50+ collocation with do thường xuyên xuất hiện trong đề thi

Collocation nói chung và collocation với do nói riêng là một trong những kiến thức mà ta cần nắm vững trong quá trình học tiếng Anh. Theo mình, collocation còn quan trọng hơn khi các bạn tham gia vào kỳ thi IELTS, việc sử dụng thành thạo các collocation sẽ giúp bạn cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resource rất nhiều.

Với bài viết bên dưới, mình tổng hợp 50+ collocation with do thường xuyên xuất hiện trong đề thi, đi kèm các ví dụ và bài tập được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ ghi nhớ và hiểu rõ cách sử dụng hơn. 

Nào! Cùng bắt đầu học thôi!

1. Do là gì?

Do là động từ tiếng Anh được biết đến với nhiều ý nghĩa như: Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, etc.

Do đóng vai trò rất đa dạng trong câu tiếng Anh, nó có thể là trợ động từ, động từ thường hoặc cả động từ thay thế. Các dạng của do cũng được chia theo các thìchủ ngữ như: Do (not), does (not), did (not).

E.g.: 

  • I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập.)
  • Do you do much gardening? (Cậu có hay làm vườn không?)
  • Did you remember to call her? (Bạn có nhớ gọi cho cô ấy không đấy?)

Xem thêm: Tổng hợp các collocation thông dụng chia theo động từ

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Tổng hợp các collocation with do theo chủ đề

Để sử dụng “do” một cách hiệu quả và tự nhiên, việc nắm bắt các collocation (sự kết hợp từ ngữ tự nhiên) với “do” theo từng chủ đề là vô cùng quan trọng.

2.1. Collocation with do thông dụng

Đầu tiên là những collocation với do thông dụng, hay được sử dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.

Collocation với doNghĩaVí dụ
Do (sth) right/ wrongLàm (điều gì) đúng/ saiDid I do something wrong? (Tôi có làm sai gì không?)
Do (someone) a favorGiúp (ai đó) một việcCan you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi chút được không?)
Do goodLàm điều tốt, có tác động tích cựcThe charity organization is doing good in the community. (Tổ chức từ thiện đang làm việc tốt trong cộng đồng.)
Do damageGây tổn hại, gây thiệt hạiThe storm did significant damage to the houses. (Cơn bão đã gây thiệt hại đáng kể cho các ngôi nhà.)
Do tasksThực hiện các nhiệm vụ, công việcI have a list of tasks to do today. (Tôi có một danh sách các nhiệm vụ cần làm hôm nay.)
Do self-improvementTự cải thiện, phát triển bản thânHe spends an hour each day doing self-improvement activities. (Anh ấy dành một giờ mỗi ngày để thực hiện các hoạt động tự cải thiện bản thân.)
Do personal growthPhát triển cá nhânTraveling alone helped her with her personal growth. (Việc đi du lịch một mình đã giúp cô ấy trong việc phát triển cá nhân.)
Do a dealThực hiện một thỏa thuận, giao dịchThe two companies did a deal to collaborate on a new project. (Hai công ty đã thực hiện một thỏa thuận để hợp tác trong một dự án mới.)
Do a favourGiúp đỡ, làm một việc lợi cho ai đóCan you do me a favour and lend me your car? (Bạn có thể làm một việc lợi cho tôi và cho mượn xe của bạn không?)
Do a great/ terrible jobLàm công việc tốt/ kémShe did a great job organizing the event. (Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong việc tổ chức sự kiện.)
Do anything/ something/ everythingLàm bất cứ điều gì/ điều gì đó/ mọi thứI can do anything to help my friends. (Tôi có thể làm bất cứ điều gì để giúp đỡ bạn bè của tôi.)
Do badly/ wellLàm không tốt/ tốtDid he do well in the exam? (Cậu ta có làm bài tốt không?)
Do betterLàm tốt hơn, cải thiệnDon’t worry. You can do better next time. (Đừng lo. Lần sau bạn có thể làm tốt hơn mà.)
Do the crosswordGiải câu đố chữI enjoy doing the crossword puzzle in the newspaper. (Tôi thích giải câu đố chữ trong báo.)

Xem thêm: Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến

2.2. Collocation with do chủ đề Education 

Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu với những collocation with do chủ đề liên quan đến học tập.

Collocation with do
Collocation with do chủ đề Education 
Collocation với doNghĩaVí dụ
Do homeworkLàm bài tập về nhàI need to do my homework before tomorrow. (Tôi cần phải làm bài tập về nhà trước ngày mai.)
Do assignmentsLàm các bài tậpStudents are required to do assignments weekly. (Học sinh cần phải làm các bài tập hàng tuần.)
Do researchNghiên cứuShe spent hours doing research for her project. (Cô ấy đã dành nhiều giờ để nghiên cứu cho dự án của mình.)
Do a presentationThực hiện một bài thuyết trìnhHe did a great presentation on climate change. (Anh ấy đã thực hiện một bài thuyết trình tuyệt vời về biến đổi khí hậu.)
Do well in examsĐạt điểm tốt trong kỳ thiShe always does well in exams because she studies hard. (Cô ấy luôn đạt điểm tốt trong kỳ thi vì cô ấy học chăm chỉ.)
Do poorly in testsĐạt điểm kém trong các bài kiểm traUnfortunately, he did poorly in the math test. (Thật không may, anh ấy đã đạt điểm kém trong bài kiểm tra toán học.)
Do group workLàm việc nhómThe students need to do group work to complete the project. (Các học sinh cần làm việc nhóm để hoàn thành dự án.)
Do independent studyTự họcHe prefers to do independent study rather than attending classes. (Anh ấy thích tự học hơn là tham dự các buổi học.)
Do revisionÔn tậpShe spends hours doing revision for the upcoming exam. (Cô ấy dành nhiều giờ để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.)
Do a degreeĐạt bằng cấpHe wants to do a degree in business administration. (Anh ấy muốn học một bằng cấp về quản trị kinh doanh.)
Do a courseHọc một khóa họcShe is planning to do a course in graphic design. (Cô ấy đang lên kế hoạch học một khóa học về thiết kế đồ họa.)
Do an internshipThực tậpShe did an internship at a local company to gain work experience. (Cô ấy đã thực tập tại một công ty địa phương để có kinh nghiệm làm việc.)
Do extracurricular activitiesTham gia hoạt động ngoại khóaHe actively participates in extracurricular activities such as sports and music. (Anh ấy tích cực tham gia vào các hoạt động ngoại khóa như thể thao và âm nhạc.)
Do a study abroad programTham gia chương trình du họcShe is considering joining a study abroad program in the United States. (Cô ấy đang cân nhắc trong việc tham gia một chương trình du học tại Hoa Kỳ.)
Do a thesisLàm luận vănHe is currently doing a thesis on renewable energy sources. (Anh ấy hiện đang làm luận văn về các nguồn năng lượng tái tạo.)
Do a dissertationLàm bài luận vănShe successfully completed her dissertation on environmental conservation. (Cô ấy đã hoàn thành thành công bài luận văn về bảo tồn môi trường.)

Xem thêm: Tăng cường vốn từ vựng với 35+ collocation with get trong tiếng Anh

2.3. Collocation with do chủ đề Housework

Collocation với do cũng xuất hiện thường xuyên trong chủ đề việc nhà như dọn dẹp, rửa chén, … Hãy cùng mình khám phá các cụm từ này bên dưới.

Collocation with do
Collocation with do chủ đề Housework
Collocation với doNghĩaVí dụ
Do choresLàm việc nhàI have to do chores every weekend. (Tôi phải làm việc nhà vào mỗi cuối tuần.)
Do grocery shoppingMua sắm thực phẩmShe needs to do grocery shopping for the week. (Cô ấy cần đi mua sắm thực phẩm trong tuần.)
Do houseworkLàm việc nhàIt’s important to do housework to keep the home clean. (Việc làm việc nhà là quan trọng để giữ nhà ở sạch sẽ.)
Do the bed-makingDọn dẹp giườngDon’t forget to do the bed-making in the morning. (Đừng quên dọn giường vào buổi sáng.)
Do the cleaningDọn dẹp vệ sinhHe spent the whole day doing the cleaning in the house. (Anh ấy đã dành cả ngày để dọn dẹp, vệ sinh nhà cửa.)
Do the cookingNấu ănShe loves doing the cooking and trying new recipes. (Cô ấy thích nấu ăn và thử những công thức mới.)
Do the declutteringDọn dẹp đồ đạcWe need to do decluttering to create more space in the room. (Chúng ta cần dọn dẹp đồ đạc để tạo thêm không gian trong phòng.)
Do the dishesRửa chénIt’s your turn to do the dishes tonight. (Đến lượt bạn rửa chén tối nay.)
Do the dustingQuét bụiHe always does the dusting before guests come over. (Anh ấy luôn quét bụi trước khi khách đến chơi.)
Do the home repairsSửa chữa nhà cửaWe hired a professional to do the home repairs. (Chúng tôi thuê một chuyên gia để sửa chữa nhà cửa.)
Do the ironingLà ủi quần áoShe spends hours doing the ironing for the entire family. (Cô ấy dành nhiều giờ để làm ủi quần áo cho cả gia đình.)
Do the moppingLau nhàDon’t forget to do the mopping after you vacuum the floor. (Đừng quên lau nhà sau khi hút bụi sàn.)
Do the organizingSắp xếpHe needs to do the organizing of his workspace. (Anh ấy cần sắp xếp lại không gian làm việc của mình.)
Do the pet careChăm sóc thú cưngTaking care of the pet is part of doing the pet care. (Chăm sóc thú cưng là một phần của việc chăm sóc thú cưng.)
Do the recyclingTái chếIt’s important to do recycling to protect the environment. (Việc tái chế rất quan trọng để bảo vệ môi trường.)
Do the sweepingQuét nhàShe does the sweeping every morning to keep the house clean. (Cô ấy quét nhà mỗi buổi sáng để giữ nhà sạch sẽ.)
Do the trash disposalVứt rácHe takes care of the trash disposal every day. (Anh ấy lo việc vứt rác hàng ngày.)
Do the washingGiặt đồWe need to do the washing to have clean clothes for the week. (Chúng ta cần giặt đồ để có quần áo sạch trong tuần.)
Do the window cleaningLau cửa sổShe spends 2 hours doing the window cleaning. (Cô ấy dành 2 tiếng để lau dọn cửa sổ.)
Do yard workLàm việc trong vườnHe enjoys doing yard work and taking care of the garden. (Anh ấy thích làm việc trong vườn và chăm sóc khu vườn.)

Xem thêm: 50+ collocation with make thường xuyên xuất hiện trong đề thi

2.4. Collocation with do chủ đề Business

Đối với chủ đề công việc kinh doanh, ta cũng có một số collocation thường gặp bên dưới:

Collocation with do
Collocation with do chủ đề Business
Collocation với doNghĩaVí dụ
Do businessLàm việc kinh  doanh, kinh doanh, buôn bánWe do a lot of business with overseas customers. (Chúng tôi kinh doanh rất nhiều với khách hàng nước ngoài.)
Do market researchTiến hành nghiên cứu thị trườngBefore launching the new product, we need to do market research to understand our target customers. (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, chúng ta cần tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu về khách hàng mục tiêu.)
Do a business planLàm kế hoạch kinh doanhThe first step in starting a new venture is to do a business plan outlining the objectives and strategies. (Bước đầu tiên trong việc khởi động một dự án kinh doanh mới là làm kế hoạch kinh doanh với mục tiêu và chiến lược.)
Do a feasibility studyThực hiện một nghiên cứu khả thiBefore investing in the project, we should do a feasibility study to assess its viability. (Trước khi đầu tư vào dự án, chúng ta nên thực hiện một nghiên cứu khả thi để đánh giá tính khả thi của nó.)
Do a cost analysisLàm phân tích chi phíThe finance department will do a cost analysis to determine the expenses involved in the new project. (Bộ phận tài chính sẽ thực hiện phân tích chi phí để xác định các khoản chi phí liên quan đến dự án mới.)
Do a SWOT analysisThực hiện phân tích SWOTBefore making strategic decisions, it’s important to do a SWOT analysis to evaluate the strengths, weaknesses, opportunities, and threats. (Trước khi đưa ra quyết định chiến lược, việc thực hiện phân tích SWOT để đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa là điều quan trọng.)
Do a product launchTổ chức một buổi ra mắt sản phẩmThe marketing team is preparing to do a product launch event to introduce our latest innovation to the market. (Bộ phận marketing đang chuẩn bị tổ chức một buổi ra mắt sản phẩm để giới thiệu sáng kiến mới nhất của chúng tôi đến thị trường.)
Do a sales presentationThực hiện một bài thuyết trình bán hàngOur sales team will do a sales presentation to demonstrate the features and benefits of our new product. (Đội bán hàng của chúng tôi sẽ thực hiện một bài thuyết trình bán hàng để giới thiệu các tính năng và lợi ích của sản phẩm mới.)
Do a financial forecastLàm dự báo tài chínhThe finance department will do a financial forecast to estimate the company’s revenue and expenses for the next fiscal year. (Bộ phận tài chính sẽ làm dự báo tài chính để ước tính doanh thu và chi phí của công ty cho năm tài chính tiếp theo.)
Do a performance evaluationTiến hành đánh giá hiệu suấtAt the end of each quarter, we do a performance evaluation to assess the individual and team achievements. (Vào cuối mỗi quý, chúng tôi tiến hành đánh giá hiệu suất để đánh giá thành tích cá nhân và nhóm.)
Do a risk assessmentThực hiện đánh giá rủi roBefore launching a new project, it’s crucial to do a risk assessment to identify potential risks and develop mitigation strategies. (Trước khi triển khai một dự án mới, việc thực hiện đánh giá rủi ro là rất quan trọng để xác định các rủi ro tiềm năng và phát triển các chiến lược hạn chế.)

2.5. Collocation with do chủ đề Health

Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng xem các collocation với do chủ đề sức khỏe, thường liên quan đến việc tập thể dục, thiền định, … để có thể giữ gìn một cơ thể khỏe mạnh.

Collocation with do
Collocation with do chủ đề Health
Collocation với doNghĩaVí dụ
Do exerciseTập thể dụcIt’s important to do exercise regularly to stay healthy. (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe.)
Do yogaTập yogaShe likes to do yoga in the morning to improve flexibility and relax her mind. (Cô ấy thích tập yoga vào buổi sáng để cải thiện sự linh hoạt và thư giãn tâm trí.)
Do aerobicsTập thể dục nhịp điệuMany people enjoy doing aerobics as it helps improve cardiovascular fitness. (Nhiều người thích tập thể dục nhịp điệu vì nó giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Do a workoutTập luyện (thể dục)He goes to the gym every evening to do a workout and build strength. (Anh ấy đi tới phòng tập mỗi tối để tập luyện và tăng cường sức mạnh.)
Do stretchingThực hiện giãn cơBefore starting any physical activity, it’s important to do stretching to warm up the muscles. (Trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động thể chất nào, việc tập duỗi cơ là quan trọng để làm nóng cơ bắp.)
Do meditationThiềnMany people find it beneficial to do meditation to reduce stress and improve mental well-being. (Nhiều người thấy rằng việc tập thiền mang lại lợi ích trong việc giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.)
Do weightliftingTập tạHe enjoys doing weightlifting at the gym to build muscle and increase strength. (Anh ấy thích tập nâng tạ ở phòng tập để tăng cường cơ bắp và sức mạnh.)
Do cardioTập luyện đốt cháy calo, cải thiện tim mạchTo improve cardiovascular endurance, it’s recommended to do cardio exercises such as running or cycling. (Để cải thiện sức bền tim mạch, nên tập các bài tập cardio như chạy bộ hoặc đạp xe.)

3. Bài tập luyện tập collocation with do

Sau đây là những bài tập collocation with do, giúp các bạn luyện tập được cách sử dụng các collocation một cách chính xác và ghi nhớ được lâu hơn. Các dạng bài bao gồm:

  • Nối collocation cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
  • Chia dạng đúng của collocation với do cho sẵn vào chỗ trống thích hợp.
  • Chọn collocation phù hợp với do trong mỗi câu sau.

Trước khi bắt tay làm bài tập collocation với do, bạn có thể tham khảo lại kiến thức qua hình ảnh bên dưới:

Collocation with do
Kiến thức về collocation with do

Exercise 1: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B

(Bài tập 1: Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B)

Cột ACột B
1. Do the declutteringa. Thực hiện một bài thuyết trình bán hàng, giới thiệu sản phẩm
2. Do meditationb. Rửa chén
3. Do a sales presentationc. Làm nhiệm vụ, công việc
4. Do the dishesd. Làm tốt hơn
5. Do bettere. Thiền định
6. Do well in examsf. Dọn dẹp, loại bỏ những đồ vật không cần thiết
7. Do tasksg. Phát triển bản thân
8. Do self-improvementh. Đạt điểm tốt trong kỳ thi

Hướng dẫn làm bài: Để làm được bài tập này, các bạn cần phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên.

1. Do the decluttering – f. Dọn dẹp, loại bỏ những đồ vật không cần thiết.5. Do better – d. Làm tốt hơn.
2. Do meditation – e. Thiền định.6. Do well in exams – h. Đạt điểm tốt trong kỳ thi.
3. Do a sales presentation – a. Thực hiện một bài thuyết trình bán hàng, giới thiệu sản phẩm.7. Do tasks – c. Làm nhiệm vụ, công việc.
4. Do the dishes – b. Rửa chén.8. Do self-improvement – g. Phát triển bản thân.

Exercise 2: Put the correct form of the given collocation with do into the appropriate blank

(Bài tập 2: Chia dạng đúng của collocation do cho sẵn vào chỗ trống thích hợp)

do stretchingdo some researchdo homeworkdo a cost analysisdo volunteer work
  1. She decided to ………. before writing her thesis.
  2. The company needs to ………. before launching the new product.
  3. Don’t forget to ………. before starting your workout routine.
  4. It’s important to ………. so that you can review what you’ve learned.
  5. He enjoys ………. in his free time to give back to the community.
Đáp ánGiải thích
1. do some researchCâu này nói đến việc cô ấy quyết định nghiên cứu tài liệu trước khi viết luận => do some research (nghiên cứu, tìm kiếm).
2. do a cost analysisCâu này đề cập đến việc công ty nên thực hiện việc phân tích chi phí trước khi khởi động dự ánh sản phẩm mới => do a cost analysis (thực hiện phân tích chi phí).
3. do stretchingĐây là một lời dặn dò rằng hãy nhớ giãn cơ trước khi tập thể dục => do stretching (tập giãn cơ).
4. do homeworkĐây là lời khuyên rằng việc làm bài tập ở nhà là rất quan trọng để ta có thể ôn lại kiến thức đã học => do homework (làm bài tập về nhà).
5. doing volunteer workTrong câu nói rằng anh ấy thích làm tình nguyện để cống hiến cho xã hội. Động từ enjoy + V-ing => doing volunteer work (thích làm tình nguyện).

Exercise 3: Correct the mistakes in the following sentences, write True if the sentence is correct

(Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau)

  1. He’s doing something quite suspicious.
  2. Could you help me to do the dishes?
  3. He always do well when working.
  4. My mom going to do grocery shopping.
  5. The students need to do their homework before the deadline.
Đáp ánGiải thích
1. True Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation.
2. Lỗi sai: to doCấu trúc giúp đỡ: help + V-infinitive
=> Could you help me do the dishes?
3. Lỗi sai: doCó “always” ta dùng hiện tại đơn, chủ ngữ “he” là ngôi thứ 3 số ít nên sửa thành does.
=> He always does well when working.
4. Lỗi sai: thiếu to be trong câuDự định: S + be + going to + V-infinitive
=> My mom is going to do grocery shopping.
5. True Câu này đã đúng ngữ pháp và cách sử dụng collocation.

4. Kết luận

Hy vọng với bài viết trên, mình đã giúp các bạn khám phá được những collocation with do thông dụng nhất trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc bài viết, đây là một số mẹo nhỏ để các bạn có thể dễ ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của các collocation:

  • Tạo một danh sách các collocation theo chủ đề và viết chúng xuống. Điều này giúp bạn hình dung và nhớ các cụm từ tốt hơn. 
  • Áp dụng vào thực tế – việc đọc và hiểu cách các collocation được sử dụng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ được lâu dài.
  • Luyện tập thường xuyên các bài tập về collocation.

Ngoài ra, tại chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS Vietop cũng có thêm nhiều bài viết về các dạng collocation khác để bạn tham khảo thêm. Trong quá trình ôn luyện collocation with do, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì hãy để lại bình luận để đội ngũ học thuật của IELTS Vietop giúp bạn giải đáp. 

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Nguồn tham khảo: 

  • Do | English meaning – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/do – Truy cập ngày 19-03-2024.
  • 45+ Collocations with DO in English: https://www.wordscoach.com/blog/collocations-with-do/ – Truy cập ngày 19-03-2024.
  • Collocations with do: 42 useful expressions with do: https://7esl.com/collocations-with-do/ – Truy cập ngày 19-03-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h