Tổng hợp 40+ collocation with go thông dụng nhất 2024

Công Danh Công Danh
21.03.2024

Go là một động từ đa dụng trong tiếng Anh, xuất hiện trong vô số collocation phổ biến, từ go ahead cho đến go out. Hãy bắt đầu luyện tập sử dụng các collocation with go thường xuyên, mình tin chắc rằng, điều sẽ giúp bạn tạo ra các cuộc hội thoại tự nhiên và trôi chảy hơn trong giao tiếp.

Bài viết dưới đây, mình sẽ tổng hợp các collocation with go, đưa ra ví dụ cụ thể cùng những bài tập rèn luyện để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả. Nào, cùng mình tìm hiểu nhé!

1. Go là gì?

Go là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Go có thể dùng để chỉ hành động di chuyển, bắt đầu, diễn ra, trở thành, hoặc đạt được điều gì đó.

E.g.:

  • I’m going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
  • The meeting is going to start soon. (Cuộc họp sắp bắt đầu.)
  • The game is going well. (Trận đấu đang diễn ra tốt đẹp.)
  • She is going to be a doctor. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ.)
  • He is going to win the race. (Anh ấy sẽ chiến thắng trong cuộc đua.)

Ngoài ra, go còn được sử dụng trong nhiều collocation để tạo ra các nghĩa cụ thể và phong phú hơn. Để biết chi tiết hơn thì hãy đọc hết phần sau của bài viết nhé!

Xem thêm: Tổng hợp các collocation thông dụng chia theo động từ

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các collocation with go theo chủ đề thường gặp trong tiếng Anh

Mình sẽ tổng hợp các collocation với “go” theo một số chủ đề thường gặp trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Du lịch: go abroad, go on a trip, go sightseeing, go backpacking, go camping, …
  • Hoạt động hằng ngày: go to work, go to school, go shopping, go to the gym, go to the movies, …
  • Quan hệ xã hội: go out with friends, go for dinner, go to a party, go dancing, go to the cinema, …
  • Giáo dục: go to college, go to university, go to a course, go to a seminar, go to a workshop, …
  • Và nhiều chủ đề khác
  • , …

Hãy cùng khám phá nhé!

2.1. Collocation với go trong du lịch

Một số collocation với go theo chủ đề du lịch như sau:

collocation with go
Collocation với go chủ đề du lịch
Collocation với goNghĩaVí dụ
Go sightseeingĐi ngắm cảnhE.g.: We plan to go sightseeing in Paris next week. (Chúng tôi dự định đi ngắm cảnh ở Paris tuần tới.)
Go abroadĐi ra nước ngoàiE.g.: Many students dream of going abroad to study. (Nhiều sinh viên mơ ước được đi ra nước ngoài để học.)
Go backpackingĐi du lịch tự túc, mang theo baloE.g.: After graduation, she decided to go backpacking around Southeast Asia. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy quyết định đi du lịch tự túc xung quanh Đông Nam Á.)
Go on a cruiseĐi du lịch trên du thuyềnE.g.: They went on a cruise to the Caribbean for their honeymoon. (Mặc dù khóa học khó, cô ấy vẫn đạt được.)
Go hikingĐi leo núiE.g.: In the summer, we often go hiking in the mountains. (Trong mùa hè, chúng tôi thường đi leo núi.)
Go campingĐi cắm trạiE.g.: We love to go camping in the national parks during the holidays. (Chúng tôi thích đi cắm trại ở các công viên quốc gia vào dịp nghỉ.)
Go on a tourTham gia tour du lịchE.g.: They decided to go on a tour of Italy to explore its rich culture. (Họ quyết định tham gia tour du lịch Ý để khám phá văn hóa phong phú của nước này.)
Go exploringĐi khám pháE.g.: The adventurers went exploring the dense jungle in search of rare animals. (Những người phiêu lưu đã đi khám phá rừng nhiệt đới dày đặc để tìm kiếm những loài động vật hiếm.)
Go skiingĐi trượt tuyếtE.g.: Every winter, we go skiing in the mountains with our friends. (Mỗi mùa đông, chúng tôi đi trượt tuyết ở núi cùng bạn bè.)
Go snorkelingĐi lặn với ống thởE.g.: During our trip to the Maldives, we went snorkeling to see the colorful coral reefs. (Trong chuyến đi của chúng tôi đến Maldives, chúng tôi đã đi lặn với ống thở để ngắm nhìn các rạn san hô đầy màu sắc.)
Go horseback ridingĐi cưỡi ngựaE.g.: During their vacation in the countryside, they decided to go horseback riding through the scenic trails. (Trong kỳ nghỉ của họ ở nông thôn, họ quyết định đi cưỡi ngựa qua những con đường đẹp đẽ.)
Go river raftingĐi đò sôngE.g.: As adventure enthusiasts, they always seek thrilling experiences, so they went river rafting in the wild rapids of the Amazon. (Là những người đam mê phiêu lưu, họ luôn tìm kiếm những trải nghiệm ly kỳ, vì vậy họ đã đi đò sông trong dòng nước dữ dội của sông Amazon.)
Go hot air ballooningĐi dạo bằng khinh khí cầuE.g.: To celebrate their anniversary, they decided to go hot air ballooning over the breathtaking landscapes of Cappadocia. (Để kỷ niệm lễ kỷ niệm, họ quyết định đi dạo bằng khinh khí cầu trên những cảnh đẹp đến ngỡ ngàng của Cappadocia.)
Go surfingĐi lướt sóngE.g.: During their beach vacation, they spent most of their time learning how to go surfing and catching waves along the coast. (Trong kỳ nghỉ tại bãi biển của họ, họ dành phần lớn thời gian để học lướt sóng và bắt sóng dọc theo bờ biển.)
Go zip-liningĐi dây cáp treoE.g.: Seeking an adrenaline rush, they decided to go zip-lining through the lush forests of Costa Rica. (Tìm kiếm cảm giác mạnh, họ quyết định đi dây cáp treo qua những khu rừng rậm rạp của Costa Rica.)

Xem thêm:

2.2. Collocation với go trong hoạt động hằng ngày

Dưới đây là tổng hợp collocation with go trong hoạt động hằng ngày mà bạn cần biết:

collocation with go
Collocation với go trong hoạt động hằng ngày
Collocation với goNghĩaVí dụ
Go joggingChạy bộE.g.: Every morning, I go jogging in the park to stay healthy. (Mỗi sáng, tôi đi chạy bộ trong công viên để giữ sức khỏe.)
Go out for dinnerĐi ra ngoài ăn tốiE.g.: After work, we usually go out for dinner with our colleagues. (Sau giờ làm việc, chúng tôi thường đi ra ngoài ăn tối với đồng nghiệp.)
Go grocery shoppingĐi mua sắm thực phẩmE.g.: On weekends, my family and I often go grocery shopping together.(Vào cuối tuần, gia đình tôi và tôi thường đi mua sắm thực phẩm cùng nhau.)
Go through emailsĐọc qua emailE.g.: Before bed, I like to go through my emails and plan for the next day. (Trước khi đi ngủ, tôi thích đọc qua email và lập kế hoạch cho ngày mai.)
Go for a walkĐi dạoE.g.: During lunch break, I go for a walk around the office to stretch my legs. (Trong giờ nghỉ trưa, tôi đi dạo xung quanh văn phòng để vận động chân.)
Go for a massageĐi massageE.g.: Whenever I feel stressed, I go for a massage to relax my muscles. (Mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi đi massage để thư giãn cơ bắp.)
Go for a driveĐi lái xeE.g.: When it rains, I prefer to go for a drive rather than staying indoors. (Khi trời mưa, tôi thích đi lái xe hơn là ở trong nhà.)
Go over notesXem lại ghi chúE.g.: Before a meeting, I go over my notes to make sure I’m prepared. (Trước cuộc họp, tôi xem lại ghi chú để đảm bảo tôi đã chuẩn bị.)
Go sunbathingĐi tắm nắngE.g.: On sunny days, I like to go sunbathing at the beach. (Trong những ngày nắng, tôi thích đi tắm nắng ở bãi biển.)
Go onlineTrực tuyếnE.g.: In the evening, I go online to catch up with friends on social media. (Vào buổi tối, tôi trực tuyến để trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội.)
Go to the bankĐi tới ngân hàngE.g.: Before traveling, I always go to the bank to exchange currency. (Trước khi đi du lịch, tôi luôn đi ngân hàng để đổi tiền.)
Go campingĐi cắm trạiE.g.: During the holidays, my family and I go camping in the mountains. (Trong kỳ nghỉ, gia đình tôi và tôi đi cắm trại trong núi.)
Go to the libraryĐi thư việnE.g.: When I have free time, I go to the library to borrow books. (Khi có thời gian rảnh, tôi đi thư viện để mượn sách.)
Go out for a celebratory dinnerĐi ra ngoài ăn tối kỷ niệmE.g.: On special occasions, we go out for a celebratory dinner. (Trong các dịp đặc biệt, chúng tôi đi ra ngoài ăn tối kỷ niệm.)
Go through bedtime routineLàm theo thói quen trước khi đi ngủE.g.: Before bedtime, I go through my bedtime routine of brushing my teeth and washing my face. (Trước khi đi ngủ, tôi làm theo thói quen trước khi đi ngủ bằng cách đánh răng và rửa mặt.)

2.3. Collocation với go trong quan hệ xã hội

Hơn 15 cụm từ với go trong chủ đề quan hệ xã hội mới nhất năm 2024 mà bạn cần nắm vững:

collocation with go
Collocation với go trong quan hệ xã hội
Collocation với goNghĩaVí dụ
Go out of one’s wayNỗ lực hết mìnhE.g.: She always goes out of her way to help her friends in need. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ bạn bè khi họ cần.)
Go along withĐồng ý vớiE.g.: He decided to go along with the plan, trusting his team’s judgment. (Anh ấy quyết định đồng ý với kế hoạch, tin tưởng vào sự phán đoán của đội ngũ.)
Go back on one’s wordPhản bội lời hứaE.g.:  It’s important in business to never go back on your word. (Trong kinh doanh, điều quan trọng là không bao giờ phản bội lời hứa của mình.)
Go behind someone’s backLàm việc sau lưng ai đóE.g.:  It felt wrong to go behind her back and talk about her problems without her knowing. (Thật sai lầm khi nói về vấn đề của cô ấy sau lưng mà không cho cô ấy biết.)
Go for brokeLiều lĩnh hết mìnhE.g.: In trying to mend their relationship, he decided to go for broke and be completely honest. (Trong việc cố gắng hàn gắn mối quan hệ, anh ấy quyết định liều lĩnh hết mình và hoàn toàn trung thực.)
Go off on a tangentLạc đềE.g.: During the meeting, he would often go off on a tangent, making it hard to stay focused. (Trong cuộc họp, anh ấy thường lạc đề, khiến mọi người khó tập trung.)
Go through thick and thinTrải qua gian khổE.g.: True friends go through thick and thin together. (Bạn bè thật sự cùng nhau trải qua gian khổ.)
Go to bat for someoneBảo vệ ai đóE.g.: Whenever anyone criticized her, her brother would always go to bat for her. (Bất cứ khi nào có ai chỉ trích cô ấy, anh trai cô ấy luôn sẵn sàng bảo vệ.)
Go under the microscopeĐược xem xét kỹ lưỡngE.g.: The dynamics within the team went under the microscope to improve performance. (Dinamik bên trong nhóm được xem xét kỹ lưỡng để cải thiện hiệu suất.)
Go the distanceKiên định đến cùngE.g.: In any relationship, you have to be willing to go the distance. (Trong mọi mối quan hệ, bạn phải sẵn lòng kiên định đến cùng.)
Go without sayingKhông cần phải nóiE.g.: It goes without saying that trust is the foundation of any strong relationship. (Không cần phải nói rằng niềm tin là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ mạnh mẽ nào.)
Go round in circlesĐi vòng quanhE.g.: We’re just going round in circles with this argument and getting nowhere. (Chúng ta chỉ đang đi vòng quanh với cuộc tranh luận này và không đi đến đâu.)
Go against the flowChống lại dòng chảyE.g.: She’s not afraid to go against the flow and stand up for what she believes in. (Cô ấy không sợ chống lại dòng chảy và đứng lên bảo vệ những gì mình tin tưởng.)
Go on the recordCông khai lên tiếngE.g.: He went on the record to clear up the misunderstandings about his position. (Anh ấy đã công khai lên tiếng để làm rõ những hiểu lầm về quan điểm của mình.)
Go hand in gloveHợp tác/ liên quan mật thiếtE.g.: Environmental protection and economic development go hand in glove (Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế có mối liên hệ mật thiết.)

2.4. Collocation với go liên quan đến giáo dục

Một số collocation with go theo chủ đề giáo dục:

collocation with go
Collocation với go liên quan đến giáo dục
Collocation với goNghĩaVí dụ
Go over the materialXem lại tài liệuE.g.: Before the exam, it’s crucial to go over the material several times. (Trước khi thi, điều quan trọng là phải xem lại tài liệu nhiều lần.)
Go through the syllabusXem xét giáo trìnhE.g.: The teacher went through the syllabus on the first day to set clear expectations. (Giáo viên xem xét giáo trình vào ngày đầu tiên để đặt ra những kỳ vọng rõ ràng.)
Go beyond the textbookVượt ra ngoài sách giáo khoaE.g.: A good educator always goes beyond the textbook to inspire students. (Một người giáo viên giỏi luôn vượt ra ngoài sách giáo khoa để truyền cảm hứng cho học sinh.)
Go up a gradeLên một lớpE.g.: She worked hard and was able to go up a grade earlier than expected. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và có thể lên một lớp sớm hơn dự kiến.)
Go back to basicsQuay lại với cơ bảnE.g.: Sometimes, it’s beneficial to go back to basics to strengthen understanding. (Đôi khi, quay lại với những điều cơ bản là có lợi để củng cố sự hiểu biết.)
Go through examsTrải qua kỳ thiE.g.: Students go through exams to assess their knowledge and skills. (Học sinh trải qua kỳ thi để đánh giá kiến thức và kỹ năng của họ.)
Go for a degreeHọc lấy bằngE.g.: He decided to go for a degree in computer science because of his interest in technology. (Anh ấy quyết định học lấy bằng về khoa học máy tính vì sở thích về công nghệ.)
Go on a study tripĐi chuyến đi họcE.g.: The class went on a study trip to the museum to learn about ancient history. (Lớp đã đi chuyến đi học đến bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử cổ đại.)
Go into researchTham gia nghiên cứuE.g.: After completing her master’s, she decided to go into research to contribute to her field. (Sau khi hoàn thành bằng thạc sĩ, cô ấy quyết định tham gia nghiên cứu để đóng góp cho lĩnh vực của mình.)
Go through a curriculum overhaulTrải qua việc tổng tu giáo trìnhE.g.: The department went through a curriculum overhaul to update the courses to current standards. (Bộ phận đã trải qua việc tổng tu giáo trình để cập nhật các khóa học theo tiêu chuẩn hiện tại.)
Go on to higher educationTiến lên giáo dục cao hơnE.g.: Many students go on to higher education to pursue their dream careers. (Nhiều sinh viên tiến lên giáo dục cao hơn để theo đuổi sự nghiệp mơ ước của họ.)
Go over homeworkKiểm tra bài tập về nhàE.g.: It’s important for teachers to go over homework with students to address any misunderstandings. (Việc giáo viên kiểm tra bài tập về nhà với học sinh là quan trọng để giải quyết bất kỳ hiểu lầm nào.)
Go beyond one’s limitsVượt qua giới hạn của bản thânE.g.: Education should encourage students to go beyond their limits and explore their potential. (Giáo dục nên khuyến khích học sinh vượt qua giới hạn của bản thân và khám phá tiềm năng của họ.)
Go under reviewĐược xem xétE.g.: The course is going under review to ensure it meets learning objectives.(Khóa học đang được xem xét để đảm bảo nó đáp ứng mục tiêu học tập.)
Go hand in hand with practiceĐi đôi với thực hànhE.g.: Theory should always go hand in hand with practice in the educational process. (Lý thuyết luôn nên đi đôi với thực hành trong quá trình giáo dục.)

2.5. Collocation với go thông dụng khác phổ biển nhất 2024

Một vài cụm từ đi kèm với go thường được sử dụng mà bạn cần biết:

collocation with go
Collocation với go thông dụng khác
Collocation với goNghĩaVí dụ
Go beyond expectationsVượt qua kỳ vọngE.g.: The success of the project went beyond expectations, impressing the entire company. (Sự thành công của dự án đã vượt qua kỳ vọng, gây ấn tượng với toàn bộ công ty.)
Go down in historyĐi vào lịch sửE.g.:Her groundbreaking research went down in history as a pivotal moment in medical science. (Nghiên cứu đột phá của cô ấy đã đi vào lịch sử như một khoảnh khắc then chốt trong khoa học y tế.)
Go for goldNỗ lực giành vàngE.g.: The athletes are going for gold at the international competition this year. (Các vận động viên đang nỗ lực giành vàng tại cuộc thi quốc tế năm nay.)
Go into detailĐi vào chi tiếtE.g.: The professor went into detail about the theory, ensuring students fully understood. (Giáo sư đã đi vào chi tiết về lý thuyết, đảm bảo rằng sinh viên hiểu đầy đủ.)
Go off the gridSống tách biệtE.g.: After retiring, he decided to go off the grid and live in a cabin in the mountains. (Sau khi nghỉ hưu, ông quyết định sống tách biệt và ở trong một căn nhà gỗ ở núi.)
Go out on a limbLiều lĩnhE.g.: She went out on a limb to defend her friend, even though it was risky. (Cô ấy đã liều lĩnh để bảo vệ bạn mình, mặc dù điều đó rất mạo hiểm.)
Go through the motionsLàm qua loaE.g.: He’s been going through the motions at work, lacking any real passion or interest. (Anh ấy đã làm việc một cách qua loa, thiếu đi đam mê thực sự hay hứng thú.)
Go under the knifePhẫu thuậtE.g.: She decided to go under the knife for a major surgery to improve her health. (Cô ấy quyết định phẫu thuật một ca lớn để cải thiện sức khỏe.)
Go with the flowTheo dòng chảyE.g.:  Instead of planning everything, sometimes it’s better to just go with the flow. (Thay vì lên kế hoạch cho mọi thứ, đôi khi tốt hơn là chỉ cần theo dòng chảy.)
Go against the grainChống lại xu hướngE.g.: His innovative ideas often go against the grain, but they have led to great success. (Ý tưởng đổi mới của anh ấy thường chống lại xu hướng, nhưng chúng đã dẫn đến thành công lớn.)
Go the extra mileNỗ lực hết mìnhE.g.: She always goes the extra mile for her clients, ensuring they’re satisfied with the service. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình vì khách hàng của mình, đảm bảo họ hài lòng với dịch vụ.)
Go hand in handĐi đôi với nhauE.g.: Hard work and success often go hand in hand. (Làm việc chăm chỉ và thành công thường đi đôi với nhau.)
Go on a bingeSa đà vàoE.g.: He went on a binge watching his favorite series all weekend. (Anh ấy sa đà xem loạt phim yêu thích của mình suốt cuối tuần.)
Go back to the drawing boardBắt đầu lại từ đầuE.g.: After the project failed, it was time to go back to the drawing board. (Sau khi dự án thất bại, đã đến lúc bắt đầu lại từ đầu.)

3. Bài tập collocation with go

Sau khi nắm vững các collocation đi kèm với go, chúng ta sẽ tiến củng cố và mở rộng kiến thức đã học với các dạng bài tập sau:

  • Trắc nghiệm chọn đáp đúng.
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
  • Điền vào chỗ trống.

Trước khi đi vào thực hành bài tập với collocation with go, bạn xem qua hình ảnh tổng hợp lại toàn bộ kiến thức dưới đây:

collocation with go
Kiến thức về collocation with go

Exercise 1: Choose the correct answers

(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng)

1. When you leave a place permanently, you ………. away.

  • A. come
  • B. move
  • C. go

2. When you participate in a competition, you ………. for it.

  • A. go
  • B. play
  • C. do

3. When you need to make a difficult decision, you ………. for it.

  • A. go
  • B. plan
  • C. think

4. When you pay someone a short visit, you ………. over.

  • A. come
  • B.go
  • C. walk

5. When you regularly attend a place like church or school, you ………. to it.

  • A. go
  • B. visit
  • C. come
Đáp ánGiải thích
1. CKhi nói về việc rời khỏi một nơi một cách vĩnh viễn, collocation “go away” thường được sử dụng để diễn đạt hành động này. Cụ thể, “go away” trong câu này có nghĩa là rời đi xa. 
2. AKhi bạn tham gia vào một cuộc thi, bạn thường sử dụng từ “go” kết hợp với “for it” để diễn đạt hành động tham gia một cách tích cực hoặc nỗ lực để đạt được mục tiêu trong cuộc thi.
3. C“Go for it” không chỉ ám chỉ việc cố gắng hoặc nỗ lực để đạt được một mục tiêu, mà còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của việc đưa ra một quyết định quan trọng hoặc khó khăn.
Khi bạn đối diện với một quyết định khó khăn, bạn có thể cần sự quyết đoán và quyết tâm. Trong tình huống này, bạn có thể nói “go for it” để khích lệ bản thân hoặc người khác cố gắng đưa ra một quyết định mạnh mẽ.
4. BKhi bạn đến thăm ai đó một cách ngắn ngủi hoặc tạm thời, bạn nên sử dụng “go over” để diễn đạt hành động này.
5. AKhi bạn thường xuyên tham dự một nơi như nhà thờ hoặc trường học, bạn thường sử dụng “go to” để diễn đạt hành động này.

Exercise 2: Arrange the words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

  1. Details/ the/ We/ of/ project/ need/ to/ go/ through/ the
  2. lengths/ to/ great/ ensure/ their/ The/ team/ victory/ will/ go/ to
  3. decision/ time/ a/ to/ It’s/ go/ for/ make/ about/ college/ which/ attend/ to
  4. She/ went/ a/ complete/ before/ makeover/ the/ wedding
  5. compromise/ a/ They/ settle/ the/ went/ dispute/ to/ for

1. We need to go through the details of the project to ensure their victory. (Chúng ta cần xem xét chi tiết của dự án để đảm bảo chiến thắng của họ.)

=> Giải thích: Câu này theo thứ tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ – trạng từ chỉ mục đích. “We” (chúng tôi)chủ ngữ, “need” (cần) là động từ chính, “to go through the details of the project” (xem xét chi tiết của dự án)tân ngữ, và “to ensure their victory” (để đảm bảo chiến thắng của họ) là trạng từ chỉ mục đích.

2. The team will go to great lengths to ensure victory. (Đội sẽ nỗ lực hết sức để đảm bảo chiến thắng.)

=> Giải thích: Câu này theo thứ tự chủ ngữ – động từ – trạng từ chỉ mức độ – tân ngữ. “The team” (đội) là chủ ngữ, “will go” (sẽ nỗ lực) là động từ chính, “to great lengths” (hết sức) là trạng từ chỉ mức độ, và “to ensure victory” (để đảm bảo chiến thắng) là tân ngữ.

3. It’s about time to go for a decision about which college to attend. (Đã đến lúc đưa ra quyết định về việc sẽ theo học trường đại học nào.)

=> Giải thích: Câu này là một câu ghép phức tạp. Mệnh đề phụ “It’s about time” (đã đến lúc) đóng vai trò như trạng từ chỉ thời gian cho mệnh đề chính “to go for a decision about which college to attend” (đưa ra quyết định về việc sẽ theo học trường đại học nào).

4. She went for a complete makeover before the wedding. (Cô ấy đã đi tân trang hoàn toàn trước đám cưới.)

=> Giải thích: Câu này theo thứ tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ – trạng từ chỉ thời gian. “She” (cô ấy) là chủ ngữ, “went” (đi) là động từ chính, “for a complete makeover” (đi tân trang hoàn toàn) là tân ngữ, và “before the wedding” (trước đám cưới) là trạng từ chỉ thời gian.

5. They went for a compromise to settle the dispute. (Họ đã đi đến thỏa hiệp để giải quyết tranh chấp.)

=> Giải thích: Câu này theo thứ tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ – trạng từ chỉ mục đích. “They” (họ) là chủ ngữ, “went” (đi đến) là động từ chính, “for a compromise” (đi đến thỏa hiệp) là tân ngữ, và “to settle the dispute” (để giải quyết tranh chấp) là trạng từ chỉ mục đích.

Exercise 3: Fill in the blank with the suitable words

(Bài tập 3:  Điền vào chỗ trống những từ thích hợp)

  1. I can’t believe their company is about to ……….. They seemed so successful last year.
  2. We’re planning to ………. this summer. Have you got any suggestions on where we should go?
  3. She loves to ………. every weekend; it’s her way of relaxing.
  4. The meeting will ………. as scheduled. We can’t delay it any further.
  5. They decided to ………. despite the bad weather.
Đáp ánGiải thích
1.  go bankrupt/ out of businessGo bankrupt (phá sản) và go out of business (ngừng kinh doanh) đều ám chỉ tình huống một công ty không còn khả năng hoạt động vì không thể trả nợ. Câu này bày tỏ sự ngạc nhiên khi một công ty, từng có vẻ như thành công, lại đối mặt với thất bại tài chính.
2. go on a tripGo on a trip (đi du lịch) nghĩa là đi du lịch đến nơi nào đó, thường vì mục đích giải trí hoặc nghỉ mát. Câu này nói về việc lên kế hoạch cho các hoạt động giải trí, cụ thể là một kỳ nghỉ hoặc chuyến đi.
3. go shoppingGo shopping (đi mua sắm) nghĩa là đến các cửa hàng để mua hàng. Nó thường được sử dụng để ám chỉ việc mua quần áo, đồ ăn, hoặc các mặt hàng cá nhân khác. Trong ngữ cảnh này, việc đi mua sắm được mô tả như một hoạt động giải trí cho người được nhắc đến.
4. go aheadỞ đây, “go ahead” được sử dụng để chỉ rằng cuộc họp sẽ diễn ra như đã lên kế hoạch. Mặc dù có thể đã xuất hiện các vấn đề hoặc phản đối có thể đã nảy sinh, quyết định là tiếp tục với kế hoạch đã định. Điều này thể hiện sự cam kết với lịch trình ban đầu.
5.  go aheadTương tự như cách sử dụng trong câu thứ 4, “go ahead” ở đây nghĩa là tiếp tục mặc dù điều kiện thời tiết xấu. Việc sử dụng này nhấn mạnh đến quyết tâm và khả năng chịu đựng, cho thấy quyết định tiếp tục với kế hoạch bất chấp những thách thức bên ngoài.

4. Kết luận

Qua bài viết trên, mình đã tổng hợp các collocation with go theo từ chủ đề cụ thể, mình hy vọng các bạn dành thời gian học hết những cụm từ thiết yếu này. Dưới đây, mình có một vài mẹo học hiệu quả collocation với go, bạn có thể áp dụng thử như:

  • Có những collocation với go có ý nghĩa gần giống nhau nhưng không hoán đổi được, ví dụ go crazy và go mad.
  • Cấu trúc câu cũng là một điểm cần lưu ý, một số collocation với go có thể yêu cầu cấu trúc câu đặc biệt hoặc sử dụng giới từ cụ thể. Ví dụ, go for a walk (đi dạo) không giống với go walking về cách sử dụng.
  • Đọc sách, báo, hoặc xem phim và chú ý đến cách các collocation với go được sử dụng trong thực tế. Điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng chúng một cách tự nhiên.

Ngoài ra, để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS quan trọng, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử IELTS như thi thật tại IELTS Vietop nhé. Chúc bạn càng ngày càng học tốt tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

  • GO | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go – Truy cập ngày 18/03/2024
  • Go verb – Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/go_1?q=go – Truy cập ngày 17/03/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra