Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Familiarity breeds contempt là gì? Ý nghĩa và cách dùng

Công Danh Công Danh
28.11.2023

Có một thành ngữ rất hay để diễn tả việc xem thường thứ trở nên quen thuộc với mình là Familiarity breeds contempt. IELTS Vietop sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ này ngay sau đây.

1. Familiarity breeds contempt là gì?

Familiarity breeds contempt có nghĩa rằng khi chúng ta trở nên quá quen thuộc với ai đó hoặc điều gì đó, thì dễ dàng phát sinh ra sự khinh thường. Tục ngữ này thường được sử dụng để nói về việc quá quen thuộc với một người nào đó có thể làm mất đi sự tôn trọng hoặc cảm thông ban đầu mà chúng ta có với họ. Nó cũng có thể ám chỉ rằng khi chúng ta trở nên quen thuộc với một tình huống hoặc môi trường nào đó, chúng ta có thể bắt đầu coi thường hoặc không đánh giá cao nó.

Familiarity breeds contempt là gì? Ý nghĩa và cách dùng
Familiarity breeds contempt là gì? Ý nghĩa và cách dùng

Eg 1:

  • John: We used to be so close, but lately, I can’t stand Bob anymore. Chúng tôi trước đây thân thiết lắm, nhưng gần đây, tôi không thể chịu được Bob nữa.
  • Mary: Well, you know what they say, familiarity breeds contempt. Chắc bạn biết câu nói là quá quen thuộc dễ khiến cho người ta khinh thường rồi.

Eg 2:

  • Sarah: My job used to be great, but now I can’t stand the people I work with. Công việc của tôi trước đây tuyệt lắm, nhưng giờ tôi không thể chịu được những người tôi làm việc cùng.
  • Mike: Yeah, it’s a common problem. Familiarity breeds contempt. Vậy đó, đó là một vấn đề phổ biến. Quá quen thuộc dễ khiến cho người ta xem thường.

Eg 3:

  • Emily: Our neighbors were nice at first, but now they annoy me all the time. Hàng xóm của chúng ta ban đầu thân thiện, nhưng giờ họ khiến tôi phiền lòng liên tục.
  • David: Remember, familiarity breeds contempt. Hãy nhớ, quá quen thuộc dễ khiến người ta khinh thường.

Eg 4:

  • Lisa: I can’t believe we used to be best friends, and now I can’t even stand talking to her. Tôi không thể tin là chúng ta trước đây là bạn thân, và giờ đây tôi không thể nói chuyện với cô ấy nữa.
  • Amy: It’s true what they say, familiarity breeds contempt. Đúng như họ nói, quá quen thuộc dễ khiến cho người ta xem thường mình.

Eg 5:

  • Mark: I thought living with my girlfriend would be great, but now we argue all the time. Tôi nghĩ việc sống chung với bạn gái sẽ tuyệt lắm, nhưng giờ chúng tôi cãi nhau suốt.
  • Karen: Well, you know the saying, familiarity breeds contempt. Chắc bạn biết câu nói là quá quen thuộc dễ khiến cho người ta xem thường rồi.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Familiarity breeds contempt

Thành ngữ Familiarity breeds contempt lần đầu tiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 14, do Geoffrey Chaucer sử dụng trong tác phẩm Tale of Melibee. Tuy nhiên, nguồn gốc của cụm từ này có thể là từ Publilius Syrus, một công dân La Mã.

Ông sinh ra tại Syria và bắt đầu cuộc đời như một nô lệ vào khoảng năm 50 trước Công nguyên. Chủ nhân của ông thán phục trước trí thông minh đặc biệt của Syrus, nên đã giải phóng ông và đào tạo cho ông.

Xem thêm:

3. Cách sử dụng Idiom Familiarity breeds contempt

Cách sử dụng Idiom Familiarity breeds contempt
Cách sử dụng Idiom Familiarity breeds contempt

3.1. Sự thay đổi trong quan hệ cá nhân

Sự thay đổi tương tác trong mối quan hệ cá nhân khi đã trở nên quen thuộc.

Eg: Jane and I used to be the best of friends, but now we can’t even have a civil conversation. I guess familiarity breeds contempt. Jane và tôi trước đây là bạn thân nhất, nhưng giờ chúng tôi thậm chí không thể nói chuyện với nhau một cách bình thường. Có lẽ câu nói quá quen thuộc dễ khiến cho người ta không tôn trọng mình đúng thật.

3.2. Môi trường làm việc

Thay đổi trong môi trường làm việc.

Eg: At my old job, I got along with my colleagues just fine. Now, at this new company, it’s like we can’t stand each other. It’s true what they say, familiarity breeds contempt. Ở công việc cũ của tôi, tôi hòa đồng với đồng nghiệp khá tốt. Tuy nhiên, ở công ty mới này, chúng tôi dường như không thể chịu được nhau. Đúng như họ nói, quen rồi thì cứ tưởng là dễ.

3.3. Hôn nhân hoặc mối quan hệ tình cảm

Mối quan hệ hôn nhân hoặc tình cảm có sự thay đổi so với trước.

Eg: Tom and Susan were deeply in love when they first got married, but over the years, they started arguing constantly. It’s a classic case of familiarity breeding contempt. Tom và Susan yêu nhau sâu đậm khi họ mới kết hôn, nhưng qua các năm, họ bắt đầu cãi nhau liên tục. Đó là một ví dụ điển hình về việc quá quen rồi sẽ mất đi sự tôn trọng lẫn nhau.

3.4. Thay đổi trong tình bạn

Sự thay đổi trong mối quan hệ bạn bè.

Eg: I thought living with my childhood friend would be amazing, but now we fight all the time. I guess familiarity really can breed contempt. Tôi nghĩ rằng sống chung với bạn thân thời thơ ấu của tôi sẽ thú vị, nhưng giờ chúng tôi cãi nhau suốt. Có lẽ quá quen nên không còn đồng cảm.

3.5. Môi trường sống

Mô tả cảm nhận khi đã quen với môi trường sống.

Eg: When we first moved to this neighborhood, we loved it. But after a few years, we’re starting to notice all its flaws. It’s like they say, familiarity breeds contempt. Khi chúng tôi mới chuyển đến khu phố này, chúng tôi yêu nó. Nhưng sau vài năm, chúng tôi bắt đầu nhận thấy tất cả nhược điểm của nó. Đúng như họ nói, quen rồi thì không còn thấy tốt nữa.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Familiarity breeds contempt

  • Sarah: You know, it’s funny how our relationship has changed over the years. Bạn biết không, thật buồn cười là cách mối quan hệ của chúng ta đã thay đổi qua các năm.
  • John: Yeah, it really is. We used to be so close, and now it feels like we’re constantly bickering. Đúng vậy, thật sự là như vậy. Chúng ta trước đây thân thiết lắm, và giờ cảm giác như chúng ta liên tục cãi nhau.
  • Sarah: It’s like they say, familiarity breeds contempt. The more we got to know each other, the easier it was to find faults. Đó như câu nói của họ vậy, quá quen rồi sẽ không còn tôn trọng nhau nữa. Càng biết nhiều về nhau, càng dễ tìm ra lỗi lầm của nhau.
  • John: You’re right, and it’s not just us. I’ve noticed this happening in many long-term relationships. Bạn nói đúng, và không chỉ riêng chúng ta. Tôi đã thấy điều này xảy ra trong nhiều mối quan hệ lâu dài.
  • Sarah: It’s a good reminder that we should work on appreciating each other and not taking things for granted. Điều này nhắc chúng ta nên nhớ rằng chúng ta cần đánh giá cao lẫn nhau và không xem thường nhau.
  • John: Absolutely. We need to remember why we became friends in the first place and keep the respect alive. Hoàn toàn đúng. Chúng ta cần nhớ tại sao chúng ta trở thành bạn bè ban đầu và duy trì sự tôn trọng.
  • Sarah: Agreed, and perhaps we can prevent contempt from growing in our relationship. Đồng tình, và có lẽ chúng ta có thể ngăn chặn sự khinh bỉ xuất hiện trong mối quan hệ của chúng ta.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Familiarity breeds contempt

Dưới đây là bảng với các từ và cụm từ đồng nghĩa với Familiarity breeds contempt:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Familiarity breeds contempt
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Familiarity breeds contempt
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Familiarity breeds disrespectQuá quen thuộc dễ khiến người ta coi thườngHis constant familiarity with the boss led to disrespect.
Knowledge is miseryKiến thức là nỗi khổSometimes, knowledge is misery when it reveals unpleasant truths.
Familiarity breeds boredomSự quá quen thuộc dẫn đến sự nhàm chánThe routine and familiarity in their relationship have bred boredom.
Familiarity breeds indifferenceQuá quen thuộc dẫn đến sự thờ ơThe familiarity they had with each other resulted in indifference.
Familiarity can breed crimeQuá quen thuộc có thể dẫn đến tội phạmThe neighborhood’s familiarity can breed crime if security isn’t improved.
Familiarity is boringSự quá quen thuộc là nhàm chánFor some people, familiarity is boring; they crave excitement.
Intimacy causes enmitySự thân thiết dẫn đến sự thù địchThe intimacy between the two groups eventually caused enmity.
More I know people more I like my dogCàng biết nhiều người, tôi lại thích con chó của tôi hơnIt seems that the more I know people, the more I like my dog.
Over-familiarity causes apathyQuá quen thuộc dẫn đến sự thờ ơOver-familiarity in the workplace has caused apathy among employees.
Over-familiarity leads to disdainQuá quen thuộc dẫn đến sự khinh bỉOver-familiarity with the subject matter can lead to disdain.
Overly familiarQuá quen thuộcHe was overly familiar with the topic and started to lose interest.
Proximity brings disdainSự gần gũi dẫn đến sự khinh bỉThe proximity between the two houses eventually brought disdain.
Too close for comfortQuá gần để cảm thấy thoải máiLiving next door to his in-laws was too close for comfort.
Too much acquaintance causes loathingQuá nhiều quen biết dẫn đến sự ghét bỏSometimes, too much acquaintance can cause loathing.
Too much closeness produces dislikeQuá gần gũi tạo ra sự không thíchTheir too much closeness eventually produced dislike.
Too much familiarity produces enmityQuá quen thuộc tạo ra sự thù địchThe partners’ too much familiarity produced enmity between them.
Too much insight causes aversionQuá nhiều hiểu biết gây sự tránh néHer too much insight into his personal life caused aversion.
Too much insight engenders resentmentQuá nhiều hiểu biết tạo ra sự oan tráiHis friend’s too much insight into his affairs engendered resentment.
Too much intimacy leads to contemptQuá nhiều thân thiết dẫn đến sự khinh bỉToo much intimacy between the partners eventually led to contempt.

Xem thêm:

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Familiarity breeds contempt

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Familiarity breeds contempt:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Respect fosters closenessSự tôn trọng tạo nên sự gần gũiIn a harmonious family, respect fosters closeness among its members.
Knowledge enhances appreciationKiến thức nâng cao sự đánh giá caoThe more I learned about art, the more my knowledge enhanced my appreciation.
Closeness breeds affectionSự gần gũi tạo nên tình cảmThe closeness between the siblings bred deep affection.
Understanding leads to trustHiểu biết dẫn đến sự tin tưởngMutual understanding between partners often leads to trust.
Friendship encourages loyaltyTình bạn khuyến khích lòng trung thànhTrue friendship encourages loyalty and unwavering support.
Intimacy promotes empathySự thân thiết thúc đẩy lòng thông cảmThe intimacy in their relationship promotes empathy and understanding.
Caring for someone increases admirationChăm sóc ai đó tăng cường sự ngưỡng mộWhen you genuinely care for someone, it increases your admiration for them.
Appreciation for diversity creates harmonySự đánh giá cao sự đa dạng tạo nên sự hòa hợpAppreciation for diversity creates harmony in a multicultural society.
Acknowledgment of differences fosters unityNhận biết sự khác biệt tạo nên sự đoàn kếtAcknowledgment of differences among team members fosters unity and cooperation.
Variety generates interestSự đa dạng tạo ra sự quan tâmIn entertainment, variety generates interest and captivates the audience.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ Familiarity breeds contempt. Hãy áp dụng vào giao tiếp khi có cơ hội nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra