50+ collocation with time thường xuyên xuất hiện trong đề thi 2024

Công Danh Công Danh
27.03.2024

Theo mình, time tưởng chừng là từ vựng đơn giản nhưng lại gây khó khăn cho nhiều bạn khi kết hợp cùng với từ khác tạo ra các collocation. Một số collocation mà bạn thường gặp trong tiếng Anh như: Time management, real time, peak time, … 

Việc sử dụng collocation trong bài nói/ bài viết hay các tình huống giao tiếp giúp bạn gây ấn tượng bởi cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.

Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu đến bạn bài học về collocation with time với những như sau:

  • Giải thích khái niệm time là gì?
  • Tổng hợp 50+ collocation with time thông dụng, được chia thành các chủ đề khác nhau.
  • Bài tập tự luyện giúp bạn ứng dụng các collocation đã học.

Cùng mình học bài và tích lũy thêm kiến thức thôi nào.

1. Time là gì?

Time trong tiếng Anh được hiểu với rất nhiều ý nghĩa như: thời gian, lần, quãng thời gian, …

collocation with time
Định nghĩa về collocation với time

E.g.:

  • I don’t have enough time to finish this project before the deadline. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
  • Let’s meet at the café at 3 o’clock. That’s the time I finish work. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ. Đó là thời gian tôi kết thúc công việc.)
  • She reminisced about the good times she had spent with her friends during college. (Cô ấy hồi tưởng về những khoảnh khắc tốt đẹp mà cô ấy đã trải qua với bạn bè trong thời đại đại học.)

Xem thêm: Tổng hợp các collocation thông dụng chia theo động từ

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tổng hợp các collocation with time theo chủ đề

Vậy là bạn đã hiểu được ý nghĩa của time trong tiếng Anh. Bây giờ, chúng ta sẽ khám phá những collocation with time hay, thường xuyên xuất hiện trong đề thi nhất. Các collocation được chia theo chủ đề giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ.

2.1. Collocation với time chủ đề sử dụng thời gian

Dưới đây là collocation with time về chủ đề sử dụng thời gian trong tiếng Anh, cùng khám phá nào.

collocation with time
Collocation with time chủ đề sử dụng thời gian
Collocation with timeNghĩaVí dụ
Spend timeSử dụng thời gianShe spends time studying every evening. (Cô ấy dành thời gian để học mỗi tối.)
Save timeTiết kiệm thời gianUsing a dishwasher can save time in the kitchen. (Sử dụng máy rửa chén có thể tiết kiệm thời gian trong nhà bếp.)
Waste timeLãng phí thời gianDon’t waste time worrying about things you can’t change. (Đừng lãng phí thời gian lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.)
Kill timeGiết thời gianI usually kill time at the airport by reading. (Thường tôi giết thời gian ở sân bay bằng cách đọc sách.)
Take timeCần nhiều thời gian để hoàn thànhIt takes time to build meaningful relationships. (Cần thời gian để xây dựng mối quan hệ ý nghĩa.)

Xem thêm các collocation khác:

2.2. Collocation with time chủ đề quản lý thời gian

Dưới đây là một số collocation phổ biến về quản lý thời gian với time, cùng ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng vận dụng:

collocation with time
Collocation with time chủ đề quản lý thời gian
Collocation with timeNghĩaVí dụ
Time managementQuản lý thời gianEffective time management involves prioritizing tasks and setting realistic goals. (Quản lý thời gian hiệu quả bao gồm ưu tiên các nhiệm vụ và đặt ra mục tiêu hợp lý.)
Time-consumingTốn nhiều thời gianEditing videos can be very time-consuming, especially if you want high-quality results. (Biên tập video có thể tốn rất nhiều thời gian, đặc biệt là nếu bạn muốn có kết quả chất lượng cao.)
Time frameKhung thời gianWe need to establish a clear time frame for completing this project. (Chúng ta cần thiết lập một khung thời gian rõ ràng để hoàn thành dự án này.)
Time limitThời gian giới hạnThe exam has a time limit of two hours, so manage your time wisely. (Kỳ thi có thời hạn là hai giờ, vì vậy hãy quản lý thời gian của bạn một cách khôn ngoan.)
Time-sensitiveNhạy cảm với thời gianThis project is time-sensitive, so we need to complete it by the end of the month. (Dự án này nhạy cảm với thời gian, vì vậy chúng ta cần hoàn thành nó vào cuối tháng.)

Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các khóa luyện thi IELTS tại IELTS Vietop để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chinh phục giấc mơ IELTS của mình nhé!

2.3. Collocation with time chủ đề thời gian trong công việc và học tập

Đối với chủ đề thời gian trong công việc và học tập, chúng ta sẽ có một số collocation with time như sau:

collocation with time
Collocation with time chủ đề thời gian trong công việc và học tập
Collocation with timeNghĩaVí dụ
Full-timeToàn thời gianShe works full-time as a nurse at the hospital. (Cô ấy làm việc toàn thời gian làm y tá tại bệnh viện.)
Part-timeBán thời gianHe’s studying part-time while also working at a restaurant. (Anh ấy đang học bán thời gian trong khi cũng làm việc ở một nhà hàng.)
OvertimeThời gian làm thêmThe employees have been asked to work overtime to meet the deadline. (Các nhân viên đã được yêu cầu làm thêm giờ để đáp ứng hạn chót.)
DeadlineHạn chótWe have to finish this report by the deadline. (Chúng ta phải hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.)
Reaction timeThời gian phản ứngA quick reaction time is essential for driving safely. (Thời gian phản ứng nhanh là rất quan trọng để lái xe an toàn.)

Tham khảo thêm:

2.4. Collocation with time chủ đề khác

Cuối cùng, chúng ta sẽ học một số collocation with time chủ đề khác để vận dụng vào giao tiếp, bài viết/ bài nói giúp đa dạng văn phong.

collocation with time
Collocation with time chủ đề khác
Collocation with timeNghĩaVí dụ
Real timeThời gian thựcThe data is updated in real time. (Dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực.)
Daylight saving timeGiờ mùa hèWe set our clocks forward during daylight saving time. (Chúng ta chỉnh đồng hồ về phía trước trong thời gian tiết kiệm ánh sáng mặt trời.)
Time zoneMúi giờThe conference call had to accommodate different time zones. (Cuộc gọi hội nghị phải phù hợp với các múi giờ khác nhau.)
Peak timeThời điểm cao điểmTraffic is always heavy during peak times. (Giao thông luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
DowntimeThời gian nghỉ ngơi hoặc không làm gìI like to relax during my downtime. (Tôi thích thư giãn trong thời gian rảnh rỗi.)
Prime timeThời gian phát sóng chương trình truyền hình phổ biếnThe news is on at prime time. (Bản tin được phát sóng vào khung giờ vàng.)
Time heals all woundsThời gian làm lành mọi vết thươngTime heals all wounds, they say. (Người ta nói rằng thời gian chữa lành mọi vết thương.)
Time fliesThời gian trôi đi nhanhTime flies when you’re having fun. (Khi bạn đang vui vẻ, thời gian sẽ trôi qua rất nhanh.)
Time is moneyThời gian là tiền bạcIn business, time is money. (Trong kinh doanh, thời gian là tiền bạc.)
Time well spentThời gian sử dụng có ý nghĩaThe weekend was time well spent with family. (Cuối tuần là khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình.)
Time bombBom hẹn giờThe situation is a ticking time bomb. (Tình hình này giống như một quả bom hẹn giờ.)

3. Bài tập luyện tập collocation with time

Vậy là bạn đã học được những collocation with time phổ biến nhất trong tiếng Anh. Sau khi học xong, bạn hãy cùng làm một số bài tập tự luyện để nhanh chóng ghi nhớ kiến thức. Cụ thể, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập sau:

  • Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Time management, time-consuming, time frame, full-time, spend time, save time.
  • Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B.
  • Chọn collocation phù hợp với make trong mỗi câu sau.
collocation with time
Kiến thức về collocation with time

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words: Time management, time-consuming, time frame, full-time, spend time, save time

(Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Time management, time-consuming, time frame, full-time, spend time, save time)

  1. Effective ………. is crucial for success in any project.
  2. Can you complete this task within the ………. we discussed?
  3. Writing a novel can be ………., but it’s also very rewarding.
  4. It’s important to ………. with loved ones to maintain strong relationships.
  5. After graduation, she found a ………. job at a marketing firm.
  6. Learning keyboard shortcuts can help you ………. when working on your computer.
Đáp ánGiải thích
1. Time managementCụm từ này nhấn mạnh việc tổ chức và sử dụng thời gian một cách khôn ngoan để đạt được mục tiêu. Nó phù hợp với chỗ trống đầu tiên vì nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian trong bất kỳ dự án nào.
2. Time frameCụm từ này đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể. Chỗ trống yêu cầu hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng thời gian đã thảo luận.
3. Time-consumingCụm từ này chỉ hoạt động mất nhiều thời gian để hoàn thành. Viết tiểu thuyết thường là một quá trình dài và cần nhiều công sức.
4. Spend timeCụm từ này đơn giản có nghĩa là dành một khoảng thời gian cụ thể cho một hoạt động nào đó. Chỗ trống này cần điền từ để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dành thời gian cho những người thân yêu.
5. Full-timeCụm từ này chỉ một công việc đòi hỏi người lao động làm việc 40 giờ trở lên mỗi tuần. Chỗ trống đề cập đến việc tìm được việc làm toàn thời gian sau khi tốt nghiệp.
6. Save timeCụm từ này chỉ việc giảm thiểu lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ. Chỗ trống cần điền đề cập đến việc học các phím tắt trên bàn phím có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian khi làm việc trên máy tính.

Exercise 2: Match the letters in column A with the corresponding meanings in column B

(Bài tập 2: Nối chữ cái cột A với ý nghĩa tương ứng với cột B)

Cột ACột B
Waste timeBom hẹn giờ
Real timeMúi giờ
Time bombKhẩn cấp
Kill timeMất thời gian
Take timeThời gian được sử dụng hiệu quả
Daylight saving timeThời gian thực
Time is moneyPhí phạm thời gian
Time well spentGiờ cao điểm
Peak timeGiết thời gian
Time zoneGiờ tiết kiệm năng lượng
Time-sensitiveThời gian là vàng bạc

Ở bài này, chúng ta sẽ phải ghi nhớ ý nghĩa của các collocation đã được học ở trên để hoàn thành bài tập.

Waste time – Phí phạm thời gian.Waste time – Phí phạm thời gianTime bomb – Bom hẹn giờReal time – Thời gian thực
Time zone – Múi giờKill time – Giết thời gianTake time – Mất thời gianDaylight saving time – Giờ tiết kiệm năng lượng
Time-sensitive – Khẩn cấpTime is money – Thời gian là vàng bạcTime well spent – Thời gian được sử dụng hiệu quảPeak time – Giờ cao điểm

Exercise 3: Read the following English passage and determine the corresponding collocation with time

(Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau tiếng Anh và xác định collocation with time tương ứng)

I’m so glad that I decided to take a break from work and go on vacation. I was feeling really stressed out and burnt out, and I knew that I needed some time to relax and recharge. I spent two weeks traveling around Europe, and it was an amazing experience. I got to see so many beautiful places and meet so many interesting people. I also had a lot of time to just relax and enjoy myself. I came back from vacation feeling refreshed and rejuvenated, and I’m so glad that I took the time to do it.

Collocation with timeÝ nghĩa
1. Take a breakĐây là một cụm từ phổ biến có nghĩa là tạm dừng một hoạt động nào đó trong một khoảng thời gian ngắn.
2. Spend timeCụm từ này có nghĩa là sử dụng thời gian cho một mục đích cụ thể.
3. Relax and rechargeCụm từ này có nghĩa là dành thời gian để thư giãn và lấy lại năng lượng.
4. Time to relaxĐây là một cụm từ thể hiện sự cần thiết của việc dành thời gian để thư giãn.
5. Time fliesCụm từ này có nghĩa là thời gian trôi qua rất nhanh.

Còn một số collocation khác nữa, bạn hãy tìm và đưa ra đáp án hoàn thiện bài tập.

4. Kết luận

Trên đây, chúng ta đã cùng nhau học 50+ collocation with time thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Bên cạnh đó, mình cũng muốn chia sẻ thêm một số mẹo giúp bạn học tốt collocation with time như sau:

  • Nhóm collocation theo từng chủ đề cụ thể.
  • Viết collocation lên flashcard, ghi rõ nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.
  • Thường xuyên áp dụng những collocation trong kỹ năng nói, viết và các bài tập.

Ngoài collocation đi kèm với time, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS Vietop để học thêm những collocation hay khác. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để các thầy cô giải đáp nhé. 

Tài liệu tham khảo: 

  • Time – Cambridge dictionary – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/time – Truy cập ngày 24/3/2024.
  • 50 Collocations With Time, Time Collocations List – https://engdic.org/collocations-with-time-time-collocations-list/ – Truy cập ngày 24/3/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra