Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – Nét văn hóa đặt trưng của ẩm thực Việt

IELTS Vietop IELTS Vietop
31.12.2023

Bánh mì là một trong những món ăn đặc trưng nhất khi nói về ẩm thực Việt Nam, được yêu thích vì sự ngon miệng và “nhanh-gọn-lẹ” của nó. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giới thiệu các bạn các bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh, giúp các bạn tự tin hơn khi nói đến món ăn này với bạn bè quốc tế nhé.

1. Cách viết bài giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh

Giống như cách giới thiệu một món ăn, nội dung cơ bản của bài giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh mà ta sẽ cần là:

Cách viết bài giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh
Cách viết bài giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh
  • Mở đoạn: giới thiệu ngắn gọn về bánh mì
  • Thân đoạn: có thể viết về nhiều nội dung của món bánh mì như: lịch sử, thành phần, cách làm, hương vị, sự phổ biến ở Việt Nam và quốc tế của bánh mì… Bạn không cần phải viết hết mà chỉ nên lựa chọn những khía cạnh phù hợp để mô tả thôi nhé.
  • Kết luận: cảm nhận về bánh mì

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh

2.1. Danh từ

  • Baguette: ổ bánh mỳ
  • Basil: húng quế
  • Bean sprouts: giá đỗ
  • Beef: thịt bò
  • Cabbage: bắp cải
  • Carrots: cà rốt
  • Cilantro: rau mùi
  • Cold cuts: thịt nguội
  • Cucumber: dưa leo
  • Chicken: (thịt) gà
  • Chili: ớt
  • Daikon radish: củ cải trắng
  • Eggs: trứng
  • Fish sauce: nước mắm
  • Garlic: tỏi
  • Lemongrass: sả
  • Liver: gan
  • Mayonnaise: sốt mayonnaise
  • Meat: thịt
  • Mint: rau húng
  • Onion: hành tây
  • Pâté: pâté
  • Peanuts: đậu phộng
  • Pickles: dưa muối
  • Pork: thịt lợn
  • Shrimp: tôm
  • Soy sauce: nước tương
  • Sriracha: tương ớt sriracha
  • Tofu: đậu phụ
  • Vegetables: rau củ

2.2. Động từ

  • Bake: nướng
  • Boil: luộc
  • Combine: kết hợp
  • Cool: làm nguội
  • Dress: rưới sốt
  • Drizzle: rót nhỏ giọt
  • Fill: nhồi, làm đầy
  • Fry: chiên
  • Garnish: trang trí
  • Grate: bào, gọt
  • Grill: nướng, quay
  • Layer: lớp
  • Marinate: ướp
  • Mix: trộn
  • Preheat: làm nóng trước
  • Rest: nghỉ, để yên
  • Sauté: xào
  • Season: nêm nếm, gia vị
  • Serve: dọn ra, phục vụ
  • Simmer: hầm
  • Slice: cắt lát
  • Spread: thoa, mở rộng
  • Steam: hấp
  • Stir-fry: xào nhanh
  • Toast: rán giòn
  • Top: trang trí, đặt lên trên
  • Toss: khuấy, trộn
  • Wrap: gói, bọc

2.3. Tính từ

  • Balanced: cân đối
  • Bold: mạnh mẽ
  • Crispy: giòn
  • Delicious: ngon
  • Flavorful: thơm ngon
  • Fragrant: hương thơm
  • Fresh: tươi
  • Herbaceous: thảo mộc
  • Juicy: mịn màng
  • Salty: mặn
  • Satisfying: thỏa mãn
  • Savory: mặn
  • Sour: chua
  • Spicy: cay
  • Sweet: ngọt
  • Tangy: chua cay
  • Tasty: thanh mát
  • Zesty: mạnh mẽ

2.4. Trạng từ

  • Abundantly: dồi dào
  • Aromatically: hương thơm
  • Authentically: đích thực
  • Beautifully: đẹp mắt
  • Carefreely: vô tư
  • Carefully: cẩn thận
  • Delicately: tinh tế
  • Deliciously: ngon lành
  • Expertly: chuyên nghiệp
  • Flavorfully: thơm ngon
  • Generously: hào phóng
  • Perfectly: hoàn hảo
  • Satisfyingly: thỏa mãn
  • Skillfully: khéo léo
  • Spicily: cay
  • Tastefully: vừa miệng
  • Thoughtfully: chu đáo
  • Traditionally: theo truyền thống
  • Uniquely: độc đáo

Xem thêm:

3. Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh

Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh
Giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh

Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – bài 1

Vietnamese Bánh mì is like a flavor explosion in your mouth! It’s a culinary masterpiece that combines the best of Vietnam’s vibrant street food scene. Picture this: a crusty baguette, freshly baked and toasted to golden perfection, giving you that satisfying crunch with each bite.

But it’s the fillings that truly steal the show. You’ll find succulent grilled meats, whether it’s tender slices of pork or juicy grilled chicken, infused with aromatic spices. And let’s not forget the medley of pickled vegetables, adding a refreshing crunch and tangy kick. The combination of flavors is simply divine – savory, tangy, and a hint of spiciness dancing on your taste buds.

The final touch? A generous drizzle of zesty sauces and a sprinkle of fragrant herbs. It’s a handheld delight that bursts with textures and flavors, leaving you craving for more. Bánh mì is a street food gem that embodies the spirit of Vietnam’s culinary prowess, and every bite is a delicious adventure for your senses.

  • Explosion (n): sự phát nổ
  • Masterpiece (n): kiệt tác
  • Crunch (n): sự giòn
  • Fillings (n): nhân
  • Infused (adj): thấm, ngấm
  • Aromatic (adj): thơm ngát
  • Medley (n): sự pha trộn
  • Pickled (adj): muối chua, rau cải chua, đồ chua (trong bánh mì)
  • Divine (adj): tuyệt vời, thần thánh
  • Zesty (adj): mạnh mẽ
  • Embodies (v): hiện thân, thể hiện
  • Prowess (n): tài nghệ, khéo léo

Bản dịch:

Bánh mì Việt Nam giống như hương vị bùng nổ trong miệng bạn! Đó là một kiệt tác ẩm thực kết hợp những gì tinh túy nhất của nền ẩm thực đường phố sôi động của Việt Nam. Hãy hình dung thế này: một chiếc bánh mì baguette giòn, mới nướng và nướng chín vàng hoàn hảo, mang đến cho bạn cảm giác giòn tan thỏa mãn sau mỗi miếng cắn.

Nhưng chính phần nhân mới thực sự thu hút sự chú ý. Bạn sẽ tìm thấy những miếng thịt nướng thơm ngon, cho dù đó là những lát thịt lợn mềm hay thịt gà nướng ngon ngọt, thấm đẫm gia vị thơm. Và đừng quên hỗn hợp rau muối chua, thêm vị giòn và thơm sảng khoái. Sự kết hợp của các hương vị chỉ đơn giản là tuyệt vời – mặn, thơm và một chút vị cay nhảy múa trên vị giác của bạn.

Cú chạm cuối cùng? Một lượng lớn nước sốt thơm ngon và rắc các loại thảo mộc thơm. Đó là một niềm vui cầm tay bùng nổ với kết cấu và hương vị, khiến bạn thèm ăn nhiều hơn nữa. Bánh mì là món ăn đường phố tuyệt vời thể hiện tinh thần ẩm thực của Việt Nam và mỗi miếng ăn là một cuộc phiêu lưu thơm ngon cho các giác quan của bạn.

Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – bài 2

Vietnamese Bánh mì is a delicious and iconic dish that you can easily make at home! To create this culinary chef-d’oeuvre, start with a fresh baguette, preferably one with a crusty exterior and a soft interior. Slice it open lengthwise, creating the perfect vessel for the fillings.

Now, let’s talk about the fillings. Traditional Bánh mì often includes grilled meats like pork or chicken, marinated with aromatic spices. You can also add pâté for an extra layer of richness. Top it off with a medley of pickled vegetables, such as carrots and daikon radish, to add a tangy and refreshing crunch.

Don’t forget the zesty sauces like mayonnaise and soy sauce, along with a sprinkle of fragrant herbs like cilantro and mint. Now, assemble your masterpiece by layering the fillings inside the baguette. The combination of flavors and textures is where the magic happens.

Each bite is a burst of delight for your taste buds. Bánh mì is a versatile dish, so feel free to experiment with different fillings and toppings to create your unique version. Enjoy this handheld gem that represents the vibrant flavors of Vietnam!

  • Chef-d’oeuvre (n): kiệt tác (từ Pháp về món ăn ngon, đồng nghĩa với masterpiece)
  • Exterior (n): bề ngoài
  • Interior (n): bên trong
  • Vessel (n): phương tiện, công cụ
  • Marinate (v): ướp, ngâm
  • Medley (n): sự pha trộn
  • Refreshing (adj): sảng khoái, thanh mát
  • Sprinkle (v): rải, rắc
  • Layer (v): lớp, xếp lớp
  • Delight (n): niềm vui, niềm hân hoan
  • Versatile (adj): linh hoạt, đa dụng

Bản dịch:

Bánh mì Việt Nam là món ăn ngon và đặc trưng mà bạn có thể dễ dàng làm tại nhà! Để tạo ra kiệt tác ẩm thực này, hãy bắt đầu với một chiếc bánh mì baguette tươi, tốt nhất là loại có vỏ ngoài giòn và bên trong mềm. Cắt nó ra theo chiều dọc, tạo thành một chiếc bình hoàn hảo để đựng nhân.

Bây giờ, hãy nói về các chất trám. Bánh mì truyền thống thường bao gồm các loại thịt nướng như thịt lợn hoặc thịt gà, ướp với gia vị thơm. Bạn cũng có thể thêm pa tê để tăng thêm độ đậm đà. Phủ lên trên là hỗn hợp rau ngâm, chẳng hạn như cà rốt và củ cải trắng, để tạo thêm vị giòn thơm và sảng khoái.

Đừng quên các loại nước sốt thơm ngon như sốt mayonnaise và nước tương, cùng với một chút rau thơm như ngò và bạc hà. Bây giờ, hãy lắp ráp kiệt tác của bạn bằng cách xếp các lớp nhân bên trong bánh mì. Sự kết hợp giữa hương vị và kết cấu chính là nơi điều kỳ diệu xảy ra.

Mỗi miếng cắn là một niềm vui bùng nổ cho vị giác của bạn. Bánh mì là một món ăn đa năng, vì vậy hãy thoải mái thử nghiệm các loại nhân và lớp phủ khác nhau để tạo ra phiên bản độc đáo của riêng bạn. Hãy thưởng thức viên ngọc cầm tay thể hiện hương vị sôi động của Việt Nam này!

Xem thêm:

Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – bài 3

One of the most famous Vietnamese dishes is bánh mì – a tasty culinary creation that has gained worldwide recognition for its unique blend of flavors and textures. This iconic Vietnamese sandwich has made its mark internationally, captivating the taste buds of food enthusiasts across the globe.

The secret lies in the harmonious combination of crusty baguettes, juicy grilled meats, pickled vegetables, and zesty sauces. The explosion of flavors, from savory to tangy, creates a culinary experience unlike any other. Bánh mì’s international fame can be attributed to its versatility, affordability, and mouthwatering taste.

From bustling street food stalls to trendy cafes, Bánh mì has become a symbol of Vietnamese cuisine, enticing food lovers from all walks of life. Its widespread popularity attests to Vietnam’s rich gastronomic heritage and its ability to leave a lasting impression on people all over the world.

  • Internationally (adv): trên toàn thế giới
  • Captivate (v): quyến rũ, thu hút
  • Enthusiast (n): người đam mê, người say mê
  • Across the globe: trên toàn thế giới
  • Culinary experience (n): trải nghiệm ẩm thực
  • Affordability (n): tính phù hợp về giá
  • Mouthwatering (adj): kích thích vị giác
  • Gastronomic (adj): ẩm thực
  • Heritage (n): di sản
  • Widespread (adj): lan rộng, phổ biến
  • Attest (v): chứng tỏ, làm chứng
  • Leave a lasting impression on: để lại ấn tượng sâu sắc

Bản dịch:

Một trong những món ăn Việt Nam nổi tiếng nhất là bánh mì – một sáng tạo ẩm thực ngon lành, đã được công nhận trên toàn thế giới nhờ sự pha trộn độc đáo giữa hương vị và kết cấu. Món bánh mì Việt Nam mang tính biểu tượng này đã tạo được dấu ấn trên trường quốc tế, làm say mê vị giác của những người đam mê ẩm thực trên toàn cầu.

Bí quyết nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa bánh mì giòn, thịt nướng thơm ngon, rau cải chua và nước sốt đậm đà. Sự bùng nổ của các hương vị, từ mặn đến thơm, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực không giống bất kỳ nơi nào khác. Sự nổi tiếng quốc tế của Bánh mì có thể là do tính linh hoạt, giá cả phải chăng và hương vị thơm ngon của nó.

Từ những quán ăn đường phố nhộn nhịp cho đến những quán cà phê thời thượng, Bánh mì đã trở thành biểu tượng của ẩm thực Việt Nam, làm say lòng những người yêu thích ẩm thực ở mọi tầng lớp. Sự phổ biến rộng rãi của món ăn này chứng tỏ di sản ẩm thực phong phú của Việt Nam và khả năng để lại ấn tượng lâu dài của mọi người trên khắp thế giới.

Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – bài 4

Vietnamese bánh mì is a delectable culinary delight that epitomizes the harmonious fusion of flavors. This iconic street food boasts a perfect balance of tangy, savory, and spicy notes that tantalize the taste buds. Prepared with meticulous care and expertly crafted, Bánh mì offers a satisfyingly crisp and generous texture.

The crusty baguette, delicately toasted to perfection, envelops a medley of fresh ingredients, including juicy slices of succulent grilled meat, crunchy pickled vegetables, and fragrant herbs. The result is a tantalizing symphony of taste and aroma that leaves a lingering impression. This dish is a true testament to Vietnam’s rich culinary tradition with an authentic touch.

  • Delectable (adj): thơm ngon, ngon lành
  • Epitomize (v): tượng trưng, mô phỏng
  • Tantalize (v): làm phấn khởi, làm hấp dẫn
  • Meticulous (adj): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • Crusty (adj): bánh nướng giòn rụm
  • Baguette (n): bánh mì que
  • Succulent (adj): mềm mại, ngọt ngào
  • Fragrant (adj): thơm ngát
  • Aroma (n): hương thơm
  • Lingering (adj): kéo dài, kéo lê

Bản dịch:

Bánh mì Việt Nam là một thú vui ẩm thực ngon lành thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các hương vị. Món ăn đường phố mang tính biểu tượng này tự hào có sự cân bằng hoàn hảo giữa các hương vị thơm, mặn và cay kích thích vị giác. Được chế biến một cách tỉ mỉ và chế tác một cách chuyên nghiệp, Bánh mì mang đến kết cấu giòn và béo ngậy.

Chiếc bánh mì baguette giòn, được nướng tinh tế đến mức hoàn hảo, bao bọc một hỗn hợp các nguyên liệu tươi ngon, bao gồm những lát thịt nướng mọng nước, rau ngâm giòn và các loại thảo mộc thơm. Kết quả là một bản giao hưởng đầy lôi cuốn của hương vị và hương thơm để lại ấn tượng lâu dài. Món ăn này là minh chứng đích thực cho truyền thống ẩm thực phong phú của Việt Nam, mang đậm nét chân thực.

Hy vọng bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh trên đã có thể giúp các bạn bổ sung thêm được những từ vựng và ý tưởng hay để có thể giới thiệu món ăn tuyệt vời của Việt Nam này với các du khách và bạn bè năm châu. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra