 1,  Correlative Conjunction + Independent Clause 2

Ví dụ: Neither do I need to go, nor do I want to go. (Tôi không cần phải đi, và tôi cũng không muốn đi.)

Có thể thấy, đối với dạng câu ghép này, hai mệnh đề độc lập được đặt xen kẽ giữa cặp liên từ tương quan, đồng thời thể hiện mối quan hệ về mặt ngữ nghĩa với nhau giữa các mệnh đề.

Trong câu ví dụ, hai mệnh đề đối lập được nối nhau với liên từ tương quan Neither…nor mang ý nghĩa phủ định. Cả hai mệnh đề theo sau neither nor đều đảo ngữ.

Một số liên từ tương quan khác:

  • Either…or: Hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả
  • Just as… so…: Sự giống nhau về mặt ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề
  • Not only… but also: Nhấn mạnh các hành động, sự việc xảy ra cùng một lúc
  • Whether… or…: Hai sự lựa chọn hoặc hai phương án
  • No sooner… than: Trình tự trước sau giữa hai mệnh đề

Lưu ý: Khi sử dụng liên từ tương quan, người học cần đặt dấu phẩy [ , ] (comma) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.

Conjunctive Adverb – Trạng từ liên kết

Compound Sentence = Independent Clause 1; + Conjunctive Adverb, + Independent Clause 2

Ví dụ: The woman had missed the subway; therefore, she took the bus to work.

(Người phụ nữ đã bỏ lỡ chuyến tàu điện ngầm, nên cô ấy đã đi xe buýt đi làm.)

Ở ví dụ trên, trạng từ liên kết therefore được sử dụng ngay sau mệnh đề độc lập thứ nhất, thể hiện mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết quả giữa hai mệnh đề với nhau.

Một số trạng từ liên kết khác:

  • Trạng từ liên kết thể hiện kết quả của hành động, sự việc của mệnh đề trước: As a result, Therefore, Consequently, Accordingly 
  • Trạng từ liên kết dùng để bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề trước: Moreover, Furthermore, In addition, Additionally, Besides
  • Trạng từ liên kết thể hiện sự đối lập, trái ngược giữa hai mệnh đề: However, Nevertheless, Nonetheless 

Ngoài ra, chúng ta còn có trạng từ liên kết In fact dùng để bổ nghĩa hoặc phủ nhận lại ý của mệnh đề trước đó. Trạng từ Otherwise được sử dụng sau lời đề nghị nhằm thể hiện kết quả của một sự việc nếu không làm theo đề nghị đó.

Lưu ý: Để tạo một câu ghép có trạng từ liên kết, người học cần đặt dấu chấm phẩy [ ; ] sau mệnh đề độc lập thứ nhất và một dấu phẩy [ , ] ngay sau trạng từ liên kết.

Sử dụng dấu chấm phẩy [ ; ]

Compound Sentence = Independent Clause 1; Independent Clause 2.

Ví dụ: Poland was the first nation in Eastern Europe to reject consumerism; others quickly followed. (Ba Lan là nước đầu tiên ở Đông Âu từ chối chủ nghĩa tiêu dùng; các nước khác sau đó nhanh chóng thực hiện theo.)

Đối với dạng câu ghép được tạo nên từ dấu chấm phẩy [ ; ], hai mệnh đề độc lập cần có ý nghĩa mật thiết liên quan đến nhau. Nếu không, bạn có thể tách hai mệnh đề độc lập ấy thành hai câu đơn và ở giữa sử dụng dấu chấm.

Phân biệt câu ghép câu phức trong tiếng Anh

Tiêu chíCâu ghép (Compound Sentence)Câu phức (Complex Sentence)
Khái niệmLà loại câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ với nhau về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau.Là loại câu bao gồm sự kết hợp giữa một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.
Cấu trúc câuSử dụng các liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và dấu chấm phẩySử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ và liên từ phụ thuộc
Mệnh đề trong câuHai mệnh đề trong câu ghép có thể tách rời nhauCác mệnh đề trong câu phức không thể tách rời nhau

Phân biệt câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh

Tiêu chíCâu ghép (Compound Sentence)Câu đơn (Simple Sentence)
Khái niệmLà loại câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ với nhau về mặt ý nghĩa kết hợp với nhauLà loại câu đơn giản nhất, bao gồm chỉ một chủ ngữ (subject) và chỉ một vị ngữ (predicate), hay nói cách khác chỉ chứa một mệnh đề độc lập
Cấu trúc câuSử dụng các liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và dấu chấm phẩyChủ ngữ trong câu có thể là chủ ngữ đơn hoặc chủ ngữ ghép. Vị ngữ bao gồm động từ (verb), hoặc bao gồm động từ và tân ngữ (object), hoặc động từ, tân ngữ và bổ ngữ (modifier)
Mệnh đề trong câuHai mệnh đề trong câu ghép có thể tách rời nhauLà một mệnh đề độc lập nên một câu đơn chỉ chứa một vị ngữ là động từ được chia.

Xem thêm: Động từ ghép trong tiếng Anh

Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh

Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh
Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh

Bài 1: Complete the sentences below using matching conjunctions

  1. Mary has called Tom for a long time, _________ he hasn’t answered yet.
  2. They are working hard, ___________ they are making progress in their jobs.
  3. Serah is not going to the meeting, ________ does she want to go.
  4. David wants to go out for dinner, _________ he doesn’t have enough money.
  5. She didn’t go to class, ________ she was sick.
  6. Parents should always talk to their children, _________ they might need help.
  7. You should hurry, _________ we will be late for the party.
  8. Peter had many options, _________ he chose to study abroad.

Bài 2: Complete the sentences below by choosing the right linking adverb

  1. They missed the flight; therefore/however, they managed to go to the meeting on time.
  2. Tom has a quick temper; otherwise/consequently, nobody talks to him.
  3. She likes children; in fact/as a result, she loves them so much.
  4. Timmy was seriously hurt; however/moreover, he recovered quickly.
  5. He is qualified for the position; accordingly/additionally, he has all the necessary qualifications.
  6. Liz studies well; besides/as a result, she usually gets good marks.
  7. Everyone wants to be successful; nevertheless/furthermore, not everyone makes the necessary effort.
  8. Charles must be returning home by car; therefore/additionally, he’s not picking up your call.

Bài 3: Are the following complex sentences or compound sentences?

  1. As I was walking through the woods, I noticed a bear following me.
  2. He will launch his own company if he is not hired for this position.
  3. You have to keep your eyes closed when swimming.
  4. The majority of the students major in law, and they all have stellar academic records.
  5. Nick claimed he was too exhausted and disappointed to try again.
  6. The people who control the world through their words are far more powerful than the people who control it with their swords.
  7. Despite the fact that I am aware she already has a boyfriend, I absolutely like her.
  8. The female I told you about is this one.
  9. In case you were wondering, my husband’s work shift caused me to relocate to Vancouver.
  10. Neither the voice nor the lesson of the teacher appeals to me.

Đáp án

Bài 1: Complete the sentences below using matching conjunctions

  1. But
  2. And
  3. Nor
  4. But
  5. For
  6. For
  7. Or
  8. But

Bài 2: Complete the sentences below by choosing the right linking adverb

  1. However
  2. Consequently
  3. In fact
  4. However
  5. Additionally
  6. As a result
  7. Nevertheless
  8. Therefore

Bài 3: Are the following complex sentences or compound sentences?

  1. Câu phức
  2. Câu phức
  3. Câu phức
  4. Câu ghép
  5. Câu phức
  6. Câu phức
  7. Câu phức
  8. Câu phức
  9. Câu phức
  10. Câu ghép

Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ khái niệm, cấu trúc của câu ghép, cũng như phân biệt được câu ghép và câu phức trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài ngữ pháp khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop. Vietop chúc bạn chinh phục thành công môn tiếng Anh!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra