Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ tổng hợp và chia sẻ tới bạn những cấu trúc động từ đi kèm giới từ thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể hoàn toàn áp dụng các cấu trúc này trong bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing. Hãy cùng theo dõi ngay nhé!
1. Các động từ đi kèm giới từ
1.1. Các động từ đi với giới từ IN
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
To believe in sb/ st | Tin tưởng vào |
To break in | Đột nhập |
To butt in | Ngắt lời, xen vào |
To be engaged in st | Tham dự, có liên quan đến |
To be experienced in st | Có kinh nghiệm về |
To be interested in st/ doing st | Có quan tâm, có hứng thú với |
To be deficient in st | Thiếu hụt |
To be fortunate in st | May mắn trong |
To be honest in st/ sb | Trung thực |
To be weak in st | Yếu về |
To be enter in st | Tham dự vào |
To cash in | Lợi dụng |
To chip in | Góp tiền |
To delight in st | Hồ hởi |
To discourage sb in st | Làm ai đó nản lòng |
To drop in | Ghé thăm |
To employ in st | Sử dụng |
To encourage sb in st | Cổ vũ, khích lệ ai đó |
To fill in | Điền vào |
To get in | Đến nơi nào đó |
To give in | Đầu hàng |
To help sb in st | Giúp ai đó việc gì |
To hand in | Giao nộp |
To include st in st | Gộp |
To indulge in st | Chìm đắm trong, thưởng thức |
To instruct sb in st | Hướng dẫn ai làm gì |
To invest st in st | Đầu tư cái gì vào |
To involved in st | Dính líu |
To persist in st | Kiên trì |
To pitch in | Tham gia giúp đỡ |
To share in st | Chia sẻ |
To share st with sb in st | Chia sẻ điều gì đó với ai |
To specialize in | Chuyên gia về |
To succeed in | Thành công trong |
To take in | Hiểu |
To turn in | Đi ngủ |
Eg:
- The teacher told the children to hand in their exercise books. (Cô giáo bảo bọn trẻ nộp vở bài tập.)
- Do we have to give in our books at the end of the lesson? (Chúng ta có phải nộp sách vào cuối buổi học không?)
Xem thêm: Phrasal verb with Give
1.2. Các động từ đi với giới từ OF
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Approve of | Tán thành về |
Consist of | Được tạo nên bởi |
Complain of | Than thở về bệnh |
Dream of | Mơ về |
Hear of | Nghe về (sự tồn tại của ai đó) |
Think of | Nghĩ ra thứ gì đó |
Die of | Chết vì |
Remind of | Gợi ai đó nhớ đến |
Warn of | Cảnh báo về |
Eg:
- Black clouds warned us of the approaching storm. (Những đám mây đen cảnh báo chúng ta về cơn bão đang đến gần)
- Your eyes and hair remind me of your father. (Mái tóc và đôi mắt của bạn làm tôi nhớ đến bố của bạn.)
1.3. Các động từ đi với giới từ WITH
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
(dis) agree with st on (about) st | (Không) đồng ý với ai điều gì |
Argue with | Tranh cãi với |
Begin with = Start with | Bắt đầu với |
Collide with | Va chạm, xung đột |
Compare with | So sánh với |
Compete with | Tranh đấu |
Combine with | Kết hợp với |
Cope with | Đương đầu, giải quyết |
Deal with | Giải quyết |
Fill with | Lấp đầy |
Interfere with | Gây trở ngại |
Keep pace with sb | Sánh kịp |
Part with | Chia tay ai |
Provide/ supply with st | Cung cấp |
Sympathize with | Đồng cảm |
Shake with | Run lên vì |
Eg:
- I don’t agree with hunting. (Tôi không đồng ý với việc săn bắn.)
- She disagrees with my suggestion. (Cô ấy không đồng ý với đề nghị của tôi.)
1.4. Các động từ đi với giới từ FROM
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Benefit from | Hưởng lợi từ |
Come from | Đến từ |
Differ from | Khác với |
Escape from | Chạy trốn khỏi |
Protect from | Bảo vệ khỏi |
Recover from | Phục hồi |
Refrain from | Kiềm chế |
Resign from | Từ chức |
Retire from | Nghỉ hưu |
Suffer from | Chịu đựng |
Eg:
- He retired from his job last year. (Anh ấy đã nghỉ việc vào năm ngoái.)
- The girl recovered from her illness. (Cô gái khỏi bệnh.)
1.5. Các động từ đi với giới từ AT
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Aim at | Nhắm vào |
Arrive at | Đến |
Laugh at | Cười |
Look at | Nhìn vào |
Nod at | Gật đầu với |
Point at | Chỉ vào |
Shout at | Hét, quát vào |
Smile at | Cười với |
Stare at | Nhìn chằm chằm vào |
Throw st at | Ném thứ gì vào để gây thiệt hại |
Eg:
- We arrived at the hotel in the morning. (Chúng tôi đến khách sạn vào buổi sáng.)
- The boy couldn’t stop laughing at Isabella’s joke. (Cậu bé không thể ngừng cười với trò đùa của Isabella.)
1.6. Các động từ đi với giới từ TO
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Adjust to | Điều chỉnh |
Admit to | Thừa nhận |
Belong to | Thuộc về |
Confess to | Thú nhận |
Contribute to | Đóng góp |
Go to | Đi tới |
Look forward to | Mong đợi |
Listen to | Lắng nghe |
Move to | Di chuyển đến |
Object to | Phản đối |
Relate to | Liên quan tới |
Respond to | Đáp lại |
Shout to sb | Gọi to ai đó |
Travel to | Đi đến |
Talk to | Nói chuyện với |
Translate to | Dịch sang |
Throw st to | Ném đồ vật để cho một người nào đó có thể bắt lấy |
Eg:
- The wallet belongs to that woman over there. (Chiếc ví là của người phụ nữ đằng kia.)
- I am traveling to England tomorrow. (Tôi sẽ đi du lịch đến Anh vào ngày mai.)
Tìm hiểu ngay: Khóa học IELTS cấp tốc – Cam kết IELTS 6.5+ bằng hợp đồng
1.7. Các động từ đi với giới từ ON
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Act on | Hành động theo |
Bet on | Cá cược vào |
Comment on | Bình luận về |
Count on | Trông cậy vào |
Concentrate on | Tập trung vào |
Congratulate on | Chúc mừng |
Compliment on | Khen ngợi |
Decide on | Quyết định |
Depend on | Dựa vào |
Experiment on | Thử nghiệm về |
Focus on | Tập trung vào |
Go on = Keep on | Tiếp tục |
Insist on doing st | Khăng khăng làm việc gì đó |
Operate on | Phẫu thuật |
Rely on | Dựa, nhờ cậy |
Eg:
- He eventually decided on a career path. (Cuối cùng anh ấy đã quyết định trên con đường sự nghiệp.)
- Aspiring surgeons learn how to operate on people. (Các bác sĩ phẫu thuật khao khát học cách phẫu thuật trên người.)
1.8. Các động từ đi với giới từ ABOUT
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Ask about | Hỏi về |
Care about | Quan tâm |
Complain about | Phàn nàn về điều gì |
Dream about | Mơ về |
Forget about | Quên |
Hear about | Nghe ngóng về sự việc nào đó |
Joke about | Đùa giỡn |
Know about | Biết về |
Laugh about | Cười về điều gì |
Remind about | Nhắc ai đó đừng quên |
Talk about | Nói về |
Think about | Tập trung xem xét điều gì |
Worry about | Lo lắng về |
Write about | Viết về |
Warn about | Cảnh báo về |
Eg:
- The friends laughed about their terrible luck. (Những người bạn cười về sự may mắn khủng khiếp của họ.)
- We’ll need to think about hiring some more staff. (Chúng tôi sẽ cần phải suy nghĩ về việc thuê thêm một số nhân viên.)
Xem thêm:
120+ danh từ đi với giới từ thông dụng trong IELTS (Noun + Pre)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cách học thuộc động từ đi kèm giới từ
2.1. Ghi nhớ bằng cách sáng tạo câu chuyện
Như các bạn cũng đã thấy, khi động từ đi với từng giới từ khác nhau cũng sẽ mang đến một ý nghĩa khác nhau. Do đó, nếu chỉ học đơn lẻ từng từ vựng sẽ khiến ta dễ nản và rất nhanh quên.
Một mẹo để bạn học thuộc động từ đi kèm giới từ là sáng tạo một câu chuyện theo chủ đề nhất định với giới từ được chọn. Nghe có vẻ hơi phức tạp nhỉ? Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn phải sáng tạo một câu chuyện hoàn toàn bằng tiếng Anh, chỉ cần xây dựng tình huống phải sử dụng động từ đi kèm với giới từ đó là được.
2.2. Ghi nhớ động từ đi kèm giới từ theo từng nhóm giới từ
Việc ghi nhớ theo từng nhóm giới từ khác nhau như Vietop đã tổng hợp ở trên có thể giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn là việc bạn học lộn xộn các động từ đi kèm giới từ đấy.
Bạn có thể tận dụng flashcard cầm tay hoặc flashcard online, lập chủ đề mỗi tuần là một giới từ. Vừa học vừa luyện tập có thể giúp bạn ghi nhớ các động từ đi kèm với giới từ lâu hơn.
Xem thêm:
3. Phân biệt cụm động từ + giới từ và cụm động từ (Prepositional verbs với phrasal verbs)
Đôi lúc, bạn có thể bị nhầm lẫn giữa cụm động từ và cụm động từ + giới từ. Mặc dù cả 2 sự kết hợp này đều liên quan tới động từ và giới từ, tuy nhiên chúng vẫn có một vài điểm khác biệt như sau:
3.1. Nghĩa đen của động từ
Trong cụm động từ + giới từ, động từ sẽ thể hiện nghĩa đen của chính nó. Trong khi đó, cụm động từ thường mang ý nghĩa thành ngữ hơn.
Eg:
- “I asked for a raise.” (Nghĩa đen của ask là đòi hỏi, đề nghị. Tôi đề nghị được tăng lương. Do đó, ask for ở đây là cụm động từ + giới từ).
- “I asked out Chad.” (Ask out nghĩa là mời ai đó hẹn hò. Do đó, ask out ở đây là cụm động từ).
3.2. Trật tự từ
Vị trí của giới từ đi kèm với động từ và tân ngữ của nó có thể giúp xác định xem đâu là cụm động từ + giới từ và đâu là cụm động từ. Tân ngữ của cụm động từ + giới từ luôn đi ngay đằng sau giới từ.
Ngoại lệ cho quy tắc này đó là khi bạn dùng trạng từ để bổ nghĩa cho cụm động từ + giới từ. Khi đó, trạng từ sẽ đứng ở giữa động từ và giới từ. Tuy nhiên thì tân ngữ vẫn phải đứng ở đằng sau giới từ.
Eg:
- I asked politely for a raise. (đúng)
- I asked a raise for. (sai)
Xem thêm:
Luyện tập những bài tập giới từ in on at có đáp án
4. Bài tập về động từ đi kèm giới từ
Exercise 1: Điền động từ cùng giới từ phù hợp vào chỗ trống
- I look stupid with this acne. Everybody will (laugh) me.
- This exercise is so hard. Can you (explain/ it) me?
- Carol and Liz had an argument and now they don’t want to (talk) each other.
- Be careful with the knife! Don’t (point) the baby!
- I’m (look) a part-time job.
- The teacher wants her students to (listen) her.
- Don’t (throw/ stones) the dogs!
- If you don’t eat the bread, (throw) the dogs. They’ll eat it.
- I tried to contact Peter, but he didn’t (reply) my message.
Exercise 2: Đặt giới từ phù hợp vào chỗ trống, nếu không cần giới từ thì để nguyên
- I’m not going out yet. I’m waiting ______ the rain to stop.
- Don’t ask me ______ her. I don’t know anything.
- I’ve applied ______ a part-time job. I don’t know if I’ll get it.
- She has just gone ______ home.
- I’ve searched everywhere ______ Mary, but I haven’t been able to find her.
- She doesn’t want to talk ______ her hobby.
- We had an interesting discussion ______ the problem, but we didn’t reach a decision.
- We discussed ______ the problem, but we didn’t reach a decision.
- Please, waiting ______ a minute!
- Sophia and Ben are traveling in Japan. They’re in Osaka right now, and tomorrow they leave ______ Tokyo.
- The ceiling fan is in very bad condition. I think we ought to do something ______ it.
- I always dream ______ meeting my idols,
Exercise 3: Điền từ trong bảng và giới từ phù hợp vào chỗ trống
fill insist happen divide
believe drive invite succeed concentrate
- I wanted to go to the party alone, but my best friend ______ (insist) coming with me.
- I haven’t seen Mary for ages. I wonder what has ______ (happen) her.
- I’ve been ______ the party, but I am busy.
- lt’s a very large apartment ______ ten floors.
- I don’t ______ angels.
- Johnny gave me an empty bucket and told me to ______ it ______ milk.
- I was driving along when the car in front stopped suddenly. I couldn’t stop in time and ______ the back of it.
- ______ one thing at a time. Don’t try to do two things at the same time.
- lt wasn’t easy, but in the end we ______ solving the problem.
Đáp án
Exercise 1:
- Laugh at
- Explain it to
- Talk to
- Point at
- Looking for
- Listen to
- Throw stones at
- Throw to
- Reply to
Exercise 2:
- For
- About
- For
- – (no preposition)
- For
- About
- About
- – (no preposition)
- For
- – (no preposition)
- For
- Of/ about
Exercise 3:
- Insisted on
- Happened to
- Invited to
- Divided into
- Believe in
- Fill (it) with
- Drove into
- Concentrate on
- Succeeded in
Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã chia sẻ thành công tới bạn những cấu trúc động từ đi với giới từ thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, Vietop còn thường xuyên cập nhật những kiến thức ngữ pháp hay và bổ ích tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc các bạn học tập tốt!