Tổng hợp 10+ ​​collocation with knowledge thường xuyên xuất hiện trong đề thi

Quỳnh Châu Quỳnh Châu
02.04.2024

Bạn có biết, danh từ knowledge cũng sở hữu các collocation khác nhau? Không chỉ vậy, việc ứng dụng collocation linh hoạt trong bài viết, nói tiếng Anh còn sẽ giúp các bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo, đặc biệt là trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ như IELTS

Ở bài viết sau, mình tổng hợp 10+ ​​collocation with knowledge phổ biến, hay gặp trong các đề thi và cả trong giao tiếp hằng ngày, đi kèm các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành, giúp bạn ghi nhớ định nghĩa và sử dụng dễ dàng hơn.

Nào! Cùng mình bắt đầu thôi!

1. Knowledge là gì?

Theo từ điển Cambridge, knowledge /ˈnolidʒ/ là danh từ tiếng Anh mang nghĩa là sự hiểu biết, kiến thức, tri thức.

collocation with knowledge
Ví dụ minh họa về Knowledge

E.g.: 

  • She has an in-depth knowledge of the law. (Cô ấy có hiểu biết sâu rộng về pháp luật.)
  • This research advances the sum of human knowledge. (Nghiên cứu này nâng cao tổng thể kiến thức của con người.)
  • His knowledge of Chinese enables us to carry out our plan smoothly. (Kiến thức về tiếng Hoa của anh ấy giúp chúng tôi thực hiện kế hoạch của mình một cách suôn sẻ.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tổng hợp các ​​collocation with knowledge thông dụng

Tiếp theo, mình sẽ cùng các bạn đến với những collocation với knowledge thông dụng. Có thể so với các động từ thì danh từ knowledge sẽ có ít collocation hơn, tuy nhiên cũng vì thế nên chúng ta sẽ cải thiện được điểm số rõ rệt nếu ứng dụng đúng cách các collocation này.

collocation with knowledge
Các ​​Collocation with knowledge thông dụng
Collocation với knowledgeÝ nghĩaVí dụ 
Basic knowledgeKiến thức cơ bảnHe has a basic knowledge of mathematics. (Cậu ta có kiến thức cơ bản về toán học.)
Comprehensive knowledgeKiến thức toàn diệnShe has a comprehensive knowledge of art history. (Cô ấy có kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật.)
Expert knowledgeKiến thức chuyên môn và hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vựcHe has expert knowledge in computer programming. (Anh ta có kiến thức chuyên sâu về lập trình máy tính.)
In-depth knowledgeKiến thức chuyên sâuThe researcher has in-depth knowledge of the subject matter. (Nhà nghiên cứu có kiến thức sâu về đối tượng nghiên cứu.)
Inside knowledgeKiến thức, thông tin nội bộIf I worked at KFC, I would have inside knowledge of how to cook fried chicken there. (Nếu tôi làm việc tại nhà hàng KFC, tôi sẽ có kiến thức nội bộ về cách làm gà rán ở đó.)
Knowledge baseKiến thức cơ bảnThe company’s knowledge base contains valuable information for employees. (Cơ sở kiến thức của công ty chứa đựng thông tin quý giá cho nhân viên.)
Knowledge gapKhác biệt kiến ​​thứcThere is a knowledge gap between the older and younger generations. (Có sự khác biệt về kiến thức giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ.)
Knowledge managementQuản lý kiến ​​thứcEffective knowledge management is crucial for the success of the organization. (Quản lý kiến thức hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của tổ chức.)
Knowledge transferChuyển giao kiến ​​thứcThe mentor provided guidance and facilitated knowledge transfer to the new employees. (Người hướng dẫn cung cấp sự hướng dẫn và tạo điều kiện để chuyển giao kiến thức cho nhân viên mới.)
Practical knowledgeKiến thức thực tếThe internship provided her with practical knowledge in the field of marketing. (Thực tập đã mang đến cho cô ấy kiến thức thực tế trong lĩnh vực marketing.)
Specialized knowledgeKiến thức chuyên biệt về một lĩnh vực/ một khía cạnh cụ thể của lĩnh vựcHe has specialized knowledge in environmental science. (Anh ta có kiến thức chuyên biệt về khoa học môi trường.)
Theoretical knowledgeKiến thức lý thuyếtThe course focused on building a strong foundation of theoretical knowledge. (Khóa học tập trung xây dựng nền tảng kiến thức lý thuyết vững chắc.)
To acquire knowledgeTiếp thu kiến thứcReading books is a great way to acquire knowledge. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để tiếp thu kiến thức.)
To apply knowledgeÁp dụng kiến thứcShe applied her knowledge of chemistry to solve the scientific experiment. (Cô ấy áp dụng kiến thức về hóa học để giải quyết thí nghiệm khoa học.)
To broaden knowledgeMở rộng kiến thứcTraveling to different countries can help broaden your knowledge of different cultures. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể giúp bạn mở rộng kiến thức về các nền văn hóa khác nhau.)
To deepen knowledgeĐào sâu kiến thứcAttending advanced workshops can help deepen your knowledge in the field. (Tham gia các buổi hội thảo nâng cao có thể giúp bạn sâu rộng kiến thức trong lĩnh vực.)
To enhance knowledgeNâng cao kiến thứcTaking online courses can enhance your knowledge and skills. (Tham gia khóa học trực tuyến có thể nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn.)
To expand knowledgeMở rộng kiến thứcJoining study groups can help expand your knowledge through collaboration with peers. (Tham gia nhóm học tập có thể giúp bạn mở rộng kiến thức thông qua việc hợp tác với bạn bè cùng lứa.)
To gain knowledgeTiếp thu kiến thứcHe attended conferences and seminars to gain knowledge in his field. (Anh ta tham dự hội nghị và hội thảo để có được kiến thức trong lĩnh vực của mình.)
To share knowledgeChia sẻ kiến ​​thứcThe professor encouraged students to actively share their knowledge during class discussions. (Giáo sư khuyến khích sinh viên chia sẻ kiến thức của họ trong quá trình thảo luận lớp.)
To the best of my/ his/ her/ … knowledgeTheo như (ai đó) được biết thì …To the best of my knowledge, the deadline is Saturday. (Theo như tôi được biết thì deadline sẽ rơi vào thứ Bảy.)
To transfer knowledgeTruyền thụ kiến thứcThe retiring employee conducted knowledge transfer sessions to pass on their expertise to the new team members. (Nhân viên sắp nghỉ hưu đã tổ chức các buổi chuyển giao kiến thức để truyền đạt chuyên môn cho các thành viên mới trong nhóm.)
Working knowledgeKiến thức vừa đủ dùng để làm việc, tương tự kiến thức cơ bảnCandidates must have a working knowledge of standard Windows applications. (Ứng viên phải có kiến thức làm việc về các ứng dụng Windows tiêu chuẩn.)

Xem thêm:

3. Bài tập luyện tập ​​Collocation with knowledge

Những bài tập ​​collocation with knowledge sau sẽ giúp các bạn thực hành dùng kiến thức vừa học để nhớ bài lâu hơn, với các dạng bài:

  • Nối collocation cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
  • Chia dạng đúng của collocation với knowledge cho sẵn vào ô trống thích hợp.
  • Chọn collocation phù hợp với knowledge trong mỗi câu.
collocation with knowledge
Tổng hợp kiến thức collocation with knowledge

Exercise 1: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B

(Bài tập 1: Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B)

Cột ACột B
1. To expand knowledgea. Kiến thức đủ dùng để làm việc
2. Working knowledgeb. Kiến thức thực tế
3. To transfer knowledgec. Chia sẻ kiến thức
4. To share knowledged. Chuyển giao kiến thức
5. Knowledge basee. Mở rộng kiến thức
6. Expert knowledgef. Tiếp thu kiến thức
7. Practical knowledgeg. Kiến thức cơ bản
8. To acquire knowledgeh. Kiến thức chuyên biệt

Hướng dẫn làm bài: Để làm được bài tập này, bạn sẽ phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên.

1. To expand knowledge – e. Mở rộng kiến thức5. Knowledge base – b. Kiến thức thực tế
2. Working knowledge – a. Kiến thức đủ dùng để làm việc6. Expert knowledge – h. Kiến thức chuyên biệt
3. To transfer knowledge – d. Chuyển giao kiến thức7. Practical knowledge – g. Kiến thức cơ bản
4. To share knowledge – c. Chia sẻ kiến thức8. To acquire knowledge – f. Tiếp thu kiến thức

Exercise 2: Put the correct form of the given ​​collocation with knowledge into the appropriate blank

(Bài tập 2: Chia dạng đúng của collocation với knowledge cho sẵn vào chỗ trống thích hợp)

To gain knowledgeTo enhance (the) knowledgeTo share knowledgeTo deepen knowledgeTo apply (one’s) knowledge
  1. She ………. about history during her university studies.
  2. They will have opportunities to ………. during practical assignments.
  3. The training program aims ………. of participants in digital marketing.
  4. The research team ………. and findings with colleagues at an international conference yesterday.
  5. Attending specialized workshops and collaborating with experts will ………. in the field.
Đáp ánGiải thích
1. gained knowledgeCâu này nói đến việc cô ấy tiếp nhận được kiến thức về lịch sử hồi còn học đại học => gained knowledge, chia thì quá khứ đơn.
2. to apply their knowledgeCâu này đề cập đến việc họ sẽ có cơ hội áp dụng kiến thức của mình vào các công việc thực tế => cấu trúc have opportunities to + V-infinitive => to apply their knowledge.
3. to enhance the knowledgeCâu này đề cập đến việc mục đích của chương trình đào tạo là nâng cao kiến thức ngành digital marketing của người tham gia => aim + to V-infinitive => to enhance the knowledge.
4. shared their knowledgeCâu này nói về việc nhóm nghiên cứu đã chia sẻ kiến thức và phát hiện của họ với các đồng nghiệp tại một hội nghị quốc tế ngày hôm qua => shared their knowledge.
5. deepen our/ your knowledgeTham dự các hội thảo chuyên ngành và cộng tác với các chuyên gia sẽ nâng cao kiến thức của chúng ta/ bạn trong lĩnh vực này => will + V-infinitive => deepen our/ your knowledge.

Exercise 3: Correct the mistakes in the following sentences, write True if the sentence is correct

(Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau)

  1. I am constantly working to broad my knowledge of the sciences.
  2. She acquire knowledge of different cultures during her travels around the world last year.
  3. To succeed in the field of medicine, it is crucial to have a comprehend knowledge of human anatomy and physiology.
  4. The experienced mentor is dedicated to transfer knowledge and skills to the new employees.
  5. Taking online courses is a convenient way to gain knowledge and skills from the comfort of your own home.
Đáp ánGiải thích
1. Lỗi sai: BroadCollocation: To broaden one’s knowledge (mở rộng kiến thức của ai đó).
2. Lỗi sai: AcquireTrong câu có “last year” (năm ngoái) => acquired ở thì quá khứ đơn.
3. Lỗi sai: ComprehendCollocation: Comprehensive knowledge (kiến thức toàn diện).
4. Lỗi sai: TransferCấu trúc: S + dedicated to + N/ V-ing (tận tụy, tận tâm cho việc gì đó) => transferring.
5. True Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation: To gain knowledge.

Xem thêm:

4. Kết luận

Qua bài viết trên, mình đã cùng các bạn đi qua 10+ ​​collocation with knowledge thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý giúp các bạn học tốt phần collocation như sau:

  • Nhóm collocation theo từng chủ đề cụ thể nếu được.
  • Viết collocation lên flashcard, ghi rõ nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa để dễ theo dõi và học thuộc hơn.
  • Thường xuyên áp dụng những collocation vào nhiều tình huống để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
  • Chú ý không lạm dụng collocation quá nhiều vào bài viết hoặc nói vì sẽ dễ gây mất tự nhiên, chỉ nên sử dụng với mức độ vừa phải.

Ngoài collocation với knowledge ra, chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS Vietop cũng có rất nhiều những collocation hay khác để bạn tham khảo khi cần. Nếu trong quá trình học bạn có thắc mắc nào, thì đừng quên comment bên dưới để được các thầy cô tại IELTS Vietop hỗ trợ giải đáp.

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo: 

  • KNOWLEDGE | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/knowledge – Truy cập ngày 29-03-2024.
  • Collocations with knowledge – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/collocation/english/knowledge – Truy cập ngày 29-03-2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra