Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Don’t beat a dead horse là gì? Cách sử dụng khi giao tiếp

Công Danh Công Danh
28.11.2023

Khi muốn khuyên ai đó đừng phí công vô ích trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể sử dụng thành ngữ Don’t beat a dead horse. Cùng IELTS Vietop khám phá thành ngữ thú vị này và cách sử dụng nó nhé!

1. Don’t beat a dead horse là gì?

Don’t beat a dead horse có nghĩa là không nên tiếp tục làm việc hoặc cố gắng thay đổi một tình huống hoặc vấn đề mà đã không còn cơ hội để cải thiện hoặc thay đổi. Nó ám chỉ việc nỗ lực vô ích hoặc một việc đã không còn hiệu quả, gây lãng phí thời gian và năng lượng. Thay vì đánh chết con ngựa đã chết, người ta nên tập trung vào những nhiệm vụ hoặc vấn đề khác có khả năng thay đổi hoặc cải thiện.

Don't beat a dead horse là gì
Don’t beat a dead horse là gì

Eg 1:

  • A: I’ve been trying to fix that old computer for hours, but it’s just not working. Tôi đã cố gắng sửa cái máy tính cũ đó suốt giờ, nhưng nó hoàn toàn không hoạt động.
  • B: You should give up on it. Don’t beat a dead horse. It’s time to invest in a new one. Cậu nên từ bỏ nó. Đừng lãng phí công sức. Đã đến lúc đầu tư vào một cái mới.

Eg 2:

  • A: I keep telling John to study harder, but he’s just not interested in school. Tôi đã cố gắng thuyết phục John học chăm chỉ hơn, nhưng anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến trường học.
  • B: You can’t force him. Don’t beat a dead horse. Let him find his own way. Cậu không thể ép anh ấy. Đừng phí công vô ích. Hãy để anh ấy tự tìm đường riêng của mình.

Eg 3:

  • A: I’ve already told my boss about the issue, but he hasn’t taken any action. Tôi đã nói về vấn đề này với sếp rồi, nhưng anh ấy chưa có hành động gì cả.
  • B: Well, don’t keep bringing it up. Don’t beat a dead horse. He knows the problem; let him deal with it. Vậy thì đừng nói lại nữa. Đừng lãng phí thời gian. Anh ấy biết vấn đề rồi; để anh ấy tự xử lý nó.

Eg 4:

  • A: I tried to fix our relationship, but it’s too late. It’s over. Tôi đã cố gắng sửa chữa mối quan hệ của chúng ta, nhưng đã quá muộn. Đã kết thúc.
  • B: Sometimes, you have to accept that it’s done. Don’t beat a dead horse. Move on and find happiness elsewhere. Đôi khi, bạn phải chấp nhận rằng nó đã kết thúc. Không cần tốn thời gian nữa. Hãy tiến lên và tìm hạnh phúc ở nơi khác.

Eg 5:

  • A: I’ve been trying to convince my friend to quit smoking, but he’s not listening. Tôi đã cố gắng thuyết phục người bạn của tôi bỏ hút thuốc, nhưng anh ấy không lắng nghe.
  • B: You’ve done your part. Don’t beat a dead horse. Your friend will quit when he’s ready. Cậu đã làm phần của mình. Đừng lãng phí công sức. Bạn của cậu sẽ bỏ khi anh ấy sẵn sàng.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Don’t beat a dead horse

Thành ngữ này có nguồn gốc khoảng từ giữa thế kỷ 19, khi việc đánh ngựa để khiến chúng chạy nhanh hơn là điều chấp nhận được. Cố gắng đánh một con ngựa đã chết sẽ là vô ích, vì nó không thể phản ứng hoặc di chuyển được nữa.

Một phiên bản trước đó của thành ngữ này có thể được tìm thấy trong một số bản in năm 1859 trên báo London Watchman và Wesleyan Advertiser. Trong đó viết: “It was notorious that Mr. Bright was dissatisfied with his winter reform campaign and rumor said that he had given up his effort with the exclamation that it was like flogging a dead horse.”

Xem thêm:

3. Cách sử dụng Idiom Don’t beat a dead horse

Cách sử dụng Idiom Don't beat a dead horse
Cách sử dụng Idiom Don’t beat a dead horse

3.1. Không giải quyết thứ không giải quyết được

Không nên cố gắng giải quyết một vấn đề không giải quyết được.

Eg: I’ve tried everything to make my old car run smoothly, but it’s just too old and damaged. I guess it’s time to stop beating a dead horse. Tôi đã thử mọi cách để làm cho chiếc xe cũ của tôi hoạt động mượt mà, nhưng nó quá cũ và hỏng hóc. Có lẽ đến lúc dừng lại và không nên cố gắng nữa.

3.2. Ngừng việc thuyết phục người khác

Ngừng cố gắng thuyết phục một người khác khi họ đã quyết định.

Eg: I’ve told my friend about the benefits of a vegetarian diet, but she insists on eating meat. I guess I should stop trying to change her mind and not beat a dead horse. Tôi đã kể cho người bạn về lợi ích của chế độ ăn chay, nhưng cô ấy vẫn cứ ưa ăn thịt. Có lẽ tôi nên dừng lại và không nên cố gắng thay đổi quyết định của cô ấy.

3.3. Không cố khôi phục lại mối quan hệ

Ngừng cố gắng sửa chữa một mối quan hệ hoặc tình huống không thể khôi phục.

Eg: Our business partnership has fallen apart, and it’s beyond repair. It’s time to accept that fact and not beat a dead horse by trying to salvage it. Mối hợp tác kinh doanh của chúng ta đã tan rã, và nó không thể khôi phục được nữa. Đã đến lúc chấp nhận thực tế đó và không nên cố gắng cứu vớt nó.

3.4. Dừng lại khi đã đủ thành công

Ngừng cố gắng khi đã gặt hái thành công hoặc không thể làm tốt hơn.

Eg: I got an A on my math test, and I’m happy with that. There’s no need to keep studying math all night; I shouldn’t beat a dead horse. Tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra toán học của mình, và tôi rất hài lòng với điều đó. Không cần phải tiếp tục học toán suốt đêm; tôi không nên tốn thêm công sức nữa.

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Don’t beat a dead horse

  • Alex: Hey, Sarah, have you tried talking to Mark about that project delay? It’s been weeks, and we’re falling behind. Xin chào, Sarah, bạn đã thử nói chuyện với Mark về việc trễ hạn dự án chưa? Đã cả tuần nay rồi, và chúng ta đang chậm tiến độ.
  • Sarah: Yes, I spoke with him multiple times, but he’s not budging. He’s already made up his mind to delay the project, and there’s nothing more I can do. Vâng, tôi đã nói chuyện với anh ấy nhiều lần, nhưng anh ấy không chịu. Anh ấy đã quyết định trễ hạn dự án, và tôi không còn cách nào khác.
  • Alex: Well, maybe we should keep pushing and try to change his mind. Có lẽ chúng ta nên tiếp tục thúc đẩy và cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi quyết định.
  • Sarah: I understand your concern, Alex, but at this point, I think we should follow Mark’s decision. We’ve given our input, but he’s made his choice. Continuing to push it might only create unnecessary tension in the team. It’s time to accept the situation and not beat a dead horse. Let’s adapt to the new timeline and make the best of it. Tôi hiểu lo lắng của bạn, Alex, nhưng tại thời điểm này, tôi nghĩ chúng ta nên tuân theo quyết định của Mark. Chúng ta đã đưa ý kiến, nhưng anh ấy đã đưa ra quyết định của mình. Việc tiếp tục áp lực có thể tạo ra căng thẳng không cần thiết trong nhóm. Đã đến lúc chấp nhận tình hình và tốn công sức vô ích nữa. Hãy thích nghi với lịch trình mới và làm tốt nhất có thể.
  • Alex: You’re right, Sarah. It’s frustrating, but if Mark won’t budge, there’s no point in continuing to argue about it. We’ll work with what we have. Bạn nói đúng, Sarah. Điều đó khiến chúng ta tức giận, nhưng nếu Mark không chịu thay đổi, thì không có lý do để tiếp tục tranh cãi về nó. Chúng ta sẽ làm việc dựa trên những gì mình có.

Xem thêm:

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Don’t beat a dead horse

Dưới đây là một số từ, cụm từ có nghĩa tương tự với Don’t beat a dead horse:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
RehashLặp lại hoặc tái diễn một lần nữa về cùng một vấn đề hoặc thông tin.Stop rehashing the same arguments; we’ve heard them all before.
OverworkLàm việc quá nhiều hoặc quá cố gắng trong một tình huống.I tend to overwork myself when I’m trying to meet tight deadlines.
PoundĐánh hoặc đập mạnh vào một điểm hoặc chủ đề trong một thời gian dài.The speaker pounded on the importance of environmental conservation in his speech.
RepeatLặp lại thông tin hoặc hành động mà đã được nêu trước đó.Please don’t repeat the same instructions; we heard you the first time.
Go on aboutTiếp tục nói về một chủ đề hoặc vấn đề mà đã bàn luận nhiều lần.He won’t stop going on about his new car; we’ve all heard how great it is.
Hammer homeTập trung vào một ý hoặc thông điệp và lặp đi lặp lại để làm cho người khác hiểu hoặc nhớ lâu hơn.The teacher tried to hammer home the importance of proper grammar in writing.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Don’t beat a dead horse

Dưới đây là một số từ, cụm từ có nghĩa trái ngược với Don’t beat a dead horse:

Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Don't beat a dead horse
Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Don’t beat a dead horse
Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Kick a dead horseTiếp tục làm việc hoặc nói về một vấn đề không có giá trị hoặc hiệu quả.Arguing with him about the issue is like kicking a dead horse.
Over-egg the cakeLàm một tình huống hoặc kể chuyện trở nên quá hấp dẫn hoặc phức tạp hơn cần thiết.His tendency to over-egg the cake made his explanation confusing.
Over-egg the puddingTăng cường một tình huống hoặc kể chuyện quá mức, làm cho nó trở nên quá phức tạp hoặc không cần thiết.He tends to over-egg the pudding when talking about his achievements.
Paint the lilyThêm nhiều chi tiết hoặc trang trí vào một tình huống hoặc mô tả mà đã đủ đẹp hoặc hoàn hảo.There’s no need to paint the lily; the story was already great.
Piss in the windThực hiện một hành động mà không có kết quả hoặc tác động gì.Protesting against the new policy is like pissing in the wind; it won’t change anything.
Spit in the windThực hiện một hành động mà không có hiệu quả hoặc không tác động.His efforts were like spitting in the wind; no one paid attention.
Spit into the windThực hiện một hành động mà không có hiệu quả hoặc không tác động.His attempts to change their minds felt like spitting into the wind.
Treat a dead horseTiếp tục nói hoặc làm về một vấn đề đã không còn giải quyết được.Trying to convince him to invest in the project is treating a dead horse.
Waste timeTiêu phí thời gian vào việc không mang lại giá trị hoặc kết quả.Don’t waste time arguing over minor details; it won’t change anything.
Argue already settled issueTranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề đã được quyết định hoặc giải quyết.There’s no point in arguing over the issue; it’s an already settled issue.

IELTS Vietop đã giúp bạn tìm hiểu về thành ngữ Don’t beat a dead horse. Hãy bổ sung thành ngữ thú vị này vào từ điển của mình nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra