Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Get wind of something là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp

Công Danh Công Danh
29.11.2023

Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu về 1 thành ngữ thú vị nữa là Get wind of something, được sử dụng trong tình huống nghe thấy 1 lời đồn hay bí mật. Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn nhé!

1. Get wind of something là gì?

Get wind of something có nghĩa là nghe được hoặc biết được điều gì đó, thường là qua tin đồn hoặc thông tin không được công khai, bí mật hoặc không chính thống. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó nghe được thông tin trước khi nó được công bố hoặc trước khi phổ biến rộng rãi.

Get wind of something là gì Cách áp dụng trong giao tiếp
Get wind of something là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp

Eg 1:

  • A: Have you heard anything about the surprise party for John? Bạn đã nghe thông tin gì về bữa tiệc bất ngờ cho John chưa?
  • B: Yeah, I got wind of it. It’s supposed to be next Saturday. Vâng, tôi nghe nói về nó rồi. Dự kiến là vào thứ Bảy tới.

Eg 2:

  • A: Did you get wind of the new project our department is working on? Bạn có nghe về dự án mới mà bộ phận của chúng ta đang làm không?
  • B: No, I haven’t heard anything about it. What’s it about? Không, tôi chưa nghe gì cả. Nó là về cái gì vậy?

Eg 3:

  • A: I can’t believe she got wind of our surprise vacation plans! Tôi không thể tin được là cô ấy đã biết về kế hoạch đi nghỉ bất ngờ của chúng ta!
  • B: I know, it was supposed to be a secret until we told her. Tôi biết, nó là bí mật cho đến khi chúng tôi nói với cô ấy.

Eg 4:

  • A: I heard that some employees got wind of the layoffs and are worried. Tôi nghe nói có một số nhân viên đã biết về việc sa thải và lo lắng.
  • B: Yeah, the news leaked, and now there’s a lot of anxiety in the office. Vâng, tin tức đã rò rỉ và hiện có rất nhiều lo lắng ở văn phòng.

Eg 5:

  • A: Did you get wind of the new restaurant that just opened downtown? Bạn đã nghe về nhà hàng mới vừa mở ở trung tâm thành phố chưa?
  • B: Yes, I heard it’s getting great reviews. We should check it out. Vâng, tôi nghe nói rằng nó đang nhận được những đánh giá tốt. Chúng ta nên thử nó.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Get wind of something

Nguyên gốc của thành ngữ Get wind of something có thể có nguồn gốc từ thời kỳ khi hình thức di chuyển xa nhất là bằng cách đi biển. Trong những ngày đó, gió có vai trò quan trọng trong việc mang đến những mùi hương khác nhau qua không khí.

Thuyền trưởng thường nhận biết mùi đất liền, sự hiện diện của các tàu khác, hoặc mùi thơm từ bữa ăn đang được chuẩn bị trên tàu trước khi chúng có thể nhìn thấy điều đó.

Một giả thuyết khác về nguồn gốc của cụm từ xoay quanh việc săn bắn. Đối với thợ săn, gió đóng vai trò quan trọng trong việc mang theo các mùi của con mồi tiềm năng, cho biết nơi có thể có gì đó.

Ngược lại, gió cũng có thể tiết lộ mùi con người của thợ săn, một cách không cố ý làm báo hiệu cho động vật biết rằng nguy hiểm đang ở gần.

Theo thời gian, thành ngữ Get wind of something đã phát triển từ nghĩa đen thành biểu đạt ẩn dụ mà chúng ta thường sử dụng ngày nay.

3. Cách sử dụng Idiom Get wind of something

Cách sử dụng Idiom Get wind of something
Cách sử dụng Idiom Get wind of something

3.1. Biết về một thông tin

Sử dụng để nói về việc nghe thấy thông tin hoặc tin tức.

Eg: She got wind of the company’s financial troubles through a confidential email. Cô ấy biết về tình trạng tài chính của công ty thông qua một email bí mật.

3.2. Hiểu biết về sự việc hay kế hoạch

Sử dụng để nói về việc hiểu hoặc biết về một sự việc hoặc kế hoạch.

Ex: They got wind of the boss’s plan to reorganize the department before the official announcement. Họ biết về kế hoạch của sếp để tái cơ cấu bộ phận trước khi thông báo chính thức.

3.3. Rò rỉ về một thông tin bí mật

Sử dụng để nói về việc thông tin được rò rỉ hoặc lọt vào tay một số người.

Eg: The press got wind of the celebrity’s secret wedding, and it was all over the news. Báo chí biết về cuộc hôn nhân bí mật của người nổi tiếng, và thông tin này lan truyền trên các trang tin tức.

3.4. Nghe về lời đồn

Sử dụng để nói về việc nghe thấy đồn đại hoặc tin đồn.

Eg: I got wind of rumors that there might be a new project in the works, but I don’t know the details. Tôi nghe đồn rằng có thể có dự án mới đang được tiến hành, nhưng tôi không biết chi tiết.

3.5. Biết trước thông tin sắp công bố

Sử dụng để nói về việc nghe thấy thông tin trước khi nó trở nên rộng rãi hoặc trước khi nó được công bố chính thức.

Eg: Before the official announcement, employees in the know got wind of the upcoming pay raise. Trước khi thông báo chính thức, những người biết tin đã nghe về việc tăng lương sắp tới cho nhân viên.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Get wind of something

  • Tom: Hey, have you heard anything about the new project that the management is planning? Xin chào, bạn có nghe gì về dự án mới mà ban quản lý đang lên kế hoạch không?
  • Alice: Not much, just a few whispers here and there. But I did get wind of a meeting next week to discuss it. Không nhiều lắm, chỉ là một vài tin đồn nơi đây. Nhưng tôi nghe nói về một cuộc họp vào tuần sau để thảo luận về nó.
  • Tom: Oh, really? I wonder how people are finding out about it before it’s officially announced. Thật vậy à? Tôi tự hỏi làm sao mọi người biết được về nó trước khi thông báo chính thức.
  • Alice: It’s hard to keep things under wraps around here. Information tends to leak, and people always seem to get wind of important news. Việc giữ thông tin kín đáo ở đây thật khó khăn. Thông tin thường bị rò rỉ và người ta luôn biết được tin tức quan trọng.
  • Tom: I hope the details aren’t too sensitive. We don’t want any premature rumors spreading. Tôi hy vọng rằng thông tin không quá nhạy cảm. Chúng ta không muốn những tin đồn lan truyền trước thời điểm chính thức.
  • Alice: Agreed, but we’ll have to wait until the official announcement to get all the facts straight. Đồng tình, nhưng chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi thông báo chính thức mới có đủ thông tin chi tiết.
  • Tom: True, I just hope it won’t lead to unnecessary anxiety among the team. Đúng vậy, tôi chỉ hy vọng rằng điều này sẽ không gây ra lo lắng không cần thiết trong nhóm làm việc.
  • Alice: Let’s hope not. We’ll find out soon enough. Hy vọng sẽ không như vậy. Chúng ta sẽ biết sớm thôi.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Get wind of something

Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với Get wind of something:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Get wind of something
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Get wind of something
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Hear aboutNghe vềHave you heard about the new movie coming out?
Learn ofTìm hiểu hoặc biết được thông tinI just learned of the changes to the schedule.
Find out aboutTìm hiểu hoặc biết được thông tinI found out about the concert through a friend.
Become aware ofNhận biết hoặc biết được thông tinWe became aware of the new regulations when they were announced.
Be told aboutĐược nói vềI was told about the event happening next week.
Be informed ofĐược thông báo vềEmployees were informed of the new company policies.
Be made aware ofĐược làm cho nhận biết vềThey were made aware of the safety procedures in the lab.
Hear tell ofNghe đồn vềI heard tell of a big sale at the department store.
Have brought to your noticeĐược đưa ra bạn biếtThis matter should be brought to your notice immediately.
Hear on the grape vineNghe từ nguồn đồn đạiI heard on the grape vine that they might be getting married.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Get wind of something

Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với Get wind of something:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Get wind ofBiết được thông tinShe got wind of the company’s financial troubles.
MissLỡ sót, không biết hoặc bỏ lỡI missed the announcement about the schedule change.
IgnoreBỏ qua, không chú ý đến hoặc không quan tâmHe chose to ignore the warning signs.
OverlookKhông để ý đến, bỏ sótDon’t overlook the small details; they can be important.
ForgetQuên mất, không nhớI forgot to mention the meeting to my colleague.
DisregardKhông để ý, coi nhẹ hoặc bỏ quaIt’s important not to disregard safety guidelines.

Trên đây là ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ Get wind of something. IELTS Vietop hy vọng thành ngữ này sẽ giúp cho cuộc hội thoại của bạn thêm phần thú vị.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra