Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
20.09.2023

Đề Describe an occasion when you got lost là dạng đề mô tả một trải nghiệm (experience) khi chúng ta bị lạc. Dạng đề này không khó lắm, nếu các bạn biết xác định và chuẩn bị được trước một số ý tưởng, từ vựng và cấu trúc cho mình. IELTS Vietop mời các bạn tham khảo qua bài viết Describe an occasion when you got lost bài mẫu IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 dưới đây để luyện thi IELTS hiệu quả nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe an occasion when you got lost

Từ vựng chủ đề Describe an occasion when you got lost
Từ vựng chủ đề Describe an occasion when you got lost

1.1. Noun – danh từ

  • Occasion – Dịp, cơ hội
  • Adventure – Cuộc phiêu lưu
  • Journey – Hành trình
  • Destination – Điểm đến
  • City – Thành phố
  • Streets – Đường phố
  • District – Khu vực
  • Landmarks – Địa danh nổi tiếng
  • Map – Bản đồ
  • Compass – La bàn
  • Guide – Hướng dẫn viên, sự hướng dẫn
  • Language – Ngôn ngữ
  • Culture – Văn hóa
  • Confusion – Sự bối rối
  • Panic – Sự hoảng loạn
  • Exploration – Sự khám phá
  • Street signs – Biển chỉ dẫn đường
  • Tourists – Du khách
  • Locals – Người dân địa phương
  • Direction – Hướng đi
  • Landmarks – Các điểm nổi bật
  • Transportation – Phương tiện giao thông
  • Market – Chợ
  • Park – Công viên
  • Museum – Bảo tàng
  • Monuments – Các công trình kiến trúc
  • Architecture – Kiến trúc
  • Frustration – Sự thất vọng
  • Helplessness – Sự bất lực
  • Relief – Sự nhẹ nhõm, sự an tâm

1.2. Verb – động từ

  • Get – Nhận, đạt được
  • Explore – Khám phá
  • Wander – Lang thang
  • Navigate – Định hướng, điều hướng
  • Lose – Mất, lạc mất
  • Search – Tìm kiếm
  • Find – Tìm thấy
  • Follow – Theo sau
  • Ask – Hỏi
  • Direct – Chỉ dẫn
  • Guide – Hướng dẫn
  • Point – Chỉ, chỉ tay
  • Lead – Dẫn dắt
  • Confuse – Gây nhầm lẫn
  • Panic – Hoảng loạn
  • Wander off – Lạc mất, đi lạc
  • Discover – Khám phá
  • Investigate – Điều tra, nghiên cứu
  • Adapt – Thích nghi
  • Struggle – Đấu tranh
  • Return – Quay trở lại
  • Regain – Lấy lại
  • Trace – Theo dấu, lần theo
  • Communicate – Giao tiếp
  • Describe – Mô tả
  • Record – Ghi lại
  • Document – Tài liệu, ghi chú
  • Capture – Bắt lấy, chụp lại
  • Document – Ghi lại, tài liệu hóa

1.3. Adjective – tính từ

  • Confused – Bối rối
  • Disoriented – Mất phương hướng
  • Lost – Mất đường, lạc lối
  • Panicked – Hoảng loạn
  • Frustrated – Thất vọng
  • Helpless – Bất lực
  • Anxious – Lo lắng
  • Bewildered – Lúng túng
  • Directionless – Mất hướng
  • Uncertain – Không chắc chắn
  • Overwhelmed – Bị áp đảo
  • Perplexed – Lạc lối, bối rối
  • Desperate – Tuyệt vọng
  • Clueless – Không biết gì, mông lung
  • Distracted – Lơ đễnh, không tập trung
  • Disoriented – Mất phương hướng
  • Disconcerted – Bối rối, lúng túng
  • Unfamiliar – Lạ, không quen thuộc
  • Remote – Xa xôi, hẻo lánh
  • Isolated – Cô lập
  • Unsettling – Gây bất an
  • Overwhelming – Áp đảo, làm choáng ngợp
  • Dizzying – Gây choáng váng
  • Disorienting – Gây mất phương hướng
  • Disconcerting – Gây bối rối
  • Confounding – Gây bối rối
  • Frightening – Gây sợ hãi
  • Challenging – Thách thức

1.4. Adverb – trạng từ

  • Confusingly – Gây bối rối
  • Accidentally – Tình cờ
  • Frantically – Một cách điên cuồng
  • Disorientingly – Mất phương hướng
  • Anxiously – Một cách lo lắng
  • Helplessly – Một cách bất lực
  • Suddenly – Đột ngột
  • Desperately – Một cách tuyệt vọng
  • Carelessly – Một cách bất cẩn
  • Nervously – Một cách hồi hộp
  • Confidently – Một cách tự tin
  • Curiously – Một cách tò mò
  • Slowly – Một cách chậm rãi
  • Cautiously – Một cách thận trọng
  • Briefly – Một cách ngắn gọn
  • Unintentionally – Một cách vô tình
  • Hastily – Một cách vội vã
  • Disappointingly – Làm thất vọng
  • Carefully – Một cách cẩn thận
  • Determinedly – Quyết tâm
  • Hesitantly – Do dự
  • Unexpectedly – Một cách bất ngờ
  • Gradually – Một cách dần dần
  • Confidently – Một cách tự tin
  • Familiarly – Một cách quen thuộc

1.5. Idiom & phrase

  • Lost in the wilderness: Lạc lối trong hoang mạc.
  • Like a needle in a haystack: Như kim trong bọc cỏ – cái gì đó hoặc ai đó rất khó hoặc gần như không thể tìm thấy.
  • Off the beaten track: Đi xa, đi ngoài lề.
  • In the middle of nowhere: Giữa chốn hoang vắng.
  • All roads lead to Rome: Đường nào cũng về La Mã – tất cả các lựa chọn, phương pháp hoặc hành động cuối cùng đều dẫn đến cùng một kết quả.
  • Left high and dry: Bị bỏ rơi, bị bỏ lại một mình.
  • On the wrong track: Đi sai hướng, làm sai cách.
  • Find one’s bearings: Tìm lại hướng, tìm hiểu vị trí.
  • A lost cause: Một việc không thể đạt được.
  • Out in left field: Sai lạc, không liên quan.
  • Turn a blind eye: Làm ngơ, đóng mắt làm ngơ.
  • Hit a dead end: Đụng vào bước đường cùng.
  • Go around in circles: Vòng vo, không đi đến đâu.
  • Wild goose chase: Cuộc đuổi bắt vô ích.
  • Go off the beaten path: Khám phá những vùng chưa ai đến.
  • Lose one’s way: Lạc đường, mất phương hướng.
  • Between a rock and a hard place: Giữa lửa và dao cắt, đứng trước tình huống khó khăn.
  • Break new ground: Mở ra những lĩnh vực mới, khám phá mới.
  • Find one’s way back: Tìm đường trở về, quay lại nơi đã từng biết.
  • Navigate through: Vượt qua thành công.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc hay topic Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking

Cấu trúc mở đầu

  • On one occasion, I found myself completely lost in… (Một lần nào đó, tôi thấy mình hoàn toàn lạc lối ở…)
  • I would like to share an experience when I got lost in… (Tôi muốn chia sẻ một trải nghiệm khi tôi lạc lối ở…)

Mô tả về tình huống diễn ra, bối cảnh như thế nào…

  • It happened during a trip to (place/destination)… (Điều này đã xảy ra trong một chuyến đi đến…)
  • I was exploring the streets of (city/town)… (Tôi đang khám phá các con phố ở…)

Nêu cảm giác bối rối khi bị lạc & môi trường xung quanh

  • I quickly realized that I had lost my way. (Tôi nhanh chóng nhận ra mình đã lạc đường.)
  • I became disoriented and couldn’t figure out which direction to go. (Tôi trở nên mất phương hướng và không thể xác định được hướng đi nào.)
  • The streets were narrow and winding, making it even more challenging to find my way. (Các con phố hẹp và uốn lượn, làm cho việc tìm đường trở nên khó khăn hơn.)
  • There were tall buildings and unfamiliar landmarks all around me. (Có những tòa nhà cao và các điểm địa danh lạ quanh tôi.)
  • I asked a passerby for directions, but their response only added to my confusion. (Tôi hỏi một người đi ngang qua về hướng đi, nhưng câu trả lời của họ chỉ làm tăng thêm sự bối rối của tôi.)
  • I tried to consult a map, but it didn’t provide much help in that particular situation. (Tôi đã cố gắng tham khảo một bản đồ, nhưng nó không cung cấp nhiều sự giúp đỡ trong tình huống cụ thể đó.)
  • I started to feel a sense of panic and frustration creeping in. (Tôi bắt đầu cảm thấy sự hoảng loạn và sự thất vọng xâm nhập vào.)
  • Helplessness engulfed me as I realized I was completely lost. (Sự bất lực bao trùm tôi khi nhận ra rằng tôi đã hoàn toàn lạc đường.)

Cố gắng tìm hướng đi / nhận được sự giúp đỡ

  • I decided to retrace my steps in hopes of finding a familiar landmark. (Tôi quyết định đi theo dấu chân của mình với hy vọng tìm thấy một địa danh quen thuộc.)
  • I approached a local shopkeeper and sought their guidance. (Tôi tiếp cận một người chủ cửa hàng địa phương và tìm kiếm sự hướng dẫn từ họ.)

Tìm được lối đi

  • After what seemed like an eternity, I stumbled upon a street sign that pointed me in the right direction. (Sau một khoảng thời gian dài như vô tận, tôi tình cờ nhìn thấy một biển chỉ dẫn trên đường cho tôi biết hướng đi đúng.)
  • In the end, I managed to navigate back to a more familiar area. (Cuối cùng, tôi đã thành công để điều hướng trở lại một khu vực quen thuộc hơn.)

Kinh nghiệm

  • That experience taught me the importance of being prepared and having a reliable navigation tool or map. (Trải nghiệm đó đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc chuẩn bị và sở hữu một công cụ điều hướng đáng tin cậy hoặc bản đồ.)
  • I realized the significance of asking for help when needed and not being afraid to seek assistance from locals. (Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc yêu cầu giúp đỡ khi cần và không ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ người dân địa phương.)

Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý rằng ta sẽ chỉ lựa chọn một vài cấu trúc nhất định dựa vào phần “you should say” chứ không nên mang hết tất cả vào bài nói bạn nhé!

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 2

Describe an occasion when you got lost. You should say:

  • Where you were
  • What happened
  • How you felt

And explain how you found your way.

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một dịp nào đó mà bạn bị lạc, với các gợi ý sau:

  • Bạn đã ở đâu
  • Chuyện gì đã xảy ra
  • Bạn cảm thấy thế nào
  • Và làm thế nào bạn tìm được đường/lối đi

Ta sẽ có bài mẫu như sau:

Bài mẫu Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

When talking about this topic, a few years ago, during my trip to Hong Kong, I encountered a memorable occasion when I got lost in the bustling streets of the city. It happened in the vibrant district of Mong Kok, known for its labyrinthine alleys and bustling markets.

As I wandered through the vibrant streets, trying to explore the local culture and sights, I lost my way. The unfamiliar surroundings and the maze-like streets left me feeling disoriented and anxious.

As I attempted to seek help from passersby, the language barrier became a significant challenge. The inability to effectively communicate compounded my feelings of frustration and helplessness. It was disheartening to be in a foreign city, surrounded by people, yet feeling completely disconnected.

However, luck was on my side when a friendly local student noticed my plight. He approached me and offered to help. With a warm smile and amazingly fluent English, he patiently guided me through the busy streets, pointing out landmarks and providing clear directions. I felt a wave of relief and gratitude knowing that I would soon find my way back to the hotel.

Thanks to that kind-hearted person, I was able to navigate through the unfamiliar streets and reach my hotel safely. His generosity and willingness to help restored my faith in the kindness of strangers, and I realized the importance of local knowledge and assistance while traveling in a foreign land.

  • Bustling (adj) – Sôi động, nhộn nhịp
  • Labyrinthine (adj) – Rối rắm như mê cung
  • Wander (v) – Lang thang, đi lang thang
  • Sight (n) – Cảnh đẹp, điểm tham quan
  • Maze-like (adj) – Giống như mê cung
  • Disoriented (adj) – Mất phương hướng
  • Anxious (adj) – Lo lắng, lo âu
  • Passerby (n) – Người qua đường
  • Language barrier (n) – Rào cản ngôn ngữ
  • Inability (n) – Không khả năng, sự không thể
  • Compound (v) – Kết hợp, làm tăng lên
  • Frustration (n) – Sự thất vọng, sự nản lòng
  • Helplessness (n) – Sự bất lực, sự vô dụng
  • Disheartening (adj) – Chán nản, nản lòng
  • Plight (n) – Tình trạng khó khăn, tình huống khó khăn
  • Guide (v) – Hướng dẫn, chỉ dẫn
  • Landmark (n) – Địa danh nổi tiếng
  • Relief (n) – Sự nhẹ nhõm, sự an ủi
  • Kind-hearted (adj) – Tốt bụng, tử tế
  • Navigate (v) – Định hướng, điều hướng
  • Generosity (n) – Sự hào phóng, lòng rộng lượng
  • Willingness (n) – Sự sẵn lòng, sự tự nguyện
  • Local knowledge (noun phrase) – Kiến thức địa phương
  • Assistance (n) – Sự giúp đỡ

Bản dịch: 

Khi nói về chủ đề này, cách đây vài năm, trong chuyến đi Hong Kong, tôi có gặp một dịp đáng nhớ là lạc vào những con phố tấp nập của thành phố. Chuyện xảy ra ở quận Mong Kok sôi động, nổi tiếng với những con hẻm như mê cung và những khu chợ nhộn nhịp.

Khi tôi lang thang qua những con phố sôi động, cố gắng khám phá văn hóa và thắng cảnh địa phương, tôi bị lạc đường. Khung cảnh xa lạ và những con đường như mê cung khiến tôi cảm thấy mất phương hướng và lo lắng.

Khi tôi cố gắng tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người qua đường, rào cản ngôn ngữ đã trở thành một thách thức đáng kể. Việc không thể giao tiếp hiệu quả càng làm tăng thêm cảm giác thất vọng và bất lực của tôi. Thật tuyệt vọng khi lọt thỏm ở một thành phố xa lạ, xung quanh là người người nhưng lại cảm thấy hoàn toàn lạc lõng.

Tuy nhiên, may mắn đã đến với tôi khi một sinh viên địa phương thân thiện nhận ra hoàn cảnh của tôi. Anh ấy đến gần tôi và đề nghị giúp đỡ. Với nụ cười ấm áp và khả năng tiếng Anh lưu loát đáng kinh ngạc, anh ấy kiên nhẫn hướng dẫn tôi qua những con phố nhộn nhịp, chỉ ra các địa danh và chỉ đường rõ ràng. Tôi cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn khi biết rằng mình sẽ sớm tìm được đường trở lại khách sạn.

Nhờ có người tốt bụng đó mà tôi đã có thể di chuyển qua những con đường xa lạ và đến được khách sạn của mình một cách an toàn. Sự hào phóng và sẵn sàng giúp đỡ của anh ấy đã khôi phục lại niềm tin của tôi vào lòng tốt của người lạ, và tôi nhận ra tầm quan trọng của kiến thức và sự trợ giúp địa phương khi đi du lịch ở xứ lạ.

Xem thêm:

4. Bài mẫu Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

4.1. How do people react when they get lost?

I reckon when people get lost, their reactions can vary greatly. Some individuals may experience panic and anxiety, desperately seeking help or guidance. Others might remain calm and try to assess the situation logically, looking for familiar landmarks or asking for directions. The response also depends on the person’s level of preparedness, problem-solving skills, and their familiarity with the surroundings.

  • Vary (verb): biến đổi, thay đổi, đa dạng
  • Panic (noun): sự hoảng loạn, sự panh lấn
  • Anxiety (noun): lo lắng, sự phiền muộn
  • Desperately (adverb): một cách liều lĩnh, một cách tuyệt vọng
  • Seek (verb): tìm kiếm, cố gắng tìm
  • Guidance (noun): sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn
  • Remain (verb): vẫn còn, vẫn ở lại
  • Assess (verb): đánh giá, định giá
  • Preparedness (noun): sự chuẩn bị, sự sẵn sàng

Bản dịch: Tôi nghĩ khi mọi người bị lạc, phản ứng của họ có thể rất khác nhau. Một số cá nhân có thể cảm thấy hoảng sợ và lo lắng, tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hướng dẫn trong tuyệt vọng. Những người khác có thể giữ bình tĩnh và cố gắng đánh giá tình hình một cách hợp lý, tìm kiếm các địa danh quen thuộc hoặc hỏi đường. Phản ứng cũng phụ thuộc vào mức độ chuẩn bị, kỹ năng giải quyết vấn đề và mức độ quen thuộc của họ với môi trường xung quanh.

4.2. Why do some people have a good sense of direction?

Some individuals possess a good sense of direction due to a combination of factors, I believe. It could be attributed to their innate spatial awareness, allowing them to mentally visualize and navigate their surroundings effectively.

Besides, people with a strong sense of direction often exhibit excellent observation skills, paying attention to geographical cues. Moreover, I think individuals who frequently engage in outdoor activities or have a keen interest in maps and navigation tend to develop and refine their sense of direction over time.

  • Innate (adjective): bẩm sinh, tự nhiên
  • Spatial (adjective): không gian
  • Visualize (verb): hình dung, mường tượng
  • Navigate (verb): điều hướng, định hướng
  • Observation (noun): quan sát, sự quan sát
  • Geographical (adjective): địa lý
  • Cue (noun): gợi ý, tín hiệu
  • Engage (verb): tham gia, đồng hành
  • Refine (verb): tinh chỉnh, cải thiện

Bản dịch: Tôi tin rằng một số cá nhân có khả năng định hướng tốt nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Nó có thể là do nhận thức không gian bẩm sinh của họ, cho phép họ hình dung và điều hướng môi trường xung quanh một cách hiệu quả.

Ngoài ra, những người có khả năng định hướng tốt thường thể hiện kỹ năng quan sát tuyệt vời, chú ý đến các tín hiệu địa lý. Hơn nữa, tôi nghĩ những cá nhân thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc có hứng thú sâu sắc với bản đồ và điều hướng có xu hướng phát triển và hoàn thiện ý thức định hướng của họ theo thời gian.

4.3. Is a paper map still necessary?

Yes, in today’s digital age, the necessity of a paper map is debatable. While technology has provided us with convenient digital navigation tools, I think paper maps still hold value in certain situations since they don’t rely on battery life or internet connectivity, thus can be used as backup when technology fails or as a nostalgic keepsake.

  • Digital (adjective): số hóa, kỹ thuật số
  • Debatable (adjective): có thể tranh luận, đáng tranh cãi
  • Convenient (adjective): tiện lợi, thuận tiện
  • Navigation (noun): định vị, định hướng
  • Tool (noun): công cụ
  • Value (noun): giá trị
  • Rely (verb): tin cậy, dựa vào
  • Backup (noun): bản sao dự phòng, hỗ trợ
  • Fail (verb): thất bại, hỏng
  • Nostalgic (adjective): hoài niệm, luyến tiếc
  • Keepsake (noun): vật để lưu niệm

Bản dịch: Đúng vậy, trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, ta vẫn khó thể chối cãi sự cần thiết của bản đồ giấy. Mặc dù công nghệ đã cung cấp cho chúng ta những công cụ điều hướng kỹ thuật số tiện lợi nhưng tôi cho rằng bản đồ giấy vẫn có giá trị trong một số trường hợp nhất định vì chúng không phụ thuộc vào thời lượng pin hoặc kết nối internet, do đó có thể được sử dụng để dự phòng khi công nghệ gặp sự cố hoặc như một vật kỷ niệm hoài cổ.

Xem ngay: Khóa học IELTS Speaking – Online và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Speaking

4.4. What kinds of problems do old people have when they get lost?

When elderly people get lost, memory issues can make it challenging for them to recall their surroundings or the route they took. Furthermore, physical limitations such as reduced mobility or poor eyesight can hinder their ability to navigate unfamiliar areas.

They might experience heightened anxiety and confusion when they find themselves lost, which can exacerbate the situation. Plus, language barriers can also pose difficulties when finding help, especially while traveling. 

  • Recall (verb): nhớ lại, gọi lại
  • Route (noun): tuyến đường, lộ trình
  • Limitations (noun): hạn chế
  • Mobility (noun): khả năng di chuyển
  • Eyesight (noun): thị lực, tầm nhìn
  • Hinder (verb): cản trở, làm trở ngại
  • Heightened (adjective): gia tăng, tăng lên
  • Exacerbate (verb): làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ thêm
  • Pose (verb): tạo ra, đặt ra

Bản dịch: Khi người cao tuổi bị lạc, các vấn đề về trí nhớ có thể khiến họ gặp khó khăn trong việc nhớ lại môi trường xung quanh hoặc tuyến đường họ đã đi. Hơn nữa, những hạn chế về thể chất như giảm khả năng di chuyển hoặc thị lực kém có thể cản trở khả năng di chuyển của họ ở những khu vực xa lạ.

Họ có thể cảm thấy lo lắng và bối rối tột độ khi thấy mình lạc lối, điều này có thể giải thích cho tình huống này. Ngoài ra, rào cản ngôn ngữ cũng có thể gây khó khăn khi tìm kiếm sự trợ giúp, đặc biệt là khi đi du lịch.

Hy vọng với những ý tưởng và cấu trúc, từ vựng trong bài viết Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking part 2, 3 trên, IELTS Vietop đã giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking. Nếu có ý tưởng nào hay hơn cho những câu hỏi trên thì các bạn hãy  comment bên dưới để chúng ta cùng chia sẻ với nhau nhé! Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra