Yesterday là gì? Bạn có bao giờ bạn thắc mắc yesterday là thì gì chưa? Và nó sẽ có vị trí như thế nào trong câu?
Bạn không cần quá lo lắng vì tất cả những khúc mắc kể trên sẽ được mình chia sẻ thông qua bài viết dưới đây bởi các thông tin được cung cấp đầy đủ kèm theo ví dụ sinh động sẽ giúp bạn nắm chắc và vận dụng dễ dàng.
Nào cùng tìm hiểu thôi nào!
Nội dung quan trọng | |
– Yesterday trong tiếng Anh là một trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa ngày hôm qua, yesterday có thể đứng đầu hoặc đứng cuối câu. – Yesterday xuất hiện trong thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. |
1. Yesterday là gì?
Có hai cách phát âm yesterday:
- Theo giọng Anh Anh: /ˈjes.tə.deɪ/
- Theo giọng Anh Mỹ: /ˈjes.tɚ.deɪ/
Yesterday trong tiếng Anh là một trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa ngày hôm qua, yesterday có thể đứng đầu hoặc đứng cuối câu.
Chính vì ý nghĩa của nó yesterday xuất hiện trong thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
E.g.:
- Yesterday, I accomplished all of my homeworks. (Ngày hôm qua, tôi đã hoàn thành tất cả bài tập.)
- At 7:00 AM yesterday, we were playing football at the stadium near our school. (Vào lúc 7 giờ sáng hôm qua, chúng tôi chơi đá bóng ở sân vận động gần trường.)
- She made a small mistake yesterday. (Cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ vào hôm qua.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Yesterday là thì gì trong tiếng Anh
Dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc. Cùng xem ngay!
2.1. Yesterday trong thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (simple past tense) diễn tả một hành động/ sự việc diễn ra trong quá khứ và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn:
- Time + ago (2 years ago, 4 minutes ago, …)
- In the past
- The day/ month before
- Last + time (last year, last week, …)
- In the past
- Yesterday
Vậy yesterday là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
2.1.1. Đi cùng với động từ thường
Cấu trúc:
- (+) S + V-ed + …
- (-) S + did + not + V + …
- (?) Did + S + V+ …?
E.g.:
- I gave it to her yesterday. (Tôi đã đưa nó cho cô ấy vào hôm qua.)
- Yesterday, she did not go to school. (Hôm qua cô ấy không đến trường.)
- Did he collect all of his stamps yesterday? (Liệu anh ấy có gom lại đủ tất cả con tem của anh ấy không?)
2.2.2. Đi cùng động từ to be
Cấu trúc:
- (+) S + was/ were + …
- (-) S + was/ were + not + …
- (?) Was/ Were + S + …?
E.g.:
- Yesterday, she was at home all day. (Hôm qua cô ấy ở nhà cả ngày.)
- She was not feeling well yesterday. (Cô ấy thấy không khỏe vào hôm qua.)
- Were the children enjoy the party yesterday?
2.2. Yesterday trong thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn nhấn mạnh quá trình, tính liên tục của của một hành động hoặc sự việc. Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc cả hai hành động cùng đồng thời diễn ra.
Dấu hiệu nhận biết:
- At + giờ + yesterday (at 22:00 PM yesterday, at 7:00 AM yesterday, …)
- At this time + khoảng thời gian trong quá khứ (at this time yesterday, at the time the month before, …)
Vậy yesterday cũng là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn.
E.g.:
- Yesterday, at that time we were dancing. (Vào khoảng thời gian này của ngày hôm qua chúng tôi đang khiêu vũ.)
- At 22:00 yesterday, I was sleeping. (Vào lúc 10 giờ tối hôm qua, tôi đang ngủ.)
- Yesterday morning, I was reading and he was playing the guitar. (Sáng hôm qua tôi đang ngồi đọc sách trong khi anh ấy chơi đàn.)
Xem thêm:
- “5 phút” nắm vững yet là gì? Yet là thì gì trong tiếng Anh
- [Học ngay] Everyday là gì? Everyday là thì gì trong tiếng Anh
- Tomorrow là thì gì? Tomorrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh
3. Since yesterday là thì gì?
Trong tiếng Anh, since yesterday xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành.
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và tiếp tục diễn ra trong tương lai. Người nói không đề cập đến thời gian sự việc xảy ra.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:
- Since + khoảng thời gian (since yesterday, since March, …)
- The first/ second/ … time
- Up to now/ up to the present/ until now/ so far
- Lately/ recently/ just
- Yet
- Ever
- For + khoảng thời gian (for three months, for a long time, …)
E.g.:
- I have studied Chinese recently. (Gần đây tôi bắt đầu học tiếng Trung.)
- I have not met her for five years. (Tôi đã không gặp cô ấy 5 năm rồi.)
- Have you ever read something like this before? (Bạn đã bao giờ đọc gì đó như này chưa?)
4. Yesterday morning là thì gì?
Yesterday morning mang nghĩa là ngày hôm qua, do đó yesterday morning được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
E.g.:
- Yesterday morning, she had to stay at home because of her serious sickness. (Sáng hôm qua cô ấy phải ở nhà vì bị bệnh khá nặng.)
- My mother purchased a big flower vase yesterday morning. (Mẹ tôi đã mua một lọ hoa rất to vào sáng hôm qua.)
- I met him at the bus station yesterday morning. (Tôi gặp anh ấy ở trạm xe bus sáng hôm qua.)
5. Lưu ý khi sử dụng yesterday trong tiếng Anh
Yesterday vừa là trạng từ chỉ thời gian, vừa là tính từ và là cả danh từ.
- Với vai trò là trạng từ yesterday dùng để bổ nghĩa cho câu về thời điểm, thời gian trong câu được nói đến.
- Với vai trò là tính từ, yesterday mang nghĩa cũ kỹ, lỗi thời khi diễn tả sự vật liên quan đến các chủ đề như quần áo, tin tức, thời trang, kiểu tóc, …
- Với vai trò là danh từ, yesterday mang nghĩa là ngày hôm qua.
Yesterday có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu, yesterday không đứng cuối câu.
E.g.:
- Yesterday, my mom gave me an ice cream. (Ngày hôm qua, mẹ tôi cho tôi một cây kem.)
- My bag is very yesterday. (Cái cặp của tôi đã rất lỗi thời rồi.)
- Yesterday is the time you can not come back, but tomorrow is your precious chance to change everything. (Ngày hôm qua là thời điểm mà bạn không thể quay lại, nhưng ngày mai là một cơ hội quý giá cho bạn để thay đổi mọi thứ.)
6. Các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với yesterday
Ngoài sử dụng yesterday để diễn đạt về mốc thời gian trong ngày, các bạn có thể sử dụng các từ khác mang nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa với yesterday. Dưới đây là một số từ thông dụng.
6.1. Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với yesterday:
Từ đồng nghĩa với yesterday | Ý nghĩa | Ví dụ |
The day before | Ngày hôm trước | The day before, I visited the museum and admired the ancient artifacts. (Ngày hôm trước tôi đã viếng thăm viện bảo tàng và chiêm ngưỡng những bảo vật cổ xưa.) |
The previous day | Ngày trước đó | The previous day, we had a picnic by the river and enjoyed the sunshine. (Ngày trước đó, chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại bên bờ sông và tận hưởng ánh nắng mặt trời.) |
The last day | Ngày vừa rồi, ngày cuối | The last day of our vacation, we explored the charming old town. (Ngày cuối cùng của kỳ nghỉ, chúng tôi đã khám phá vẻ đẹp duyên dáng của thị trấn cổ này.) |
A day ago | Ngày vừa qua, một ngày trước đó | A day ago, I received a surprise gift from my friend. (Một ngày trước đó, tôi nhận được một món quà bất ngờ từ bạn của tôi.) |
6.2. Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với yesterday:
Từ trái nghĩa với yesterday | Ý nghĩa | Ví dụ |
The next day | Ngày kế đó, ngày hôm sau | The next day, she woke up early to catch the sunrise. (Ngày hôm sau, cô ấy thức dậy sớm để đón ánh mặt trời.) |
The following day | Ngày tiếp đó, ngày hôm sau | The following day, they explored the ancient ruins. (Ngày hôm sau, họ khám phá những di tích cổ đại.) |
Tomorrow | Ngày mai, ngày hôm sau | We have a meeting scheduled for tomorrow afternoon. (Chúng tôi có một cuộc họp được xếp lịch vào ngày hôm sau.) |
The day after | Ngày sau đó, ngày tiếp theo | He promised to return my book the day after I lent it to him. (Anh ấy hứa sẽ trả sách lại cho tôi vào ngày tiếp theo sau khi cho anh ấy mượn.) |
7. Bài tập yesterday trong tiếng Anh
Các bài tập về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Điền từ vào chỗ trống.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. I ………. her yesterday
- A. met
- B. meet
- C. meets
2. Yesterday she ………. 4 songs.
- A. sing
- B. sang
- C. sung
3.Yesterday I did not ………. her pencil as I promised.
- A. give
- B. gave
- C. gives
4. He ………. to pick his daughter up from school yesterday.
- A. forgot
- B. forget
- C. forgets
5. Yesterday I ………. so much from her story.
- A. learn
- B. learned
- C. to learn
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. At this time yesterday, I ………. the piano.
- A. play
- B. was playing
- C. played
2. At 9:00 AM yesterday, we ……….
- A. have
- B. had
- C. were having
3. Tom ………. there at this time the day before because he had another appointment
- A. was not being
- B. were not being
- C. was
4. At 10:00 AM the previous day, I ………. book
- A. was reading
- B. read
- C. reads
5. While I ………., he knocked on the door.
- A. was cooking
- B. cooked
- C. cook
Exercise 3: Arrange these given words into complete sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- presentation/ I/ had/ a/ yesterday/.
=> …………………………………………………………………………………………………….
- before/ at/ time/ this/ the/ having/ we/ were/ vacation/ wonderful/ a/.
=> ……………………………………………………………………………………………………..
- She/ go/ school/ to/ did/ not/ yesterday/.
=> ………………………………………………………………………………………………………
- homework/ doing/ was/ While/ he/ the/ sister/ floor/ his/ the/ onto/ floor/ fell/.
=> ………………………………………………………………………………………………………
- garbage/ yesterday/ throw/ forgot/ to/ I/ the/.
=> ………………………………………………………………………………………………………
Xem thêm bài tập khác:
- Bỏ túi 100 câu bài tập thì hiện tại đơn có đáp án ngay
- Bài tập các thì trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
- Tổng hợp 200+ bài tập thì tương lai gần có đáp án chi tiết
8. Kết bài
Vậy là câu hỏi yesterday là thì gì? đã được giải quyết, nó được sử dụng trong thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành.
Với mỗi thì khác nhau yesterday sẽ xuất hiện có đôi chút khác biệt, với quá khứ đơn thông thường yesterday sẽ xuất hiện đơn lẻ, với quá khứ tiếp diễn thông thường yesterday sẽ xuất hiện với số giờ cụ thể hoặc một mốc thời gian, với hiện tại hoàn thành yesterday thường đi cùng với since.
Sau mỗi bài học, đừng quên củng cố kiến thức bằng phần bài tập vận dụng mà mình chuẩn bị riêng cho bạn nhé, nếu có khó khăn nào trong quá trình học tập bạn cứ comment dưới bài viết, chúng mình sẽ hỗ trợ bạn.
Và hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để nâng cao kiến thức nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Simple past tense: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-simple – Truy cập ngày 07.05.2024
- Continuous past tense: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/past-continuous-past-simple – Truy cập ngày 07.05.2024