Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Causative form là gì? Bỏ túi các dạng câu cầu khiến phổ biến

Trang Đoàn Trang Đoàn
31.10.2023

Causative form là dạng câu cầu khiến, được dùng để yêu cầu, đề nghị ai làm điều gì đó. Đây cũng chính là một trong những cấu trúc xuất hiện khá nhiều trong bài thi IELTS Speaking. Vậy cách sử dụng các dạng câu này như thế nào? Làm sao để vận dụng chúng vào bài thi IELTS Speaking hay và phù hợp nhất? Xem ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật thắc mắc nhé!

1. Causative form là gì? Thể sai khiến trong tiếng Anh

Causative form là dạng câu cầu khiến, dùng để nhờ vả hay yêu cầu ai làm điều gì đó.

Causative form là gì
Causative form là gì

Eg:

  • I made him study for the exam. (Tôi khiến anh ta học cho kỳ thi.)
  • She had her car repaired. (Cô ấy đã khiến sửa chữa xe hơi của mình.)
  • They got their house cleaned. (Họ đã khiến dọn dẹp ngôi nhà của họ.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Causative là gì?

Causative nghĩa là cầu khiến, là việc nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm thứ gì cho bản thân mình.

Causative thường dùng khi bạn muốn diễn tả sự kiểm soát, sự thúc đẩy hoặc sự ảnh hưởng của một người hoặc sự vật đối với hành động của người khác.

3. Các dạng câu cầu khiến (Causative Form)

Các dạng câu cầu khiến (Causative Form)
Các dạng câu cầu khiến (Causative Form)

3.1. Câu cầu khiến chủ động

Câu cầu khiến chủ động là dạng câu dùng để nói đến việc nhờ người khác thực hiện hành động đó.

Have và get

Eg:

  • I had my assistant prepare the presentation. (Tôi sai trợ lý của tôi chuẩn bị bài thuyết trình.)
  • She got her children to clean their rooms. (Cô ấy đã khiến con cái cô ấy dọn phòng.)
  • He had his car serviced last week. (Anh ấy đã làm cho xe hơi của mình được bảo dưỡng tuần trước.)
  • The manager got the employees to finish the project on time. (Quản lý đã khiến nhân viên hoàn thành dự án đúng hạn.)

Make và force

  • Cấu trúc: To make somebody do something = To force somebody to do something.
  • Ý nghĩa: Buộc ai đó phải làm theo điều mình mong muốn

Eg:

  • She made her children do their homework before playing. (Cô ấy bắt con cái cô ấy làm bài tập trước khi chơi.)
  • The government may force people to evacuate the area due to the approaching hurricane. (Chính phủ có thể buộc người dân phải sơ tán khỏi khu vực do cơn bão đang tiến đến.)
  • The strict teacher made the students study diligently. (Giáo viên nghiêm khắc bắt học sinh học chăm chỉ.)
  • The robber forced the store owner to open the cash register. (Tên trộm buộc chủ cửa hàng phải mở ngăn đựng tiền.)

Let/ permit/ allow

  • Cấu trúc: To let somebody do something = To permit/ Allow somebody TO DO something
  • Ý nghĩa: Cho phép ai đó, để ai đó làm điều gì

Eg:

  • I let my friend borrow my book. (Tôi cho phép bạn mượn sách của tôi.)
  • The teacher permits students to ask questions during the lecture. (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi trong lúc giảng dạy.)
  • The museum allows photography, but without a flash. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh, nhưng không có đèn flash.)
  • Please let me know if you need any help. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.)

Help

  • Cấu trúc: To help somebody do/ to do something
  • Ý nghĩa: Yêu cầu giúp đỡ ai đó: 

Eg:

  • I helped my friend move his furniture. (Tôi giúp bạn tôi dọn đồ đạc.)
  • She helped her brother with his math homework. (Cô ấy giúp anh trai cô ấy với bài toán toán học.)
  • Can you help me carry these bags to the car? (Bạn có thể giúp tôi mang túi này đến xe không?)
  • The teacher helped the students understand the difficult concept. (Giáo viên đã giúp học sinh hiểu khái niệm khó khăn.)

Xem thêm:

3.2. Passive causative form

Cấu trúc: Causative Verbs + something + Past Participle (V3)

Ý nghĩa: Không muốn hoặc không cần ai đó thực hiện hành động.

Eg:

  • I had my car repaired. (Tôi đã sửa xe của mình.) – Trong trường hợp này, người nói đã khiến một người khác sửa xe hộ.
  • She had her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc.) – Cô ấy đã yêu cầu một thợ cắt tóc cắt tóc cho mình.
  • They had the house painted. (Họ đã sơn lại ngôi nhà.) – Họ đã thuê một người sơn nhà.
  • The boss had the report completed by the deadline. (Sếp đã khiến báo cáo hoàn thành đúng thời hạn.) – Sếp đã yêu cầu ai đó hoàn thành báo cáo trước hạn.
Cấu trúc: S + have/ has/get + something + V3/ed (Past Participle - Quá khứ phân từ) 
  • She had her car repaired by a skilled mechanic.
  • He got his essay proofread by his friend before submitting it.
  • They have their house cleaned every week by a cleaning service.
Cấu trúc: S + makes + someone + adjective
  • The coach makes the team members exhausted with his intense training sessions.
  • Her criticism makes him feel self-conscious about his appearance.
  • The challenging assignments make the students more knowledgeable.
Cấu trúc: S + be + allowed sb to do sth
  • She was allowed to stay up late on weekends when she was a child.
  • The teacher is allowed to bring a dictionary to the exam.
  • Employees are allowed to take a break during their work hours.

3.3. Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp là những câu có động từ nguyên mẫu không to đứng đầu câu, thường không có chủ ngữ, dùng để thể hiện ý trang trọng, lịch sự, trong câu có thể kèm theo từ please ở đầu hoặc cuối câu.

Eg:

  • Close the door. (Đóng cửa.)
  • Please pass the salt. (Làm ơn đưa muối qua.)
  • Shut down the computer when you’re finished. (Tắt máy tính khi bạn hoàn thành.)
  • Call me back as soon as possible. (Gọi lại cho tôi càng sớm càng tốt.)

3.4. Câu mệnh lệnh gián tiếp

Cấu trúc: 

  • S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)
  • Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)

Eg:

  • She told me to finish my homework before going out. (Cô ấy bảo tôi phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
  • Don’t forget to lock the door when you leave. (Đừng quên khóa cửa khi bạn ra khỏi.)
  • The doctor told him not to eat junk food. (Bác sĩ bảo anh ấy không nên ăn đồ ăn vặt.)
  • The teacher asked the students to be quiet during the test. (Giáo viên yêu cầu học sinh phải im lặng trong bài kiểm tra.)

Xem thêm:

4. Một số dạng câu cầu khiến khác

Cấu trúc: 

  • Want/ need + something + (to be) + past participle
  • Would like/ prefer + something + (to be) + past participle

Ý nghĩa: 

  • I want the car to be cleaned before I pick it up. (Tôi muốn xe được làm sạch trước khi tôi đến lấy nó.)
  • She needs her report to be proofread by tomorrow. (Cô ấy cần báo cáo của mình được kiểm tra lại vào ngày mai.)
  • I would like the steak to be cooked medium rare. (Tôi muốn bò nướng vừa chín.)

5. Bài tập causative form

Bài tập causative form
Bài tập causative form

Bài tập 1: Khoanh đáp án đúng

1. She _______ her son study for the exam.

  • a) made
  • b) is making
  • c) makes
  • d) make

2. The teacher _______ the students do the assignment.

  • a) gets
  • b) getting
  • c) get
  • d) gotten

3. They _______ their house painted last week.

  • a) had
  • b) has
  • c) have
  • d) is having

4. I don’t want to do it, but I’ve been _______ to.

  • a) make
  • b) makes
  • c) made
  • d) making

5. Please _______ the report by tomorrow.

  • a) let
  • b) allows
  • c) get
  • d) have

6. He _______ me study for the English test.

  • a) made
  • b) makes
  • c) make
  • d) making

7. The company _______ the employees work on the project over the weekend.

  • a) lets
  • b) lets
  • c) lets
  • d) let

8. The strict teacher _______ the students do their homework.

  • a) has
  • b) getting
  • c) makes
  • d) make

9. They _______ their dog trained by a professional.

  • a) had
  • b) gets
  • c) getting
  • d) gotten

10. I don’t want to clean the garage, but my parents _______ me do it.

  • a) make
  • b) is making
  • c) made
  • d) makes

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

  1. My car is in terrible shape. I’m going to _______ it _______ by a mechanic tomorrow.
  2. She can’t fix her computer on her own, so she decided to _______ it _______.
  3. I’m too busy with work, so I’m going to _______ my assistant _______ my travel arrangements.
  4. The teacher _______ the students _______ a presentation in front of the class.
  5. They didn’t want to clean up after the party, so they _______ someone _______ it for them.
  6. We _______ our house _______ last summer, and now it looks brand new.
  7. He doesn’t enjoy doing yard work, so he _______ a landscaping company _______ it for him.
  8. The company is expanding, so they _______ to _______ new employees to handle the increased workload.
  9. The parents _______ their children _______ their rooms before they could go out to play.
  10. I don’t like mowing the lawn, so I _______ my neighbor _______ it for me.

Đáp án bài tập 1

  1. a) made
  2. a) gets
  3. a) had
  4. c) made
  5. d) have
  6. a) made
  7. d) let
  8. c) makes
  9. a) had
  10. c) made

Đáp án bài tập 2

  1. Have, repaired
  2. Have, fixed
  3. Have, make
  4. Had, make
  5. Had, clean
  6. Had, painted
  7. Had, do
  8. Need, hire
  9. Made, clean
  10. Had, mow

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức và bài tập về các dạng câu causative form trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và sử dụng các cấu trúc này vào bài thi IELTS của mình một cách khéo léo và chính xác nhất nhé!

Ngoài ra, nếu bạn thắc mắc về bất cứ cấu trúc nào trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các bài viết trên website của IELTS Vietop để mở rộng kiến thức và khám phá nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra